1. Cuộc đời và học vấn
Go Joon-hee có tên khai sinh là Kim Eun-joo, sinh ngày 31 tháng 8 năm 1985 tại Seoul, Hàn Quốc.
1.1. Xuất thân và bối cảnh
Kim Eun-joo đã lấy nghệ danh Go Joon-hee vào năm 2008, theo tên nhân vật Go Joon-hee mà cô thủ vai trong bộ phim truyền hình What's Up Fox? (2006).
1.2. Học vấn
Sau khi tốt nghiệp trung học, Go Joon-hee theo học tại Đại học Kyung Hee, chuyên ngành Sân khấu và Điện ảnh.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Go Joon-hee bắt đầu từ những hoạt động người mẫu ban đầu, sau đó phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và các hoạt động giải trí đa dạng khác.
2.1. Ra mắt và hoạt động ban đầu
Năm 2001, khi đang đi thử đồng phục cho trường trung học, Kim Eun-joo đã được mời tham gia ngành giải trí. Cô giành giải vàng tại Cuộc thi Người mẫu Đồng phục Học sinh SK Smart. Năm 2002, cô tiếp tục đạt giải Grand Prize tại Cuộc thi Người mẫu Yeshin Persons và năm 2003, cô đoạt giải Miss Binggrae tại Cuộc thi Người mẫu Binggrae. Cô chính thức ra mắt với tư cách diễn viên vào năm 2003.

2.2. Phim điện ảnh
Go Joon-hee đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh với các vai diễn đa dạng, từ vai phụ đến vai chính.
Năm 2007, cô xuất hiện với vai Hae-young trong Hansel and Gretel (vai khách mời). Năm 2008, cô đóng vai Kang Eun-ji trong Girl Scout.
Năm 2011, cô đảm nhận vai chính Dan-bi trong bộ phim độc lập Drifting Away và vai Mi-jin trong Yeosu.
Năm 2012, cô có hai vai diễn trong Doomsday Book: Kim Yoo-min trong phân đoạn "A Brave New World" và một cô gái dự báo thời tiết trong phân đoạn "Happy Birthday". Cùng năm, cô đóng vai Eun-chae trong bộ phim nổi tiếng Architecture 101 (vai khách mời).
Năm 2013, cô thủ vai Yi-ra trong bộ phim hài lãng mạn Marriage Blue.
Năm 2014, cô đóng vai Jung Eun-soo trong Red Carpet.
Năm 2015, Go Joon-hee xuất hiện trong bộ phim hành động trộm cắp Intimate Enemies với vai Na-mi.
| Năm | Phim | Vai | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2007 | Hansel and Gretel | Hae-young | Khách mời |
| 2008 | Girl Scout | Kang Eun-ji | |
| 2011 | Drifting Away | Dan-bi | |
| Yeosu | Mi-jin | ||
| 2012 | Doomsday Book | Kim Yoo-min ("A Brave New World"); Cô gái dự báo thời tiết ("Happy Birthday") | |
| Architecture 101 | Eun-chae | Khách mời | |
| 2013 | Marriage Blue | Yi-ra | |
| 2014 | Red Carpet | Jung Eun-soo | |
| 2015 | Intimate Enemies | Na-mi |
2.3. Phim truyền hình
Go Joon-hee cũng là gương mặt quen thuộc trên màn ảnh nhỏ với nhiều vai diễn ấn tượng.

Năm 2003, cô đóng vai Jo Young-ji trong Breathless.
Năm 2005, cô xuất hiện trong Hello My Teacher với vai Kim Sun-ah.
Năm 2006, cô tham gia Dasepo Naughty Girl (vai Cô gái gánh nghèo đói), "That Guy" trong MBC Best Theater (vai Lee Hyun-joo), và đặc biệt là vai Go Joon-hee trong What's Up Fox?, bộ phim đã mang lại nghệ danh cho cô.
Năm 2007, cô đóng vai Jo Min-hee trong Crazy in Love.
Năm 2008, cô xuất hiện trong Robber (vai Young-sook, khách mời tập 1) và General Hospital 2 (vai Kang Eun-ji).
Năm 2010, cô tham gia bộ phim lịch sử The Slave Hunters với vai Je-ni.
Năm 2011, cô đóng vai Kang Min-soo trong Listen to My Heart.
Năm 2012, cô thủ vai Park Tan-ya trong 12 Signs of Love và Seo Ji-won trong The Chaser.
Năm 2013, cô đóng vai Seok Soo-jung trong King of Ambition.
Năm 2015, Go Joon-hee nổi bật với vai thứ chính Min Ha-ri trong bộ phim hài lãng mạn đình đám She Was Pretty.
Năm 2017, cô tham gia bộ phim hành động melodrama Untouchable với vai Goo Ja-kyung.
Năm 2019, cô đóng vai Hong Seo-jung trong bộ phim kinh dị siêu nhiên Possessed của đài OCN.
| Năm | Phim | Vai | Kênh | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 2003 | Breathless | Jo Young-ji | MBC | 16 tập |
| 2005 | Hello My Teacher | Kim Sun-ah | SBS | 16 tập |
| 2006 | Dasepo Naughty Girl | Cô gái gánh nghèo đói | Super Action | |
| MBC Best Theater: "That Guy" | Lee Hyun-joo | MBC | 1 tập | |
| What's Up Fox? | Go Joon-hee | 16 tập | ||
| 2007 | Crazy in Love | Jo Min-hee | SBS | 16 tập |
| 2008 | Robber | Young-sook | Khách mời, tập 1 | |
| General Hospital 2 | Kang Eun-ji | MBC | 17 tập | |
| 2010 | The Slave Hunters | Je-ni | KBS2 | 24 tập |
| 2011 | Listen to My Heart | Kang Min-soo | MBC | 30 tập |
| 2012 | 12 Signs of Love | Park Tan-ya | tvN | 16 tập |
| The Chaser | Seo Ji-won | SBS | 16 tập | |
| 2013 | King of Ambition | Seok Soo-jung | 24 tập | |
| 2015 | She Was Pretty | Min Ha-ri | MBC | 16 tập |
| 2017 | Untouchable | Goo Ja-kyung | JTBC | 16 tập |
| 2019 | Possessed | Hong Seo-jung | OCN | 16 tập |
2.4. Hoạt động khác
Ngoài diễn xuất, Go Joon-hee còn tham gia nhiều lĩnh vực khác trong ngành giải trí.
2.4.1. Chương trình truyền hình (Giải trí, v.v.)
Năm 2005, Go Joon-hee là thành viên cố định của X-Man: Pattaya Special trên SBS. Năm 2008, cô làm MC cho chương trình Interview Game của SBS. Năm 2010, cô là thành viên cố định trong Fox's Butler của MBC. Năm 2011, cô tiếp tục vai trò MC cho Style Magazine trên OnStyle.
Năm 2013, cô cùng Jeong Jinwoon của nhóm nhạc 2AM tham gia mùa thứ tư của chương trình hẹn hò thực tế We Got Married, một trải nghiệm mà cô cho là bước ngoặt trong sự nghiệp diễn xuất của mình.
Năm 2020, cô xuất hiện với tư cách khách mời trong Luật Rừng ở Ulleungdo, Dokdo và là MC đặc biệt của Love Nagger 3. Năm 2022, cô tiếp tục làm MC cho All That Muse 4. Năm 2024, cô là khách mời trong chương trình Truth or Fiction Elegant Life.
| Năm | Chương trình | Kênh | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2005 | X-Man: Pattaya Special | SBS | Thành viên cố định |
| 2008 | Interview Game | SBS | Dẫn chương trình, 28 tập |
| 2010 | Fox's Butler | MBC | Thành viên cố định |
| 2011 | Style Magazine | OnStyle | Dẫn chương trình |
| 2013 | We Got Married Mùa 4 | MBC | Thành viên cố định; cặp đôi với Jeong Jinwoon, 372 tập |
| 2020 | Luật Rừng ở Ulleungdo, Dokdo | SBS | Khách mời |
| 2020 | Love Nagger 3 | KBS Joy | MC đặc biệt |
| 2022 | All That Muse 4 | Dẫn chương trình | |
| 2024 | Truth or Fiction Elegant Life | Khách mời |
2.4.2. Video âm nhạc
Go Joon-hee đã xuất hiện trong nhiều video âm nhạc cho các nghệ sĩ khác nhau.
| Năm | Tựa đề bài hát | Nghệ sĩ |
|---|---|---|
| 2004 | "Don't Know Why" | SG Wannabe |
| 2005 | "The One Who Is Listening to My Song" | Park Shin-yang |
| "The Lover" | ||
| "Scattered Days" | Park Hyo-shin | |
| 2006 | "Shirin (It's Cold)" | Lee Soo-young |
| 2010 | "Will Cheat" | Jo Sung-mo |
| 2011 | "Like Rain, Like Music" | Joo Jin-mo |
2.4.3. Quảng cáo
Go Joon-hee là gương mặt đại diện cho nhiều thương hiệu và chiến dịch quảng cáo.
| Năm | Công ty | Thương hiệu (Loại) | Đồng quảng cáo |
|---|---|---|---|
| 2005 | TU Media | TU (Truyền hình vệ tinh) | Song Young-jae |
| 2006 | Samsung Electronics | Kenox (Máy ảnh) | Jang Dong-gun |
| LG Household & Health Care | Elastine Shampoo (Chăm sóc tóc) | Jun Ji-hyun | |
| 2007 | Nongshim | Pote Queen (Snack) | |
| 2009 | Dongsuh Foods | Philadelphia Cream Cheese | Lee So-jung |
| 2010 | Procter & Gamble Hàn Quốc | Head & Shoulders Hair Fall Clinic Shampoo (Chăm sóc tóc) | |
| 2011 | Save the Children, GS Home Shopping, CJ E&M | Chiến dịch đan mũ cho trẻ sơ sinh | |
| Orbis Korea | Orbis (Mỹ phẩm) | ||
| 2012-2013 | Codes Combine Co., Ltd. | Codes Combine (Thời trang) | Jang Keun-suk |
| Kumkang Shoes | Renoir (Giày) | ||
| Able C&C | Missha (Mỹ phẩm) | Park Joo-mi, Lee Hye-sang | |
| 2013 | Hyundai Pharmaceutical | Miero Fiber (Đồ uống ăn kiêng) | |
| Sekyung D&B | Hikill Outlet (Trung tâm mua sắm) | ||
| ENS | Proworldcup (Giày thể thao) | ||
| Oven Marinated Chicken Co., Ltd. | Okkudak Chicken (Thương hiệu gà rán) | ||
| Able C&C | Missha L'EAU DE MISSHA (Nước hoa) | TVXQ | |
| Lotte Chilsung Beverage | Chum Churum (Rượu soju) | Jo In-sung | |
| LF Corporation | Pilg (Trang sức) | ||
| 2013-2014 | The Basic House Co., Ltd. | Mind Bridge (Thời trang) | Gong Yoo |
| LF Corporation | Lafuma (Đồ dã ngoại) | Yoo Ah-in | |
| 2014 | Kolon Industries FnC Division | Couronne (Túi xách, phụ kiện) | |
| Lotte Chilsung Beverage | Trevi (Đồ uống có ga) | ||
| 2015-2016 | Kunlun Korea | Nantoo: Ruler of the Battlefield with Naver (Game) | Jung Woo-sung |
| Barrel Co., Ltd. | Barrel (Đồ bơi) | ||
| 2016 | J.ESTINA Co., Ltd. | J.ESTINA Bag (Túi xách, phụ kiện) | |
| 2016-2017 | JEUM Jewelry Co., Ltd. | Troyes Rois (Trang sức) | |
| Maeil Dairies | Sunup (Nước ép trái cây) | ||
| 2018 | Zen & Ventures | Barrel (Thời trang) |
2.4.4. Sân khấu kịch
Năm 2024, Go Joon-hee tham gia vở kịch Angels in America với vai Harper.
2.5. Công ty quản lý
Trong suốt sự nghiệp của mình, Go Joon-hee đã ký hợp đồng với nhiều công ty quản lý khác nhau:
- Từ năm 2011 đến 2016, cô trực thuộc J,Wide-Company.
- Vào tháng 2 năm 2017, cô ký hợp đồng với YG Entertainment.
- Vào tháng 6 năm 2019, cô ký hợp đồng với công ty mới C-JeS Studios.
- Vào tháng 3 năm 2022, hợp đồng của cô với GLO Entertainment không được gia hạn.
- Cuối cùng, vào tháng 5 năm 2022, Go Joon-hee đã ký hợp đồng với Y-Bloom, công ty quản lý hiện tại của cô.
3. Giải thưởng và đề cử
Go Joon-hee đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình, đặc biệt là về diễn xuất và phong cách.

| Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 2001 | SK Smart Uniform Model Contest | Hạng nhất | - | Đạt giải |
| 2002 | Yeshin Persons Model Contest | Giải Grand Prize | - | Đạt giải |
| 2003 | Binggrae Model Contest | Giải Miss Binggrae | - | Đạt giải |
| 2006 | MBC Drama Awards lần thứ 25 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | What's Up Fox? | Đề cử |
| 2008 | Giải thưởng Điện ảnh Hàn Quốc lần thứ 7 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Girl Scout | Đề cử |
| 2012 | Style Icon Awards lần thứ 5 | Biểu tượng thời trang | - | Đạt giải |
| Mnet 20's Choice Awards lần thứ 6 | 20's Style | - | Đạt giải | |
| Giải thưởng Văn hóa và Giải trí Hàn Quốc lần thứ 20 | Giải thưởng Phổ biến, Nữ diễn viên phim truyền hình | The Chaser | Đạt giải | |
| SBS Drama Awards lần thứ 20 | Giải Ngôi sao mới | Đạt giải | ||
| 2013 | APAN Star Awards lần thứ 2 | Giải Diễn xuất, Nữ diễn viên | King of Ambition | Đề cử |
| Korea Best Dresser Swan Awards lần thứ 28 | Diễn viên mặc đẹp nhất | - | Đạt giải | |
| 2014 | S-Oil Best Model Awards lần thứ nhất | Hạng mục Diễn viên vàng | - | Đạt giải |
| 2015 | Fashionista Awards lần thứ nhất | Fashionista xuất sắc nhất - Hạng mục Nữ | - | Đạt giải |
| Fashionista Awards lần thứ nhất | Fashionista xuất sắc nhất - Hạng mục Kiểu tóc | - | Đạt giải | |
| Fashionista Awards lần thứ nhất | Fashionista xuất sắc nhất - Hạng mục Truyền hình | She Was Pretty | Đạt giải | |
| MBC Drama Awards lần thứ 34 | Giải xuất sắc, Nữ diễn viên trong phim ngắn tập | Đề cử | ||
| Giải thưởng Phổ biến, Nữ diễn viên | Đề cử | |||
| 2016 | InStyle Star Icon | Nữ diễn viên phong cách nhất | - | Đạt giải |
| Style Icon Awards lần thứ 8 | Biểu tượng thời trang | - | Đạt giải |