1. Tổng quan
George Akiyama (ジョージ秋山Jōji AkiyamaJapanese, tên thật là 秋山 勇二Akiyama YūjiJapanese, sinh ngày 27 tháng 4 năm 1943 tại Tokyo và qua đời ngày 12 tháng 5 năm 2020) là một họa sĩ truyện tranh người Nhật Bản. Ông nổi tiếng với những tác phẩm thường đề cập đến các chủ đề gây tranh cãi và khiêu khích, thách thức các chuẩn mực đạo đức và xã hội.
Trong sự nghiệp của mình, Akiyama đã tạo ra nhiều tác phẩm đa dạng, từ truyện tranh hài (gag manga) đến những bộ truyện mang tính triết lý sâu sắc và đôi khi gây sốc. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Gaikotsu-kun" (1966) đánh dấu sự ra mắt chính thức, "Patman X" (1967) mang lại cho ông Giải Manga Thiếu nhi Kodansha, và đặc biệt là "Asura" (1970) cùng "Zeni Geba" (1970) đã gây ra làn sóng tranh cãi lớn trong xã hội Nhật Bản do các cảnh bạo lực và nội dung đen tối. Ông cũng là tác giả của "Kokuhaku" (1971), một tác phẩm độc đáo với cấu trúc "thú nhận và dối trá" hàng tuần.
Tác phẩm nổi tiếng và dài hơi nhất của ông là "Haguregumo" (1973-2017), được đăng dài kỳ suốt 44 năm và đã mang về cho ông Giải Manga Shogakukan vào năm 1979. "Haguregumo" là một bộ truyện tranh lịch sử lấy bối cảnh cuối thời Mạc phủ Tokugawa, khám phá những cảm xúc phức tạp của con người. Bên cạnh đó, ông còn sáng tác "Pink no Curtain" (1980-1984), một bộ manga dành cho người lớn đã được chuyển thể thành phim, và thậm chí là manga chuyển thể từ Kinh Thánh.
George Akiyama được biết đến là một nghệ sĩ có tính cách phức tạp, đôi khi đưa ra những tuyên bố mâu thuẫn về manga, nhưng lại được những người thân cận đánh giá là một người yêu manga sâu sắc. Các tác phẩm của ông đã có ảnh hưởng đáng kể đến ngành công nghiệp manga Nhật Bản, mở rộng ranh giới của thể loại và khuyến khích các họa sĩ khác khám phá những chủ đề táo bạo hơn.
2. Thời thơ ấu và bối cảnh
George Akiyama đã trải qua một tuổi thơ đầy biến động và khó khăn, những trải nghiệm này đã định hình con đường nghệ thuật của ông và ảnh hưởng sâu sắc đến các tác phẩm sau này.
2.1. Tuổi thơ và gia đình
George Akiyama, tên thật là 秋山 勇二Akiyama YūjiJapanese, sinh ngày 27 tháng 4 năm 1943 tại Nippori, Tokyo, Nhật Bản. Ông là con trai thứ hai trong gia đình có năm anh chị em, bao gồm một anh trai, một chị gái, một em trai và một em gái. Cha của ông là một người 재일 한국인Jaeil HanguginKorean (người Hàn Quốc sống tại Nhật Bản) và là một thợ thủ công hoa nhân tạo tài năng.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, gia đình ông đã phải sơ tán đến Tanuma-chō, tỉnh Tochigi. Khi Akiyama lên 10 tuổi, cha ông thất bại trong kinh doanh, khiến gia đình phải chuyển đến Ashikaga-shi và trải qua cuộc sống vô cùng nghèo khó. Chính trong hoàn cảnh này, Akiyama đã bắt đầu vẽ truyện tranh từ khi còn nhỏ, và đến năm học cấp hai, ông đã tự mình tạo ra một cuốn truyện tranh hoàn chỉnh.
2.2. Giáo dục và sự nghiệp ban đầu
Mặc dù được khuyến khích học lên cao, nhưng vì hoàn cảnh gia đình và mong muốn giúp đỡ cha mẹ, anh chị em, George Akiyama đã quyết định bỏ học cấp ba. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông lên Tokyo và tìm việc tại Hōmeidō (芳明堂HōmeidōJapanese), một nhà phân phối truyện tranh cho thuê ở Kanda. Trong thời gian làm việc tại đây, ông không ngừng theo đuổi ước mơ trở thành họa sĩ truyện tranh bằng cách gửi bản thảo đến nhà xuất bản Wakagi Shobō (若木書房Wakagi ShobōJapanese) mà ông phụ trách phân phối, và thường xuyên đến thăm nhà của họa sĩ truyện tranh Kenji Morita để học hỏi. Cuốn truyện tranh đầu tiên của ông, "Arashi to Ninja" (嵐と忍者Arashi to NinjaJapanese), được đăng trên tạp chí "Fuma" (風魔FūmaJapanese) của nhà xuất bản Tōhō Manga Shuppansha (東邦漫画出版社Tōhō Manga ShuppanshaJapanese) dưới tên thật của ông, và thậm chí còn được họa sĩ Sanpei Shirato chọn để bình luận.
Sau khi rời Hōmeidō, Akiyama làm nhiều công việc bán thời gian khác nhau và từng tham gia hỗ trợ sản xuất phim hoạt hình truyền hình "Tatakae! Osper" (戦え!オスパーTatakae! OsupāJapanese) tại Nippon Hōsō Eiga (日本放送映画Nippon Hōsō EigaJapanese). Ông tiếp tục kiên trì gửi bản thảo đến Kodansha và sau đó được một biên tập viên giới thiệu để theo học Kenji Morita trong khoảng một năm rưỡi. Trong thời gian làm trợ lý, ông cũng đã xuất bản một số tác phẩm truyện tranh cho thuê. Tác phẩm đầu tay chính thức của ông được cho là "Ijiwaru E" (いじわるEIjiwaru ĪJapanese), đăng trên tạp chí Bessatsu Shōnen Magazine số Tết năm 1965. Cùng năm đó, ông có các tác phẩm "Toppina Sakusen" (トッピナ作戦Toppina SakusenJapanese) trên Shōnen Gahō và "Robot Sensō" (ロボット戦争Robotto SensōJapanese) trên Bōken Ō Zōkan.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của George Akiyama được đánh dấu bằng những thành công vang dội, những tác phẩm gây tranh cãi và những bước ngoặt bất ngờ, tạo nên một dấu ấn khó phai trong lịch sử manga Nhật Bản.
3.1. Ra mắt và hoạt động ban đầu
Năm 1966, George Akiyama chính thức ra mắt với tác phẩm truyện tranh hài "Gaikotsu-kun" (ガイコツくんGaikotsu-kunJapanese) đăng trên Bessatsu Shōnen Magazine. Tác phẩm này đã thành công và mở đường cho sự nghiệp của ông. Năm 1967, ông bắt đầu loạt truyện "Patman X" (パットマンXPattoman XJapanese) trên Weekly Shōnen Magazine, bộ truyện này nhanh chóng trở thành một hit lớn và mang về cho ông Giải Manga Thiếu nhi Kodansha (講談社児童まんが賞Kōdansha Jidō Manga ShōJapanese) vào năm 1968.
Trong giai đoạn đầu, George Akiyama nổi tiếng là một họa sĩ truyện tranh hài với những tác phẩm mang đậm chất bi ai và hài hước, bao gồm "Zankoku Baby" (ざんこくベビーZankoku BebīJapanese), "Computan" (コンピューたんKonpyūtanJapanese), "Horafuki Dondon" (ほらふきドンドンHorafuki DondonJapanese) và "Derorinman" (デロリンマンDerorinmanJapanese).
3.2. Tác phẩm gây tranh cãi và tác động xã hội
Đến năm 1970, George Akiyama gây chấn động dư luận khi chuyển hướng sang các tác phẩm mang nội dung đen tối và khiêu khích, đặt ra những câu hỏi về thiện ác và đạo đức con người. Tháng 3 năm 1970, ông bắt đầu đăng dài kỳ "Zeni Geba" (銭ゲバZeni GebaJapanese) trên Weekly Shōnen Sunday. Sau đó, vào tháng 8 cùng năm, ông tiếp tục gây sốc với "Asura" (アシュラAsuraJapanese) trên Weekly Shōnen Magazine.
Ngay chương đầu tiên của "Asura" đã chứa đựng những mô tả gây ám ảnh về cuộc sống con người, đặc biệt là cảnh một người phụ nữ vì quá đói khát đã ăn thịt người để sinh tồn, và sau đó còn định ăn thịt chính con mình. Số tạp chí Weekly Shōnen Magazine ra ngày 2 tháng 8 năm 1970, nơi đăng chương này, đã bị một số khu vực cấm lưu hành vì bị coi là "ấn phẩm độc hại". Sự việc này đã khiến George Akiyama trở thành một nhân vật khét tiếng trong ngành công nghiệp manga, thu hút sự chú ý lớn từ truyền thông. "Asura" sau này đã được hãng Toei Animation chuyển thể thành phim hoạt hình vào năm 2012.
Giữa tâm điểm của những tranh cãi, vào số thứ 11 của Weekly Shōnen Sunday năm 1971, Akiyama bắt đầu đăng dài kỳ "Kokuhaku" (告白KokuhakuJapanese, tạm dịch "Lời thú tội"). Bộ truyện này có một định dạng chưa từng có: mỗi tuần, Akiyama sẽ đưa ra một lời thú tội (ví dụ, trong một chương ông thú nhận mình là kẻ giết người), nhưng đến chương tuần sau, ông lại thừa nhận rằng lời thú tội đó là một lời nói dối. Ông lặp lại hành vi này trong suốt thời gian bộ truyện được đăng tải, tạo nên một câu chuyện đan xen giữa sự thật và hư cấu về quá khứ của chính mình.
3.3. Giải nghệ và tái xuất
Sau khi liên tục lặp lại các lời thú tội và phủ nhận trong "Kokuhaku", George Akiyama bất ngờ tuyên bố tạm thời giải nghệ. Ông đột ngột dừng tất cả các bộ truyện đang được đăng dài kỳ trên nhiều tạp chí khác nhau và bắt đầu một chuyến hành trình đơn độc khắp Nhật Bản vào tháng 6 năm 1971.
Tuy nhiên, chỉ ba tháng sau, George Akiyama đã trở lại hoạt động nghệ thuật với tác phẩm "Bara no Sakamichi" (ばらの坂道Bara no SakamichiJapanese), bắt đầu đăng dài kỳ trên số thứ 34 của Weekly Shōnen Jump (週刊少年ジャンプShūkan Shōnen JanpuJapanese) vào năm 1971.
3.4. Tác phẩm chính và thành tựu
Sau khi trở lại, George Akiyama mở rộng hoạt động sang các tạp chí dành cho thanh niên. Vào ngày 5 tháng 12 năm 1973, ông bắt đầu đăng dài kỳ tác phẩm "Haguregumo" (浮浪雲HaguregumoJapanese) trên tạp chí Big Comic Original (ビッグコミックオリジナルBiggu Komikku OrijinaruJapanese) của Shogakukan. Đây là tác phẩm dài nhất trong sự nghiệp của ông, kéo dài 44 năm và kết thúc vào tháng 9 năm 2017, với tổng cộng 112 tập truyện.
"Haguregumo" là một bộ truyện tranh lịch sử lấy bối cảnh tại Shinagawa-shuku trên con đường Tōkaidō vào cuối thời Mạc phủ Tokugawa. Nhân vật chính là Haguregumo, người đứng đầu một nhà buôn, sống một cuộc đời tự do, không bị ràng buộc bởi vật chất. Bộ truyện đã khắc họa sâu sắc những cảm xúc phức tạp của con người, từ tình yêu, sự hận thù đến niềm vui và nỗi buồn của những người dân thường trong xã hội. Tác phẩm này đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi và trở thành một hit lớn, thậm chí còn được sử dụng trong đề thi tuyển sinh của Đại học Hanazono vào năm 1977. "Haguregumo" đã hai lần được chuyển thể thành phim truyền hình (năm 1978 với sự tham gia của Watari Tetsuya và năm 1990 với Beat Takeshi) và một lần thành phim hoạt hình vào năm 1982, do Toei Animation và Madhouse sản xuất. Năm 1979, "Haguregumo" đã mang về cho George Akiyama Giải Manga Shogakukan (小学館漫画賞Shōgakukan Manga ShōJapanese).
3.5. Các tác phẩm đáng chú ý khác
Từ năm 1980 đến 1984, George Akiyama đã đăng dài kỳ bộ manga dành cho người lớn "Pink no Curtain" (ピンクのカーテンPinku no KātenJapanese) trên tạp chí Weekly Manga Goraku (週刊漫画ゴラクShūkan Manga GorakuJapanese) của Nihon Bungeisha. Tác phẩm này đã được Nikkatsu chuyển thể thành phim người lớn thuộc thể loại Roman Porno từ năm 1982. Loạt phim điện ảnh này rất thành công, với ba phần được sản xuất cho đến năm 1983, đưa nữ diễn viên Miho Jun trở thành ngôi sao hàng đầu của Nikkatsu Roman Porno.
Ngoài ra, George Akiyama còn thực hiện một phiên bản manga của Kinh Thánh (聖書SeishoJapanese), được xuất bản bởi Gentosha. Các tác phẩm đáng chú ý khác của ông bao gồm: "Chōjin Haruko" (超人晴子Chōjin HarukoJapanese), "Kaijin Gonzui" (海人ゴンズイKaijin GonzuiJapanese), "Koiko no Mainichi" (恋子の毎日Koiko no MainichiJapanese), "Kudoki-ya Joe" (くどき屋ジョーKudoki-ya JōJapanese), "Lovelin Monroe" (ラブリン・モンローRaburin MonrōJapanese), "Onnagata Kisaburō" (女形気三郎Onnagata KisaburōJapanese), "Hakuai no Hito" (博愛の人Hakuai no HitoJapanese), "Dobugero-sama" (ドブゲロサマDobugero-samaJapanese), "Sutegataki Hitobito" (捨てがたき人々Sutegataki HitobitoJapanese), "Ikinasai Kiki" (生きなさいキキIkinasai KikiJapanese), và "Who Are You" (WHO are YOUFū Ā YūJapanese) - tác phẩm này được xuất bản dưới tên thật của ông là Yūji Akiyama trong thời gian đăng dài kỳ. Năm 2005, ông phát hành "Manga Chūgoku Nyūmon: Yakkai na Rinjin no Kenkyū" (マンガ中国入門 やっかいな隣人の研究Manga Chūgoku Nyūmon: Yakkai na Rinjin no KenkyūJapanese), một tác phẩm được giám sát bởi Hoàng Văn Hùng (黄文雄Huang WenxiongChinese) và có sự xuất hiện của chính Akiyama cùng nhiều nhân vật từ các tác phẩm của ông.
4. Danh sách tác phẩm
Tiêu đề | Năm | Nhà xuất bản | Số tập | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
ガイコツくんGaikotsu-kunJapanese | 1966 | Bessatsu Shōnen Magazine | 1 | Tác phẩm dài kỳ đầu tiên. |
パットマンXPattoman XJapanese | 1967-1968 | Weekly Shōnen Magazine, Kodansha | 5 | Đoạt Giải Manga Thiếu nhi Kodansha lần thứ 9. |
黒ひげ探偵長Kurohige TanteichōJapanese | 1969 | Weekly Shōnen Jump | 1 | |
ざんこくベビーZankoku BebīJapanese | 1969-1971 | Weekly Shōnen Champion | 1 | Đăng dài kỳ từ số đầu tiên. |
コンピューたんKonpyūtanJapanese | 1969 | Weekly Shōnen King | 1 | |
デロリンマンDerorinmanJapanese | 1969-1970 | Weekly Shōnen Jump, Shueisha | 2 | Được coi là manga hài triết học. Các tập truyện được xuất bản sau bản làm lại năm 1975, nên được đổi tên thành "Ganso Derorinman". |
ほらふきドンドンHorafuki DondonJapanese | 1969-1970 | Weekly Shōnen Magazine, Kodansha | 5 | |
コンピューたんKonpyūtanJapanese | 1969-1970 | Shōnen Gahō | 1 | |
アシュラAsuraJapanese | 1970-1971 | Weekly Shōnen Magazine, Kodansha | 3 | Chương đầu tiên đăng trên Weekly Shōnen Magazine đã bị một số chính quyền địa phương coi là ấn phẩm độc hại và gây ra vấn đề xã hội lớn nhất trong sự nghiệp của ông. |
銭ゲバZeni GebaJapanese | 1970-1971 | Weekly Shōnen Sunday, Shogakukan | 5 | |
現約聖書Genyaku SeishoJapanese | 1970-1971 | Weekly Shōnen Jump | Lần đầu tiên được xuất bản dưới dạng tập truyện trong "Tuyển tập các tác phẩm chưa xuất bản kiệt tác NO.3" năm 2001, nhưng 11 chương của "Sōjirō Ruten-hen" vẫn chưa được đưa vào. | |
告白KokuhakuJapanese | 1971 | Weekly Shōnen Sunday, Shogakukan | 1 | |
ばらの坂道Bara no SakamichiJapanese | 1971-1972 | Weekly Shōnen Jump, Shueisha | 3 | |
ザ・ムーンZa MūnJapanese | 1972-1973 | Weekly Shōnen Sunday, Shogakukan | 4 | |
ゴミムシくんGomimushi-kunJapanese | 1972-1973 | Weekly Shōnen Champion | 5 | |
自伝青春喜劇Jiden Seishun KigekiJapanese | 1973 | Bessatsu Shōnen Jump | Truyện ngắn một chương đăng trên số tháng 4. | |
浮浪雲HaguregumoJapanese | 1973-2017 | Big Comic Original, Shogakukan | 112 | |
独眼目明し捕物帖 天牛Dokugan Mekashi Torimonochō TengyūJapanese | 1973-1975 | Big Comic | 1 | |
灰になる少年Hai ni Naru ShōnenJapanese | 1973 | Weekly Shōnen Jump | Đăng dài kỳ từ số 39 đến số 49 năm 1973. | |
どはずれ天下一Dohazure TenkaichiJapanese | 1974 | Weekly Shōnen Jump | Đăng dài kỳ từ số 6 đến số 35 năm 1974. | |
電撃ハリキリ娘ピンチーDengeki Harikiri Musume PinchīJapanese | 1974 | Weekly Shōnen Magazine | 1 | Đăng dài kỳ từ số 30 đến số 48 năm 1974. |
よたろうYotarōJapanese → 花のよたろうHana no YotarōJapanese | 1974-1979 | Weekly Shōnen Champion | 15 | Ban đầu là manga hài, sau đó đổi tên do thay đổi nội dung. |
涙をこらえろ!Namida o Koraero!Japanese | 1975 | Shiobunsha | Tuyển tập truyện ngắn. | |
ねこまんまのジョージNekomamma no JōjiJapanese | 1975 | 1 | ||
デロリンマンDerorinmanJapanese | 1975-1976 | Weekly Shōnen Magazine, Kodansha | 3 | Bản làm lại của tác phẩm năm 1969, nhưng diễn biến cuối truyện khác biệt đáng kể. |
ぼんくら同心Bonkura DōshinJapanese | 1976-1977 | Weekly Shōnen Magazine, Kodansha | 4 | |
サギバッパSagibappaJapanese | Khoảng 1976 | Weekly Shōnen Sunday | ||
ほらふきドンビンジャンHorafuki DonbinjanJapanese | 1977-1978 | Shōgaku Sannensei | Sau này được đăng lại trên CoroCoro Comic. Sau tác phẩm này, George Akiyama không còn vẽ manga hài thuần túy nữa. | |
ギャラGyaraJapanese | 1979-1981 | Shōnen King | 8 | |
戦えナムTatakae NamuJapanese | Manga Shōnen | 2 | ||
蓮華又三郎Renge MatasaburōJapanese | 1980 | Nikkan Gendai | ||
SEXドクター 尖三郎SEX Dokutā SenzaburōJapanese | 1980-? | Play Comic | 7 | |
暮れ六つ同心Kuremutsu DōshinJapanese | 1980-1981 | Good Comic | 3 | |
ピンクのカーテンPinku no KātenJapanese | 1980-1984 | Weekly Manga Goraku, Nihon Bungeisha | Part 1: 15, Part 2: 6 | Manga dành cho người lớn. |
うれしはずかし物語Ureshi Hazukashi MonogatariJapanese | Weekly Manga Goraku | 5 | ||
シャカの息子Shaka no MusukoJapanese | 1981 | Weekly Shōnen Jump | 2 | |
スパットマンXSupattoman XJapanese (sau đổi tên thành パットマスターXPattomasutā XJapanese) | 1981-1982 | TV Magazine → Comic BomBom | ||
超人晴子Chōjin HarukoJapanese | 1982-1984 | Morning | 3 | |
海人ゴンズイKaijin GonzuiJapanese | 1984 | Weekly Shōnen Jump | 1 | |
恋子の毎日Koiko no MainichiJapanese | 1985-1992 | Manga Action | 32 | |
くどき屋ジョーKudoki-ya JōJapanese | 1986-1987 | Big Comic Superior | 4 | |
高校友侠伝 パフォーマンス岩次郎Kōkō Yūkyōden Pafōmansu IwajirōJapanese | 1988-1989 | Young King | 3 | |
ラブリン・モンローRaburin MonrōJapanese | 1989-1993 | Weekly Young Magazine | 13 | |
「浮浪雲(はぐれぐも)」の親子塾Haguregumo no Oyako JukuJapanese | 1993 | Keizaikai | ||
女形気三郎Onnagata KisaburōJapanese | 1993-2002 | Big Comic Original Zōkan | 7 | |
博愛の人Hakuai no HitoJapanese | 1993-1996 | Big Gold | 8 | |
ドブゲロサマDobugero-samaJapanese | 1995-1996 | Monthly Shōnen Gangan | 1 | |
捨てがたき人々Sutegataki HitobitoJapanese | 1996-1999 | Big Gold | 5 | |
スンズクの帝王 オリは毒薬Sunzuku no Teiō Ori wa DokuyakuJapanese | MANGA Allman | 1 | ||
弘法大師空海Kōbō Daishi KūkaiJapanese | 1997 | MANGA Allman | 6 | Được KADOKAWA/Chukei Publishing tái bản dưới dạng bản bỏ túi gồm 3 tập vào năm 2015. |
生きなさいキキIkinasai KikiJapanese | 2001-2002 | Manga Sunday | 4 | |
極道の娘Gokudō no MusumeJapanese | 2002 | Asahi Geinō | 1 | |
WHO are YOUFū Ā YūJapanese | 2002 | Big Comic Original Zōkan | 1 | Khi đăng trên tạp chí, tác giả được ghi là Yūji Akiyama (tên thật của ông). |
岡っ引き天牛Okappiki TengyūJapanese | 2003-2005 | Comic Ran Twins | 1 | |
武士道というは死ぬことと見つけたりBushidō to Iu wa Shinu Koto to MitsuketariJapanese | 2004 | Gentosha | ||
マンガ中国入門 やっかいな隣人の研究Manga Chūgoku Nyūmon: Yakkai na Rinjin no KenkyūJapanese | 2005 | Asukashinsha | Giám sát bởi Hoàng Văn Hùng. Có sự xuất hiện của chính Akiyama và nhiều nhân vật trong tác phẩm của ông. | |
はぐれ指南 ほろ酔いで長生きHagure Shinan Horoyoi de NagaikiJapanese | 2007 | Shinchosha | ||
おんなたらしの作法Onna Tarashi no SahōJapanese | 2008 | Chūō Shuppan | ||
銭ゲバの娘プーコ/アシュラ完結編Zeni Geba no Musume Pūko/Asura KanketsuhenJapanese | 2009 | Seirinkōgeisha | ||
ドストエフスキーの犬Dosutoefusukī no InuJapanese | 2010 | Seirinkōgeisha | Tuyển tập truyện ngắn đầu tiên sau 35 năm. | |
アマゾンくん/ドブゲロサマAmazon-kun/Dobugero-samaJapanese | 2010 | Seirinkōgeisha | ||
貝原益軒の養生訓Kaibara Ekiken no YōjōkunJapanese | 2010 | Kairyūsha |
5. Giải thưởng
George Akiyama đã nhận được một số giải thưởng quan trọng trong sự nghiệp của mình, ghi nhận những đóng góp của ông cho ngành công nghiệp manga:
- Giải Manga Thiếu nhi Kodansha lần thứ 9**: Dành cho tác phẩm "Patman X".
- Giải Manga Shogakukan lần thứ 24 (năm 1978)**: Dành cho tác phẩm "Haguregumo" ở hạng mục Thanh niên/Tổng hợp.
6. Đời tư và tính cách
George Akiyama là một nhân vật phức tạp với những quan điểm và hành động đôi khi mâu thuẫn, tạo nên một hình ảnh độc đáo trong giới nghệ sĩ.
6.1. Bút danh và tính cách
Bút danh "George Akiyama" được ông chọn với mong muốn nghe giống một thành viên ban nhạc, tương tự như George Kawaguchi (ジョージ川口Jōji KawaguchiJapanese), một tay trống nổi tiếng. Tuy nhiên, sau này ông thừa nhận rằng đó chỉ là sự bồng bột của tuổi trẻ.
George Akiyama thường đưa ra những tuyên bố gây sốc như "tôi ghét manga", "đọc manga làm người ta ngu đi", hay "tôi chưa bao giờ đọc tác phẩm của Tezuka Osamu (手塚治虫Tezuka OsamuJapanese)". Tuy nhiên, theo lời kể của họa sĩ Kazuyoshi Torii (とりいかずよしJapanese), người từng cùng làm việc với Akiyama trong dự án anime "Tatakae! Osper", Akiyama thực sự rất yêu manga và vô cùng kính trọng Tezuka Osamu, thậm chí còn treo ảnh của Tezuka trong khung. Torii giải thích rằng những tuyên bố của Akiyama chỉ là "những lời nói dối" và "sự ngại ngùng đặc trưng" của ông, cho thấy Akiyama là một người khó bộc lộ cảm xúc thật của mình.
Shigeo Nishimura (西村繁男Nishimura ShigeoJapanese), cựu tổng biên tập của Weekly Shōnen Jump, nhận xét rằng George Akiyama là một người rất thú vị khi trò chuyện. Tuy nhiên, ông cũng thẳng thắn cho biết tác phẩm "Kaijin Gonzui" (海人ゴンズイKaijin GonzuiJapanese) của Akiyama, dù được đăng dài kỳ trên Jump, lại "hoàn toàn không thú vị" và luôn đứng cuối trong các cuộc khảo sát mức độ yêu thích của độc giả.
Trong quá trình chuyển thể "Zeni Geba" thành phim truyền hình, George Akiyama đã tự tay vẽ bức tranh Henohenomoheji (へのへのもへじHenohenomohejiJapanese) được sử dụng trong phim.
6.2. Thông tin cá nhân
Chỉ số IQ của George Akiyama khi còn học trung học là 120. Chiều cao của ông là 170 cm. Ông qua đời vào ngày 12 tháng 5 năm 2020, hưởng thọ 77 tuổi. Các quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến tác phẩm của ông hiện được quản lý bởi văn phòng cá nhân của ông, công ty TNHH George Akiyama.
7. Đánh giá và ảnh hưởng
George Akiyama đã tạo ra một thế giới nghệ thuật độc đáo, gây tranh cãi nhưng cũng có ảnh hưởng sâu rộng đến ngành công nghiệp manga và văn hóa đại chúng Nhật Bản.
7.1. Đánh giá phê bình và tranh cãi
Các tác phẩm của George Akiyama thường xuyên gây ra những cuộc tranh luận sôi nổi trong giới phê bình và công chúng. Ông nổi tiếng với việc sử dụng những mô tả khiêu khích, gây sốc và đôi khi mang tính chất phản kháng xã hội để đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất con người, đạo đức và các giá trị xã hội.
"Asura" là ví dụ điển hình nhất cho phong cách này, với cảnh ăn thịt người đã khiến tạp chí bị cấm ở một số khu vực và gây ra một làn sóng chỉ trích mạnh mẽ. "Zeni Geba" cũng khám phá những khía cạnh đen tối của lòng tham và sự tha hóa. "Kokuhaku" lại gây tranh cãi bởi cấu trúc độc đáo, nơi tác giả liên tục thú nhận và sau đó phủ nhận những lời thú tội của mình, làm mờ đi ranh giới giữa sự thật và hư cấu. Những tác phẩm này đã tháchchallenged các chuẩn mực thông thường của manga, buộc độc giả phải đối mặt với những khía cạnh khó chịu của cuộc sống và xã hội.
Phong cách nghệ thuật của Akiyama thường được mô tả là "phơi bày sự xấu xa" (露悪的), nhưng cũng được nhìn nhận là một cách để ông khám phá những giới hạn của biểu đạt nghệ thuật và đặt ra những câu hỏi triết học sâu sắc.
7.2. Tầm ảnh hưởng
George Akiyama đã có tầm ảnh hưởng đáng kể đến ngành công nghiệp manga Nhật Bản. Bằng cách dũng cảm khám phá những chủ đề đen tối và gây tranh cãi, ông đã mở rộng ranh giới của những gì có thể được thể hiện trong manga, đặc biệt là trong các tạp chí dành cho thiếu niên. Trước ông, những chủ đề như ăn thịt người hay sự suy đồi đạo đức ít khi được miêu tả một cách trực diện và gây sốc đến vậy.
Thành công của những tác phẩm như "Haguregumo" với thời gian đăng dài kỳ kỷ lục đã chứng minh khả năng của ông trong việc duy trì sức hút của một câu chuyện trong nhiều thập kỷ, đồng thời khẳng định vị thế của mình như một bậc thầy kể chuyện. "Haguregumo" đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi và trở thành một biểu tượng của manga thời đại.
Phong cách độc đáo của George Akiyama, dù đôi khi gây tranh cãi, đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ họa sĩ sau này, khuyến khích họ không ngại khám phá những chủ đề phức tạp và thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ hơn. Ông đã chứng minh rằng manga không chỉ là giải trí mà còn có thể là một phương tiện mạnh mẽ để phản ánh xã hội và đặt ra những câu hỏi triết học sâu sắc.
8. Các nhân vật liên quan
Trong sự nghiệp của mình, George Akiyama đã làm việc và tương tác với nhiều cá nhân quan trọng, từ người thầy đầu tiên đến các trợ lý và thành viên gia đình.
8.1. Sư phụ
- Kenji Morita: George Akiyama đã theo học và nhận sự hướng dẫn từ họa sĩ Kenji Morita trong khoảng một năm rưỡi, đây là giai đoạn quan trọng trong việc định hình kỹ năng và phong cách ban đầu của ông.
8.2. Trợ lý
Nhiều trợ lý đã làm việc dưới trướng George Akiyama, một số người trong số họ sau này cũng trở thành những họa sĩ truyện tranh chuyên nghiệp:
- Terao Taiyo (てらお太平葉Terao TaiyōJapanese): Ông làm trợ lý cho Akiyama từ năm 1970 đến năm 2003. Hiện tại, Terao Taiyo hoạt động trong lĩnh vực minh họa, vẽ tranh minh họa cho sách thiếu nhi và tổ chức triển lãm cá nhân hai năm một lần tại Nerima, Tokyo.
- Yes Koike (イエス小池Iesu KoikeJapanese): Ông là trợ lý của Akiyama trong gần 40 năm, từ năm 1978 đến 2017. Blog kể về cuộc đời ông đã trở nên nổi tiếng và được xuất bản thành sách với tựa đề "Manga Artist Assistant Story" (漫画家アシスタント物語Mangaka Ashisutanto MonogatariJapanese) vào năm 2008. Cùng năm đó, tác phẩm "Haō no Fune" (覇王の船Haō no FuneJapanese) của ông, được xuất bản lần đầu năm 1991, đã được chỉnh sửa và tái bản thành bản bỏ túi với tên "Gekiga Kanikōsen Haō no Fune" (劇画 蟹工船 覇王の船Gekiga Kanikōsen Haō no FuneJapanese) bởi Takarajimasha.
- Tsukasa Kuga (ツカサ久賀Tsukasa KugaJapanese): Ông làm trợ lý từ năm 1969 đến 1978. Năm 1978, ông đăng dài kỳ "Blue na Aitsu" (ブルーなあいつBurū na AitsuJapanese) và năm 1979 là phần tiếp theo "My Love Sunny" (マイラブサニーMai Rabu SanīJapanese) trên Weekly Shōnen King, nhưng cả hai đều là các loạt truyện ngắn. Theo "Manga Artist Assistant Story", ông từng tạm dừng sự nghiệp manga nhưng sau đó đã trở lại, đăng dài kỳ "Oyafukō Dōri" (親不孝通りOyafukō DōriJapanese) trên Bessatsu Manga Goraku từ năm 1984 đến 1987 (gồm 2 tập), trước khi chính thức giải nghệ.
- Mitsuru Sugaya (すがやみつるSugaya MitsuruJapanese): Ông từng là trợ lý bên ngoài cho Akiyama trong một thời gian ngắn khi Kiyoshi Tsuneo (清つねおKiyoshi TsuneoJapanese), một trợ lý khác của Akiyama, bị ốm. Sugaya kể rằng Akiyama đã trả cho ông một mức thù lao rất hậu hĩnh.
8.3. Gia đình
- Yuji Akiyama (秋山命Akiyama InochiJapanese): Là con trai cả của George Akiyama, một nhà biên kịch hoạt động trong các chương trình thể thao và thông tin. Ông cũng tham gia sản xuất các bộ phim và phim hoạt hình chuyển thể từ tác phẩm của cha mình.