1. Tổng quan
Frank Edward Thomas (sinh ngày 27 tháng 5 năm 1968) là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ từng thi đấu tại Giải bóng chày Major League (MLB) ở vị trí cầu thủ gôn một và cầu thủ đánh bóng được chỉ định. Ông được biết đến với biệt danh "Big Hurt" (Big HurtEnglish). Thomas đã giành hai giải thưởng MVP của American League liên tiếp vào các năm 1993 và 1994, đồng thời là một trong những vận động viên xuất sắc nhất của thời đại mình. Năm 2014, ông vinh dự được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Hoa Kỳ, củng cố di sản của mình như một huyền thoại của môn thể thao này. Số áo 35 của ông đã được Chicago White Sox vĩnh viễn hóa.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Frank Edward Thomas sinh ngày 27 tháng 5 năm 1968 tại Columbus, Georgia, Hoa Kỳ. Từ thời trung học, Thomas đã nổi bật là một vận động viên tài năng ở cả hai môn bóng bầu dục và bóng chày. Nhờ tài năng vượt trội, ông đã nhận được học bổng thể thao và theo học tại Đại học Auburn, một trường đại học nổi tiếng về bóng bầu dục.
Tại Đại học Auburn, Thomas đã dành chưa đầy một năm để chơi bóng bầu dục, sau đó ông quyết định tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp bóng chày. Năm 1989, ông được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Hội nghị Đông Nam (Southeastern Conference MVP). Trong suốt sự nghiệp đại học của mình, Thomas đã lập kỷ lục mới cho trường với tổng cộng 49 home run. Thành tích ấn tượng này đã đặt nền móng vững chắc cho con đường trở thành cầu thủ chuyên nghiệp của ông.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Frank Thomas tại Giải bóng chày Major League (MLB) kéo dài 19 năm, chủ yếu gắn liền với đội Chicago White Sox, nơi ông trở thành một trong những cầu thủ tấn công vĩ đại nhất lịch sử đội bóng và cả giải đấu.
3.1. Thời kỳ Chicago White Sox
Thomas được Chicago White Sox chọn ở vòng một (lượt thứ 7 toàn cục) trong kỳ Dự thảo MLB năm 1989. Năm 1990, ông thi đấu 109 trận cho đội AA Birmingham Barons, đạt tỷ lệ đánh bóng .323, 18 home run và 71 điểm chạy về. Với màn trình diễn xuất sắc này, ông đã giành giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Baseball America Minor League. Vào ngày 2 tháng 8 năm 1990, Thomas có trận ra mắt MLB trong trận đấu với Milwaukee Brewers. Dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên đánh bóng nổi tiếng Walt Hriniak, ông đã có một mùa giải tân binh ấn tượng với tỷ lệ đánh bóng .330, 7 home run, 31 RBI và tỷ lệ on-base .454. Tổng cộng, ông đã có 156 lần đi bộ (walk) ở cả cấp độ lớn và nhỏ trong năm đó.
Năm 1991, Thomas tiếp tục thể hiện phong độ đỉnh cao, đạt tỷ lệ đánh bóng .318, 32 home run và 109 RBI, đồng thời lần đầu tiên giành giải Silver Slugger Award. Vào ngày 28 tháng 9, ông đã phá kỷ lục của đội White Sox về số lần đi bộ trong một mùa giải, vượt qua kỷ lục 127 của Lu Blue đã tồn tại 60 năm, kết thúc mùa giải với 138 lần đi bộ. Năm 1992, Thomas đạt tỷ lệ đánh bóng .323, 24 home run và 115 RBI. Ông cũng lập kỷ lục đội với 46 cú đánh đôi (doubles), dẫn đầu giải đấu. Với 122 lần đi bộ, ông là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử đội White Sox có hai mùa giải liên tiếp đạt trên 100 lần đi bộ.
Năm 1993, Thomas lần đầu tiên được chọn vào Đội hình All-Star. Ông đạt tỷ lệ đánh bóng .317, 41 home run (kỷ lục đội) và 128 RBI, góp công lớn giúp đội giành chức vô địch khu vực sau 10 năm. Dù đạt tỷ lệ đánh bóng .353 và có 10 lần đi bộ (nhiều nhất trong cả hai đội) ở Loạt trận tranh chức vô địch American League với Toronto Blue Jays, đội của ông vẫn thất bại 2-4. Sau mùa giải, ông giành giải MVP một cách tuyệt đối.
Năm 1994, Thomas khởi đầu mùa giải với phong độ cực cao, đạt 32 home run chỉ trong nửa đầu mùa. Ông được chọn vào Đội hình All-Star lần thứ hai liên tiếp và lần đầu tiên được ra sân từ đầu. Đến ngày 7 tháng 8, ông trở thành cầu thủ nhanh nhất trong lịch sử đội đạt 100 RBI. Dù mùa giải bị rút ngắn do cuộc đình công MLB, Thomas vẫn duy trì phong độ xuất sắc với tỷ lệ đánh bóng .353 (thứ 3 giải đấu), 38 home run (thứ 2 giải đấu) và 101 RBI (thứ 3 giải đấu), cho thấy khả năng giành danh hiệu Tam giác vàng. Ông dẫn đầu cả hai giải đấu về số lần đi bộ (109) và OPS (1.217). Thomas giành giải MVP lần thứ hai liên tiếp với số phiếu áp đảo, trở thành cầu thủ đầu tiên ở American League làm được điều này kể từ Roger Maris vào các năm 1960 và 1961.
Năm 1995, Thomas được chọn vào Đội hình All-Star lần thứ ba liên tiếp và có cú home run ở hiệp thứ 4. Ông tiếp tục thi đấu trọn vẹn cả mùa giải thứ hai liên tiếp, ghi 40 home run và 111 RBI. Năm 1996, vào ngày 11 tháng 7, Thomas lần đầu tiên phải vào danh sách chấn thương do gãy xương ở chân trái, khiến chuỗi 346 trận ra sân liên tiếp của ông bị gián đoạn. Tuy nhiên, ông vẫn đạt tỷ lệ đánh bóng .349 (thứ 2 giải đấu sau Alex Rodriguez), 40 home run và 134 RBI. Năm 1997, Thomas giành danh hiệu Vua đánh bóng đầu tiên trong sự nghiệp với tỷ lệ đánh bóng .347. Ông cũng ghi 35 home run và 125 RBI, đạt được thành tích 7 mùa giải liên tiếp với tỷ lệ đánh bóng trên .300, trên 20 home run, trên 100 RBI, trên 100 điểm, và trên 100 lần đi bộ. Thành tích này đã phá vỡ kỷ lục 6 mùa giải liên tiếp của Ted Williams từ năm 1941 đến 1949 (gián đoạn bởi 3 năm phục vụ quân đội).
Năm 1998, Thomas ghi 29 home run, 109 RBI, 109 điểm và 110 lần đi bộ, nhưng tỷ lệ đánh bóng của ông giảm xuống còn .265, mức thấp nhất trong sự nghiệp. Ông cũng trải qua ly hôn trong đời sống cá nhân. Năm 1999, dù đạt tỷ lệ đánh bóng .305, ông chỉ có 15 home run và 77 RBI do chấn thương và phong độ giảm sút, đây là lần đầu tiên sau 9 năm ông không đạt được 20 home run và 100 RBI. Tuy nhiên, ông đã đạt nhiều cột mốc quan trọng: 1000 lần đi bộ (17/4), 1000 RBI (6/6), 1500 cú đánh (24/6), và 300 home run (7/8). Để lấy lại phong độ, Thomas đã đến gặp Walt Hriniak, huấn luyện viên đánh bóng cũ của White Sox, và tập luyện cùng ông trong một tháng.
Năm 2000, vào ngày 14 tháng 7, Thomas đã phá kỷ lục 1116 RBI của Luke Appling cho đội White Sox, một kỷ lục đã tồn tại 50 năm. Ông đạt tỷ lệ đánh bóng .328, lập kỷ lục cá nhân với 43 home run và 143 RBI, trở thành động lực chính giúp đội giành chức vô địch khu vực lần đầu tiên sau 7 năm. Mặc dù không có cú đánh nào trong Loạt trận phân chia American League với Seattle Mariners, đội White Sox đã bị loại sau 3 trận. Thomas đứng thứ hai trong cuộc bầu chọn MVP và giành giải thưởng Comeback Player of the Year.
Năm 2001, Thomas chỉ thi đấu đến ngày 27 tháng 4 do chấn thương và kết thúc mùa giải với thành tích tệ nhất sự nghiệp. Từ đó trở đi, ông liên tục gặp phải các chấn thương. Năm 2003, vào ngày 25 tháng 7, Thomas ghi cú home run thứ 400 trong sự nghiệp vào lưới Tampa Bay Devil Rays, trở thành cầu thủ thứ 36 trong lịch sử MLB đạt được cột mốc này. Tháng 8, ông có 13 home run, kỷ lục cá nhân trong một tháng và đứng thứ hai trong lịch sử đội. Vào ngày 4 tháng 8, ông đạt 2000 cú đánh. Dù tỷ lệ đánh bóng chỉ là .267, ông vẫn ghi 42 home run (đồng hạng 2 giải đấu), 105 RBI, và 100 lần đi bộ (lần đầu tiên sau 3 năm).
Năm 2005, Thomas bị chậm trễ ra sân do chấn thương mắt cá chân, chỉ xuất hiện lần đầu vào ngày 30 tháng 5. Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 7, ông lại phải vào danh sách chấn thương và kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .219, 12 home run và 26 RBI. Đội White Sox đã giành chức vô địch giải đấu lần đầu tiên sau 46 năm và vô địch World Series sau 88 năm bằng cách đánh bại Houston Astros 4-0, nhưng Thomas đã không thể ra sân bất kỳ trận nào. Sau mùa giải, đội White Sox đã quyết định không gia hạn hợp đồng với ông, thay vào đó trả 3.5 triệu USD tiền bồi thường, chấm dứt 16 năm gắn bó của ông với đội bóng.
3.2. Thời kỳ Oakland Athletics (lần 1)
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2006, Frank Thomas ký hợp đồng một năm trị giá 500.00 K USD với Oakland Athletics. Tỷ lệ on-base của ông là .427 vào cuối mùa giải 2005 (thứ 13 mọi thời đại trong số những người có hơn 3000 lượt đánh), biến ông thành một cầu thủ lý tưởng cho Athletics, đội bóng vốn chú trọng tỷ lệ on-base. Thomas tuyên bố rằng ông đã nhận được các đề nghị tốt hơn từ các đội khác, nhưng ông đã chọn Athletics vì họ đã cho ông một cơ hội, không phải vì tiền. Tháng 9, ông ghi 10 home run và 31 RBI, bao gồm kỷ lục 6 trận liên tiếp có home run của đội. Ông kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .270, 39 home run và 114 RBI, cả hai đều là những con số dẫn đầu đội, góp phần giúp đội giành chức vô địch khu vực lần đầu tiên sau 3 năm.

Trong Loạt trận phân chia American League với Minnesota Twins, Thomas đã có 2 home run trong một trận đấu, trở thành cầu thủ lớn tuổi nhất trong lịch sử postseason đạt được thành tích này. Ông đạt tỷ lệ đánh bóng .500 trong loạt trận này, và đội Athletics đã quét sạch Twins trong 3 trận. Tuy nhiên, trong Loạt trận tranh chức vô địch American League với Detroit Tigers, ông không có cú đánh nào trong 13 lần ra sân, và đội Athletics đã thua 0-4, khiến ông không thể lần đầu tiên tham dự World Series. Sau mùa giải, ông trở thành cầu thủ tự do.
3.3. Thời kỳ Toronto Blue Jays

Vào ngày 18 tháng 11 năm 2006, Thomas ký hợp đồng 2 năm trị giá 18.00 M USD (có tùy chọn cho năm thứ ba) với Toronto Blue Jays. Năm 2007, ông cùng với Troy Glaus và Vernon Wells tạo thành một hàng tấn công mạnh mẽ. Vào ngày 17 tháng 6, ông vượt qua Edgar Martínez về số home run của một cầu thủ đánh bóng được chỉ định (DH), đạt 243 home run để trở thành người dẫn đầu mọi thời đại ở vị trí này. Vào ngày 28 tháng 6, ông trở thành cầu thủ thứ 21 trong lịch sử MLB đạt được 500 home run trong sự nghiệp. Mặc dù đội bóng gặp khó khăn về tấn công, Thomas vẫn thi đấu 155 trận, nhiều nhất kể từ năm 2001, ghi 26 home run và 95 RBI, cả hai đều dẫn đầu đội.
Năm 2008, do phong độ yếu kém với tỷ lệ đánh bóng .167, 3 home run và 11 RBI, ông đã bị Blue Jays cắt hợp đồng vào ngày 20 tháng 4.
3.4. Thời kỳ Oakland Athletics (lần 2)
Vào ngày 24 tháng 4 năm 2008, Thomas trở lại Oakland Athletics, ký hợp đồng với đội lần thứ hai sau 2 năm. Tuy nhiên, ông lại gặp chấn thương trong trận đấu vào ngày 29 tháng 8 và phải vào danh sách chấn thương 60 ngày. Ông kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .240, 8 home run và 30 RBI. Vào ngày 31 tháng 10, ông trở thành cầu thủ tự do.
3.5. Giải nghệ và sự nghiệp sau đó

Vào ngày 12 tháng 2 năm 2010, Frank Thomas chính thức tuyên bố giải nghệ. Để vinh danh ông, vào ngày 29 tháng 8 cùng năm, "Ngày Frank Thomas" đã được tổ chức, và số áo 35 mà ông mặc khi còn ở White Sox đã được vĩnh viễn hóa bởi Chicago White Sox.
Vào ngày 8 tháng 1 năm 2014, ông đủ điều kiện để được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Hoa Kỳ và đã được vinh danh với 83.7% phiếu bầu. Hiện tại, Thomas đang làm bình luận viên trên các chương trình bóng chày toàn quốc cho Fox Sports.
4. Phong cách chơi và đời tư
Trong sự nghiệp của mình, Frank Thomas là một tín đồ nhiệt thành của "phương pháp Lau-Hriniak" do Charlie Lau và huấn luyện viên đánh bóng Walt Hriniak (huấn luyện viên của White Sox khi ông mới lên MLB) đề xướng. Dù Hriniak đã nghỉ hưu vào năm 1995, Thomas vẫn thường xuyên tìm đến ông để xin lời khuyên khi gặp khó khăn về phong độ. Trong bài phát biểu khi được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng, Thomas đã đặc biệt ca ngợi và bày tỏ lòng biết ơn đối với Hriniak.
Trong thời gian thi đấu, Thomas chưa từng tham gia Giải bóng chày Nhật-Mỹ. Tuy nhiên, ông đã đến Nhật Bản vào mùa hè năm 2013 và 2014 để tham gia chương trình "Yume Taiketsu! Tunnels no Sports Ou wa Ore da! Special" (Tunnels' Sports King!) trong phân đoạn "Real Baseball Ban". Trong chương trình này, ông đóng vai "Fujimasu-kun", một nhân vật hư cấu được đặt trong bối cảnh là học sinh khóa dưới của Takaaki Ishibashi tại trường trung học Teikyo. Năm 2013, ông đạt 1 cú đánh trong 6 lượt đánh, với tỷ lệ đánh bóng .167. Vào mùa hè năm 2014, ông đã ghi một cú home run quyết định ở hiệp 8 tại Tokyo Dome. Tổng cộng trong năm 2014, ông đạt 1 cú đánh trong 7 lượt đánh, 1 lần đi bộ, 2 RBI, và tỷ lệ đánh bóng .143. Thành tích chung của ông trong chương trình là 2 cú đánh trong 13 lượt đánh, 2 RBI, và tỷ lệ đánh bóng .154.
Năm 1992, Thomas xuất hiện trong bộ phim "Mr. Baseball" với vai một cầu thủ trẻ triển vọng của New York Yankees. Mặc dù bộ phim chủ yếu lấy bối cảnh về đội Chunichi Dragons ở Nhật Bản, Thomas không đến Nhật Bản để quay phim mà chỉ quay các cảnh ở Mỹ.
Từ năm 1998, số trận đấu phòng ngự của Thomas ở vị trí cầu thủ gôn một đã giảm đáng kể, và phần lớn các trận đấu trong sự nghiệp của ông là ở vị trí cầu thủ đánh bóng được chỉ định.
Frank Thomas có cùng ngày sinh với Jeff Bagwell, một cầu thủ nổi tiếng khác của MLB, người đã thi đấu cho Houston Astros và cũng được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày vào năm 2017.
5. Giải thưởng và vinh dự
Frank Thomas đã đạt được nhiều giải thưởng và vinh dự danh giá trong sự nghiệp lừng lẫy của mình:
- Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Hoa Kỳ**: 2014
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) American League**: 2 lần (1993, 1994)
- Vua đánh bóng (MLB)**: 1 lần (1997)
- Giải thưởng Silver Slugger**: 4 lần
- Vị trí Cầu thủ gôn một: 1991, 1993, 1994
- Vị trí Cầu thủ đánh bóng được chỉ định: 2000
- Giải thưởng Comeback Player of the Year**: 1 lần (2000)
- Được chọn vào Đội hình All-Star MLB**: 5 lần (1993, 1994, 1995, 1996, 1997)
- Vô địch Home Run Derby**: 1 lần (1995)
6. Thống kê chi tiết
6.1. Thống kê đánh bóng theo năm
Năm | Đội | Trận | Lượt đánh | Số lần đánh | Điểm | Cú đánh | Cú đôi | Cú ba | Home Run | Tổng số căn cứ | RBI | Đánh cắp căn cứ | Bị bắt đánh cắp | Hy sinh | Flyout hy sinh | Đi bộ | Đi bộ cố ý | Bị trúng bóng | Strikeout | Đánh đôi | AVG | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | CWS | 60 | 240 | 191 | 39 | 63 | 11 | 3 | 7 | 101 | 31 | 0 | 1 | 0 | 3 | 44 | 0 | 2 | 54 | 5 | .330 | .454 | .529 | .983 |
1991 | 158 | 700 | 559 | 104 | 178 | 31 | 2 | 32 | 309 | 109 | 1 | 2 | 0 | 2 | 138 | 13 | 1 | 112 | 20 | .318 | .453 | .553 | 1.006 | |
1992 | 160 | 711 | 573 | 108 | 185 | 46 | 2 | 24 | 307 | 115 | 6 | 3 | 0 | 11 | 122 | 6 | 5 | 88 | 19 | .323 | .439 | .536 | .975 | |
1993 | 153 | 676 | 549 | 106 | 174 | 36 | 0 | 41 | 333 | 128 | 4 | 2 | 0 | 13 | 112 | 23 | 2 | 54 | 10 | .317 | .426 | .607 | 1.033 | |
1994 | 113 | 517 | 399 | 106 | 141 | 34 | 1 | 38 | 291 | 101 | 2 | 3 | 0 | 7 | 109 | 12 | 2 | 61 | 15 | .353 | .487 | .729 | 1.217 | |
1995 | 145 | 647 | 493 | 102 | 152 | 27 | 0 | 40 | 299 | 111 | 3 | 2 | 0 | 12 | 136 | 29 | 6 | 74 | 14 | .308 | .454 | .606 | 1.060 | |
1996 | 141 | 649 | 527 | 110 | 184 | 26 | 0 | 40 | 330 | 134 | 1 | 1 | 0 | 8 | 109 | 26 | 5 | 70 | 25 | .349 | .459 | .626 | 1.085 | |
1997 | 146 | 649 | 530 | 110 | 184 | 35 | 0 | 35 | 324 | 125 | 1 | 1 | 0 | 7 | 109 | 9 | 3 | 69 | 15 | .347 | .456 | .611 | 1.067 | |
1998 | 160 | 712 | 585 | 109 | 155 | 35 | 2 | 29 | 281 | 109 | 7 | 0 | 0 | 11 | 110 | 2 | 6 | 93 | 14 | .265 | .381 | .480 | .861 | |
1999 | 135 | 590 | 486 | 74 | 148 | 36 | 0 | 15 | 229 | 77 | 3 | 3 | 0 | 8 | 87 | 13 | 9 | 66 | 14 | .305 | .414 | .471 | .885 | |
2000 | 159 | 707 | 582 | 115 | 191 | 44 | 0 | 43 | 364 | 143 | 1 | 3 | 0 | 8 | 112 | 18 | 5 | 94 | 13 | .328 | .436 | .625 | 1.061 | |
2001 | 20 | 79 | 68 | 8 | 15 | 3 | 0 | 4 | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 2 | 0 | 12 | 0 | .221 | .316 | .441 | .757 | |
2002 | 148 | 628 | 523 | 77 | 132 | 29 | 1 | 28 | 247 | 92 | 3 | 0 | 0 | 10 | 88 | 2 | 7 | 115 | 10 | .252 | .361 | .472 | .833 | |
2003 | 153 | 662 | 546 | 87 | 146 | 35 | 0 | 42 | 307 | 105 | 0 | 2 | 0 | 4 | 100 | 4 | 12 | 115 | 11 | .267 | .390 | .562 | .952 | |
2004 | 74 | 311 | 240 | 53 | 65 | 16 | 0 | 18 | 135 | 49 | 0 | 0 | 0 | 1 | 64 | 3 | 6 | 57 | 2 | .271 | .434 | .563 | .997 | |
2005 | 34 | 124 | 105 | 19 | 23 | 3 | 0 | 12 | 62 | 26 | 0 | 0 | 0 | 3 | 16 | 0 | 0 | 31 | 2 | .219 | .315 | .590 | .905 | |
2006 | OAK | 137 | 559 | 466 | 77 | 126 | 11 | 0 | 39 | 254 | 114 | 0 | 0 | 0 | 6 | 81 | 3 | 6 | 81 | 13 | .270 | .381 | .545 | .926 |
2007 | TOR | 155 | 624 | 531 | 63 | 147 | 30 | 0 | 26 | 255 | 95 | 0 | 0 | 0 | 5 | 81 | 3 | 7 | 94 | 14 | .277 | .377 | .480 | .857 |
2008 | 16 | 72 | 60 | 7 | 10 | 1 | 0 | 3 | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 1 | 13 | 3 | .167 | .306 | .333 | .639 | |
OAK | 55 | 217 | 186 | 20 | 49 | 6 | 1 | 5 | 72 | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 28 | 0 | 2 | 44 | 6 | .263 | .364 | .387 | .751 | |
Cộng 2008 | 71 | 289 | 246 | 27 | 59 | 7 | 1 | 8 | 92 | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 39 | 0 | 3 | 57 | 9 | .240 | .349 | .374 | .723 | |
MLB: 19 năm | 2322 | 10074 | 8199 | 1494 | 2468 | 495 | 12 | 521 | 4550 | 1704 | 32 | 23 | 0 | 121 | 1667 | 168 | 87 | 1397 | 225 | .301 | .419 | .555 | .974 |
- In đậm ở mỗi năm là thành tích tốt nhất giải đấu.
6.2. Thống kê phòng thủ theo năm
Năm | Đội | Cầu thủ gôn một (1B) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | Bị phạm lỗi | Hỗ trợ | Lỗi | Double Play | Phần trăm phòng thủ | ||
1990 | CWS | 51 | 428 | 26 | 5 | 53 | .989 |
1991 | 56 | 459 | 27 | 2 | 43 | .996 | |
1992 | 158 | 1428 | 92 | 13 | 112 | .992 | |
1993 | 150 | 1222 | 83 | 15 | 128 | .989 | |
1994 | 99 | 735 | 45 | 7 | 74 | .991 | |
1995 | 90 | 738 | 34 | 7 | 67 | .991 | |
1996 | 139 | 1098 | 85 | 9 | 111 | .992 | |
1997 | 97 | 739 | 49 | 11 | 70 | .986 | |
1998 | 14 | 116 | 6 | 2 | 12 | .984 | |
1999 | 49 | 385 | 18 | 4 | 40 | .990 | |
2000 | 30 | 267 | 15 | 1 | 38 | .996 | |
2001 | 3 | 20 | 1 | 1 | 2 | .955 | |
2002 | 4 | 38 | 4 | 2 | 5 | .955 | |
2003 | 27 | 206 | 9 | 1 | 19 | .995 | |
2004 | 4 | 31 | 3 | 0 | 2 | 1.000 | |
MLB | 706 | 5595 | 352 | 60 | 568 | .990 |
- In đậm ở mỗi năm là thành tích tốt nhất giải đấu.
6.3. Số áo đấu
Trong sự nghiệp của mình, Frank Thomas đã sử dụng các số áo sau:
- 15 (1990 - giữa mùa)
- 35 (1990 - 2008)
Số áo 35 của ông đã được Chicago White Sox vĩnh viễn hóa vào năm 2010, một minh chứng cho những đóng góp to lớn của ông cho đội bóng.
7. Đánh giá và di sản
Frank Thomas được coi là một trong những vận động viên bóng chày vĩ đại nhất của thế hệ mình, với di sản mạnh mẽ về khả năng tấn công vượt trội và sự ổn định. Ông đã thiết lập nhiều kỷ lục và giành được các giải thưởng cá nhân danh giá, tạo nên một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử Major League.
7.1. Đánh giá tích cực và tầm ảnh hưởng
Frank Thomas nổi bật với khả năng đánh bóng ưu việt, đặc biệt là sức mạnh ghi home run và khả năng chọn cú đánh tốt, thể hiện qua tỷ lệ on-base cao. Ông được biết đến là một trong số ít những cầu thủ có thể duy trì tỷ lệ đánh bóng trên .300, ghi trên 20 home run, trên 100 RBI, trên 100 điểm và trên 100 lần đi bộ trong nhiều mùa giải liên tiếp, một minh chứng cho sự ổn định và toàn diện của ông. Thành tích MVP liên tiếp vào các năm 1993 và 1994, cùng với việc được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Hoa Kỳ vào năm 2014, khẳng định vị thế của ông như một trong những cầu thủ tấn công xuất sắc nhất mọi thời đại.
Tầm ảnh hưởng của Thomas không chỉ nằm ở những con số thống kê ấn tượng mà còn ở sự hiện diện mạnh mẽ của ông trên sân cỏ, mang lại sức bật cho đội bóng. Ông là biểu tượng của Chicago White Sox trong suốt 16 năm gắn bó, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ cầu thủ và người hâm mộ. Khả năng kết hợp sức mạnh và kỷ luật đánh bóng của ông đã định hình cách nhìn nhận về một cầu thủ đánh bóng hoàn hảo.
7.2. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù có một sự nghiệp lừng lẫy, giai đoạn cuối sự nghiệp của Frank Thomas bị ảnh hưởng đáng kể bởi các chấn thương liên tục. Những chấn thương này đã dẫn đến sự giảm sút phong độ, đặc biệt là trong các mùa giải 2001 và 2005, khiến ông không thể duy trì được cường độ và hiệu suất như trước. Điều này khiến một số người cho rằng ông không thể đóng góp nhiều như kỳ vọng vào cuối sự nghiệp, bao gồm việc không thể tham gia trận đấu nào trong chuỗi World Series 2005 mà White Sox đã vô địch.
Ngoài ra, Thomas cũng đã trải qua những vấn đề cá nhân như việc ly hôn vào năm 1998, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến phong độ của ông trong một số mùa giải. Tuy nhiên, nhìn chung, những phê bình về Thomas chủ yếu tập trung vào các vấn đề thể chất và phong độ do chấn thương hơn là các tranh cãi về hành vi hay thái độ.