1. Sự nghiệp ban đầu và đào tạo trẻ
Pulgar sinh ra tại Antofagasta, Chile. Anh bắt đầu chơi bóng đá từ năm 6 tuổi cho câu lạc bộ Miramar Sur Este. Khi 15 tuổi, anh được mời tham dự một giải vô địch trẻ, nơi huấn luyện viên chuyên nghiệp Carlos Carcamo đã tiếp cận và mời anh gia nhập đội trẻ của Deportes Antofagasta. Tại Antofagasta, Pulgar ban đầu thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh và hậu vệ trái.

2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Erick Pulgar bắt đầu tại Chile trước khi anh chuyển đến châu Âu và sau đó là Brazil, để lại dấu ấn tại nhiều câu lạc bộ khác nhau.
2.1. Deportes Antofagasta
Pulgar ra mắt đội một của Deportes Antofagasta vào năm 2011 khi câu lạc bộ còn đang thi đấu tại Primera B de Chile. Sau đó, anh trở thành cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính từ năm 2013, khi câu lạc bộ thăng hạng lên Primera División Chile. Anh được miêu tả là một cầu thủ cao lớn, nhanh nhẹn, có khả năng phòng ngự tốt và chuyền bóng hiệu quả. Năm 2014, Pulgar được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải.
2.2. Universidad Católica
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2014, Deportes Antofagasta xác nhận việc chuyển nhượng Pulgar đến Universidad Católica với giá 400.00 K USD cho 70% quyền sở hữu cầu thủ. Pulgar đã ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ mới. Anh là cầu thủ nổi bật nhất trong mùa giải 2014-15 không mấy thành công của Universidad Católica. Sau khi huấn luyện viên Mario Salas đến, Pulgar bắt đầu thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm.
2.3. Bologna
Vào ngày 20 tháng 8 năm 2015, câu lạc bộ Serie A của Ý, Bologna, đã ký hợp đồng bốn năm với Pulgar từ Universidad Católica. Phí chuyển nhượng không được tiết lộ. Anh được trao chiếc áo số 5. Vào ngày 11 tháng 1 năm 2019, Pulgar gia hạn hợp đồng với Bologna đến ngày 30 tháng 6 năm 2022.
2.4. Fiorentina
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2019, Pulgar ký hợp đồng với Fiorentina, tiếp tục sự nghiệp của mình tại Serie A.
2.4.1. Cho mượn tại Galatasaray
Vào ngày 3 tháng 2 năm 2022, câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray đã thông báo về việc mượn Pulgar từ Fiorentina cho đến cuối mùa giải.
2.5. Flamengo
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2022, Flamengo đã ký hợp đồng với Pulgar từ Fiorentina với mức phí chuyển nhượng 3.00 M EUR. Anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Brazil đến tháng 12 năm 2025.
3. Sự nghiệp quốc tế
Pulgar ra mắt đội tuyển quốc gia Chile vào ngày 29 tháng 1 năm 2015 trong trận đấu với Hoa Kỳ. Anh cũng là một phần của đội tuyển Chile tham dự Copa América Centenario 2016, giải đấu mà Chile đã giành chức vô địch.
Tại Copa América 2019, Pulgar đã ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong trận mở màn của Chile gặp Nhật Bản vào ngày 17 tháng 6 năm 2019. Bàn thắng là một cú đánh đầu từ quả phạt góc, giúp Chile giành chiến thắng 4-0 tại Sân vận động Morumbi, São Paulo, Brazil.
4. Đời tư
Vào ngày 23 tháng 8 năm 2020, Erick Pulgar đã có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19.
5. Thống kê sự nghiệp
Thống kê sự nghiệp của Erick Pulgar được cập nhật gần nhất vào ngày 5 tháng 2 năm 2025 cho cấp câu lạc bộ và ngày 15 tháng 10 năm 2024 cho cấp quốc tế.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Giải đấu cấp bang | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Deportes Antofagasta | 2011 | Primera B de Chile | 1 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 | ||||
2012 | Chilean Primera División | 0 | 0 | - | 3 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||||
2013 | 5 | 2 | - | 6 | 0 | - | - | 11 | 2 | |||||
2013-14 | 32 | 0 | - | 0 | 0 | - | - | 32 | 0 | |||||
2014-15 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||||
Tổng cộng | 38 | 2 | - | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 | 2 | |||
Universidad Católica | 2014-15 | Chilean Primera División | 35 | 7 | - | 3 | 1 | 2 | 0 | - | 40 | 8 | ||
Bologna | 2015-16 | Serie A | 13 | 0 | - | 0 | 0 | - | - | 13 | 0 | |||
2016-17 | 27 | 1 | - | 3 | 0 | - | - | 30 | 1 | |||||
2017-18 | 32 | 3 | - | 1 | 0 | - | - | 33 | 3 | |||||
2018-19 | 28 | 6 | - | 2 | 0 | - | - | 30 | 6 | |||||
Tổng cộng | 100 | 10 | - | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 106 | 10 | |||
Fiorentina | 2019-20 | Serie A | 37 | 7 | - | 4 | 0 | - | - | 41 | 7 | |||
2020-21 | 31 | 1 | - | 2 | 0 | - | - | 33 | 1 | |||||
2021-22 | 6 | 0 | - | 2 | 0 | - | - | 8 | 0 | |||||
Tổng cộng | 74 | 8 | - | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 82 | 8 | |||
Galatasaray (cho mượn) | 2021-22 | Süper Lig | 11 | 0 | - | - | 0 | 0 | - | 11 | 0 | |||
Flamengo | 2022 | Série A | 6 | 0 | - | - | 2 | 0 | - | 8 | 0 | |||
2023 | 25 | 2 | 6 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 44 | 2 | ||
2024 | 23 | 0 | 11 | 0 | 7 | 0 | 6 | 0 | - | 47 | 0 | |||
2025 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 54 | 2 | 18 | 0 | 13 | 0 | 12 | 0 | 4 | 0 | 101 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 298 | 29 | 17 | 0 | 35 | 1 | 14 | 0 | 3 | 0 | 362 | 30 |
Ghi chú: Cột "Giải đấu cấp bang" bao gồm Campeonato Carioca. Cột "Châu lục" bao gồm các giải đấu như Copa Sudamericana và Copa Libertadores. Cột "Khác" bao gồm các giải đấu như Recopa Sudamericana, FIFA Club World Cup, và Supercopa do Brasil.
5.2. Thống kê quốc tế
Thống kê cho đội tuyển quốc gia Chile được cập nhật gần nhất vào ngày 15 tháng 10 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Chile | 2015 | 2 | 0 |
2016 | 3 | 0 | |
2017 | 2 | 0 | |
2018 | 6 | 0 | |
2019 | 11 | 1 | |
2020 | 2 | 0 | |
2021 | 11 | 3 | |
2022 | 4 | 0 | |
2023 | 7 | 0 | |
2024 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 54 | 4 |
Bàn thắng quốc tế của Erick Pulgar:
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 17 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Morumbi, São Paulo, Brazil | Nhật Bản | 1-0 | 4-0 | Copa América 2019 |
2. | 8 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động San Carlos de Apoquindo, Santiago, Chile | Bolivia | 1-0 | 1-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
3. | 14 tháng 10 năm 2021 | Venezuela | 1-0 | 3-0 | ||
4. | 2-0 |
6. Danh hiệu
Erick Pulgar đã đạt được nhiều danh hiệu đáng kể trong sự nghiệp của mình, bao gồm các chức vô địch câu lạc bộ và quốc tế, cùng với một số giải thưởng cá nhân.
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
Flamengo
- Copa Libertadores: 2022
- Copa do Brasil: 2024
- Supercopa do Brasil: 2025
- Campeonato Carioca: 2024
6.2. Danh hiệu quốc tế
Chile
- Copa América: 2016
6.3. Danh hiệu cá nhân
- Bola de Prata: 2023
- Đội hình tiêu biểu Campeonato Carioca: 2024
- Đội hình tiêu biểu Copa do Brasil: 2024