1. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp bóng đá của Ryo Fukudome bắt đầu từ giai đoạn thiếu niên và tiếp tục phát triển đến khi anh trở thành cầu thủ chuyên nghiệp tại J.League.
1.1. Sự nghiệp trẻ
Trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp, Ryo Fukudome đã rèn luyện kỹ năng bóng đá tại các trường học ở quê nhà. Anh từng là thành viên của đội bóng đá Trường trung học cơ sở Nishikigaoka thuộc thành phố Kumamoto (熊本市立錦ヶ丘中学校Kumamoto Shiritsu Nishikigaoka ChūgakkōJapanese) và sau đó là Trường trung học phổ thông Ozu tỉnh Kumamoto (熊本県立大津高等学校Kumamoto Kenritsu Ōzu KōtōgakkōJapanese) từ năm 1994 đến 1996.
1.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông vào năm 1997, Fukudome gia nhập câu lạc bộ J1 League bấy giờ là Kyoto Purple Sanga. Tuy nhiên, anh đã không có bất kỳ lần ra sân nào cho đội một trong các mùa giải 1997 và 1998.
Đến năm 1999, Fukudome chuyển đến câu lạc bộ Sagan Tosu, một đội bóng mới thăng hạng lên J2 League, cùng với cầu thủ Haruhiko Sato. Tại đây, anh bắt đầu có nhiều cơ hội thi đấu hơn với vai trò tiền đạo trong giai đoạn từ năm 1999 đến 2001.
Trận ra mắt J.League đầu tiên của anh là vào ngày 14 tháng 3 năm 1999, trong khuôn khổ vòng 1 J2 League gặp FC Tokyo tại Sân vận động bóng đá Nishigaoka Quốc gia. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J.League được ghi vào ngày 21 tháng 3 năm 1999, trong trận đấu vòng 2 J2 League gặp Ventforet Kofu tại Sân vận động Tosu.
Vào mùa giải 2002, Fukudome không có bất kỳ lần ra sân nào và quyết định giải nghệ vào cuối mùa giải đó, kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình. Anh thuận chân phải.
2. Thống kê câu lạc bộ
Bảng dưới đây tổng hợp thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Ryo Fukudome trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp tại các câu lạc bộ.
| Thành tích câu lạc bộ | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Thiên Hoàng | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
| Nhật Bản | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Thiên Hoàng | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
| 1997 | Kyoto Purple Sanga | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 1998 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 1999 | Sagan Tosu | J2 League | 26 | 7 | 2 | 0 | 2 | 0 | 30 | 7 |
| 2000 | 11 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 12 | 1 | ||
| 2001 | 23 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 26 | 2 | ||
| 2002 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng cộng | 60 | 9 | 5 | 0 | 3 | 1 | 68 | 10 | ||