1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Haruichi Shindo sinh ra tại Tỉnh Yamaguchi, nhưng lớn lên ở Innoshima, Thành phố Onomichi, Tỉnh Hiroshima. Ông bắt đầu hành trình âm nhạc của mình từ thời trung học, chịu ảnh hưởng từ nhiều nghệ sĩ khác nhau.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Shindo là con thứ hai trong gia đình, có một anh trai. Ông theo học tại Trường Trung học Innoshima thuộc tỉnh Hiroshima. Thời thơ ấu, ông là bạn cùng lớp với Tama (cựu thành viên Porno Graffitti) từ trường tiểu học và trung học cơ sở, còn Akihito Okano là bạn cùng lớp thời trung học phổ thông. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông theo học tại Trường Cao đẳng Quốc tế YMCA Fukuyama, chuyên ngành Kinh doanh, nhưng đã bỏ học sau khoảng hai tháng vì cảm thấy không phù hợp.
1.2. Ảnh hưởng âm nhạc và hoạt động ban nhạc ban đầu
Niềm đam mê âm nhạc của Shindo bắt đầu từ thời trung học cơ sở, khi ông chịu ảnh hưởng từ ban nhạc BARBEE BOYS. Trong kỳ thi tuyển sinh trung học, ông mượn một cây guitar điện từ một người bạn và nuôi ý định thành lập ban nhạc khi vào cấp ba. Năm 1990, ông nhập học Trường Trung học Innoshima. Ban đầu, ông tham gia câu lạc bộ bóng chày nhưng đã rời đi sau một năm để gia nhập câu lạc bộ nhạc nhẹ. Vào khoảng thời gian đó, ông mua một cây kèn saxophone soprano với mong muốn vừa thổi kèn vừa hát như KONTA của BARBEE BOYS. Đây là nhạc cụ đầu tiên ông tự mua.
Ông cùng các anh em họ của mình thành lập ban nhạc cover BARBEE BOYS có tên NO SCORE. Khi lên lớp hai, ông cùng người bạn cùng lớp Akihito Okano đi karaoke và bị ấn tượng bởi giọng hát của Okano. Ông mời Okano tham gia ban nhạc với vai trò hát bè cho lễ hội văn hóa mùa thu. Trong buổi biểu diễn đầu tiên tại lễ hội văn hóa, họ cover các bài hát của BARBEE BOYS và BOØWY, nhưng Shindo sau này miêu tả đó là một màn trình diễn mà ông "không muốn nhớ lại". Sau lễ hội, người anh họ chơi trống đã hỏi ông: "Sao mày không chơi guitar đi?", từ đó ông nhường vai trò hát chính cho Okano và chuyển sang chơi guitar. Lúc đó, họ thường tập luyện mỗi tuần một lần tại phòng nghe nhìn của trường, cover các bài hát của X và ZIGGY.
Trước lễ hội văn hóa năm lớp ba, Tama, bạn cùng lớp từ thời mẫu giáo, tiểu học và trung học cơ sở, gia nhập ban nhạc với vai trò bass. Tại lễ hội văn hóa mùa thu, họ biểu diễn khoảng 10 bài hát của X, ZIGGY, BOØWY và Seikima-II, và tiếng reo hò từ bạn bè, đàn em đã thắp lên ước mơ trong ông. Thời điểm đó, ông chịu ảnh hưởng từ các nghệ sĩ guitar như HIDE, Nuno Bettencourt (của Extreme) và Slash (của Guns N' Roses).
Mùa xuân năm 1993, Shindo tốt nghiệp trung học, và NO SCORE trên thực tế đã tan rã. Ông quyết định chuyển đến Osaka cùng Tama vào mùa đông năm 1993. Mùa xuân năm 1994, cả năm thành viên của NO SCORE đã tái hợp tại Osaka. Họ thành lập lại ban nhạc, nhưng hai thành viên đã rời đi do bận rộn với việc ổn định cuộc sống. Đến mùa hè, khi cuộc sống đã ổn định hơn, họ bắt đầu hoạt động ban nhạc trở lại, và chính Shindo đã đặt tên cho nhóm là Porno Graffitti. Sau đó, họ tích cực biểu diễn tại Shiroten và Shinsaibashi-suji 2-chome Theater, tham gia các sự kiện.
Tháng 3 năm 1997, họ vượt qua buổi thử giọng của Sony Music SD Group và ký hợp đồng với Sony Music. Sau đó, họ ký hợp đồng với công ty quản lý Amuse, Inc. và chuyển hoạt động từ Osaka về Tokyo vào cuối tháng 9. Mùa hè năm 1998, Porno Graffitti bắt đầu sản xuất và thu âm các bài hát một cách nghiêm túc để chuẩn bị cho màn ra mắt chính thức.
2. Sự nghiệp âm nhạc
Haruichi Shindo đã có một sự nghiệp âm nhạc phong phú, đặc biệt với vai trò là thành viên của Porno Graffitti và THE Yatou, cùng với những đóng góp sáng tác cho nhiều nghệ sĩ khác.
2.1. Porno Graffitti
Vào ngày 8 tháng 9 năm 1999, Haruichi Shindo chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của Porno Graffitti với đĩa đơn "Apollo", một bài hát do chính ông viết lời. Ban đầu, ông đảm nhiệm vai trò hát chính, nhưng sau khi Akihito Okano gia nhập ban nhạc, ông chuyển sang vị trí guitar lead và hát bè, do Okano có kỹ năng ca hát vượt trội.
Với Porno Graffitti, Shindo là người viết lời cho hầu hết các ca khúc, bao gồm nhiều bản hit lớn như "Apollo", "Saudade", "Ageha Chō", "Melissa", "Haneuma Rider", "Ō! Rival" và "THE DAY". Nhờ những đóng góp này, ban nhạc đã đạt được nhiều thành công và xuất hiện lần đầu tiên tại chương trình âm nhạc lớn NHK Kohaku Uta Gassen lần thứ 51 vào ngày 31 tháng 12 năm 2000, biểu diễn ca khúc "Saudade".
2.2. THE Yatou
Đầu năm 2010, Haruichi Shindo cùng với SHOCK EYE (từ Shōnan no Kaze) và nhà sản xuất âm thanh trẻ Atsushi thành lập nhóm nhạc THE Yatou. Trong nhóm này, ông đảm nhiệm vai trò trưởng nhóm và nghệ sĩ guitar. Album đầu tay của THE Yatou, "8:10 PM", được phát hành vào ngày 9 tháng 2 năm 2011.
2.3. Sáng tác lời bài hát và hòa âm cho nghệ sĩ khác
Ngoài các hoạt động với Porno Graffitti và THE Yatou, Haruichi Shindo còn tích cực sáng tác lời và hòa âm cho nhiều nghệ sĩ và ban nhạc khác. Ông cũng từng đảm nhận vai trò hát chính cho ca khúc "Wendy no Usui Moji" trong đĩa đơn "Winding Road" của Porno Graffitti vào năm 2006.
Dưới đây là danh sách các bài hát mà ông đã viết lời hoặc hòa âm:
Nghệ sĩ | Bài hát | Ghi chú |
---|---|---|
COLOR | Rav & Business | |
Remake | ||
Buzy | Kujira | |
Venus Say... | Bài hát mở đầu cho anime Twin Spica | |
Hitori Ichizu | ||
Be Somewhere | ||
Pasion | ||
Nakitai Yoru ni Kikitaikotoba | ||
Michihiro Kuroda | la la | Nằm trong album in depth |
Hemenway | Gensō to Dance | |
Hanbun Ningen | ||
Hiromi Ōta | Kimi ga itta honto no Koto | Nằm trong album Hajimari wa "ma-gokoro" datta. |
Naohito Fujiki | Tuning Note | Bài hát chủ đề cho phim truyền hình Harikei của Nippon TV |
Skoop On Somebody | Q | Bài hát chủ đề cho phim truyền hình Onsen e Go! của TBS Ai no Gekijō |
Rein Yoshii | Faded | |
Just One | ||
Ammonite | ||
Pill Case | ||
Logic | ||
Arashi | ||
Akina Nakamori | Hirari (Sakura) | |
Kanjani Eight | Otoseyo | Bài hát chủ đề chính cho phim Dorobo Yakusha |
Megumi Nakajima | Submarine | Nằm trong album Curiosity |
Suisou | Bài hát mở đầu cho anime Stars Align của TBS | |
Reon Yuzuki | Alert feat. NAOTO | Nằm trong mini album R ing |
Team SHACHI | Rocket Queen feat. MCU | |
Maaya Sakamoto | Loop | Bài hát kết thúc cho anime Tsubasa: Reservoir Chronicle, dưới bút danh h's |
My Favorite Books | Dưới bút danh h's | |
Mayday | Buzzin' | Phiên bản tiếng Nhật của Party Animal |
Tsunomaki Watame | Fins | |
Amatsuki | Keystone |
Năm 2010, ông đã sáng tác và viết lời cho bài hát "Bokura no Chizu" dành tặng cho trường Trung học cơ sở Innoshima Minami.
3. Nhạc cụ và thiết bị
Haruichi Shindo sở hữu khoảng 60 cây guitar và đã ký hợp đồng chứng thực với các nhà sản xuất guitar nổi tiếng thế giới như Gibson (trước đây) và Fender (hiện tại).
3.1. Guitar điện
Hai cây guitar đặc trưng của Shindo là cây Les Paul sản xuất năm 1960 và cây Telecaster đen sản xuất năm 2005. Les Paul được ông mô tả là có "âm thanh âm nhạc đầy thuyết phục", trong khi Telecaster được ông nhận xét là "khó chơi nếu không có kỹ năng". Cả hai đều được sử dụng làm guitar chính trong nhiều bản thu âm và buổi biểu diễn trực tiếp. Từ khoảng năm 2017, ông bắt đầu sử dụng thường xuyên hơn cây Telecaster sản xuất năm 1962 và một cây V-type của Jimmy Wallace, hiện chúng là những cây guitar chính của ông.
Trong buổi hòa nhạc "19th Live Circuit "PG wasn't built in a day" Live at TOKYO ARIAKE ARENA 2024", cây Telecaster sản xuất năm 1962 được sử dụng nhiều nhất (10 bài), tiếp theo là Les Paul sản xuất năm 1958 (7 bài), còn cây Telecaster đen sản xuất năm 2005, Telecaster sản xuất năm 2007 và V-type của Jimmy Wallace mỗi cây được sử dụng 1 bài.
Dưới đây là danh sách các mẫu guitar điện nổi bật mà ông sử dụng:
- Gibson
- 1960 Les Paul Standard No. 0 0599 (chính)
- 1958 Les Paul Custom "Factory Original Bigsby"
- 1965 ES-345
- Custom Shop Historic Collection 1959 Les Paul Standard '00
- Custom Shop Historic Collection 1960 Les Paul Standard
- Custom Shop Historic Collection 1959 Les Paul Standard No. 9 1273
- Custom Shop Historic Collection 1968 Les Paul Custom Black Beauty #015328
- Memphis Chris Cornell ES-335 Flat Black (guitar chính từ 2013-2014)
- Custom Shop CS-336 Plain Top
- Les Paul Junior Limited Edition (guitar chính đến khoảng 2004, đã quyên góp cho từ thiện năm 2011 sau trận động đất)
- 1996 Les Paul Standard
- 1981 ES-335TD
- ES-165
- Flying V (1967 Flying V 2001)
- Fender
- Custom Shop Master Built Series 1957 Telecaster Made by John English '05 (chính, được sử dụng cho hầu hết các album cho đến 2017)
- Telecaster Haruichi Model (bản sao của cây Telecaster 1957, ra mắt năm 2016 thông qua dự án hợp tác với fan club và Fender Japan)
- Telecaster 1962 (guitar chính hiện tại, mua năm 2017)
- Custom Shop Master Built Series 1957 Stratocaster Made by John English (Early 2000)
- Custom Shop Master Built Series Stratocaster Made by Yuriy Shishkov (2008)
- Custom Shop Master Built Series 60's Telecaster Made by Todd Krause (2007)
- Custom Shop 1960 Stratocaster Relic #R41857
- 1959 Custom Esquire
- 1967 Stratocaster
- 1974 Stratocaster
- 1975 Telecaster Deluxe
- 1976 Stratocaster
- Khác
- Paul Reed Smith Modern Eagle Faded Blue Jean (2006)
- Sago New Material Guitars Signature Model No. 1 Black (Prototype 2011)
- Sago New Material Guitars Signature Model No. 2 White (Vintage White 2012)
- Sago New Material Guitars Signature Model No. 3 Blue Burst (2012)
- Killer Prime Original Black & Prime Original Yellow (Custom Made Black/Yellow 2003)
- Gretsch 1969 White Falcon (6136 White Falcon 1969)
- Gretsch Duo Jet 6128 with Bigsby
- B.C. Rich Mockingbird Slash Model
- G&L Asat Special With Bigsby (2000s)
- Jerry Jones Baby Sitar (2000s)
- G'Seven Guitars g7 Special g7-JM Custom Order Model (Jazzmaster Type) (2009)
- G'seven Special g7-LPS Series 9 (2017)
- G'seven Special g7-CTL (2008)
- Washburn N3 Original davies reissue (Nuno Bettencourt Model)
- Line 6 James Tyler Variax JTV-59 Black
- Jimmy Wallace Flying V Korina (mua mùa thu 2018)
- Jimmy Wallace Les Paul Junior Type Yellow
- EVN Wolfgang Stealth
- Brian May Guitars BMG Special Black & Gold
- Ibanez RGKP6
- Misa Digital Kitara
- Flaxwood Aija
- Relish Guitars Jane
- Moon Telecaster Type 1980s
- Danelectro 3021 1960s
- Fernandes Digi-Zo Hyper Early 2000s
3.2. Guitar acoustic
- Martin
- HD-28V (chính, 2000s)
- Pre War 000-28
- 000-28EC (1949, đã quyên góp cho từ thiện năm 2011 sau trận động đất)
- Gibson
- Les Paul Acoustic (2001)
- Chester Atkins CEC (2001)
- J-50 (J-45 2013)
- Khác
- Greco Zematis GZA-1800 Tiny Heart (2008)
- Ovation 2003 Collector's Edition (Model 2013-VN Collector's Edition 2003)
- Alvarez Yairi WK1-12BK
- Kohno Guitar Manufacture Concert-J (2003)
- Epiphone FT-70 Texan 1960s
- VG Guitars VG-00
- K.Yairi Ichigoichie 2004
- Beffnick Custom Made Model 2018 (Haruichi Order Model)
3.3. Ampli
Từ khi ra mắt đến khoảng năm 2007, Shindo thường sử dụng các bộ khuếch đại Trio, DC-30 và dòng JCM cho các buổi biểu diễn trực tiếp. Hiện tại, ông chủ yếu kết hợp giữa các mẫu Marshall cổ điển và DC-30. Ngoài ra, ông cũng sử dụng các bộ mô phỏng ampli như Kemper làm phụ trợ và đang khám phá tiềm năng của công nghệ mô hình hóa.
Các mẫu ampli ông sử dụng bao gồm:
- Groove Tubes Trio
- Matchless DC-30
- Marshall 1973X
- Marshall 1974X
- Marshall 1987X
- Marshall JCM800
- Reinhardt Storm 33
- Fender Twin-Reverb
- Fender Vibro-King Custom
- Fender Bassman
- Vox AC30BM (Brian May Custom Limited Edition)
4. Hoạt động văn học và viết lách
Ngoài sự nghiệp âm nhạc, Haruichi Shindo còn được biết đến với vai trò là một nhà văn và nhà biên kịch, với nhiều tác phẩm đa dạng từ tiểu thuyết đến tiểu luận và các chuyên mục tạp chí.
4.1. Tiểu thuyết
Haruichi Shindo đã xuất bản một số tiểu thuyết:
- Toki no O (時の尾Japanese, Cái đuôi của thời gian): Ban đầu được đăng dài kỳ trên tạp chí papyrus từ số tháng 2 năm 2008 đến số tháng 4 năm 2009. Sau đó, nó được xuất bản thành sách bởi Gentosha vào ngày 15 tháng 5 năm 2010.
- The Rules (The RulesEnglish, Những quy tắc): Phát hành vào tháng 9 năm 2017 bởi Magazine House.
4.2. Tiểu luận và truyện dài kỳ
Shindo đã có nhiều đóng góp cho các tạp chí âm nhạc và giải trí thông qua các bài tiểu luận và chuyên mục dài kỳ:
- "Jitaku nite" (自宅にてJapanese, Tại nhà): Chuyên mục được đăng dài kỳ trên tạp chí âm nhạc Pati Pati từ số tháng 2 năm 2001 đến số tháng 4 năm 2005 (tổng cộng 51 số). Các bài viết này sau đó được tập hợp và xuất bản thành một cuốn sách cùng tên bởi Sony Magazines vào ngày 24 tháng 12 năm 2005.
- "haru.cam": Chuyên mục đăng ảnh và bình luận cá nhân trên tạp chí âm nhạc B.Pass từ số tháng 5 năm 2006. Chuyên mục này đã kết thúc.
- "Hiroshima Carp Fan mo Umi o Wataru" (広島カープファンも海を渡るJapanese, Người hâm mộ Hiroshima Carp cũng vượt biển): Một chuyên mục về bóng chày được ông viết trên tạp chí thông tin Major League Slugger từ số tháng 5 năm 2006 và vẫn đang tiếp tục.
- "Otoko no Kōkan Nikki" (男の交換日記Japanese, Nhật ký trao đổi của đàn ông): Chuyên mục được đăng xen kẽ với Akihito Okano trên tạp chí thời trang nữ an an từ ngày 20 tháng 6 năm 2006 đến tháng 6 năm 2007.
- "We are Obajinzu!": Một tiểu thuyết trực tuyến được đăng trên trang blog của tạp chí Popteen.
- Vào ngày 28 tháng 1 năm 2020, ông đã mở một tài khoản trên nền tảng blog note.
5. Xuất hiện trên phương tiện truyền thông
Haruichi Shindo đã tham gia nhiều hoạt động trên các phương tiện truyền thông khác nhau, bao gồm đài phát thanh, truyền hình và phim ảnh.
5.1. Đài phát thanh
- Cafe in 11 (カフェイン11Cafein 11Japanese): Ông là DJ thường xuyên của chương trình này trên Bay FM, phát sóng vào các ngày thứ Hai hàng tuần từ 23:00 đến 23:52, bắt đầu từ ngày 7 tháng 4 năm 2003.
5.2. Truyền hình
- Porno Graffitti Shindou Haruichi no "Haruichi No Oto" (ポルノグラフィティ新藤晴一の『ハルイチノオト』Japanese): Một chuyên mục trong chương trình Terebi Ha của Hiroshima Television, phát sóng hai lần mỗi tháng vào thứ Ba đầu tiên và thứ Ba thứ ba, bắt đầu từ ngày 3 tháng 4 năm 2018 và kết thúc vào ngày 26 tháng 3 năm 2020.
- Asano shi Hiroshima shiro nyūjō 400 nenkinen bangumi-chi o hiraki bunka ni hana o Hiroshima o osameta Asano-shi no ashiato (浅野氏広島城入城400年記念番組 地を拓き文化に華を 広島を治めた浅野氏の足跡Japanese): Ông làm MC cho chương trình kỷ niệm 400 năm gia tộc Asano vào Thành Hiroshima, phát sóng trên Hiroshima Television vào ngày 29 tháng 6 năm 2019.
- 2020 Shinshun Kōrei! Carp Senshikai Golf (2020新春恒例!カープ選手会ゴルフJapanese): Ông cũng xuất hiện trong chương trình golf mừng năm mới của đội bóng chày Carp, phát sóng trên Hiroshima Television vào ngày 3 tháng 1 năm 2020.
5.3. Phim điện ảnh
- Road 88: Deai-ji, Shikoku e (ロード88 出会い路、四国へJapanese, Con đường 88: Cuộc gặp gỡ, đến Shikoku): Ông xuất hiện trong vai Bessho trong bộ phim này, công chiếu vào ngày 6 tháng 11 năm 2004.
6. Đời tư
Haruichi Shindo đã kết hôn với nữ diễn viên Kyōko Hasegawa vào ngày 24 tháng 10 năm 2008. Họ có hai con: một con trai sinh vào tháng 5 năm 2009 và một con gái sinh vào tháng 1 năm 2012. Tuy nhiên, vào ngày 29 tháng 10 năm 2021, ông và Kyōko Hasegawa đã thông báo ly hôn.
Ông có biệt danh là Haruichi, Haruichi-kun, Haru-chan, Shindo hoặc Shin-chan. Ông có nhóm máu A, chiều cao 177 cm và cân nặng 62 kg. Thị lực của ông là 0.4 và cỡ giày là 26 cm. Cung hoàng đạo của ông là Xử Nữ.
Shindo có nhiều sở thích đa dạng như bóng chày, vẽ tranh, mạt chược, lướt sóng, golf, kart và nhiếp ảnh. Ông là một fan hâm mộ lớn của đội bóng chày Hiroshima Toyo Carp. Ông từng thực hiện cú ném khai mạc tại Mazda Zoom-Zoom Stadium Hiroshima vào các năm 2015 và 2016, đồng thời có kinh nghiệm phỏng vấn tại các trại huấn luyện mùa xuân và giải golf của hiệp hội cầu thủ. Ông cũng là giám đốc kiêm người ném bóng cho đội bóng chày nghiệp dư "Sakuragaoka Clogos" (tên đội là đảo ngược của tên chú chó cưng Sugoroku của ông).
Ông cũng có năng khiếu về minh họa, từng vẽ bìa đĩa đơn "Melissa" của Porno Graffitti và "Pasion" của Buzy, cũng như các minh họa cho các buổi biểu diễn trực tiếp. Ông là người yêu chó và có một chú chó tên là Sugoroku (Sugoi Rock). Năm 2006, ông đã có bằng lái xe mô tô. Các nhà văn yêu thích của ông bao gồm Haruki Murakami và Kotaro Isaka, còn các bộ phim yêu thích của ông là các tác phẩm của Sean Penn.
7. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Haruichi Shindo được công nhận rộng rãi với vai trò là người viết lời chính cho phần lớn các ca khúc của Porno Graffitti, từ những bản hit đầu tiên như "Apollo" và "Saudade" đến các tác phẩm gần đây như "O! Rival" và "THE DAY". Khả năng sáng tác lời bài hát của ông cũng được thể hiện qua việc hợp tác với nhiều nghệ sĩ khác, góp phần vào sự đa dạng của nền âm nhạc Nhật Bản.
Ông cũng là một nghệ sĩ không ngừng tìm tòi và thử nghiệm, thể hiện qua việc sử dụng các bộ mô phỏng ampli hiện đại như Kemper, bên cạnh các thiết bị cổ điển, để khám phá những khả năng âm thanh mới. Năm 2023, ông lần đầu tiên đảm nhiệm vai trò nhà sản xuất, biên kịch và sáng tác nhạc cho vở nhạc kịch "Vagrant", được trình diễn tại Meijiza và Shin Kabukiza, đánh dấu bước tiến mới trong sự nghiệp nghệ thuật đa tài của mình.