1. Cuộc sống cá nhân
Gudaf Tsegay có một cuộc sống cá nhân kín đáo, tập trung vào sự nghiệp thể thao và gia đình.
1.1. Nguồn gốc và bối cảnh gia đình
Gudaf Tsegay sinh ngày 23 tháng 6 năm 1997 tại Bora, thuộc Vùng Tigray, Ethiopia. Vùng Tigray nằm ở phía bắc Ethiopia, là nơi có địa hình đa dạng và truyền thống lâu đời về điền kinh. Bối cảnh gia đình và quê hương đã định hình nền tảng ban đầu cho sự nghiệp thể thao của cô. Gudaf Tsegay cao 1.63 m và nặng 50 kg.
1.2. Hôn nhân và sự nghiệp huấn luyện
Gudaf Tsegay đã kết hôn với Hiluf Yihdego, người đồng thời là huấn luyện viên cá nhân của cô. Mối quan hệ này cho phép Hiluf Yihdego đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và phát triển sự nghiệp thi đấu của Gudaf, cung cấp sự hỗ trợ và chuyên môn cần thiết để cô đạt được những thành tích cao nhất.
2. Sự nghiệp Vận động viên
Sự nghiệp của Gudaf Tsegay đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ một vận động viên trẻ đầy tiềm năng đến một nhà vô địch thế giới và người giữ kỷ lục.
2.1. Sự nghiệp Vận động viên trẻ và những thành tựu ban đầu
Gudaf Tsegay bắt đầu sự nghiệp thi đấu quốc tế từ rất sớm. Vào tháng 2 năm 2014, khi mới 16 tuổi, cô đã thiết lập kỷ lục thế giới lứa tuổi dưới 18 ở nội dung 1500 mét trong nhà với thời gian 4:08.47 tại Stockholm. Cùng năm đó, ở tuổi 17, cô giành huy chương bạc 1500 mét tại Giải vô địch điền kinh U20 thế giới 2014 ở Eugene, Oregon, với thời gian 4:10.83, chỉ sau đồng hương Dawit Seyaum.
Hai năm sau, Gudaf tiếp tục phá kỷ lục thế giới U20 trong nhà ở nội dung 1500 mét với thời gian 4:01.81 tại Glasgow, vượt qua kỷ lục cũ của Kalkidan Gezahegne hơn một giây. Kỷ lục này sau đó đã bị một đồng hương khác là Lemlem Hailu vượt qua vào năm 2020.
2.2. Ra mắt đấu trường chuyên nghiệp và các giải đấu lớn
Gudaf Tsegay đã có màn ra mắt ấn tượng ở đấu trường chuyên nghiệp và các giải đấu lớn:
- Năm 2016:**
- Cô giành huy chương đồng 1500 mét trong nhà tại Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 2016 ở Portland, Oregon, với thời gian 4:05.71, chỉ sau Sifan Hassan (Hà Lan) và Dawit Seyaum.
- Ở tuổi 19, cô đại diện Ethiopia tham dự nội dung 800 mét tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, nhưng bị loại ở vòng loại với thời gian 2:00.13.
- Năm 2017:**
- Cô lần đầu tiên chạy 1500 mét dưới 4 phút, về thứ ba tại Diamond League Paris vào ngày 1 tháng 7.
- Tham dự Giải vô địch điền kinh thế giới 2017 ở London, cô bị loại ở bán kết 1500 mét sau khi bị ngã ở vòng đầu tiên và không thể hồi phục.
- Năm 2018:**
- Vào ngày 26 tháng 5, cô lần đầu tiên thi đấu 5000 mét tại Prefontaine Classic, về thứ tư với thời gian 14:51.30.
- Cô giành chiến thắng đầu tiên tại Diamond League ở giải BAUHAUS-galan tại Stockholm, lập kỷ lục cá nhân mới 3:57.41 ở nội dung 1500 mét.
- Vào ngày 22 tháng 7, Gudaf lập kỷ lục cá nhân mới 4:16.14 cho nội dung dặm tại London Athletics Meet.
- Năm 2019:**
- Tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2019 ở Doha, Qatar, Gudaf giành huy chương đồng 1500 mét với kỷ lục cá nhân 3:54.38. Sifan Hassan về nhất và Faith Kipyegon về nhì.
- Năm 2020:**
- Cô giành chiến thắng chung cuộc đầu tiên tại World Athletics Indoor Tour ở nội dung 1500 mét, với các chiến thắng tại Copernicus Cup ở Toruń, Ba Lan; Meeting Hauts-de-France Pas-de-Calais ở Liévin, Pháp; và Villa de Madrid Indoor Meeting ở Tây Ban Nha.
Gudaf Tsegay (phải, áo vàng) tại chung kết 1500 mét Giải vô địch điền kinh thế giới 2019 ở Doha. Bục trao huy chương 1500 mét nữ tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2019. Gudaf Tsegay (trái) giành huy chương đồng.
2.3. Kỷ lục thế giới và các thành tích cá nhân xuất sắc
Năm 2021 đánh dấu một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của Gudaf Tsegay khi cô phá kỷ lục thế giới trong nhà ở nội dung 1500 mét. Vào ngày 9 tháng 2, tại giải Meeting Hauts-de-France Pas-de-Calais, cô đã phá kỷ lục cũ 3:55.17 của đồng hương Genzebe Dibaba (lập năm 2014) xuống còn 3:53.09. Năm ngày sau, cô lập kỷ lục cá nhân mới 1:57.52 ở nội dung 800 mét tại Meeting de l'Eure ở Val-de-Reuil, đưa cô lên vị trí thứ chín trong danh sách mọi thời đại vào thời điểm đó.
Gudaf cũng ghi dấu ấn trong lần đầu tiên thi đấu 10.000 mét, giành chiến thắng tại Gold Gala Fernanda Ribeiro ở Maia với thời gian 29:39.42, trở thành kỷ lục ra mắt nhanh nhất lịch sử. Vào tháng 6, cô giành chiến thắng 5000 mét tại Giải tuyển chọn Ethiopia ở Hengelo với kỷ lục cá nhân mới 14:13.32, là thành tích tốt nhất thế giới trong năm 2021. Tại Thế vận hội Mùa hè 2020 bị hoãn, cô giành huy chương đồng 5000 mét.
Năm 2022, Gudaf Tsegay tiếp tục phong độ ấn tượng. Vào tháng 2, cô thi đấu nội dung dặm tại Liévin, về đích với thời gian 4:21.72, phá kỷ lục giải đấu. Vài ngày sau, cô đạt thành tích 1500 mét trong nhà nhanh thứ hai mọi thời đại tại Copernicus Cup ở Ba Lan. Cô giành chiến thắng chung cuộc lần thứ hai tại World Indoor Tour 1500 mét tám ngày sau đó tại Villa de Madrid Indoor Meeting, lập kỷ lục 3:57.38, là kết quả nhanh thứ năm mọi thời đại trong nhà.

Tháng 3 năm 2022, Gudaf giành danh hiệu toàn cầu đầu tiên tại Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 2022 ở Belgrade, Serbia. Cô thống trị nội dung 1500 mét, lập kỷ lục giải đấu 3:57.19 và giành chiến thắng với khoảng cách hơn 5 giây (khoảng 30 m). Cô dẫn đầu đoàn vận động viên Ethiopia giành trọn bộ huy chương, với Axumawit Embaye và Hirut Meshesha lần lượt về nhì và ba. Đây là lần đầu tiên một quốc gia giành trọn bộ huy chương ở bất kỳ nội dung nào, và là chiến thắng thứ bảy liên tiếp của nữ Ethiopia ở nội dung này tại Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới.
Thành công lớn nhất của cô trong năm 2022 đến vào tháng 7 tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2022 ở Eugene, Oregon, nơi cô giành hai huy chương, bao gồm danh hiệu ngoài trời toàn cầu đầu tiên. Đầu tiên, vận động viên 25 tuổi này giành huy chương bạc 1500 mét, về sau Faith Kipyegon và trước Laura Muir. Năm ngày sau, cô giành huy chương vàng 5000 mét đầy kịch tính với thời gian 14:46.29, vượt qua Beatrice Chebet (14:46.75) và đồng hương Dawit Seyaum (14:47.36).

Năm 2023, Gudaf Tsegay khởi đầu mạnh mẽ vào tháng 2, chạy nội dung dặm trong nhà tại Toruń, Ba Lan. Cô không phá được kỷ lục thế giới nhưng thời gian 4:16.16 của cô là thành tích nhanh thứ hai mọi thời đại vào thời điểm đó. Cùng tháng, cô chỉ còn cách kỷ lục thế giới 3000 mét trong nhà của Dibaba 0.09 giây, đạt thời gian 8:16.69 tại chung kết World Indoor Tour ở Birmingham.

Cô có khởi đầu mạnh mẽ cho mùa giải ngoài trời bằng cách giành chiến thắng 1500 mét tại Rabat Diamond League với kỷ lục giải đấu 3:54.03. Sau đó vào tháng 7, Gudaf thi đấu tại London Athletics Meet nơi cô vượt qua một nhóm vận động viên mạnh bao gồm Sifan Hassan, Beatrice Chebet và Medina Eisa để giành chiến thắng, lập kỷ lục cá nhân mới 14:12.29 ở nội dung 5000 mét.
Tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2023 ở Budapest, Gudaf giành huy chương vàng 10.000 mét sau một pha về đích đầy kịch tính, nơi Sifan Hassan bị ngã sau khi va chạm với Gudaf ở 100 mét cuối cùng. Cô cũng thi đấu 5000 mét, đứng thứ 13 ở chung kết. Tại chung kết Diamond League 2023 ở Eugene, Oregon, Gudaf đã lập kỷ lục thế giới mới ở nội dung 5000 mét với thời gian 14:00.21, vượt qua kỷ lục 14:05.20 của Faith Kipyegon lập trước đó trong năm.
2.4. Thành tích theo mùa giải và Diamond League
Năm 2024, Gudaf Tsegay mở màn mùa giải vào ngày 4 tháng 2 tại New Balance Indoor Grand Prix, giành chiến thắng 1500 mét với kỷ lục giải đấu 3:58.11. Tại Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 2024 ở Glasgow, Gudaf giành huy chương bạc 3000 mét, bị Elle St. Pierre vượt qua ở 50 mét cuối cùng. Cô thi đấu cuộc đua ngoài trời đầu tiên của mùa giải vào ngày 20 tháng 4 tại Xiamen Diamond League 2024, nơi cô lập kỷ lục cá nhân mới 3:50.30 ở nội dung 1500 mét, đưa cô lên vị trí thứ ba trong danh sách mọi thời đại.
Vào ngày 25 tháng 5, tại Prefontaine Classic 2024, Gudaf đã nỗ lực phá kỷ lục thế giới 10.000 mét là 29:01.03 do Letesenbet Gidey của Ethiopia lập năm 2021. Tuy nhiên, Gudaf bị vận động viên Kenya Beatrice Chebet bám sát, người đã bứt tốc ở ba vòng cuối trong khi Gudaf bị tụt lại. Chebet cuối cùng về đích với kỷ lục thế giới mới 28:54.14, trong khi Gudaf vẫn về đích với kỷ lục cá nhân 29:05.92.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, vào ngày 5 tháng 8, Gudaf đã nỗ lực thi đấu ba nội dung 1500 mét, 5000 mét và 10.000 mét. Đầu tiên, cô về thứ chín ở nội dung 5000 mét, chạy 14:45.21. Cuộc đua này là một cuộc đối đầu rất được mong đợi giữa Gudaf, Beatrice Chebet, Faith Kipyegon và Sifan Hassan. Cuộc đua đã được Chebet giành chiến thắng với thời gian 14:28.56, trong khi Kipyegon về thứ hai với 14:29.60 và Hassan thứ ba với 14:30.61. Gần cuối cuộc đua, Gudaf đã xô Kipyegon, dẫn đến việc Kipyegon tạm thời bị loại, nhưng sau đó quyết định này đã bị hủy bỏ và huy chương bạc của Kipyegon được khôi phục. Tiếp theo, Gudaf xếp thứ sáu ở nội dung 10.000 mét với thời gian 30:45.21, sau khi dẫn đầu phần lớn cuộc đua, Gudaf đã chậm lại ở 100 mét cuối cùng và bị Beatrice Chebet vượt qua. Cuối cùng, Gudaf về thứ mười hai ở nội dung 1500 mét, cô đã dẫn đầu cuộc đua cho đến vòng cuối cùng, nơi cô chậm lại và bị các vận động viên khác vượt qua.
3. Thành tích và Giải thưởng
Gudaf Tsegay đã tích lũy một bộ sưu tập ấn tượng các kỷ lục cá nhân và huy chương tại các giải đấu quốc tế lớn, khẳng định vị thế của mình trong làng điền kinh thế giới.
3.1. Các kỷ lục cá nhân xuất sắc nhất
Loại | Nội dung | Thời gian (phút:giây) | Địa điểm | Ngày | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Đường piste | 800 mét | 1:59.52 | Paris, Pháp | 24 tháng 8 năm 2019 | |
800 mét trong nhà | 1:57.52 | Val-de-Reuil, Pháp | 14 tháng 2 năm 2021 | Kỷ lục quốc gia Ethiopia, vận động viên nhanh thứ 10 mọi thời đại | |
1500 mét | 3:50.30 | Hạ Môn, Trung Quốc | 20 tháng 4 năm 2024 | Vận động viên nhanh thứ 3 mọi thời đại | |
1500 mét trong nhà | 3:53.09 | Liévin, Pháp | 9 tháng 2 năm 2021 | Kỷ lục thế giới | |
Một dặm | 4:16.14 | London, Vương quốc Anh | 22 tháng 7 năm 2018 | Vận động viên nhanh thứ 6 mọi thời đại | |
Một dặm trong nhà | 4:16.16 | Toruń, Ba Lan | 8 tháng 2 năm 2023 | Vận động viên nhanh thứ 2 mọi thời đại | |
3000 mét | 8:25.23 | Doha, Qatar | 25 tháng 9 năm 2020 | ||
3000 mét trong nhà | 8:16.69 | Birmingham, Vương quốc Anh | 25 tháng 2 năm 2023 | Vận động viên nhanh thứ 2 mọi thời đại | |
5000 mét | 14:00.21 | Eugene, Hoa Kỳ | 17 tháng 9 năm 2023 | Kỷ lục thế giới | |
10.000 mét | 29:05.92 | Eugene, Hoa Kỳ | 25 tháng 5 năm 2024 | Vận động viên nhanh thứ 3 mọi thời đại |
3.2. Huy chương tại các giải đấu quốc tế lớn
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Thứ hạng | Nội dung | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Vô địch thế giới trong nhà | Sopot, Ba Lan | 9th (h) | 1500 m trong nhà | 4:11.83 |
Vô địch U20 thế giới | Eugene, OR, Hoa Kỳ | 2nd | 1500 m | 4:10.83 | |
2016 | Vô địch thế giới trong nhà | Portland, OR, Hoa Kỳ | 3rd | 1500 m trong nhà | 4:05.71 |
Thế vận hội | Rio de Janeiro, Brasil | 19th (h) | 800 m | 2:00.13 | |
2017 | Vô địch thế giới | London, Vương quốc Anh | 24th (sf) | 1500 m | 4:22.01 |
2019 | Vô địch thế giới | Doha, Qatar | 3rd | 1500 m | 3:54.38 |
2021 | Thế vận hội | Tokyo, Nhật Bản | 3rd | 5000 m | 14:38.87 |
2022 | Vô địch thế giới trong nhà | Belgrade, Serbia | 1st | 1500 m trong nhà | 3:57.19 (Kỷ lục giải đấu) |
Vô địch thế giới | Eugene, OR, Hoa Kỳ | 2nd | 1500 m | 3:54.52 | |
1st | 5000 m | 14:46.29 | |||
2023 | Vô địch thế giới | Budapest, Hungary | 13th | 5000 m | 15:01.13 |
1st | 10.000 m | 31:27.18 | |||
2024 | Vô địch thế giới trong nhà | Glasgow, Vương quốc Anh | 2nd | 3000 m | 8:21.13 |
Thế vận hội | Paris, Pháp | 12th | 1500 m | 4:01.27 | |
9th | 5000 m | 14:45.21 | |||
6th | 10.000 m | 30:45.21 |
3.3. Vô địch Diamond League và các giải đấu khác
- Vô địch Diamond League 5000 mét:** 2023
- 2018: Stockholm Bauhaus-galan (1500 m, kỷ lục giải đấu, thành tích cá nhân tốt nhất)
- 2023: Rabat Meeting International (1500 m, thành tích tốt nhất thế giới trong năm, kỷ lục giải đấu), London Anniversary Games (5000 m, kỷ lục giải đấu, thành tích cá nhân tốt nhất), Eugene Prefontaine Classic (5000 m, kỷ lục thế giới)
- Vô địch chung cuộc World Athletics Indoor Tour 1500 mét:** 2020, 2022
- 2020 (1500 m): Toruń Copernicus Cup, Liévin Meeting Hauts-de-France Pas-de-Calais, Villa de Madrid
- 2021: Liévin (1500 m, kỷ lục thế giới), Villa de Madrid (3000 m)
- 2022: Liévin (Dặm, thành tích tốt nhất thế giới trong năm, kỷ lục giải đấu), Toruń (1500 m, thành tích tốt nhất thế giới trong năm, kỷ lục giải đấu), Madrid (1500 m, kỷ lục giải đấu)
- 2023: Toruń (Dặm, thành tích tốt nhất thế giới trong năm, kỷ lục giải đấu), Liévin (1500 m, thành tích tốt nhất thế giới trong năm), Chung kết World Indoor Tour Birmingham (3000 m, thành tích tốt nhất thế giới trong năm, kỷ lục giải đấu)
- Giải vô địch điền kinh Ethiopia:**
- 5000 mét: 2021
4. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Gudaf Tsegay không chỉ là một vận động viên xuất sắc mà còn là một biểu tượng về sự kiên trì và khả năng phá vỡ giới hạn trong điền kinh.
4.1. Vị thế trong giới thể thao
Với tư cách là người giữ kỷ lục thế giới ở nội dung 5000 mét ngoài trời và 1500 mét trong nhà, cùng với nhiều danh hiệu vô địch thế giới và huy chương Olympic, Gudaf Tsegay đã củng cố vị thế của mình như một trong những vận động viên chạy cự ly trung bình và dài hàng đầu thế giới. Cô được công nhận rộng rãi vì sự đa năng và khả năng cạnh tranh ở nhiều cự ly khác nhau, từ 800 mét đến 10.000 mét. Sự thống trị của cô trong các cuộc đua và khả năng duy trì phong độ đỉnh cao trong nhiều mùa giải đã tạo nên một dấu ấn mạnh mẽ trong cộng đồng điền kinh quốc tế.
4.2. Đóng góp cho sự phát triển của điền kinh qua việc phá kỷ lục
Những thành tích phá kỷ lục của Gudaf Tsegay đã góp phần đáng kể vào sự tiến bộ của các nội dung chạy cự ly trung bình và dài. Bằng cách thiết lập các kỷ lục thế giới mới, cô đã nâng cao tiêu chuẩn cạnh tranh và truyền cảm hứng cho các vận động viên khác nỗ lực vượt qua giới hạn của chính họ. Khả năng liên tục cải thiện thành tích cá nhân và thách thức các kỷ lục hiện có không chỉ mang lại vinh quang cho bản thân mà còn thúc đẩy sự phát triển chung của môn điền kinh, thu hút sự chú ý của công chúng và khuyến khích thế hệ vận động viên tương lai theo đuổi ước mơ.