1. Tổng quan

George Eastman (sinh ngày 12 tháng 7 năm 1854 - mất ngày 14 tháng 3 năm 1932) là một doanh nhân và nhà phát minh người Mỹ, người đã sáng lập Công ty Eastman Kodak và có công lớn trong việc đưa phim cuộn vào sử dụng rộng rãi, qua đó giúp nhiếp ảnh trở nên phổ biến và dễ tiếp cận với công chúng. Sau một thập kỷ thử nghiệm trong lĩnh vực nhiếp ảnh, ông đã cấp bằng sáng chế và bán ra thị trường một chiếc máy ảnh dùng phim cuộn, lần đầu tiên giúp nhiếp ảnh nghiệp dư trở nên khả thi cho mọi người. Với vai trò là thủ quỹ và sau này là chủ tịch của Kodak, ông đã giám sát sự mở rộng của công ty và ngành công nghiệp phim ảnh.
Eastman còn là một nhà từ thiện lớn, đã thành lập Trường Âm nhạc Eastman, Dàn nhạc Giao hưởng Rochester, các trường nha khoa và y học tại Đại học Rochester, và Bệnh viện Nha khoa Eastman tại Đại học College London. Ông cũng có nhiều đóng góp đáng kể cho Viện Công nghệ Rochester (RIT), việc xây dựng một số tòa nhà tại cơ sở thứ hai của Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) bên Sông Charles, cùng với Đại học Tuskegee và Đại học Hampton, hai đại học lịch sử dành cho người da đen ở Miền Nam Hoa Kỳ. Với mong muốn cải thiện sức khỏe cộng đồng, ông đã tài trợ cho các phòng khám nha khoa ở London và các thành phố khác của châu Âu để phục vụ cư dân có thu nhập thấp. Tổng cộng, ông đã quyên góp khoảng 100.00 M USD cho các tổ chức khác nhau trong suốt cuộc đời mình.
Trong hai năm cuối đời, Eastman phải chịu đựng những cơn đau dữ dội do một căn bệnh ảnh hưởng đến cột sống. Ngày 14 tháng 3 năm 1932, ông đã tự sát bằng một phát súng vào tim, để lại một dòng thư ngắn gọn: To my friends: my work is done. Why wait?Gửi bạn bè: công việc của tôi đã hoàn tất. Tại sao phải chờ đợi?English.
Eastman được xem là một trong những cư dân có ảnh hưởng và nổi tiếng nhất của Rochester, New York. Ông đã được vinh danh tại nhiều khuôn viên trường đại học và trên Đại lộ Danh vọng Hollywood, còn Bảo tàng George Eastman đã được công nhận là Di tích Lịch sử Quốc gia.
2. Thời niên thiếu và bối cảnh
George Eastman sinh ra trong một gia đình nghèo ở Waterville, New York, và đã phải đối mặt với nhiều khó khăn từ khi còn nhỏ.
2.1. Thời thơ ấu và gia đình
George Eastman sinh ra tại Waterville, New York, là con út của George Washington Eastman và Maria Eastman (nhũ danh Kilbourn), trên một trang trại rộng 10 acre mà cha mẹ ông đã mua vào năm 1849. Ông có hai người chị gái là Ellen Maria và Katie.
Vào đầu những năm 1840, cha ông đã thành lập một trường kinh doanh, Trường Cao đẳng Thương mại Eastman ở Rochester, New York. Thành phố này trở thành một trong những "thành phố bùng nổ" đầu tiên ở Hoa Kỳ, nhờ vào quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng. Khi sức khỏe của cha ông bắt đầu suy yếu, gia đình đã từ bỏ trang trại và chuyển đến Rochester vào năm 1860. Cha ông qua đời vì một chứng rối loạn não vào ngày 27 tháng 4 năm 1862, khi George lên 7 tuổi. Để mưu sinh và có tiền cho George đi học, mẹ ông đã phải nhận thêm người trọ.
Người chị gái thứ hai của ông, Katie, bị bại liệt khi còn nhỏ và qua đời vào cuối năm 1870, khi George 15 tuổi.
2.2. Giáo dục và những năm đầu đời
Eastman phần lớn là người tự học, mặc dù ông có theo học một trường tư ở Rochester sau tuổi lên tám. Sau cái chết của cha và chị gái, George trẻ tuổi đã phải bỏ học sớm và bắt đầu đi làm để giúp đỡ gia đình. Ông xin vào làm tạp vụ cho một công ty bảo hiểm với mức lương 3 USD mỗi tuần. Sau đó, ông chuyển sang làm việc cho Ngân hàng Rochester với mức lương 800 USD mỗi năm. Khi Eastman bắt đầu thành công với công việc kinh doanh nhiếp ảnh của mình, ông đã thề sẽ đền đáp công ơn của mẹ vì những khó khăn mà bà đã phải chịu đựng để nuôi dạy ông.
2.3. Khởi đầu sự nghiệp
Vào những năm 1870, khi đang làm thư ký ngân hàng, Eastman bắt đầu quan tâm đến nhiếp ảnh. Sau khi nhận được các bài học từ George Monroe và George B. Selden, ông đã phát triển một cỗ máy để tráng bản phim khô vào năm 1879.
3. Sự nghiệp và Đổi mới
Sự nghiệp của George Eastman được đánh dấu bằng những phát minh mang tính cách mạng và sự hình thành của đế chế Kodak, đã thay đổi hoàn toàn ngành nhiếp ảnh.
3.1. Sự quan tâm đến nhiếp ảnh và các thử nghiệm ban đầu
Năm 1879, Eastman mua một chiếc máy ảnh và thiết bị tráng phim rửa ảnh với giá 94 USD. Kể từ đó, ông say mê với máy và phim ảnh, đồng thời chịu khó mày mò tìm cách cải tiến phim và máy ảnh sao cho người sử dụng thoát khỏi các thiết bị cồng kềnh, phức tạp. Cứ mỗi lần làm việc về, ông lại chui vào bếp, nơi có một góc nhỏ đặt máy ảnh và thiết bị rửa tráng phim để nghiên cứu. Sau ba năm thử nghiệm, ông đã phát triển một loại bản phim khô và nhận được bằng sáng chế ở Anh và Mỹ, bắt đầu kinh doanh nhiếp ảnh vào năm 1880.
3.2. Thành lập Eastman Kodak
Năm 1881, với số tiền 5.50 K USD tích lũy được trong nhiều năm, George Eastman đã thành lập Công ty Bản phim Khô Eastman (Eastman Dry Plate Company) cùng với Henry Strong. Strong làm chủ tịch công ty, còn Eastman làm thủ quỹ, nơi ông đảm nhiệm hầu hết các chức năng điều hành. Đây chính là tiền thân của hãng Kodak ngày nay.
Cùng khoảng thời gian đó, ông bắt đầu thử nghiệm để tạo ra một cuộn phim linh hoạt có thể thay thế hoàn toàn các bản phim. Năm 1884, ông nhận được bằng sáng chế cho việc thay thế vật liệu nền của phim từ kính sang giấy cuộn có tráng nhũ tương. Công ty Bản phim Khô Eastman đang phát triển nhanh chóng đã được tổ chức lại thành Công ty Eastman vào năm 1889, và sau đó được hợp nhất thành Eastman Kodak vào năm 1892.
3.3. Phát minh phim cuộn và máy ảnh Kodak
Năm 1885, ông nhận được bằng sáng chế cho phim cuộn, và sau đó tập trung vào việc tạo ra một chiếc máy ảnh để sử dụng các cuộn phim này. Năm 1886, ông phát minh ra loại phim nhựa cảm quang hiện đại thay thế cho phim thô kệch dùng bằng kính dễ vỡ trước đây. Phát minh này của ông được coi là phát minh vĩ đại về phim ảnh trong lịch sử nhân loại. Cùng năm đó, ông lại phát minh ra loại máy ảnh mới mà chỉ cần bấm nút là máy ảnh tự động chụp chứ không phải thao tác rườm rà như trước.
Vào năm 1888, ông đã cấp bằng sáng chế và phát hành chiếc máy ảnh Kodak (từ "Kodak" là một từ do Eastman tạo ra). Chiếc máy này được bán kèm với đủ phim cuộn cho 100 lần chụp. Khi tất cả các lần chụp đã được thực hiện, nhiếp ảnh gia sẽ gửi máy ảnh về công ty Eastman ở Rochester, cùng với 10 USD. Công ty sẽ xử lý phim, tạo bản in của mỗi lần chụp, nạp một cuộn phim khác vào máy ảnh, và gửi máy ảnh cùng các bản in về cho nhiếp ảnh gia.
Sự tách biệt giữa việc chụp ảnh và quá trình rửa phim phức tạp là một điều mới lạ và giúp nhiếp ảnh trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết đối với những người nghiệp dư, và chiếc máy ảnh này ngay lập tức trở nên phổ biến với công chúng. Đến tháng 8 năm 1888, Eastman gặp khó khăn trong việc đáp ứng các đơn đặt hàng, và ông cùng các nhân viên của mình nhanh chóng phát triển một số máy ảnh khác.
3.4. Khẩu hiệu "Bạn bấm nút, chúng tôi làm phần còn lại"
Eastman đặc biệt chú ý đến các quảng cáo của Kodak. Ông đã đặt ra khẩu hiệu nổi tiếng: You press the button, we do the restBạn bấm nút, chúng tôi làm phần còn lạiEnglish, khẩu hiệu này đã trở nên phổ biến rộng rãi trong công chúng. Khẩu hiệu này đã có sức hấp dẫn, lôi cuốn mạnh mẽ từ những người say mê với nghệ thuật nhiếp ảnh đến dân chúng bình thường ở Mỹ và các nước. Kodak trở thành một biểu tượng.
3.5. Sự phát triển của ngành công nghiệp phim và sự thống trị của Kodak

Eastman nhận ra rằng phần lớn doanh thu của mình sẽ đến từ việc bán thêm cuộn phim, chứ không phải từ doanh số máy ảnh, và ông đã tập trung vào sản xuất phim. Bằng cách cung cấp phim chất lượng và giá cả phải chăng cho mọi nhà sản xuất máy ảnh, Kodak đã biến các đối thủ cạnh tranh thành đối tác kinh doanh trên thực tế. Năm 1889, ông cấp bằng sáng chế cho các quy trình sản xuất phim nitrocellulose đầu tiên cùng với nhà hóa học Henry Reichenbach.
Nhiều vụ kiện vi phạm bằng sáng chế đã khiến Eastman và các luật sư của ông bận rộn trong những năm sau đó, bao gồm một vụ kiện từ Reichenbach sau khi ông này bị sa thải vào năm 1892. Vụ kiện lớn nhất đến từ nhà sản xuất phim đối thủ Ansco. Nhà phát minh Hannibal Goodwin đã nộp bằng sáng chế cho phim nitrocellulose vào năm 1887, trước Eastman và Reichenbach, nhưng nó không được cấp cho đến năm 1898. Ansco đã mua bằng sáng chế này vào năm 1900 và kiện Kodak vì vi phạm. Kodak cuối cùng đã thua kiện, vụ việc kéo dài hơn một thập kỷ và khiến công ty thiệt hại 5.00 M USD.

Khi Kodak theo đuổi độc quyền về phim thông qua các bằng sáng chế và mua lại, công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng. Đến năm 1896, Kodak là nhà cung cấp phim hàng đầu trên toàn cầu, và đến năm 1915, công ty là nhà tuyển dụng lớn nhất ở Rochester, với hơn 8.000 nhân viên và thu nhập hàng năm là 15.70 M USD. Năm 1934, ngay sau cái chết của Eastman, Kodak đã có 23.000 nhân viên.
Một trong những thị trường lớn nhất cho phim là ngành công nghiệp điện ảnh đang nổi lên. Khi Thomas Edison và các nhà sản xuất phim khác thành lập Công ty Bằng sáng chế Điện ảnh vào năm 1908, Eastman đã đàm phán để Kodak trở thành nhà cung cấp phim độc quyền cho ngành này. Các hành động độc quyền của ông đã thu hút sự chú ý của chính phủ liên bang, vốn đã bắt đầu một cuộc điều tra luật chống độc quyền Hoa Kỳ đối với Kodak vào năm 1911 vì các hợp đồng độc quyền, mua lại các đối thủ cạnh tranh và ấn định giá. Điều này dẫn đến một vụ kiện chống lại Kodak vào năm 1913 và một phán quyết cuối cùng vào năm 1921, yêu cầu Kodak ngừng ấn định giá và bán nhiều lợi ích của mình.
Sự tăng trưởng của Kodak được duy trì trong thế kỷ 20 nhờ những đổi mới mới về phim và máy ảnh, bao gồm cả máy ảnh Brownie, được tiếp thị cho trẻ em. Eastman quan tâm đến nhiếp ảnh màu vào năm 1904, và tài trợ các thử nghiệm sản xuất phim màu trong thập kỷ tiếp theo. Sản phẩm thu được, do John Capstaff tạo ra, là một quy trình hai màu có tên Kodachrome. Sau đó, vào năm 1935, Kodak sẽ phát hành Kodachrome thứ hai nổi tiếng hơn, loại phim tích hợp ba màu đầu tiên được bán trên thị trường. Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Eastman đã thành lập một trường nhiếp ảnh ở Rochester để đào tạo phi công cho trinh sát trên không.
Trong thời đại hoạt động công đoàn ngày càng tăng, Eastman đã tìm cách chống lại phong trào công đoàn bằng cách dự đoán các yêu cầu của công nhân. Để đạt được mục tiêu này, ông đã thực hiện một số chương trình phúc lợi cho công nhân, bao gồm một quỹ phúc lợi để cung cấp bồi thường cho công nhân vào năm 1910 và một chương trình chia sẻ lợi nhuận cho tất cả nhân viên vào năm 1912.
3.6. Các bằng sáng chế chính
George Eastman đã nhận được nhiều bằng sáng chế quan trọng liên quan đến nhiếp ảnh, bao gồm:
- Bằng sáng chế Hoa Kỳ số 226503: "Phương pháp và Thiết bị Tráng phim", nộp tháng 9 năm 1879, cấp tháng 4 năm 1880.
- Bằng sáng chế Hoa Kỳ số 306470: "Phim Nhiếp ảnh", nộp ngày 10 tháng 5 năm 1884, cấp ngày 14 tháng 10 năm 1884.
- Bằng sáng chế Hoa Kỳ số 306594: "Phim Nhiếp ảnh", nộp ngày 7 tháng 3 năm 1884, cấp ngày 14 tháng 10 năm 1884.
- Bằng sáng chế Hoa Kỳ số 317049: (cùng với William H. Walker) "Giá đỡ Cuộn phim Nhiếp ảnh", nộp tháng 8 năm 1884, cấp tháng 5 năm 1885.
- Bằng sáng chế Hoa Kỳ số 388850: "Máy ảnh", nộp tháng 3 năm 1888, cấp tháng 9 năm 1888.
Eastman cũng đã cấp phép, sau đó mua lại Bằng sáng chế Hoa Kỳ số 248179: "Thiết bị Nhiếp ảnh" (giá đỡ phim cuộn), nộp ngày 21 tháng 6 năm 1881, cấp ngày 11 tháng 10 năm 1881, từ David H. Houston.
4. Hoạt động từ thiện và Đóng góp xã hội
George Eastman là một trong những nhà từ thiện vĩ đại nhất của thời đại mình, đã sử dụng phần lớn tài sản của mình để cải thiện giáo dục, y tế và đời sống cộng đồng.
4.1. Triết lý từ thiện và quy mô đóng góp
Trong suốt cuộc đời mình, Eastman đã quyên góp khoảng 100.00 M USD cho các tổ chức khác nhau, trở thành một trong những nhà từ thiện lớn nhất ở Hoa Kỳ trong thời đại ông. Ông thích giữ kín danh tính, thường quyên góp dưới biệt danh "Ông Smith". Năm 1932, năm Eastman qua đời, 100.00 M USD tương đương với hơn 2.00 B USD vào năm 2022.
4.2. Đóng góp cho giáo dục
Các khoản đóng góp lớn nhất của ông dành cho Đại học Rochester và Viện Công nghệ Massachusetts để xây dựng các chương trình và cơ sở vật chất của họ. Năm 1901, ông đã quyên góp 625.00 K USD cho Học viện Cơ khí, tiền thân của Viện Công nghệ Rochester. Ông cũng tài trợ cho việc thành lập Trường Âm nhạc Eastman tại Đại học Rochester vào năm 1918, và một trường y và nha khoa tại đó vào năm 1921. Ông cũng tài trợ cho Đại học Tuskegee và Đại học Hampton, hai trường đại học lịch sử dành cho người da đen ở miền Nam Hoa Kỳ, trở thành nhà tài trợ lớn nhất của họ trong thời đại của ông.
4.3. Thành lập các tổ chức văn hóa
Năm 1922, ông thành lập Dàn nhạc Giao hưởng Rochester, thuê Albert Coates làm giám đốc âm nhạc đầu tiên. Ngày 4 tháng 9 năm 1922, ông mở Nhà hát Eastman ở Rochester, bao gồm một phòng hòa nhạc thính phòng, Nhà hát Kilbourn, dành riêng để tưởng nhớ mẹ ông.
4.4. Đóng góp cho lĩnh vực Y tế và Sức khỏe


Năm 1915, Eastman đã tài trợ cho việc thành lập Phòng khám Nha khoa Eastman ở Rochester. Năm 1926, ông quyên góp 200.00 K GBP để tài trợ cho một phòng khám nha khoa ở London sau khi được chủ tịch của Bệnh viện Royal Free, George Riddell, Nam tước Riddell thứ nhất, tiếp cận. Các khoản quyên góp 50.00 K GBP mỗi khoản cũng đã được Lord Riddell và thủ quỹ danh dự của Royal Free thực hiện. Ngày 20 tháng 11 năm 1931, Viện Nha khoa UCL Eastman đã khai trương trong một buổi lễ có sự tham dự của Neville Chamberlain, khi đó là Bộ trưởng Y tế, và Đại sứ Hoa Kỳ tại Vương quốc Anh. Phòng khám này được sáp nhập vào Bệnh viện Royal Free và cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc nha khoa cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn từ trung tâm London. Hiện nay, nó là một phần của Đại học College London.
Năm 1929, ông thành lập Học bổng Thăm giảng George Eastman tại Oxford, được trao hàng năm cho một học giả người Mỹ xuất sắc nhất. Eastman cũng tài trợ cho Eastmaninstitutet, một phòng khám nha khoa dành cho trẻ em được khai trương vào năm 1937 tại Stockholm, Thụy Điển. Tương tự, ông cũng tài trợ các phòng khám nha khoa ở Rome, Paris và Brussels.
4.5. Hỗ trợ Nghiên cứu Đô thị và Cải cách Hành chính
Năm 1915, Eastman thành lập Cục Nghiên cứu Đô thị ở Rochester để thu thập thông tin và đưa ra các khuyến nghị chính sách của chính phủ. Cơ quan này sau đó được đổi tên thành Trung tâm Nghiên cứu Chính phủ và tiếp tục thực hiện sứ mệnh đó. Năm 1924, Eastman và Cục đã ủng hộ một cuộc trưng cầu dân ý để thay đổi chính quyền Rochester sang hệ thống quản lý thành phố, và cuộc trưng cầu này đã được thông qua.
Năm 1920, Eastman thành lập Eastman Savings and Loan để cung cấp dịch vụ tài chính cho nhân viên Kodak. Tổ chức này sau đó được tái cấp phép thành Liên minh Tín dụng Liên bang ESL.
4.6. Ủng hộ Phong trào Cải cách Lịch
Vào những năm 1920, Eastman tham gia vào phong trào cải cách lịch và ủng hộ Lịch cố định quốc tế 13 tháng mỗi năm do Moses B. Cotsworth phát triển. Vào ngày 17 tháng 1 năm 1925, Eastman đã mời Cotsworth đến nhà mình; ông đã được giới thiệu về lịch của Cotsworth bởi một người bạn chung và quan tâm đến hệ thống này. Ông đã bí mật tài trợ cho Cotsworth trong một năm và sau đó công khai ủng hộ ông và kế hoạch 13 tháng. Eastman đóng vai trò chính trong việc lập kế hoạch và tài trợ cho chiến dịch cải cách lịch toàn cầu, và cũng đứng đầu Ủy ban Quốc gia về Đơn giản hóa Lịch ở Hoa Kỳ, được thành lập theo yêu cầu của Hội Quốc Liên. Eastman ủng hộ chiến dịch của Cotsworth cho đến khi ông qua đời.
Eastman đã viết một số bài báo để quảng bá hệ thống 13 tháng, bao gồm "Các vấn đề cải thiện lịch" trên tạp chí Scientific American và "Tầm quan trọng của cải cách lịch đối với thế giới kinh doanh" trên tạp chí Nation's Business. Đến năm 1928, Công ty Kodak đã áp dụng lịch này trong việc quản lý sổ sách kinh doanh của mình và tiếp tục sử dụng cho đến năm 1989. Mặc dù một hội nghị đã được tổ chức tại Hội Quốc Liên vào năm 1931, nhưng với cái chết của ông và những căng thẳng sắp xảy ra của Chiến tranh thế giới thứ hai, lịch này đã bị loại khỏi xem xét.
5. Đời sống cá nhân
Eastman có một cuộc sống cá nhân kín đáo, dành nhiều tâm huyết cho gia đình và các sở thích riêng.
5.1. Gia đình và các mối quan hệ
Eastman chưa bao giờ kết hôn. Ông rất thân thiết với mẹ mình và chị gái Ellen Maria cùng gia đình chị. Ông có một mối quan hệ bạn bè thân thiết lâu dài với Josephine Dickman, một ca sĩ được đào tạo và là vợ của đối tác kinh doanh George Dickman. Ông trở nên đặc biệt thân thiết với Dickman sau cái chết của mẹ mình, Maria Eastman, vào năm 1907.
Sự mất mát của mẹ, Maria, là một cú sốc đặc biệt lớn đối với George. Vốn là người luôn quan tâm đến sự đúng mực, ông thấy mình, lần đầu tiên, không thể kiểm soát cảm xúc khi có mặt bạn bè. "Khi mẹ tôi mất, tôi đã khóc cả ngày", ông nói sau này. "Tôi không thể ngừng khóc để cứu lấy mạng sống mình." Do mẹ ông không muốn nhận quà của ông, Eastman không bao giờ có thể làm đủ cho mẹ mình khi bà còn sống. Ông tiếp tục vinh danh bà sau khi bà qua đời. Tại Nhà Eastman, ông đã trồng một bụi hoa hồng, sử dụng một cành cắt từ ngôi nhà thời thơ ấu của mẹ ông.
5.2. Sở thích và mối quan tâm
Ông là một người đam mê du lịch, thích âm nhạc và các buổi tụ họp xã hội, và có niềm đam mê chơi piano.
5.3. Cuộc sống độc thân
Người bạn gái của ông (ám chỉ Josephine Dickman) do không chịu nổi tính say sưa nghiên cứu khoa học của ông, nên đã chia tay. Đây cũng là bước mở đầu cho cuộc sống suốt đời độc thân chuyên tâm vào nghiên cứu khoa học của ông cho đến khi ông qua đời.
6. Những năm cuối đời và cái chết
Giai đoạn cuối đời của George Eastman được đánh dấu bằng sự rút lui khỏi hoạt động điều hành, những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và một cái chết bi thảm.
6.1. Rút lui khỏi quản lý hàng ngày

Năm 1925, Eastman từ bỏ việc quản lý hàng ngày của Kodak và chính thức nghỉ hưu khỏi vị trí chủ tịch. Ông vẫn giữ mối liên hệ với công ty với tư cách là chủ tịch hội đồng quản trị cho đến khi qua đời. Trong giai đoạn này, ông đặc biệt đóng góp vào sự phát triển của bộ phận nghiên cứu và phát triển.
6.2. Bệnh tật và tự sát
Trong hai năm cuối đời, Eastman phải chịu đựng những cơn đau dữ dội do một chứng rối loạn ảnh hưởng đến cột sống của mình. Ông gặp khó khăn khi đứng, và dáng đi của ông trở nên chậm chạp, lê bước. Ngày nay, tình trạng này có thể được chẩn đoán là một dạng bệnh thoái hóa như thoát vị đĩa đệm do chấn thương hoặc tuổi tác gây ra chèn ép rễ thần kinh đau đớn, hoặc có thể là một loại hẹp ống sống thắt lưng, một sự thu hẹp của ống sống do vôi hóa ở đốt sống. Mặc dù mẹ ông cũng phải sống hai năm cuối đời trên xe lăn, nhưng bệnh sử của bà chỉ ghi nhận bệnh ung thư tử cung và phẫu thuật thành công, không chắc chắn về tình trạng cột sống.
Do những cơn đau này, Eastman đã mắc trầm cảm. Vào ngày 14 tháng 3 năm 1932, Eastman đã tự sát bằng một phát súng duy nhất xuyên qua tim. Lá thư tuyệt mệnh của ông viết: To my friends, my work is done - Why wait? GE.Gửi bạn bè, công việc của tôi đã hoàn tất - Tại sao phải chờ đợi? GE.English. Một số người cho rằng nỗi sợ hãi về lão hóa hoặc các bệnh suy nhược khác của tuổi già là yếu tố góp phần vào hành động của ông.
6.3. Tang lễ và di sản
Tang lễ của Eastman được tổ chức tại Nhà thờ Giám mục St. Paul ở Rochester; quan tài của ông được đưa ra ngoài theo điệu "Marche Romaine" của Charles Gounod. Ông được chôn cất trong khuôn viên của công ty mà ông đã thành lập, tại nơi hiện được gọi là Khu Công nghiệp Eastman.
Công ty Tín thác và An ninh Rochester là người thực hiện di chúc của Eastman. Toàn bộ tài sản của ông được để lại cho Đại học Rochester.
7. Di sản và Đánh giá
Di sản của George Eastman không chỉ gói gọn trong những phát minh và công ty của ông, mà còn mở rộng ra các đóng góp xã hội và những tranh cãi về quan điểm cá nhân.
7.1. Hình ảnh công chúng và tiểu sử
Eastman không thích sự nổi tiếng công khai và tìm cách kiểm soát chặt chẽ hình ảnh của mình. Ông miễn cưỡng chia sẻ thông tin trong các cuộc phỏng vấn, và nhiều lần cả Eastman và Kodak đã ngăn cản các nhà viết tiểu sử tiếp cận đầy đủ hồ sơ của ông. Một cuốn tiểu sử chính thức cuối cùng đã được xuất bản vào năm 1996.
7.2. Danh hiệu và Tưởng niệm

Năm 1930, George Eastman được trao Huy chương Vàng Viện Hóa học Hoa Kỳ. Năm 1934, Đài tưởng niệm George Eastman tại Kodak Park (nay là Khu Công nghiệp Eastman) đã được khánh thành.

Vào ngày 12 tháng 7 năm 1954, Bưu điện Hoa Kỳ đã phát hành một tem kỷ niệm ba xu đánh dấu 100 năm ngày sinh của Eastman, được phát hành lần đầu tiên tại Rochester, New York.
Cũng trong năm 1954, để kỷ niệm 100 năm ngày sinh của Eastman, Đại học Rochester đã dựng một mốc kinh tuyến gần trung tâm Quảng trường Eastman trong khuôn viên Đại học Rochester bằng một món quà từ cựu cộng sự và cựu sinh viên của Đại học, Charles F. Hutchison.

Vào mùa thu năm 2009, một bức tượng của Eastman đã được dựng lên cách khoảng 18 m (60 ft) về phía bắc đông bắc của mốc kinh tuyến trên Quảng trường Eastman của Đại học Rochester. Năm 1966, Bảo tàng George Eastman được công nhận là Di tích Lịch sử Quốc gia.
Thính phòng tại Trường Kỹ thuật Hóa học Dave C. Swalm tại Đại học bang Mississippi được đặt theo tên Eastman, để ghi nhận nguồn cảm hứng của ông đối với Swalm. Năm 1968, Eastman được đưa vào Đại sảnh Danh vọng và Bảo tàng Nhiếp ảnh Quốc tế.
Eastman là người duy nhất được đại diện bởi hai ngôi sao trong hạng mục Điện ảnh trên Đại lộ Danh vọng Hollywood, một ở phía bắc của dãy 6800 Đại lộ Hollywood và một ở phía tây của dãy 1700 Đường Vine. Cả hai đều ghi nhận cùng một thành tựu, đó là ông đã phát triển giấy bromide, vốn đã trở thành một tiêu chuẩn của ngành công nghiệp điện ảnh.
Quảng trường Eastman của Khuôn viên Sông của Đại học Rochester được đặt theo tên Eastman. Viện Công nghệ Rochester có một tòa nhà dành riêng cho ông, để ghi nhận sự hỗ trợ và những đóng góp đáng kể của ông. MIT đã lắp đặt một tấm bảng của Eastman trên một trong những tòa nhà mà ông tài trợ. (Học sinh thường xoa mũi của hình ảnh Eastman trên tấm bảng để cầu may.)
Ngôi nhà thời thơ ấu của Eastman đã được cứu khỏi sự phá hủy. Nó đã được phục hồi lại trạng thái thời thơ ấu của ông và được trưng bày tại Bảo tàng Làng và Vùng Genesee.
7.3. Tác động đến ngành Nhiếp ảnh và Điện ảnh
Eastman đã thay đổi nhiếp ảnh từ một sở thích đắt tiền và chỉ dành cho một số ít người đam mê trở thành một hoạt động phổ biến rộng rãi và không tốn kém. Phát minh phim cuộn của ông là nền tảng cho sự phát triển của phim điện ảnh vào năm 1888 bởi nhà làm phim đầu tiên trên thế giới Louis Le Prince, và vài năm sau đó bởi những người kế nhiệm ông như Léon Bouly, Thomas Edison, Anh em Lumière và Georges Méliès.
7.4. Đánh giá Lịch sử và Xã hội
Eastman được coi là một trong những cư dân có ảnh hưởng và nổi tiếng nhất của Rochester, New York. Ông đã để lại một di sản to lớn về đổi mới công nghệ, kinh doanh và từ thiện.
7.5. Phê bình và Tranh cãi
Marion Gleason, một người bạn thân tín của Eastman, sau này mô tả quan điểm của ông về người Mỹ gốc Phi là "điển hình của thời đại ông - gia trưởng, nhưng nghiêm khắc chống lại sự giao lưu xã hội." Mặc dù ông đã có những khoản đóng góp hào phóng cho Học viện Hampton và Học viện Tuskegee, trở thành nhà tài trợ lớn nhất của họ trong thời đại ông, nhưng ông cũng duy trì và củng cố sự phân biệt chủng tộc trên thực tế tồn tại ở Rochester.
Kodak hầu như không thuê nhân viên da đen nào trong suốt cuộc đời của Eastman, và một ủy ban năm 1939 của Cơ quan Lập pháp bang New York về điều kiện sống của người Mỹ gốc Phi đã phát hiện ra rằng Kodak chỉ có một nhân viên da đen duy nhất. Phòng khám Nha khoa Eastman cũng từ chối các ứng viên da đen, và Nhà hát Eastman hạn chế khách hàng da đen chỉ được ngồi ở ban công. Eastman đã từ chối một số yêu cầu gặp gỡ đại diện của NAACP, bao gồm một lời kêu gọi trực tiếp từ chủ tịch Walter Francis White vào năm 1929.
Từ năm 1925 cho đến khi qua đời, Eastman đã quyên góp 10.00 K USD mỗi năm cho Hiệp hội Ưu sinh Hoa Kỳ (tăng khoản quyên góp lên 15.00 K USD vào năm 1932), một mục tiêu phổ biến trong giới thượng lưu khi có những lo ngại về nhập cư và "hòa hợp chủng tộc".
8. Sự tái hiện trong các phương tiện truyền thông khác
- Chương trình American Experience của PBS đã sản xuất một tập phim có tựa đề The Wizard of Photography: The story of George Eastman and how he transformed photography (Phù thủy Nhiếp ảnh: Câu chuyện về George Eastman và cách ông thay đổi nhiếp ảnh). Chương trình này lần đầu tiên được phát sóng vào ngày 22 tháng 5 năm 2000.
- Một số bộ phim tài liệu ngắn về cuộc đời ông đã được sản xuất và chiếu tại Bảo tàng George Eastman ở Rochester.
9. Xem thêm
- Eastman Kodak
- Phim cuộn
- Nhiếp ảnh
- Lịch sử nhiếp ảnh
- Lịch cố định quốc tế