1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Esther Vergeer đã trải qua một thời thơ ấu đầy thử thách liên quan đến sức khỏe, nhưng chính những khó khăn đó đã mở ra con đường đến với thể thao xe lăn và định hình sự nghiệp vĩ đại của cô.
1.1. Bệnh tật và khuyết tật
Năm 6 tuổi, sau một buổi học bơi, Esther Vergeer đột ngột cảm thấy chóng mặt và sau đó bất tỉnh. Cô được đưa đến bệnh viện và được chẩn đoán mắc phải tình trạng tích tụ dịch trong não, kèm theo xuất huyết não. Các bác sĩ đã tiến hành đặt một ống dẫn lưu trong não cô, và Vergeer được xuất viện sau sáu tuần. Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 1989, cô lại bị đau đầu, áp lực sau mắt và đau cổ. Mặc dù các cuộc kiểm tra không phát hiện ra điều gì bất thường ban đầu, đến tháng 10 cùng năm, Vergeer bắt đầu than phiền về cơn đau quanh vùng háng. Trong kỳ nghỉ lễ, cô bất ngờ bị đột quỵ và phải đặt thêm một ống dẫn lưu khác vào não. Cuối cùng, các bác sĩ phát hiện ra rằng Vergeer mắc một căn bệnh hiếm gặp là bệnh tủy sống mạch máu (vascular myelopathy) quanh tủy sống. Tình trạng bất thường này là nguyên nhân gây ra các cơn đột quỵ mà cô đã trải qua. Vào ngày 15 tháng 1 năm 1990, cô trải qua một ca phẫu thuật kéo dài chín giờ, khiến cô không thể cử động được đôi chân. Sau một ca phẫu thuật cuối cùng vào tháng 3, Esther hoàn toàn bị liệt hai chân.
1.2. Bắt đầu sự nghiệp thể thao
Trong quá trình phục hồi chức năng sau phẫu thuật, Esther Vergeer được giới thiệu và làm quen với nhiều môn thể thao xe lăn, bao gồm bóng chuyền ngồi, bóng rổ xe lăn và quần vợt xe lăn. Ban đầu, cô tập trung vào bóng rổ xe lăn và đã thi đấu ở cấp độ câu lạc bộ trong vài năm. Tài năng của cô nhanh chóng được công nhận, và cô được mời tham gia đội tuyển bóng rổ xe lăn quốc gia Hà Lan. Cùng với đội tuyển Hà Lan, cô đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng rổ xe lăn châu Âu vào năm 1997. Dù vậy, Vergeer sớm nhận thấy mình có niềm đam mê đặc biệt với quần vợt xe lăn, một môn thể thao cá nhân hơn, nơi cô có thể tự do phát huy tối đa khả năng của mình. Cô quyết định chuyển hướng tập trung hoàn toàn vào quần vợt, bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1995 với chiều cao 178 cm và cân nặng 62 kg.
2. Sự nghiệp quần vợt xe lăn chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt xe lăn chuyên nghiệp của Esther Vergeer là một biểu tượng của sự thống trị và kiên trì, ghi dấu những thành tích chưa từng có trong lịch sử thể thao.
2.1. Giai đoạn đầu và vươn lên số 1 thế giới (1995-2004)
Vergeer bắt đầu sự nghiệp thi đấu quốc tế vào năm 1996. Trong năm này, cô đã giành được một danh hiệu đơn tại Tilburg và lọt vào một trận chung kết khác ở Melin. Cô cũng đạt được thành công tại các giải đấu khác như giành giải đấu chính ở Utrecht và giải khuyến khích ở Nottingham. Vào năm 1997, cô tiếp tục gặt hái các danh hiệu khuyến khích ở Antony và Geneva, đồng thời lọt vào một trận chung kết ở Jambes.
Thành công sớm nhất của Vergeer ở cấp độ quốc tế là chiến thắng tại Mỹ Mở rộng vào năm 1998, một trong những danh hiệu lớn đầu tiên trong sự nghiệp của cô. Cùng năm đó, cô cũng lần đầu tiên giành chức vô địch NEC Wheelchair Tennis Masters. Vào ngày 6 tháng 4 năm 1999, Esther Vergeer lần đầu tiên vươn lên vị trí số 1 thế giới trong nội dung đơn nữ quần vợt xe lăn, một vị trí mà cô sẽ giữ vững trong phần lớn sự nghiệp còn lại.
Năm 2000, tại Paralympic Sydney, cô giành huy chương vàng ở cả nội dung đơn nữ và đôi nữ (đánh cặp với Maaike Smit), một thành tích mà cô đạt được mà không thua một set nào ở nội dung đơn. Sự thống trị của cô tiếp tục được thể hiện vào năm 2003 khi cô là một phần của đội tuyển Hà Lan giành chức vô địch ITF World Team Cup lần thứ 16, đánh bại đội Mỹ trong trận chung kết. Năm 2004, Vergeer tiếp tục giành thêm các danh hiệu đơn tại Boca Raton và Nottingham.
2.2. Chuỗi bất bại và sự thống trị tuyệt đối (2005-2013)
Giai đoạn từ năm 2005 đến khi giải nghệ vào năm 2013 là thời kỳ Esther Vergeer thiết lập một trong những chuỗi bất bại ấn tượng nhất lịch sử thể thao. Từ ngày 31 tháng 3 năm 2001 cho đến khi giải nghệ, Vergeer chỉ thua duy nhất một trận đấu đơn vào ngày 30 tháng 1 năm 2003 tại giải Sydney International trước đối thủ Daniela di Toro của Úc. Sau trận thua đó, cô đã giành chiến thắng 470 trận đấu liên tiếp, một chuỗi bất bại kéo dài đúng 10 năm.
Trong chuỗi 470 trận thắng liên tiếp này, Vergeer đã vô địch 120 giải đấu, đánh bại 73 đối thủ khác nhau, và không thua một game nào (thắng với tỷ số 6-0, 6-0, còn gọi là "double bagel") trong 95 lần. Đáng chú ý, trong suốt chuỗi trận này, cô chỉ để thua 18 set và chỉ duy nhất một lần phải đối mặt với điểm kết thúc trận (match point) trước đối thủ Korie Homan trong trận chung kết đơn nữ tại Paralympic Bắc Kinh 2008.
Về các giải đấu Grand Slam, cô đã giành tổng cộng 21 danh hiệu đơn:
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: 9 lần (2002, 2003, 2004, 2006, 2007, 2008, 2009, 2011, 2012)
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: 6 lần (2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012)
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: 6 lần (2005, 2006, 2007, 2009, 2010, 2011)
Về nội dung đôi, cô giành 22 danh hiệu Grand Slam:
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: 8 lần (2003, 2004, 2006, 2007, 2008, 2009, 2011, 2012)
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: 5 lần (2007, 2008, 2009, 2011, 2012)
- Wimbledon: 3 lần (2009, 2010, 2011)
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: 6 lần (2005, 2006, 2007, 2009, 2010, 2011)
Tại Paralympic, cô đã giành 4 huy chương vàng đơn (2000, 2004, 2008, 2012) và 3 huy chương vàng đôi (2000, 2004, 2012), cùng với một huy chương bạc đôi vào năm 2008. Vergeer cũng duy trì sự thống trị tại NEC Wheelchair Tennis Masters (giải vô địch cuối năm), giành 14 chức vô địch đơn liên tiếp từ năm 1998 đến 2011 và 9 danh hiệu đôi. Cô được vinh danh là Nhà vô địch thế giới của Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF World Champion) trong 13 năm liên tiếp.
Vào ngày 19 tháng 10 năm 2010, Vergeer đã xuất hiện trong số đặc biệt "Body Issue" hàng năm của tạp chí ESPN The Magazine, trở thành vận động viên khuyết tật đầu tiên được giới thiệu khỏa thân trong ấn phẩm này, một cột mốc quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về vẻ đẹp và sức mạnh của cơ thể người khuyết tật. Tháng 12 năm 2010, cô được CNN vinh danh vì kỷ lục 401 trận thắng liên tiếp, nhận được lời chúc mừng từ các siêu sao quần vợt Roger Federer và Kim Clijsters.


3. Các thành tích và giải thưởng nổi bật
Esther Vergeer đã tích lũy một bộ sưu tập khổng lồ các danh hiệu và giải thưởng, khẳng định vị thế của cô như một huyền thoại trong lịch sử thể thao.
3.1. Các danh hiệu lớn đã giành được
Trong suốt sự nghiệp, Esther Vergeer đã giành được tổng cộng 169 danh hiệu đơn và 136 danh hiệu đôi, với tỷ lệ thắng đáng kinh ngạc là 695 thắng - 25 thua ở nội dung đơn và 441 thắng - 35 thua ở nội dung đôi. Cô đã giữ vị trí số 1 thế giới trong 668 tuần, bắt đầu từ ngày 6 tháng 4 năm 1999, sau đó giành lại vào ngày 2 tháng 10 năm 2000 và giữ vững cho đến ngày 21 tháng 1 năm 2013, ngay trước khi cô giải nghệ.
Các danh hiệu lớn mà cô đã giành được bao gồm:
- Grand Slam đơn (21 danh hiệu):
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: 9 lần (2002, 2003, 2004, 2006, 2007, 2008, 2009, 2011, 2012)
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: 6 lần (2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012)
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: 6 lần (2005, 2006, 2007, 2009, 2010, 2011)
- Grand Slam đôi (22 danh hiệu):
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: 8 lần (2003, 2004, 2006, 2007, 2008, 2009, 2011, 2012)
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: 5 lần (2007, 2008, 2009, 2011, 2012)
- Wimbledon: 3 lần (2009, 2010, 2011)
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: 6 lần (2005, 2006, 2007, 2009, 2010, 2011)
- NEC Wheelchair Tennis Masters ("World Championships"):
- Đơn: 14 lần (1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011)
- Đôi: 9 lần (2001, 2002, 2003, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2011)
- Paralympic Games:
- Đơn: 4 huy chương vàng (2000, 2004, 2008, 2012)
- Đôi: 3 huy chương vàng (2000, 2004, 2012) và 1 huy chương bạc (2008)
- ITF World Team Cup: Là thành viên của đội tuyển Hà Lan giành chức vô địch 12 lần (1998, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2011).
3.2. Giải thưởng và vinh danh
Esther Vergeer đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cao quý, khẳng định vị thế của cô không chỉ là một vận động viên xuất sắc mà còn là một biểu tượng toàn cầu:
- Giải thưởng Thể thao Thế giới Laureus dành cho Vận động viên khuyết tật của năm: Cô được đề cử sáu lần và đã giành chiến thắng hai lần vào các năm 2002 và 2008. Giải thưởng này công nhận cô là vận động viên khuyết tật xuất sắc nhất thế giới.
- Đại sảnh Danh vọng Quần vợt Quốc tế: Năm 2023, Vergeer vinh dự được xướng tên là thành viên mới của Đại sảnh Danh vọng Quần vợt Quốc tế, một trong những vinh dự cao nhất trong môn quần vợt, ghi nhận những đóng góp và thành tựu phi thường của cô cho bộ môn này.
- Nhà vô địch thế giới ITF: Cô đã được Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF) vinh danh là Nhà vô địch thế giới trong 13 năm liên tiếp (từ năm 2000 đến 2012), một kỷ lục về sự nhất quán và thống trị.
- Vận động viên khuyết tật Hà Lan của năm: Cô đã giành giải thưởng này nhiều lần vào các năm 2002, 2003, 2005, 2008 và 2010.
- Vận động viên thống trị nhất trong lịch sử thể thao chuyên nghiệp: Do chuỗi trận thắng liên tiếp 470 trận và sự thống trị tuyệt đối trong suốt hơn một thập kỷ, Esther Vergeer thường xuyên được ca ngợi là "vận động viên thống trị nhất trong lịch sử thể thao chuyên nghiệp" bởi nhiều tổ chức và phương tiện truyền thông quốc tế, bao gồm Bleacher Report, The Guardian, The New York Times, The Daily Telegraph, CNN, ESPN và Time.
4. Tác động và di sản
Esther Vergeer không chỉ là một vận động viên xuất chúng mà còn là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn, để lại di sản sâu rộng cho quần vợt xe lăn và cộng đồng người khuyết tật.
4.1. Tác động đến quần vợt xe lăn
Sự nghiệp phi thường của Esther Vergeer đã đóng góp đáng kể vào việc nâng cao vị thế và nhận thức toàn cầu về quần vợt xe lăn. Với chuỗi bất bại kỷ lục và những chiến thắng liên tiếp tại các giải đấu lớn như Grand Slam và Paralympic, cô đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng quốc tế, giúp quần vợt xe lăn từ một môn thể thao ít được biết đến trở thành một bộ môn được công nhận rộng rãi hơn. Các trận đấu của cô thường xuyên được phát sóng, tạo tiền đề cho các giải đấu quần vợt xe lăn nhận được sự tài trợ và quan tâm lớn hơn. Sự chuyên nghiệp và đẳng cấp thi đấu của Vergeer đã truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ noi theo, thúc đẩy sự phát triển của môn thể thao này trên toàn thế giới.
4.2. Ảnh hưởng xã hội và đóng góp
Ngoài những thành tựu thể thao, Esther Vergeer còn tạo ra ảnh hưởng xã hội sâu sắc thông qua các hoạt động đóng góp và vai trò truyền cảm hứng của mình. Cô đã thành lập Quỹ Esther Vergeer, với sứ mệnh giúp đỡ trẻ em khuyết tật được làm quen và tham gia quần vợt xe lăn, mang lại cho các em cơ hội phục hồi chức năng, phát triển bản thân và hòa nhập xã hội thông qua thể thao.
Việc cô xuất hiện trên các tạp chí lớn như ESPN The Magazine với tư cách là vận động viên khuyết tật đầu tiên khỏa thân trong số "Body Issue" vào năm 2010 là một hành động dũng cảm và đột phá. Điều này đã giúp thay đổi cách nhìn của xã hội về cơ thể người khuyết tật, phá vỡ định kiến và thúc đẩy sự chấp nhận, tôn vinh vẻ đẹp đa dạng. Qua đó, cô trở thành biểu tượng mạnh mẽ cho khả năng, sự kiên cường và nghị lực của người khuyết tật, truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới vượt qua khó khăn và theo đuổi ước mơ của mình.
5. Giải nghệ
Vào tháng 2 năm 2013, Esther Vergeer chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp quần vợt xe lăn chuyên nghiệp, sau một thập kỷ thống trị tuyệt đối. Quyết định này được đưa ra sau khi cô đã đạt được mọi đỉnh cao có thể trong môn thể thao của mình và để lại một di sản không thể so sánh.
Giải đấu cuối cùng trong sự nghiệp của Vergeer là Paralympic London 2012, nơi cô một lần nữa khẳng định vị thế huyền thoại của mình bằng cách giành huy chương vàng ở cả nội dung đơn và đôi. Chiến thắng này đã kéo dài chuỗi bất bại ấn tượng của cô lên con số 470 trận, một kỷ lục khó có thể bị phá vỡ trong bất kỳ môn thể thao chuyên nghiệp nào. Sau khi giải nghệ, Vergeer vẫn tích cực tham gia vào các hoạt động liên quan đến quần vợt xe lăn và công tác xã hội, tiếp tục cống hiến cho việc phát triển thể thao cho người khuyết tật và truyền cảm hứng sống tích cực.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thành tích Grand Slam đơn
Giải đấu | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tỷ lệ thắng danh hiệu | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu Grand Slam | |||||||||||||
Úc Mở rộng | VĐ | VĐ | VĐ | Không tham dự | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | Không tham dự | VĐ | VĐ | 9 / 9 | 100% |
Pháp Mở rộng | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | 6 / 6 | 100% |
Mỹ Mở rộng | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | VĐ | VĐ | VĐ | Không tổ chức | VĐ | VĐ | VĐ | Không tổ chức | 6 / 6 | 100% |
6.2. Thành tích Grand Slam đôi
Giải đấu | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tỷ lệ thắng danh hiệu | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu Grand Slam | |||||||||||||
Úc Mở rộng | CK | VĐ | VĐ | Không tham dự | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | Không tham dự | VĐ | VĐ | 8 / 9 | 89% |
Pháp Mở rộng | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | VĐ | VĐ | VĐ | CK | VĐ | VĐ | 5 / 6 | 89% |
Wimbledon | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | VĐ | VĐ | VĐ | BK | 3 / 4 | 75% |
Mỹ Mở rộng | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | VĐ | VĐ | VĐ | Không tổ chức | VĐ | VĐ | VĐ | Không tổ chức | 6 / 6 | 100% |
6.3. Thành tích Paralympics và Masters
Giải đấu | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tỷ lệ thắng danh hiệu | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NEC Wheelchair Tennis Masters | |||||||||||||||||
Đơn WTM | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | 14 / 14 | 100% | |
Đôi WTM | Không tổ chức | Không tổ chức | CK | VĐ | VĐ | VĐ | Vòng loại | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | Không tham dự | VĐ | 9 / 11 | 82% | |
Thế vận hội Người khuyết tật | |||||||||||||||||
Đơn | - | - | VĐ | - | - | - | VĐ | - | - | - | VĐ | - | - | - | VĐ | 4 / 4 | 100% |
Đôi | - | - | VĐ | - | - | - | VĐ | - | - | - | Bạc | - | - | - | VĐ | 3 / 4 | 75% |