1. Thời thơ ấu và Sự nghiệp câu lạc bộ
Maki Haneta bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ thời trung học và phát triển thành một cầu thủ chuyên nghiệp xuất sắc, giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng cá nhân.
1.1. Thời thơ ấu và Sự nghiệp nghiệp dư
Haneta Maki sinh ngày 30 tháng 9 năm 1972. Cô lớn lên ở tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Khi còn là học sinh năm thứ ba tại Trường Trung học Thương mại Tanabe (nay là Trường Trung học Kamishima tỉnh Wakayama), một câu lạc bộ bóng đá nữ đã được thành lập tại trường. Mặc dù là đội trưởng đội bóng mềm, Haneta Maki luôn mong muốn được chơi bóng đá và đã tham gia cả hai đội. Đội bóng đá nữ của trường cô đã đại diện cho tỉnh tham dự giải đấu quốc gia. Mặc dù đội của cô thua đậm, Maki Haneta đã được Matsushita Electric LSC Bambina (sau này là Speranza Osaka-Takatsuki) mời về thi đấu.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sau khi tốt nghiệp trung học, Maki Haneta gia nhập Matsushita Electric LSC Bambina. Năm 1994, câu lạc bộ đã giành chức vô địch L.League (Giải bóng đá nữ Nhật Bản) lần đầu tiên, với chiến thắng tại Giải bóng đá nữ Nhật Bản lần thứ 6. Trong mùa giải này, Maki Haneta được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP). Cô cũng được chọn vào Đội hình tiêu biểu của L.League bốn lần trong sự nghiệp, vào các năm 1993 (Giải thứ 5), 1994 (Giải thứ 6), 1996 (Giải thứ 8) và 1998 (Giải thứ 10). Ngoài ra, cô còn nhận được Giải thưởng Tinh thần chiến đấu vào năm 1995 (Giải thứ 7).
2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Maki Haneta là một thành viên quan trọng của đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản trong những năm 1990, tham gia nhiều giải đấu lớn và đạt được những thành tích đáng kể.
2.1. Ra mắt đội tuyển và các giải đấu lớn
Vào tháng 12 năm 1993, Maki Haneta được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1993. Vào ngày 4 tháng 12 cùng năm, cô ra mắt đội tuyển trong trận đấu đầu tiên của giải đấu và ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Trung Hoa Đài Bắc. Tại giải đấu này, cô đã thi đấu trong tất cả 5 trận, giúp Nhật Bản giành vị trí thứ ba chung cuộc.
Năm 1994, Haneta Maki tham dự Đại hội Thể thao châu Á 1994 được tổ chức tại quê nhà Hiroshima. Cô đã thi đấu trong tất cả 4 trận và góp phần giúp đội tuyển giành huy chương bạc. Năm 1995, cô tiếp tục tham gia Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995, thi đấu trong tất cả 4 trận đấu của Nhật Bản. Cùng năm, cô cũng là thành viên của đội tuyển giành ngôi á quân tại Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1995. Năm 1996, cô được triệu tập tham dự Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, nơi cô thi đấu trong tất cả 3 trận của đội tuyển.
Trong suốt sự nghiệp quốc tế của mình từ năm 1993 đến 1997, Maki Haneta đã thi đấu tổng cộng 30 trận và ghi được 1 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản.
2.2. Hồ sơ thi đấu và bàn thắng cho đội tuyển
Dưới đây là chi tiết về các trận đấu và bàn thắng của Maki Haneta cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản. Tổng số 30 trận đấu và 1 bàn thắng.
| # | Ngày | Địa điểm | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 tháng 12 năm 1993 | Kuching | Trung Hoa Đài Bắc  | Thắng 6-1 | Suzuki Tamotsu | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | |
| 2 | 6 tháng 12 năm 1993 | Kuching | Philippines | Thắng 15-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
| 3 | 8 tháng 12 năm 1993 | Kuching | Hồng Kông | Thắng 4-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
| 4 | 10 tháng 12 năm 1993 | Kuching | Trung Quốc | Thua 1-3 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
| 5 | 12 tháng 12 năm 1993 | Kuching | Trung Hoa Đài Bắc  | Thắng 3-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
| 6 | 20 tháng 8 năm 1994 | Dubnica | Slovakia | Thắng 2-0 | Giải đấu Quốc tế Slovakia | ||
| 7 | 21 tháng 8 năm 1994 | Dubnica | Áo | Thắng 1-0 | Giải đấu Quốc tế Slovakia | ||
| 8 | 27 tháng 9 năm 1994 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia | Úc | Hòa 2-2 | Giao hữu Quốc tế | |
| 9 | 4 tháng 10 năm 1994 | Hiroshima | Sân vận động Fukuyama Takegahana | Hàn Quốc | Thắng 5-0 | Đại hội Thể thao châu Á | |
| 10 | 6 tháng 10 năm 1994 | Hiroshima | Sân vận động Fukuyama Takegahana | Trung Hoa Đài Bắc  | Thắng 3-0 | Đại hội Thể thao châu Á | |
| 11 | 10 tháng 10 năm 1994 | Hiroshima | Sân vận động Fukuyama Takegahana | Trung Quốc | Hòa 1-1 | Đại hội Thể thao châu Á | |
| 12 | 12 tháng 10 năm 1994 | Hiroshima | Sân vận động Fukuyama Takegahana | Trung Quốc | Thua 0-2 | Đại hội Thể thao châu Á | |
| 13 | 5 tháng 5 năm 1995 | Tokyo | Sân vận động Nishigaoka | Canada | Thắng 1-0 (H.P.V.) | ICE BOX CUP | |
| 14 | 5 tháng 6 năm 1995 | Karlstad | Đức | Thua 0-1 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới | ||
| 15 | 7 tháng 6 năm 1995 | Karlstad | Brasil | Thắng 2-1 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới | ||
| 16 | 9 tháng 6 năm 1995 | Västerås | Thụy Điển | Thua 0-2 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới | ||
| 17 | 13 tháng 6 năm 1995 | Gävle | Hoa Kỳ | Thua 0-4 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới | ||
| 18 | 27 tháng 9 năm 1995 | Kota Kinabalu | Uzbekistan | Thắng 17-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
| 19 | 30 tháng 9 năm 1995 | Kota Kinabalu | Trung Hoa Đài Bắc  | Thắng 3-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
| 20 | 2 tháng 10 năm 1995 | Kota Kinabalu | Trung Quốc | Thua 0-2 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | ||
| 21 | 11 tháng 5 năm 1996 | Salem | Trung Quốc | Thua 0-3 | Cúp bóng đá nữ Hoa Kỳ | ||
| 22 | 16 tháng 5 năm 1996 | Hatboro | Hoa Kỳ | Thua 0-4 | Cúp bóng đá nữ Hoa Kỳ | ||
| 23 | 18 tháng 5 năm 1996 | Washington D.C. | Canada | Hòa 0-0 (PK 4-3) | Cúp bóng đá nữ Hoa Kỳ | ||
| 24 | 26 tháng 5 năm 1996 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia | Đan Mạch | Hòa 1-1 | Giao hữu Quốc tế | |
| 25 | 29 tháng 5 năm 1996 | Fukuoka | Sân vận động Hakatanomori | Đan Mạch | Thua 3-4 | Giao hữu Quốc tế | |
| 26 | 15 tháng 7 năm 1996 | Fort Lauderdale | Thụy Điển | Thua 1-3 | Giao hữu Quốc tế | ||
| 27 | 21 tháng 7 năm 1996 | Birmingham | Đức | Thua 2-3 | Thế vận hội | ||
| 28 | 23 tháng 7 năm 1996 | Birmingham | Brasil | Thua 0-2 | Thế vận hội | ||
| 29 | 25 tháng 7 năm 1996 | Washington D.C. | Na Uy | Thua 0-4 | Thế vận hội | ||
| 30 | 15 tháng 6 năm 1997 | Osaka | Sân vận động Nagai | Trung Quốc | Hòa 0-0 | Miyauchi Satoshi | Cúp Kirin | 
Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia:
| # | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Kết quả | Giải đấu | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 tháng 12 năm 1993 | Kuching | Trung Hoa Đài Bắc  | Thắng 6-1 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1993 | 
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Maki Haneta cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản theo từng năm:
| Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
|---|---|---|
| Năm | Số trận | Bàn thắng | 
| 1993 | 5 | 1 | 
| 1994 | 7 | 0 | 
| 1995 | 8 | 0 | 
| 1996 | 9 | 0 | 
| 1997 | 1 | 0 | 
| Tổng cộng | 30 | 1 | 
4. Danh hiệu và Vinh dự
Maki Haneta đã đạt được nhiều danh hiệu và vinh dự trong sự nghiệp của mình, cả ở cấp độ câu lạc bộ và cá nhân:
Danh hiệu câu lạc bộ:
- Matsushita Electric LSC Bambina
- L.League: 1994
 
Giải thưởng cá nhân:
- L.League
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP): 1994
 - Giải thưởng Tinh thần chiến đấu: 1995
 - Đội hình tiêu biểu: 1993, 1994, 1996, 1998