1. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp của Fabrizio Ravanelli được sắp xếp theo trình tự thời gian theo câu lạc bộ, bắt đầu từ những giai đoạn đầu tại Ý và tiếp tục tại Anh, Pháp, Scotland trước khi trở lại quê nhà.
1.1. Khởi đầu sự nghiệp ở Ý
Ravanelli bắt đầu sự nghiệp câu lạc bộ tại câu lạc bộ quê hương Perugia vào năm 1986, nơi ông ở lại cho đến năm 1989. Mùa giải 1986-87, khi mới 18 tuổi, ông ra mắt đội một tại Serie C2 và ghi 5 bàn sau 26 trận đấu. Mùa giải tiếp theo 1987-88, ông ghi được 23 bàn sau 32 trận, trở thành vua phá lưới của giải đấu. Trong mùa giải 1988-89, đội bóng của ông thăng hạng lên Serie B, và Ravanelli đã ghi 13 bàn. Tại đây, ông là đồng đội của Angelo Di Livio, người đã cung cấp nhiều pha kiến tạo cho ông.
Năm 1989, ông có một thời gian ngắn chơi cho Avellino nhưng không ghi được bàn thắng nào sau 7 trận. Sau đó, ông được cho mượn đến Casertana và ghi 12 bàn sau 27 trận. Năm 1990, ông chuyển đến Reggiana, nơi ông ở lại hai mùa giải. Mùa giải 1990-91, ông ghi 16 bàn, giúp đội tiến rất gần đến việc thăng hạng Serie A. Mặc dù số bàn thắng giảm xuống còn 8 trong mùa giải 1991-92, màn trình diễn của ông đã thu hút sự chú ý của Juventus.
1.2. Juventus
Sau khi gia nhập Juventus vào năm 1992, Ravanelli đã tạo thành một tuyến tấn công đáng gờm cùng với các cầu thủ như Roberto Baggio, Gianluca Vialli, Paolo Di Canio, Pierluigi Casiraghi, Andreas Möller và Alessandro Del Piero. Do mái tóc sớm bạc, ông được gọi một cách trìu mến là "Lông Trắng" (Penna BiancaPen-na Bian-caItalian), biệt danh mà trước đây cũng thuộc về cựu huyền thoại Juventus Roberto Bettega. Ông trở thành một trong những chân sút hàng đầu châu Âu vào giữa những năm 1990.
Mặc dù ban đầu Ravanelli gặp khó khăn trong việc giành suất đá chính dưới thời huấn luyện viên Giovanni Trapattoni do sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều tiền đạo khác, nhưng cuối cùng ông đã cố gắng chen chân vào đội hình xuất phát. Mùa giải 1994-95, dưới thời huấn luyện viên Marcello Lippi, ông đóng vai trò chủ chốt giúp câu lạc bộ giành cú đúp danh hiệu quốc nội, chơi trong bộ ba tấn công cùng Vialli và Baggio hoặc Del Piero. Với câu lạc bộ thành Turin, Ravanelli đã giành một chức vô địch Serie A (1994-95), một Coppa Italia (1994-95), một Supercoppa Italiana (1995), một Champions League (1995-96), nơi ông ghi bàn trong trận chung kết với Ajax, và một UEFA Cup (1992-93).
Vào ngày 27 tháng 9 năm 1994, ông đã có màn trình diễn đáng nhớ khi ghi cả 5 bàn thắng cho Juventus trong chiến thắng 5-1 trước PFC CSKA Sofia tại UEFA Cup. Trong trận chung kết UEFA Champions League 1996, ông đưa Juventus dẫn trước 1-0 tại Stadio Olimpico ở Roma. Mặc dù Ajax sau đó đã gỡ hòa, nhưng Juventus vẫn giành chiến thắng nhờ loạt sút luân lưu. Trong mùa giải 1994-95, Ravanelli là cầu thủ ghi bàn nhiều nhất câu lạc bộ với 30 bàn thắng trên mọi đấu trường và giành danh hiệu Vua phá lưới Coppa Italia với 6 bàn. Năm 1995, ông xếp thứ 12 trong cuộc bầu chọn Quả bóng vàng. Tổng cộng, ông đã ghi 69 bàn sau 159 trận cho Juventus.
1.3. Middlesbrough
Ravanelli đã tạo ra một tác động tích cực ngay lập tức khi chuyển đến Premier League cùng Middlesbrough của huấn luyện viên Bryan Robson với mức phí chuyển nhượng kỷ lục 7.00 M GBP vào năm 1996, nơi thành công của ông tiếp tục được duy trì. Ông đã ghi một hat-trick ngay trong trận ra mắt giải đấu gặp Liverpool vào ngày khai mạc mùa giải 1996-97. Mặc dù là một trong những chân sút hàng đầu của giải đấu, Middlesbrough vẫn phải xuống hạng trong năm ông gia nhập.
Tuy nhiên, ông đã giúp đội bóng lọt vào chung kết cả hai giải đấu cúp quốc nội mùa đó. Ông đá chính trong cả hai trận chung kết, khi Middlesbrough thua 0-2 trước Chelsea trong trận chung kết FA Cup và thua Leicester City 0-1 trong trận tái đấu chung kết Football League Cup. Trong trận gặp Leicester, ông đã ghi bàn mở tỉ số ở trận chung kết lượt đi, nhưng Emile Heskey đã gỡ hòa và đưa trận đấu đến trận tái đấu, mà Leicester sau đó đã giành chiến thắng.
Ravanelli đã tự cô lập mình với đồng đội và người hâm mộ do những lời phàn nàn và chỉ trích không ngừng về chế độ tập luyện và cơ sở vật chất của câu lạc bộ, cũng như về thị trấn, mặc dù ông là cầu thủ bóng đá được trả lương cao nhất Premier League vào thời điểm đó. Khi ở câu lạc bộ, ông cư trú tại ngôi làng nhỏ Hutton Rudby ở Bắc Yorkshire, nơi các cựu cầu thủ Middlesbrough như Paul Merson, Gordon McQueen và một số cá nhân đáng chú ý khác từng sinh sống. Sau khi Middlesbrough xuống hạng, ông đã nhận được lời đề nghị từ Tottenham nhưng đã chọn chuyển đến Marseille.
1.4. Marseille
Sau khi Middlesbrough xuống hạng, Ravanelli chuyển đến Marseille. Trong mùa giải French Division 1 1998-99, Marseille đã về nhì tại French Division 1, kém Bordeaux một điểm. Mùa giải tiếp theo, l'OM tham dự UEFA Champions League 1999-2000, với Ravanelli ghi một bàn thắng vào lưới Sturm Graz tại Stade Vélodrome. Trong hai mùa rưỡi ở Marseille, ông đã ra sân 84 trận và ghi 31 bàn. Năm 1999, ông lọt vào chung kết UEFA Cup, nhưng đội bóng đã thua Parma.
1.5. Lazio
Vào tháng 12 năm 1999, Ravanelli trở lại Ý để ký hợp đồng với Lazio. Ravanelli đã giành được Scudetto thứ hai trong sự nghiệp của mình khi Lazio kết thúc mùa giải Serie A 1999-2000 với tư cách là nhà vô địch, đồng thời cũng giành Coppa Italia và Supercoppa Italiana. Tại đây, ông chủ yếu đóng vai trò dự bị, ra sân 42 trận và ghi 10 bàn trong hai mùa giải.
1.6. Derby County
Vào tháng 7 năm 2001, Ravanelli gia nhập Derby County theo dạng chuyển nhượng tự do, ký hợp đồng hai năm. Tuy nhiên, ông không thể cứu câu lạc bộ khỏi việc xuống hạng vào năm 2002. Do vấn đề tài chính của Derby, câu lạc bộ đã phải hoãn trả lương cho ông trong vài năm sau đó.
1.7. Dundee
Sau đó, ông gia nhập Dundee sau khi hết hợp đồng với Derby, nhưng đã bị sa thải sau khi câu lạc bộ giải phóng tất cả các cầu thủ có thu nhập cao nhất. Trận đấu duy nhất mà Ravanelli ghi bàn cho Dundee là trong trận đấu League Cup với Clyde, khi ông ghi một hat-trick.
1.8. Trở lại Perugia
Sau trải nghiệm ở Scotland, Ravanelli trở lại Ý để kết thúc sự nghiệp tại câu lạc bộ quê hương Perugia, nơi ông cũng bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, với mục tiêu cố gắng cứu câu lạc bộ khỏi việc xuống hạng. Ông gia nhập Perugia vào năm 2004 để thực hiện lời hứa với người cha quá cố. Tuy nhiên, đội bóng không thể trụ lại Serie A. Ông tiếp tục ở lại đội bóng mùa giải tiếp theo và giải nghệ ở tuổi 36.
2. Sự nghiệp quốc tế
Ravanelli đã có 22 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Ý từ năm 1995 đến 1999, dưới sự dẫn dắt của các huấn luyện viên Arrigo Sacchi, Cesare Maldini và Dino Zoff, ghi được tám bàn thắng. Ông ra mắt quốc tế dưới thời Sacchi vào ngày 25 tháng 3 năm 1995, trong chiến thắng 4-1 trên sân nhà trước Estonia, trong một trận đấu thuộc vòng loại UEFA Euro 1996 tại Salerno, đồng thời cũng ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận đấu đó.
Ông là thành viên của đội tuyển Ý tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996, và đã có hai lần ra sân trong suốt giải đấu, đó là trong hai trận đấu vòng bảng đầu tiên của Ý: chiến thắng 2-1 trước Nga và thất bại 1-2 trước Cộng hòa Séc, khiến Ý bị loại ở vòng bảng.
Ông đã bỏ lỡ một suất tham dự FIFA World Cup 1998 do bị viêm phế quản. Huấn luyện viên Cesare Maldini đã chọn tiền đạo Enrico Chiesa thay thế ông.
3. Hồ sơ cầu thủ
Fabrizio Ravanelli nổi tiếng với phong cách chơi đầy năng lượng và kiểu ăn mừng bàn thắng đặc trưng.
3.1. Phong cách chơi
Ravanelli là một tiền đạo tiền đạo thuận chân trái nhanh nhẹn, năng động, mạnh mẽ về thể chất và chăm chỉ, với tính khí đáng chú ý. Ông được biết đến với khả năng săn bàn, cũng như năng lượng và đóng góp phòng ngự khi không có bóng, thường lùi sâu để giúp đội giành lại quyền kiểm soát. Mặc dù ban đầu ông không phải là cầu thủ tài năng bẩm sinh hay khéo léo nhất, nhưng ông đã cải thiện đáng kể kỹ thuật và chuyển động của mình trong thời gian ở Juventus, nơi ông khẳng định mình là một tiền đạo hàng đầu.
Một chân sút mắn bàn, giỏi không chiến và sở hữu một cú sút mạnh mẽ, chính xác, ngoài khả năng ghi bàn, Ravanelli còn có thể chơi phối hợp với đồng đội nhờ khả năng liên kết của mình. Điều này, kết hợp với các kỹ năng khác, đã biến ông thành một tiền đạo toàn diện. Nó cũng cho phép ông chơi ở vai trò hỗ trợ, như một tiền đạo lùi hoặc thậm chí là một tiền vệ cánh, những vị trí mà ông thường sử dụng khả năng không chiến của mình để đón những quả bóng bổng và tạo cơ hội cho các tiền đạo khác bằng cách cung cấp các pha kiến tạo bằng đầu.
3.2. Kiểu ăn mừng bàn thắng
Kiểu ăn mừng bàn thắng đặc trưng của Ravanelli là kéo áo qua đầu và chạy quanh sân. Ông bắt đầu thực hiện kiểu ăn mừng này từ trận đấu với Napoli vào ngày 7 tháng 3 năm 1993, khi ông lần đầu tiên đá chính và ghi bàn. Do đó, ông là người phản đối mạnh mẽ quy định mới của FIFA, cấm cầu thủ cởi áo trong các pha ăn mừng bàn thắng và phạt thẻ vàng đối với bất kỳ người vi phạm nào.

4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Fabrizio Ravanelli chuyển sang sự nghiệp huấn luyện viên, bắt đầu từ đội trẻ Juventus và sau đó là các câu lạc bộ chuyên nghiệp.
4.1. Juventus (đội trẻ)
Ravanelli bắt đầu sự nghiệp huấn luyện với đội trẻ Juventus. Ông gia nhập ban huấn luyện của câu lạc bộ vào tháng 7 năm 2011 và ở đó cho đến năm 2013.
4.2. Ajaccio
Vào ngày 8 tháng 6 năm 2013, Ravanelli ký hợp đồng hai năm với tư cách là huấn luyện viên trưởng mới của câu lạc bộ Ligue 1 Ajaccio.
Vào ngày 2 tháng 11 năm 2013, ông bị sa thải khỏi vị trí của mình sau khi câu lạc bộ của ông phải chịu thất bại thứ năm liên tiếp tại Ligue 1 (lần này thua 1-3 trên sân nhà trước Valenciennes) cùng ngày, khiến họ ở vị trí thứ 19 (áp chót) (một chiến thắng, bốn trận hòa và bảy trận thua trong 12 trận Ligue 1) trên bảng xếp hạng Ligue 1. Alain Orsoni, chủ tịch của Ajaccio, nhận xét: "Đây không phải là một quyết định dễ dàng (sa thải Ravanelli) vì nhiều lý do. Tôi thực sự quý trọng Fabrizio Ravanelli, tôi thực sự muốn nó thành công. Tôi không nhớ đã từng thấy một ban huấn luyện nào làm việc nhiều như vậy, từ sáng đến tối không ngừng nghỉ. Bạn biết bóng đá là như thế nào. Nếu mọi việc không suôn sẻ, giải pháp duy nhất là thay đổi ban huấn luyện."
4.3. Arsenal Kyiv
Vào ngày 22 tháng 6 năm 2018, Ravanelli ký hợp đồng với câu lạc bộ Ukrainian Premier League Arsenal Kyiv. Vào ngày 22 tháng 9 năm 2018, Ravanelli từ chức sau một loạt kết quả không thành công.
5. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ cầu thủ và huấn luyện viên, Fabrizio Ravanelli tiếp tục hoạt động trong lĩnh vực truyền thông.
5.1. Sự nghiệp truyền thông
Sau khi giải nghệ, Ravanelli cũng làm bình luận viên bóng đá cho các hãng truyền thông khác nhau như Sky Italia, Fox Sports và Mediaset.
6. Đời tư
Fabrizio Ravanelli sinh ngày 11 tháng 12 năm 1968 tại Perugia, Umbria. Mặc dù một số nguồn tin đã đưa tin sai rằng hậu vệ Luca Ravanelli là con trai của Fabrizio, nhưng theo lời Luca, họ không có quan hệ ruột thịt. Fabrizio Ravanelli có mái tóc bạc sớm do di truyền, bắt đầu bạc từ khi ông 8 tuổi.
Ông rất ngưỡng mộ Gianluca Vialli và coi Vialli là thần tượng của mình. Trước khi trở thành đồng đội ở Juventus, khi Vialli đến Sân vận động Renato Curi ở Perugia để thi đấu cho đội tuyển quốc gia, Ravanelli đã nói với Vialli rằng ông là thần tượng của mình và được Vialli tặng một đôi giày. Vialli là người anh trai của Ravanelli, và ông đã học được rất nhiều điều từ Vialli khi chơi cùng. Ông cũng từng bắt chước Vialli trong nhiều khía cạnh, bao gồm cả cách ăn mặc.
Fabrizio Ravanelli cũng là thần tượng thời thơ ấu của Paul Pogba.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||
| Perugia | 1986-87 | Serie C2 | 26 | 5 | - | - | - | 26 | 5 | |||||||
| 1987-88 | Serie C2 | 32 | 23 | - | - | - | 32 | 23 | ||||||||
| 1988-89 | Serie B | 32 | 13 | - | - | - | 32 | 13 | ||||||||
| Tổng cộng | 90 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 90 | 41 | ||||||
| Avellino | 1989-90 | Serie B | 7 | 0 | - | - | - | 7 | 0 | |||||||
| Casertana | 1989-90 | Serie C1 | 27 | 12 | - | - | - | 27 | 12 | |||||||
| Reggiana | 1990-91 | Serie B | 34 | 16 | - | - | - | 34 | 16 | |||||||
| 1991-92 | Serie B | 32 | 8 | - | - | - | 32 | 8 | ||||||||
| Tổng cộng | 66 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 66 | 24 | ||||||
| Juventus | 1992-93 | Serie A | 22 | 5 | 3 | 1 | - | 8 | 3 | - | 33 | 9 | ||||
| 1993-94 | Serie A | 30 | 9 | 2 | 0 | - | 6 | 3 | - | 38 | 12 | |||||
| 1994-95 | Serie A | 33 | 15 | 9 | 6 | 0 | 0 | 11 | 9 | - | 53 | 30 | ||||
| 1995-96 | Serie A | 26 | 12 | 2 | 1 | - | 7 | 5 | - | 36 | 18 | |||||
| Tổng cộng | 111 | 41 | 16 | 8 | 0 | 0 | 32 | 20 | 0 | 0 | 159 | 69 | ||||
| Middlesbrough | 1996-97 | Premier League | 33 | 16 | 7 | 6 | 8 | 9 | - | - | 48 | 31 | ||||
| 1997-98 | First Division | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 1 | |||||
| Tổng cộng | 35 | 17 | 7 | 6 | 8 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 32 | ||||
| Marseille | 1997-98 | Ligue 1 | 21 | 9 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | - | 25 | 9 | ||||
| 1998-99 | Ligue 1 | 29 | 13 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | - | 38 | 15 | ||||
| 1999-2000 | Ligue 1 | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | - | 18 | 7 | ||||
| Tổng cộng | 64 | 28 | 2 | 1 | 4 | 0 | 11 | 2 | 0 | 0 | 81 | 31 | ||||
| Lazio | 1999-2000 | Serie A | 16 | 2 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 21 | 4 | |||
| 2000-01 | Serie A | 11 | 2 | 4 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | - | 21 | 6 | ||||
| Tổng cộng | 27 | 4 | 9 | 4 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 | 0 | 42 | 10 | ||||
| Derby County | 2001-02 | Premier League | 31 | 9 | 1 | 1 | 2 | 1 | - | - | 34 | 11 | ||||
| 2002-03 | First Division | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 19 | 5 | |||||
| Tổng cộng | 50 | 14 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 53 | 16 | ||||
| Dundee | 2003-04 | Scottish Premier League | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | - | - | 6 | 3 | ||||
| Perugia | 2003-04 | Serie A | 15 | 6 | 2 | 0 | - | 1 | 0 | - | 18 | 6 | ||||
| 2004-05 | Serie B | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | 27 | 3 | ||||
| Tổng cộng | 39 | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 42 | 9 | ||||
| Tổng cộng sự nghiệp | 521 | 190 | 37 | 20 | 15 | 13 | 50 | 24 | 3 | 0 | 626 | 247 | ||||
7.2. Thống kê quốc tế
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
|---|---|---|---|
| Ý | 1995 | 6 | 4 |
| 1996 | 8 | 4 | |
| 1997 | 5 | 0 | |
| 1998 | 3 | 0 | |
| 1999 | 0 | 0 | |
| Tổng cộng | 22 | 8 | |
:Bảng tỉ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Ý trước, cột tỉ số biểu thị tỉ số sau mỗi bàn thắng của Ravanelli.
| STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 25 tháng 3 năm 1995 | Sân vận động Arechi, Salerno, Ý | Estonia | 4-1 | 4-1 | Vòng loại Euro 1996 |
| 2 | 6 tháng 9 năm 1995 | Sân vận động Friuli, Udine, Ý | Slovenia | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Euro 1996 |
| 3 | 11 tháng 11 năm 1995 | Sân vận động San Nicola, Bari, Ý | Ukraina | 1-1 | 3-1 | Vòng loại Euro 1996 |
| 4 | 2-1 | |||||
| 5 | 24 tháng 1 năm 1996 | Sân vận động Libero Liberati, Terni, Ý | Wales | 2-0 | 3-0 | Trận giao hữu |
| 6 | 5 tháng 10 năm 1996 | Stadionul Republican, Chişinău, Moldova | Moldova | 1-0 | 3-1 | Vòng loại World Cup 1998 |
| 7 | 3-1 | |||||
| 8 | 9 tháng 10 năm 1996 | Sân vận động Renato Curi, Perugia, Ý | Gruzia | 1-0 | 1-0 | Vòng loại World Cup 1998 |
7.3. Thống kê huấn luyện
| Đội bóng | Quốc gia | Từ | Đến | Thành tích | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng % | ||||
| Ajaccio | 8 tháng 6 năm 2013 | 2 tháng 11 năm 2013 | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 7.69 | |
| Arsenal Kyiv | 22 tháng 6 năm 2018 | 22 tháng 9 năm 2018 | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 19 | -14 | 11.11 | |
| Tổng cộng | 22 | 2 | 5 | 15 | 13 | 38 | -25 | 9.09 | |||
8. Danh hiệu
Juventus
- Serie A: 1994-95
- Coppa Italia: 1994-95
- Supercoppa Italiana: 1995
- UEFA Champions League: 1995-96
- UEFA Cup: 1992-93; Á quân: 1994-95
Middlesbrough
- Á quân Football League Cup: 1996-97
- Á quân FA Cup: 1996-97
Marseille
- Á quân UEFA Cup: 1998-99
Lazio
- Serie A: 1999-2000
- Coppa Italia: 1999-2000
- Supercoppa Italiana: 2000
Cá nhân
- Vua phá lưới Coppa Italia: 1994-95 (sáu bàn)
- Vua phá lưới Serie C2: 1987-88 (23 bàn)
9. Đánh giá và ảnh hưởng
Fabrizio Ravanelli được đánh giá là một tiền đạo tài năng và có cá tính, với phong cách chơi độc đáo và khả năng ghi bàn ấn tượng. Biệt danh "Lông Trắng" đã trở thành một phần không thể thiếu trong hình ảnh của ông. Sự nghiệp của ông tại Juventus là đỉnh cao, nơi ông giành được các danh hiệu lớn và thể hiện khả năng săn bàn đáng nể, đặc biệt là kỷ lục ghi 5 bàn trong một trận đấu. Mặc dù ông có những giai đoạn gây tranh cãi tại Anh do những lời phàn nàn công khai, nhưng khả năng chuyên môn của ông không thể phủ nhận. Ông là một cầu thủ có tầm ảnh hưởng, từng là thần tượng của nhiều cầu thủ trẻ, bao gồm cả Paul Pogba, và đã học hỏi rất nhiều từ các đồng đội như Gianluca Vialli. Phong cách ăn mừng bàn thắng đặc trưng của ông cũng đã trở thành một biểu tượng đáng nhớ trong lịch sử bóng đá.