1. Tổng quan
Frank Vandenbroucke (sinh ngày 6 tháng 11 năm 1974 - mất ngày 12 tháng 10 năm 2009) là một vận động viên đua xe đạp đường trường chuyên nghiệp người Bỉ. Anh bộc lộ tài năng hứa hẹn trong điền kinh thời niên thiếu, sau đó chuyển sang đua xe đạp vào cuối những năm 1980 và nhanh chóng trở thành một trong những niềm hy vọng lớn của làng đua xe đạp Bỉ trong thập niên 1990. Anh đã giành được hàng loạt chiến thắng ấn tượng, bao gồm các giải đấu danh giá như Liège-Bastogne-Liège, một số chặng của Grand Tour và Omloop Het Volk.
Tuy nhiên, thành công sớm này lại tan biến trong một chuỗi các vấn đề liên quan đến lạm dụng ma túy, mâu thuẫn với các đội và những nỗ lực tự tử. Dù đã nhiều lần cố gắng vực dậy sự nghiệp với một loạt các đội khác nhau từ năm 2000 đến 2008, việc sử dụng ma túy và tính cách khó đoán của Vandenbroucke cuối cùng đã khiến anh xa lánh thế giới xe đạp. Mặc dù Vandenbroucke từng tuyên bố trong một cuộc phỏng vấn năm 2009 rằng anh đã hồi phục sức khỏe tâm thần, nhưng anh qua đời vì thuyên tắc phổi vào tháng 10 năm 2009 ở tuổi 34. Cuộc đời và sự nghiệp đầy biến động của anh đã trở thành một câu chuyện bi kịch, phản ánh những áp lực to lớn và sự thiếu hụt hỗ trợ tâm lý mà các vận động viên chuyên nghiệp phải đối mặt, đồng thời đặt ra câu hỏi về tính toàn vẹn của thể thao khi đối phó với vấn đề doping và sức khỏe vận động viên.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
Frank Vandenbroucke sinh ra tại Mouscron, Bỉ, và lớn lên ở Ploegsteert, một ngôi làng thuộc khu vực nói tiếng Pháp của Bỉ nhưng có cơ sở vật chất cho người nói tiếng Hà Lan. Bối cảnh gia đình và những sự kiện thời thơ ấu đã định hình con đường của anh đến với xe đạp chuyên nghiệp.
2.1. Thời thơ ấu và những năm đi học
Năm 1978, khi mới bốn tuổi và đang đạp xe ở quảng trường làng, Vandenbroucke đã bị một chiếc xe đua rally tông phải. Mẹ anh kể rằng con trai bà không hề khóc cho đến khi các bác sĩ phải cắt chiếc quần đạp xe của anh. Vụ va chạm này đã dẫn đến bốn ca phẫu thuật ở đầu gối phải và gây ra những vấn đề tái phát sau này trong cuộc đời anh.
Ban đầu, Vandenbroucke thử sức với điền kinh, gia nhập câu lạc bộ Entente Athlétique Hainaut. Năm 1986, anh trở thành nhà vô địch khu vực cấp học sinh. Một người quen giấu tên đã kể lại với nhà báo người Bỉ Philippe van Holle về tài năng sớm bộc lộ của Vandenbroucke:
"Có lẽ là khi tôi khoảng 19 hay 20 tuổi và đi tập luyện cùng một người bạn ở biên giới Bỉ. Khi chúng tôi đang đạp, từ đâu một đứa trẻ gầy gò, tóc vàng bỗng bám sát bánh sau của chúng tôi. Trông thằng bé khoảng 14 tuổi. 15 phút sau nó vẫn ở đó, vì vậy chúng tôi tăng tốc. Nó vẫn bám theo, vì vậy chúng tôi lại tăng tốc. Thằng bé vẫn không có vấn đề gì. Tôi nhìn qua vai và nó nheo mắt cười nửa chế nhạo, nửa thân thiện. Cuối cùng, chúng tôi đạp hết sức để cố gắng cắt đuôi nó và dạy cho thằng nhóc kiêu ngạo một bài học, vì lúc đó nó đã hơi quá tự mãn theo ý chúng tôi. Nhưng bất kể chúng tôi làm gì, nó vẫn bám trụ. Khoảng một giờ sau, chúng tôi đến một ngôi làng tên là Ploegsteert, lúc đó nó chạy lên bên cạnh với vẻ kiêu ngạo thực sự và nói 'Được rồi, tôi về đến nhà rồi, chào nhé. Tiện thể, tôi là Frank Vandenbroucke.' Không ai trong chúng tôi từng gặp một đứa trẻ như vậy."
2.2. Sự nghiệp nghiệp dư và tài năng sớm bộc lộ
Vandenbroucke bắt đầu đăng ký giấy phép đua xe đạp với câu lạc bộ vào năm 1989 và ngay lập tức giành chiến thắng trong một cuộc đua ở Brakel. Tài năng xuất chúng của anh tiếp tục được khẳng định trong giai đoạn nghiệp dư. Năm 1991, khi 17 tuổi, Vandenbroucke đã giành chức vô địch quốc gia đường trường hạng débutant débutantngười mới bắt đầuFrench tại Halanzy. Năm 1992, anh về thứ ba tại giải vô địch đường trường trẻ thế giới ở Athens, khẳng định vị thế là một trong những tay đua trẻ triển vọng nhất.
3. Sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp
Frank Vandenbroucke chính thức bước vào con đường đua xe đạp chuyên nghiệp vào năm 1993 và trải qua một hành trình đầy thăng trầm, từ những đỉnh cao chói lọi đến giai đoạn suy thoái do các vấn đề cá nhân và tranh cãi.
3.1. Khởi đầu và giai đoạn phát triển (1993-1998)
Năm 1993, Vandenbroucke gia nhập đội Lotto của Bỉ, nơi chú của anh, Jean-Luc Vandenbroucke, là giám đốc thể thao. Trong sáu năm tiếp theo, anh đã giành được 51 chiến thắng, bao gồm cả giải 1999 Liège-Bastogne-Liège. Giữa năm 1995, Vandenbroucke rời Lotto để chuyển sang đội Mapei, trở thành đồng đội của Johan Museeuw dưới sự quản lý của Patrick Lefevere.
Năm 1997, Mapei chọn anh vào đội hình tham dự Tour de France, giải đấu lớn đầu tiên và chỉ là một trong hai lần anh tham gia trong suốt sự nghiệp. Tại giải này, Vandenbroucke suýt nữa đã giành chiến thắng hai chặng: ở chặng 3, anh dẫn đầu đoàn đua trong pha nước rút dốc nhưng bị Erik Zabel vượt qua ngay trước vạch đích; ở chặng 16, anh về nhì và không thể bắt kịp cú nước rút của Christophe Mengin. Năm 1998, anh đã giành chiến thắng tại các giải đấu quan trọng như Gent-Wevelgem, hai chặng và tổng sắp Paris-Nice, cùng hai chặng của Tour de Wallonie. Ngoài ra, anh còn giành chiến thắng tổng sắp Tour of Galicia. Anh cũng về nhì ở nhiều giải như La Flèche Wallonne, Züri-Metzgete, Kuurne-Brussels-Kuurne, và giải Grand Prix Eddy Merckx (cùng Nico Mattan). Mùa giải 1998 là năm cuối cùng anh thi đấu cho Mapei.
3.2. Thời kỳ đỉnh cao (1999)
Năm 1999, Frank Vandenbroucke chuyển sang đội Cofidis của Pháp. Ở tuổi 24, anh đã có năm thi đấu xuất sắc nhất trong sự nghiệp. Anh giành chiến thắng tại các giải đấu danh giá như Liège-Bastogne-Liège và Omloop Het Volk, cùng với các chiến thắng chặng tại Paris-Nice và Vuelta a España. Chiến thắng của anh tại Liège-Bastogne-Liège càng ấn tượng hơn khi anh đã tuyên bố trên truyền hình trước cuộc đua rằng anh sẽ tấn công vào thời điểm và địa điểm cụ thể nào, thậm chí còn nói rõ số nhà mà anh sẽ thực hiện cú tấn công thứ hai trên con dốc Saint-Nicolas, và anh đã thực hiện đúng như vậy.
Tại Vuelta a España năm đó, anh giành chiến thắng hai chặng (chặng 16 và 19) và giành cả Áo xanh tính điểm. Đến cuối năm, dù bị gãy cả hai tay trong quá trình thi đấu, anh vẫn xuất sắc về thứ 8 tại giải vô địch thế giới. Tạp chí Procycling của Anh nhận định rằng hợp đồng trị giá khoảng 30.00 M BEF (tương đương khoảng 460.00 K GBP) tại Cofidis là một thỏa thuận nằm ngoài sức tưởng tượng của Vandenbroucke. Tuy nhiên, việc có số tiền lớn như vậy trong tay lại khởi đầu cho một vòng xoáy đi xuống đáng sợ.
3.3. Giai đoạn suy thoái và đầy biến động (2000-2008)
Năm 2000 đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn suy thoái trong sự nghiệp Vandenbroucke. Sau thành công rực rỡ năm 1999, anh vướng vào một cuộc tranh cãi về doping và bị đội Cofidis đình chỉ trong khi các cáo buộc đang được điều tra, điều này khiến mối quan hệ với đội không bao giờ phục hồi. Mặc dù được xóa tội bởi tòa án, thành tích của anh giảm sút đáng kể, và người ta bắt đầu nói nhiều về những đêm tiệc tùng hơn là khả năng đua xe của anh. Anh chia sẻ vai trò lãnh đạo đội Cofidis với David Millar, và sự "không giao tiếp" giữa hai người đã bị công khai và chỉ trích. Chính tại Cofidis, Vandenbroucke đã gặp tay đua người Pháp Philippe Gaumont, người sau này đã thú nhận việc sử dụng ma túy trong đội, dẫn đến vụ bê bối Cofidis. Vandenbroucke cũng kể rằng Gaumont đã giới thiệu anh với Bernard Sainz, một "bác sĩ" liên quan đến nhiều vụ bê bối doping.
Năm 2001, anh chuyển sang đội Lampre của Ý, sau đó đến đội Domo-Farm Frites của Bỉ vào năm tiếp theo, tái hợp với Lefevere và Museeuw. Anh tiếp tục ở lại với Lefevere khi ông thành lập đội Quick-Step-Davitamon vào năm 2003. Trong năm này, anh về nhì sau Peter van Petegem tại Tour of Flanders. Mặc dù Vandenbroucke hài lòng với màn trình diễn của mình, Lefevere lại chỉ trích anh thiếu nỗ lực, và Vandenbroucke đã rời đội.
Năm 2004, anh gia nhập đội Fassa Bortolo của Ý dưới sự dẫn dắt của Giancarlo Ferretti. Anh yêu cầu không nhận lương trừ khi anh giành chiến thắng, nhưng mùa giải của anh gần như trống rỗng và anh đã bị sa thải. Vandenbroucke sau đó gia nhập đội Mr Bookmaker vào năm 2005. Anh bỏ lỡ quá nhiều cuộc đua đến nỗi giám đốc đội, Hilaire Van der Schueren, đã yêu cầu anh chứng minh rằng mình vẫn là một tay đua xe đạp. Trong hai mùa giải tại đội này, anh chỉ đạt được một kết quả nhỏ là vị trí thứ chín ở nội dung tính giờ tại Three Days of de Panne 2006. Cuối cùng, anh bị sa thải vì không giữ liên lạc với đội.

Năm 2008, anh ký hợp đồng với Mitsubishi, nơi anh bị đình chỉ khi bị cảnh sát Bỉ buộc tội mua cocain ở Wielsbeke. Những vấn đề liên tục này, bao gồm cả việc sử dụng ma túy và hành vi khó đoán, đã khiến anh dần bị xa lánh khỏi thế giới xe đạp chuyên nghiệp. Bản thân Vandenbroucke từng chia sẻ vào năm 2004 rằng anh "chưa bao giờ làm gì để được yêu thích" và rằng anh đã "làm hỏng một cuộc hôn nhân, bất hòa với cha mẹ trong một thời gian dài, tất cả những điều đó đã làm anh phiền muộn và kiệt sức". Anh nói rằng anh đã làm thất vọng các nhà tài trợ, quản lý và giám đốc thể thao, mặc dù họ vẫn tiếp tục tin tưởng vào anh. Anh thậm chí còn nói rằng mình "đã trở nên tâm thần phân liệt" và nếu không có sự giúp đỡ tâm lý, anh sẽ "đi theo con đường tương tự như Pantani", tay đua người Ý được tìm thấy đã chết trên sàn phòng khách sạn. Tiền lương của anh cũng giảm đáng kể, từ 450.00 K FRF mỗi tháng tại Cofidis, xuống còn 220.00 K FRF tại Lampre vào năm 2001, và sau đó chỉ còn một nửa số đó tại Fasso Bortolo.
3.4. Nỗ lực trở lại cuối cùng (2009)
Sau nhiều năm gặp khó khăn, Frank Vandenbroucke đã có một nỗ lực đáng chú ý để trở lại đường đua chuyên nghiệp vào năm 2009. Vào ngày 4 tháng 4 năm 2009, anh giành chiến thắng một chặng trong cuộc đua La Boucle de l'Artois của Pháp. Đó là chặng đua tính giờ dài 15 km, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của anh trong một giải đua thuộc Liên đoàn Xe đạp Quốc tế (UCI) kể từ năm 1999. Chiến thắng này cho thấy một tia sáng hy vọng rằng anh có thể thực sự tái sinh sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, đây cũng là chiến thắng cuối cùng của anh trước khi qua đời chỉ vài tháng sau đó.
4. Đời sống cá nhân và sức khỏe tâm thần
Cuộc đời cá nhân của Frank Vandenbroucke phức tạp không kém sự nghiệp đua xe đạp của anh, với những mối quan hệ gia đình đầy biến động và cuộc đấu tranh dai dẳng với sức khỏe tâm thần.
4.1. Gia đình và các mối quan hệ
Vandenbroucke có một cô con gái tên Cameron vào tháng 2 năm 1999 với bạn đời Clotilde Menu, nhưng họ không bao giờ kết hôn và sớm ly thân. Năm sau, Vandenbroucke kết hôn với Sarah Pinacci, một cựu người mẫu và nhân viên tiếp tân của đội Saeco của Ý. Họ gặp nhau tại giải vô địch thế giới ở Verona vào năm 1999 và kết hôn vào ngày 22 tháng 10 năm 2000, sau đó sống ở Lebbeke, gần Brussels.
Mối quan hệ giữa Vandenbroucke và Pinacci rất sóng gió. Giới truyền thông mô tả họ là một "cặp đôi quỷ quái" vì họ không thể sống cùng nhau nhưng cũng không thể sống xa nhau. Vào tháng 12 năm 2001, họ có thêm một cô con gái tên Margaux. Tháng 7 năm 2006, trong một cuộc tranh cãi với vợ, Vandenbroucke đã bắn súng chỉ thiên, sau đó Pinacci rời bỏ anh. Cha của Vandenbroucke, Jean-Jacques, nói rằng con trai ông làm vậy là để dọa vợ rằng anh đã tự tử. Ông Jean-Jacques cũng chia sẻ rằng việc Pinacci rời đi khiến Vandenbroucke không thể chịu đựng được, và anh đổ lỗi cho bản thân, gánh vác mọi tội lỗi. Cha anh cho rằng, kể từ khi gặp Sarah ở Verona, anh đã không còn là một tay đua tận tâm nữa.
Sau cùng, Vandenbroucke và Pinacci ly hôn, và anh đã rất khó khăn để thiết lập một cuộc sống yên bình hơn, ít công khai hơn. Có lúc anh sống với một cặp vợ chồng ở Eeklo sau những cuộc cãi vã với vợ, trước khi chuyển đến ở với những người bạn khác. Cha mẹ anh, những người điều hành một quán bar và câu lạc bộ người hâm mộ của anh ở Ploegsteert, cho biết vào năm 2006 rằng họ ít khi nghe tin từ con trai mình kể từ khi anh rời Bỉ sang Ý. Vợ cũ của anh đã đến thăm hai lần để giới thiệu bộ sưu tập quần áo mới của chồng, nhưng không phải để gặp Vandenbroucke. Năm 2005, anh cùng vợ cũ và con gái đã có một cuối tuần ở Eurodisney tại Paris.
Câu lạc bộ người hâm mộ Frankyboys tại quán cà phê 't Parkske ở Oudenaarde cho biết Vandenbroucke chưa bao giờ đến thăm họ, "mặc dù anh ấy đã nói vài lần sẽ đến nhưng sau đó không bao giờ làm". Chủ tịch của Frankyboys, Adelin de Meulemeester, nhận xét: "Bạn có thể thấy anh ấy một ngày và anh ấy sẽ chào bạn một cách thân thiện, rồi ngày hôm sau anh ấy thậm chí sẽ không nhận thấy bạn ziet hij je niet staankhông nhận thấy bạnDutch." Năm 2006, anh yêu cầu người đại diện bán căn nhà của mình ở Nieuwkerke, gần Ypres. Căn nhà được mô tả là có nhiều phòng ngủ, ga ra riêng cho xe đạp và ô tô, phòng khách rộng rãi, hồ bơi trong nhà, và tựa lưng vào ao cá mà anh đã đào để thỏa mãn đam mê câu cá. Vandenbroucke và chú của mình, Jean-Luc, đã không nói chuyện với nhau trong hai năm sau khi Vandenbroucke phá vỡ hợp đồng khi rời Lotto, đội mà Jean-Luc Vandenbroucke quản lý.
4.2. Cuộc chiến với sức khỏe tâm thần
Frank Vandenbroucke nổi tiếng với hàng loạt "tai nạn, bệnh tật, cáo buộc doping, kiện tụng, nghi ngờ, thái độ cáu kỉnh và bị đình chỉ". Cuộc đấu tranh với sức khỏe tâm thần của anh là một phần quan trọng và bi thảm trong cuộc đời.
Anh từng trải lòng về quãng thời gian từ tháng 8 năm 2004 đến tháng 8 năm 2005, "12 tháng tưởng chừng như 100 năm", khi anh rơi vào trạng thái trầm cảm tồi tệ chưa từng có. Anh đã quyết định chấm dứt cuộc đời mình: "Ngày hôm đó, tôi sẽ chết... Tôi đi lấy chai rượu đắt tiền nhất trong hầm rượu của mình, một chai magnum Château Petrus 1961. Tôi rót ra và nâng ly chúc mừng cuộc đời mình. Tôi đã hỏi ý kiến một bác sĩ. Insulin sẽ làm được điều đó." Anh đã viết một bức thư tuyệt mệnh, biết rằng nó vụng về nhưng đối với anh đó là giải pháp tốt nhất: "Không cần khám nghiệm tử thi. Tôi đã tiêm 10 ml Actrapid. Xin đừng để họ mở mắt tôi ra." Anh ở một mình, mặc chiếc áo vô địch thế giới, tự tiêm thuốc rồi nằm xuống giường và chờ đợi cái chết. Anh cảm thấy "quá hạnh phúc. Cuối cùng cũng không còn lo lắng... Cuối cùng cũng được giải thoát." Chính mẹ anh đã tìm thấy anh sau đó vào cùng ngày.
Ngày 6 tháng 6 năm 2007, anh được đưa vào bệnh viện ở Magenta, gần Milan, Ý, nơi anh sống. Tình trạng của anh được báo cáo là nguy kịch. Giám đốc đội của anh, Palmiro Masciarelli, nói: "Frank hoàn toàn đơn độc." Anh không còn vợ và sống một mình. Không còn một đội nào bên cạnh anh. Vandenbroucke đã từ chối tham dự Giro d'Italia, lấy lý do bị vấn đề về đầu gối, mà anh đã phẫu thuật vào mùa đông trước đó. Bác sĩ tâm lý của anh, Jef Brouwers, cho biết: "Những vấn đề về đầu gối đã ảnh hưởng nặng nề đến anh ấy. Anh ấy không thể đạp xe như mong muốn sau ca phẫu thuật. Các bác sĩ cũng không thể nói được vấn đề là gì. Những ngày qua, anh ấy đã rất tồi tệ. Những người mà tôi gọi ở Ý không thể giúp anh ấy nữa. Anh ấy đã suy nghĩ kỹ và, theo anh ấy, mọi thứ đã mất. Tình trạng đầu gối của anh ấy đã làm anh ấy suy sụp hoàn toàn và cuộc sống riêng tư của anh ấy cũng không tốt, với nhiều thăng trầm."
Trong cuốn tự truyện Je ne suis pas Dieu Je ne suis pas DieuTôi không phải là ChúaFrench xuất bản vào tháng 2 năm 2007, anh thừa nhận việc sử dụng các loại thuốc tăng cường hiệu suất. Anh được trích dẫn: "Mọi người đều dùng [doping], và tôi cũng vậy. Đó là sự thật và nó không làm giảm giá trị của những chiến thắng của tôi." Tuy nhiên, nhà xuất bản sau đó đã phủ nhận việc Vandenbroucke nói điều đó, cho rằng đó là một sự hiểu lầm. Dù vậy, Vandenbroucke thực sự đã viết rằng anh sống một cuộc đời nghiện ma túy và đôi khi không ngủ được trong nhiều ngày. Anh kể: "Với Stilnoct và amphetamines, tôi còn dùng thêm Valium... Đôi khi tôi không ngủ một giây nào trong năm ngày. Tôi bắt đầu nhìn thấy những thứ không tồn tại, những người không tồn tại. Giống như những người đang ẩn nấp xung quanh tôi trong bụi cây với ống kính tele. Tôi thường nghe thấy tiếng họ đến, với đôi giày chiến đấu của họ; họ ra khỏi xe buýt đậu trước nhà. Họ đến để bắt tôi. Chết tiệt, thuốc của tôi! Tôi chạy vào phòng tắm để ném đống amphetamines xuống bồn cầu và vứt ống tiêm vào thùng rác... Sarah thường không nhìn thấy họ và cố gắng làm tôi hiểu. Nhưng làm sao cô ấy lại không nhìn thấy họ, những cảnh sát đó, hàng chục người, và đèn nhấp nháy của họ! Cô ấy chắc điên rồi. Nhưng liệu cô ấy có bịa chuyện không: cô ấy có thực sự nhìn thấy họ không?" Vợ cũ của anh đã mô tả anh là một người nghiện cocaine.
5. Doping và các tranh cãi khác
Sự nghiệp của Frank Vandenbroucke bị phủ bóng bởi nhiều tranh cãi và vấn đề pháp lý, đặc biệt là các cáo buộc và vụ việc liên quan đến doping, làm suy giảm uy tín của anh và ảnh hưởng sâu sắc đến hình ảnh của anh trong làng xe đạp.
5.1. Các cáo buộc doping và vấn đề pháp lý
Vandenbroucke lần đầu tiên gây chú ý vào năm 1999 vì những vấn đề liên quan đến ma túy, khi anh bị cảnh sát Paris bắt giữ nhưng sau đó được thả. Năm 2001, anh bị cảnh sát dừng xe trên đường cao tốc E17 ở Bỉ khi đang đi quá tốc độ cùng Bernard Sainz, người được mệnh danh là "Bác sĩ Mabuse" Dr MabuseBác sĩ MabuseFrench của làng xe đạp. Sainz sau đó bị bỏ tù vào năm 2008 vì hành nghề y trái phép. Sainz không xuất trình được giấy tờ bảo hiểm theo yêu cầu của luật pháp, và cảnh sát đã khám xét xe, tìm thấy các loại thuốc sau đó được xác định là Clenbuterol, morphine và EPO, một chất dùng trong thể thao để tăng cường máu. Sainz khẳng định đó là các sản phẩm vi lượng đồng căn.
Sau khi Sainz nói rằng ông đã qua đêm tại nhà Vandenbroucke, cảnh sát đã nhận được lệnh khám xét từ một tòa án ở Termonde và khám xét nhà của Vandenbroucke với sự hỗ trợ của các chuyên gia ma túy. Tại đây, họ tìm thấy một lượng nhỏ các loại thuốc khác mà Vandenbroucke tuyên bố là dành cho con chó của mình. Vandenbroucke bị còng tay và đưa đến đồn cảnh sát. Hai ngàn rưỡi người hâm mộ đã ký một kiến nghị phản đối cách anh bị đối xử, trong đó có cả đối thủ của anh, Peter van Petegem. Liên đoàn Xe đạp Flemish đã cấm Vandenbroucke thi đấu ở Bỉ trong sáu tháng. Cảnh sát cho biết anh "rất lảng tránh" trong quá trình thẩm vấn.
Cuộc điều tra tiếp tục, và vào tháng 12 năm 2004, Vandenbroucke thừa nhận đã sử dụng hormone tăng trưởng, EPO, amphetamine, morphine và steroid, mặc dù anh không nêu tên những người cung cấp. Anh bị kết tội vào năm 2005 và bị kết án 200 giờ phục vụ cộng đồng. Anh đã kháng cáo, và một tòa án ở Ghent đã phạt anh 250.00 K EUR thay vào đó. Hãng thông tấn Bỉ, Belga, cho biết tòa án xem xét mức phạt phù hợp với "loại tội phạm và cá tính của Vandenbroucke."
Vandenbroucke nói rằng anh đã ngây thơ nhưng không gian dối khi sử dụng Sainz - người không bị buộc tội - nhưng anh đã rất ấn tượng với kết quả mà Sainz mang lại. Anh nói tại một cuộc họp báo ở Ploegsteert rằng anh luôn nghĩ Sainz đã cung cấp cho anh các sản phẩm vi lượng đồng căn nhưng anh đã có những nghi ngờ. Anh nói Sainz đã cho anh thuốc nhỏ giọt và tiêm. Anh nói: "Ông ấy (Sainz) nói với tôi rằng chúng hoàn toàn là các sản phẩm vi lượng đồng căn hợp pháp. Tôi muốn tin ông ấy... Tôi đã bị mê hoặc bởi Bác sĩ Mabuse. Tôi có thể bị coi là ngây thơ nhưng tôi không phải là người gian dối. Tôi muốn tin rằng ông Sainz chỉ cung cấp phương pháp chữa trị vi lượng đồng căn. Tôi đã tin tưởng ông ấy. Bernard Sainz đề nghị ông ấy tư vấn cho tôi. Ông ấy dường như là một người đàn ông kỳ lạ nhưng rõ ràng là một chuyên gia về xe đạp. Ông ấy đã gây ấn tượng mạnh với tôi khi cho tôi xem ảnh ông ấy đang thực hiện các phương pháp điều trị cho những người vĩ đại như Eddy Merckx, Lucien Van Impe, Bernard Hinault, Laurent Fignon, Cyril Guimard và nhiều vận động viên vĩ đại khác như Alain Prost. Ông ấy giải thích với tôi rằng phương pháp chăm sóc này dựa trên các phương pháp tự nhiên và y học thay thế mà không gây nguy hiểm cho sức khỏe của tôi cũng như không vi phạm đạo đức của môn thể thao của chúng tôi."
Anh đã trả cho Sainz 7.00 K FRF cho các giọt vi lượng đồng căn và 50.00 K FRF tiền phí trong nửa đầu năm 1999. Sainz nói: "Tôi đã quan tâm đến anh ấy từ mùa thu năm 1998. Không phải, như người ta đã tuyên bố, để cung cấp cho anh ấy các sản phẩm doping. Mọi người đều biết rất rõ, bắt đầu từ những cảnh sát đã lắng nghe tôi rất lâu, rằng các tay đua không cần tôi cho những việc đó. Ngược lại. Nếu họ tìm đến tôi, đó là vì họ đã nghe về những gì tôi có thể làm [mes compétences diverses] cho những ngôi sao lớn mà tôi đã kể."
Năm 2002, Vandenbroucke hai lần bị cảnh sát dừng xe vì lái chiếc Porsche sau khi uống rượu. Tháng 2 năm 2007, thông tin quảng bá cho cuốn tự truyện của Vandenbroucke, Je ne suis pas Dieu [Tôi không phải là Chúa], cho biết anh thừa nhận đã sử dụng các loại thuốc tăng cường hiệu suất. "Mọi người đều dùng [doping], và tôi cũng vậy," anh được trích dẫn. "Đó là sự thật và nó không làm giảm giá trị của những chiến thắng của tôi." Tuy nhiên, nhà xuất bản sau đó đã phủ nhận việc Vandenbroucke nói điều đó, cho rằng có sự hiểu lầm. Tháng 3 năm 2008, Union Cycliste Internationale (UCI) tuyên bố Vandenbroucke là persona non grata persona non gratangười không được chào đónLatin (người không được chào đón). Vợ cũ của anh đã mô tả anh là một người nghiện cocaine. Sau đó, Vandenbroucke bị đội Mitsubishi-Jartazi đình chỉ và rời đi.
5.2. Vụ việc giả mạo danh tính
Vào tháng 8 năm 2006, Vandenbroucke bị bắt quả tang khi tham gia một cuộc đua nghiệp dư ở Ý tại Inverno, do một tổ chức không liên kết với liên đoàn Ý hoặc ủy ban Olympic điều hành. Anh đã sử dụng một giấy phép giả mang tên "Francesco del Ponte" Francesco del PonteFrancesco del PonteItalian (một bản dịch gần đúng của Vandenbroucke sang tiếng Ý), và dán ảnh của nhà vô địch thế giới, Tom Boonen. Anh tự nhận mình là người Thụy Sĩ và sống ở Rome, cung cấp địa chỉ của một thẩm mỹ viện.
Vandenbroucke nói rằng việc đua xe là "một điểm yếu" của anh. Anh nói: "Tôi đã bỏ cuộc giữa chừng trong cuộc đua. Tôi chưa bao giờ về đích trong các cuộc đua nghiệp dư và tôi chưa bao giờ muốn làm sai lệch kết quả của các cuộc đua đó." Anh giải thích rằng anh đua vì anh "cần các cuộc đua" vào thời điểm anh cảm thấy khỏe mạnh. Anh phủ nhận việc dán ảnh của Boonen lên giấy phép của mình, nói rằng anh sẽ chọn ảnh của người khác nếu muốn làm giả.
6. Qua đời
Frank Vandenbroucke qua đời vào ngày 12 tháng 10 năm 2009, khi đang đi nghỉ tại Saly, một khu nghỉ mát ven biển cách Dakar, thủ đô Senegal, 70 km về phía nam. Anh dự định ở đó 12 ngày với một đồng đội cũ, Fabio Polazzi.
Khám nghiệm tử thi ở Senegal cho thấy anh đã chết vì thuyên tắc phổi. Tuy nhiên, hoàn cảnh cái chết của anh vẫn chưa rõ ràng do các báo cáo mâu thuẫn, một số cho rằng có sự kết hợp của các loại thuốc được tìm thấy bên giường anh. Một nhân viên tại khách sạn La Maison Bleue của anh được Agence France-Presse trích dẫn: "Khi anh ấy đến [lúc 2 giờ sáng], anh ấy say rượu. Anh ấy đi cùng một phụ nữ Senegal và dự định ở lại một đêm. Vào 4 giờ sáng, bạn đồng hành của anh ấy đến hỏi xin cây lau nhà vì anh ấy bị ốm. Đến 1 giờ chiều, anh ấy vẫn chưa rời phòng. Khoảng 8 giờ tối, ông chủ của tôi gọi tôi và nói rằng anh ấy đã chết."
Ba người bị cáo buộc đã đánh cắp tài sản cá nhân của anh vào đêm anh qua đời đã bị bắt giữ, bao gồm cả người phụ nữ đã ở cùng anh tối hôm đó. Vào ngày 18 tháng 11 năm 2009, gia đình anh cho biết họ không muốn thực hiện thêm các xét nghiệm để xác định xem anh có bị ảnh hưởng bởi ma túy hay không.
7. Thành tích nổi bật
Dưới đây là bảng tổng hợp những thành tích và kỷ lục thi đấu đáng chú ý trong sự nghiệp của Frank Vandenbroucke:
| Năm | Giải đấu | Thành tích | ||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1992 | Giải vô địch đường trường quốc gia (Hạng trẻ) | Hạng 1 | Giải vô địch đường trường thế giới UCI (Hạng trẻ) | Hạng 3 | ||||||||||||||||||||||
| 1993 | Seraing-Aachen-Seraing | Hạng 1 | ||||||||||||||||||||||||
| 1994 | Druivenkoers Overijse | Hạng 2 | Prueba Villafranca de Ordizia | Hạng 2 | Tour de Berne | Hạng 3 | Clásica de Sabiñánigo | Hạng 3 | Trofeo Laigueglia | Hạng 4 | Cholet-Pays de la Loire | Hạng 4 | Grand Prix de Rennes | Hạng 5 | Tổng sắp Tour Méditerranéen | Hạng 6 (Vô địch chặng 6) | Veenendaal-Veenendaal | Hạng 7 | Grand Prix de Wallonie | Hạng 8 | Tổng sắp Route du Sud | Hạng 9 | Tổng sắp Four Days of Dunkirk | Hạng 9 | ||
| 1995 | Paris-Brussels | Hạng 1 | Cholet-Pays de Loire | Hạng 1 | Chặng 1 Tour de Luxembourg | Hạng 1 | Grand Prix de Fourmies | Hạng 2 | Prueba Villafranca de Ordizia | Hạng 3 | Tổng sắp Critérium International | Hạng 7 | Clásica de San Sebastián | Hạng 8 | ||||||||||||
| 1996 | Tổng sắp Tour of Austria | Hạng 1 (Vô địch Prologue, chặng 3, 6 & 8) | Tổng sắp Tour Méditerranéen | Hạng 1 (Vô địch chặng 5) | GP Ouest-France | Hạng 1 | Scheldeprijs | Hạng 1 | Binche-Tournai-Binche | Hạng 1 | Trofeo Laigueglia | Hạng 1 | Tour de Wallonie | Vô địch Prologue, chặng 2 (Cá nhân tính giờ) & 5 | Grand Prix de Fourmies | Hạng 2 | Tổng sắp Paris-Nice | Hạng 4 | Tổng sắp Critérium International | Hạng 4 | Coppa Ugo Agostoni | Hạng 5 | Züri-Metzgete | Hạng 7 | ||
| 1997 | Tổng sắp Tour de Luxembourg | Hạng 1 (Vô địch chặng 4 - Cá nhân tính giờ) | Rund um Köln | Hạng 1 | Trofeo Matteotti | Hạng 1 | Tổng sắp Tour of Austria | Hạng 2 (Vô địch chặng 2, 4 & 8) | Tổng sắp Four Days of Dunkirk | Hạng 2 | ||||||||||||||||
| 1998 | Tổng sắp Paris-Nice | Hạng 1 (Vô địch chặng 1 - Cá nhân tính giờ & 5) | Tổng sắp Tour de la Region Wallone | Hạng 1 (Vô địch chặng 3 - Cá nhân tính giờ & 6) | Tổng sắp Tour of Galicia | Hạng 1 (Vô địch chặng 4) | Gent-Wevelgem | Hạng 1 | Prueba Villafranca de Ordizia | Hạng 1 | La Flèche Wallonne | Hạng 2 | Züri-Metzgete | Hạng 2 | Kuurne-Brussels-Kuurne | Hạng 2 | Grand Prix Eddy Merckx (cùng Nico Mattan) | Hạng 2 | Boucles de l'Aulne | Hạng 3 | Tổng sắp Vuelta a Andalucía | Hạng 4 | Liège-Bastogne-Liège | Hạng 6 | ||
| 1999 | Liège-Bastogne-Liège | Hạng 1 | Omloop Het Volk | Hạng 1 | Grand Prix d'Ouverture La Marseillaise | Hạng 1 | Vuelta a España | Vô địch phân loại tính điểm (Vô địch chặng 16 & 19) | Chặng 4 Vuelta a Andalucía | Hạng 1 | Tổng sắp Classic Brugge-De Panne | Hạng 2 (Vô địch chặng 3b - Cá nhân tính giờ) | Tour of Flanders | Hạng 2 | E3 Prijs Vlaanderen | Hạng 3 | Tổng sắp Paris-Nice | Hạng 4 (Vô địch chặng 7) | Dwars door Vlaanderen | Hạng 5 | Giải vô địch đường trường thế giới UCI | Hạng 7 | Paris-Roubaix | Hạng 7 | GP Ouest-France | Hạng 9 |
| 2000 | Giải vô địch đường trường quốc gia | Hạng 2 | Tổng sắp Étoile de Bessèges | Hạng 6 (Vô địch chặng 3b - Đồng đội tính giờ) | Tổng sắp Vuelta a Andalucía | Hạng 7 | ||||||||||||||||||||
| 2002 | Tổng sắp Tour de Pologne | Hạng 4 | ||||||||||||||||||||||||
| 2003 | Tour of Flanders | Hạng 2 | Omloop Het Volk | Hạng 4 | Tổng sắp Tour of Belgium | Hạng 8 | Dwars door Vlaanderen | Hạng 9 | ||||||||||||||||||
| 2004 | Grote Prijs Marcel Kint | Hạng 1 | Tổng sắp Paris-Nice | Hạng 6 | Tổng sắp Tour of Qatar | Hạng 6 | La Flèche Wallonne | Hạng 7 | Tổng sắp Setmana Catalana de Ciclisme | Hạng 8 | ||||||||||||||||
| 2005 | Grote Prijs Marcel Kint | Hạng 1 | Giải vô địch quốc gia Bỉ (Tính giờ) | Hạng 3 | ||||||||||||||||||||||
| 2009 | Tổng sắp Boucle de l'Artois | Hạng 3 (Vô địch chặng 2 - Cá nhân tính giờ) |
7.1. Dòng thời gian kết quả phân loại chung Grand Tour
| Grand Tour | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giro d'Italia | - | - | - | - | - | - | - |
| Tour de France | 50 | - | - | DNF | - | - | - |
| Vuelta a España | - | DNF | 12 | - | - | - | DNF |
| - | Không tham gia |
|---|---|
| DNF | Không hoàn thành |
8. Di sản và đánh giá
Cuộc đời và sự nghiệp của Frank Vandenbroucke để lại một di sản phức tạp và nhiều suy ngẫm, ảnh hưởng đến cả làng đua xe đạp và nhận thức của công chúng về môn thể thao này.
8.1. Tác động đến làng đua xe đạp và nhận thức của công chúng
Frank Vandenbroucke được xem là một trong những tài năng lớn nhất của thế hệ anh, nhưng cuộc đời anh lại là một bi kịch của những lời hứa không thành hiện thực. Tạp chí Procycling từng nhận định rằng hợp đồng lớn của anh tại Cofidis đã "châm ngòi cho một vòng xoáy đi xuống khủng khiếp". Những tranh cãi về doping, việc bị đội đình chỉ, và mối quan hệ đổ vỡ với các đồng đội và quản lý đã làm lu mờ tài năng của anh. Thay vì những chiến thắng, người ta bắt đầu nói nhiều hơn về những đêm tiệc tùng và cuộc sống ngoài lề của anh.
Anh là biểu tượng cho những vấn đề sâu sắc trong làng xe đạp chuyên nghiệp, bao gồm áp lực thành công, sự cám dỗ của doping, và sự thiếu hụt hỗ trợ tâm lý cho các vận động viên. Cuộc đời anh trở thành một lời nhắc nhở đau lòng về chi phí cá nhân của việc theo đuổi đỉnh cao trong thể thao, đặc biệt khi tài năng không đi đôi với sự ổn định về tinh thần. Cái chết của anh đã gây chấn động, gợi lên những cuộc thảo luận về phúc lợi của vận động viên và tính toàn vẹn của môn thể thao. Anh được người hâm mộ và đồng nghiệp nhìn nhận như một "tay đua khó tính" nhưng tài năng, một người đàn ông phức tạp với những cuộc đấu tranh nội tâm.
8.2. Tự vấn và quan điểm triết học
Trong những khoảnh khắc tự vấn hiếm hoi, Vandenbroucke đã chia sẻ những suy nghĩ sâu sắc về cuộc đời mình. Vào năm 2004, anh từng nói: "Đôi khi tôi nghĩ tất cả chỉ là một giấc mơ. Tôi đã phá bỏ một cuộc hôn nhân, tôi đã bất hòa với cha mẹ trong một thời gian dài, tất cả những điều đó đã làm tôi phiền muộn và kiệt sức." Anh cũng thừa nhận rằng mình đã làm thất vọng các nhà tài trợ và quản lý, mặc dù họ vẫn tiếp tục tin tưởng vào anh. Đặc biệt, anh từng nói: "Tôi đã trở nên tâm thần phân liệt", cho thấy mức độ nghiêm trọng của những vấn đề tâm lý mà anh phải đối mặt.
Trong cuốn tự truyện của mình, Vandenbroucke từng viết: "Mọi người đều dùng [doping], và tôi cũng vậy. Đó là sự thật và nó không làm giảm giá trị của những chiến thắng của tôi." Dù sau đó nhà xuất bản đã phủ nhận câu trích dẫn này, nó vẫn phản ánh một phần quan điểm của anh về thực trạng doping trong thời đại của mình. Những lời kể của anh về việc dùng ma túy, không ngủ được trong nhiều ngày, và những ảo giác cho thấy một tâm hồn bị dằn vặt và những cuộc chiến không ngừng nghỉ với chính bản thân. Cuộc đời của Vandenbroucke, với những đỉnh cao chói lọi và vực sâu tăm tối, là một lời cảnh tỉnh về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần và đạo đức trong thể thao chuyên nghiệp.
9. Các mục liên quan
- Danh sách các trường hợp doping trong xe đạp