1. Tuổi thơ và bối cảnh cá nhân
Grant Cramer sinh ngày 10 tháng 11 năm 1961 tại Los Angeles, Hoa Kỳ. Ông là con trai của nữ diễn viên Terry Moore và Stuart Warren Cramer III. Gia đình ông có truyền thống trong lĩnh vực công nghiệp và giải trí, khi ông cố của ông, Stuart W. Cramer, là một kỹ sư và nhà phát minh nổi tiếng.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Grant Cramer trải dài từ diễn xuất đến sản xuất và quản lý trong ngành công nghiệp điện ảnh. Ông bắt đầu với các vai diễn trên màn ảnh lớn và nhỏ, sau đó chuyển sang các vai trò phía sau máy quay, bao gồm viết kịch bản, đạo diễn, và cuối cùng là sản xuất điều hành cho nhiều dự án lớn.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất ban đầu
Vai diễn điện ảnh đầu tiên của Cramer là vào năm 1980, khi ông đóng vai chính trong bộ phim kinh dị New Year's Evil. Tiếp theo đó, vào năm 1982, ông có vai diễn truyền hình đầu tiên trong bộ phim truyền hình Desperate Lives, thể hiện vai một thanh thiếu niên nghiện ma túy. Bước đột phá lớn đầu tiên của ông đến vào năm 1984 với vai Scotty Palmer trong bộ phim hài đình đám Hardbodies.
2.2. Các vai diễn nổi bật
Năm 1988, Cramer tiếp tục ghi dấu ấn với vai diễn trong bộ phim kinh điển Killer Klowns from Outer Space. Trên màn ảnh nhỏ, ông nổi tiếng với vai Shawn Garrett, một kẻ theo dõi tâm thần, trong loạt phim truyền hình dài tập The Young and the Restless từ năm 1985 đến 1986. Ông sau đó quay trở lại loạt phim này vào năm 1996 để thể hiện vai Adam Hunter, một nhân vật có mối tình với Ashley Abbott. Cramer cũng xuất hiện với tư cách khách mời trong nhiều tập của các loạt phim truyền hình nổi tiếng như The Facts of Life, Rags to Riches, và Murder, She Wrote. Gần đây, ông trở lại diễn xuất với một vai phụ trong bộ phim Willy's Wonderland (2021) của Nicolas Cage.
2.3. Hoạt động sản xuất và đạo diễn
Ngoài diễn xuất, Cramer còn chuyển hướng sang viết kịch bản, sản xuất và đạo diễn. Ông đã đảm nhận cả ba vai trò này trong bộ phim ngắn "Say Goodnight, Michael". Bộ phim này đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm Giải thưởng Lớn của Ban Giám khảo tại Liên hoan Phim và Video Độc lập New York. Năm 2008, ông sáng tạo và sản xuất điều hành loạt phim Old Skool with Terry and Gita cho kênh VH1, được phát sóng tại hơn 40 quốc gia trên toàn cầu.
2.4. Hoạt động quản lý và kinh doanh
Từ năm 2011 đến 2013, Cramer giữ chức Phó Chủ tịch Điều hành của Envision Entertainment, nơi ông là giám đốc sáng tạo chính cho 10 bộ phim trong thời gian đó. Hiện tại, Cramer là Chủ tịch của Landafar Entertainment, một công ty tài chính và sản xuất phim độc lập. Với vai trò điều hành sản xuất tại Landafar, ông đã tham gia vào nhiều dự án đáng chú ý, bao gồm Lone Survivor, And So It Goes, The November Man, How to Make Love Like an Englishman (2015), Arctic Dogs (2019), The War with Grandpa (2020), và Followed (2020).
2.5. Hoạt động gần đây
Sau một thời gian tập trung vào sản xuất và điều hành, Grant Cramer đã trở lại với diễn xuất. Vai diễn gần đây nhất của ông là một vai phụ trong bộ phim hành động kinh dị Willy's Wonderland (2021), nơi ông cũng đảm nhiệm vai trò nhà sản xuất và đạo diễn đơn vị thứ hai.
3. Đời tư
Grant Cramer kết hôn với vợ là Olga vào năm 2010. Hai vợ chồng có một con trai chung, Preston Cody Sasha Cramer, sinh ngày 22 tháng 5 năm 2015.
4. Danh sách tác phẩm
4.1. Với vai trò diễn viên
Năm | Tên phim | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1980 | New Year's Evil | Richard | Phim điện ảnh |
1982 | Desperate Lives | Phim truyền hình (làm cho TV) | |
1984 | Hardbodies | Scotty Palmer | Phim điện ảnh |
1984 | The Young and the Restless | Shawn Garrett | Loạt phim truyền hình dài tập (1985-1986) |
1988 | Killer Klowns from Outer Space | Mike Tobacco | Phim điện ảnh |
1988 | Father's Day | Phim điện ảnh | |
1991 | An Inconvenient Woman | Phim điện ảnh | |
1991 | Hangfire | Phim điện ảnh | |
1993 | Save Me | Phim điện ảnh | |
1994 | Bang Bang | Phim điện ảnh | |
1994 | Hail Caesar | Phim điện ảnh | |
1994 | Love Fire | Phim điện ảnh | |
1996 | Public Enemy | Phim điện ảnh | |
1996 | The Young and the Restless | Adam Hunter | Loạt phim truyền hình dài tập |
1997 | Screening | Phim điện ảnh | |
2001 | Mach 2 | Phim điện ảnh | |
2001 | Raptor | Phim điện ảnh | |
2006 | The Still Life | Phim điện ảnh | |
2009 | The Final Song | Phim điện ảnh | |
2009 | Follow the Prophet | Phim điện ảnh | |
2012 | Margarine Wars | Phim điện ảnh | |
2012 | Beyond | Phim điện ảnh | |
2021 | Willy's Wonderland | Thị trưởng Lund | Phim điện ảnh |
4.2. Với vai trò nhà sản xuất
Năm | Tên phim | Vai trò |
---|---|---|
2012 | Freelancers | Điều hành sản xuất |
2012 | Fire with Fire | Điều hành sản xuất |
2012 | End of Watch | Điều hành sản xuất |
2013 | Empire State | Điều hành sản xuất |
2013 | The Frozen Ground | Điều hành sản xuất |
2013 | Escape Plan | Điều hành sản xuất |
2013 | 2 Guns | Điều hành sản xuất |
2013 | Lone Survivor | Điều hành sản xuất |
2014 | And So It Goes | Điều hành sản xuất |
2014 | The November Man | Điều hành sản xuất |
2014 | How to Make Love Like an Englishman | Nhà sản xuất, Điều phối đơn vị thứ hai |
2019 | Arctic Dogs | Điều hành sản xuất |
2020 | The War with Grandpa | Điều hành sản xuất |
2020 | Followed | Điều hành sản xuất |
2021 | Willy's Wonderland | Nhà sản xuất, Đạo diễn đơn vị thứ hai |