1. Đầu đời và sự nghiệp nghiệp dư

q=Cardiff, Wales|position=left
Thomas sinh ra tại Cardiff, Wales và theo học tại Whitchurch High School. Anh bắt đầu đạp xe từ năm 10 tuổi tại Câu lạc bộ Xe đạp Maindy Flyers ở Sân vận động Maindy, nơi anh từng đạp xe cùng với đồng đội tương lai của Team Sky, Luke Rowe. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu cho các câu lạc bộ địa phương khác như Cycling Club Cardiff và Cardiff Just in Front. Chiếc xe đạp đua đầu tiên của anh là một chiếc Giant màu xanh.
Thomas đạt được những thành công ban đầu trong các giải đấu lứa tuổi dưới 14 và dưới 16, bao gồm cả các giải vô địch quốc gia. Thành công đáng chú ý đầu tiên của anh là giành huy chương bạc ở nội dung đua tính điểm tại Giải vô địch đua xe đạp lòng chảo UEC châu Âu 2004, khi đó là một sự kiện dành cho lứa tuổi trẻ và dưới 23. Năm 2004, Thomas cũng giành chiến thắng tại Giải vô địch thế giới xe đạp lòng chảo trẻ UCI ở nội dung scratch.
2. Sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Geraint Thomas với tư cách là một vận động viên xe đạp chuyên nghiệp được đánh dấu bằng sự chuyển đổi từ chuyên gia lòng chảo sang một ứng cử viên tổng thể mạnh mẽ trên đường trường, giành nhiều chiến thắng lớn và các danh hiệu danh giá.
2.1. Những năm đầu và chuyên môn đua lòng chảo (2005-2009)
Thomas bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với tư cách là thành viên của Học viện Olympic thuộc British Cycling. Năm 2005, anh được vinh danh với Giải thưởng Junior Carwyn James tại lễ trao giải Nhân vật Thể thao của năm của BBC Wales. Tuy nhiên, sự nghiệp của anh gặp phải một khởi đầu khó khăn vào tháng 2 năm 2005 khi anh gặp tai nạn ở Sydney, Úc, dẫn đến vỡ lá lách và phải phẫu thuật cắt bỏ.
q=Sydney, Australia|position=right
Năm 2006, Thomas thi đấu chủ yếu cho đội RCS và cuối năm gia nhập SDV với tư cách là thực tập sinh. Anh cũng tham gia một số cuộc đua, như Tour of Britain, cho đội tuyển Vương quốc Anh.
Vào năm 2007, Thomas ra mắt giải Tour de France với tư cách là tay đua trẻ nhất, một thành tích đáng chú ý khi anh là tay đua xứ Wales đầu tiên tham gia kể từ năm 1967. Anh hoàn thành giải đua ở vị trí 140 trong số 141 tay đua. Cùng năm đó, Thomas cũng được đề cử cho giải thưởng Nhân vật Thể thao của năm của BBC Wales và đứng thứ ba trong cuộc bình chọn công khai. Anh đã cùng với Ed Clancy, Paul Manning và Bradley Wiggins giành huy chương vàng nội dung đuổi bắt đồng đội tại Giải vô địch thế giới xe đạp lòng chảo UCI 2007. Sau đó, anh ký hợp đồng với Barloworld và bắt đầu sự nghiệp đua xe đạp đường trường chuyên nghiệp.
Năm 2008, Thomas không tham gia Tour de France mà thay vào đó tập trung vào Giro d'Italia (hoàn thành thứ 118 chung cuộc) và chuẩn bị cho Thế vận hội Bắc Kinh. Ngày 17 tháng 8, Thomas cùng đội đuổi bắt đồng đội Olympic phá kỷ lục thế giới với thời gian 3:55.202. Ngày hôm sau, họ tiếp tục phá kỷ lục của chính mình với 3:53.314 để giành huy chương vàng Olympic, đánh bại đối thủ Đan Mạch với cách biệt 6,7 giây. Thomas cũng bày tỏ quan điểm mạnh mẽ chống doping trên blog của mình, kêu gọi những tay đua gian lận bằng doping phải chịu án tù. Vào tháng 12, anh được phong tặng tước hiệu Thành viên Huân chương Đế quốc Anh (MBE) trong Lễ vinh danh Năm mới 2009.
Mùa giải 2009 của Thomas khởi đầu không may mắn khi anh bị gãy xương chậu và rạn xương mũi sau một cú ngã trong chặng tính giờ của Tirreno-Adriatico 2009 ở Macerata, Ý. Anh đã phải nghỉ ngơi hoàn toàn 20 ngày. Tuy nhiên, vào ngày 30 tháng 10 năm 2009, Thomas thiết lập kỷ lục tốt thứ hai trong lịch sử cho nội dung đuổi bắt cá nhân 4 km với thời gian 4:15.105 tại Vòng 1 của Cúp thế giới xe đạp lòng chảo UCI 2009-10 ở Manchester Velodrome. Kỷ lục này chỉ bị vượt qua bởi Chris Boardman vào năm 1996, người đã sử dụng vị trí xe đạp bị cấm sau đó. Vào ngày 1 tháng 11, đội đuổi bắt đồng đội của Thomas đã thiết lập kỷ lục đường đua mới 3 phút 54,395 giây để giành huy chương vàng. Cuối năm 2009, Thomas rời Barloworld để gia nhập đội Team Sky.
q=Macerata, Italy|position=right
q=Manchester Velodrome, UK|position=left
2.2. Chuyển đổi sang đua đường trường và thành công ban đầu (2010-2014)
Trong giai đoạn này, Geraint Thomas chuyển trọng tâm mạnh mẽ hơn sang đua xe đạp đường trường, đặc biệt sau khi gia nhập Đội Sky, nơi anh bắt đầu khẳng định mình không chỉ là một tay đua lòng chảo xuất sắc mà còn là một lực lượng đáng gờm trên đường trường.
Năm 2010, Thomas bắt đầu năm với chiến thắng cùng đội Sky ở nội dung tính giờ đồng đội tại Tour of Qatar 2010. Anh cũng gây ấn tượng tại Critérium du Dauphiné 2010, về đích trong top 10 ở bốn chặng đầu tiên và dẫn đầu bảng xếp hạng áo xanh ở một số chặng, cuối cùng đứng thứ 21 chung cuộc. Cùng năm đó, Thomas giành chiến thắng Giải vô địch đua xe đạp đường trường quốc gia Anh 2010, đánh bại đồng đội Peter Kennaugh. Tại Tour de France 2010, anh về thứ năm ở prologue và thứ hai ở chặng ba, qua đó mặc áo trắng cho tay đua trẻ xuất sắc nhất. Anh kết thúc giải ở vị trí thứ 67 chung cuộc. Thomas đã rút khỏi Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2010 ở Delhi do lo ngại về sức khỏe, đặc biệt là nguy cơ mắc sốt xuất huyết sau khi lá lách của anh đã bị cắt bỏ.
q=Delhi, India|position=right
Năm 2011, Thomas tiếp tục có những màn trình diễn hứa hẹn trong các giải đua cổ điển, về thứ hai tại Dwars door Vlaanderen 2011 và thứ mười tại Tour of Flanders 2011. Anh giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào tháng 5 tại giải năm ngày Bayern Rundfahrt 2011. Tại Tour de France 2011, Thomas mặc áo trắng ở chặng khai mạc và giữ nó trong vài ngày. Anh cũng giành giải thưởng tay đua máu lửa nhất ở chặng 12. Cuối cùng, anh đứng thứ 31 chung cuộc. Thomas ký hợp đồng ba năm mới với Sky. Anh cũng thi đấu tốt tại Tour of Britain 2011, giành chiến thắng trong bảng xếp hạng tính điểm và đóng góp vào chiến thắng của Mark Cavendish tại Giải vô địch đua xe đạp đường trường UCI 2011.
Vào năm 2012, Thomas tập trung cho các giải đấu lòng chảo tại Olympic London. Anh cùng đội tuyển Anh giành huy chương vàng và thiết lập kỷ lục thế giới mới 3:53.295 tại Giải vô địch thế giới xe đạp lòng chảo UCI 2012 ở Melbourne. Anh cũng giành huy chương bạc ở nội dung madison. Thomas quay trở lại đường trường và giành chiến thắng ở prologue của Tour de Romandie 2012. Tại Giro d'Italia 2012, anh về nhì ở chặng tính giờ cá nhân mở màn và đóng vai trò hỗ trợ đắc lực cho Mark Cavendish, giúp Cavendish giành ba chiến thắng chặng. Thomas cũng về nhì ở chặng tính giờ cuối cùng. Tại Olympic London, anh cùng đội đuổi bắt đồng đội lại phá kỷ lục thế giới hai lần (3:52.499 và 3:51.659) và bảo vệ thành công huy chương vàng.
q=Milan, Italy|position=left
Năm 2013, Thomas bắt đầu mùa giải tại Tour Down Under 2013, giành chiến thắng chặng 2 và giữ áo vàng đến chặng áp chót, cuối cùng kết thúc ở vị trí thứ ba chung cuộc và giành chiến thắng bảng xếp hạng nước rút. Anh cũng về thứ tư tại Omloop Het Nieuwsblad 2013 và E3 Harelbeke 2013. Sau đó, Thomas về nhì chung cuộc tại Bayern Rundfahrt 2013. Anh cũng thể hiện khả năng leo núi xuất sắc tại Critérium du Dauphiné 2013, giúp Chris Froome và Richie Porte về đích 1-2 chung cuộc, đồng thời bản thân anh cũng đứng thứ 15. Dù bị gãy xương chậu sau một cú ngã nặng ở chặng khai mạc Tour de France 2013, Thomas vẫn kiên cường hoàn thành giải đấu ở vị trí thứ 140, hỗ trợ Froome giành chiến thắng chung cuộc.
Năm 2014, Thomas tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng, về thứ tám chung cuộc tại Tour Down Under 2014. Anh về thứ ba tại E3 Harelbeke 2014, thứ bảy tại Paris-Roubaix 2014 và thứ tám tại Tour of Flanders 2014. Vào tháng 5, Thomas lần thứ hai giành chiến thắng chung cuộc tại Bayern Rundfahrt 2014, sau khi giành chiến thắng chặng tính giờ cá nhân ở chặng 4. Tại Tour de France 2014, Thomas đóng vai trò hỗ trợ cho Richie Porte sau khi Froome rút lui. Anh kết thúc giải ở vị trí thứ 22 chung cuộc, là kết quả tốt nhất của anh tại Tour de France tính đến thời điểm đó. Thomas đại diện cho xứ Wales tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2014 ở Glasgow, giành huy chương đồng ở nội dung tính giờ cá nhân và huy chương vàng ở cuộc đua đường trường. Vào tháng 12, Thomas được bình chọn là Nhân vật Thể thao của năm của BBC Wales.
q=Glasgow, Scotland|position=right
2.3. Trỗi dậy như một ứng viên Grand Tour (2015-2017)
Giai đoạn này chứng kiến Geraint Thomas từ một tay đua phụ trợ phát triển thành một ứng cử viên mạnh mẽ cho các giải đua Grand Tour, thể hiện khả năng toàn diện và sức bền vượt trội.
Vào tháng 2 năm 2015, Thomas giành chiến thắng chặng hai của Volta ao Algarve 2015 và bảo vệ thành công vị trí dẫn đầu để giành chiến thắng chung cuộc. Tiếp đó, anh giành vị trí thứ hai ở chặng Queen Stage của Paris-Nice 2015 và kết thúc ở vị trí thứ năm chung cuộc. Năm ngày sau, Thomas trở thành tay đua người Anh đầu tiên giành chiến thắng E3 Harelbeke 2015, sau đó về thứ ba tại Gent-Wevelgem 2015 dù gặp tai nạn do gió lớn. Vào tháng 6, Thomas có một trong những màn trình diễn leo núi tốt nhất sự nghiệp tại Tour de Suisse 2015, về thứ năm ở chặng 5 và cuối cùng đứng thứ hai chung cuộc, chỉ thua Simon Špilak năm giây.
Tại Tour de France 2015, Thomas đóng vai trò hỗ trợ quan trọng cho Chris Froome, giúp anh vượt qua tuần đầu tiên đầy thử thách. Anh cũng thể hiện khả năng leo núi xuất sắc khi về thứ sáu ở chặng núi đầu tiên. Tuy nhiên, ở chặng 16, Thomas gặp một vụ tai nạn kinh hoàng khi Warren Barguil va chạm với anh, khiến anh đâm đầu vào một cột điện tín và ngã xuống mương. May mắn thay, Thomas không bị thương nghiêm trọng và có thể hoàn thành chặng. Mặc dù sau đó anh bị tụt xuống vị trí thứ 15 chung cuộc, màn trình diễn kiên cường của anh vẫn được đánh giá cao.
q=La Toussuire, France|position=right
Năm 2016, Thomas bảo vệ thành công danh hiệu Volta ao Algarve 2016 vào tháng 2. Vào tháng 3, anh dẫn dắt Đội Sky tại Paris-Nice 2016 và đã có một màn trình diễn xuất sắc, về nhì ở chặng 6 và giành áo vàng. Anh bảo vệ thành công vị trí dẫn đầu trước những cuộc tấn công liên tục của Alberto Contador ở chặng cuối cùng, giành chiến thắng chung cuộc với cách biệt chỉ 4 giây. Vào tháng 7, Thomas tham gia Tour de France 2016 và hỗ trợ Chris Froome giành chiến thắng chung cuộc lần thứ ba, bản thân anh về thứ 15 chung cuộc lần thứ hai liên tiếp. Tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, Thomas gặp tai nạn ở chặng đua đường trường khi chỉ còn 10 km nữa là về đích, kết thúc ở vị trí thứ 11. Anh cũng về thứ 9 ở chặng tính giờ cá nhân.
Đầu năm 2017, Team Sky thông báo Thomas sẽ cùng với Mikel Landa đồng lãnh đạo đội tại Giro d'Italia 2017. Vào tháng 3, anh dẫn dắt Sky tại Tirreno-Adriatico 2017, giành chiến thắng chặng 2 và kết thúc ở vị trí thứ năm chung cuộc. Vào tháng 4, Thomas trở thành tay đua người Anh đầu tiên giành chiến thắng Tour of the Alps 2017 (trước đây là Giro del Trentino), giành chiến thắng chặng 3 và mặc áo tím. Tại Giro d'Italia, Thomas khởi đầu mạnh mẽ, về thứ ba ở chặng 4 lên đỉnh Etna và giữ vị trí thứ hai chung cuộc trong tuần đầu tiên. Tuy nhiên, ở chặng 9, một vụ va chạm với xe máy cảnh sát đã khiến Thomas và phần lớn đồng đội bị ngã. Mặc dù anh đã cố gắng hoàn thành chặng, vai anh bị trật khớp và anh bị tụt xuống vị trí thứ 17. Sau đó, Thomas về nhì ở chặng tính giờ cá nhân chặng 10, nhưng cuối cùng phải rút lui khỏi giải do chấn thương đầu gối trở nên trầm trọng.
q=Pomarance, Italy|position=right
q=Monte Terminillo, Italy|position=left
q=Mount Etna, Italy|position=right
q=Blockhaus, Italy|position=left
Tại Tour de France 2017, Thomas giành chiến thắng chặng khai mạc, một chặng tính giờ cá nhân dài 13.7 km, trở thành tay đua xứ Wales đầu tiên mặc áo vàng ở giải này. Anh giữ áo vàng đến chặng 5, nhưng sau đó phải bỏ cuộc ở chặng 9 do bị gãy xương đòn khi đang ở vị trí thứ hai chung cuộc.
2.4. Chiến thắng Tour de France và các lần lên bục Grand Tour (2018-2024)
Giai đoạn này là đỉnh cao sự nghiệp của Geraint Thomas, khi anh đạt được chiến thắng lịch sử tại Tour de France và tiếp tục duy trì phong độ ấn tượng ở các Grand Tour.
Vào tháng 2 năm 2018, Thomas bắt đầu mùa giải tại Volta ao Algarve 2018, giành chiến thắng chặng tính giờ cá nhân dài 20.3 km ở chặng 3. Tuy nhiên, anh đã bỏ lỡ chiến thắng chung cuộc ở chặng cuối. Vào tháng 3, Thomas tiếp tục gặp rủi ro khi dẫn đầu Tirreno-Adriatico 2018 khi gặp sự cố cơ khí ở chặng 4, khiến anh mất 34 giây và áo xanh dẫn đầu, cuối cùng về thứ ba chung cuộc. Vào tháng 4, Thomas rút lui khỏi Paris-Roubaix 2018 sau khi gặp tai nạn ở đoạn đường đá cuội đầu tiên.
q=Sassotetto, Italy|position=right
Tháng 6 năm 2018, Thomas dẫn dắt Đội Sky tại Critérium du Dauphiné 2018 trong bối cảnh Chris Froome vắng mặt. Dù bị ngã ở prologue, anh cùng Đội Sky giành chiến thắng ở chặng tính giờ đồng đội chặng 3, giúp Thomas vươn lên vị trí thứ tư chung cuộc. Anh giành áo vàng sau khi về nhì ở chặng 5 và nới rộng khoảng cách dẫn đầu ở chặng tiếp theo. Mặc dù gặp hai lần thủng lốp ở chặng cuối cùng, Thomas vẫn giữ vững vị trí để giành chiến thắng chung cuộc. Anh cũng trở thành Nhà vô địch tính giờ quốc gia Anh năm 2018.
q=Valmorel, France|position=left
Tháng 7 năm 2018, Thomas tham gia Tour de France 2018 với vai trò hỗ trợ cho đội trưởng Froome, nhưng cũng được xem là một ứng cử viên tiềm năng. Sau khi tránh được các vụ tai nạn và sự cố cơ khí ở tuần đầu tiên, Thomas giữ vị trí thứ hai chung cuộc khi cuộc đua bước vào Alps ở chặng 10. Ở chặng 11 lên đỉnh La Rosière, Thomas tấn công và giành chiến thắng chặng, qua đó mặc áo vàng. Ngày hôm sau, Thomas tiếp tục giành chiến thắng ở chặng 12 tại Alpe d'Huez, trở thành tay đua đầu tiên trong lịch sử Tour de France giành chiến thắng ở Alpe d'Huez khi đang mặc áo vàng và là tay đua người Anh đầu tiên làm được điều này. Ở chặng 17 tại Col de Portet, Thomas tiếp tục nới rộng khoảng cách dẫn đầu, còn Froome bị tụt lại. Ở chặng 19, mặc dù Primož Roglič đã tấn công và giành chiến thắng chặng, Thomas vẫn củng cố vị trí dẫn đầu của mình. Anh duy trì khoảng cách dẫn đầu 1 phút 51 giây sau chặng tính giờ áp chót, và cuối cùng bảo vệ thành công áo vàng đến Paris, trở thành tay đua người xứ Wales đầu tiên và tay đua thứ ba của Anh vô địch Tour de France.

q=La Rosière, Savoie, France|position=right
q=Alpe d'Huez, France|position=left
q=Col de Portet, France|position=right
q=Lourdes, France|position=left
q=Laruns, France|position=right
Sau chiến thắng Tour de France 2018, Thomas đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt tại Cardiff vào ngày 9 tháng 8, với hàng ngàn người hâm mộ tập trung để chúc mừng anh. Vào tháng 9 năm 2018, Wales National Velodrome ở Newport chính thức được đổi tên thành Geraint Thomas National Velodrome để vinh danh anh. Vào tháng 12 cùng năm, Thomas lần thứ hai giành giải Nhân vật Thể thao của năm của BBC Wales, sau đó giành giải Nhân vật Thể thao của năm của BBC. Anh được phong tặng tước hiệu Sĩ quan Huân chương Đế quốc Anh (OBE) trong Lễ vinh danh Năm mới 2019.
q=Senedd, Cardiff Bay|position=left
q=Cardiff Castle|position=right
q=Newport, Wales|position=left
Năm 2019, sau một mùa giải ăn mừng chiến thắng, Thomas khởi đầu mùa giải với cân nặng không tối ưu. Kết quả đáng chú ý duy nhất của anh trước Tour de France là vị trí thứ ba chung cuộc tại Tour de Romandie 2019. Anh đã bỏ cuộc tại Tour de Suisse 2019 sau một cú ngã, khiến khả năng thi đấu của anh tại Tour de France bị nghi ngờ. Thomas và Egan Bernal được chọn làm đồng đội trưởng cho Tour de France 2019 sau khi Chris Froome bị chấn thương nặng. Thomas kết thúc giải đấu ở vị trí thứ hai chung cuộc, sau đồng đội Bernal.
q=Pau, Pyrénées-Atlantiques, France|position=right
q=Col du Tourmalet, France|position=left
q=Prat d'Albis, France|position=right
q=Col de Vars, France|position=left
q=Col d'Izoard, France|position=right
q=Col du Galibier, France|position=left
q=Col de l'Iseran, France|position=right
q=Tignes, France|position=left
q=Val-d'Isère, France|position=right
q=Val Thorens, France|position=left
Năm 2020, một năm bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19, Thomas không tham gia Tour de France mà tập trung vào Giro d'Italia 2020. Anh về thứ hai chung cuộc tại Tirreno-Adriatico 2020 và thứ tư ở nội dung tính giờ cá nhân tại Giải vô địch thế giới đua xe đạp đường trường UCI 2020. Tuy nhiên, một cú ngã ở chặng ba của Giro d'Italia đã khiến anh bị gãy xương chậu và phải bỏ cuộc, kết thúc mùa giải của mình.
Năm 2021, Thomas về thứ ba chung cuộc tại Volta a Catalunya 2021, sau các đồng đội Adam Yates và Richie Porte. Anh sau đó giành chiến thắng chung cuộc tại Tour de Romandie 2021 vào ngày cuối cùng, vượt qua Michael Woods. Anh cũng về thứ ba tại Critérium du Dauphiné 2021 và giành chiến thắng ở chặng 5. Tại Tour de France 2021, anh gặp nhiều tai nạn và vận rủi trong tuần đầu tiên nhưng vẫn hoàn thành giải đấu ở vị trí thứ 41, hỗ trợ Richard Carapaz giành vị trí thứ ba chung cuộc.
Năm 2022, Thomas giành chiến thắng chung cuộc tại Tour de Suisse 2022. Anh cũng tham gia Tour de France 2022 lần thứ mười hai và thể hiện mình là tay đua mạnh nhất ngoài Jonas Vingegaard và Tadej Pogačar, giành vị trí thứ ba chung cuộc, lần thứ ba trong sự nghiệp anh lên bục Grand Tour. Tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2022, anh giành huy chương đồng cho xứ Wales ở nội dung tính giờ đường trường, mặc dù gặp tai nạn sớm.
q=Liechtenstein|position=left
Năm 2023, Thomas là một trong những đồng đội trưởng của Ineos Grenadiers tại Giro d'Italia 2023, cùng với Tao Geoghegan Hart. Anh duy trì vị trí trong top 10 bảng xếp hạng chung cuộc trong suốt giải. Anh mặc áo hồng dẫn đầu sau khi Remco Evenepoel có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19, giữ áo hồng trong bốn chặng. Mặc dù sau đó Bruno Armirail tạm thời giữ áo hồng, Thomas đã giành lại vị trí dẫn đầu hai chặng sau đó. Vào ngày áp chót, Thomas giữ lợi thế 26 giây trước Primož Roglič trước chặng tính giờ cá nhân. Dù Roglič gặp sự cố cơ khí, anh vẫn vượt qua Thomas với cách biệt 40 giây ở chặng này và giành chiến thắng chung cuộc Giro d'Italia, khiến Thomas phải về nhì. Ở chặng cuối cùng tại Roma, Thomas đã dẫn dắt Mark Cavendish giành chiến thắng chặng, tạo nên một khoảnh khắc đáng nhớ. Anh cũng về thứ 10 ở nội dung tính giờ cá nhân tại Giải vô địch thế giới đua xe đạp đường trường UCI 2023.

q=Monte Lussari, Italy|position=left
q=Roma, Italy|position=right
Năm 2024, Thomas một lần nữa nhắm đến Giro d'Italia 2024 với tư cách là đội trưởng của Ineos. Anh kết thúc giải đấu ở vị trí thứ ba chung cuộc, kém người chiến thắng Tadej Pogačar 10 phút.
3. Thành tích chính
3.1. Đua xe đạp đường trường
- 2003
- Hạng nhất Kuurne-Brussels-Kuurne Junior
- Hạng ba Cuộc đua đường trường, Giải vô địch trẻ quốc gia
- 2004
- Hạng nhất Cuộc đua đường trường, Giải vô địch quốc gia Wales
- Hạng nhất Paris-Roubaix Juniors
- Hạng nhất Chặng 1 Acht van Bladel
- Hạng nhì Chung cuộc Junior Tour of Wales
- Hạng năm Flanders-Europe Classic
- 2005
- Hạng nhất Cuộc đua đường trường, Giải vô địch quốc gia Wales
- 2006
- Hạng nhất Tổng thể Flèche du Sud
- Hạng nhất Bảng xếp hạng tính điểm
- Hạng nhất Bảng xếp hạng tay đua trẻ
- Hạng nhất Chặng 2
- Hạng nhất Smithfield Nocturne
- Hạng ba Cuộc đua đường trường, Giải vô địch quốc gia
- Hạng nhất Tổng thể Flèche du Sud
- 2009
- Hạng năm Coppa Bernocchi
- Hạng sáu Chung cuộc Tour of Britain
- 2010
- Vô địch quốc gia
- Hạng nhất Cuộc đua đường trường
- Hạng ba Tính giờ cá nhân
- Hạng nhất Chặng 1 (Tính giờ đồng đội) Tour of Qatar
- Tour de France
- Giữ áo trắng sau Chặng 3-6
- Vô địch quốc gia
- 2011
- Hạng nhất Tổng thể Bayern Rundfahrt
- Hạng nhất Bảng xếp hạng tính điểm, Tour of Britain
- Hạng nhì Cuộc đua đường trường, Giải vô địch quốc gia
- Hạng nhì Dwars door Vlaanderen
- Hạng sáu Classica Sarda
- Hạng mười Tour of Flanders
- Tour de France
- Giữ áo trắng sau Chặng 1-7
- Giải thưởng Tay đua Xuất sắc nhất Chặng 12
- 2012
- Hạng nhất Prologue Tour de Romandie
- 2013
- Hạng nhì Chung cuộc Bayern Rundfahrt
- Hạng ba Chung cuộc Tour Down Under
- Hạng nhất Bảng xếp hạng nước rút
- Hạng nhất Chặng 2
- Huy chương đồng UCI Tính giờ đồng đội, Giải vô địch thế giới UCI
- Hạng tư Omloop Het Nieuwsblad
- Hạng tư E3 Harelbeke
- Hạng mười Chung cuộc Tour of Qatar
- 2014
- Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
- Huy chương vàng Cuộc đua đường trường
- Huy chương đồng Tính giờ cá nhân
- Hạng nhất Tổng thể Bayern Rundfahrt
- Hạng nhất Chặng 4 (Tính giờ cá nhân)
- Hạng nhì Tính giờ cá nhân, Giải vô địch quốc gia
- Hạng ba E3 Harelbeke
- Hạng sáu Chung cuộc Eneco Tour
- Hạng bảy Paris-Roubaix
- Hạng tám Chung cuộc Tour Down Under
- Hạng tám Tour of Flanders
- Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
- 2015
- Hạng nhất Tổng thể Volta ao Algarve
- Hạng nhất Bảng xếp hạng tính điểm
- Hạng nhất Chặng 2
- Hạng nhất E3 Harelbeke
- Hạng nhất Chặng 1 (Tính giờ đồng đội) Tour de Romandie
- Hạng nhì Chung cuộc Tour de Suisse
- Hạng ba Gent-Wevelgem
- Hạng năm Chung cuộc Paris-Nice
- Hạng nhất Tổng thể Volta ao Algarve
- 2016
- Hạng nhất Tổng thể Paris-Nice
- Hạng nhất Tổng thể Volta ao Algarve
- Hạng chín Tính giờ cá nhân, Olympic Games
- 2017
- Hạng nhất Tổng thể Tour of the Alps
- Hạng nhất Chặng 3
- Tour de France
- Hạng nhất Chặng 1 (Tính giờ cá nhân)
- Giữ áo vàng sau Chặng 1-4
- Giữ áo xanh sau Chặng 1
- Huy chương đồng UCI Tính giờ đồng đội, Giải vô địch thế giới UCI
- Hạng năm Chung cuộc Tirreno-Adriatico
- Hạng nhất Chặng 2
- Hạng bảy Chung cuộc Tour of Britain
- Hạng nhất Tổng thể Tour of the Alps
- 2018
- Hạng nhất Tính giờ cá nhân, Giải vô địch quốc gia
- Hạng nhất Tổng thể Tour de France
- Hạng nhất Chặng 11 & 12
- Hạng nhất Tổng thể Critérium du Dauphiné
- Hạng nhất Chặng 3 (Tính giờ đồng đội)
- Hạng nhì Chung cuộc Volta ao Algarve
- Hạng nhất Chặng 3 (Tính giờ cá nhân)
- Hạng ba Chung cuộc Tirreno-Adriatico
- Hạng tư UCI World Tour
- 2019
- Hạng nhì Chung cuộc Tour de France
- Hạng ba Chung cuộc Tour de Romandie
- 2020
- Hạng nhì Chung cuộc Tirreno-Adriatico
- Hạng tư Tính giờ cá nhân, Giải vô địch thế giới UCI
- 2021
- Hạng nhất Tổng thể Tour de Romandie
- Hạng ba Chung cuộc Critérium du Dauphiné
- Hạng nhất Chặng 5
- Hạng ba Chung cuộc Volta a Catalunya
- 2022
- Hạng nhất Tổng thể Tour de Suisse
- Hạng ba Chung cuộc Tour de France
- Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
- Huy chương đồng Tính giờ cá nhân
- Hạng tám Cuộc đua đường trường
- 2023
- Hạng nhì Chung cuộc Giro d'Italia
- Giữ áo hồng sau Chặng 10-13 & 16-19
- Giải thưởng Tay đua Xuất sắc nhất Chặng 9
- Hạng mười Tính giờ cá nhân, Giải vô địch thế giới UCI
- Hạng nhì Chung cuộc Giro d'Italia
- 2024
- Hạng ba Chung cuộc Giro d'Italia
3.1.1. Dòng thời gian kết quả chung cuộc Grand Tour
Kết quả chung cuộc Grand Tour Grand Tour 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 Giro d'Italia - 118 - - - 80 - - - - Bỏ cuộc - - Bỏ cuộc - - 2 3 Tour de France 140 - - 67 31 - 140 22 15 15 Bỏ cuộc 1 2 - 41 3 - 42 Vuelta a España - - - - - - - - 69 - - - - - - - 31 - 3.1.2. Dòng thời gian kết quả chung cuộc các chặng đua lớn
Kết quả chung cuộc các chặng đua lớn Giải đua 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 Paris-Nice - - - 86 83 Bỏ cuộc - Bỏ cuộc 5 1 - - - - - - - - Tirreno-Adriatico - - Bỏ cuộc - - - - - - - 5 3 Bỏ cuộc 2] 24 - - - Volta a Catalunya - - - - - - - - - Bỏ cuộc 34 - - Không tổ chức 3 - 45 27 Tour of the Basque Country - - - - - - - - - - - - 40 - - 39 - - Tour de Romandie - - - - 88 Bỏ cuộc - - 87 51 - 33 3 - 1 19 - - Critérium du Dauphiné - - - 21 Bỏ cuộc - 15 46 - - - 1 - 37 3 - - - Tour de Suisse - - - - - - - - 2 17 - - Bỏ cuộc Không tổ chức - 1 - - 3.1.3. Dòng thời gian kết quả các giải đua Classics
Giải đua cổ điển 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 Milan-San Remo - - 60 - Bỏ cuộc Bỏ cuộc 31 169 - - - - - - - - Tour of Flanders - 33 10 - 41 8 14 12 - - - - - - - - Paris-Roubaix - 64 Quá thời gian - 79 7 Bỏ cuộc - - Bỏ cuộc - Không tổ chức - - - - Liège-Bastogne-Liège - - - - - - - - - 56 - - - 43 - - Giro di Lombardia Chưa từng tranh tài trong sự nghiệp của anh ấy Giải đua cổ điển khác 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 Omloop Het Nieuwsblad - - - - 4 - - - - - - - - - - - Strade Bianche Bỏ cuộc - - - - - - - - - 12 - - - - 71 Dwars door Vlaanderen - 32 2 - 19 - - - - - - Không tổ chức - - - - E3 Saxo Bank Classic - 50 - - 4 3 1 - - - - Không tổ chức - - - - Gent-Wevelgem - Bỏ cuộc 124 - Bỏ cuộc 112 3 - - - - - - - - - 3.1.4. Dòng thời gian kết quả các giải vô địch lớn
Sự kiện 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 Thế vận hội Tính giờ cá nhân Không tổ chức - Không tổ chức - Không tổ chức 9 Không tổ chức 12 Không tổ chức - Cuộc đua đường trường - - 11 Bỏ cuộc - Giải vô địch thế giới Tính giờ cá nhân - - - - - - - - - - - - - - - 4 - - 10 Cuộc đua đường trường - - - Bỏ cuộc Bỏ cuộc - 81 - Bỏ cuộc Bỏ cuộc - Bỏ cuộc - - Bỏ cuộc - - - - Giải vô địch quốc gia Tính giờ cá nhân - - - - - 3 - - - 2 - - - - 1 - - - - - Cuộc đua đường trường 12 3 - - - 1 2 - - 8 - - - - - - - - - Chú thích - Không tranh tài Bỏ cuộc Không hoàn thành Không tổ chức Giải đấu không được tổ chức
3.2. Đua xe đạp lòng chảo
- 2004
- Vô địch thế giới Scratch, Giải vô địch thế giới trẻ UCI
- Huy chương bạc châu Âu Đua tính điểm, Giải vô địch châu Âu UEC
- 2005
- Giải vô địch quốc gia
- Vô địch Scratch
- Vô địch Đuổi bắt đồng đội
- Cúp UIV Talent
- Vô địch Madison, Bremen (với Mark Cavendish)
- Vô địch Madison, Dortmund (với Ben Swift)
- Giải vô địch quốc gia
- 2006
- Giải vô địch châu Âu UEC
- Vô địch Đuổi bắt đồng đội
- Huy chương bạc châu Âu Scratch
- Cúp thế giới UCI
- Vô địch Đuổi bắt đồng đội, Moscow
- Hạng ba Đuổi bắt đồng đội, Sydney
- Hạng ba Madison, Sydney (với Mark Cavendish)
- Huy chương bạc UCI Đuổi bắt đồng đội, Giải vô địch thế giới UCI
- Hạng nhì Đuổi bắt đồng đội, Giải vô địch quốc gia
- Huy chương đồng Đua tính điểm, Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
- Giải vô địch châu Âu UEC
- 2007
- Vô địch thế giới Đuổi bắt đồng đội, Giải vô địch thế giới UCI
- Cúp thế giới UCI
- Vô địch Đuổi bắt đồng đội, Bắc Kinh
- Hạng nhì Madison, Manchester (với Rob Hayles)
- 2008
- Huy chương vàng Olympic Đuổi bắt đồng đội, Olympic Games
- Vô địch thế giới Đuổi bắt đồng đội, Giải vô địch thế giới UCI
- Cúp thế giới UCI
- Vô địch Đuổi bắt đồng đội, Copenhagen
- Vô địch Đuổi bắt đồng đội, Manchester
- 2009
- Cúp thế giới UCI
- Vô địch Đuổi bắt cá nhân, Manchester
- Vô địch Đuổi bắt đồng đội, Manchester
- Giải vô địch quốc gia
- Vô địch Đuổi bắt cá nhân
- Hạng nhì Madison (với Luke Rowe)
- Cúp thế giới UCI
- 2010
- Hạng ba Scratch, Giải vô địch quốc gia
- 2011
- Vô địch châu Âu Đuổi bắt đồng đội, Giải vô địch châu Âu UEC
- Cúp thế giới UCI
- Vô địch Đuổi bắt đồng đội, Manchester
- Hạng nhì Đuổi bắt cá nhân, Manchester
- 2012
- Huy chương vàng Olympic Đuổi bắt đồng đội, Olympic Games
- Giải vô địch thế giới UCI
- Vô địch thế giới Đuổi bắt đồng đội
- Huy chương bạc UCI Madison (với Ben Swift)
- Hạng nhì Đuổi bắt đồng đội, Cúp thế giới UCI, London
3.2.1. Kỷ lục thế giới
Nội dung Kỷ lục Ngày Sự kiện Velodrome Đuổi bắt đồng đội 3:56.322 27 tháng 3 năm 2008 Giải vô địch thế giới Manchester 3:55.202 17 tháng 8 năm 2008 Thế vận hội Olympic Laoshan (Bắc Kinh) 3:53.314 18 tháng 8 năm 2008 3:53.295 4 tháng 4 năm 2012 Giải vô địch thế giới Hisense Arena (Melbourne) 3:52.499 2 tháng 8 năm 2012 Thế vận hội Olympic Lee Valley (London) 3:51.659 3 tháng 8 năm 2012
4. Đời tư
Geraint Thomas gặp vợ mình, Sara Elen Thomas, thông qua một người bạn chung. Hai vợ chồng hiện đang sống ở Monaco. Họ kết hôn tại St Tewdrics House, Chepstow, Wales, một biệt thự kiểu Ý cấp II mà họ mua vào tháng 10 năm 2015. Geraint và Sara vẫn sở hữu tài sản này cho đến ngày nay và nó được điều hành như một địa điểm tổ chức đám cưới. Hai vợ chồng có một con trai, thông tin sinh con được công bố vào ngày 4 tháng 10 năm 2019. Thomas là một người hâm mộ cuồng nhiệt của câu lạc bộ bóng đá Arsenal F.C..
q=Monaco|position=left
q=Chepstow, Wales|position=right
q=St Tewdrics House, Chepstow, Wales|position=left
5. Trong văn hóa đại chúng
Người hâm mộ nói tiếng xứ Wales của Geraint đã bắt đầu hát một phiên bản bài "Titw Tomos Las" của Hogia'r Wyddfa, một nhóm nhạc nổi tiếng bằng tiếng xứ Wales từ những năm 1960 và 1970. Bài hát này, nói về chim chích xanh (Titw Tomos Las trong tiếng Wales), nhấn mạnh họ của Geraint, được viết là "Tomos" trong tiếng Wales. Đài BBC Radio Cymru đã nhanh chóng thu âm một phiên bản cập nhật của bài hát này với hai thành viên của Hogia'r Wyddfa, cùng với nhóm nhạc đương đại Siddi và ban nhạc kèn đồng Band Pres Llareggub, cũng như các em nhỏ địa phương. Bài hát đã được thu âm cho chương trình buổi sáng của Aled Hughes trên đài quốc gia tiếng Wales và được chia sẻ trên mạng xã hội.
Ca sĩ kiêm nhạc sĩ người xứ Wales Max Boyce đã viết một bài thơ để vinh danh chiến thắng Tour de France của Thomas, mang tên "The Boy Who Climbed a Mountain" (Chàng trai leo núi), bài thơ này đã được Boyce trình diễn tại sự kiện chào mừng Thomas trở về Cardiff vào tháng 8 năm 2018.
Vào tháng 12 năm 2019, một bộ phim tài liệu dài một giờ có tựa đề Geraint Thomas: The Road Will Decide đã được phát sóng trên kênh BBC. Bộ phim theo chân Thomas trong chiến thắng Tour de France 2018 của anh cũng như những cảm xúc của vợ anh, Sara.
6. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Geraint Thomas đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý nhờ những đóng góp của anh cho môn xe đạp và thể thao:
- Nhân vật Thể thao của năm của BBC năm 2018.
- Nhân vật Thể thao của năm của BBC Wales vào các năm 2014 và 2018.
- Được phong tặng tước hiệu Thành viên Huân chương Đế quốc Anh (MBE) trong Lễ vinh danh Năm mới 2009.
- Được phong tặng tước hiệu Sĩ quan Huân chương Đế quốc Anh (OBE) trong Lễ vinh danh Năm mới 2019.
7. Kế hoạch giải nghệ
Thomas đã bày tỏ ý định giải nghệ khỏi sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp. Sau giải Giro d'Italia 2024, anh cho biết mình "95% chắc chắn" sẽ giải nghệ vào năm 2025, khi hợp đồng hiện tại của anh kết thúc. Kế hoạch này sau đó đã được xác nhận vào tháng 2 năm 2025.