1. Tổng quan
Franck Pascal Paul Tabanou (sinh ngày 30 tháng 1 năm 1989) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp. Anh thi đấu chủ yếu ở vị trí hậu vệ cánh trái hoặc tiền vệ cánh trái. Anh đã dành phần lớn sự nghiệp thi đấu cho các câu lạc bộ của Pháp như Toulouse FC, AS Saint-Étienne và En Avant de Guingamp, cùng với một thời gian ngắn tại Swansea City ở Anh và Granada ở Tây Ban Nha. Tabanou cũng từng là thành viên của các đội tuyển trẻ quốc gia Pháp, bao gồm đội U-20 và U-21.
2. Cuộc đời và sự nghiệp trẻ
Franck Tabanou sinh ra và lớn lên ở Thiais, Paris, bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại các câu lạc bộ trẻ địa phương trước khi gia nhập học viện Toulouse FC và có trận ra mắt chuyên nghiệp tại đây.
2.1. Nơi sinh và bối cảnh
Franck Pascal Paul Tabanou sinh ngày 30 tháng 1 năm 1989, tại Thiais, thuộc tỉnh Val-de-Marne, Pháp. Lớn lên ở khu vực Paris rộng lớn, Tabanou là một người hâm mộ của câu lạc bộ Paris Saint-Germain từ thời thơ ấu.
2.2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Tabanou bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại AS Choisy-le-Roi, một câu lạc bộ nằm ở vùng ngoại ô phía đông nam Paris. Sau bốn năm ở câu lạc bộ này, vào tháng 6 năm 2002, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ chuyên nghiệp Le Havre. Trong học viện đào tạo trẻ của câu lạc bộ, Tabanou được các huấn luyện viên Thierry Uvenard và Luc Bruder giám sát. Sau ba năm ở Le Havre, anh rời đi và trở lại Paris, gia nhập Centre de Formation de Paris (CFF Paris), một câu lạc bộ thể thao trẻ được thiết kế chỉ dành cho các cầu thủ bóng đá dưới 19 tuổi.
Năm 2006, Tabanou gia nhập học viện đào tạo trẻ của Toulouse FC. Anh được đưa vào đội U-18 của câu lạc bộ trong mùa giải 2006-07 và đã có một chiến dịch thành công. Giữa mùa giải, anh được triệu tập vào đội CFA (giải hạng tư) của câu lạc bộ và đã ra sân năm trận. Trước mùa giải 2007-08, anh được đôn lên đội dự bị một cách thường xuyên và ra sân 20 trận.
Trong mùa giải tiếp theo, Tabanou bắt đầu tập luyện với đội một dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Alain Casanova. Anh ra sân trong một số trận đấu giao hữu trước mùa giải, nhưng phải chịu những lời chỉ trích về một số màn trình diễn của mình khi mùa giải gần bắt đầu. Bản thân Tabanou cũng thừa nhận những lời chỉ trích đó là chính đáng, khi cho rằng anh quá phụ thuộc vào kỹ năng cá nhân của mình. Do đó, trước khi mùa giải bắt đầu, anh bị trả về đội dự bị. Vào tháng 1 năm 2009, Tabanou được Casanova gọi trở lại đội một, người đã ấn tượng với màn trình diễn của cầu thủ này ở đội dự bị. Sau khi ngồi dự bị trong một số trận đấu, anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 2 tháng 5 năm 2009 trong một trận đấu tại giải vô địch quốc gia gặp Marseille. Tabanou vào sân từ băng ghế dự bị trong trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2-2. Hai ngày sau, anh ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên, đồng ý một thỏa thuận một năm với câu lạc bộ. Tabanou sau đó đã ra sân trong bốn trận cuối cùng của mùa giải. Một trong số đó là trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên anh ra sân từ đầu, gặp Saint-Étienne.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Tabanou chủ yếu gắn liền với các câu lạc bộ Pháp như Toulouse và Saint-Étienne, trước khi anh có những khoảng thời gian thi đấu ngắn ở Swansea City (Anh) và Granada (Tây Ban Nha), và kết thúc sự nghiệp tại Guingamp.
3.1. Toulouse FC
Tabanou chính thức được đôn lên đội một cho mùa giải 2009-10 và được trao áo số 27. Anh ra sân từ băng ghế dự bị trong hai trận đầu tiên của mùa giải và, đến giữa tháng 9, đã trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên ở vị trí tiền vệ cánh trái. Vào tháng 1 năm 2010, khi hợp đồng của cầu thủ này sắp hết hạn vào tháng 6, Toulouse đã ký hợp đồng gia hạn ba năm với Tabanou. Ngày 16 tháng 1, Tabanou đã đền đáp quyết định gia hạn của câu lạc bộ bằng cách ghi một cú đúp trong chiến thắng 3-1 trước Valenciennes. Ngày 10 tháng 4, anh lặp lại thành tích này bằng cách ghi thêm hai bàn thắng trong chiến thắng 4-0 trên sân nhà trước Grenoble.
Do chấn thương của hậu vệ cánh trái kỳ cựu Cheikh M'Bengue, huấn luyện viên Casanova đã giao nhiệm vụ cho Tabanou thay thế anh trong mùa giải 2010-11. Tabanou đã đá chính ở vị trí này trong phần lớn chiến dịch mùa thu và thực hiện hai pha kiến tạo đầu tiên trong sự nghiệp của mình trong chiến thắng 2-0 trước Nancy và trận thua 1-3 trước Rennes. Tổng cộng, anh đã có 138 lần ra sân và ghi 15 bàn thắng cho Toulouse tại giải vô địch quốc gia.
3.2. AS Saint-Étienne
Ngày 28 tháng 7 năm 2013, Tabanou tập luyện với câu lạc bộ Ligue 1 AS Saint-Étienne và chuẩn bị ký hợp đồng mới với họ sau khi chuyển nhượng từ Toulouse. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Saint-Étienne trong trận đấu với Esbjerg tại Europa League. Trong hai mùa giải thi đấu tại đây, anh đã có 65 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và ghi 4 bàn thắng.
3.3. Swansea City AFC
Ngày 19 tháng 6 năm 2015, Tabanou gia nhập Swansea City với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là khoảng 3.50 M GBP. Tabanou sau đó có trận ra mắt tại bóng đá Anh trong trận đấu Cúp EFL gặp York City, nơi anh thi đấu trọn vẹn 90 phút đầu tiên cho câu lạc bộ. Tuy nhiên, anh không có lần ra sân nào ở giải vô địch quốc gia cho Swansea City.
3.3.1. Các đợt cho mượn
Ngày 15 tháng 1 năm 2016, Tabanou trở lại AS Saint-Étienne theo dạng cho mượn từ Swansea trong phần còn lại của mùa giải 2015-16. Anh đã ra sân 11 lần trong giai đoạn này.
Ngày 31 tháng 8 năm 2016, Tabanou gia nhập câu lạc bộ Tây Ban Nha Granada theo dạng cho mượn kéo dài một mùa giải. Anh đã có 6 lần ra sân tại La Liga trong thời gian ở Granada.
3.4. En Avant de Guingamp
Ngày 1 tháng 8 năm 2017, có thông báo rằng Tabanou đã được Swansea City giải phóng hợp đồng vào cuối mùa giải 2016-17 và gia nhập câu lạc bộ Pháp Guingamp. Anh đã có 17 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ này.
4. Sự nghiệp quốc tế
Franck Tabanou là một tuyển thủ trẻ của Pháp, từng thi đấu ở cấp độ U-20 và U-21. Anh đã góp mặt cùng đội U-20 tại Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2009. Với đội U-20, anh có 3 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng. Với đội U-21, anh có 12 lần ra sân.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp cấp câu lạc bộ và quốc tế của Franck Tabanou tính đến ngày 5 tháng 9 năm 2019.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Toulouse | 2008-09 | Ligue 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
2009-10 | 33 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 41 | 4 | ||
2010-11 | 34 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 4 | ||
2011-12 | 32 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 34 | 3 | ||
2012-13 | 34 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 37 | 5 | ||
Tổng cộng | 138 | 15 | 4 | 1 | 5 | 0 | 5 | 0 | 163 | 16 | ||
Saint-Étienne | 2013-14 | Ligue 1 | 34 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 39 | 4 |
2014-15 | 31 | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 | 6 | 0 | 43 | 2 | ||
Tổng cộng | 65 | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 10 | 1 | 82 | 6 | ||
Swansea City | 2015-16 | Premier League | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Saint-Étienne (cho mượn) | 2015-16 | Ligue 1 | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0 |
Granada (cho mượn) | 2016-17 | La Liga | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Guingamp | 2017-18 | Ligue 1 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 |
2018-19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
Tổng cộng | 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 247 | 19 | 11 | 2 | 12 | 0 | 17 | 1 | 287 | 22 |
6. Danh hiệu
6.1. Câu lạc bộ
- Coupe de la Ligue
- Á quân: 2018-19 (với Guingamp)