1. Sự nghiệp câu lạc bộ ban đầu
Fábio Deivson Lopes Maciel sinh ngày 30 tháng 9 năm 1980 tại Nobres, Mato Grosso, Brasil. Anh có chiều cao 190 cm và nặng 93 kg. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình vào năm 1997 tại câu lạc bộ União Bandeirante-PR, nơi anh có 23 lần ra sân. Một năm sau, vào năm 1998, anh chuyển đến Atlético-PR và thi đấu 16 trận trong giai đoạn từ 1998 đến 2000.
Năm 2000, Fábio có một giai đoạn cho mượn ngắn hạn tại Cruzeiro, nơi anh đã chơi 4 trận và cùng đội giành Copa do Brasil năm đó. Sau đó, anh gia nhập Vasco da Gama từ năm 2000 đến 2004. Trong thời gian khoác áo Vasco, Fábio đã có 150 lần ra sân và gặt hái được nhiều thành công, bao gồm chức vô địch Campeonato Brasileiro và Copa Mercosur vào năm 2000, cùng với Campeonato Carioca năm 2003.
2. Sự nghiệp tại Cruzeiro
Vào năm 2005, Fábio trở lại Cruzeiro trong một thỏa thuận trao đổi với tiền đạo Alex Dias, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên vàng son kéo dài 17 mùa giải tại câu lạc bộ này. Giai đoạn đầu năm 2007, phong độ của Fábio có phần không ổn định và anh mắc phải một số sai lầm, đáng chú ý là trong trận lượt đi giải vô địch bang gặp đối thủ Atlético. Mặc dù anh đã chơi trọn vẹn trận đấu mà không có dấu hiệu đau đớn nghiêm trọng, nhưng sau đó anh phải nghỉ thi đấu ba tháng vì chấn thương. Sau khi trở lại vị trí chính thức vào giữa tháng 7, Fábio đã lấy lại phong độ đỉnh cao và trở thành cầu thủ được người hâm mộ Cruzeiro yêu thích. Đến tháng 11 năm 2007, trước những đồn đoán về việc chuyển nhượng, Fábio đã gia hạn hợp đồng với Cruzeiro đến tháng 12 năm 2009. Vào tháng 4 năm 2008, có thông tin anh sẽ chuyển đến Fiorentina nếu có được hộ chiếu Liên minh châu Âu thông qua diện hậu duệ, nhưng thương vụ này không thành hiện thực.
Trong các mùa giải vô địch Campeonato Brasileiro Série A 2013 và 2014, Fábio đóng vai trò là đội trưởng của Cruzeiro, nâng cao chiếc cúp Brasileirão hai lần liên tiếp. Năm 2013, anh được vinh danh là thủ môn xuất sắc nhất Brasil, giành giải thưởng danh giá Bola de Prata lần thứ hai, sau lần đầu tiên vào năm 2010.

Fábio rời Cruzeiro vào ngày 5 tháng 1 năm 2022, sau 17 mùa giải gắn bó, do những vấn đề trong việc gia hạn hợp đồng. Anh kết thúc sự nghiệp tại Cruzeiro với tổng cộng 976 trận đấu và 12 danh hiệu giành được cùng câu lạc bộ, trở thành một trong những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử đội bóng này.
3. Sự nghiệp tại Fluminense
Sau khi rời Cruzeiro, Fábio gia nhập Fluminense vào ngày 21 tháng 1 năm 2022. Anh có trận ra mắt cho Fluminense vào ngày 4 tháng 2 năm 2022, trong trận đấu với Audax Rio. Với 41 tuổi 120 ngày, Fábio đã trở thành cầu thủ lớn tuổi nhất thi đấu cho câu lạc bộ, vượt qua kỷ lục trước đó của Magno Alves (40 tuổi 312 ngày).
Vào tháng 11 năm 2023, ở tuổi 43, Fábio không chỉ cùng Fluminense giành chức vô địch Copa Libertadores mà còn tạo nên lịch sử cá nhân. Bằng việc tham gia trận chung kết, anh trở thành cầu thủ người Brasil đầu tiên đạt mốc 100 lần ra sân tại giải đấu này. Với 100 lần góp mặt, anh đứng thứ ba trong danh sách những cầu thủ ra sân nhiều nhất tại Copa Libertadores, chỉ sau hai cầu thủ Paraguay là Sergio Aquino (107 lần) và Ever Almeida (113 lần). Anh cũng là cầu thủ lớn tuổi nhất từng thi đấu và giành chiến thắng trong trận chung kết Copa Libertadores. Tiếp nối thành công, Fábio cùng Fluminense giành thêm danh hiệu Recopa Sudamericana vào năm 2024.
4. Sự nghiệp quốc tế
Fábio đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý ở cấp độ trẻ. Anh là thủ môn bắt chính trong chiến dịch giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ 1997 và Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1997 cùng đội tuyển U-17 Brasil.
Ở cấp độ đội tuyển quốc gia cấp cao, Fábio từng được triệu tập vào đội hình Brasil tham dự Cúp Liên đoàn các châu lục 2003 và đội vô địch Copa América 2004 tại Peru, nhưng anh đều không có cơ hội ra sân. Anh cũng được huấn luyện viên Dunga triệu tập cho nhiều trận giao hữu của Brasil vào tháng 8 và tháng 9 năm 2006, bao gồm trận gặp Na Uy tại Oslo (hòa 1-1) và các trận gặp Argentina và Wales. Tuy nhiên, anh vẫn không được thi đấu do Gomes là thủ môn số một của Brasil dưới thời Dunga khi đó. Mặc dù vậy, Fábio vẫn bày tỏ niềm hạnh phúc khi được là một phần của đội tuyển và hiểu rõ vai trò của mình. Anh cũng khẳng định rằng Brasil có nhiều thủ môn tài năng như Rogério Ceni của São Paulo, Fábio Costa của Santos và Júlio César của Internazionale, và anh chỉ muốn bình tĩnh cống hiến hết sức mình để giúp đỡ Seleção.
Vào năm 2011, sau hơn bốn năm, Fábio được triệu tập trở lại đội tuyển quốc gia cho các trận giao hữu với Hà Lan và România, nhưng anh vẫn không có trận ra mắt quốc tế chính thức nào. Vài tuần sau, anh có tên trong đội hình sơ bộ của huấn luyện viên Mano Menezes cho Copa América 2011, nhưng cuối cùng bị loại khỏi đội hình chính thức 23 người.
5. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu được cập nhật đến ngày 26 tháng 2 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Giải vô địch bang | Cúp châu lục | Cúp quốc gia | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
União Bandeirante | 1997 | 10 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 30 | 0 |
Athletico Paranaense | 1998 | 8 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
Vasco da Gama | 2000 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2001 | 2 | 0 | 8 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | |
2002 | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 27 | 0 | |
2003 | 44 | 0 | 15 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 68 | 0 | |
2004 | 19 | 0 | 16 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 39 | 0 | |
Tổng cộng | 89 | 0 | 41 | 0 | 5 | 0 | 14 | 0 | 1 | 0 | 150 | 0 | |
Cruzeiro | 2005 | 40 | 0 | 15 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 67 | 0 |
2006 | 36 | 0 | 15 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 58 | 0 | |
2007 | 28 | 0 | 13 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 49 | 0 | |
2008 | 38 | 0 | 14 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 | 0 | |
2009 | 34 | 0 | 13 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 61 | 0 | |
2010 | 36 | 0 | 12 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | 0 | |
2011 | 33 | 0 | 14 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55 | 0 | |
2012 | 37 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 54 | 0 | |
2013 | 36 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 56 | 0 | |
2014 | 36 | 0 | 13 | 0 | 10 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 67 | 0 | |
2015 | 36 | 0 | 11 | 0 | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 59 | 0 | |
2016 | 19 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 38 | 0 | |
2017 | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | |
2018 | 30 | 0 | 13 | 0 | 9 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 60 | 0 | |
2019 | 35 | 0 | 15 | 0 | 8 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 64 | 0 | |
2020 | 36 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 51 | 0 | |
2021 | 37 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 54 | 0 | |
Tổng cộng | 579 | 0 | 210 | 0 | 87 | 0 | 77 | 0 | 2 | 0 | 955 | 0 | |
Fluminense | 2022 | 38 | 0 | 5 | 0 | 10 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 61 | 0 |
2023 | 35 | 0 | 13 | 0 | 13 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 67 | 0 | |
2024 | 37 | 0 | 6 | 0 | 10 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 59 | 0 | |
2025 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
Tổng cộng | 110 | 0 | 32 | 0 | 33 | 0 | 17 | 0 | 4 | 0 | 196 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 796 | 0 | 304 | 0 | 125 | 0 | 108 | 0 | 7 | 0 | 1.347 | 0 |
6. Danh hiệu và thành tích
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
;Atlético Paranaense
- Campeonato Paranaense: 1998
;Vasco da Gama
- Campeonato Carioca: 2003
- Campeonato Brasileiro Série A: 2000
- Copa Mercosur: 2000
;Cruzeiro
- Campeonato Mineiro: 2006, 2008, 2009, 2011, 2014, 2018, 2019
- Campeonato Brasileiro Série A: 2013, 2014
- Copa do Brasil: 2000, 2017, 2018
- Copa Libertadores: Á quân 2009
;Fluminense
- Campeonato Carioca: 2022, 2023
- Taça Guanabara: 2022, 2023
- Copa Libertadores: 2023
- Recopa Sudamericana: 2024
6.2. Danh hiệu quốc tế
;U-17 Brasil
- Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới: 1997
- Giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ: 1997
;Brasil
- Copa América: 2004
6.3. Giải thưởng cá nhân
- Bola de Prata: 2010, 2013
- Đội hình tiêu biểu Campeonato Brasileiro Série A của năm: 2010, 2013
6.4. Kỷ lục sự nghiệp
- Cầu thủ có số lần ra sân chính thức nhiều thứ hai trong lịch sử bóng đá chuyên nghiệp: Hơn 1.300 trận.
- Cầu thủ có số lần ra sân nhiều nhất ở cấp độ câu lạc bộ.
- Cầu thủ người Brasil đầu tiên đạt 100 lần ra sân tại Copa Libertadores.
- Cầu thủ lớn tuổi nhất thi đấu và giành chiến thắng trong trận chung kết Copa Libertadores (43 tuổi).
- Cầu thủ lớn tuổi nhất ra mắt cho Fluminense (41 tuổi 120 ngày).
7. Chỉ trích và tranh cãi
Fábio đã công khai bày tỏ sự không hài lòng về việc thiếu cơ hội ra sân cho đội tuyển quốc gia và cho rằng "không có tiêu chí rõ ràng trong việc lựa chọn thủ môn". Anh đã đưa ra những phàn nàn tương tự vào các năm 2013, 2014 (trước World Cup) và 2018. Một số nhà báo và người hâm mộ bóng đá Brasil cũng đã chỉ trích việc anh liên tục bị loại khỏi đội tuyển quốc gia, dù có sự thay đổi huấn luyện viên trong những năm gần đây (Scolari, Dunga, Tite). Fábio, cùng với cầu thủ chạy cánh Lucas Moura, là một trong những cầu thủ được nhắc đến nhiều nhất về sự loại trừ liên tục này khỏi đội tuyển quốc gia.