1. Tổng quan

Freddie Steele (tên khai sinh: Frederick Earle BurgettFrederick Ê-ơl Bơ-gếtEnglish) là một võ sĩ quyền Anh chuyên nghiệp và diễn viên người Mỹ. Ông sinh ngày 18 tháng 12 năm 1912 tại Seattle, Washington và qua đời vào ngày 22 tháng 8 năm 1984 tại Aberdeen, Washington, hưởng thọ 71 tuổi, do đột quỵ. Steele được biết đến với biệt danh "Sát thủ Tacoma" (The Tacoma AssassinĐơ Ta-cô-ma Át-xa-xinEnglish) và đã giữ đai National Boxing Association (NBA) vô địch thế giới hạng trung từ năm 1936 đến năm 1938. Các huấn luyện viên của ông bao gồm Jack Connor, Johnny Babnick, và Ray Arcel, trong khi các quản lý của ông là George McAllister, Dave Miller, Eddie Miller, và Pete Reilly. Sau sự nghiệp quyền Anh, Steele đã có một sự nghiệp diễn xuất đáng chú ý tại Hollywood trong thập niên 1940, xuất hiện trong nhiều bộ phim, bao gồm tác phẩm nổi tiếng Hail the Conquering Hero của Preston Sturges.
2. Thời thơ ấu
Freddie Steele, tên khai sinh là Frederick Earle Burgett, được sinh ra vào ngày 18 tháng 12 năm 1912 tại Seattle, Washington. Cha mẹ ông là Virgie và Charles E. Steele. Khi còn là một thiếu niên, ông chủ yếu chơi bóng chày, nhưng trong những năm học trung học tại Tacoma, ông đã tích cực tham gia nhiều môn thể thao khác như bóng rổ, bóng đá, bóng bầu dục, gôn và bơi lội.
3. Sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp
Freddie Steele có một sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp ấn tượng, kéo dài từ năm 1928 đến năm 1941, trong đó ông chỉ thua hai trận trong mười năm đầu tiên trên sàn đấu. Ông là một võ sĩ giỏi với khả năng ra đòn mạnh mẽ và kỹ thuật chiến đấu điêu luyện.
3.1. Ra mắt và sự nghiệp ban đầu
Freddie Steele chính thức ra mắt với tư cách một võ sĩ quyền Anh chuyên nghiệp vào năm 1928. Trong những năm đầu sự nghiệp, ông đã nhanh chóng khẳng định tài năng của mình bằng cách đánh bại nhiều đối thủ đáng gờm. Các võ sĩ nổi bật mà ông đã từng vượt qua bao gồm Ceferino Garcia, Ralph Chong, Leonard Bennett, Joe Glick, Bucky Lawless, Andy Divodi, "Baby" Joe Gans, Vince Dundee, Gorilla Jones, Swede Berglund, Young Stuhley, Meyer Grace, Henry Firpo, Eddie "Babe" Risko, Jackie Aldare, Gus Lesnevich, Paul Pirrone, Frank Battaglia, Ken Overlin, Carmen Barth và Solly Krieger. Thành tích ấn tượng này đã tạo tiền đề vững chắc cho việc ông hướng tới các danh hiệu vô địch thế giới.
3.2. Vô địch hạng trung thế giới
Freddie Steele đã đạt đến đỉnh cao sự nghiệp khi trở thành nhà vô địch hạng trung thế giới, một danh hiệu mà ông đã bảo vệ thành công qua nhiều trận đấu quan trọng.
3.2.1. Giành chức vô địch
Vào ngày 11 tháng 7 năm 1936, Freddie Steele đã đánh bại Eddie "Babe" Risko để giành đai vô địch hạng trung thế giới của NBA và NYSAC trong một trận đấu kéo dài 15 hiệp. Trận đấu diễn ra tại Sân vận động Civic ở Seattle, Washington, với sự chứng kiến của khoảng 27.000 khán giả. Steele đã hạ gục Risko trong 7 giây ở hiệp đầu tiên. Ông đã giành chiến thắng rõ ràng trong 7 trên 15 hiệp, trong khi Risko chỉ thắng 4 hiệp. Trong suốt trận đấu, Steele đã gây chấn thương cho cả hai mắt của Risko, làm suy yếu khả năng phòng thủ của nhà đương kim vô địch. Associated Press ghi nhận Risko chỉ thắng được 3 hiệp của trận đấu được nhiều người theo dõi này.
3.2.2. Các trận bảo vệ danh hiệu
Sau khi giành chức vô địch, Freddie Steele đã thực hiện một loạt các trận đấu bảo vệ danh hiệu thành công:
- Vào ngày 1 tháng 1 năm 1937, Steele bảo vệ đai vô địch hạng trung thế giới NBA của mình trước cựu vô địch William "Gorilla Jones" Jones trong một quyết định nhất trí sau 10 hiệp tại Wisconsin. Steele đã hạ gục Jones trong 3 giây ở hiệp thứ bảy và giành chiến thắng áp đảo trong tất cả trừ một hiệp. Trận đấu này thu hút 3.700 khán giả.
- Vào ngày 19 tháng 2 năm 1937, Risko một lần nữa thách đấu Steele để giành lại đai vô địch tại Madison Square Garden. Tuy nhiên, Risko tiếp tục thất bại trong một quyết định nhất trí sau 15 hiệp. Associated Press chấm Steele thắng 9 hiệp, Risko thắng 5 hiệp, và 1 hiệp hòa. Trận đấu có sự tham dự của 11.600 khán giả và được nhiều phóng viên mô tả là tẻ nhạt.
- Vào ngày 11 tháng 5 năm 1937, Steele bảo vệ đai vô địch hạng trung thế giới NBA lần thứ ba trước Frank Battaglia tại Seattle, Washington. Ông giành chiến thắng bằng knockout ở hiệp thứ ba, sau khi hạ gục Battaglia ở cả hiệp thứ nhất và thứ hai, và kết thúc trận đấu bằng một cú đấm trái mạnh mẽ ở giây thứ 34 của hiệp ba.
- Vào ngày 11 tháng 9 năm 1937, Steele tiếp tục bảo vệ thành công các đai vô địch NBA và NYSAC hạng trung trước Ken Overlin bằng knockout ở hiệp thứ tư tại Seattle, Washington.
- Vào ngày 19 tháng 2 năm 1938, ông bảo vệ thành công các đai NBA và NYSAC hạng trung, đồng thời giành đai vô địch hạng trung The Ring còn bỏ trống, bằng chiến thắng TKO ở hiệp thứ bảy trước Carmen Barth tại Cleveland, Ohio.
Steele cũng đã có hai trận đấu đáng nhớ với Fred Apostoli; ông thắng trận đầu tiên, nhưng sau đó thua TKO trong một trận đấu không tranh đai.
3.2.3. Mất chức vô địch
Freddie Steele mất đai vô địch hạng trung vào tay Al Hostak trong trận đấu áp chót của sự nghiệp vào ngày 26 tháng 7 năm 1938. Trận đấu diễn ra tại Seattle Civic Arena, dự kiến kéo dài 15 hiệp nhưng đã kết thúc bằng knockout ở hiệp đầu tiên. Sau hai cú chạm nhẹ từ Steele trong hiệp đầu tiên, Hostak đã hạ gục đối thủ lần đầu tiên trong một thời gian ngắn, và sau đó một lần nữa để trọng tài đếm đến năm. Trọng tài nổi tiếng Jack Dempsey, cựu vô địch hạng nặng, đã dừng trận đấu sau khi Steele đứng dậy sau cú ngã thứ ba. Trận đấu diễn ra trước kỷ lục 35.000 khán giả tại Seattle. Sau cú ngã thứ ba, Dempsey đưa Steele về một góc trung lập và đếm đến bảy trước khi dừng trận đấu khi Hostak cố gắng tiếp tục. Một số người theo dõi bên lề võ đài đã cáo buộc Steele bước vào trận đấu với Hostak trong tình trạng không phòng thủ. Tuy nhiên, Freddie Steele bị cản trở bởi một xương ức bị nứt, điều này đã ngăn cản anh ta nâng găng tay lên cao như bình thường, theo lời bạn tập chính của anh là Davey Ward.
Sự nghiệp của Steele đã suy yếu sau cái chết của người quản lý, Dave Miller, vào năm 1938 sau một cuộc phẫu thuật. Trận đấu cuối cùng của Steele là vào năm 1941, khi ông thua Jimmy Casino. Hồ sơ sự nghiệp cuối cùng của ông bao gồm 125 trận thắng (60 trận thắng knockout), 5 trận thua, 11 trận hòa và 1 trận không có kết quả.
4. Cuộc sống sau quyền Anh
Sau khi giải nghệ khỏi quyền Anh, Freddie Steele đã chuyển hướng sang sự nghiệp diễn xuất và kinh doanh.
4.1. Sự nghiệp diễn xuất
Freddie Steele đã xuất hiện trong nhiều bộ phim Hollywood trong suốt thập niên 1940. Ông được biết đến với khả năng di chuyển chân nhanh nhẹn, và những cảnh quay từ phần eo trở xuống của ông đã được sử dụng làm người đóng thế quyền Anh cho ngôi sao Errol Flynn trong bộ phim Gentleman Jim (1942).
Với tư cách diễn viên, ông nổi bật với vai "Bugsy", một trong sáu lính thủy đánh bộ trung tâm trong cốt truyện của bộ phim được đề cử giải Oscar Hail the Conquering Hero (1944), do Preston Sturges đạo diễn. Ông cũng thủ vai Trung sĩ Steve Warnicki trong The Story of G.I. Joe (1945). Ngoài ra, ông còn xuất hiện trong các bộ phim khác như Whiplash (1948), I Walk Alone (1948), A Foreign Affair (1948), Pin Up Girl (1944), Hollywood Canteen (1944), The Miracle of Morgan's Creek (1944), Corvette K-225 (1943) và Swing Fever (1943). Tổng cộng, ông đã xuất hiện trong gần 30 bộ phim, mặc dù thường không được ghi danh.
4.2. Hoạt động sau giải nghệ
Vào thập niên 1950, Freddie Steele rời Hollywood và trở về khu vực Pacific Northwest (Tây Bắc Thái Bình Dương) của Hoa Kỳ. Tại đây, ông cùng vợ là Helen, đã sở hữu và điều hành nhà hàng Freddie Steele's Restaurant ở Westport, Washington trong hơn 20 năm, cho đến khi bệnh tật buộc ông phải nghỉ hưu.
5. Qua đời
Freddie Steele qua đời tại một viện dưỡng lão ở Aberdeen, Washington, vào ngày 22 tháng 8 năm 1984. Ông đã bị đột quỵ vào năm 1980. Ông được an táng tại Nghĩa trang Fern Hill ở Aberdeen, Washington.
6. Thành tựu và vinh danh
Freddie Steele đã đạt được nhiều danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp quyền Anh và được vinh danh tại nhiều đại sảnh danh vọng.
6.1. Các danh hiệu quyền Anh chính
- NBA vô địch thế giới hạng trung: Từ ngày 11 tháng 7 năm 1936 đến ngày 26 tháng 7 năm 1938.
- NYSAC vô địch thế giới hạng trung: Từ ngày 11 tháng 7 năm 1936 đến tháng 2 năm 1938 (sau đó bị thu hồi).
- Vô địch hạng trung The Ring: Từ ngày 23 tháng 9 năm 1937 đến năm 1938 (sau đó bị tước danh hiệu).
6.2. Đại sảnh Danh vọng
Freddie Steele là một thành viên được vinh danh trong nhiều đại sảnh danh vọng uy tín:
- Ông được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Quyền Anh Quốc tế (International Boxing Hall of Fame) vào năm 1999.
- Ông cũng là một thành viên của Đại sảnh Danh vọng Quyền Anh Thế giới (World Boxing Hall of Fame).
- Năm 1957, khi Tacoma-Pierce County Sports Hall of Fame được thành lập, Freddie Steele là một trong ba thành viên đầu tiên được vinh danh.
7. Thống kê thành tích quyền Anh chuyên nghiệp
Tổng kết sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp của Freddie Steele bao gồm 125 trận thắng (60 trận thắng knockout), 5 trận thua, 11 trận hòa và 1 trận không có kết quả.
Số | Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Kiểu | Hiệp | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
140 | Thua | 123-5-11 (1) | Jimmy Casino | TKO | 5 (10) | 23 tháng 5 năm 1941 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
139 | Thua | 123-4-11 (1) | Al Hostak | KO | 1 (15) | 26 tháng 7 năm 1938 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | Mất đai vô địch hạng trung NBA |
138 | Thắng | 123-3-11 (1) | Solly Krieger | UD | 10 | 14 tháng 6 năm 1938 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
137 | Thắng | 122-3-11 (1) | Carmen Barth | TKO | 7 (15) | 19 tháng 2 năm 1938 | Public Hall, Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng trung NBA, NYSAC; đồng thời giành đai vô địch hạng trung The Ring còn trống |
136 | Thắng | 121-3-11 (1) | Bob Turner | KO | 1 (10) | 8 tháng 2 năm 1938 | Convention Hall, Rochester, New York, Hoa Kỳ | |
135 | Thua | 120-3-11 (1) | Fred Apostoli | TKO | 9 (12) | 7 tháng 1 năm 1938 | Madison Square Garden, New York City, New York, Hoa Kỳ | |
134 | Thắng | 120-2-11 (1) | Ken Overlin | KO | 4 (15) | 11 tháng 9 năm 1937 | Civic Auditorium, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng trung NBA và NYSAC |
133 | Thắng | 119-2-11 (1) | Charley Williams | TKO | 8 (10) | 21 tháng 7 năm 1937 | Griffith Stadium, Washington, D.C., Hoa Kỳ | |
132 | Thắng | 118-2-11 (1) | Frank Battaglia | KO | 3 (15) | 11 tháng 5 năm 1937 | Civic Auditorium, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng trung NBA và NYSAC |
131 | Thắng | 117-2-11 (1) | Paul Pirrone | TKO | 1 (10) | 2 tháng 3 năm 1937 | Convention Hall, Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ | |
130 | Thắng | 116-2-11 (1) | Eddie Babe Risko | UD | 15 | 19 tháng 2 năm 1937 | Madison Square Garden, New York City, New York, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng trung NBA và NYSAC |
129 | Thắng | 115-2-11 (1) | Gorilla Jones | UD | 10 | 1 tháng 1 năm 1937 | Auditorium, Milwaukee, Wisconsin, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng trung NBA và NYSAC |
128 | Thắng | 114-2-11 (1) | Young Stuhley | PTS | 10 | 8 tháng 12 năm 1936 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
127 | Thắng | 113-2-11 (1) | Al Rossi | KO | 1 (10) | 27 tháng 11 năm 1936 | Coliseum, San Diego, California, Hoa Kỳ | |
126 | Thắng | 112-2-11 (1) | Gus Lesnevich | TKO | 2 (10) | 17 tháng 11 năm 1936 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
125 | Thắng | 111-2-11 (1) | Allen Matthews | UD | 10 | 21 tháng 10 năm 1936 | Civic Auditorium, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
124 | Thắng | 110-2-11 (1) | Young Stuhley | PTS | 10 | 3 tháng 9 năm 1936 | Armory, Spokane, Washington, Hoa Kỳ | |
123 | Thắng | 109-2-11 (1) | Jackie Aldare | KO | 2 (10) | 20 tháng 8 năm 1936 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
122 | Thắng | 108-2-11 (1) | Eddie Babe Risko | UD | 15 | 11 tháng 7 năm 1936 | Civic Stadium, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | Giành đai vô địch hạng trung NBA và NYSAC |
121 | Thắng | 107-2-11 (1) | Tony Fisher | UD | 10 | 28 tháng 4 năm 1936 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
120 | Thắng | 106-2-11 (1) | Eddie Babe Risko | UD | 10 | 24 tháng 3 năm 1936 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
119 | Thắng | 105-2-11 (1) | Young Stuhley | PTS | 10 | 25 tháng 2 năm 1936 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
118 | Thắng | 104-2-11 (1) | Henry Firpo | KO | 2 (10) | 4 tháng 2 năm 1936 | Crystal Pool, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
117 | Thắng | 103-2-11 (1) | Meyer Grace | KO | 1 (10) | 23 tháng 1 năm 1936 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
116 | Thắng | 102-2-11 (1) | Young Stuhley | PTS | 10 | 19 tháng 11 năm 1935 | Civic Auditorium, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
115 | Thắng | 101-2-11 (1) | Mike Payan | TKO | 5 (10) | 25 tháng 10 năm 1935 | Coliseum, San Diego, California, Hoa Kỳ | |
114 | Thắng | 100-2-11 (1) | Swede Berglund | TKO | 6 (10) | 18 tháng 10 năm 1935 | Legion Stadium, Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
113 | Thắng | 99-2-11 (1) | Gorilla Jones | UD | 10 | 17 tháng 9 năm 1935 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
112 | Thắng | 98-2-11 (1) | Vince Dundee | TKO | 3 (10) | 30 tháng 7 năm 1935 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
111 | Thắng | 97-2-11 (1) | Al Rossi | TKO | 2 (10) | 11 tháng 6 năm 1935 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
110 | Thắng | 96-2-11 (1) | Mike Payan | PTS | 10 | 16 tháng 5 năm 1935 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
109 | Thắng | 95-2-11 (1) | Sammy O'Dell | KO | 1 (10) | 23 tháng 4 năm 1935 | Civic Auditorium, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
108 | Thắng | 94-2-11 (1) | Fred Apostoli | TKO | 10 (10) | 1 tháng 4 năm 1935 | Civic Auditorium, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
107 | Thắng | 93-2-11 (1) | Indian Jimmy Rivers | KO | 9 (10) | 21 tháng 2 năm 1935 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
106 | Thắng | 92-2-11 (1) | Indian Jimmy Rivers | TKO | 5 (10) | 12 tháng 2 năm 1935 | Auditorium, Portland, Oregon, Hoa Kỳ | |
105 | Thắng | 91-2-11 (1) | Baby Joe Gans | KO | 3 (10) | 24 tháng 1 năm 1935 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
104 | Thắng | 90-2-11 (1) | Tommy Rios | PTS | 10 | 10 tháng 1 năm 1935 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
103 | Thắng | 89-2-11 (1) | Andy DiVodi | KO | 6 (10) | 20 tháng 12 năm 1934 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
102 | Thắng | 88-2-11 (1) | Jack Hibbard | TKO | 4 (10) | 5 tháng 12 năm 1934 | Walla Walla, Washington, Hoa Kỳ | |
101 | Thắng | 87-2-11 (1) | Jimmy Evans | TKO | 4 (10) | 13 tháng 11 năm 1934 | Crystal Pool, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
100 | Thắng | 86-2-11 (1) | Andy DiVodi | PTS | 10 | 1 tháng 11 năm 1934 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
99 | Thắng | 85-2-11 (1) | Joe Glick | KO | 1 (10) | 26 tháng 10 năm 1934 | Armory, Yakima, Washington, Hoa Kỳ | |
98 | Thắng | 84-2-11 (1) | Bucky Lawless | TKO | 2 (10) | 29 tháng 6 năm 1934 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
97 | Không có kết quả | 83-2-11 (1) | Sammy Slaughter | NC | 1 (10) | 22 tháng 6 năm 1934 | Dreamland Auditorium, San Francisco, California, Hoa Kỳ | Trọng tài Toby Irwin đã đuổi các võ sĩ khỏi võ đài sau khi Slaughter ngã mười lần trong vòng chưa đầy hai phút, tám lần mà không bị đánh. |
96 | Thắng | 83-2-11 | Babe Marino | PTS | 10 | 8 tháng 6 năm 1934 | Dreamland Auditorium, San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
95 | Hòa | 82-2-11 | Gorilla Jones | PTS | 10 | 22 tháng 5 năm 1934 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
94 | Thắng | 82-2-10 | Joe Cardoza | KO | 2 (10) | 26 tháng 4 năm 1934 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
93 | Thắng | 81-2-10 | Eddie Murdock | KO | 4 (10) | 10 tháng 4 năm 1934 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
92 | Thắng | 80-2-10 | Vivencio Alicante | KO | 2 (10) | 8 tháng 3 năm 1934 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
91 | Thắng | 79-2-10 | Johnny Romero | KO | 2 (8) | 27 tháng 2 năm 1934 | Crystal Pool, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
90 | Thắng | 78-2-10 | Leonard Bennett | PTS | 8 | 15 tháng 2 năm 1934 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
89 | Thắng | 77-2-10 | Petey Mike | PTS | 10 | 12 tháng 10 năm 1933 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
88 | Thắng | 76-2-10 | Frankie Petrolle | KO | 3 (10) | 8 tháng 8 năm 1933 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
87 | Thắng | 75-2-10 | Eddie Ran | PTS | 6 | 27 tháng 6 năm 1933 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
86 | Thắng | 74-2-10 | Joe Glick | PTS | 8 | 22 tháng 6 năm 1933 | Natatorium Park, Spokane, Washington, Hoa Kỳ | |
85 | Thắng | 73-2-10 | Alvin Lewis | KO | 3 (6) | 6 tháng 6 năm 1933 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
84 | Thắng | 72-2-10 | Tiger Lee Paige | PTS | 6 | 1 tháng 6 năm 1933 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
83 | Thắng | 71-2-10 | Gilbert Attell | KO | 3 (6) | 18 tháng 5 năm 1933 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
82 | Thắng | 70-2-10 | Leonard Bennett | PTS | 6 | 17 tháng 1 năm 1933 | Crystal Pool, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng bán trung Thái Bình Dương Tây Bắc |
81 | Thắng | 69-2-10 | Battling Dozier | PTS | 6 | 17 tháng 11 năm 1932 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
80 | Thắng | 68-2-10 | Millio Millitti | PTS | 6 | 3 tháng 11 năm 1932 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
79 | Thắng | 67-2-10 | Tommy Herman | PTS | 6 | 26 tháng 10 năm 1932 | Crystal Pool, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
78 | Thua | 66-2-10 | Tommy Herman | PTS | 4 | 27 tháng 9 năm 1932 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
77 | Thắng | 66-1-10 | Ceferino Garcia | KO | 2 (4) | 20 tháng 9 năm 1932 | Olympic Auditorium, Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
76 | Thắng | 65-1-10 | David Velasco | PTS | 6 | 7 tháng 9 năm 1932 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
75 | Thắng | 64-1-10 | Billy Townsend | PTS | 6 | 26 tháng 8 năm 1932 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
74 | Thắng | 63-1-10 | Alfonso Gonzales | PTS | 6 | 11 tháng 8 năm 1932 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
73 | Thắng | 62-1-10 | Tiger Lee Paige | PTS | 6 | 3 tháng 8 năm 1932 | Gonzaga Stadium, Spokane, Washington, Hoa Kỳ | |
72 | Thắng | 61-1-10 | Ralph Chong | TKO | 6 (6) | 20 tháng 7 năm 1932 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
71 | Thắng | 60-1-10 | Larry Murphy | PTS | 6 | 30 tháng 6 năm 1932 | Arena, Dishman, Washington, Hoa Kỳ | |
70 | Thắng | 59-1-10 | Alfonso Gonzales | PTS | 6 | 1 tháng 6 năm 1932 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
69 | Thắng | 58-1-10 | Frankie Stetson | PTS | 6 | 24 tháng 5 năm 1932 | Auditorium, Portland, Oregon, Hoa Kỳ | |
68 | Thắng | 57-1-10 | Ceferino Garcia | KO | 2 (6) | 18 tháng 5 năm 1932 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
67 | Thắng | 56-1-10 | Tony Portillo | PTS | 6 | 27 tháng 4 năm 1932 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | Giành đai vô địch hạng bán trung Thái Bình Dương Tây Bắc còn trống |
66 | Thắng | 55-1-10 | Bobby Vincent | PTS | 6 | 7 tháng 4 năm 1932 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
65 | Thắng | 54-1-10 | Matt Calo | PTS | 6 | 24 tháng 3 năm 1932 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
64 | Thắng | 53-1-10 | Tiger Lee Paige | PTS | 6 | 16 tháng 3 năm 1932 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
63 | Thắng | 52-1-10 | Freddie Goldstein | PTS | 6 | 3 tháng 3 năm 1932 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
62 | Thắng | 51-1-10 | Matt Calo | PTS | 6 | 30 tháng 11 năm 1931 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
61 | Thắng | 50-1-10 | Cowboy Sammy Evans | PTS | 6 | 23 tháng 9 năm 1931 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
60 | Thắng | 49-1-10 | Johnny Woods | TKO | 3 (6) | 20 tháng 8 năm 1931 | Arena, Dishman, Washington, Hoa Kỳ | |
59 | Thắng | 48-1-10 | Don Fraser | PTS | 6 | 30 tháng 7 năm 1931 | Arena, Dishman, Washington, Hoa Kỳ | |
58 | Thắng | 47-1-10 | Al Gracio | TKO | 3 (6) | 16 tháng 7 năm 1931 | Arena, Dishman, Washington, Hoa Kỳ | |
57 | Thắng | 46-1-10 | Jimmy Owens | UD | 6 | 10 tháng 6 năm 1931 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
56 | Thắng | 45-1-10 | Jimmy Owens | UD | 6 | 27 tháng 5 năm 1931 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
55 | Thắng | 44-1-10 | Joe Townsend | KO | 2 (6) | 13 tháng 5 năm 1931 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
54 | Thắng | 43-1-10 | Esten Hunter | PTS | 6 | 7 tháng 5 năm 1931 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
53 | Thắng | 42-1-10 | Teddy Palacios | KO | 1 (6) | 22 tháng 4 năm 1931 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
52 | Thắng | 41-1-10 | Ritchie King | KO | 1 (6) | 16 tháng 4 năm 1931 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
51 | Thắng | 40-1-10 | Nels Ferguson | TKO | 2 (6) | 8 tháng 4 năm 1931 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
50 | Thắng | 39-1-10 | Nels Ferguson | PTS | 6 | 26 tháng 3 năm 1931 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
49 | Thắng | 38-1-10 | Mickey Cochrane | KO | 2 (6) | 6 tháng 3 năm 1931 | Knights of Columbus Gym, Yakima, Washington, Hoa Kỳ | |
48 | Hòa | 37-1-10 | Joe Townsend | PTS | 6 | 18 tháng 2 năm 1931 | Crystal Pool, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
47 | Thắng | 37-1-9 | Mickey Trad | PTS | 6 | 12 tháng 2 năm 1931 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
46 | Thắng | 36-1-9 | Tony Portillo | PTS | 6 | 1 tháng 1 năm 1931 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
45 | Thua | 35-1-9 | Tony Portillo | PTS | 6 | 17 tháng 12 năm 1930 | Crystal Pool, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
44 | Hòa | 35-0-9 | Tony Portillo | PTS | 6 | 11 tháng 12 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
43 | Thắng | 35-0-8 | Joey Coffman | PTS | 6 | 30 tháng 10 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
42 | Thắng | 34-0-8 | Al Gracio | TKO | 1 (6) | 16 tháng 10 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
41 | Thắng | 33-0-8 | Leslie Carter | TKO | 5 (6) | 2 tháng 10 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
40 | Thắng | 32-0-8 | Jimmy Farrar | TKO | 3 (6) | 11 tháng 9 năm 1930 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
39 | Thắng | 31-0-8 | Tommy Fielding | PTS | 6 | 10 tháng 7 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
38 | Thắng | 30-0-8 | Tommy Fielding | PTS | 6 | 26 tháng 6 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
37 | Thắng | 29-0-8 | Joe Townsend | PTS | 6 | 22 tháng 5 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
36 | Thắng | 28-0-8 | Joe Townsend | PTS | 6 | 8 tháng 5 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
35 | Hòa | 27-0-8 | Joe Townsend | PTS | 6 | 25 tháng 4 năm 1930 | Civic Ice Arena, Seattle, Washington, Hoa Kỳ | |
34 | Hòa | 27-0-7 | Jimmy Britt | PTS | 6 | 6 tháng 3 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
33 | Thắng | 27-0-6 | Jack Red Rondeaux | KO | 4 (6) | 27 tháng 2 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
32 | Thắng | 26-0-6 | Jack Nash | KO | 2 (6) | 23 tháng 1 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
31 | Thắng | 25-0-6 | Frankie Monroe | PTS | 6 | 9 tháng 1 năm 1930 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
30 | Thắng | 24-0-6 | Jimmy Pavolic | PTS | 6 | 19 tháng 12 năm 1929 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
29 | Thắng | 23-0-6 | Paddy Ryan | KO | 1 (4) | 21 tháng 11 năm 1929 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
28 | Thắng | 22-0-6 | Harry Davis | TKO | 2 (4) | 14 tháng 11 năm 1929 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
27 | Thắng | 21-0-6 | Johnny Lussier | PTS | 4 | 8 tháng 10 năm 1929 | Northwest A.C., Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
26 | Thắng | 20-0-6 | Honey Melody | KO | 3 (?) | 1 tháng 10 năm 1929 | Northwest A.C., Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
25 | Thắng | 19-0-6 | Arnold Smith | KO | 1 (4) | 5 tháng 8 năm 1929 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
24 | Thắng | 18-0-6 | Ralph Smith | PTS | 4 | 27 tháng 6 năm 1929 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
23 | Thắng | 17-0-6 | Eddie Foster | KO | 2 (4) | 9 tháng 5 năm 1929 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
22 | Thắng | 16-0-6 | Floyd Soldier Brown | PTS | 4 | 1 tháng 4 năm 1929 | Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | Không chắc chắn về ngày |
21 | Thắng | 15-0-6 | Len Lockren | PTS | 4 | 15 tháng 3 năm 1929 | Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | Không chắc chắn về ngày |
20 | Hòa | 14-0-6 | Len Lockren | PTS | 4 | 1 tháng 3 năm 1929 | Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | Không chắc chắn về ngày |
19 | Hòa | 14-0-5 | Jimmy Pavolic | PTS | 4 | 1 tháng 1 năm 1929 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
18 | Thắng | 14-0-4 | Johnny Leonard | PTS | 4 | 22 tháng 11 năm 1928 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
17 | Thắng | 13-0-4 | Eddie Harmon | KO | 2 (?) | 1 tháng 10 năm 1928 | Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
16 | Thắng | 12-0-4 | Ralph Smith | PTS | 4 | 20 tháng 9 năm 1928 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
15 | Thắng | 11-0-4 | Jimmy Warfield | KO | 1 (?) | 1 tháng 9 năm 1928 | Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
14 | Hòa | 10-0-4 | Larry Hannon | PTS | 4 | 10 tháng 8 năm 1928 | Skating Rink, Centralia, Washington, Hoa Kỳ | |
13 | Thắng | 10-0-3 | Harry Ketchel | KO | 2 (?) | 4 tháng 7 năm 1928 | Chehalis, Washington, Hoa Kỳ | |
12 | Hòa | 9-0-3 | Eddie Harmon | PTS | 4 | 12 tháng 6 năm 1928 | Chehalis, Washington, Hoa Kỳ | |
11 | Thắng | 9-0-2 | Young Tex Vernon | PTS | 6 | 18 tháng 5 năm 1928 | Legion Hall, Olympia, Washington, Hoa Kỳ | |
10 | Thắng | 8-0-2 | Billy Quilter | KO | 2 (4) | 3 tháng 5 năm 1928 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
9 | Thắng | 7-0-2 | Bud Weaver | TKO | 4 (4) | 15 tháng 3 năm 1928 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
8 | Thắng | 6-0-2 | Billy Edwards | KO | 4 (4) | 1 tháng 3 năm 1928 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
7 | Thắng | 5-0-2 | Hermosa Villa | PTS | 4 | 12 tháng 1 năm 1928 | Greenwich Coliseum, Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
6 | Thắng | 4-0-2 | Nick Vonda | PTS | 4 | 27 tháng 4 năm 1927 | Liberty Hall, Bellingham, Washington, Hoa Kỳ | |
5 | Hòa | 3-0-2 | Jimmy Britt | PTS | 4 | 16 tháng 3 năm 1927 | Liberty Hall, Bellingham, Washington, Hoa Kỳ | |
4 | Thắng | 3-0-1 | George Wilson | PTS | 4 | 5 tháng 1 năm 1927 | Liberty Hall, Bellingham, Washington, Hoa Kỳ | |
3 | Thắng | 2-0-1 | Mocus Canning | PTS | 4 | 8 tháng 12 năm 1926 | Liberty Hall, Bellingham, Washington, Hoa Kỳ | |
2 | Hòa | 1-0-1 | Jimmy Britt | PTS | 4 | 24 tháng 11 năm 1926 | Liberty Hall, Bellingham, Washington, Hoa Kỳ | |
1 | Thắng | 1-0 | Jimmy Britt | PTS | 4 | 10 tháng 11 năm 1926 | Liberty Hall, Bellingham, Washington, Hoa Kỳ |