1. Đầu đời và Bối cảnh
Phần này khám phá về tuổi thơ, quá trình giáo dục và những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp diễn xuất của Glória Pires.
Glória Pires sinh ngày 23 tháng 8 năm 1963 tại Rio de Janeiro, Brasil. Bà là con gái của nhà sản xuất Elza Pires và nam diễn viên Antônio Carlos Pires. Bà có một người em gái tên là Linda Pires, một nhà trị liệu. Glória Pires mang trong mình dòng máu của những người Bản địa Brazil và Bồ Đào Nha.
1.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Glória Pires bắt đầu sự nghiệp diễn xuất từ rất sớm, khi mới 5 tuổi, trong bộ phim truyền hình dài tập A Pequena Órfã, được phát sóng trên kênh TV Excelsior nay đã không còn tồn tại. Ban đầu, bà chỉ xuất hiện trong phần mở đầu của chương trình, nhưng đạo diễn Dionísio Azevedo sau đó đã mời bà đóng một vai phụ. Tuy nhiên, vào ngày quay đầu tiên, bà bị chảy máu cam và phải rút khỏi bộ phim. Sau đó, khi nữ diễn viên chính Patrícia Ayres rút lui vì lý do hợp đồng, Glória đã được trao cơ hội lồng tiếng cho Ayres.
Năm 1971, Glória thử vai Zizi trong telenovela O Primeiro Amor của Globo nhưng bị từ chối. Năm 1972, bà ra mắt trên kênh này trong tập "Sombra de Suspeita" của chương trình Caso Especial. Cùng năm đó, bà đóng vai phụ trong telenovela Selva de Pedra của Janete Clair.
1.2. Sự nghiệp ban đầu
Năm 1973, Glória Pires có một vai nhỏ trong O Semideus của Clair. Bà cũng diễn cùng cha mình và Chico Anysio trong chương trình hài kịch Chico City, phát sóng trên Rede Globo. Bà tiếp tục tham gia nhiều chương trình hài kịch khác. Năm 1976, Glória đóng vai chính trong Duas Vidas của Clair, nơi bà học hỏi được nhiều điều từ nam diễn viên kỳ cựu Luiz Gustavo, người đóng vai cha bà trong phim. Năm 1977, thất vọng với những vai diễn được đề nghị, bà quyết định tạm dừng diễn xuất.
Năm 1978, Glória biết từ cha mình rằng đạo diễn Daniel Filho đang tìm kiếm một nữ diễn viên để đóng vai con gái tuổi teen của Sônia Braga trong telenovela Dancin' Days. Sau nhiều cân nhắc, bà quyết định thử vai. Telenovela này đã trở thành một thành công lớn và Glória giành giải Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất từ Hiệp hội Phê bình Nghệ thuật São Paulo. Trong quá trình phát sóng ban đầu của telenovela, bà phải đối mặt với sự kiểm duyệt từ Tòa án Vị thành niên, nơi cấm bà trả lời phỏng vấn dựa trên những ý kiến gây tranh cãi của bà về hệ thống trường học. Tháng 6 năm 1979, Glória nhận vai chính trong Cabocla cùng với người chồng lúc bấy giờ là Fábio Jr.. Bà không thể quay những cảnh cuối cùng của telenovela do một cơn khủng hoảng căng thẳng nghiêm trọng khiến bà phải nhập viện trong hai tuần.
2. Sự nghiệp chính
Sự nghiệp của Glória Pires trải dài qua nhiều thập kỷ, với những vai diễn đa dạng và thành tựu đáng kể trong cả phim điện ảnh và truyền hình.
2.1. Sự nghiệp thập niên 1970
Trong những năm 1970, Glória Pires đã có những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp diễn xuất. Sau khi ra mắt ở tuổi lên 5, bà tiếp tục tham gia vào các chương trình truyền hình và telenovela. Bước ngoặt lớn nhất của bà trong thập kỷ này là vai diễn Marisa trong Dancin' Days (1978), một tác phẩm thành công vang dội đã mang về cho bà giải Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất từ Hiệp hội Phê bình Nghệ thuật São Paulo. Mặc dù phải đối mặt với một số khó khăn về sức khỏe và kiểm duyệt, bà đã khẳng định được tài năng của mình.
2.2. Sự nghiệp thập niên 1980
Năm 1980, sau khi xuất viện, Glória quyết định thay đổi ngoại hình, cắt và nhuộm tóc sáng màu hơn. Các telenovela tiếp theo của bà là Água Viva và As Três Marias, một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của Clarice Lispector. Bà đã thỏa thuận với Globo để có thể đóng bộ phim điện ảnh đầu tiên của mình sau khi telenovela này kết thúc. Năm 1981, Glória đóng vai chính trong Índia, a filha do Sol của Fábio Barreto với vai Putkoy, một phụ nữ Bản địa Brazil đem lòng yêu một người lính da trắng do Nuno Leal Maia thủ vai. Đây cũng là bộ phim điện ảnh đầu tay của Barreto.
Năm 1982, Glória tạm ngừng diễn xuất do lần mang thai đầu tiên. Năm 1983, bà trở lại với telenovela Louco Amor với vai Cláudia, một nhà báo mới tốt nghiệp. Trong thời gian này, Nelson Pereira dos Santos đã mời bà đóng vai Heloísa, vợ của Graciliano Ramos, trong bộ phim Memoirs of Prison của ông. Đây là lần hợp tác thứ hai của bà với Fábio Barreto, người đóng vai Siqueira Campos. Glória đã tham dự buổi ra mắt phim cùng với Heloísa ngoài đời thực. Năm 1984, bà tham gia telenovela Partido Alto. Năm sau đánh dấu kỷ niệm 20 năm của Globo, và miniseries O Tempo e o Vento, một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của Érico Veríssimo, đã được sản xuất để kỷ niệm sự kiện này. Sau khi biết rằng Paulo José, đạo diễn của miniseries, muốn mời bà đóng vai chính Ana Terra, Glória đã thuyết phục đạo diễn chính của Globo, Daniel Filho, rằng bà có thể dung hòa việc quay telenovela và miniseries.
Sau O Tempo e o Vento, Glória đóng vai chính trong bộ phim thứ hai của mình, Besame Mucho của Francisco Ramalho Júnior, cùng với Antônio Fagundes và José Wilker. Bà đã chuyển đến São Paulo trong hai tháng cùng con gái Cléo Pires để quay bộ phim. Năm 1987, bà đóng vai chính trong telenovela Direito de Amar và trong bộ phim The Long Haul. Năm 1988, bà đã hoãn tuần trăng mật với người chồng thứ hai Orlando Morais để đóng vai Maria de Fátima, con gái và đối thủ của Regina Duarte, trong Vale Tudo.
2.3. Sự nghiệp thập niên 1990 và 2000
Năm 1990, Glória đóng vai chính trong Mico Preto, tiếp theo là O Dono do Mundo. Năm 1993, sau khi sinh con gái thứ hai, Glória đóng vai chính trong Mulheres de Areia với hai vai chị em sinh đôi. Bà đã nhận được giải Troféu Imprensa cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho màn trình diễn của mình. Năm 1994, bà đóng vai chính trong miniseries Memorial de Maria Moura, chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của Rachel de Queiroz. Tác phẩm này đã mang về cho Glória một giải thưởng khác từ Hiệp hội Phê bình Nghệ thuật São Paulo và được trình chiếu ở nhiều thị trường quốc tế dưới tựa đề Merciless Land. Năm 1995, bà đóng vai chính trong O Quatrilho, lần hợp tác thứ ba của bà với Fábio Barreto. Glória đã nhận được nhiều giải thưởng nữ diễn viên xuất sắc nhất và bộ phim được đề cử Giải Oscar cho phim nói tiếng nước ngoài hay nhất.
Năm 1996, Glória đóng vai chính trong O Rei do Gado cùng với Patrícia Pillar, bạn diễn của bà trong O Quatrilho. Năm 1997, bà đóng vai chính trong Anjo Mau. Đây là một trong những telenovela có tỷ suất người xem cao nhất trong khung giờ 6 giờ tối. Năm sau, Glória chuyển đến Los Angeles cùng gia đình để tìm kiếm sự riêng tư. Sau một năm sống ở California, Glória đóng vai chính trong Suave Veneno.
Năm 2000, Glória sinh con gái thứ ba. Năm sau, bà đóng vai chính trong bộ phim chuyển thể từ vở kịch A Partilha của Miguel Falabella. Giống như vở kịch, bộ phim cũng là một thành công về mặt phê bình và thương mại. Năm 2002, Glória đóng vai chính trong Desejos de Mulher, một trong những telenovela có tỷ suất người xem thấp nhất trong lịch sử Globo. Năm sau, bà chuyển cùng gia đình đến Goiás, quê hương của chồng bà, sống giữa một trang trại và một căn hộ. Năm 2004, bà sinh Bento, người con thứ tư và là con trai đầu lòng của bà.
Năm 2005, cha của Glória qua đời vì biến chứng của Bệnh Parkinson. Cùng năm đó, bà quay bộ phim If I Were You của Daniel Filho cùng với Tony Ramos. Bộ phim này trở thành một trong những bộ phim Brazil có doanh thu cao nhất kể từ thời kỳ Retomada, bán được hơn 4 triệu vé. Sau thất bại của Desejos de Mulher, bà trở lại với telenovela ăn khách Belíssima năm 2005, cùng với Fernanda Montenegro.
Năm 2007, bà đóng vai chính trong bộ phim Primo Basílio do Daniel Filho đạo diễn, một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết Cousin Bazilio của José Maria de Eça de Queiroz. Năm sau, bà đóng cặp với Tony Ramos trong Paraíso Tropical. Đầu năm 2008, một lần nữa tìm kiếm sự riêng tư, bà chuyển đến Paris cùng gia đình. Năm 2009, bà phát hành Se Eu Fosse Você 2, bộ phim trở thành bộ phim Brazil có doanh thu cao nhất thập kỷ, và đóng vai chính trong Lula, Son of Brazil, một bộ phim tiểu sử về Tổng thống Luiz Inácio Lula da Silva, đánh dấu lần hợp tác thứ tư của bà với Fábio Barreto và lần đầu tiên với con gái Cléo của bà. Bà cũng đóng vai chính trong É Proibido Fumar.
2.4. Sự nghiệp từ thập niên 2010 đến nay
Glória Pires thông báo rằng bà sẽ phát hành cuốn tiểu sử của mình trước khi trở lại Paris vào ngày 8 tháng 3 năm 2010. Cuốn sách 40 Anos de Glória, được viết bởi Eduardo Nassife và Fábio Fabrício Fabretti, đánh dấu 40 năm sự nghiệp của bà.
Năm 2013, bà đóng vai chính trong bộ phim Reaching for the Moon cùng với Miranda Otto, do Bruno Barreto đạo diễn. Cùng năm đó, bà cũng được tạp chí Forbes Brazil vinh danh là một trong những người có ảnh hưởng nhất Brazil, xếp ở vị trí thứ 28 trong số 30 người được chọn lọc. Bà tiếp tục hoạt động tích cực trong ngành giải trí, tham gia các dự án phim điện ảnh và truyền hình đáng chú ý.
3. Phim điện ảnh đã tham gia
Năm | Phim | Vai diễn |
---|---|---|
1981 | Índia, a Filha do Sol | Put'Koi |
1984 | Memoirs of Prison | Heloísa Ramos |
1987 | Besame Mucho | Olga |
1988 | The Long Haul | Sandra |
1995 | O Quatrilho | Pierina |
1996 | O Guarani | Isabel |
1997 | Pequeno Dicionário Amoroso | Bel |
2001 | A Partilha | Selma |
2006 | If I Were You | Helena / Cláudio |
2007 | Primo Basílio | Juliana |
2008 | Se Eu Fosse Você 2 | Helena / Cláudio |
2009 | É Proibido Fumar | Baby |
2010 | Lula, Son of Brazil | Dona Lindu |
2013 | Reaching for the Moon | Lota de Macedo Soares |
2014 | Irmã Dulce | Dona Dulce Maria |
2015 | Linda de Morrer | Dr. Paula |
2015 | Pequeno Dicionário Amoroso 2 | Bel |
2016 | Nise: The Heart of Madness | Nise da Silveira |
2021 | Mise en Scène: a Artesania do Artista | Người kể chuyện |
2022 | A Suspeita | Lúcia Carvalho |
2023 | Desapega! | Rita |
2024 | Vovó Ninja | Vovó |
4. Phim truyền hình và Chương trình truyền hình đã tham gia
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
1968 | A Pequena Órfã | Glorinha |
1972 | Caso Especial | Ângela |
1972-1973 | Selva de Pedra | Fátima "Fatinha" |
1972 | Chico em Quadrinhos | Glorinha |
1973-1980 | Chico City | Nhiều nhân vật khác nhau |
1973-1974 | O Semideus | Ione |
1976-1977 | Duas Vidas | Letícia |
1978-1979 | Dancin' Days | Marisa de Sousa Matos |
1979 | Cabocla | Zulmira de Oliveira "Zuca" |
1980 | Água Viva | Sandra Fragonard |
1980-1981 | As Três Marias | Maria José "Jô" |
1983 | Louco Amor | Cláudia |
1984 | Partido Alto | Celina |
1985 | O Tempo e o Vento | Ana Terra |
1987 | Direito de Amar | Rosália Alves Medeiros |
1988-1989 | Vale Tudo | Maria de Fátima Aciolli |
1990 | Mico Preto | Sarita |
1991-1992 | O Dono do Mundo | Stella Maciel Barreto |
1993 | Mulheres de Areia | Ruth Araújo Assunção / Raquel Araújo Assunção |
1994 | Memorial de Maria Moura | Maria Moura |
1996-1997 | O Rei do Gado | Rafaela Berdinazzi / Marieta Berdinazzi |
1997-1998 | Anjo Mau | Nice Noronha |
1999 | Suave Veneno | Maria Inês / Lavínia de Alencar Cerqueira |
2002 | Desejos de Mulher | Júlia Moreno |
2005-2006 | Belíssima | Júlia Assunpção |
2006 | Casseta & Planeta, Urgente! | Nhiều nhân vật khác nhau |
2007 | Paraíso Tropical | Lúcia Vilela Cavalcanti |
2011 | Insensato Coração | Norma Pimentel Amaral |
2012 | As Brasileiras (Tập: "A Mamãe da Barra") | Ângela Cristina |
2012-2013 | Guerra dos Sexos | Roberta Carneiro Leone |
2014 | A Grande Família | Chính mình / Nenê (Khách mời đặc biệt trong tập cuối) |
2015 | Babilônia | Beatriz Amaral Rangel |
2016 | Oscar | Bình luận viên |
2016-2017 | Segredos de Justiça | Andréa Pachá |
2017-2018 | O Outro Lado do Paraíso | Elizabeth Mello de Monserrat "Beth" / Maria Eduarda Feijó "Duda" |
2019 | Mulheres Fantásticas | Người kể chuyện |
2019 | As Vilãs que Amamos | Chính mình |
2019-2020 | Éramos Seis | Eleonora Abílio de Lemos "Dona Lola" |
2022 | Além da Ilusão | Nise da Silveira |
2023-2024 | Terra e Paixão | Irene La Selva |
5. Giải thưởng và Đề cử
Trong hơn 40 năm sự nghiệp chuyên nghiệp, Glória Pires đã giành được nhiều giải thưởng danh giá. Năm 1979, bà đoạt giải Nữ diễn viên truyền hình triển vọng nhất của Hiệp hội Phê bình Nghệ thuật São Paulo (Associação Paulista dos Críticos de ArteAPCAPortuguese) cho vai diễn trong Dancin' Days. Các năm 1989, 1991, 1993, bà tiếp tục giành cúp APCA cho Nữ diễn viên truyền hình xuất sắc nhất với các tác phẩm Vale Tudo, O Dono do Mundo và Mulheres de Areia. Năm 1995, Glória đoạt giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Havana cho màn trình diễn trong O Quatrilho. Năm 1996, bà nhận cúp APCA cho Nữ diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất cho O Quatrilho, và lặp lại thành tích này vào năm 2010 với É Proibido Fumar. Năm 2009, Glória giành giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Brasília cho vai diễn trong É Proibido Fumar.
Năm | Giải thưởng | Tác phẩm đề cử | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1978 | Troféu APCA | Dancin' Days - Marisa De Souza Mattos | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | |
1981 | Troféu Imprensa | As Três Marias - Maria José | Diễn viên đột phá của năm | |
1988 | Troféu APCA | Vale Tudo - Maria de Fátima Alcioli Roitmam | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
1991 | Troféu APCA | O Dono do Mundo - Stella Maciel Barreto | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
1993 | Troféu APCA | Mulheres de Areia - Ruth/Raquel Araújo | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
1993 | Troféu Imprensa | Mulheres de Areia - Ruth/Raquel Araújo | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
1995 | Liên hoan phim Havana | O Quatrilho - Pierina | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
1995 | Liên hoan phim Quốc tế Viña del Mar | O Quatrilho - Pierina | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
1995 | Troféu APCA | O Quatrilho - Pierina | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
1996 | Prêmio Contigo | O Rei do Gado - Rafaela/Marieta | Nữ phản diện xuất sắc nhất | |
2007 | Prêmio Contigo | If I Were You - Cláudio/Helena | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
2007 | Melhores do Ano - Domingão do Faustão | Tổng thể sự nghiệp | Trófeu Mário Lago | |
2007 | Personalidade do Ano - IstoÉ Gente | Paraíso Tropical - Lúcia Vilela | ||
2008 | Prêmio Contigo | Primo Basílio - Juliana | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | |
2009 | Liên hoan phim Brasília | É Proibido Fumar - Baby | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
2009 | Troféu APCA | É Proibido Fumar - Baby | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
2010 | Cine SESC | É Proibido Fumar - Baby | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
2011 | Grande Prêmio Brasileiro de Cinema 2011 | Lula, o Filho do Brasil - Dona Lindu | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
2011 | Prêmio Extra de TV | Insensato Coração - Norma Pimentel | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
2011 | Troféu APCA | Insensato Coração - Norma Pimentel | Nữ diễn viên truyền hình xuất sắc nhất | |
2015 | Troféu AIB de Imprensa | Babilônia - Beatriz Souza Rangel | Nữ diễn viên truyền hình xuất sắc nhất | |
2015 | Prêmio Extra de Televisão | Babilônia - Beatriz Souza Rangel | Nữ diễn viên truyền hình xuất sắc nhất | |
2015 | Premio TV Brasil | Babilônia - Beatriz Souza Rangel | Nữ diễn viên truyền hình xuất sắc nhất | |
2015 | Liên hoan phim quốc tế Tokyo | Nise: The Heart of Madness | Nữ diễn viên xuất sắc nhất |
6. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Glória Pires được công nhận rộng rãi là một trong những nữ diễn viên tài năng và có ảnh hưởng nhất của Brasil. Sự nghiệp lâu dài và đa dạng của bà đã để lại dấu ấn sâu sắc trong ngành giải trí nước này.
6.1. Tầm ảnh hưởng
Tầm ảnh hưởng của Glória Pires không chỉ giới hạn trong lĩnh vực diễn xuất mà còn lan rộng ra công chúng. Năm 2013, bà được tạp chí Forbes Brasil vinh danh là một trong 30 người có ảnh hưởng nhất Brasil, xếp ở vị trí thứ 28. Điều này khẳng định vị thế của bà không chỉ là một nghệ sĩ mà còn là một nhân vật có tiếng nói trong xã hội. Các vai diễn của bà thường xuyên được khán giả yêu mến và giới phê bình đánh giá cao, góp phần định hình các xu hướng và tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp telenovela và điện ảnh Brasil.
7. Đời tư
Trong những năm 1970, Glória Pires từng hẹn hò với Nizo Neto, con trai của Chico Anysio.
Từ năm 1979 đến 1983, bà kết hôn với ca sĩ và diễn viên Fábio Jr., cha của cô con gái lớn nhất của bà, Cléo Pires (sinh ngày 2 tháng 10 năm 1982), người cũng là một diễn viên. Bà đã kết hôn với ca sĩ Orlando Morais từ tháng 4 năm 1988. Họ có ba người con: Antônia Morais (sinh ngày 7 tháng 8 năm 1992), Ana (sinh ngày 10 tháng 7 năm 2000) và Bento (sinh ngày 4 tháng 10 năm 2004).