1. Tổng quan
Harry E. Northup (sinh ngày 2 tháng 9 năm 1940) là một diễn viên và nhà thơ người Hoa Kỳ. Ông được biết đến với vai trò kép trong cả hai lĩnh vực nghệ thuật này. Trong sự nghiệp diễn xuất kéo dài hơn 30 năm, ông đã xuất hiện trong 37 bộ phim, đặc biệt là những tác phẩm của các đạo diễn nổi tiếng như Martin Scorsese, Jonathan Demme và Jonathan Kaplan. Song song đó, Northup còn là một nhà thơ sung mãn, đã xuất bản nhiều tập thơ cá nhân và đóng góp vào nhiều tuyển tập thơ, đồng thời tích cực tham gia vào cộng đồng văn học.
2. Cuộc đời
Cuộc đời của Harry E. Northup được định hình bởi những trải nghiệm di chuyển liên tục trong thời thơ ấu, quá trình rèn luyện kỷ luật trong quân đội, và niềm đam mê không ngừng đối với nghệ thuật diễn xuất và thơ ca.
2.1. Thời thơ ấu và trưởng thành
Northup sinh ra tại Amarillo, Texas. Ông đã sống ở 17 nơi khác nhau cho đến năm 17 tuổi, nhưng phần lớn thời thơ ấu và niên thiếu của ông gắn liền với Sidney, Nebraska, nơi ông tốt nghiệp trung học vào năm 1958.
2.2. Giáo dục và đào tạo
Từ năm 1958 đến 1961, Northup phục vụ trong Hải quân Hoa Kỳ, đạt cấp bậc Radioman Second Class. Sau khi xuất ngũ, từ năm 1963 đến 1968, ông theo học diễn xuất chuyên sâu theo phương pháp Method acting với Frank Corsaro tại Thành phố New York. Sau đó, ông tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Bang California, Northridge, nơi ông nhận bằng Cử nhân Ngôn ngữ Anh và có cơ hội học thơ với nhà thơ Ann Stanford.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Harry E. Northup đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất ấn tượng, nổi bật với khả năng hóa thân vào nhiều vai diễn khác nhau và mối quan hệ hợp tác bền chặt với những đạo diễn hàng đầu của điện ảnh Mỹ.
3.1. Hợp tác với các đạo diễn lớn
Northup đặc biệt được biết đến với những lần hợp tác thường xuyên với các đạo diễn lừng danh. Ông đã xuất hiện trong sáu bộ phim truyện đầu tiên của Martin Scorsese, bao gồm Who's That Knocking at My Door (1967), Boxcar Bertha (1972), Mean Streets (1973), Alice Doesn't Live Here Anymore (1974), Taxi Driver (1976), và New York, New York (1977). Ngoài ra, ông còn làm việc với Jonathan Demme trong bộ phim đoạt giải Oscar Sự im lặng của bầy cừu (1991) và với Jonathan Kaplan trong các phim Over the Edge (1979) và Fighting Mad (1976).
3.2. Các vai diễn nổi bật
Trong số các vai diễn của Northup, một số đã để lại dấu ấn đáng kể:
- Doughboy trong Taxi Driver (1976), bộ phim đã giành giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes năm 1976.
- Mr. Bimmel trong Sự im lặng của bầy cừu (1991), tác phẩm đoạt giải Phim hay nhất năm 1991.
- Sergeant Doberman trong Over the Edge (1979), một vai chính.
- Sheriff Skerritt trong Fighting Mad (1976), cũng là một vai chính.
- Các vai khác bao gồm Soldier trong Mean Streets (1973), Bartender trong Alice Doesn't Live Here Anymore (1974), 'Alabama' trong New York, New York (1977), Hank trong Blue Collar (1978), Thomas Burke trong Tom Horn (1980), Carmine trong Used Cars (1980), McMurtry trong Unlawful Entry (1992), Mr. Fletcher trong Hero (1992), Juror No. 6 trong Philadelphia (1993), Preacher Sloan trong Bad Girls (1994), Sheriff trong Beloved (1998), và Congressman Flores trong Ứng cử viên Mãn Châu (2004).
3.3. Thành viên Viện Hàn lâm
Với những đóng góp của mình cho ngành điện ảnh, Harry E. Northup đã trở thành thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh từ năm 1976, một sự công nhận quan trọng trong giới làm phim.
4. Sự nghiệp thơ ca
Ngoài diễn xuất, Harry E. Northup còn là một nhà thơ có ảnh hưởng, với nhiều tác phẩm được xuất bản và vai trò tích cực trong việc thúc đẩy cộng đồng thơ ca.
4.1. Ảnh hưởng văn học
Thơ ca của Northup chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều nhà thơ lớn. Trong số đó có Walt Whitman, Leland Hickman, Paul Blackburn, người thầy Ann Stanford, William Carlos Williams, và người vợ thứ hai của ông, Holly Prado.
4.2. Tác phẩm thơ
Harry E. Northup đã xuất bản nhiều tập thơ cá nhân, bao gồm:
- Amarillo Born (1966)
- The Jon Voight Poems (1973)
- Eros Ash (1976)
- Enough The Great Running Chapel (1982)
- The Images We Possess Kill The Capturing (1988)
- The Ragged Vertical (1996)
- Reunions (2001)
- Greatest Hits, 1966-2001 (2002)
- Red Snow Fence (2006)
- Where Bodies Again Recline (2011)
- East Hollywood: Memorial To Reason (2015)
- Love Poem to MPTF (2020)
4.3. Tuyển tập thơ
Thơ của Northup cũng đã được giới thiệu trong nhiều tuyển tập, thể hiện sự hiện diện của ông trong bối cảnh thơ ca rộng lớn hơn:
- Venice Thirteen (1971)
- The Streets Inside: Ten Los Angeles Poets (1978)
- Foreign Exchange (1979)
- Poetry Loves Poetry, An Anthology of Los Angeles Poets (1985)
- Gridlock: An anthology of Poetry About Southern California (1990)
- Grand Passion, The Poets of Los Angeles and Beyond (1995)
- Corners of the Mouth, A Celebration of Thirty Years at the Annual San Luis Obispo Poetry Festival (2014)
- Wide Awake: Poets of Los Angeles and Beyond (2015)
- Coiled Serpent, Poets Arising from the Cultural Quakes & Shifts of Los Angeles (2016)
- Beat Not Beat anthology (2022)
4.4. Hoạt động thơ ca
Northup không chỉ là một nhà thơ mà còn là một người thúc đẩy cộng đồng thơ ca. Ông là người đã sáng lập và điều phối chuỗi đọc thơ hàng tuần mang tên "Poetry on Melrose" tại Gasoline Alley ở Los Angeles, diễn ra từ năm 1986 đến 1988. Nhiều nhà thơ nổi tiếng đã từng đọc tại sự kiện này, bao gồm Robert Peters, Jack Hirschman và Lewis MacAdams.
5. Tác phẩm âm thanh
Sự nghiệp của Harry E. Northup còn được ghi lại qua các tác phẩm âm thanh, bao gồm các buổi đọc thơ và phỏng vấn:
- Personal Crime (1993), phát hành bởi New Alliance Records.
- Homes (1995), phát hành bởi New Alliance Records.
- As Long As I Tell The Truth What Difference Does It Make To You - An Interview with Harry Northup (2010), sản xuất bởi Alright, Dude Productions.
6. Đời tư
Cuộc đời cá nhân của Harry E. Northup gắn liền với gia đình và những mối quan hệ thân thiết, đặc biệt là với người vợ thứ hai, nhà thơ Holly Prado.
6.1. Gia đình và hôn nhân
Harry E. Northup có một con trai tên là Dylan từ cuộc hôn nhân đầu tiên. Sau đó, ông kết hôn lần thứ hai với nhà thơ và tiểu thuyết gia Holly Prado. Bà Prado là một nhân vật quan trọng trong cuộc đời và sự nghiệp thơ ca của ông, và bà đã qua đời vào ngày 14 tháng 6 năm 2019.
7. Giải thưởng và vinh danh
Vào ngày 15 tháng 11 năm 2006, Harry E. Northup đã được Thành phố Los Angeles, thông qua Hội đồng Thành phố, trao tặng Giấy chứng nhận Công nhận cho những đóng góp của mình.
8. Phim đã tham gia
Dưới đây là danh sách các bộ phim điện ảnh và truyền hình mà Harry E. Northup đã tham gia:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1967 | Who's That Knocking at My Door | Harry | |
1971 | Alias Smith and Jones | Hank | Tập phim truyền hình |
1971 | Star Spangled Girl | ||
1972 | Boxcar Bertha | Phó Cảnh sát trưởng Harvey Hall | |
1973 | Mean Streets | Người lính | |
The All-American Boy | Parker | ||
1974 | Alice Doesn't Live Here Anymore | Người pha chế tại Joe & Jim's | |
Crazy Mama | Đặc vụ FBI | ||
1976 | Fighting Mad | Cảnh sát trưởng Skerritt | Vai chính |
Two-Minute Warning | Lieber (Đội SWAT) | ||
Taxi Driver | 'Doughboy' | Đoạt giải Cành cọ vàng tại Cannes 1976 | |
1977 | New York, New York | 'Alabama' | |
Handle With Care | Nam tước Đỏ | ||
Which Way Is Up? | Trưởng Goon | ||
1978 | Blue Collar | Hank | |
1979 | Rose | ||
1979 | Over the Edge | Trung sĩ Doberman | Vai chính |
11th Victim | Cán bộ Thorpe | ||
1980 | Tom Horn | Thomas Burke | |
Used Cars | Carmine | ||
1982 | The Day the Bubble Burst | Andrew Arvay | Phim truyền hình |
Knots Landing | Wayne Harkness | Vai định kỳ trong truyền hình | |
1984 | Nickel Mountain | Frank | |
1986 | The Deliberate Stranger | Tom Hargreaves | Loạt phim truyền hình ngắn tập |
1986 | North and South: Book II | Thiếu tá | Loạt phim truyền hình ngắn tập |
1987 | Project X | Nghị sĩ | |
1988 | Kansas | Thống đốc Dellit | |
1989 | Nowhere to Run | ||
1991 | Sự im lặng của bầy cừu | Mr. Bimmel | Đoạt giải Oscar Phim hay nhất 1991 |
1992 | Unlawful Entry | McMurtry, Trung sĩ bàn giấy | |
Hero | Mr. Fletcher | ||
1993 | Philadelphia | Bồi thẩm đoàn số 6 | |
1994 | Bad Girls | Mục sư Sloan | |
1994 | Reform School Girl | Chú Charlie | |
1996 | In Cold Blood | Mục sư | Loạt phim truyền hình ngắn tập |
1996 | Colony | ||
1997 | Father's Day | ||
1998 | Beloved | Cảnh sát trưởng | |
1998 | Four Corners | Tom Brothers | Loạt phim truyền hình |
1999 | Brokedown Palace | Leon Smith | |
2001 | ER | Người đánh giá năng lực | Tập phim truyền hình |
2002 | The Court | Thẩm phán Fitzsimmons | Vai định kỳ trong truyền hình |
2004 | Ứng cử viên Mãn Châu | Nghị sĩ Flores | |
2014 | That Guy Dick Miller | Chính ông | |
2018 | Carry Tiger to Mountain | Isaac Solomon | |