1. Tổng quan
Hác Lôi (郝蕾Hǎo LôiChinese, sinh ngày 1 tháng 11 năm 1978) là một nữ diễn viên và ca sĩ người Trung Quốc. Cô được biết đến rộng rãi qua các vai diễn chính trong những tác phẩm của đạo diễn Lou Ye, đặc biệt là bộ phim Di Hoà Viên (2006) và Phù thành mê sự (2012). Hác Lôi bắt đầu sự nghiệp nghệ thuật vào năm 1998 sau khi tốt nghiệp Học viện Hý kịch Thượng Hải, và đã gặt hái nhiều giải thưởng điện ảnh danh giá trong suốt quá trình hoạt động của mình.
2. Tiểu sử
Hác Lôi sinh ra và lớn lên tại Thông Hóa, Cát Lâm, Trung Quốc. Cô đã sớm bộc lộ năng khiếu nghệ thuật và theo đuổi con đường diễn xuất chuyên nghiệp.
2.1. Thời thơ ấu và học vấn
Hác Lôi sinh ngày 1 tháng 11 năm 1978 tại Thông Hóa, Cát Lâm, Trung Quốc. Cô theo học tại Học viện Hý kịch Thượng Hải và tốt nghiệp khoa diễn xuất vào năm 2000, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp nghệ thuật sau này.
2.2. Sự nghiệp ban đầu và các tác phẩm quan trọng
Năm 2003, Hác Lôi tham gia diễn xuất trong vở kịch Rhinoceros in Love của Liao Yimei, được công diễn tại nhiều thành phố lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Thâm Quyến và Seoul, mang lại cho cô những kinh nghiệm sân khấu đầu tiên.
Bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của Hác Lôi đến vào năm 2006 khi cô đóng vai chính trong bộ phim Di Hoà Viên của đạo diễn Lou Ye. Bộ phim đã nhận được sự đón nhận tích cực từ khán giả quốc tế. Tuy nhiên, tại Trung Quốc, tác phẩm này bị cấm chiếu vì khắc họa các sự kiện liên quan đến sự kiện Thiên An Môn và chứa đựng nhiều cảnh nhạy cảm. Vai diễn trong Di Hoà Viên đã giúp Hác Lôi khẳng định tài năng và tạo dựng tên tuổi trên trường quốc tế, dù phải đối mặt với những thách thức trong nước.
3. Sự nghiệp
Hác Lôi là một nghệ sĩ đa tài, hoạt động mạnh mẽ cả trong lĩnh vực diễn xuất và âm nhạc.
3.1. Sự nghiệp diễn xuất
Trong vai trò diễn viên, Hác Lôi đã tham gia nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình đa dạng, ghi dấu ấn với khả năng hóa thân vào nhiều loại vai khác nhau.
3.1.1. Phim điện ảnh
Hác Lôi đã góp mặt trong nhiều bộ phim điện ảnh nổi bật, từ các vai diễn đầu tay cho đến những tác phẩm mang tính nghệ thuật cao:
Năm | Tựa tạm dịch | Tựa gốc | Vai diễn |
---|---|---|---|
2001 | Mối tình đầu | 初恋的故事Chūliàn de GùshìChinese | Tân Nguyệt |
2006 | Di Hoà Viên | 颐和园YíhéyuánChinese | Dư Hồng |
2008 | Chúc mừng sinh nhật, An tiên sinh | 生日快乐!安先生Shēngrì Kuàilè! Ān XiānshēngChinese | |
2009 | Đế quốc bạc | 白銀帝國Báiyín DìguóChinese | Đỗ Quân Thanh |
2010 | Đệ tứ Trương Hoạch | 第四張畫Dìsì Zhāng HuàChinese | Ngô Xuân Lan (mẹ của Tiểu Tường Đích) |
2010 | Yêu em 10000 năm | 愛你一萬年Ài Nǐ Yīwàn NiánChinese | |
2011 | Thủ vọng giả: Tội ác mê đồ | 守望者:罪恶迷途Shǒuwàngzhě: Zuì'è MítúChinese | |
2012 | Tình yêu trên sông Thượng Đích | 春嬌與志明Chūn Jiāo Yǔ ZhìmíngChinese | Bạn của Thượng Ưu Ưu |
2012 | Phù thành mê sự | 浮城谜事Fú Chéng Mí ShìChinese | Lục Khiết |
2014 | Người thân yêu nhất | 亲爱的Qīn'ài DeChinese | Lỗ Hiểu Quyên |
2014 | Thời đại hoàng kim | 黃金時代Huángjīn ShídàiChinese | Đinh Linh |
2015 | Thặng giả vi vương | 剩者为王Shèng Zhě Wéi WángChinese | Sếp của Như Hy |
2016 | Mưu sát tự thủy niên hoa | 谋杀似水年华Móushā Sìshuǐ NiánhuáChinese | Đinh Thư |
2016 | Mộng tưởng hợp hỏa nhân | 梦想合伙人Mèngxiǎng HéhuǒrénChinese | Văn Thanh |
2016 | Thiên lượng chi tiền | 天亮 trướcTiānliàng ZhīqiánChinese | Khương Vũ Tình |
2016 | Khoảnh khắc xán lạn nhất | 灿烂这一刻Cànlàn Zhè YīkèChinese | Dì Lan |
2017 | Quán tạp hóa Giải Ưu | 解忧杂货店Jiě Yōu ZáhuòdiànChinese | Đại Thanh Mai |
2018 | Hello My Dog | 监狱犬计划Jiānyù Quǎn JìhuàChinese | Lý Kiều |
2019 | Spring Tide | 春潮Chūn CháoChinese | Quách Kiến Ba |
2021 | Upcoming Summer | 盛夏未来Shèngxià WèiláiChinese | Mẹ của Trần Trần |
2023 | Be My Family | 无价之宝Wújià ZhībǎoChinese | Mã Thục Quyên |
3.1.2. Phim truyền hình
Hác Lôi cũng tham gia diễn xuất trong nhiều bộ phim truyền hình, thể hiện khả năng thích ứng với các vai diễn trên màn ảnh nhỏ:
Năm | Tựa tiếng Anh | Tựa tiếng Trung | Vai diễn |
---|---|---|---|
1997 | Waiting for You | 等你Děng NǐChinese | Thiệu Điệp |
1998 | Don't Cry Seventeen | 十七岁不哭Shíqī Suì Bù KūChinese | Dương Vũ Linh |
1998 | Sisters | 姐妹JiěmèiChinese | Ân Tiểu Mạch |
2000 | Home | 缘来一家人Yuán Lái Yī Jiā RénChinese | Giang Cửu |
2000 | The Brink | 绝路JuélùChinese | Tiểu Thanh |
2001 | Fat Cat Finding Families | 肥猫寻亲记Féi Māo Xún QīnjìChinese | Phương Cát Tường |
2001 | Appointment in Youth | 相约青春Xiāngyuē QīngchūnChinese | Vương Khả Dĩnh |
2001 | Scholar Tofu | 秀才豆腐Xiùcái DòufuChinese | Công chúa Kim Lăng |
2001 | The Beauty and the Drug | 红颜烈药Hóngyán LièyàoChinese | Tiểu Vũ |
2002 | Brotherhood | 有情有义Yǒu Qíng Yǒu YìChinese | Chu Khiết |
2002 | Thiếu niên Hoàng Phi Hồng | 少年黃飛鴻Shàonián Huáng FēihóngChinese | Đái Hỏa Luân |
2003 | The Young Son of Heaven | 少年天子Shàonián TiānzǐChinese | Hoàng hậu Borjigit |
2004 | The Execution of Chen Shimei | 新鍘美案Xīn Zhá Měi ÀnChinese | Tần Hương Liên |
2005 | Misty Love in the Palace | 煙花三月Yānhuā Sān YuèChinese | Khổng Tư Trinh |
2005 | The Olive Tree in My Life | 我生命中的橄榄树Wǒ Shēngmìng Zhōng De GǎnlǎnshùChinese | A Xuân |
2006 | Địa Hạ Thiết | 地下铁Dìxià TiěChinese | Phó Minh Minh |
2006 | The Tao Can Be Spoken | 道可道Dào Kě DàoChinese | Cam Nhược Y |
2006 | Zhang San, the Drunken Hero | 醉俠張三Zuì Xiá Zhāng SānChinese | Lý Thái Liên |
2006 | Liu Bowen | 神機妙算劉伯溫Shénjī Miàosuàn Liú BówēnChinese | Công chúa Nam Phong, Hàn Yên |
2007 | Secret Order 1949 | 密令1949Mìlìng 1949Chinese | Tô Hiểu Nhã |
2007 | Zhu Family Garden | 朱家花園Zhū Jiā HuāyuánChinese | Thẩm Vạn Đình |
2007 | Men and Legends | 精武飛鴻Jīngwǔ FēihóngChinese | Lâm Tư Vũ |
2007 | After the Night: Storm | 夜來風雨Yè Lái FēngyǔChinese | Tái Thượng Tuyết |
2009 | My Brother's Name Is Shun Liu | 我的兄弟叫順溜Wǒ De Xiōngdì Jiào ShùnliūChinese | Chị gái Thuận Lưu |
2009 | When Love Has Gone | 当爱已成往事Dāng Ài Yǐ Chéng WǎngshìChinese | Mã Phi |
2010 | Notice of Missing Person | 寻人启事Xún Rén QǐshìChinese | Hàn Tuyết Mạn |
2010 | Sister Brides | 姐妹新娘Jiěmèi XīnniángChinese | Ân Lệ Oánh |
2010 | Dad I Was Pregnant with Your Child | 爸爸我怀了你的孩子Bàba Wǒ Huáile Nǐ De HáiziChinese | Lạc Ý |
2012 | The Magical Detective | 通天神探Tōngtiān ShéntànChinese | Thẩm Như Nguyệt |
2015 | My Elder Brother & My Sister-in-Law | 我的二哥二嫂Wǒ De Èrgē ÈrsǎoChinese | Lý Anh Tử |
2015 | Full Love of the Courtyard | 情满四合院Qíng Mǎn SìhéyuànChinese | Tần Hoài Nhụ |
2016 | The Starter Wife | 头号前妻Tóuhào QiánqīChinese | Nhan Oánh |
2016 | I Am Your Eyes | 我是你的眼Wǒ Shì Nǐ De YǎnChinese | Điền Xuân Ni |
2019 | Royal Nirvana | 鹤唳华亭Hè Lì Huá TíngChinese | Trương Thượng Phu |
2019 | New Fortress Besieged | 热爱Rè'àiChinese | Chu Mạt Lị |
2019 | Forged Sword in Desperate Situation | 绝境铸剑Juéjìng Zhù JiànChinese | Phu nhân Hồ |
2020 | East of Dongsi Archway | 东四牌楼东Dōngsì Páilóu DōngChinese | Đồng Lệ Hoa |
2021 | Bajiaoting Mysterious Fog | 八角亭谜雾Bājiǎotíng MíwùChinese | Tuyên Trúc |
2023 | In Later Years | 熟年ShúniánChinese | Trương Xuân Mai |
3.2. Sự nghiệp âm nhạc
Bên cạnh diễn xuất, Hác Lôi còn phát triển sự nghiệp ca hát và phát hành album của riêng mình.
3.2.1. Album
Album đầu tay và duy nhất của Hác Lôi mang tên Quan vu, tâm sự đích thương (关于TA的伤心事Guānyú Tā De Shāngxīn ShìChinese), được phát hành vào tháng 6 năm 2011. Album thuộc thể loại Mandopop và alternative pop, do China Record Corporation sản xuất. Tổng thời lượng album là 50 phút 2 giây, với toàn bộ phần lời bài hát do chính Hác Lôi sáng tác.
Số thứ tự | Tựa bài hát | Tựa gốc | Người sáng tác nhạc | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Langzhong | 郎中LángzhōngChinese (Bác sĩ) | Dương Gia Tùng | 4:35 |
2 | Huacai Yuezhang | 华彩乐章Huácǎi YuèzhāngChinese (Chương nhạc rực rỡ) | Dương Gia Tùng | 4:09 |
3 | Qianshui | 潜水QiánshuǐChinese (Lặn tự do) | 4:58 | |
4 | Putao | 葡萄PútáoChinese (Nho) | Hác Lôi | 4:53 |
5 | Wo | 我WǒChinese (Tôi) | Dương Gia Tùng | 3:17 |
6 | Ni | 你NǐChinese (Bạn) | Dương Gia Tùng | 4:43 |
7 | Woniu Yu Haidan | 蜗牛与海胆Wōniú Yǔ HǎidǎnChinese (Ốc sên và nhím biển) - hợp tác với Dương Gia Tùng | Dương Gia Tùng | 4:15 |
8 | Tiansheng Sharenkuang | 天生杀人狂Tiānshēng ShārénkuángChinese (Sát nhân điên cuồng từ trong trứng) | Dương Gia Tùng, Hác Lôi | 4:59 |
9 | Xu Xian | 许仙Xǔ XiānChinese - hợp tác với Dương Gia Tùng | Dương Gia Tùng | 5:09 |
10 | Xiaowangzi Yu Si Yiqianwanci de Mao | 小王子与死一千万次的猫Xiǎowángzǐ Yǔ Sǐ Yīqiānwàn Cì De MāoChinese (Hoàng tử bé và chú mèo chết mười triệu lần) - hợp tác với Dương Gia Tùng | Dương Gia Tùng | 3:55 |
11 | Sheng Sheng Man | 声声慢Shēng Shēng MànChinese (Điệu chậm) | Hác Lôi | 5:09 |
3.2.2. Các bài hát khác
Ngoài các bài hát trong album, Hác Lôi còn thể hiện nhiều ca khúc cho các bộ phim và dự án khác:
Bài hát | Lời | Nhạc | Ghi chú |
---|---|---|---|
"Yangqi" (氧气OxyChinese) | Liao Yimei | Trương Quán Điền | Bài hát trong vở kịch Luyến ái đích tê ngưu và phim Di Hoà Viên |
"Dang Ai Chengle Wangshi" (当爱成了往事Khi tình yêu đi vào dĩ vãngChinese) | Trần Hi | Đổng Đông Đông | Nhạc kết của phim Khi tình yêu thành dĩ vãng |
"Ren Yu Zhi Lian" (人鱼之恋Nhân ngư chi luyếnChinese) - song ca với Yu Xiaowei | Hác Lôi | Triệu Duy Lực | Nhạc hiệu của phim Thư muội tân nương |
4. Đời tư
Hác Lôi đã kết hôn hai lần. Cuộc hôn nhân đầu tiên của cô là với nam diễn viên Lý Quang Khiết từ năm 2007 đến 2009, sau đó họ ly hôn. Năm 2013, cô tái hôn với Lưu Diệp và có hai người con.
5. Giải thưởng và đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hác Lôi đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá, khẳng định tài năng diễn xuất của cô.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2010 | Giải Kim Mã lần thứ 47 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đệ tứ Trương Hoạch | Đoạt giải |
2012 | Giải Kim Mã lần thứ 49 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Phù thành mê sự | Đề cử |
2013 | Giải điện ảnh truyền thông Trung Quốc lần thứ 13 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Phù thành mê sự | Đoạt giải |
2013 | Giải Nghiệp đoàn đạo diễn phim Trung Quốc lần thứ 4 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Phù thành mê sự | Đoạt giải |
2013 | Giải thưởng điện ảnh châu Á lần thứ 7 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Phù thành mê sự | Đề cử |
2013 | Giải Youth Film Handbook lần thứ 4 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Phù thành mê sự | Đồng chiến thắng |
2014 | Giải Kim Mã lần thứ 51 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Thời đại hoàng kim | Đề cử |
2015 | Giải Youth Film Handbook lần thứ 6 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Thời đại hoàng kim | Đề cử |
2015 | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 34 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Thời đại hoàng kim | Đề cử |
2015 | Giải điện ảnh truyền thông Trung Quốc lần thứ 15 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Người thân yêu nhất | Đoạt giải |
2018 | Liên hoan truyền hình Thượng Hải lần thứ 24 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Full Love of the Courtyard | Đề cử |
2019 | Giải diễn viên Trung Quốc lần thứ 6 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất (Sapphire) | Full Love of the Courtyard | Đoạt giải |
2020 | Giải Phi thiên lần thứ 32 | Nữ diễn viên xuất sắc | Full Love of the Courtyard | Đề cử |
2020 | Giải diễn viên Trung Quốc lần thứ 7 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất (Sapphire) | - | Đề cử |
2021 | Giải Nghiệp đoàn đạo diễn phim Trung Quốc lần thứ 12 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Spring Tide | Đoạt giải |
6. Liên kết ngoài
- [http://weibo.com/haolei111 Hác Lôi trên Sina Weibo]