1. Tiểu sử
Cuộc đời và sự nghiệp của Etsuko Ichihara bắt đầu từ những năm tháng tuổi thơ đầy biến động và niềm đam mê diễn xuất cháy bỏng, dẫn dắt bà trở thành một trong những nghệ sĩ gạo cội của Nhật Bản.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Etsuko Ichihara sinh ngày 24 tháng 1 năm 1936 tại Thành phố Chiba, Tỉnh Chiba, Nhật Bản. Bà là con gái lớn của một nhân viên ngân hàng và một cựu giáo viên. Năm 9 tuổi, bà trải qua sự kiện Nhật Bản đầu hàng trong Chiến tranh thế giới thứ hai khi đang sơ tán tại Thành phố Yotsukaido.
Khi học lớp hai trung học cơ sở, bà chuyển đến Trường Trung học Suehiro Chiba City, nơi bà gia nhập câu lạc bộ kịch. Tại đây, bà được thầy giáo Hiroshi Iwakami truyền cảm hứng và niềm vui diễn xuất. Sau đó, bà tiếp tục theo học tại Trường Trung học Chiba Daiichi (nay là Trường Trung học Chiba Prefectural Chiba) và tích cực tham gia câu lạc bộ kịch. Với vai diễn trong vở "Mura Ichiban no Okeyaki" của Teisuke Ito, bà đã giành giải thưởng diễn xuất cá nhân tại cuộc thi cấp tỉnh, khẳng định tài năng thiên bẩm của mình từ sớm. Mặc dù đã nhận được lời mời làm việc tại Ngân hàng Fuji, niềm đam mê diễn xuất quá lớn đã khiến bà từ bỏ công việc ổn định để theo đuổi con đường nghệ thuật. Bà cao khoảng 160 cm và thuộc nhóm máu A.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp diễn xuất
Năm 1957, Etsuko Ichihara gia nhập Đoàn kịch Haiyuza với tư cách là học viên khóa 6. Các bạn cùng khóa nổi bật của bà bao gồm Yosuke Kondo, Akio Miyabe, Atsuko Kawaguchi, Nobuyo Oyama, Yuriko Abe, Rokuro Abe, Kakuya Saeki và Kiyoshi Yamamoto.
Bà ra mắt khán giả trong vở kịch "Rikou na Oyomesan" (Cô dâu thông minh) cùng năm. Ngay sau đó, bà nhận được Giải thưởng Diễn viên mới của tạp chí "Shingeki" năm 1957 cho tác phẩm "Biwa Hoshi". Năm 1959, bà tiếp tục được vinh danh với Giải thưởng Khuyến khích của Lễ hội Nghệ thuật lần thứ 14 trong hạng mục kịch cho vai diễn trong vở "Chidori" của Haiyuza. Những năm tiếp theo, bà liên tục gặt hái thành công với Giải thưởng Kịch Shingeki năm 1963 và Giải thưởng Mũi tên Vàng cho Diễn viên mới năm 1964 cho vai diễn trong vở "Hamlet", nhanh chóng trở thành một ngôi sao sáng giá của sân khấu kịch Shingeki.
Tháng 10 năm 1971, bà cùng chồng rời Đoàn kịch Haiyuza và thành lập công ty riêng mang tên Bancho Pro vào năm 1972. Đến tháng 4 năm 1987, bà thành lập "Công ty TNHH Wonder Production", với chồng bà, Tetsuo Shiomi, giữ chức giám đốc. Wonder Production cũng là công ty quản lý cuối cùng của bà.
2. Sự nghiệp và Tác phẩm chính
Etsuko Ichihara đã xây dựng một sự nghiệp đa dạng và phong phú, trải dài trên nhiều lĩnh vực từ truyền hình, điện ảnh, lồng tiếng cho đến sân khấu kịch, để lại nhiều vai diễn và tác phẩm kinh điển trong lòng khán giả.
2.1. Phim truyền hình
Sự nghiệp truyền hình của Etsuko Ichihara vô cùng nổi bật với nhiều vai diễn đa dạng và được công chúng đón nhận nồng nhiệt. Bà đã tham gia vào nhiều loạt phim dài tập và các bộ phim truyền hình đơn lẻ, khẳng định vị thế là một trong những diễn viên hàng đầu của Nhật Bản.
Trong số các tác phẩm tiêu biểu, vai diễn Ishizaki Akiko trong loạt phim "Kaseifu wa Mita!" (Cô hầu gái đã thấy!) là một trong những vai diễn mang tính biểu tượng nhất của bà. Từ năm 1983, bà đã gắn bó với vai diễn này trong hơn một phần tư thế kỷ, giúp bộ phim trở thành một trong những tác phẩm đại diện cho khung giờ "Doyo Wide Gekijo" với tỷ suất người xem cao và sự đón nhận nồng nhiệt từ khán giả.
Bên cạnh đó, bà còn được yêu mến rộng rãi qua vai trò người dẫn chuyện và lồng tiếng cho hầu hết các nhân vật trong loạt phim hoạt hình "Manga Nihon Mukashi Banashi" (Những câu chuyện cổ tích Nhật Bản bằng tranh) từ năm 1975 đến 1994. Giọng kể độc đáo và khả năng biến hóa giọng nói của bà đã làm nên linh hồn cho bộ phim, khiến khán giả nhiều thế hệ yêu thích. Sau khi phim kết thúc, nhu cầu tái phát sóng rất cao, dẫn đến việc phim được chiếu lại vào giờ vàng năm 2005.
Etsuko Ichihara cũng tham gia vào các bộ phim Taiga drama lịch sử của NHK, bao gồm vai Otose trong "Katsu Kaishu" (1974) và vai Naka (Ōmandokoro) trong "Hideyoshi" (1996). Bà cũng gây ấn tượng với vai chính trong "Akai Satsui" (Ý định giết người đỏ, 1975), một bộ phim đạt tỷ suất người xem cao 17.5% vào thời điểm đó.
Các vai diễn đáng chú ý khác bao gồm:
- Vai chính đầu tiên trong phim truyền hình dài tập "Ganbare! Kaachan" (Cố lên! Mẹ ơi) năm 1969.
- Loạt phim "Bus Guide Aiko" (Cô hướng dẫn viên du lịch Aiko).
- Loạt phim "Obasan Deka Sakura Otome no Jikencho" (Thám tử bà già Sakura Otome), đây cũng là vai diễn truyền hình cuối cùng của bà.
- Loạt phim "Bengoshi Takamizawa Kyoko" (Luật sư Takamizawa Kyoko).
- Loạt phim "Hanzai Koshonin Yuriko" (Đàm phán viên tội phạm Yuriko).
- Loạt phim "Home Doctor Kamimura Ai" (Bác sĩ gia đình Kamimura Ai).
- Vai Sato Satoko trong "Ichinen Han Mate" (Đợi một năm rưỡi) năm 1976 và vai Taki Takamori trong phiên bản BS-TBS năm 2010.
- Vai Satoko Kamikawa trong tập đầu tiên của "Shinzanmono" (2010).
- Vai Hatsu Kuwayama trong "Ten to Sen" (Điểm và đường thẳng, 2007).
- Vai Matsuko Ishikawa trong "Kokuhaku: Kokusen Bengonin" (Lời thú tội: Luật sư công, 2011).
- Vai Yuriko Miyake trong "Keiji 110 Kilo" (Thám tử 110 kg, 2013).
- Vai Kyoko Hanamiya trong phim truyền hình đặc biệt "Gonenme no Hitori" (Một mình sau năm năm) của Yamada Taichi (2016).
- Vai Reiko Ogasawara trong phim truyền hình địa phương "Roudokuya" (Người đọc sách) của NHK (2017).
Ngoài ra, bà còn đảm nhận vai trò người dẫn chuyện cho loạt phim "Hissatsu Shigotonin" (Sát thủ chuyên nghiệp) từ năm 2012, giọng nói của bà vẫn tiếp tục được sử dụng trong các tác phẩm sau khi bà qua đời.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1962 | Kuro no Kumikyoku (Khúc nhạc đen) | Fumiko | Tập 15 "Thi sĩ và điện thoại" |
1966-1967 | Ohanahan | Asadora | |
1969 | Ganbare! Kaachan (Cố lên! Mẹ ơi) | Kayo Ogata | Vai chính đầu tiên trong phim truyền hình dài tập |
1974 | Katsu Kaishu | Otose | Taiga drama |
1975 | Akai Satsui (Ý định giết người đỏ) | Vai chính | |
1975-1994 | Manga Nihon Mukashi Banashi (Những câu chuyện cổ tích Nhật Bản bằng tranh) | Người dẫn chuyện, nhiều nhân vật | Loạt phim hoạt hình |
1976 | Ichinen Han Mate (Đợi một năm rưỡi) | Satoko Sumura | |
1978 | Tokyo Megure Keishi | Loạt phim truyền hình | |
1978-1979 | Tobe Hissatsu Uragoroshi | Bà già | Loạt phim Hissatsu series |
1983-2008 | Kaseifu wa Mita! (Cô hầu gái đã thấy!) | Akiko Ishizaki | Vai chính |
1994-2017 | Obasan Deka Sakura Otome no Jikencho (Thám tử bà già Sakura Otome) | Sakura Otome | Vai chính, tác phẩm truyền hình cuối cùng |
1996 | Hideyoshi | Naka (Ōmandokoro) | Taiga drama |
1998-2014 | Bengoshi Takamizawa Kyoko (Luật sư Takamizawa Kyoko) | Kyoko Takamizawa | Vai chính |
2001-2013 | Hanzai Koshonin Yuriko (Đàm phán viên tội phạm Yuriko) | Yuriko Nonomura | Vai chính |
2007 | Ten to Sen (Điểm và đường thẳng) | Hatsu Kuwayama | |
2010 | Shinzanmono (Người mới đến) | Satoko Kamikawa | Tập 1 |
2012-2014 | Home Doctor Kamimura Ai (Bác sĩ gia đình Kamimura Ai) | Ai Kamimura | Vai chính |
2012-2019 | Hissatsu Shigotonin (Sát thủ chuyên nghiệp) | Người dẫn chuyện | Tiếp tục sử dụng giọng nói sau khi bà qua đời |
2013 | Keiji 110 Kilo (Thám tử 110 kg) | Yuriko Miyake | |
2014 | Miyamoto Musashi | Người dẫn chuyện | Phim truyền hình đặc biệt |
2016 | Gonenme no Hitori (Một mình sau năm năm) | Kyoko Hanamiya | Phim truyền hình đặc biệt |
2017 | Roudokuya (Người đọc sách) | Reiko Ogasawara |
2.2. Phim điện ảnh
Etsuko Ichihara đã tham gia vào hơn 100 bộ phim điện ảnh trong suốt sự nghiệp của mình, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng từ các vai chính kịch đến lồng tiếng cho phim hoạt hình.
Các tác phẩm điện ảnh đáng chú ý của bà bao gồm:
- Black Rain (Mưa đen, 1989): Bà đã giành Giải Viện hàn lâm Nhật Bản cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai diễn Shigeko Shizuma.
- Your Name (Tên cậu là gì?, 2016): Bà lồng tiếng cho nhân vật Hitoha Miyamizu, bà của Mitsuha, góp phần tạo nên thành công vang dội của bộ phim hoạt hình này.
- The Eel (Con lươn, 1997): Bà nhận được đề cử Giải Viện hàn lâm Nhật Bản cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất.
- Sweet Bean (Đậu ngọt, 2015): Bà thủ vai Yoshiko.
- Warabino Kou (2003): Đây là vai chính đầu tiên của bà trong một bộ phim điện ảnh, trong vai Ren.
- The Face of Another (Khuôn mặt của người khác, 1966) và Samurai Rebellion (Cuộc nổi loạn của samurai, 1967) là những tác phẩm kinh điển mà bà đã tham gia từ những năm đầu sự nghiệp.
- Trong lĩnh vực lồng tiếng, bà đã lồng tiếng cho Hilda trong bộ phim hoạt hình "The Great Adventure of Horus, Prince of the Sun" (Cuộc phiêu lưu vĩ đại của Horus, Hoàng tử Mặt trời, 1968) và Helena trong "Cyborg 009: Monster War" (1967).
- Các tác phẩm khác bao gồm "Barefoot Gen: Explosion of Tears" (Gen chân trần: Vụ nổ nước mắt, 1977), "The Ode to Joy" (Bài ca niềm vui, 2006), "Soap Bubble" (Bong bóng xà phòng, 2017) - đây là tác phẩm điện ảnh cuối cùng của bà.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1957 | Snow Country | ||
1962 | Burari Bura-bura Monogatari | Vợ | |
1965 | Kiri no Hata | Nobuko | |
1966 | The Face of Another | Con gái của Yoyo | |
1967 | Samurai Rebellion | Kiku | |
1967 | Cyborg 009: Monster War | Helena | Lồng tiếng |
1968 | The Great Adventure of Horus, Prince of the Sun | Hilda | Lồng tiếng |
1970 | Fuji sanchō | Shigeko | |
1977 | Barefoot Gen: Explosion of Tears | Kiyoko Hayashi | |
1981 | Buriki no kunsho | ||
1981 | Kofuku (Hạnh phúc) | Rui Kurumazaki | |
1985 | Gon, the Little Fox | Cáo mẹ | Lồng tiếng |
1989 | Black Rain | Shigeko Shizuma | Giải Viện hàn lâm Nhật Bản cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất |
1997 | The Eel | Fumie Hattori | |
2003 | Warabino Kou | Ren | Vai chính đầu tiên |
2005 | Arashi no Yoru Ni | Bà của Mei | Lồng tiếng |
2006 | The Ode to Joy | Sue | |
2015 | Sweet Bean | Yoshiko | |
2016 | Your Name | Hitoha Miyamizu | Lồng tiếng |
2017 | Soap Bubble | Suma | Tác phẩm điện ảnh cuối cùng |
2.3. Lồng tiếng và Lời dẫn
Etsuko Ichihara nổi tiếng với giọng nói đặc trưng và khả năng lồng tiếng, lời dẫn chuyện độc đáo, mang đến sức sống cho nhiều tác phẩm hoạt hình và tài liệu.
Vai trò nổi bật nhất của bà trong lĩnh vực này là người dẫn chuyện và lồng tiếng cho hầu hết các nhân vật trong loạt phim hoạt hình "Manga Nihon Mukashi Banashi" (Những câu chuyện cổ tích Nhật Bản bằng tranh), được phát sóng từ năm 1975 đến 1994. Giọng kể ấm áp, truyền cảm và khả năng biến hóa giọng nói để thể hiện vô số nhân vật khác nhau đã khiến bà trở thành một phần không thể thiếu của tuổi thơ nhiều thế hệ người Nhật.
Ngoài ra, bà còn lồng tiếng cho:
- Hitoha Miyamizu, bà của Mitsuha, trong bộ phim hoạt hình đình đám "Your Name" (2016).
- Hilda trong "The Great Adventure of Horus, Prince of the Sun" (1968).
- Helena trong "Cyborg 009: Monster War" (1967).
- Cáo mẹ trong "Gon, the Little Fox" (1985).
- Bà của Mei trong "Arashi no Yoru Ni" (2005).
Bà cũng là người dẫn chuyện cho nhiều chương trình truyền hình và phim tài liệu, bao gồm loạt phim truyền hình "Hissatsu Shigotonin" (Sát thủ chuyên nghiệp) từ năm 2012 (giọng nói của bà vẫn được sử dụng sau khi bà qua đời), phim truyền hình "Miyamoto Musashi" (2014), chương trình "Sekai Fureai Machiaruki" (Dạo quanh các thành phố trên thế giới) của NHK và "Oyasumi Nippon Nemui Ne! Nihon Nemui Mukashibanashi" (Chúc ngủ ngon Nhật Bản: Những câu chuyện cổ tích Nhật Bản buồn ngủ) cũng của NHK.
Trong lĩnh vực lồng tiếng cho phim nước ngoài, bà đã lồng tiếng cho Jane Wyman trong "The Yearling", Giulietta Masina trong "La Strada", Nonna Mordyukova trong "Kizuna", Lea Massari trong "Mibojin" và Patsy Garrett trong "Benji".
Trên sóng radio, bà từng là người dẫn chuyện cho chương trình "Akage no An" (Anne tóc đỏ dưới chái nhà xanh) trên NHK Radio 2 vào năm 2014.
2.4. Kịch sân khấu
Sự nghiệp sân khấu kịch của Etsuko Ichihara là nền tảng vững chắc cho tài năng diễn xuất của bà. Sau khi gia nhập Đoàn kịch Haiyuza vào năm 1957, bà nhanh chóng khẳng định mình là một diễn viên tài năng với các vai diễn trong "Rikou na Oyomesan" (1957), "Chidori" (1959), "Sanmon Opera" (Vở opera ba xu, 1962), và đặc biệt là "Hamlet" (1964), giúp bà giành Giải thưởng Mũi tên Vàng cho Diễn viên mới.
Bà được đạo diễn Keita Asari đánh giá cao, gọi là "nữ diễn viên vĩ đại nhất của Shingeki (kịch mới) thời hậu chiến" sau khi bà tham gia các vở "Andromaque" (1966) và "Antigone" (1967). Vai diễn trong "Trojan Women" (Những người phụ nữ thành Troy, 1974) đã mang về cho bà Giải thưởng Sân khấu Kinokuniya.
Ichihara cũng tham gia các vở kịch nổi tiếng khác như "Wings" (Đôi cánh, 1982), "Zorba the Greek" (Zorba người Hy Lạp, 1993), "Waiting for Godot" (Chờ Godot, 1994), "Dear Liar" (1998) và "Yurayura" (2008).
Với quan điểm kiên định rằng "những gì có thể làm được trên màn ảnh thì không nên làm trên sân khấu", bà đã từ chối lời đề nghị chuyển thể loạt phim truyền hình "Kaseifu wa Mita!" thành kịch sân khấu.
3. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Etsuko Ichihara đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý, công nhận tài năng và những đóng góp to lớn của bà cho nghệ thuật diễn xuất Nhật Bản.
- 1957: Giải thưởng Diễn viên mới của tạp chí Shingeki (cho "Biwa Hoshi").
- 1959: Giải thưởng Khuyến khích của Lễ hội Nghệ thuật lần thứ 14, Hạng mục Kịch (cho vở "Chidori" của Haiyuza).
- 1962: Giải thưởng Diễn xuất Shingeki (cho "Sanmon Opera").
- 1964: Giải thưởng Mũi tên Vàng lần thứ 2 (năm 1964), Giải thưởng Diễn viên mới (cho "Hamlet").
- 1975: Giải thưởng Sân khấu Kinokuniya lần thứ 9 (năm 1974), Giải thưởng Cá nhân (cho "Trojan Women").
- 1986: Giải thưởng Vinh dự Văn hóa Công dân Tokyo (都民文化栄誉賞).
- 1990: Giải Viện hàn lâm Nhật Bản lần thứ 13, Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (cho "Black Rain").
- 1998: Giải Viện hàn lâm Nhật Bản lần thứ 21, Nữ diễn viên phụ xuất sắc (cho "The Eel").
- 1999: Giải thưởng Kịch Yomiuri lần thứ 6, Giải thưởng Nữ diễn viên xuất sắc (cho "Dear Liar" của Nhà hát Quốc gia Mới).
- 2002: Giải thưởng Quỹ Văn hóa Phát sóng lần thứ 28 (năm 2001), Hạng mục Chương trình, Giải thưởng Diễn viên (cho phim truyền hình "Nagasaki Burabura Bushi").
- 2003: Giải thưởng Nữ diễn viên Fumiko Yamaji lần thứ 27 (cho "Warabino Kou").
- 2009: Giải thưởng Kịch Yomiuri lần thứ 16, Giải thưởng Nữ diễn viên xuất sắc (cho "Yurayura" của nhóm kịch THE・GAZIRA).
- 2012: Giải thưởng Hashida lần thứ 20, Giải thưởng Đặc biệt (cho loạt phim "Kaseifu wa Mita!").
4. Đời tư
Ngoài sự nghiệp diễn xuất lẫy lừng, Etsuko Ichihara còn có một cuộc sống cá nhân kín đáo nhưng đầy tình cảm, cùng những quan điểm và nhận xét đáng quý từ đồng nghiệp.
4.1. Hôn nhân và Gia đình
Etsuko Ichihara kết hôn với Tetsuo Shiomi, một đạo diễn sân khấu và cũng là bạn học cùng khóa tại Đoàn kịch Haiyuza, vào năm 1961. Họ được biết đến là một cặp vợ chồng hòa thuận và yêu thương nhau. Mặc dù không có con cái do hai lần sảy thai, tình cảm của họ vẫn bền chặt trong suốt 53 năm hôn nhân. Tetsuo Shiomi qua đời vào tháng 4 năm 2014, để lại nỗi mất mát lớn cho Etsuko Ichihara.
4.2. Quan điểm và nhận xét từ đồng nghiệp
Etsuko Ichihara được các đồng nghiệp và những người làm việc cùng đánh giá cao về tính cách và phong cách làm việc độc đáo của mình.
Katsuhiko Kumano, người quản lý của bà trong 40 năm, mô tả bà là "một người không có ham muốn". Bà chỉ nhận những công việc mình thực sự yêu thích và từ chối những vai diễn không phù hợp. Bà đặc biệt thích các bộ phim trinh thám, hình sự hơn là các bộ phim gia đình. Bà cũng có nguyên tắc rằng "những gì có thể làm được trên màn ảnh thì không nên làm trên sân khấu", đó là lý do bà từ chối lời đề nghị chuyển thể "Kaseifu wa Mita!" thành kịch sân khấu.
Atsuo Nakamura, một diễn viên đàn em tại Haiyuza, nhận xét bà là một "nữ diễn viên gan dạ" sẵn sàng từ bỏ vị trí của mình vì nghệ thuật sân khấu đích thực, đặc biệt là trong "cuộc đấu tranh tiết mục" dẫn đến việc nhiều thành viên cùng nhau rời đoàn.
Akiko Nomura, một diễn viên đàn chị từ Haiyuza, là bạn thân của bà trong cuộc sống riêng tư, do họ sống gần nhau.
Đạo diễn Keita Asari ca ngợi bà là "nữ diễn viên vĩ đại nhất của Shingeki (kịch mới) thời hậu chiến" sau khi hợp tác trong các vở "Andromaque" và "Antigone".
Tatsuya Nakadai, một diễn viên đàn anh tại Haiyuza, khi nghe tin bà qua đời, đã nhận xét: "Giọng nói tuyệt vời của cô ấy là một kho báu của sân khấu Nhật Bản. Không chỉ đẹp, mà tài năng thể hiện cảm xúc qua chất giọng của cô ấy... Cô ấy bẩm sinh đã có khả năng truyền tải giọng nói của mình đến một nhà hát 1500 chỗ ngồi mà không cần micro. Cô ấy thực sự là một người tuyệt vời."
Etsuko Ichihara cũng là người đã đặt nghệ danh cho diễn viên hài Toratama Nanbu.
Bà bắt đầu đeo kính từ khoảng tháng 4 năm 2003.
Khi được hỏi về mẫu đàn ông lý tưởng, bà nói rằng bà thích "những người đàn ông nguy hiểm" (kiểu người khó đoán). Về vai diễn mong muốn, bà muốn được đóng vai "tội phạm".
Lần đầu tiên bà thuê một người giúp việc sống tại nhà là vào năm 2017, khi bà bắt đầu điều trị tại nhà.
5. Hoạt động xã hội và Quan điểm
Etsuko Ichihara không chỉ là một nghệ sĩ tài năng mà còn là một công dân có trách nhiệm, thể hiện quan điểm rõ ràng về các vấn đề xã hội. Năm 2011, sau thảm họa Nhà máy điện hạt nhân Fukushima Daiichi, bà đã tham gia làm người kêu gọi cho "Hành động khẩn cấp 7.2 nhằm mục tiêu không có năng lượng hạt nhân". Cùng với bà, nhiều nhân vật nổi tiếng khác như Reiko Yukawa và Kie Negishi cũng tham gia vào phong trào này, thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ đối với việc loại bỏ năng lượng hạt nhân.
6. Sức khỏe và những năm cuối đời
Những năm cuối đời, Etsuko Ichihara phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Năm 2012, bà phải phẫu thuật khối u đại tràng sigma và buộc phải rút khỏi bộ phim "Tokyo Family" của đạo diễn Yoji Yamada trước khi bấm máy, bộ phim này dự kiến ra mắt vào tháng 1 năm 2013. Vai diễn của bà sau đó được thay thế bởi Kazuko Yoshiyuki.
Ngày 13 tháng 1 năm 2017, bà thông báo tạm ngừng hoạt động để điều trị viêm tủy tự miễn, với hy vọng trở lại vào tháng 5 cùng năm. Ngày 27 tháng 6 năm 2017, có thông báo rằng bà sẽ trở lại với vai trò người dẫn chuyện cho bộ phim Taiga drama "Segodon" của NHK năm 2018. Tuy nhiên, đến ngày 22 tháng 11 năm 2017, do tình trạng sức khỏe không cải thiện, bà đã phải rút lui khỏi dự án này và được thay thế bởi Toshiyuki Nishida.
Sau một thời gian dài điều trị, ngày 21 tháng 3 năm 2018, bà đã trở lại làm việc sau 1 năm 5 tháng, với một buổi đọc sách trong chương trình "Oyasumi Nippon Nemui Ne!" của NHK (được ghi hình vào ngày 12 tháng 3).
Vào cuối tháng 12 năm 2018, bà nhập viện vì viêm ruột thừa. Dù được điều trị bằng thuốc thay vì phẫu thuật và tạm thời hồi phục để đón năm mới tại nhà, sức khỏe của bà lại xấu đi và bà phải nhập viện lần nữa từ ngày 5 tháng 1 năm 2019.
7. Qua đời
Etsuko Ichihara qua đời vào ngày 12 tháng 1 năm 2019, lúc 1 giờ 31 phút chiều, tại một bệnh viện ở Tokyo, Nhật Bản, do suy tim. Bà ra đi chỉ 12 ngày trước sinh nhật lần thứ 83 của mình.
Thông tin về sự ra đi của bà ban đầu được giữ kín. Rạng sáng ngày 13 tháng 1 (sau khi bà qua đời vào đêm 12 tháng 1), chương trình "Oyasumi Nippon Nemui Ne!" của NHK chỉ thông báo rằng bà đang nhập viện vì viêm ruột thừa, mà không tiết lộ tin tức về cái chết của bà.
8. Đánh giá và Di sản
Etsuko Ichihara để lại một di sản nghệ thuật đồ sộ và tầm ảnh hưởng sâu rộng trong ngành giải trí Nhật Bản. Với sự nghiệp kéo dài hơn 60 năm, bà đã trở thành một trong những nữ diễn viên và diễn viên lồng tiếng được yêu mến nhất tại Nhật Bản.
Những vai diễn biểu tượng của bà, đặc biệt là người quản gia trong loạt phim truyền hình "Kaseifu wa Mita!" và người dẫn chuyện kiêm lồng tiếng cho hầu hết các nhân vật trong "Manga Nihon Mukashi Banashi", đã khắc sâu vào ký ức của nhiều thế hệ khán giả. Giọng nói đặc trưng của bà, được diễn viên Tatsuya Nakadai ca ngợi là "một kho báu của sân khấu Nhật Bản", là một yếu tố quan trọng làm nên thành công của nhiều tác phẩm.
Ichihara được biết đến với khả năng hóa thân đa dạng vào các nhân vật, từ những người phụ nữ mạnh mẽ, bí ẩn đến những bà lão hiền từ, đáng kính. Bà không ngừng thử thách bản thân ở nhiều thể loại khác nhau, từ kịch nói, phim điện ảnh, truyền hình đến lồng tiếng, và luôn đạt được thành công đáng nể. Di sản của bà không chỉ nằm ở số lượng tác phẩm đồ sộ mà còn ở chất lượng diễn xuất, sự cống hiến không ngừng nghỉ cho nghệ thuật và tầm ảnh hưởng đến các thế hệ diễn viên sau này.
9. Sách và Đĩa nhạc
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Etsuko Ichihara còn thể hiện sự đa tài của mình qua các hoạt động sáng tạo khác như viết sách và phát hành đĩa nhạc.
Các tác phẩm sách đã xuất bản của bà bao gồm:
- Ichihara Etsuko no Dai Amazon Kiko Brazil 5000km no Tabi (Hành trình Amazon vĩ đại của Etsuko Ichihara: Chuyến đi 5000km ở Brasil) (Tháng 11 năm 1997, Fuji TV Publishing).
- Hitorigoto (Độc thoại) (Tháng 12 năm 2000, Shunjusha; tái bản tháng 7 năm 2017).
- Yamanba: Joyu Ichihara Etsuko 43 Nin to Kataru (Phù thủy núi: Nữ diễn viên Etsuko Ichihara nói chuyện với 43 người) (Tháng 9 năm 2013, Shunjusha).
- Shiraga no Uta (Bài ca tóc bạc) (Tháng 7 năm 2017, Shunjusha).
Về đĩa nhạc, bà đã phát hành một số ca khúc, trong đó có:
- "Neneshi na Todai" (Bài hát chủ đề cho phim truyền hình "Waga Haha wa Seibo Nariki" của TBS).
- "Kaasan wa Aoi Sora" (Mẹ là bầu trời xanh) (Bài hát chủ đề cho phim "Omachido-sama").
- "Kitto Shiawase" (Chắc chắn hạnh phúc) (Bài hát chủ đề cho phim truyền hình "Kaseifu wa Mita!").
- "Mikaeri Bijin" (Mỹ nhân quay đầu) (Bài hát phụ trong phim truyền hình "Kaseifu wa Mita!").
10. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm0406700/ Etsuko Ichihara trên IMDb]
- [https://www.tvdrama-db.com/simple_result.htm?key=%E5%B8%82%E5%8E%9F%E6%82%A6%E5%AD%90 Etsuko Ichihara trên TV Drama Database]
- [https://www.nhk.or.jp/archives/nhk-jiken/detail/d0009070606_00000.html Hồ sơ Etsuko Ichihara trên NHK]
- [https://mamarin.net/ Trang web chính thức của Hội người hâm mộ Etsuko Ichihara]