1. Đầu đời và Giáo dục
Gregory Oliver Hines sinh ngày 14 tháng 2 năm 1946 tại Thành phố New York, trong khu phố Sugar Hill thuộc Harlem, Manhattan. Ông là con của bà Alma Iola (Lawless) và ông Maurice Robert Hines, một vũ công, nhạc sĩ và diễn viên.
Hines bắt đầu học nhảy tap từ năm hai tuổi và biểu diễn bán chuyên nghiệp từ năm tuổi. Cùng với anh trai Maurice Hines (người hơn ông hai tuổi), ông đã học nhảy với biên đạo múa nổi tiếng Henry LeTang. Hai anh em, ban đầu được biết đến với tên gọi "The Hines Kids", đã biểu diễn tại các hộp đêm ở Miami, Florida cùng với huyền thoại Cab Calloway. Họ cũng học hỏi từ các vũ công tap kỳ cựu như Howard Sims và Anh em nhà Nicholas khi biểu diễn tại cùng địa điểm. Sau này, nhóm đổi tên thành "The Hines Brothers". Đến năm 1963, khi cha của họ tham gia nhóm với tư cách là tay trống, tên nhóm lại được đổi thành "Hines, Hines, and Dad". Từ khi còn nhỏ, hai anh em đã biểu diễn tại các địa điểm nổi tiếng như Nhà hát Apollo, kiếm tiền từ chính những điệu nhảy của mình.
2. Sự nghiệp

Sự nghiệp của Gregory Hines trải dài trên nhiều lĩnh vực nghệ thuật, từ nhảy tap, sân khấu Broadway, âm nhạc cho đến điện ảnh và truyền hình, nơi ông đã để lại những dấu ấn sâu đậm và có sức ảnh hưởng lớn.
2.1. Nhảy Tap
Gregory Hines là một người đam mê ứng biến các bước nhảy, âm thanh và nhịp điệu tap. Phong cách ứng biến của ông giống như một tay trống đang độc tấu, tạo ra những nhịp điệu mới mẻ. Ông cũng ứng biến cách diễn đạt của nhiều bước tap, chủ yếu để phù hợp với âm thanh đang diễn ra. Là một vũ công thoải mái, ông thường mặc quần rộng và áo sơ mi bó sát hơn khi biểu diễn.
Mặc dù kế thừa cội nguồn và truyền thống của điệu nhảy tap nhịp điệu da đen, ông cũng tích cực thúc đẩy "tap dance nhịp điệu da đen mới". Nhà sử học tap Sally Sommer đã viết rằng Hines "cố tình xóa bỏ các nhịp độ," "ném xuống một thác nước tiếng tap như những viên sỏi ném khắp sàn." Vào khoảnh khắc đó, ông đã đưa tap dance hòa nhập với các thử nghiệm tự do mới nhất trong nhạc jazz, âm nhạc mới và điệu nhảy hậu hiện đại.
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hines luôn mong muốn và tiếp tục là người ủng hộ mạnh mẽ cho nghệ thuật tap dance tại Hoa Kỳ. Ông đã thành công trong việc vận động để thành lập Ngày Nhảy Tap Quốc gia vào tháng 5 năm 1989, một ngày lễ hiện được kỷ niệm tại 40 thành phố ở Hoa Kỳ và tám quốc gia khác. Ông là thành viên ban giám đốc của Manhattan Tap, thành viên của Jazz Tap Ensemble, và thành viên của American Tap Dance Foundation (trước đây là American Tap Dance Orchestra).
Năm 1989, ông đã tạo ra và dẫn chương trình đặc biệt của PBS mang tên Gregory Hines' Tap Dance in America, với sự góp mặt của nhiều vũ công tap khác nhau như Savion Glover và Bunny Briggs.
Năm 1990, Hines đã đến thăm thần tượng của mình (và bạn diễn trong phim Tap) là Sammy Davis Jr., người đang hấp hối vì ung thư thực quản và không thể nói chuyện. Sau khi Davis qua đời, một Hines xúc động đã phát biểu tại tang lễ của Davis về cách Davis đã có một cử chỉ với ông, "như thể chuyền một quả bóng rổ... và tôi đã bắt được nó." Hines nói về niềm vinh dự khi Davis tin rằng ông có thể tiếp nối sự nghiệp của Davis.
Thông qua việc giảng dạy, ông đã ảnh hưởng đến nhiều vũ công tap thế hệ sau như Savion Glover, Dianne Walker, Ted Levy và Jane Goldberg. Trong một cuộc phỏng vấn với The New York Times năm 1988, Hines chia sẻ rằng mọi điều ông làm đều bị ảnh hưởng bởi việc nhảy múa của mình: "ca hát, diễn xuất, tình yêu, việc làm cha mẹ của tôi." Ông đã góp phần to lớn vào việc phổ biến và đổi mới điệu nhảy tap cho đến tận khi qua đời.
2.2. Sự nghiệp Sân khấu và Broadway
Gregory Hines ra mắt sân khấu Broadway cùng với anh trai Maurice trong vở nhạc kịch The Girl in Pink Tights vào năm 1954.
Ông đã nhận được nhiều đề cử Giải Tony cho các vai diễn trong Eubie! (1979), Comin' Uptown (1980), và Sophisticated Ladies (1981). Đỉnh cao sự nghiệp sân khấu của ông là khi giành được Giải Tony cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong nhạc kịch và Giải Drama Desk cho Nam diễn viên xuất sắc trong nhạc kịch cho vai diễn trong vở Jelly's Last Jam (1992). Ông cũng đã đoạt Giải Theatre World Award cho vai diễn trong Eubie!.
2.3. Sự nghiệp Âm nhạc
Vào những năm 1975 và 1976, Gregory Hines hoạt động với tư cách là ca sĩ chính và nhạc sĩ trong một ban nhạc rock tên là Severance, có trụ sở tại Venice, Los Angeles. Ban nhạc Severance là một trong những ban nhạc thường trú tại câu lạc bộ âm nhạc nguyên bản Honky Hoagies Handy Hangout, còn được biết đến là 4H Club. Severance đã phát hành album đầu tay cùng tên trên Largo Records (một công ty con của GNP Crescendo) vào năm 1976.
Năm 1986, ông đã song ca với Luther Vandross trong bài hát "There's Nothing Better Than Love", đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng R&B của Billboard. Được khích lệ bởi thành công đầu tiên này, Hines sau đó đã phát hành album solo đầu tay mang tên mình trên hãng Epic vào năm 1988 với sự hỗ trợ lớn từ Vandross. Album này đã sản xuất đĩa đơn "That Girl Wants to Dance with Me" do Vandross sáng tác, đạt vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng R&B vào tháng 6 năm 1988.
2.4. Sự nghiệp Điện ảnh và Truyền hình
Gregory Hines ra mắt điện ảnh vào năm 1981 trong bộ phim History of the World, Part I của Mel Brooks, thay thế Richard Pryor (người ban đầu được chọn nhưng bị bỏng nặng trước khi quay). Madeline Kahn, một diễn viên khác trong phim, đã đề xuất Hines cho đạo diễn Mel Brooks sau khi biết Pryor nhập viện. Cùng năm đó, ông cũng xuất hiện trong bộ phim kinh dị Wolfen.
Đỉnh cao sự nghiệp diễn xuất của Hines đến vào giữa những năm 1980. Ông có một vai diễn lớn trong The Cotton Club (1984), nơi ông và anh trai Maurice (trong vai diễn điện ảnh duy nhất của Maurice) đã thể hiện một cặp đôi nhảy tap thập niên 1930 gợi nhớ đến Anh em nhà Nicholas. Ông đóng vai chính cùng với Mikhail Baryshnikov trong bộ phim White Nights (1985), và cùng với Billy Crystal trong bộ phim hài hành động Running Scared (1986). Ông đóng vai chính trong bộ phim Tap (1989) đối đầu với Sammy Davis Jr. (đây là vai diễn điện ảnh cuối cùng của Davis). Ông xuất hiện cùng Whitney Houston và Loretta Devine trong bộ phim rất thành công Waiting to Exhale (1995) và sau đó là cùng Houston, Denzel Washington và Courtney B. Vance trong The Preacher's Wife (1996).
Trên truyền hình, ông đóng vai chính trong bộ phim sitcom của riêng mình vào năm 1997, The Gregory Hines Show, phát sóng trên CBS trong một mùa. Ông cũng có vai diễn định kỳ là Ben Doucette trong loạt phim Will & Grace từ năm 1999 đến 2000.
Trong một cuộc phỏng vấn năm 1987, Hines cho biết ông thường tìm kiếm những vai diễn được viết cho các diễn viên da trắng, "ưa thích phạm vi và sự năng động lớn hơn của chúng." Ví dụ, về vai diễn của mình trong Running Scared, ông nói rằng ông thích việc nhân vật của mình có các cảnh tình dục, bởi vì "thường thì, người da đen không có bất kỳ tính dục nào cả." Điều này thể hiện nỗ lực của ông trong việc phá vỡ các khuôn mẫu vai diễn dành cho người Mỹ gốc Phi.
Hines đóng vai chính trong bộ phim The Tic Code năm 1998. Ông lồng tiếng cho nhân vật Big Bill trong loạt phim hoạt hình dành cho trẻ em của Nick Jr. Channel là Little Bill, phát sóng từ năm 1999 đến 2004. Ông đã giành được Giải Daytime Emmy cho Diễn viên xuất sắc trong Chương trình hoạt hình vào năm 2003 cho vai diễn này. Ngoài ra, ông còn đồng dẫn chương trình lễ trao giải Giải Tony vào các năm 1995 và 2002.
3. Đời tư
Gregory Hines đã kết hôn với Patricia Panella và Pamela Koslow, cả hai cuộc hôn nhân đều kết thúc bằng ly hôn. Ông có một con gái tên Daria với Patricia Panella và một con trai tên Zachary với Pamela Koslow. Trong ba năm cuối đời, ông đã đính hôn với vận động viên thể hình Negrita Jayde, người sống ở Toronto.
4. Cái chết
Gregory Hines qua đời vì ung thư gan (carcinoma tế bào gan) vào ngày 9 tháng 8 năm 2003, khi đang trên đường đến bệnh viện từ nhà riêng ở Los Angeles. Ông được chẩn đoán mắc bệnh này một năm trước đó nhưng chỉ thông báo cho những người bạn thân nhất. Vào thời điểm ông qua đời, việc sản xuất chương trình truyền hình Little Bill đang kết thúc.
Ông ra đi để lại vị hôn thê Jayde, các con Daria và Zachary, con riêng của vợ cũ Jessica, và cháu trai Lucian. Tang lễ của ông được tổ chức tại Nhà thờ Công giáo St. Monica (Santa Monica, California) ở Santa Monica, California. Ông được an táng tại Nghĩa trang Công giáo Ukraina St. Volodymyr ở Oakville, Ontario.
5. Di sản
Gregory Hines để lại một di sản phong phú trong nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong lĩnh vực nhảy tap. Ông được công nhận rộng rãi là một trong những vũ công tap vĩ đại nhất mọi thời đại và là nhân vật chủ chốt trong việc hồi sinh và phổ biến điệu nhảy tap vào cuối thế kỷ 20. Những đóng góp của ông đã định hình lại phong cách tap dance, kết hợp sự ngẫu hứng và nhịp điệu da đen mới, đồng thời truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vũ công sau này.
Vào ngày 28 tháng 1 năm 2019, Bưu điện Hoa Kỳ đã vinh danh Hines bằng một con tem bưu chính như một phần của Loạt Di sản Da đen của họ. Con tem được phát hành kèm theo một buổi lễ tại Học viện Nghệ thuật Thị giác và Biểu diễn Buffalo.
6. Giải thưởng và Đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1979 | Giải Theatre World Award | Eubie! | Đoạt giải | |
1979 | Giải Tony | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong nhạc kịch | Eubie! | Đề cử |
1980 | Giải Tony | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong nhạc kịch | Comin' Uptown | Đề cử |
1981 | Giải Tony | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong nhạc kịch | Sophisticated Ladies | Đề cử |
1982 | Giải Primetime Emmy | Thành tựu cá nhân xuất sắc - Hạng mục đặc biệt | I Love Liberty | Đề cử |
1985 | Giải Primetime Emmy | Diễn xuất cá nhân xuất sắc trong chương trình tạp kỹ hoặc âm nhạc | Motown Returns to the Apollo | Đề cử |
1988 | Giải Image Awards | Nam diễn viên chính xuất sắc trong phim điện ảnh | Running Scared | Đoạt giải |
1989 | Giải Primetime Emmy | Chương trình tạp kỹ, âm nhạc hoặc hài kịch xuất sắc | Great Performances: Tap Dance in America | Đề cử |
1992 | Giải Tony | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong nhạc kịch | Jelly's Last Jam | Đoạt giải |
1992 | Giải Drama Desk | Nam diễn viên xuất sắc trong nhạc kịch | Jelly's Last Jam | Đoạt giải |
1992 | Giải Drama Desk | Biên đạo múa xuất sắc | Jelly's Last Jam | Đề cử |
1992 | Giải Tony | Biên đạo múa xuất sắc | Jelly's Last Jam | Đề cử |
1995 | Giải Image Awards | Nam diễn viên chính xuất sắc trong phim điện ảnh | Waiting to Exhale | Đề cử |
1998 | Giải Flo-Bert | Thành tựu trọn đời trong nhảy tap | (Ủy ban New York kỷ niệm Ngày Nhảy Tap Quốc gia) | Đoạt giải |
1998 | Giải American Comedy | Khách mời nam hài hước nhất trong loạt phim truyền hình | Will & Grace | Đề cử |
1998 | Giải Image Awards | Nam diễn viên chính xuất sắc trong loạt phim hài | The Gregory Hines Show | Đề cử |
2001 | Giải Black Reel | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (Truyền hình cáp/Mạng) | Bojangles | Đề cử |
2001 | Giải Primetime Emmy | Nam diễn viên chính xuất sắc trong phim điện ảnh hoặc miniseries | Bojangles | Đề cử |
2001 | Giải Screen Actors Guild | Diễn xuất xuất sắc của nam diễn viên trong phim truyền hình hoặc miniseries | Bojangles | Đề cử |
2002 | Giải Image Awards | Nam diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình, miniseries hoặc chương trình đặc biệt | Bojangles | Đoạt giải |
2003 | Giải Daytime Emmy | Diễn viên xuất sắc trong chương trình hoạt hình | Little Bill | Đoạt giải |
2003 | Giải Daytime Emmy | Diễn viên xuất sắc trong chương trình đặc biệt dành cho trẻ em | The Red Sneakers | Đề cử |
2003 | Giải Daytime Emmy | Đạo diễn xuất sắc trong chương trình đặc biệt dành cho trẻ em | The Red Sneakers | Đề cử |
7. Phim và Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1968 | Finian's Rainbow | Diễn viên phụ nhí | |
1979-1980 | Sesame Street | Chính mình | Chương trình truyền hình |
1981 | History of the World, Part I | Josephus | |
1981 | Wolfen | Điều tra viên Whittington | |
1983 | Deal of the Century | Ray Kasternak | |
1984 | The Muppets Take Manhattan | Người trượt patin | |
1984 | The Cotton Club | 'Sandman' Williams | |
1985 | White Nights | Raymond Greenwood | |
1985 | Faerie Tale Theatre: "Puss in Boots" | Edgar | Chương trình truyền hình |
1985 | Amazing Stories: "The Amazing Falsworth" | Falsworth | Chương trình truyền hình |
1985 | About Tap | Chính mình | |
1986 | Running Scared | Thám tử Ray Hughes | |
1987 | Gregory Hines' Saigon | Chính mình | |
1988 | Off Limits | Albaby Perkins | |
1989 | Tap | Max Washington | |
1989 | Gregory Hines' Tap Dance in America | Chính mình | Chương trình truyền hình |
1991 | Eve of Destruction | Đại tá Jim McQuade | |
1991 | A Rage in Harlem | 'Goldy' | |
1991 | White Lie | Len Madison Jr. | |
1992 | T Bone N Weasel | 'T-Bone' | |
1994 | Dead Air | Mark Jannek / Jim Sheppard | |
1994 | Renaissance Man | Trung sĩ Cass | |
1994 | Kangaroo Court | ||
1995 | Happily Ever After: Fairy Tales for Every Child | Quái vật / Hoàng tử Koro (lồng tiếng) | Tập "Beauty and the Beast" |
1995 | A Stranger in Town | Barnes | |
1995 | Waiting to Exhale | Marvin King | |
1996 | Good Luck | Bernard 'Bern' Lemley | |
1996 | Mad Dog Time | Jules Flamingo | |
1996 | The Preacher's Wife | Joe Hamilton | |
1996 | The Cherokee Kid | Jedediah Turner / Người mai táng | |
1997 | Subway Stories: Tales From the Underground | Jack | Phân đoạn "Manhattan Miracle" |
1997-1998 | The Gregory Hines Show | Ben Stevenson | Chương trình truyền hình |
1999 | Blue's Clues | Jack | Tập Blue's Big Treasure Hunt |
1999 | The Tic Code | Tyrone Pike | |
1999-2000 | Will & Grace | Ben Doucette | Chương trình truyền hình |
1999-2004 | Little Bill | Bill 'Big Bill' (lồng tiếng) | Chương trình truyền hình, vai diễn truyền hình cuối cùng |
2000 | Things You Can Tell Just by Looking at Her | Robert | Phân đoạn "Fantasies About Rebecca" |
2000 | Who Killed Atlanta's Children? | Ron Larson | Chương trình truyền hình |
2000 | Once in the Life | Ruffhouse | |
2001 | Bojangles | Bojangles | |
2002 | Venice: Lost and Found | Chính mình | |
2002 | The Red Sneakers | Zeke | Chương trình truyền hình |
2003 | Law & Order: "Suicide Box" | Carl Helpert | Chương trình truyền hình |
2003 | Lost at Home | Jordan King | Chương trình truyền hình |
2003 | The Root | ||
2004 | Keeping Time: The Life, Music & Photography of Milt Hinton | Chính mình | |
2004 | Love That Girl, Sally | Fred | Vai diễn điện ảnh cuối cùng; sản phẩm dành tặng |
8. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm0002138/ Gregory Hines trên IMDb]
- [https://www.findagrave.com/memorial/7749554/gregory-hines Gregory Hines trên Find a Grave]
- [https://web.archive.org/web/20061029103126/http://www.blogofdeath.com/archives/000211.html Cáo phó trên Blog of Death]
- [https://web.archive.org/web/20030815092832/http://www.villagevoice.com/issues/0333/jowitt3.php "Tapping into history" của Deborah Jowitt, Village Voice, tháng 8 năm 2003]
- [https://web.archive.org/web/20070423055643/http://www.tonyawards.com/en_US/interactive/video/index.html#g Phỏng vấn Gregory Hines trên TonyAwards.com]
- [https://web.archive.org/web/20120324054702/http://danceinteractive.jacobspillow.org/dance/gregory-hines-dianne-walker-jimmy-slyde?ref=artist&refcar=%2Fartist%2Fg-h Đoạn phim lưu trữ về Gregory Hines, Dianne Walker và Jimmy Slyde năm 1996 tại Jacob's Pillow]