1. Tổng quan
Han Ji-hye (tên khai sinh là 이지혜Lee Ji-hyeKorean, sinh ngày 29 tháng 6 năm 1984) là một nữ diễn viên và người mẫu người Hàn Quốc. Cô được khán giả Việt Nam biết đến qua nhiều bộ phim truyền hình nổi tiếng như Cô dâu nhỏ xinh, Hương mùa hè, Phía đông vườn địa đàng, Đáng yêu hay không, Nữ hoàng tháng năm, Hôn nhân vàng, Tình em rực nắng, Bốn phù thủy huyền thoại, và Cùng nhau sống.
2. Cuộc đời và bối cảnh
Han Ji-hye đã trải qua quá trình trưởng thành và học vấn bài bản trước khi bước chân vào ngành giải trí, khởi đầu sự nghiệp với vai trò người mẫu và nhanh chóng chuyển hướng sang diễn xuất.
2.1. Sinh ra và quá trình trưởng thành
Han Ji-hye sinh ngày 29 tháng 6 năm 1984, với tên khai sinh là Lee Ji-hye, tại Gyohyeon-dong (교현동Gyohyeon-dongKorean), thành phố Chungju (충주시Chungju-siKorean), tỉnh Chungcheongbuk-do (충청북도Chungcheongbuk-doKorean), Hàn Quốc. Cô là con thứ hai trong gia đình có ba anh chị em, gồm một anh trai và một em gái. Cha cô, ông Lee Gyo-il (이교일Lee Gyo-ilKorean), từng làm việc tại Tổng công ty Khảo sát Địa chính Hàn Quốc (Korea Cadastral Survey Corporation). Han Ji-hye đã quyết định sử dụng nghệ danh "Han Ji-hye" để tránh nhầm lẫn với một nữ diễn viên lớn tuổi hơn cũng có tên là Lena Lee (레나 이Lena LeeKorean). Cô được biết đến là một trong số ít nữ diễn viên ở Hàn Quốc có mí mắt một mí tự nhiên, điều này được đạo diễn Lee Joon-ik (이준익Lee Joon-ikKorean) đánh giá là độc đáo và hiếm thấy.
2.2. Học vấn
Han Ji-hye đã theo học qua nhiều cấp bậc và chuyên ngành nghệ thuật:
- Tốt nghiệp Trường tiểu học Chungju Yesung (충주예성초등학교Chungju Yesung ChodeunghakgyoKorean).
- Tốt nghiệp Trường trung học cơ sở nữ sinh Chungju Buk (충주북여자중학교Chungju Buk Yeoja JungdeunghakgyoKorean).
- Tốt nghiệp Trường trung học phổ thông thiết kế Hanlim (한림디자인고등학교Hanlim Design GodeunghakgyoKorean).
- Nhập học Đại học Sejong (세종대학교Sejong DaehakgyoKorean), khoa Nghệ thuật điện ảnh (영화예술학과Yeonghwa YesulhakgwaKorean) vào năm 2003 và tốt nghiệp vào năm 2010.
2.3. Ra mắt và hoạt động ban đầu
Han Ji-hye bắt đầu sự nghiệp giải trí vào năm 2001 khi tham gia cuộc thi Siêu mẫu SBS (SBS 슈퍼모델 선발 대회SBS Syupeomodel Seonbal DaehoeKorean). Tại cuộc thi này, cô đã giành được giải "Dodo Makeup Award" (도도 메이크업 상Dodo Meikeueop SangKorean). Cùng lứa với cô trong cuộc thi này có nhiều gương mặt nổi bật khác như Han Ye-seul, Kim Bin-woo, Gong Hyun-joo và So Yi-hyun. Sau cuộc thi, cô dần chuyển hướng từ vai trò người mẫu sang diễn xuất. Vai diễn đầu tiên của cô là một vai phụ trong các bộ phim truyền hình, bao gồm Hương mùa hè (Summer Scent) vào năm 2003. Năm 2004, cô nhận được vai chính đầu tiên trong bộ phim Cô dâu nhỏ xinh (Sweet 18). Tác phẩm này đã trở nên ăn khách, giúp cô đạt được sự nổi tiếng và được khán giả yêu mến.
3. Hoạt động giải trí
Sự nghiệp của Han Ji-hye rất đa dạng, không chỉ dừng lại ở diễn xuất mà còn mở rộng sang lĩnh vực âm nhạc, thiết kế và viết lách.
3.1. Sự nghiệp người mẫu
Han Ji-hye khởi đầu sự nghiệp với vai trò người mẫu. Cô đã tham gia cuộc thi Siêu mẫu SBS năm 2001 và giành giải Dodo Makeup Award, đánh dấu bước chân đầu tiên vào ngành giải trí. Cô nổi bật với vẻ đẹp tự nhiên, đặc biệt là đôi mắt một mí, điều khá hiếm hoi trong ngành giải trí Hàn Quốc nơi phẫu thuật thẩm mỹ phổ biến.
3.2. Sự nghiệp diễn xuất
Han Ji-hye đã thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng qua nhiều tác phẩm truyền hình và điện ảnh, từ vai phụ đến vai chính, và nhận được nhiều giải thưởng quan trọng.
3.2.1. Phim truyền hình
Sau một vài vai diễn trong các bộ phim có tỷ suất người xem không cao, bộ phim truyền hình hàng ngày Đáng yêu hay không (Likeable or Not) năm 2007 của cô đã trở nên cực kỳ nổi tiếng, đứng đầu bảng xếp hạng tỷ suất người xem trong suốt thời gian phát sóng và đạt mức cao nhất cho một bộ phim truyền hình hàng ngày kể từ năm 2000. Năm 2008, cô thể hiện sự trưởng thành và tiến bộ đáng kể trong diễn xuất qua bộ phim sử thi Phía đông vườn địa đàng (East of Eden).
Năm 2010, cô đóng vai chính Yoon In-sa (윤인사Yun In-saKorean) trong bộ phim truyền hình một tập Nghệ sĩ dương cầm (Pianist), kể về một người phụ nữ giúp chàng trai trẻ thực hiện ước mơ của mình. Cùng năm đó, cô xuất hiện trong bộ phim đặc biệt hai phần dịp Tết Trung thu The Great Gift với vai một giáo viên khiếm thị. Năm 2011, cô tham gia bộ phim cổ trang đầu tiên của mình là Cặp đôi (The Duo) và bộ phim truyền hình Trung Quốc đầu tiên mang tên Heavenly Embroidery (天堂绣Tiāntáng XiùChinese).
Năm 2012, Han Ji-hye đóng vai chính Chun Hae-joo (천해주Cheon Hae-juKorean) trong Nữ hoàng tháng năm (May Queen), một câu chuyện thành công về một người phụ nữ trong ngành đóng tàu vào thời kỳ hiện đại hóa của Hàn Quốc. Năm 2013, cô đảm nhận ba vai diễn Jung Mong-hee (정몽희Jeong Mong-huiKorean), Son Yoo-na (손유나Son Yu-naKorean) và Han Seon-hwa (한선화Han Seon-hwaKorean) trong bộ phim hài gia đình Hôn nhân vàng (Pots of Gold, còn được biết đến với tên I Summon You, Gold! hay Gold, Appear!), khám phá các chủ đề về tiền bạc, tình yêu và hôn nhân.
Tiếp theo đó, năm 2014, cô đóng vai một nữ thừa kế lạnh lùng Han Young-won (한영원Han Yeong-wonKorean) trong Tình em rực nắng (The Full Sun) và một tù nhân bị kết án oan trở thành thợ làm bánh Moon Soo-in (문수인Mun Su-inKorean) trong Bốn phù thủy huyền thoại (4 Legendary Witches). Tháng 1 năm 2016, Han Ji-hye ký hợp đồng với công ty quản lý KeyEast, sau đó chuyển sang Awesome ENT (어썸이엔티Eoseom IentiKorean). Năm 2018, cô trở lại màn ảnh nhỏ với bộ phim gia đình Cùng nhau sống (Marry Me Now?) trong vai Park Yoo-ha (박유하Pak Yu-haKorean). Năm 2019, cô đóng vai chính Eun Dong-joo (은동주Eun Dong-juKorean) trong Khu vườn vàng (The Golden Garden). Cô cũng có vai khách mời Eun-sook (은숙Eun-sukKorean) trong bộ phim Han River Police (한강 경찰Hangang GyeongchalKorean) năm 2023 và dự kiến sẽ đóng vai Sơ Agnes (Seo Yeon-joo) (아녜스 수녀 (서연주)Anieseu Sunyeo (Seo Yeon-ju)Korean) trong bộ phim truyền hình SBS Treasure Island (보물섬BomulseomKorean) năm 2025.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2001 | Phụ nữ tại sao? (여자는 왜?) | Kim Ji-hye | KBS |
2002 | Đại gia đình may mắn (대박가족) | Tiếp viên hàng không | SBS |
2003 | Vỏ đậu trong đời tôi (내 인생의 콩깍지) | Shin Hee-jung | MBC |
Hương đàn ông (남자의 향기) | Ha Soo-min | MBC | |
Hương mùa hè (여름향기) | Park Jung-ah | KBS2 | |
Open Drama Man and Woman: Một bước hơn tình yêu (오픈드라마 남과여 - 사랑까지 한발짝 더) | SBS | ||
2004 | Cô dâu nhỏ xinh (낭랑 18세) | Yoon Jung-sook | KBS2 |
Cô giáo làng đảo (섬마을 선생님) | Hong Eun-soo | SBS | |
Banjun Drama (반전 드라마) | SBS | ||
2005 | Người tình bí mật (비밀남녀) | Seo Young-ji | MBC |
2006 | Nấc thang mây (구름계단) | Yoon Jung-원 | KBS2 |
2007 | Đáng yêu hay không (미우나 고우나) | Na Dan-poong | KBS1 |
2008 | Phía đông vườn địa đàng (에덴의 동쪽) | Kim Ji-hyun | MBC |
2010 | KBS Drama Special: Nghệ sĩ dương cầm (KBS 드라마 스페셜 - 피아니스트) | Yoon In-sa | KBS2 |
2011 | Cặp đôi (짝패) | Dong-nyeo | MBC |
Thiên đường thêu (天堂绣) | Quan Cai Xi | CCTV | |
Món quà vĩ đại (위대한 선물) | Kim Ha-yeon | SBS | |
2012 | Nữ hoàng tháng năm (메이퀸) | Chun Hae-joo / Jang Yu-jin | MBC |
2013 | Hôn nhân vàng (금 나와라, 뚝딱!) | Jung Mong-hee / Son Yoo-na / Han Seon-hwa | MBC |
2014 | Tình em rực nắng (태양은 가득히) | Han Young-원 | KBS2 |
Bốn phù thủy huyền thoại (전설의 마녀) | Moon Soo-in | MBC | |
2018 | Cùng nhau sống (같이 살래요) | Park Yoo-ha | KBS2 |
2019 | Khu vườn vàng (황금정원) | Eun Dong-joo | MBC |
2023 | Cảnh sát sông Hàn (한강 경찰) | Eun-sook (khách mời đặc biệt) | ENA |
2025 | Đảo kho báu (보물섬) | Sơ Agnes (Seo Yeon-joo) | SBS |
3.2.2. Phim điện ảnh
Năm 2010, đạo diễn Lee Joon-ik đã chọn Han Ji-hye vào vai Baek-ji (백지Baek-jiKorean) trong bộ phim hành động cổ trang Lưỡi máu (Blades of Blood) mà không cần thử vai. Ông Lee bị thu hút bởi đôi mắt một mí độc đáo của cô, điều mà ông cho là hiếm thấy trong những năm gần đây. Han Ji-hye chia sẻ rằng đạo diễn Lee đã mắng cô rất nhiều ở giai đoạn đầu quay phim vì diễn xuất chưa tốt, nhưng chính những lời chỉ trích đó đã giúp cô dùng nỗi đau trong lòng để hóa thân vào nhân vật, từ đó cô đã cải thiện đáng kể và học hỏi được rất nhiều từ ông. Cô cũng thể hiện khả năng ca hát khi trình bày một ca khúc trong nhạc phim, phù hợp với vai diễn một kisaeng (기생gisaengKorean) trong phim.
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
2002 | Vững vàng lên Geum-soon (굳세어라 금순아) | Nữ nhân viên cửa hàng tiện lợi |
2003 | Độc thân (싱글즈) | Ji-hye, bạn gái mới của Jeong-joon |
2005 | Bạn trai tôi là nhóm B (B형 남자친구) | Ha-mi |
2008 | Tiếng ngân (허밍) | Mi-yeon |
2010 | Lưỡi máu (구르믈 버서난 달처럼) | Baek-ji |
3.2.3. Video âm nhạc
Năm | Tên bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2002 | "그댄 행복에 살텐데" | Leeds |
2003 | "잊을 수 있을까요?" | Leeds |
2004 | "Whistle to Me (Hwilili)" | Lee Soo-young |
"Andante" | ||
2005 | "Forever You" | |
"Gwanghwamun Love Song" |
3.3. Hoạt động âm nhạc
Han Ji-hye cũng đã thử sức trong lĩnh vực âm nhạc, góp giọng trong các dự án đặc biệt và phát hành đĩa đơn riêng.
Năm 2008, Han Ji-hye cùng với Leon Jay Williams đã thể hiện phiên bản tiếng Hàn và tiếng Trung của bài hát chủ đề Olympic "Friends". Đây là ca khúc chủ đề bơi lội chính thức của Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Bắc Kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh. Chưa đầy một năm sau, cô tiếp tục thu âm một đĩa đơn kỹ thuật số mang tên "Luv Luv", một ca khúc electro-pop sôi động, nằm trong nhạc phim của chương trình "She's Olive vol.12: Han Ji-hye Shoes My Dream".
3.4. Hoạt động khác
Ngoài diễn xuất và ca hát, Han Ji-hye còn mở rộng hoạt động sang các lĩnh vực như thiết kế, viết lách, quảng cáo và tham gia các chương trình truyền hình.
3.4.1. Thiết kế giày
Sau khi theo học nghề làm giày và thiết kế tại Florence, Italy, Han Ji-hye đã hợp tác với thương hiệu giày Jinny Kim để thiết kế và sản xuất dòng giày riêng của mình, mang tên "H by Jinny Kim". Quá trình này đã được ghi lại trong chương trình Han Ji-hye: Shoes! My Dream! phát sóng trên kênh truyền hình cáp O'live TV. Bộ sưu tập Thu/Đông 2009 của cô đã được bày bán tại các cửa hàng bách hóa lớn ở Seoul và các khu vực lân cận, cũng như tại một cửa hàng bách hóa nổi tiếng ở Singapore và nhiều trung tâm mua sắm trực tuyến.
3.4.2. Hoạt động viết lách
Năm 2010, Han Ji-hye đã xuất bản cuốn sách My Fair Lady (마이 페어 레이디Mai Peeo ReidiKorean), một tuyển tập tiểu luận tự truyện về lối sống (ISBN 978-89-963339-4-4). Cuốn sách tập trung vào sở thích và cuộc sống hàng ngày của Han Ji-hye hơn là công việc diễn xuất trên màn ảnh. Cô chia sẻ những trải nghiệm của mình khi là một phụ nữ độc thân ở tuổi đôi mươi, cùng với những suy ngẫm về cuộc đời. Cuốn sách cũng đề cập đến các dự án khác mà cô đã thực hiện như thiết kế giày, học trà đạo, tìm hiểu về gốm sứ, tự làm đồ nội thất (DIY) và nghệ thuật vải.
3.4.3. Hoạt động quảng cáo
Han Ji-hye đã tham gia nhiều chiến dịch quảng cáo cho các thương hiệu và sản phẩm đa dạng:
- Hanyang Construction (한양건설Hanyang GeonseolKorean)
- Saemaul Undong Credit Union (새마을금고Saemaeul GeumgoKorean)
- LG Household & Health Care - Say Body Wash (LG생활건강 - Say 바디워시LG Saenghwal Geongang - Say BadiwosiKorean)
- KTF fimm
- KT - International Call 001 (KT - 국제전화 001KT - Gukjejeonhwa 001Korean)
- Lotte - Kistick (롯데 - 키스틱Lotte - KiseutikKorean)
- Bang Bang Apparel - Bang Bang Jeans (뱅뱅어패럴 - 뱅뱅 청바지Baengbaeng Eopaeoreol - Baengbaeng CheongbajiKorean)
- Unilever - Rexena (유니레버 - 레세나Yunireobeo - ResenaKorean)
- Binggrae - Yomamttae (빙그레 - 요맘때Binggeurae - YomamttaeKorean)
- Nasan - Yetts (나산 - 예츠Nasan - YechjeuKorean)
- Beautiplex (뷰티플레스ByutipeulleseuKorean)
- SK Networks - Caspi Corners (SK네트웍스 - 카스피 코너스SK Netwokeuseu - Kaseupi KoneoseuKorean)
3.4.4. Hoạt động dẫn chương trình và tham gia chương trình
Han Ji-hye đã xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình với vai trò dẫn chương trình hoặc khách mời:
- TV bí ẩn bất ngờ (신비한TV 서프라이즈) (MBC)
- Healing Camp, Bạn không vui sao? (힐링캠프, 기쁘지 아니한가) (SBS)
- 100 People's Choice (100인의 선택) (StoryOn)
- Golden Fishery - Radio Star (황금어장 라디오스타) (MBC)
- Stars' Top Recipe at Fun-Staurant (편스토랑) (KBS2) - thành viên bán cố định (2020-2024).
- Những kẻ vượt ranh giới - Trở lại (선을 넘는 녀석들 - 리턴즈) (MBC) - khách mời (tập Hoàng hậu Ki).
4. Đời tư
Han Ji-hye kết hôn với một công tố viên và đã có một con gái.
4.1. Hôn nhân và gia đình
Vào ngày 21 tháng 9 năm 2010, Han Ji-hye kết hôn với công tố viên Jung Hyuk-joon (정혁준Jeong Hyeok-junKorean) trong một buổi lễ riêng tư tại Hawaii. Jung Hyuk-joon lớn hơn cô sáu tuổi, là cựu sinh viên Khoa Kỹ thuật của Đại học Quốc gia Seoul và đã vượt qua cả ba kỳ thi tư pháp ngay trong lần thi đầu tiên. Họ gặp nhau vào tháng 1 năm 2009, khi Han Ji-hye 26 tuổi, thông qua sự giới thiệu của chị gái cô và đã hẹn hò một năm trước khi kết hôn. Anh cũng sở hữu một ngôi nhà ở Pyeongchang-dong (평창동Pyeongchang-dongKorean), Jongno-gu (종로구Jongno-guKorean), Seoul.
Ngày 31 tháng 12 năm 2020, Han Ji-hye thông báo trên mạng xã hội rằng cô đang mong đợi đứa con đầu lòng, dự kiến sinh vào mùa hè năm 2021, sau 10 năm kết hôn. Đến ngày 23 tháng 6 năm 2021, công ty quản lý của cô xác nhận rằng cô đã hạ sinh một bé gái và đặt tên là Jung Yoon-seul (정윤슬Jeong Yun-seulKorean). Cả chồng và con gái cô lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng trên chương trình truyền hình Stars' Top Recipe at Fun-Staurant vào tháng 8 năm 2022.
5. Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2001 | Cuộc thi Siêu mẫu | Giải Dodo Makeup | - | Đề cử |
2003 | KBS Drama Awards | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Hương mùa hè | Đề cử |
2004 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 40 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất (TV) | Cô dâu nhỏ xinh | Đề cử |
MBC Entertainment Awards | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất trong chương trình tạp kỹ | - | Đề cử | |
KBS Drama Awards | Giải thưởng xuất sắc, Nữ diễn viên | Cô dâu nhỏ xinh | Đề cử | |
2005 | Grand Bell Awards lần thứ 42 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Bạn trai tôi là nhóm B | Đề cử |
Blue Dragon Film Awards lần thứ 26 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Đề cử | ||
MBC Drama Awards | Giải thưởng xuất sắc, Nữ diễn viên | Người tình bí mật | Đề cử | |
MBC Drama Awards | Giải thưởng Nữ diễn viên được yêu thích | Người tình bí mật | Đề cử | |
2006 | Korea Best Dresser Swan Awards | Diễn viên truyền hình mặc đẹp nhất | - | Đề cử |
2007 | KBS Drama Awards | Giải thưởng xuất sắc, Nữ diễn viên trong phim truyền hình hàng ngày | Đáng yêu hay không | Đề cử |
2008 | Korea Drama Awards lần thứ 2 | Giải thưởng xuất sắc, Nữ diễn viên | Đề cử | |
MBC Drama Awards | Giải thưởng xuất sắc, Nữ diễn viên | Phía đông vườn địa ngàng | Đề cử | |
2009 | Asia Model Awards lần thứ 4 | Giải Ngôi sao người mẫu | - | Đề cử |
Korea Cadastral Survey Corporation | Bảng tri ân | - | Đề cử | |
Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 45 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất (TV) | Phía đông vườn địa đàng | Đề cử | |
2010 | Korea International Jewelry & Watch Fair | Quý cô trang sức đẹp nhất | - | Đề cử |
KBS Drama Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong phim truyền hình một tập/đặc biệt/ngắn | Nghệ sĩ dương cầm | Đề cử | |
2012 | Giải thưởng Văn hóa và Giải trí Hàn Quốc lần thứ 20 | Giải thưởng xuất sắc nhất, Nữ diễn viên trong phim truyền hình | Nữ hoàng tháng năm | Đề cử |
MBC Drama Awards | Giải thưởng xuất sắc nhất, Nữ diễn viên trong phim truyền hình dài tập | Đề cử | ||
MBC Drama Awards | Giải thưởng Cặp đôi đẹp nhất (với Kim Jae-won) | Đề cử | ||
MBC Drama Awards | Giải thưởng Nữ diễn viên được yêu thích | Đề cử | ||
2013 | APAN Star Awards lần thứ 2 | Giải thưởng xuất sắc, Nữ diễn viên | Hôn nhân vàng | Đề cử |
2013 Herald DongA TV Lifestyle Awards | Giải thưởng Người mặc đẹp nhất | - | Đề cử | |
MBC Drama Awards | Giải thưởng xuất sắc nhất, Nữ diễn viên trong phim truyền hình dài tập | Đề cử | ||
Giải thưởng Cặp đôi đẹp nhất (với Yeon Jung-hoon) | Đề cử | |||
MBC Drama Awards | Giải thưởng Nữ diễn viên được yêu thích | Hôn nhân vàng | Đề cử | |
2014 | KBS Drama Awards | Giải thưởng Cặp đôi đẹp nhất (với Yoon Kye-sang) | Tình em rực nắng | Đề cử |
Giải thưởng Cư dân mạng, Nữ diễn viên | Đề cử | |||
MBC Drama Awards | Giải thưởng xuất sắc nhất, Nữ diễn viên trong phim truyền hình dự án đặc biệt | Bốn phù thủy huyền thoại | Đề cử | |
Giải thưởng Cặp đôi đẹp nhất (với Ha Seok-jin) | Đề cử | |||
Giải thưởng Nữ diễn viên được yêu thích | Đề cử | |||
2015 | APAN Star Awards lần thứ 4 | Giải thưởng xuất sắc nhất, Nữ diễn viên trong phim truyền hình dài tập | Đề cử | |
2018 | Korea Drama Awards lần thứ 11 | Giải thưởng xuất sắc nhất, Nữ diễn viên | Cùng nhau sống | Đề cử |
APAN Star Awards lần thứ 6 | Giải thưởng xuất sắc nhất, Nữ diễn viên trong phim truyền hình dài tập | Đề cử | ||
KBS Drama Awards | Giải thưởng xuất sắc, Nữ diễn viên trong phim truyền hình dài tập | Đoạt giải | ||
Giải thưởng Cặp đôi đẹp nhất (với Lee Sang-woo) | Đề cử | |||
Giải thưởng Cư dân mạng, Nữ diễn viên | Đề cử | |||
2019 | MBC Drama Awards | Giải thưởng xuất sắc nhất, Nữ diễn viên trong phim truyền hình cuối tuần/hàng ngày | Khu vườn vàng | Đoạt giải |
2021 | APAN Star Awards lần thứ 7 | Giải thưởng xuất sắc nhất, Nữ diễn viên trong phim truyền hình dài tập | Khu vườn vàng | Đề cử |
6. Đĩa nhạc
Năm | Tên bài hát | Ghi chú |
---|---|---|
2008 | "Love You Forever" | Song ca với Lee Chun-hee; 2 ca khúc từ nhạc phim Tiếng ngân (Humming) |
"Friends" | Bài hát chủ đề bơi lội Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh | |
2009 | "Luv Luv" | Đĩa đơn kỹ thuật số hợp tác với Soul Tronik |
2010 | "Sangsamong" (상사몽) | Ca khúc từ nhạc phim Lưỡi máu (Blades of Blood) |