1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Robert John Hayles sinh ngày 21 tháng 1 năm 1973 tại Portsmouth, Anh. Anh được biết đến rộng rãi với tên gọi Rob HaylesEnglish. Anh có chiều cao 1.86 m và nặng 80 kg.
1.1. Thời thơ ấu và quá trình trưởng thành
Khi còn nhỏ, Hayles sống ở Cowplain, Hampshire và theo học tại trường Tiểu học Padnell. Môi trường sống và học tập ban đầu này đã định hình nền tảng cá nhân của anh trước khi bước vào sự nghiệp thể thao.
2. Sự nghiệp đua xe đạp
Sự nghiệp đua xe đạp của Rob Hayles kéo dài từ giai đoạn nghiệp dư cho đến khi anh trở thành một vận động viên chuyên nghiệp nổi bật, đạt được nhiều thành công đáng kể ở cả nội dung lòng chảo và đường trường.

2.1. Giai đoạn nghiệp dư và những năm đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Rob Hayles bắt đầu sự nghiệp đạp xe ở cấp độ nghiệp dư, gia nhập nhiều đội khác nhau để phát triển kỹ năng và kinh nghiệm. Năm 1994, anh thi đấu cho đội Team Haverhill-Taylor's Foundry, tiếp theo là All Media-Futurama vào năm 1995. Từ năm 1996 đến 1997, anh chuyển sang Team Ambrosia và sau đó là Team Brite vào năm 1998. Năm 1999, anh là thành viên của Tony Doyle Ltd-Clarkes Contracts.
Chuyển sang giai đoạn chuyên nghiệp, Hayles đã thi đấu cho đội chuyên nghiệp Cofidis của Pháp từ năm 2001 đến 2003. Trong thời gian này, anh đã ba lần tham gia cuộc đua kinh điển Paris-Roubaix, một trong năm "tượng đài" của xe đạp đường trường, nhưng không thể hoàn thành cuộc đua nào. Mặc dù vậy, Hayles vẫn bày tỏ tình yêu với cuộc đua khắc nghiệt này bất chấp những lần không may mắn của bản thân. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu cho các đội như Recycle.co.uk (2005), Team KLR-Parker International (2007), Halfords Bikehut (2009), và Endura Racing (2010-2011).
2.2. Tham gia Thế vận hội
Hayles đã đại diện cho Liên hiệp Anh tại nhiều kỳ Thế vận hội.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, anh lần đầu tiên góp mặt trong đội đuổi bắt đồng đội.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, anh giành huy chương bạc ở nội dung đuổi bắt cá nhân và huy chương đồng ở nội dung đuổi bắt đồng đội. Anh cũng về thứ tư trong nội dung Madison cùng với Bradley Wiggins.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, Hayles tiếp tục giành huy chương bạc ở nội dung đuổi bắt đồng đội và huy chương đồng ở nội dung Madison, một lần nữa cùng với Bradley Wiggins.
- Mặc dù giành chức vô địch đua xe đạp đường trường quốc gia vào năm 2008, anh không được chọn vào đội tuyển Liên hiệp Anh tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh.
2.3. Giải vô địch đua xe đạp lòng chảo UCI
Rob Hayles đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý tại Giải vô địch đua xe đạp lòng chảo thế giới UCI:
- Năm 2000 tại Manchester, anh giành huy chương bạc ở nội dung đuổi bắt đồng đội và huy chương đồng ở nội dung đuổi bắt cá nhân.
- Năm 2003 tại Stuttgart, anh giành huy chương bạc ở nội dung đuổi bắt đồng đội.
- Năm 2004 tại Melbourne, anh giành hai huy chương bạc ở cả nội dung đuổi bắt cá nhân và đuổi bắt đồng đội.
- Năm 2005 tại Los Angeles, đây là một năm thành công rực rỡ khi anh giành huy chương vàng ở nội dung đuổi bắt đồng đội (cùng với Steve Cummings, Paul Manning và Chris Newton) và huy chương vàng ở nội dung Madison (cùng với Mark Cavendish).
- Năm 2006 tại Bordeaux, anh giành huy chương bạc ở nội dung đuổi bắt đồng đội.
2.4. Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
Hayles cũng đã có những đóng góp quan trọng cho đội tuyển Anh tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung:
- Tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 1998, anh đại diện cho Anh ở các nội dung đua tính điểm và đuổi bắt đồng đội, giành được huy chương bạc ở nội dung đuổi bắt đồng đội.
- Tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2006 ở Melbourne, anh giành huy chương vàng ở nội dung đuổi bắt đồng đội (cùng với Steve Cummings, Paul Manning và Chris Newton) và huy chương bạc ở nội dung đuổi bắt cá nhân.
2.5. Giải vô địch quốc gia và các cuộc đua khác
Bên cạnh các giải đấu quốc tế lớn, Hayles còn đạt được nhiều thành công tại các giải vô địch quốc gia Anh và các cuộc đua khác:
- Anh đã giành chiến thắng tại Giải vô địch đua xe đạp đường trường quốc gia Anh năm 2008.
- Tại Giải vô địch đua xe đạp lòng chảo quốc gia Anh, anh đã nhiều lần giành huy chương vàng ở các nội dung:
- 1 kilômét tính giờ: 1993, 1994.
- Madison: 1994 (với Bryan Steel), 1995 (với Russell Williams), 1997 (với Russell Williams), 1998 (với Jon Clay), 1999 (với Bradley Wiggins).
- Đua tính điểm: 1996, 1997, 1998, 1999, 2000.
- Đuổi bắt cá nhân: 1997, 1998, 1999, 2000.
- Đuổi bắt đồng đội: 2005.
- Đồng đội tính giờ (TTT): 2005.
- Tại Giải vô địch đua criterium quốc gia Anh, anh về thứ nhất năm 2000 và thứ hai vào các năm 2008, 2009.
- Các cuộc đua khác: Anh đã giành chiến thắng ở chặng 2 (đồng đội tính giờ) và chặng 7 tại Tour de Langkawi 1996. Năm 1997, anh về nhì chung cuộc tại Premier Calendar và giành chức vô địch Silver Spoon 2-day race. Năm 2004, anh thắng chặng 7 Tour de Normandie. Năm 2008, ngoài chức vô địch đường trường quốc gia, anh còn giành chiến thắng tại Beaumont Trophy, Tour of Pendle, và Blackpool Grand Prix. Anh cũng về thứ hai tại Six Days of Grenoble năm 2000 cùng với Bradley Wiggins.
- Các chiến thắng tại Cúp xe đạp lòng chảo thế giới UCI bao gồm: đuổi bắt đồng đội tại Sydney 2004, đuổi bắt cá nhân tại Sydney 2005-2006, đuổi bắt đồng đội tại Manchester 2006-2007 và 2008-2009.
- Vào ngày 1 tháng 11 năm 2008, anh trở lại đội đuổi bắt đồng đội tại vòng đua Cúp xe đạp lòng chảo thế giới UCI ở Manchester.
2.6. Vấn đề nồng độ hematocrit
Vào tháng 3 năm 2008, Rob Hayles đã bị rút khỏi đội tuyển Liên hiệp Anh tham dự Giải vô địch đua xe đạp lòng chảo thế giới tại Manchester và bị đình chỉ thi đấu 14 ngày sau khi một xét nghiệm máu cho thấy nồng độ hematocrit của anh cao hơn giới hạn 0,3%. Giấy phép thi đấu của anh đã được khôi phục sau hai tuần.
Sau đó, các quy định liên quan đến xét nghiệm hematocrit trong đua xe đạp lòng chảo đã được thay đổi. Lý do là thời gian nghỉ ngơi trước một sự kiện có thể khiến thể tích hồng cầu của vận động viên vượt quá 50%, trong khi các xét nghiệm máu tiếp theo thường chứng minh họ không sử dụng chất cấm. Sự thay đổi này phản ánh sự công nhận về các yếu tố sinh lý tự nhiên có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm, đảm bảo tính công bằng hơn cho các vận động viên.
3. Nghỉ hưu và các hoạt động sau khi giải nghệ
Rob Hayles chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp vào ngày 31 tháng 10 năm 2011. Sau khi giải nghệ, anh tiếp tục gắn bó với môn thể thao này với vai trò là nhà phân tích và bình luận viên. Anh thỉnh thoảng đảm nhận việc phân tích trực tiếp các cuộc đua xe đạp tại trường quay cho British Eurosport.
Năm 2013, Hayles còn là tác giả của cuốn sách "Easy Rider: My Life on a Bike", chia sẻ về cuộc đời và sự nghiệp của mình trên chiếc xe đạp.
4. Các thành tích chính
Rob Hayles đã tích lũy được một danh sách dài các thành tích đáng nể trong suốt sự nghiệp của mình ở cả hai nội dung đua xe đạp đường trường và lòng chảo.
4.1. Thành tích đua xe đạp đường trường
- 1996
- Tour de Langkawi
- Hạng 1 Chặng 2 (TTT) & Chặng 7
- Tour de Langkawi
- 1997
- Hạng 2 chung cuộc Premier Calendar
- 2000
- Hạng 1 Vô địch Criterium quốc gia, Giải vô địch quốc gia
- 2004
- Hạng 1 Chặng 7 Tour de Normandie
- 2008
- Hạng 1 Vô địch quốc gia, Đua xe đạp đường trường
- Hạng 1 Beaumont Trophy
- Hạng 1 Tour of Pendle
- Hạng 1 Blackpool Grand Prix
- Hạng 2 Vô địch Criterium quốc gia, Giải vô địch quốc gia
- 2009
- Hạng 2 Vô địch Criterium quốc gia, Giải vô địch quốc gia
- Hạng 2 Colne Town Centre Grand Prix
4.2. Thành tích đua xe đạp lòng chảo
- 1993
- Hạng 1 nội dung 1 kilômét tính giờ, Giải vô địch quốc gia
- 1994
- Giải vô địch quốc gia
- Hạng 1 nội dung 1 kilômét tính giờ
- Hạng 1 nội dung Madison (với Bryan Steel)
- Hạng 2 nội dung Đuổi bắt đồng đội (Huy chương bạc), Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
- Giải vô địch quốc gia
- 1995
- Hạng 1 nội dung Madison, Giải vô địch quốc gia (với Russell Williams)
- 1996
- Hạng 1 nội dung Đua tính điểm, Giải vô địch quốc gia
- 1997
- Giải vô địch quốc gia
- Hạng 1 nội dung Đua tính điểm
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt cá nhân
- Hạng 1 nội dung Madison (với Russell Williams)
- Giải vô địch quốc gia
- 1998
- Giải vô địch quốc gia
- Hạng 1 nội dung Đua tính điểm
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt cá nhân
- Hạng 1 nội dung Madison (với Jon Clay)
- Hạng 2 nội dung Đuổi bắt đồng đội (Huy chương bạc), Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
- Giải vô địch quốc gia
- 1999
- Giải vô địch quốc gia
- Hạng 1 nội dung Đua tính điểm
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt cá nhân
- Hạng 1 nội dung Madison (với Bradley Wiggins)
- Giải vô địch quốc gia
- 2000
- Giải vô địch quốc gia
- Hạng 1 nội dung Đua tính điểm
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt cá nhân
- Giải vô địch thế giới UCI
- Hạng 2 nội dung Đuổi bắt đồng đội (Huy chương bạc)
- Hạng 3 nội dung Đuổi bắt cá nhân (Huy chương đồng)
- Hạng 2 Six Days of Grenoble (với Bradley Wiggins)
- Hạng 3 nội dung Đuổi bắt đồng đội (Huy chương đồng), Thế vận hội
- Giải vô địch quốc gia
- 2003
- Hạng 2 nội dung Đuổi bắt đồng đội (Huy chương bạc), Giải vô địch thế giới UCI
- Hạng 3 nội dung Đuổi bắt cá nhân, Giải vô địch quốc gia
- 2004
- Giải vô địch thế giới UCI
- Hạng 2 nội dung Đuổi bắt cá nhân (Huy chương bạc)
- Hạng 2 nội dung Đuổi bắt đồng đội (Huy chương bạc)
- Thế vận hội
- Hạng 2 nội dung Đuổi bắt đồng đội (Huy chương bạc)
- Hạng 3 nội dung Madison (Huy chương đồng) (với Bradley Wiggins)
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt đồng đội, Cúp thế giới UCI (Sydney)
- Giải vô địch thế giới UCI
- 2005
- Giải vô địch thế giới UCI
- Hạng 1 nội dung Madison (Vô địch thế giới) (với Mark Cavendish)
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt đồng đội (Vô địch thế giới)
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt đồng đội, Giải vô địch quốc gia
- Hạng 1 nội dung Đồng đội tính giờ, Giải vô địch quốc gia
- Giải vô địch thế giới UCI
- 2006
- Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt đồng đội (Huy chương vàng)
- Hạng 2 nội dung Đuổi bắt cá nhân (Huy chương bạc)
- Hạng 2 nội dung Đuổi bắt đồng đội (Huy chương bạc), Giải vô địch thế giới UCI
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt cá nhân, Cúp thế giới UCI (Sydney)
- Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
- 2007
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt đồng đội, Cúp thế giới UCI (Manchester)
- 2008
- Hạng 1 nội dung Đuổi bắt đồng đội, Cúp thế giới UCI (Manchester)
5. Đời sống cá nhân
Rob Hayles hiện đang sống tại Hayfield, Derbyshire, cùng với vợ là Vicky Horner, một cựu vận động viên bơi lội Thế vận hội. Họ có một cô con gái, sinh ngày 23 tháng 1 năm 2006.
Cha của Hayles, ông John Hayles, người qua đời vào năm 2016, cũng từng là một vận động viên đua xe đạp nghiệp dư trước khi trở thành đô vật chuyên nghiệp ở tuổi đôi mươi. Di sản thể thao trong gia đình đã có ảnh hưởng nhất định đến con đường sự nghiệp của Rob Hayles.