1. Tiểu sử
Etsushi Toyokawa có một hành trình phát triển từ thời thơ ấu bình dị đến khi trở thành một trong những diễn viên hàng đầu Nhật Bản, với những trải nghiệm định hình cả cuộc đời và sự nghiệp của ông.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Toyokawa Etsushi sinh ngày 18 tháng 3 năm 1962 tại Yao, Osaka, Nhật Bản. Ông lớn lên trong một gia đình có cha mẹ làm kinh doanh, họ thường bận rộn và về nhà muộn. Điều này khiến ông có thể tự do ăn vặt sau giờ học, dẫn đến việc ông từng là một cậu bé mũm mĩm và có tính cách khá nhút nhát. Trong thời tiểu học, ước mơ của ông là trở thành một thợ làm chiếu tatami, bởi ông bị cuốn hút bởi công việc may chiếu của một người thợ già gần căn hộ của mình.
Gia đình ông thường xuyên chuyển nhà do công việc của cha mẹ, khiến ông gặp khó khăn trong việc kết bạn vì phải liên tục thích nghi với môi trường mới. Ông cũng phải đối mặt với vấn đề ngôn ngữ; khi chuyển đến Chiba, ông bị trêu chọc vì giọng Osaka, và sau đó lại bị chế giễu khi trở về Osaka với giọng Chiba. Ông có mối quan hệ thân thiết với người chị hơn ba tuổi, cả hai từng ngủ chung giường tầng cho đến khi ông học trung học. Dưới ảnh hưởng của chị, ông thường đọc các bộ truyện tranh shojo như Ribon và Bessatsu Margaret.
Sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Shimizudani Osaka Prefectural, Toyokawa Etsushi không thực sự có ý định học đại học mà muốn đi du lịch khắp thế giới. Tuy nhiên, cha mẹ ông kiên quyết phản đối, yêu cầu ông phải tốt nghiệp đại học trước. Dù chị gái ông đang học tại Đại học Doshisha ở Kyoto, ông đã chọn Đại học Kansai Gakuin ở tỉnh Hyōgo để có thể sống độc lập. Trong thời gian học tại Khoa Văn học của Đại học Kansai Gakuin, ông tình cờ tham gia câu lạc bộ kịch (nay là đoàn kịch "Gekidan Tanukineiri") sau khi được các thành viên mời gọi khi ông đang đứng xem họ tập luyện. Vai diễn đầu tiên của ông trong một vở kịch ngầm, một vai diễn khó xác định là người hay không, chỉ có một hoặc hai câu thoại, nhưng cảm giác được đứng trước khán giả đã khiến ông say mê diễn xuất.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp
Quyết tâm theo đuổi sự nghiệp diễn xuất, Etsushi Toyokawa đã bỏ học Đại học Kansai Gakuin vào năm thứ hai và chuyển đến Tokyo. Tại đây, ông gia nhập đoàn kịch "Under Thirty" (劇団3○○Japanese) do Watanabe Eriko (nay là Eri Watanabe) sáng lập, sau khi bị cuốn hút bởi một buổi biểu diễn của họ. Ông ra mắt sân khấu lần đầu trong vở "Mabuta no Haha" do Watanabe viết và đạo diễn. Ông gắn bó với đoàn kịch này trong bảy năm, cho đến khi rời đi vào năm 1989. Sau khi rời đoàn kịch, ông chỉ tham gia thêm một vở kịch vào năm 30 tuổi và đó là lần cuối cùng ông xuất hiện trên sân khấu (tính đến năm 2022).
Sau khi rời đoàn kịch, ông được Eri Watanabe giới thiệu và gia nhập Alpha Agency, công ty quản lý hiện tại của ông. Năm 1989, ông có vai diễn điện ảnh đầu tiên trong bộ phim "Kimi wa Boku ni Suki ni Naru" của đạo diễn Watanabe Takayoshi, đóng vai đồng nghiệp của Kato Masaya. Sau đó, ông xuất hiện trong một số bộ phim truyền hình như vai khách mời trong tập cuối của "Aitsu ga Trouble" (Fuji TV, 1990) và "Akazukin Kaito Ranma" (NHK, 1991). Ông cũng góp mặt trong bộ phim "Boiling Point" (1990) của đạo diễn Kitano Takeshi.
Bước đột phá lớn trong sự nghiệp của Toyokawa Etsushi đến vào năm 1992, khi ông đóng vai chính cùng Takeda Shinji trong bộ phim truyền hình "NIGHT HEAD". Dù là một chương trình chiếu đêm, bộ phim đã đạt được sự yêu thích cuồng nhiệt. Cùng năm đó, ông đóng vai Mutsuki Kishida trong phim "Kira Kira Hikaru" của đạo diễn Matsuoka Joji, mang về cho ông nhiều giải thưởng cho diễn viên mới xuất sắc nhất, bao gồm Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản và Liên hoan phim Yokohama, cũng như Giải Elan d'or. Điều này giúp ông trở thành một gương mặt nổi bật, đặc biệt được yêu thích bởi phụ nữ ở độ tuổi 20.
Đến năm 1994, Toyokawa Etsushi càng được công chúng biết đến rộng rãi hơn thông qua các bộ phim truyền hình ăn khách như "Kono Yo no Hate" và "Kono Ai ni Ikite". Năm 1995, vai diễn Akiba Shigeru trong bộ phim "Love Letter" của đạo diễn Iwai Shunji đã mang lại cho ông giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất và giải thưởng được yêu thích tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 19, cùng với Giải thưởng phim Hochi. Cùng năm đó, ông đóng vai chính trong "Aishiteiru to Itte Kure" với vai một họa sĩ bị khiếm thính, khắc họa câu chuyện tình yêu vượt qua khó khăn, bộ phim đã đạt tỷ suất người xem cao nhất là 28.1%.
2. Hoạt động và Thành tựu Chính
Etsushi Toyokawa đã chứng tỏ sự đa năng đáng kinh ngạc trong suốt sự nghiệp của mình, từ việc đóng vai chính trong nhiều bộ phim điện ảnh và truyền hình đến tham gia các dự án web drama, V-cinema, kịch sân khấu, lồng tiếng, và thậm chí thử sức với vai trò biên kịch và đạo diễn, bên cạnh vô số lần xuất hiện trong các quảng cáo.
2.1. Sự nghiệp Điện ảnh
Toyokawa Etsushi đã tham gia vào một danh sách dài các bộ phim điện ảnh, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình qua nhiều thể loại.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1989 | Kimi wa Boku ni Suki ni Naru (君は僕をスキになるJapanese) | ||
1990 | Boiling Point (3-4X10月Japanese) | Okinawa-Rengou Kumichou (Trưởng nhóm Okinawa-Rengou) | |
1990 | Byouin e Ikou (病院へ行こうJapanese) | ||
1991 | The Hitman: Chi wa Bara no Nioi (ザ・ヒットマン 血はバラの匂いJapanese) | ||
1991 | The Gentle Twelve (12人の優しい日本人Japanese) | Bồi thẩm đoàn số 11 | |
1992 | Kacho Shima Kosaku (課長島耕作Japanese) | Kenzo Kashimura | |
1992 | Kira Kira Hikaru (きらきらひかるJapanese) | Mutsuki Kishida | Vai chính (cùng Yakushimaru Hiroko, Tsutsui Michitaka) |
1993 | Tsuribaka Nisshi 6 (釣りバカ日誌6Japanese) | Phóng viên Tachibana | |
1994 | Undo (undoJapanese) | Yukio | Vai chính (cùng Yamaguchi Tomoko) |
1994 | Angel Dust (エンジェル・ダストJapanese) | Tomoo | |
1994 | Ghost Pub (居酒屋ゆうれいJapanese) | Nobuya Sugimoto | |
1994 | NIGHT HEAD: The Movie (NIGHT HEAD 劇場版Japanese) | Naoto Kirihara | Vai chính (cùng Takeda Shinji) |
1995 | Love Letter (Love LetterJapanese) | Shigeru Akiba | |
1995 | No Way Back (NO WAY BACK 逃走遊戯Japanese) | Yuji Kobayashi | Phim Mỹ, vai chính (cùng Russell Crowe) |
1995 | School Mystery (トイレの花子さんJapanese) | Yuji Sakamoto | Còn được biết đến là Phantom of the Toilet |
1996 | Otoko-tachi no Kaita E (男たちのかいた絵Japanese) | Sugio Tsurumaru, Matsuo Tsurumaru | Vai chính |
1996 | Yatsuhaka-Mura (八つ墓村Japanese) | Kindaichi Kosuke | Vai chính |
1997 | Kizu Darake no Tenshi (傷だらけの天使Japanese) | Mitsuru Kida | Vai chính (cùng Maki Kurodo) |
1997 | MISTY (MISTYJapanese) | Tajomaru | Vai chính (cùng Amami Yuki, Kaneshiro Takeshi) |
1997 | Lie lie Lie (Lie lie LieJapanese) | Shin Aikawa | Vai chính (cùng Sato Koichi, Suzuki Honami) |
1998 | Orokamono: Kizu Darake no Tenshi (愚か者 傷だらけの天使Japanese) | Mitsuru Kida | |
1999 | Sennen Tabibito (千年旅人Japanese) | Tsurugi | Vai chính (cùng Osawa Takao, Yuma) |
2000 | Face (顔Japanese) | Hiroyuki Nakagami | |
2000 | Zawazawa Shimokitazawa (ざわざわ下北沢Japanese) | ||
2000 | New Battles Without Honor and Humanity (新・仁義なき戦い。Japanese) | Kaneo Kadoya | Vai chính (cùng Hotei Tomoyasu) |
2002 | Dog Star (DOG STAR/ドッグ・スターJapanese) | Shiro | Vai chính (cùng Igawa Haruka) |
2002 | Inochi (命Japanese) | Yutaka Higashi | Vai chính (cùng Esumi Makiko) |
2002 | Sazanami (さヾなみJapanese) | Tatsuo Tamamizu | |
2003 | Moon Child (MOON CHILDJapanese) | Luca (ma cà rồng) | |
2004 | Tange Sazen (丹下左膳 百万両の壺Japanese) | Tange Sazen | Vai chính |
2004 | Lakeside Murder Case (レイクサイド マーダーケースJapanese) | Masaru Tsukumi | |
2005 | The Man Behind the Scissors (ハサミ男Japanese) | Yasunaga | Vai chính (cùng Aso Kumiko) |
2005 | Year One in the North (北の零年Japanese) | Ashirika (Masayuki Takatsu, samurai phiên Aizu) | |
2005 | Beat Kids (ビート・キッズJapanese) | Cha của Eiji | |
2005 | The Great Yokai War (妖怪大戦争Japanese) | Kato Yasunori | |
2005 | Jiyuu Renai (自由戀愛Japanese) | Yuichiro Iwai | Vai chính (cùng Hasegawa Kyoko, Kimura Yoshino) - phiên bản điện ảnh của phim truyền hình |
2005 | Loft (LOFT ロフトJapanese) | Makoto Yoshioka | Vai chính |
2005 | Daitai Den no Yoru ni (大停電の夜にJapanese) | Shinichi Kido | Vai chính |
2005 | Shisso (疾走Japanese) | Linh mục | |
2006 | Yawaraka na Seikatsu (やわらかい生活Japanese) | Shoichi Tachibana | |
2006 | Nihon Chinbotsu (日本沈没Japanese) | Tiến sĩ Yusuke Tadokoro | |
2006 | Hula Girls (フラガールJapanese) | Yojiro Tanikawa | |
2006 | Arigato (ありがとうJapanese) | ||
2007 | Ai no Rukkeichi (愛の流刑地Japanese) | Kikuji Murao | Vai chính (cùng Terajima Shinobu) |
2007 | Tamamoe! (魂萌え!Japanese) | Noda | |
2007 | Southbound (サウスバウンドJapanese) | Ichiro Uehara | Vai chính (cùng Amami Yuki) |
2007 | The Investigation Game (犯人に告ぐJapanese) | Fumihiko Makishima | Vai chính |
2007 | Tsubaki Sanjuro (椿三十郎Japanese) | Hanbei Muroto | Làm lại từ phim của Kurosawa Akira |
2008 | The Kiss (接吻Japanese) | Akio Sakaguchi | |
2008 | 10 Promises to My Dog (犬と私の10の約束Japanese) | Yuichi Saito | |
2008 | Teacher and Three Children (石内尋常高等小学校 花は散れどもJapanese) | Yoshihito Yamazaki | |
2008 | 20th Century Boys: Beginning of the End (20世紀少年 <第1章> 終わりの始まりJapanese) | Otcho (Choji Ochiai) | |
2009 | 20th Century Boys 2: The Last Hope (20世紀少年 <第2章> 最後の希望Japanese) | Otcho | |
2009 | 20th Century Boys 3: Redemption (20世紀少年 <最終章> ぼくらの旗Japanese) | Otcho | |
2010 | A Good Husband (今度は愛妻家Japanese) | Shunsuke Kitami | Vai chính (cùng Yakushimaru Hiroko) |
2010 | Sword of Desperation (必死剣 鳥刺しJapanese) | Kanemi Sanzaemon | Vai chính |
2011 | Postcard (一枚のハガキJapanese) | Keita Matsuyama | Vai chính (cùng Otake Shinobu) |
2013 | Platinum Data (プラチナデータJapanese) | Reiji Asama | |
2013 | Human Trust (人類資金Japanese) | Harry Endo | |
2014 | Judge! (ジャッジ!Japanese) | Ichiro Otaki | |
2014 | Climbing to Spring (春を背負ってJapanese) | Goro Tada | |
2015 | Her Granddaughter (娚の一生Japanese) | Jun Kaieda | Vai chính (cùng Eikura Nana) |
2016 | Black Widow Business (後妻業の女Japanese) | Toru Kashiwagi | |
2017 | March Comes in Like a Lion (3月のライオンJapanese) | Koda | |
2017 | March Goes out Like a Lamb (3月のライオンJapanese) | Koda | |
2017 | The Blue Hearts (THE BLUE HEARTSJapanese) | Tatsuya Akiyama | |
2018 | Flea-picking Samurai (のみとり侍Japanese) | Senbe | |
2018 | Laplace's Witch (ラプラスの魔女Japanese) | Amakasu Saisei | |
2018 | Punk Samurai Slash Down (パンク侍、斬られて候Japanese) | Naito Tatewaki | |
2018 | Chiri Tsubaki (散り椿Japanese) | Người dẫn chuyện | |
2019 | Samurai Marathon (サムライマラソンJapanese) | Ioki Suketora | |
2019 | Paradise Next (パラダイス・ネクストJapanese) | Shima | Vai chính, phim Đài Loan-Nhật Bản (cùng Tsumabuki Satoshi) |
2019 | Midway (ミッドウェイJapanese) | Đô đốc Yamamoto Isoroku | Phim Mỹ |
2020 | Last Letter (ラストレターJapanese) | Ato | |
2020 | I Never Shot Anyone (一度も撃ってませんJapanese) | Shuu | |
2021 | Children Are Not Understood (子供はわかってあげないJapanese) | Tomomitsu Waragai | |
2021 | Ito (いとみちJapanese) | Koichi Soma | |
2021 | Every Trick in the Book (鳩の撃退法Japanese) | Kenjiro Kurata | |
2022 | My Brother, The Android and Me (弟とアンドロイドと僕Japanese) | Kaoru Kiryu | Vai chính |
2022 | Kingdom 2: Far and Away (キングダム2 遥かなる大地へJapanese) | Hyo Ko | |
2022 | 2 Women (あちらにいる鬼Japanese) | Atsuro Shiraki | Vai chính (cùng Terajima Shinobu) |
2023 | And So I'm at a Loss (そして僕は途方に暮れるJapanese) | Koji Sugawara | |
2023 | Baian the Assassin, M.D. (仕掛人・藤枝梅安Japanese) | Fujieda Baian | Vai chính |
2023 | Baian the Assassin, M.D. 2 (仕掛人・藤枝梅安2Japanese) | Fujieda Baian | Vai chính |
2023 | Revolver Lily (リボルバー・リリーJapanese) | Kinya Hosomi |
2.2. Sự nghiệp Truyền hình
Ông đã tham gia vào nhiều bộ phim truyền hình, phim bộ và phim truyền hình dài tập, với nhiều vai diễn nổi bật.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
1989 | Yome Shuto Daishuto 3 (嫁・姑・大姑3Japanese) | Phim truyền hình Yomiuri Telecasting Corporation | |||
1990 | Aitsu ga Trouble (あいつがトラブルJapanese) | Một trong những tên tội phạm | Tập cuối | ||
1990 | Nishimura Juko Special: Inu Fue (西村寿行スペシャル 犬笛Japanese) | Phim truyền hình TV Asahi | |||
1991 | Daihyo Torishimariyaku Keiji (代表取締役刑事Japanese) | Tập 16 | |||
1991 | Yonimo Kimyo na Monogatari: Jukensei (世にも奇妙な物語「受験生」Japanese) | Kohei Takada | Fuji Television | ||
1991 | Akazukin Kaito Ranma (赤頭巾快刀乱麻Japanese) | NHK General TV | |||
1991 | Yumemiru Kurai, Ii Janai (夢みるくらい、いいじゃないJapanese) | Nippon Television | |||
1991 | Shabon Dama (しゃぼん玉Japanese) | Koji Sakaki | Fuji Television | ||
1991 | Taiheiki (太平記Japanese) | Kichiji | Taiga drama của NHK | ||
1991 | Shichinin no Onna Bengoshi 2 (七人の女弁護士 第2シリーズJapanese) | Tập 7 | |||
1991 | Sasurai Keiji Ryojouhen IV (さすらい刑事旅情編IVJapanese) | Tập 5 | |||
1992 | Honto ni Atta Kowai Hanashi: Yurei Keiji (本当にあった怖い話「幽霊刑事」Japanese) | TV Asahi | |||
1992 | Sayonara wo Moichido (さよならをもう一度Japanese) | Fuji Television | |||
1992 | Uradeka (裏刑事-URADEKA-Japanese) | Nakanishi | Tập 3 | ||
1992 | Itoko Doshi (いとこ同志Japanese) | Natsuhiko Mitsuya | Nippon Television | ||
1992 | NIGHT HEAD (NIGHT HEADJapanese) | Naoto Kirihara | Vai chính (cùng Takeda Shinji) | ||
1992 | NIGHT HEAD THE OTHER SIDE (NIGHT HEAD THE OTHER SIDEJapanese) | Naoto Kirihara | |||
1993 | Seishun Botan Doro (青春牡丹灯篭Japanese) | Shinzaemon | Vai chính (cùng Miyazawa Rie) | ||
1993 | Ochanoma (お茶の間Japanese) | Nagasaki | Yomiuri Telecasting Corporation | ||
1993 | Homura Tatsu (炎立つJapanese) | Kiyohara no Iehira | Taiga drama của NHK | ||
1993 | RUN (RUNJapanese) | Yuichi Ishihara | TBS Television | ||
1993 | Suspense Ma: Moeru Himitsu (サスペンス・魔「燃える秘密」Japanese) | Kyoichi | Kansai Telecasting Corporation | ||
1993 | Tokusen! Kuro no Suspense: Soshitsu (特選!黒のサスペンス「喪失」Japanese) | Morikazu Kushima | Kansai Telecasting Corporation | ||
1993 | Satsujin no Komaon (殺人の駒音Japanese) | Ryusho Taniyama | TBS Television | ||
1994 | Umi ga Mitai to Kimi ga Itte (海が見たいと君が言ってJapanese) | Yusuke Sawaki | Lồng tiếng | ||
1994 | Kono Yo no Hate (この世の果てJapanese) | Seiji Kamiya | Fuji Television | ||
1994 | Yonimo Kimyo na Monogatari Fuyu no Tokubetsuhen: Lunatic Love (世にも奇妙な物語 冬の特別編「ルナティック・ラヴ」Japanese) | Tôi | Vai chính | ||
1994 | Kono Ai ni Ikite (この愛に生きてJapanese) | Seiichi Uekusa | Fuji Television | ||
1995 | Aishiteiru to Itte Kure (愛していると言ってくれJapanese) | Koji Sakaki | Vai chính (cùng Tokiwa Takako) | ||
1997 | Aoi Tori (青い鳥Japanese) | Yoshimori Shibata | Vai chính | ||
1999 | Kyodai: Niisan, Onegai Dakara Shinde Kure (兄弟 ~兄さん、お願いだから死んでくれ~Japanese) | Reizo Nakanishi | Vai chính (cùng Beat Takeshi) | ||
1999 | Kiken na Kankei (危険な関係Japanese) | Shinji Uozumi | Vai chính | ||
1999 | Dosokai e Yokoso: Ososugita Natsu no Kikyoo (同窓会へようこそ~遅すぎた夏の帰郷Japanese) | Shunichi Sakaki | Vai chính | ||
2001 | Shinshun Human Drama Special: 17 Nenme no Papa e (新春ヒューマンドラマスペシャル「17年目のパパへ」Japanese) | Shinji Karaki | Vai chính (cùng Fukada Kyoko) | ||
2001 | Onna to Ai to Mystery: Matsumoto Seicho Tokubetsu Kikaku: Warui Yatsura (松本清張特別企画・わるいやつらJapanese) | Shinichi Totani | Vai chính | ||
2001 | Love Story (Love StoryJapanese) | Yasu Nagase | Vai chính (cùng Nakayama Miho) | ||
2001 | Doyo Tokushu Drama: Shijo no Koi Ai wa Umi wo Koete (至上の恋 愛は海を越えてJapanese) | Morioka | Vai chính | ||
2002 | Beat Takeshi Gensaku Drama: Shonen: Hoshi no Su (ビートたけし原作ドラマ「少年」 第2話「星の巣」Japanese) | Vai chính | |||
2003 | Ushinawareta Yakusoku: Hikisakareta Ai no Yukue (失われた約束 引き裂かれた愛の行方Japanese) | Junichi Shinohara | Vai chính | ||
2003 | Et Alors (エ・アロールJapanese) | Takafumi Kurusu | Vai chính | ||
2005 | Drama W: Jiyuu Renai (自由戀愛Japanese) | Yuichiro Iwai | Vai chính (cùng Hasegawa Kyoko, Kimura Yoshino) | ||
2005 | Seishun no Mon: Chikuhou Hen (青春の門-筑豊篇-Japanese) | Juzo Ibuki | Phim truyền hình đặc biệt kỷ niệm 50 năm TBS | ||
2005 | Dazai Osamu Monogatari (太宰治物語Japanese) | Dazai Osamu | Vai chính | ||
2006 | Bengoshi no Kuzu (弁護士のくずJapanese) | Motohito Kuzu | Vai chính | ||
2011 | Go (江~姫たちの戦国~Japanese) | Oda Nobunaga | Taiga drama của NHK | ||
2012 | Beautiful Rain (ビューティフルレインJapanese) | Keisuke Kinoshita | Vai chính (cùng Ashida Mana) | ||
2016 | Renzo Drama W: Arechi no Koi (荒地の恋Japanese) | Taro Kitazawa | Vai chính (cùng Suzuki Kyoka) | ||
2016 | Soseki Monmon Natsume Soseki Saigo no Koi Kyoto Gion no Nijukunichikan (漱石悶々 夏目漱石最後の恋 京都祇園の二十九日間Japanese) | Natsume Soseki | Vai chính (cùng Miyazawa Rie) | ||
2018 | Half Blue Sky (半分、青い。Japanese) | Haori Akikaze | Asadora của NHK | ||
2020 | Earwig and the Witch (アーヤと魔女Japanese) | Mandrake | Lồng tiếng, phim truyền hình | ||
2020 | The Fugitive (逃亡者Japanese) | Masami Hosaka | Mini-series | ||
2021-2024 | No Activity (No Activity/本日も異状なしJapanese) | Shingo Tokita | Vai chính; 2 mùa | ||
2021-2024 | Uchi no Musume wa, Kareshi ga Dekinai | ({{lang|ja|ウチの娘は、彼氏が出来ない | }}) | Fuga Ichinose | Từ tập 7 đến cuối |
2024 | Tokyo Swindlers (地面師たちJapanese) | Harrison Yamanaka | Vai chính (cùng Ayano Go) |
2.3. Hoạt động Truyền thông Khác
Toyokawa Etsushi cũng đã mở rộng hoạt động diễn xuất của mình sang các lĩnh vực khác, bao gồm phim chiếu rạp video (V-cinema), kịch sân khấu, và vai trò lồng tiếng trong phim hoạt hình.
- V-cinema (Phim chiếu rạp video):
- Tough Part I: Tanjo-hen (1990)
- Onna Kyoshi: Nureta Piano no Shita de (1991) trong vai Ryu Gouda
- Kemon no You ni Kanketsuhen (1992)
- Kịch sân khấu:
- Aware Kanojo wa Shofu (あわれ彼女は娼婦Japanese) (1993), vai chính (cùng Fukatsu Eri)
- Ochoko no Kasa Motsu Mary Poppins (おちょこの傘持つメリー・ポピンズJapanese) (2024), cùng Nakamura Kankuro và Terajima Shinobu.
- Phim truyền hình trực tuyến (Web Drama):
- No Activity/Honjitsu mo Ijo Nashi (No Activity/本日も異状なしJapanese) (2021-2024, Amazon Prime Video) trong vai Shingo Tokita, vai chính (cùng Nakamura Tomoya). Bộ phim đã ra mắt 2 mùa.
- Jimen-shi Tachi (地面師たちJapanese) (2024, Netflix) trong vai Harrison Yamanaka, vai chính (cùng Ayano Go).
- Lồng tiếng (Phim hoạt hình):
- Earwig and the Witch (アーヤと魔女Japanese) (2020, NHK General) trong vai Mandrake.
2.4. Trò chơi điện tử
Toyokawa Etsushi đã tham gia lồng tiếng cho một dự án trò chơi điện tử lớn.
- Lost Odyssey (2007) trong vai Kaim Argonar.
2.5. Phim tài liệu và Chương trình giáo dục
Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong nhiều chương trình phim tài liệu và giáo dục, thường là người dẫn chuyện hoặc người dẫn chương trình.
- Phim tài liệu:
- High Vision Tokushu: Motto Shiritai Greece "Aegean Sea Konpeki no Meikyu" (ハイビジョン特集 もっと知りたいギリシャ「エーゲ海 紺碧の迷宮」Japanese) (2004, NHK General) trong vai người du hành.
- Sekai Toki no Tabibito: Lupin ni Kuwareta Otoko Maurice Leblanc (世界・時の旅人「ルパンに食われた男 モーリス・ルブラン」Japanese) (2005, NHK BS Premium) trong vai phóng viên.
- NHK Special (NHK General):
- Mukashi Chichi wa Nihonjin wo Koroshita: Pulitzer Sho Sakka ga Mita Okinawa-sen (昔 父は日本人を殺した~ピュリツァー賞作家が見た沖縄戦~Japanese) (2011) đọc lời độc thoại của Dale Maharidge.
- Yoru no Machi de Ikiru: Kabukicho Shiren no Fuyu ("夜の街"で生きる~歌舞伎町 試練の冬~Japanese) (2021) trong vai người dẫn chuyện.
- Shin Document Taiheiyo Senso: 1941 Dai 1 Kai Kaisen (Phần 1 & 2) (新・ドキュメント太平洋戦争「1941 第1回 開戦」Japanese) (2021) trong vai người dẫn chuyện.
- Balthus to Kanojo-tachi no Kankei (バルテュスと彼女たちの関係Japanese) (2014, NHK BS Premium) trong vai người dẫn chương trình.
- Planet Earth II (プラネットアースIIJapanese) (2016-2017, NHK BS Premium) trong vai người dẫn chuyện.
- NHK Special: Blue Planet (ブループラネットJapanese) (2018, NHK General) trong vai người dẫn chuyện.
- NNN Document '24: Kamagasaki no Shozo Ashita e no 3000 Mai (NNNドキュメント'24「釜ヶ崎の肖像 明日への3000枚」Japanese) (2024, Yomiuri TV) trong vai người dẫn chuyện.
- Chương trình giáo dục:
- Sasurai no Todofu Inu Shiro (さすらいのとどうふ犬 シロウJapanese) (2024, NHK E Tele) trong vai giọng của Shiro.
2.6. Tác phẩm Gốc, Kịch bản, Đạo diễn và Quảng cáo
Toyokawa Etsushi không chỉ là một diễn viên mà còn thể hiện tài năng sáng tạo của mình trong vai trò biên kịch và đạo diễn, đồng thời là gương mặt quen thuộc trong nhiều chiến dịch quảng cáo.
- Tác phẩm gốc, kịch bản và đạo diễn:
- Tsuge Yoshiharu World: Taikutsu na Heya (つげ義春ワールド「退屈な部屋」Japanese) (1998, TV Tokyo)
- Tsuge Yoshiharu World: Natsukashii Hito (つげ義春ワールド「懐かしいひと」Japanese) (1998, TV Tokyo)
- Bishojo H: Chichi, Kaeru... (美少女H「父、帰る...」Japanese) (1998, Fuji TV)
- Yonimo Kimyo na Monogatari 2000 Haru no Tokubetsuhen: Hiyasu Onna (世にも奇妙な物語 2000春の特別編「冷やす女」Japanese) (2000, Fuji TV)
- Kenja no Okurimono: Kenja no Koshin (賢者の贈り物「賢者の行進」Japanese) (2001, Hiroshima Home TV) (chỉ là ý tưởng gốc)
- Fufu Manzai (夫婦漫才Japanese) (2001, TBS)
- LOVERS: Saint Sebastianne no Tenohira (LOVERS「聖セバスチャンヌの掌」Japanese) (2003, TBS)
- Phim truyền hình đặc biệt Renai Shosetsu Juhachi no Natsu (恋愛小説 十八の夏Japanese) (2006, TBS)
- Phong cách đạo diễn:
Trong các tác phẩm đạo diễn ban đầu của mình, Toyokawa Etsushi có xu hướng mời các đạo diễn hoặc nhà sản xuất truyền hình nổi tiếng vào các vai diễn quan trọng. Ví dụ, trong "Chichi, Kaeru...", ông đã mời Kawage Shunsaku (đạo diễn của "Kono Ai ni Ikite") đóng vai cha của nữ chính. Trong "Hiyasu Onna", Tsuji Jinsei (đạo diễn của "Sennen Tabibito") đóng vai người yêu đã khuất của nữ chính. Và trong "Taikutsu na Heya" và "Natsukashii Hito", Hashiguchi Ryosuke (đạo diễn của "Nijusai no Binetsu") được chọn vào vai nhân vật chính. Trong "Fufu Manzai", ông thậm chí còn mời nữ diễn viên hài Nakayama Miho của Yoshimoto Shinkigeki đóng vai phiên bản già hơn của nhân vật do Nakayama Miho thủ vai.
- Quảng cáo (CM):
- Kikkoman Triangle
- Japan Tobacco Seven Stars (quảng cáo truyền hình cuối cùng do Luật Kinh doanh Thuốc lá Điều 40)
- Audi
- KDDI
- Sapporo Beer Kuro Label (cùng Yamazaki Tsutomu)
- Kirin Brewery (Enjuku, Sumikiri, Kirin Ichiban Shibori Nama Beer, Kirin Ichiban Shibori Sugar Zero)
- Apple Computer (lồng tiếng)
- Dainihon Jochugiku Kinchoil
- Otsuka Pharmaceutical SOYJOY (2007-)
- Nissan Teana
- AC Japan WFP "Hope" (2008, lồng tiếng)
- Asahi Beer Cool Draft
- Recruit Agent
- NTT West
- Toyota Group: Toyota Motor (Corolla Spacio, Crown), Daihatsu Motor (Tanto Custom - với vai trò Tổng biên tập CAR & More, cùng Kanno Miho, Ayano Go), Toyota Tsusho (2015-)
- Nissin Foods Nissin Raoh (2011-)
- Japan Gateway / La Beaute Japon Rigaos
- Ajinomoto Nabe Cube (2015-)
- Sumitomo Mitsui Card (2016-)
- Kao Attack Neo Antibacterial EX W Power (2017-)
- Plus Alpha Consulting Talent Palette (2019-)
- GYAO! (2019-2020)
- Cybozu Kintone (2023-)
3. Triết lý và Phương pháp Diễn xuất
Etsushi Toyokawa có một cách tiếp cận đặc biệt đối với các vai diễn của mình, thể hiện sự tận tâm và chuyên nghiệp trong nghệ thuật diễn xuất.
Khi đóng vai những nhân vật có thật (bao gồm cả những nhân vật hư cấu dựa trên người thật), ông thường cố gắng gặp gỡ họ trước nếu có thể. Nếu nhân vật đã mất, ông sẽ đến thăm mộ của họ, như trường hợp ông đã làm với Oda Nobunaga, vì ông cảm thấy cần phải xác nhận sự tồn tại của họ để nhập vai tốt hơn.
Ông tự mô tả mình là một diễn viên "lao vào" vai diễn sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng, ví von hành động này như việc lặn xuống nước, đặc biệt đối với những cảnh khó hoặc cảnh nhạy cảm.
Toyokawa Etsushi coi trọng việc duy trì một "nhiệt độ" hay trạng thái cảm xúc ổn định trong suốt quá trình sản xuất của mỗi tác phẩm để đảm bảo cảm xúc của mình không bị nguội lạnh. Ngoài ra, ông cũng cố gắng không xuất hiện liên tục trong các tác phẩm có nội dung hoặc thể loại tương tự nhau để giữ sự mới mẻ và đa dạng trong sự nghiệp của mình.
4. Đời tư
Etsushi Toyokawa cao 186 cm và có nhóm máu O. Ông đã kết hôn với một chuyên gia trang điểm và làm tóc từ đoàn làm phim truyền hình "Aoi Tori" vào năm 1997. Họ có một con trai và một con gái trước khi ly hôn vào ngày 31 tháng 12 năm 2005. Vợ cũ của ông đã giành quyền nuôi con. Vào tháng 5 năm 2015, ông công bố tái hôn với một cựu chuyên gia thẩm mỹ và sự ra đời của con gái họ.
Năm 2008, ông phải nhập viện cấp cứu bằng xe cứu thương sau khi bị sốc phản vệ do ăn một món lẩu tại nhà. May mắn thay, các triệu chứng của ông nhẹ và ông đã hồi phục nhanh chóng.
Ông được biết đến là người giữ kín đời tư, hiếm khi xuất hiện trên các chương trình tạp kỹ và thường từ chối phỏng vấn truyền thông, duy trì một hình ảnh bí ẩn. Sự tách biệt có chủ ý giữa đời sống công khai và riêng tư này có nghĩa là ông hiếm khi tham gia vào các tương tác cá nhân, đời thường vốn phổ biến đối với những người nổi tiếng ở Nhật Bản. Tuy nhiên, ông đã có lần đầu tiên xuất hiện trên một chương trình trò chuyện là "Asaichi" của NHK vào ngày 2 tháng 9 năm 2016.
Toyokawa Etsushi là một người rất yêu thích các chương trình của NHK, ông thường xuyên xem NHK General TV gần như mỗi tối từ 7 giờ tối đến sau 10 giờ tối. Chương trình yêu thích nhất của ông là "Tsurube no Kazoku ni Kanpai", do Shofukutei Tsurube dẫn chương trình, người mà ông đã đóng cùng trong phim "Gosaigyo no Onna". Ông cũng là một người hâm mộ của phát thanh viên NHK Takeda Shinichi, người từng là người dẫn chính của "NHK News 7", và đã tuyên bố rằng ông sẽ lấy Takeda làm hình mẫu nếu có cơ hội đóng vai một người dẫn tin tức.
Nữ diễn viên Terajima Shinobu, người đã đóng cùng ông 6 hoặc 7 lần (tính đến tháng 10 năm 2022, bao gồm "Achira ni Iru Oni"), rất ngưỡng mộ ông. Toyokawa ca ngợi Terajima vì "cách nhập vai tuyệt vời" của cô, tôn trọng cô và thấy dễ dàng làm việc cùng, cô là người tạo ra bầu không khí mà ông cảm thấy có thể "cùng nhau lao vào vai diễn" với cô.
Sở thích của ông là lướt ván, ông bắt đầu môn thể thao này sau tuổi 40 và đã gắn bó với nó được 15-16 năm tính đến năm 2022. Ông đặc biệt thích khoảng thời gian "chờ sóng" khi lướt ván, cảm thấy đó là lúc ông có thể trút bỏ những "bộ trang phục" của một diễn viên, một người cha, một người đàn ông, và trở về với con người "trần trụi" thật sự của mình.
5. Đánh giá và Tác động
Etsushi Toyokawa được công nhận rộng rãi về những ảnh hưởng sâu sắc của ông đối với ngành công nghiệp giải trí Nhật Bản, được đánh dấu bằng khả năng diễn xuất đa năng, sự tán dương từ giới phê bình và khả năng thu hút khán giả qua nhiều thể loại khác nhau.

5.1. Đánh giá Tích cực
Vai diễn đột phá của ông trong "NIGHT HEAD" vào năm 1992 đã thu hút sự chú ý đáng kể và tạo nên một lượng người hâm mộ cuồng nhiệt. Diễn xuất của ông trong "Kira Kira Hikaru" (1992) đã mang về cho ông nhiều giải thưởng diễn viên mới xuất sắc, khẳng định ông là một ngôi sao đang lên. Ông đạt được sự công nhận rộng rãi với các vai diễn trong "Kono Yo no Hate" và "Kono Ai ni Ikite" (1994).
Vai diễn Akiba Shigeru trong "Love Letter" (1995) của ông được đánh giá cao, mang về cho ông các giải thưởng danh giá bao gồm Giải thưởng phim Hochi và Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất. Vai chính của ông trong "Aishiteiru to Itte Kure" (1995) là một thành công lớn, đạt tỷ suất người xem cao và củng cố vị thế của ông như một diễn viên nổi tiếng và được kính trọng.
Ông liên tục được khen ngợi về khả năng hóa thân vào các nhân vật đa dạng, từ những vai chính lãng mạn đến những vai diễn phức tạp, đen tối hơn, thể hiện chiều sâu và phạm vi diễn xuất đáng nể.
5.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù Etsushi Toyokawa phần lớn duy trì hình ảnh tích cực trước công chúng, tính cách kín đáo và việc ông tránh các chương trình tạp kỹ đã góp phần tạo nên một hình tượng "bí ẩn". Sự tách biệt có chủ ý giữa đời sống công khai và riêng tư này, dù được nhiều người tôn trọng, có nghĩa là ông hiếm khi tham gia vào các tương tác cá nhân, đời thường vốn phổ biến đối với những người nổi tiếng ở Nhật Bản.
Một thử thách cá nhân đáng chú ý xảy ra vào năm 2008 khi ông bị sốc phản vệ, cần được cấp cứu y tế, mặc dù ông đã hồi phục nhanh chóng.
6. Giải thưởng
Etsushi Toyokawa đã nhận được nhiều giải thưởng điện ảnh, truyền hình và các giải thưởng danh giá khác trong suốt sự nghiệp của mình, minh chứng cho tài năng và sự cống hiến của ông.
- Giải thưởng Điện ảnh:
- "Kira Kira Hikaru", "Kacho Shima Kosaku" (1992):
- Liên hoan phim Yokohama lần thứ 14: Nam diễn viên mới xuất sắc nhất (cũng cho "12 Nin no Yasashii Nihonjin")
- Liên hoan phim Osaka lần thứ 18: Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
- Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 16: Diễn viên mới của năm
- "Love Letter" (1995):
- Giải thưởng phim Hochi lần thứ 20: Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
- Liên hoan phim Yokohama lần thứ 17: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
- Liên hoan phim Takasaki lần thứ 10: Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
- Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 19: Nam diễn viên phụ xuất sắc, Giải thưởng phổ biến
- "Yatsuhaka-Mura" (1996):
- Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 20: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
- "Kizu Darake no Tenshi" (1997):
- Liên hoan phim Takasaki lần thứ 12: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
- "Shin Jingi Naki Tatakai" (2000):
- Liên hoan phim Takasaki lần thứ 15: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
- "Inochi" (2002):
- Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 26: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
- "Kita no Zero Nen" (2005):
- Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 29: Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
- "Tamamoe!", "Tsubaki Sanjuro" (2007):
- Liên hoan phim Osaka Cinema lần thứ 3: Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
- "Kiss" (2008):
- Liên hoan phim Takasaki lần thứ 23: Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
- "Hisshiken Torisashi" (2010):
- Giải thưởng phim Hochi lần thứ 35: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cũng cho "Kondo wa Aisaika")
- Liên hoan phim Yokohama lần thứ 32: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cũng cho "Kondo wa Aisaika")
- Kinema Junpo Best Ten lần thứ 84: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cũng cho "Kondo wa Aisaika")
- Giải thưởng phim Tokyo Sports lần thứ 20: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cũng cho "Kondo wa Aisaika")
- Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 34: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
- "Ichimai no Hagaki" (2011):
- Liên hoan phim TAMA: Phim xuất sắc nhất (Giải đặc biệt)
- "Last Letter" (2020):
- Liên hoan phim TAMA: Phim xuất sắc nhất (Giải đặc biệt)
- "Itomichi" (2021):
- Liên hoan phim TAMA: Giải đặc biệt
- "Kira Kira Hikaru", "Kacho Shima Kosaku" (1992):
- Giải thưởng Phim truyền hình:
- 1995: Giải thưởng The Television Drama Academy lần thứ 6: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất / Giải thưởng ăn mặc đẹp nhất (cho "Aishiteiru to Itte Kure")
- 1999: Giải thưởng The Television Drama Academy lần thứ 23: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cho "Kiken na Kankei")
- Các giải thưởng khác:
- 1993: Giải Elan d'or: Diễn viên mới của năm
- 1995: Giải Golden Arrow: Giải Grand Prix
- 2008: ACC CM FESTIVAL lần thứ 48: Giải Diễn xuất xuất sắc nhất (cho quảng cáo SOYJOY của Otsuka Pharmaceutical)
7. Liên kết ngoài
- [https://alpha-agency.com/artist/toyokawa/ Hồ sơ chính thức tại Alpha Agency]
- [https://www.imdb.com/name/nm0870317/ Etsushi Toyokawa trên IMDb]
- [https://www.kinejun.com/person/124975/ Etsushi Toyokawa trên Kinejun]
- [http://www.jmdb.ne.jp/person/p0346900.htm Etsushi Toyokawa trên Japanese Movie Database]
- [https://www.allcinema.net/person/61455 Etsushi Toyokawa trên Allcinema]
- [https://www2.nhk.or.jp/archives/jinbutsu/detail.cgi?das_id=D0009070755_00000 Etsushi Toyokawa trên NHK Jinbutsu Roku]