1. Early Life and Background
Gabourey Sidibe lớn lên trong một môi trường đa văn hóa ở Thành phố New York.
1.1. Childhood and Education
Sidibe sinh ra tại khu phố Bedford-Stuyvesant, Brooklyn ở Thành phố New York, và lớn lên ở Harlem. Mẹ cô là Alice Tan Ridley, một ca sĩ R&B và gospel người Mỹ, người từng xuất hiện trong mùa thứ năm của chương trình America's Got Talent vào ngày 15 tháng 6 năm 2010. Cha cô, Ibnou Sidibe, là một người Sénégal và làm nghề tài xế taxi. Khi còn nhỏ, Sidibe sống với dì của mình, nhà hoạt động nữ quyền Dorothy Pitman Hughes.
Về học vấn, Sidibe đã có bằng phó cử nhân từ Borough of Manhattan Community College. Cô từng theo học tại City College of New York và Mercy College, chuyên ngành tâm lý học, nhưng không hoàn thành chương trình đại học.
1.2. Early Career and Entry into Acting
Trước khi theo đuổi sự nghiệp diễn xuất, Gabourey Sidibe từng làm việc tại văn phòng của The Fresh Air Fund với vai trò lễ tân. Cô đã tham gia và thành công trong buổi thử vai cho bộ phim Precious, một vai diễn bước ngoặt mặc dù cô không có kinh nghiệm diễn xuất trước đó và lớn hơn tuổi nhân vật.
Năm 2012, Sidibe tiết lộ rằng trước khi được nhận vai trong Precious (2009), nữ diễn viên Joan Cusack đã khuyên cô không nên theo đuổi ngành giải trí vì "ngành này quá chú trọng hình ảnh". Sidibe cho biết Cusack có ý tốt nhưng cô đã không từ bỏ.
2. Acting Career
Sự nghiệp diễn xuất của Gabourey Sidibe bắt đầu đột phá với vai diễn đầu tay và tiếp tục mở rộng sang nhiều dự án điện ảnh, truyền hình và các hoạt động truyền thông khác.
2.1. Breakthrough with "Precious"
Vai diễn đầu tay của Gabourey Sidibe là Claireece "Precious" Jones, một cô gái 16 tuổi mang thai hai đứa con (kết quả của việc bị cha ruột cưỡng hiếp) và cố gắng thoát khỏi sự lạm dụng của người mẹ. Diễn xuất chân thực và mạnh mẽ của cô trong bộ phim Precious đã nhận được sự tán dương rộng rãi từ giới phê bình.
Bộ phim đã giành nhiều giải thưởng lớn, bao gồm hai Giải Oscar, một Giải Quả cầu vàng và giải Grand Jury tại Liên hoan phim Sundance. Sidibe đã được đề cử giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim chính kịch vào ngày 15 tháng 12 năm 2009. Tháng sau, cô nhận được đề cử Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, trở thành nữ diễn viên da đen thứ tám được đề cử ở hạng mục này. Cô cũng giành được giải Independent Spirit Award for Best Female Lead cho vai diễn này.
2.2. Film Roles
Gabourey Sidibe đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh sau thành công của Precious. Trong Yelling to the Sky (2011), một dự án của Sundance Institute do Victoria Mahoney đạo diễn, cô đóng vai Latonya Williams, một nhân vật gây rối. Cùng năm đó, cô xuất hiện trong bộ phim Tower Heist (2011) với vai Odessa Montero.
Các vai diễn điện ảnh đáng chú ý khác bao gồm:
- Sharice trong Seven Psychopaths (2012)
- Beth trong White Bird in a Blizzard (2014)
- Jen trong Life Partners (2014)
- Banu trong Grimsby (2016)
- Sam trong Come As You Are (2019)
- Dawn trong Antebellum (2020)
- Rudy trong Asking for It (2021)
Cô cũng có các vai khách mời (cameo) trong Top Five (2014) và Gravy (2015).
2.3. Television Roles
Sidibe đã có một sự nghiệp truyền hình phong phú với nhiều vai chính, phụ và khách mời:
- Từ năm 2010 đến 2013, cô là thành viên chính của dàn diễn viên trong loạt phim The Big C của kênh Showtime với vai Andrea Jackson.
- Cô đồng thủ vai chính trong loạt phim truyền hình American Horror Story trong các phần Coven (2013-2014) với vai Queenie và Freak Show (2014-2015) với vai Regina Ross. Cô sau đó đã tái hiện vai Queenie trong Hotel (2015-2016) và Apocalypse (2018).
- Từ năm 2015 đến 2020, Sidibe đóng vai Becky Williams trong loạt phim truyền hình nhạc kịch Empire của kênh Fox, nơi cô đảm nhận vị trí trưởng bộ phận A&R tại công ty Empire. Từ tháng 4 năm 2015, cô được thăng cấp lên thành diễn viên thường xuyên trong mùa 2 của loạt phim.
- Cô cũng xuất hiện trong loạt phim Difficult People của Hulu với vai Denise.
- Năm 2023, cô tham gia dẫn chương trình The Prank Panel.
- Năm 2025, cô sẽ lồng tiếng cho nhân vật Francis trong loạt phim hoạt hình StuGo của Disney Channel.
2.4. Other Media Activities
Ngoài điện ảnh và truyền hình, Gabourey Sidibe còn tham gia các hoạt động truyền thông khác:
- Lồng tiếng: Cô đã lồng tiếng cho nhân vật Keisha trong tập "Date with Destiny" của loạt phim hoạt hình Glenn Martin, DDS (2011), Tamera trong BoJack Horseman (2017), Hilary Mole trong Doc McStuffins (2017), Goldie trong Santa Inc. (2021) và Mux trong trò chơi điện tử High on Life (2023).
- Video âm nhạc: Cô xuất hiện trong video âm nhạc "Don't Stop (Color on the Walls)" của ban nhạc indie pop Foster the People (2011) và video "(I Wanna) Channing All Over Your Tatum" của Channing Tatum và Jamie Foxx (2014).
3. Literary Works
Năm 2015, nhà xuất bản Houghton Mifflin Harcourt thông báo rằng Gabourey Sidibe sẽ viết một cuốn hồi ký. Cuốn hồi ký này, mang tựa đề This Is Just My Face: Try Not to Stare, được xuất bản vào năm 2017. Cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và những trải nghiệm của cô.
4. Personal Life
Gabourey Sidibe đã công khai chia sẻ về các khía cạnh trong đời tư của mình, bao gồm các vấn đề sức khỏe và cuộc sống gia đình.
Vào tháng 3 năm 2017, Sidibe tiết lộ rằng cô đã được chẩn đoán mắc Tiểu đường loại 2 và đã trải qua phẫu thuật bariatric nội soi nhằm kiểm soát cân nặng của mình.
Vào tháng 11 năm 2020, Sidibe thông báo đính hôn với Brandon Frankel, một quản lý tài năng tại Cameo. Cặp đôi đã kết hôn vào tháng 3 năm 2021.
Vào tháng 2 năm 2024, Sidibe và chồng cô thông báo rằng cô đang mang thai đôi. Đến tháng 6 năm 2024, cô thông báo đã hạ sinh một bé trai và một bé gái.
5. Awards and Nominations
Gabourey Sidibe đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình, đặc biệt là với vai diễn trong phim Precious.
Năm | Tác phẩm đề cử | Giải thưởng | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2009 | Precious | Alliance of Women Film Journalists | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử |
Diễn xuất dũng cảm nhất | Đề cử | |||
Màn trình diễn đột phá nhất | Đề cử | |||
Dàn diễn viên xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Chicago Film Critics Association Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Nghệ sĩ mới triển vọng nhất | Đề cử | |||
Chicago International Film Festival | Màn trình diễn đột phá nhất | Đề cử | ||
Dallas-Fort Worth Film Critics Association Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Detroit Film Critics Society Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Màn trình diễn đột phá | Đề cử | |||
Dàn diễn viên xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Florida Film Critics Circle Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Giải đột phá | Đề cử | |||
Hollywood Film Festival | Hollywood mới | Đề cử | ||
Houston Film Critics Society Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
National Board of Review | Màn trình diễn nữ đột phá | Đề cử | ||
Phoenix Film Critics Society Awards | Màn trình diễn đột phá - Trên màn ảnh | Đề cử | ||
Southeastern Film Critics Association Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
St. Louis Gateway Film Critics Association Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Washington D.C. Area Film Critics Association Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Màn trình diễn đột phá nhất | Đề cử | |||
Dàn diễn viên xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Women Film Critics Circle Awards | Nữ diễn viên trẻ xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2010 | Giải Oscar | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | |
Giải BAFTA | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Giải BET | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Black Reel Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Màn trình diễn đột phá nhất | Đề cử | |||
Dàn diễn viên xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Boston Society of Film Critics Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Dàn diễn viên xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Broadcast Film Critics Association Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Dàn diễn viên xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Dublin Film Critics Circle Award | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Giải Quả cầu vàng | Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Independent Spirit Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
International Cinephile Society Award | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Iowa Film Critics Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Las Vegas Film Critics Society Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
MTV Movie Awards | Ngôi sao đột phá nhất | Đề cử | ||
Giải NAACP Image | Nữ diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Online Film Critics Society Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Giải Satellite | Tài năng mới nổi bật | Đề cử | ||
Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Dàn diễn viên điện ảnh xuất sắc | Đề cử | ||
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Vancouver Film Critics Circle Awards | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2012 | Seven Psychopaths | Boston Society of Film Critics Awards | Dàn diễn viên xuất sắc nhất | Đề cử |
The Big C | Giải NAACP Image | Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong phim hài | Đề cử | |
2013 | Giải NAACP Image | Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong phim hài | Đề cử | |
2014 | American Horror Story: Coven | Giải NAACP Image | Nữ diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình, phim ngắn tập hoặc phim chính kịch đặc biệt | Đề cử |
6. Filmography
Dưới đây là danh sách tổng hợp các tác phẩm điện ảnh, truyền hình, trò chơi điện tử và video âm nhạc mà Gabourey Sidibe đã tham gia.
6.1. Film
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2009 | Precious | Claireece Precious Jones | |
2011 | Yelling to the Sky | Latonya Williams | |
Tower Heist | Odessa Montero | ||
2012 | Seven Psychopaths | Sharice | |
2014 | White Bird in a Blizzard | Beth | |
Life Partners | Jen | ||
Top Five | Chính mình | Vai khách mời | |
2015 | Gravy | Winketta | |
2016 | Grimsby | Banu | |
2019 | Come As You Are | Sam | |
2020 | Antebellum | Dawn | |
2021 | Asking for It | Rudy |
6.2. Television
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2010 | Saturday Night Live | Dẫn chương trình | Tập: "Gabourey Sidibe/MGMT" |
2010-13 | The Big C | Andrea Jackson | 30 tập |
2011 | Glenn Martin, DDS | Keisha | Lồng tiếng, tập: "Date with Destiny" |
American Dad! | Chính mình (xuất hiện trong cảnh cắt ngang) | Tập: "Stanny Tendergrass" | |
2012 | Party girl | Lồng tiếng, tập: "Hot Water" | |
2013-14 | American Horror Story: Coven | Queenie | 12 tập |
2014 | American Horror Story: Freak Show | Regina Ross | 3 tập |
2015-20 | Empire | Becky Williams | 90 tập |
2015-17 | Difficult People | Denise | 12 tập |
2016 | American Horror Story: Hotel | Queenie | Tập: "Battle Royale" |
Brad Neely's Harg Nallin' Sclopio Peepio | Nhiều vai | 10 tập | |
Drunk History | Ella Fitzgerald | Tập: "Legends" | |
2017 | BoJack Horseman | Tamera | Lồng tiếng, tập: "The Old Sugarman Place" |
Doc McStuffins | Hilary Mole | Lồng tiếng, tập: "Toy Hospital: Mole Money, Mole Problems" | |
2018 | American Horror Story: Apocalypse | Queenie | 5 tập |
2021 | Santa Inc. | Goldie | 8 tập |
2022 | American Horror Stories | Jaslyn Taylor | Tập: "Aura" |
All I Didn't Want for Christmas | Emily Harris | Phim truyền hình | |
2023 | The Prank Panel | Chính mình | Dẫn chương trình |
2025 | StuGo | Francis | Lồng tiếng, vai chính |
6.3. Video Games
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | High on Life | Mux |
6.4. Music Videos
Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2011 | "Don't Stop (Color on the Walls)" | Foster the People |
2014 | "(I Wanna) Channing All Over Your Tatum" | Channing Tatum và Jamie Foxx |
7. See also
- Danh sách người da đen đoạt và được đề cử Giải Oscar
- Danh sách người da đen đoạt và được đề cử Giải Quả cầu vàng
8. External links
- [https://www.imdb.com/name/nm2927229/ Gabourey Sidibe] trên IMDb