1. Cuộc sống ban đầu và Bối cảnh
Esa Lindell sinh ngày 23 tháng 5 năm 1994.
2. Sự nghiệp thi đấu
Esa Lindell đã trải qua một sự nghiệp thi đấu khúc côn cầu trên băng đáng chú ý, từ các giải đấu trẻ ở Phần Lan đến việc trở thành một hậu vệ chủ chốt tại Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL) và là thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Phần Lan.
2.1. Sự nghiệp trẻ và chuyên nghiệp ban đầu
Lindell bắt đầu sự nghiệp của mình với câu lạc bộ Jokerit ở Phần Lan. Anh ra mắt tại giải đấu SM-liiga (sau này đổi tên thành Liiga) trong mùa giải SM-liiga 2012-13. Anh cũng đã thi đấu cho đội trẻ Jokerit (Jr. A) trong các mùa giải 2010-11, 2011-12 và 2012-13, và đội U18 Phần Lan trong mùa giải 2010-11. Ngoài ra, Lindell còn có thời gian thi đấu cho Kiekko-Vantaa ở giải Mestis vào các mùa giải 2011-12, 2012-13 và 2013-14.
Vào ngày 7 tháng 5 năm 2014, Lindell ký hợp đồng tân binh ba năm với Dallas Stars, đội đã chọn anh trong kỳ NHL Entry Draft 2012. Anh được điều chuyển trở lại Liiga cho mùa giải Liiga 2014-15, gia nhập đội Ässät. Trong mùa giải này, anh đã có một năm thi đấu xuất sắc, ghi được 14 bàn thắng và 35 điểm sau 57 trận, dẫn đầu tất cả các hậu vệ của Liiga về điểm số. Sau đó, vào ngày 16 tháng 3 năm 2015, anh được Dallas điều chuyển đến đội liên kết của họ tại American Hockey League (AHL), Texas Stars.
2.2. Sự nghiệp NHL
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2016, Lindell lần đầu tiên được gọi lên đội hình NHL của Dallas Stars. Anh ra mắt NHL vào ngày hôm sau, 19 tháng 1, trong trận đấu của Dallas với Los Angeles Kings. Vào ngày 25 tháng 11 cùng năm, trong trận đấu NHL thứ 17 trong sự nghiệp, Lindell đã ghi bàn thắng NHL đầu tiên của mình trong chiến thắng 2-1 trước Vancouver Canucks.
Vào tháng 6 năm 2017, Lindell ký hợp đồng gia hạn hai năm trị giá 4.40 M USD với Dallas, với mức lương giới hạn hàng năm là 2.20 M USD. Vào ngày 16 tháng 5 năm 2019, Lindell tiếp tục ký hợp đồng gia hạn sáu năm trị giá 34.80 M USD với Stars, với mức lương giới hạn hàng năm là 5.80 M USD. Hợp đồng gần đây nhất của anh được ký vào ngày 19 tháng 9 năm 2024, một bản gia hạn năm năm trị giá 26.25 M USD, với mức lương giới hạn hàng năm là 5.25 M USD.
Vào tháng 2 năm 2020, Lindell được bổ nhiệm làm đội phó luân phiên cùng với đồng đội Blake Comeau. Lindell và Tyler Seguin đảm nhiệm vai trò đội phó trong các trận đấu sân nhà, trong khi Comeau và John Klingberg đảm nhiệm vai trò này trong các trận đấu sân khách.
3. Sự nghiệp quốc tế
Esa Lindell đã đại diện cho đội tuyển khúc côn cầu quốc gia Phần Lan tại nhiều giải đấu quốc tế lớn, đạt được những thành công đáng kể.
Anh tham gia Giải tưởng niệm Ivan Hlinka 2011 cùng đội U18 Phần Lan, nơi đội giành vị trí thứ 4. Tiếp theo, anh thi đấu tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng U18 thế giới 2012 và cũng giành vị trí thứ 4. Đỉnh cao trong sự nghiệp trẻ của anh là khi giành huy chương vàng tại Giải vô địch khúc côn cầu trẻ thế giới 2014.
Ở cấp độ chuyên nghiệp, Lindell góp mặt tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới 2015, nơi Phần Lan đứng thứ 6. Anh tiếp tục giành huy chương bạc tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới 2016. Cùng năm đó, anh tham gia World Cup of Hockey 2016, nơi Phần Lan xếp thứ 8. Thành tích đáng chú ý nhất ở cấp độ quốc tế của anh là giành huy chương vàng tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới 2022.
4. Đời tư
Vào năm 2023, Esa Lindell đã tham gia vào nhóm sở hữu của câu lạc bộ Jokerit Helsinki, sau khi câu lạc bộ này rời Kontinental Hockey League (KHL) vào năm 2022 và công ty điều hành được tái cơ cấu. Nhóm sở hữu này bao gồm Jokerit ry (một hiệp hội đã đăng ký ở Phần Lan) và một số cầu thủ có mối liên hệ với đội bóng, trong đó có Ossi Väänänen và Teuvo Teräväinen.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Mùa giải chính thức và Playoff
Mùa giải chính thức | Playoff | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | ST | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm | Phạt | ST | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm | Phạt |
2010-11 | Jokerit | FIN U18 | 14 | 5 | 7 | 12 | 10 | 4 | 0 | 1 | 1 | 4 |
2010-11 | Jokerit | Jr. A | - | - | - | - | - | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 |
2011-12 | Jokerit | Jr. A | 48 | 21 | 30 | 51 | 16 | 11 | 2 | 5 | 7 | 6 |
2011-12 | Kiekko-Vantaa | Mestis | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | - | - |
2012-13 | Jokerit | Jr. A | 11 | 5 | 4 | 9 | 6 | 11 | 2 | 5 | 7 | 6 |
2012-13 | Jokerit | SM-l | 19 | 0 | 0 | 0 | 4 | - | - | - | - | - |
2012-13 | Kiekko-Vantaa | Mestis | 22 | 4 | 6 | 10 | 16 | - | - | - | - | - |
2013-14 | Jokerit | SM-l | 44 | 2 | 3 | 5 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2013-14 | Kiekko-Vantaa | Mestis | 11 | 2 | 3 | 5 | 8 | - | - | - | - | - |
2014-15 | Ässät | SM-l | 57 | 14 | 21 | 35 | 28 | - | - | - | - | - |
2014-15 | Texas Stars | AHL | 5 | 0 | 1 | 1 | 2 | - | - | - | - | - |
2015-16 | Texas Stars | AHL | 73 | 14 | 28 | 42 | 56 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 |
2015-16 | Dallas Stars | NHL | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | - | - |
2016-17 | Dallas Stars | NHL | 73 | 6 | 12 | 18 | 22 | - | - | - | - | - |
2016-17 | Texas Stars | AHL | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | - | - |
2017-18 | Dallas Stars | NHL | 80 | 7 | 20 | 27 | 24 | - | - | - | - | - |
2018-19 | Dallas Stars | NHL | 82 | 11 | 21 | 32 | 33 | 13 | 1 | 3 | 4 | 4 |
2019-20 | Dallas Stars | NHL | 69 | 3 | 20 | 23 | 12 | 27 | 1 | 7 | 8 | 2 |
2020-21 | Dallas Stars | NHL | 56 | 5 | 11 | 16 | 19 | - | - | - | - | - |
2021-22 | Dallas Stars | NHL | 76 | 4 | 21 | 25 | 12 | 7 | 0 | 2 | 2 | 0 |
2022-23 | Dallas Stars | NHL | 82 | 8 | 16 | 24 | 10 | 19 | 0 | 3 | 3 | 8 |
2023-24 | Dallas Stars | NHL | 82 | 5 | 21 | 26 | 12 | 19 | 3 | 2 | 5 | 4 |
Tổng cộng Liiga | 120 | 16 | 24 | 40 | 42 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng NHL | 604 | 49 | 142 | 191 | 144 | 85 | 5 | 17 | 22 | 18 |
5.2. Quốc tế
Năm | Đội | Sự kiện | Kết quả | ST | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm | Phạt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | Phần Lan | IH18 | Hạng 4 | 5 | 1 | 0 | 1 | 14 |
2012 | Phần Lan | U18 | Hạng 4 | 7 | 0 | 6 | 6 | 2 |
2014 | Phần Lan | WJC | Huy chương vàng | 7 | 2 | 3 | 5 | 6 |
2015 | Phần Lan | WC | Hạng 6 | 8 | 1 | 5 | 6 | 0 |
2016 | Phần Lan | WC | Huy chương bạc | 10 | 1 | 3 | 4 | 0 |
2016 | Phần Lan | WCH | Hạng 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2022 | Phần Lan | WC | Huy chương vàng | 6 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Tổng cộng trẻ | 19 | 3 | 9 | 12 | 22 | |||
Tổng cộng chuyên nghiệp | 25 | 2 | 9 | 11 | 2 |
6. Giải thưởng và Thành tích
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới:
- Huy chương vàng: 2022
- Huy chương bạc: 2016
- Giải vô địch khúc côn cầu trẻ thế giới:
- Huy chương vàng: 2014
7. Đánh giá và Tác động
Esa Lindell được đánh giá cao trong cộng đồng khúc côn cầu trên băng nhờ khả năng phòng ngự vững chắc và đóng góp vào lối chơi của đội. Với vai trò đội phó luân phiên cho Dallas Stars kể từ tháng 2 năm 2020, anh đã thể hiện khả năng lãnh đạo của mình cả trong và ngoài sân băng. Sự ổn định và kinh nghiệm của anh đã biến anh thành một hậu vệ không thể thiếu cho Stars, và các bản hợp đồng dài hạn của anh đã củng cố vị thế của anh như một phần quan trọng trong tương lai của đội bóng. Phong cách chơi và những đóng góp của anh đã có tác động đáng kể đến sự thành công của đội, đặc biệt là trong các chiến dịch playoff.
8. Liên kết ngoài
- [https://www.nhl.com/player/esa-lindell-8476901 Hồ sơ Esa Lindell trên NHL.com]
- [http://www.eliteprospects.com/player.php?player=50019 Hồ sơ Esa Lindell trên Eliteprospects.com]
- [http://www.hockeydb.com/ihdb/stats/pdisplay.php?pid=155341 Hồ sơ Esa Lindell trên The Internet Hockey Database]