1. Tiểu sử
Finn Kydland, một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, đã trải qua tuổi thơ và con đường học vấn đầy đủ, định hình nên sự nghiệp học thuật lừng lẫy của ông.
1.1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Finn Kydland là con cả trong số sáu anh chị em, lớn lên tại trang trại gia đình ở Søyland, Gjesdal, thuộc vùng nông nghiệp Jæren ở hạt Rogaland, tây nam Na Uy. Ông nhớ lại mình đã có một tuổi thơ tự do, với cha mẹ không đặt ra nhiều giới hạn cho các con. Kydland bắt đầu quan tâm đến toán học và kinh tế học khi còn trẻ, sau khi ông làm công việc kế toán tại trang trại nuôi chồn của một người bạn. Môi trường gia đình cởi mở và kinh nghiệm thực tế này đã nuôi dưỡng trí tò mò và định hình những quan tâm học thuật ban đầu của ông.
1.2. Học vấn
Với niềm quan tâm mới mẻ đối với kinh tế học lý thuyết, Kydland theo học tại Trường Kinh tế Na Uy (NHH), nơi ông nhận bằng Cử nhân Khoa học vào năm 1968. Sau đó, ông tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Carnegie Mellon ở Hoa Kỳ, hoàn thành bằng Tiến sĩ Kinh tế vào năm 1973. Luận án tiến sĩ của ông có tựa đề "Quy hoạch kinh tế vĩ mô phân tán" (Decentralized Macroeconomic PlanningQuy hoạch kinh tế vĩ mô phân tánEnglish), được hướng dẫn bởi Edward C. Prescott, người sau này trở thành đồng nghiệp nghiên cứu và đồng nhận Giải Nobel với ông.
1.3. Sự nghiệp ban đầu và khởi đầu học thuật
Sau khi hoàn thành bằng tiến sĩ, Kydland trở về Trường Kinh tế Na Uy (NHH) với tư cách là trợ lý giáo sư. Vị trí này cho phép ông tiếp tục nghiên cứu và giảng dạy tại quê nhà. Tuy nhiên, vào năm 1978, ông chuyển trở lại Đại học Carnegie Mellon với tư cách là phó giáo sư, một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp học thuật của ông. Kể từ đó, ông đã sinh sống và làm việc tại Hoa Kỳ, nơi ông tiếp tục phát triển các lý thuyết kinh tế có ảnh hưởng sâu rộng.
2. Đóng góp và Thành tựu Học thuật
Kydland đã có những đóng góp đột phá trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô động, đặc biệt là trong việc phân tích chu kỳ kinh doanh và tính nhất quán thời gian của chính sách kinh tế. Những nghiên cứu của ông đã thay đổi cách các nhà kinh tế tiếp cận các biến động kinh tế và thiết kế chính sách.
2.1. Các lĩnh vực nghiên cứu chính và ấn phẩm
Các lĩnh vực chuyên môn của Kydland rất rộng, bao gồm kinh tế vĩ mô nói chung, kinh tế chính trị, chu kỳ kinh doanh, chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa, cùng với kinh tế lao động. Ông đã xuất bản nhiều công trình khoa học quan trọng, trong đó có các bài báo nổi bật như:
- "Endogenous Money, Inflation, and Welfare" (cùng Espen Henriksen), Review of Economic Dynamics, tháng 4 năm 2010.
- "Monetary Policy, Taxes, and the Business Cycle" (cùng William Gavin, M. Pakko), Journal of Monetary Economics 54(6), tháng 9 năm 2007.
- "Quantitative Aggregate Theory", American Economic Review, 2006.
- "Home Production Meets Time to Build" (cùng Paul Gomme, Peter Rupert), Journal of Political Economy, 2001.
- "Monetary Aggregate and Output" (cùng Scott Freeman), American Economic Review, 2000.
- "Endogenous Money Supply and the Business Cycle" (cùng William Gavin), Review of Economic Dynamics, 1999.
- "The Gold Standard as a Rule: An Essay in Exploration" (cùng M. Bordo), Explorations in Economic History, 1995.
- "Dynamics of the Trade Balance and the Terms of Trade: The J-Curve?" (cùng D. Backus, P. Kehoe), American Economic Review, 1994.
- "Intertemporal Preferences and Labor Supply" (cùng V. Hotz, G. Sedlacek), Econometrica, 1988.
2.2. Lý thuyết Chu kỳ Kinh doanh Thực tế (RBC)
Một trong những thành tựu lớn nhất của Finn Kydland là việc đồng phát triển Lý thuyết Chu kỳ Kinh doanh Thực tế (RBC) cùng với Edward C. Prescott. Công trình này bắt đầu với bài báo chung của họ "Thời gian xây dựng và các biến động tổng hợp" (Time to build and aggregate fluctuationsThời gian xây dựng và các biến động tổng hợpEnglish) xuất bản năm 1982 trên tạp chí Econometrica. Lý thuyết RBC tập trung vào việc giải thích các biến động kinh tế (chu kỳ kinh doanh) thông qua các cú sốc thực tế (như thay đổi công nghệ, năng suất) chứ không phải các yếu tố tiền tệ.
Kydland và Prescott lập luận rằng các biến động kinh tế là phản ứng tối ưu của các tác nhân kinh tế trước những cú sốc thực tế, và do đó, chúng là một phần không thể tránh khỏi của quá trình phát triển kinh tế. Họ đã giới thiệu phương pháp luận "hiệu chuẩn" (calibrationhiệu chuẩnEnglish), một kỹ thuật mô phỏng số học để kiểm tra các mô hình kinh tế vĩ mô động dựa trên dữ liệu thực tế. Mặc dù ban đầu gặp phải sự phản đối đáng kể, đặc biệt là về việc tập trung vào các yếu tố thực tế và phương pháp hiệu chuẩn, nhưng phương pháp này đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi ngay cả trong các nghiên cứu của trường phái kinh tế học Keynes từ đầu những năm 1990. Công trình này đã thiết lập vị thế vững chắc cho các phương pháp phân tích mô phỏng số học trong kinh tế học hiện đại.
2.3. Tính nhất quán về thời gian của Chính sách Kinh tế
Kydland cũng có những đóng góp quan trọng trong việc làm sáng tỏ vấn đề "tính nhất quán về thời gian" (time consistencytính nhất quán về thời gianEnglish) trong chính sách kinh tế. Trong bài báo "Các quy tắc thay vì sự tùy tiện: Sự không nhất quán của các kế hoạch tối ưu" (Rules rather than discretion: The inconsistency of optimal plansCác quy tắc thay vì sự tùy tiện: Sự không nhất quán của các kế hoạch tối ưuEnglish), xuất bản năm 1977 cùng với Edward C. Prescott, ông đã chỉ ra rằng các chính phủ có thể có động cơ để thay đổi các chính sách đã công bố trước đó khi tình hình kinh tế thay đổi, dẫn đến sự thiếu tin cậy và làm suy yếu hiệu quả của chính sách.
Vấn đề này, còn được gọi là "tính không nhất quán động" (dynamic inconsistencytính không nhất quán độngEnglish), có ý nghĩa sâu sắc đối với việc hoạch định chính sách tiền tệ và tài khóa. Kydland và Prescott đã lập luận rằng để chính sách có hiệu quả, các nhà hoạch định chính sách cần cam kết tuân thủ các quy tắc đã định sẵn thay vì tùy tiện điều chỉnh. Công trình này đã ảnh hưởng lớn đến mô hình hóa kinh tế vĩ mô động và cách các ngân hàng trung ương cũng như chính phủ thiết kế các khuôn khổ chính sách để duy trì uy tín và thúc đẩy sự ổn định.
2.4. Giải thưởng Nobel Kinh tế
Vào năm 2004, Finn E. Kydland, cùng với Edward C. Prescott, đã được trao Giải thưởng Nobel Tưởng niệm Khoa học Kinh tế của Ngân hàng Thụy Điển "cho những đóng góp của họ đối với kinh tế vĩ mô động: tính nhất quán thời gian của chính sách kinh tế và các động lực thúc đẩy chu kỳ kinh doanh". Giải thưởng này công nhận tầm ảnh hưởng sâu rộng của công trình của họ trong việc thay đổi cách các nhà kinh tế hiểu và phân tích các biến động kinh tế, đồng thời cung cấp những công cụ quan trọng cho việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô hiệu quả.
3. Vị trí Giảng dạy và Hoạt động Nghiên cứu
Finn Kydland đã giữ nhiều chức vụ giáo sư và nghiên cứu tại các tổ chức học thuật hàng đầu, góp phần vào sự phát triển của kinh tế học thông qua giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.
- Ông là Giáo sư Kinh tế Henley tại Đại học California, Santa Barbara, nơi ông cũng thành lập Phòng thí nghiệm Kinh tế và Tài chính Tổng hợp (LAEF).
- Ông giữ chức danh Giáo sư Ưu tú Richard P. Simmons tại Trường Kinh doanh Tepper thuộc Đại học Carnegie Mellon, nơi ông cũng từng là Giáo sư Kinh tế từ năm 1977 đến 2004.
- Ông vẫn duy trì vị trí bán thời gian hoặc giáo sư thỉnh giảng tại Trường Kinh tế Na Uy (NHH).
- Kydland là Nghiên cứu viên tại các Ngân hàng Dự trữ Liên bang ở Dallas, Cleveland và St. Louis.
- Ông cũng là Nghiên cứu viên tại Viện IC² thuộc Đại học Texas tại Austin.
- Ngoài ra, ông từng là học giả thỉnh giảng và giáo sư tại nhiều nơi khác, bao gồm Viện Hoover và Đại học Torcuato di Tella ở Buenos Aires, Argentina.
4. Đời tư
Ngoài sự nghiệp học thuật lừng lẫy, Finn Kydland còn có một đời sống cá nhân phong phú với những sở thích đa dạng.
4.1. Gia đình
Finn Kydland kết hôn với Liv Kjellevold vào năm 1968 và có bốn người con: Jon Martin, Eirik, Camilla, và Kari. Hiện tại, ông đã kết hôn với Tonya Schooler.
4.2. Sở thích và Quan tâm
Ngoài sự nghiệp học thuật, Kydland còn có nhiều sở thích cá nhân. Ông yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá, và thường xuyên chơi môn này. Ông cũng là một người hâm mộ của câu lạc bộ Boca Juniors của Argentina và đã hoàn thành một số cuộc thi marathon. Bên cạnh đó, Kydland còn có niềm đam mê sâu sắc với âm nhạc, đặc biệt là thể loại blues. Ông cũng là một người yêu thích xe mô tô và sở hữu một chiếc Ducati.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Ngoài Giải thưởng Nobel Kinh tế năm 2004, Finn E. Kydland đã nhận được nhiều giải thưởng, học bổng và tư cách thành viên danh giá khác trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định vị thế của ông trong giới kinh tế học quốc tế.
- Thành viên, Hội Kinh tế lượng (từ năm 1992).
- Học bổng Quốc gia John Stauffer, Viện Hoover (1982-1983).
- Giải thưởng Alexander Henderson, Đại học Carnegie Mellon (1973).
- Thành viên của Viện Khoa học và Văn học Na Uy.
- Giải thưởng Doanh nghiệp vì Hòa bình Oslo của Phòng Thương mại Quốc tế (2017).
6. Tác động và Đánh giá
Những đóng góp của Finn Kydland đã có ảnh hưởng sâu rộng đến cả giới học thuật và việc hoạch định chính sách kinh tế, góp phần vào sự ổn định và phát triển bền vững của xã hội.
6.1. Tác động đến Giới Học thuật
Các lý thuyết và phương pháp luận của Finn Kydland đã có tác động sâu rộng đến nghiên cứu kinh tế vĩ mô. Lý thuyết Chu kỳ Kinh doanh Thực tế (RBC) đã chuyển trọng tâm của nghiên cứu chu kỳ kinh doanh từ các yếu tố tiền tệ sang các cú sốc thực tế, khuyến khích sự phát triển của các mô hình cân bằng tổng thể động và ngẫu nhiên (DSGE). Phương pháp hiệu chuẩn của ông đã trở thành một công cụ tiêu chuẩn để đánh giá các mô hình kinh tế, cho phép các nhà nghiên cứu kiểm tra các lý thuyết của họ dựa trên dữ liệu thực tế một cách chặt chẽ hơn. Công trình của ông về tính nhất quán thời gian đã thay đổi cách các nhà kinh tế tiếp cận việc thiết kế chính sách, nhấn mạnh tầm quan trọng của các quy tắc và cam kết để duy trì uy tín.
6.2. Tác động Xã hội và Chính sách
Những đóng góp của Kydland không chỉ giới hạn trong giới học thuật mà còn có những hàm ý quan trọng đối với việc hoạch định chính sách kinh tế và sự hiểu biết rộng hơn về ổn định kinh tế. Bằng cách làm rõ các động lực cơ bản của chu kỳ kinh doanh và tầm quan trọng của các chính sách nhất quán, công trình của ông đã cung cấp một khuôn khổ để các nhà hoạch định chính sách có thể thiết kế các biện pháp can thiệp hiệu quả hơn nhằm giảm thiểu biến động kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Sự nhấn mạnh vào các quy tắc và tính minh bạch trong chính sách đã góp phần vào việc xây dựng các thể chế kinh tế đáng tin cậy hơn, từ đó nâng cao niềm tin của công chúng và nhà đầu tư. Những tiến bộ này không chỉ góp phần vào sự ổn định kinh tế mà còn gián tiếp hỗ trợ các giá trị tiến bộ và công bằng xã hội bằng cách tạo ra một môi trường kinh tế ổn định hơn, nơi các cá nhân và doanh nghiệp có thể phát triển.