1. Tổng quan
Erik Paul Schullstrom (sinh ngày 25 tháng 3 năm 1969) là một cựu vận động viên bóng chày chuyên nghiệp người Hoa Kỳ từng thi đấu ở vị trí người ném bóng. Anh đã chơi cho Minnesota Twins tại Giải bóng chày Nhà nghề (MLB) trong các mùa giải 1994 và 1995, và sau đó thi đấu tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB) cho Nippon-Ham Fighters và Hiroshima Toyo Carp. Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Schullstrom đã trở thành hướng đạo viên cho Hiroshima Toyo Carp, nơi anh được đánh giá cao về khả năng tuyển chọn thành công các cầu thủ nước ngoài, góp phần đáng kể vào thành công của đội.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi bước vào sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp, Erik Schullstrom đã có một tuổi thơ gắn liền với bóng chày và gặt hái những thành công đáng kể ở cấp độ trung học và đại học.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Schullstrom sinh ngày 25 tháng 3 năm 1969 tại San Diego, California. Anh theo học Alameda High School, nơi anh được vinh danh là Người ném bóng xuất sắc nhất miền Bắc California của tờ Oakland Tribune vào năm 1987. Sau đó, anh theo học tại Fresno State University. Trong năm học đầu tiên vào năm 1988, Schullstrom đã được bầu chọn là Freshman All-American sau khi đạt thành tích 14 thắng - 2 thua và hoàn thành 11 trận đấu. Đội bóng chày của trường, Fresno State Bulldogs, từng có thời điểm xếp hạng số 1 toàn quốc sau chuỗi 32 trận thắng liên tiếp và cuối cùng kết thúc ở vị trí thứ 7 tại College World Series năm 1988. Năm 1989, anh cũng là thành viên của Team USA, tham dự Giải bóng chày Đại học Nhật Bản - Hoa Kỳ lần thứ 18 cùng với những đồng đội sau này cũng gia nhập NPB như Chris Hany và Doug Creek.
2.2. Tuyển chọn MLB
Schullstrom lần đầu tiên được Toronto Blue Jays chọn ở lượt thứ 620, vòng 24 của MLB Draft 1987 ngay sau khi tốt nghiệp trung học. Tuy nhiên, anh đã quyết định không ký hợp đồng và thay vào đó là theo học đại học. Anh phải đợi đến năm 1990 để được tuyển chọn lần nữa, khi đó anh được Baltimore Orioles chọn ở lượt thứ 51, vòng 2 của MLB Draft 1990.
3. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Erik Schullstrom trải dài từ các giải đấu nhỏ, giải đấu nhà nghề Mỹ, đến giải đấu chuyên nghiệp Nhật Bản, và sau đó là vai trò hướng đạo viên.
3.1. Giải đấu nhỏ (Minor League)
Schullstrom đã trải qua thời gian thi đấu ở các giải đấu nhỏ cho các đội liên kết của Baltimore Orioles và sau này là San Diego Padres. Anh đảm nhận cả vai trò người ném bóng xuất phát và người ném bóng cứu trợ. Mùa giải tốt nhất của anh với tư cách người ném bóng xuất phát ở giải đấu nhỏ là vào năm 1991, khi anh đạt thành tích 5 thắng - 6 thua, có ERA là 3.05 và 93 lần strikeout trong hơn 85 innings. Mùa giải hiệu quả nhất của anh với tư cách người ném bóng cứu trợ là vào năm 1994 cùng với đội Nashville, nơi anh có ERA 2.63 trong 26 trận đấu và 43 lần strikeout trong 41 innings.
Anh đã được Orioles giao dịch hai lần chỉ trong vòng một năm. Lần đầu tiên, vào ngày 31 tháng 8 năm 1992, anh được chuyển đến Padres để đổi lấy Craig Lefferts, và thỏa thuận này được hoàn tất bốn ngày sau đó (4 tháng 9) khi Ricky Gutiérrez cũng gia nhập San Diego. Sau đó, vào ngày 2 tháng 4 năm 1993, Orioles đã giành lại anh từ danh sách miễn phí. 4,5 tháng sau, vào ngày 16 tháng 8, Orioles tiếp tục chuyển anh đến Minnesota Twins để hoàn tất một giao dịch từ ngày hôm trước, trong đó Mike Pagliarulo chuyển đến Baltimore.
Vào ngày 3 tháng 7 năm 1991, khi thi đấu cho Frederick Keys tại Carolina League (hạng A+), Schullstrom đã ném một trận no-hitter với tỷ số 2-0 trước Kinston Indians.
3.2. Giải bóng chày Nhà nghề (MLB)
Vào ngày 18 tháng 7 năm 1994, Erik Schullstrom, ở tuổi 25, có trận đấu ra mắt tại MLB trong màu áo Minnesota Twins. Trong 9 trận đấu mùa đó, anh ghi nhận ERA là 2.77 và có 13 lần strikeout trong 13 innings. Tuy nhiên, thành công này không duy trì được sang mùa giải tiếp theo; trong 37 trận đấu vào năm 1995, ERA của anh tăng lên 6.89. Trong suốt sự nghiệp MLB của mình, anh chỉ mắc một lỗi phòng thủ duy nhất, đạt tỷ lệ fielding là 0.889. Trận đấu MLB cuối cùng của anh diễn ra vào ngày 27 tháng 9 năm 1995.
3.3. Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB)
Sau khi kết thúc sự nghiệp ở MLB, Schullstrom đã thi đấu bốn mùa giải tại Nhật Bản. Từ năm 1998 đến 1999, anh chơi cho Nippon-Ham Fighters. Trong năm đầu tiên (1998), anh đảm nhận vai trò closer và giành được 7 trận thắng. Năm 1999, anh tiếp tục thi đấu tốt ở vị trí closer trong giai đoạn đầu mùa giải, nhưng sau đó bị chấn thương vai phải và buộc phải rời đội trong cùng năm đó.
Sau một năm phục hồi chấn thương, anh đã vượt qua buổi thử việc và gia nhập Hiroshima Toyo Carp vào năm 2001. Mặc dù tốc độ bóng fastball không cao như thời điểm thi đấu cho Nippon-Ham, anh vẫn sử dụng phong cách ném bóng thay đổi tốc độ hiệu quả ở vị trí closer. Tuy nhiên, anh lại gặp chấn thương vào nửa cuối mùa giải. Năm 2002, anh tiếp tục phải vật lộn với các chấn thương và quyết định giải nghệ vào cuối mùa giải.
3.4. Sự nghiệp sau giải nghệ: Hướng đạo viên
Kể từ năm 2003, Erik Schullstrom đã đảm nhiệm vai trò hướng đạo viên tại Hoa Kỳ cho Hiroshima Toyo Carp thuộc Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản. Anh chủ yếu phụ trách khu vực miền Tây Hoa Kỳ, trong khi Scott MacLain phụ trách khu vực miền Đông. Schullstrom đã tận dụng mối quan hệ với Marty Brown, người từng là huấn luyện viên của Buffalo Bisons (một đội mà Carp thường xuyên tuyển mộ cầu thủ), để tìm kiếm tài năng. Các cầu thủ như Greg LaRocca và Kenny Rayborn là những người được Brown giới thiệu cho Schullstrom.
Khả năng nhìn người của anh đã được đánh giá rất cao nhờ việc tuyển chọn thành công nhiều cầu thủ nước ngoài có tầm ảnh hưởng lớn cho Carp, bao gồm Colby Lewis, Brian Barington, Dennis Safate, Cam Mickolio và Kris Johnson. Nhờ những đóng góp nhất quán của anh trong việc mang về những tài năng nước ngoài quý giá, người hâm mộ Hiroshima Carp đã trìu mến gọi những đóng góp của anh là "Anshin no Schull-bin" (安心のシュール便Anshin no Shūru-binJapanese, nghĩa là "Chuyến giao hàng đáng tin cậy của Schullstrom").
4. Phong cách ném bóng và các kỷ lục
Với tư cách là một vận động viên ném bóng, Erik Schullstrom sở hữu những kỹ thuật và kỷ lục độc đáo trong sự nghiệp của mình.
4.1. Phong cách ném bóng
Erik Schullstrom là một người ném bóng thuận tay phải, nổi bật với quả tốc độ ở cuối mức 140 km/h và quả curveball có độ rơi lớn. Anh ấy cũng có thể ném forkball.
4.2. Các kỷ lục và thành tựu nổi bật
- Tại MLB, Schullstrom nắm giữ kỷ lục 60 innings ném bóng mà không được ghi nhận quyết định (thắng hoặc thua), tức là không có chiến thắng hay thất bại nào được tính cho anh.
- Vào ngày 3 tháng 7 năm 1991, khi thi đấu cho đội Frederick Keys tại Carolina League (hạng A+), anh ấy đã ném một trận no-hitter với tỷ số 2-0 trước đội Kinston Indians.
4.3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng tóm tắt các số liệu thống kê ném bóng quan trọng của Erik Schullstrom theo từng mùa giải trong sự nghiệp của anh tại MLB và NPB:
Năm | Đội | Trận đấu | Bắt đầu | Hoàn thành | Hoàn tất shutout | Không đi bộ | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ chỗ | Tỉ lệ thắng | Số người đối mặt | Innings ném | Hits đối mặt | Home run đối mặt | Walks cho phép | Walks cố ý | Bị đánh chết | Strikeout | Pitches hoang dã | Bất hợp lệ | Điểm đã mất | Điểm kiếm được | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1994 | MIN | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -- | ---- | 57 | 13.0 | 13 | 0 | 5 | 0 | 1 | 13 | 0 | 0 | 7 | 4 | 2.77 | 1.38 |
1995 | MIN | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- | ---- | 225 | 47.0 | 66 | 8 | 22 | 1 | 1 | 21 | 5 | 0 | 36 | 36 | 6.89 | 1.87 |
1998 | Nippon-Ham | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 8 | -- | .700 | 187 | 45.0 | 31 | 1 | 22 | 3 | 3 | 52 | 0 | 0 | 15 | 15 | 3.00 | 1.18 |
1999 | Nippon-Ham | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -- | .667 | 65 | 16.0 | 15 | 0 | 2 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1.69 | 1.06 |
2001 | Hiroshima | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | -- | .000 | 93 | 22.0 | 21 | 2 | 8 | 0 | 1 | 14 | 0 | 0 | 9 | 8 | 3.27 | 1.32 |
2002 | Hiroshima | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- | ---- | 18 | 4.2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0.64 |
MLB: 2 năm | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -- | ---- | 282 | 60.0 | 79 | 8 | 27 | 1 | 2 | 34 | 5 | 0 | 43 | 40 | 6.00 | 1.77 | |
NPB: 4 năm | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 26 | -- | .643 | 363 | 87.2 | 68 | 3 | 34 | 4 | 4 | 93 | 0 | 0 | 27 | 26 | 2.67 | 1.16 |
5. Đời tư
Ngoài sự nghiệp thi đấu và công việc hướng đạo viên, Erik Schullstrom còn có những khía cạnh cá nhân đáng chú ý.
5.1. Nơi cư trú và thông tin khác
Erik Schullstrom hiện cư trú tại Alameda, California. Khi còn thi đấu cho Minnesota Twins tại MLB, anh ấy mặc số áo 58 trong cả hai giai đoạn (1994 và 1995). Anh ấy đã kiếm được 109.00 K USD vào năm 1994 và 113.00 K USD vào năm 1995. Ngoài ra, anh ấy từng chơi bóng chày mùa đông cho câu lạc bộ Tiburones de La Guaira thuộc Giải bóng chày chuyên nghiệp Venezuela và cũng thi đấu cho các đội Acereros de Monclova và Sultanes de Monterrey thuộc Giải bóng chày Mexico. Trong thời gian thi đấu tại Nhật Bản, anh ấy mặc số áo 23 (1998-1999) và 45 (2001-2002).
5.2. Tính cách
Schullstrom được biết đến với tính cách vô cùng lạc quan và vui vẻ. Khi làm hướng đạo viên, anh ấy thường tận dụng cái đầu trọc và thân hình to lớn của mình để tạo ra những câu chuyện cười, giúp anh ấy dễ dàng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với các cầu thủ và huấn luyện viên ở các giải đấu nhỏ.
6. Di sản và đánh giá
Với những đóng góp không ngừng nghỉ, đặc biệt là trong vai trò hướng đạo viên, Erik Schullstrom đã để lại dấu ấn đáng kể trong làng bóng chày.
6.1. Đóng góp và đánh giá với vai trò hướng đạo viên
Erik Schullstrom đã có những đóng góp đáng kể trong vai trò hướng đạo viên cho Hiroshima Toyo Carp. Anh ấy được ghi nhận công lao trong việc tuyển chọn thành công nhiều cầu thủ nước ngoài tài năng, những người đã trở thành trụ cột quan trọng của đội, bao gồm Greg LaRocca, Colby Lewis, Brian Barington, Dennis Safate, Cam Mickolio, và Kris Johnson. Nhờ những đóng góp này, anh ấy đã nhận được sự tin tưởng lớn từ người hâm mộ Carp và được gọi một cách trìu mến là "Anshin no Schull-bin" (安心のシュール便Anshin no Shūru-binJapanese, thể hiện sự an tâm và tin cậy vào những lựa chọn của anh ấy).