1. Tổng quan
Eric Idle (sinh ngày 29 tháng 3 năm 1943) là một diễn viên, diễn viên hài, nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, biên kịch và nhà viết kịch người Anh. Ông nổi tiếng toàn cầu với vai trò là thành viên của nhóm hài kịch siêu thực Monty Python và ban nhạc rock nhại The Rutles. Sự nghiệp đa dạng của Idle đã mang lại cho ông một Giải Grammy và hai đề cử Giải Tony, khẳng định vị thế của ông như một nghệ sĩ đa tài trong nhiều lĩnh vực giải trí.
Idle đạt được danh tiếng vào những năm 1970 khi ông đồng sáng tạo và diễn xuất trong loạt phim hài kịch phác thảo Monty Python's Flying Circus (1969-1974) cùng với Graham Chapman, John Cleese, Terry Gilliam, Terry Jones và Michael Palin. Ông cũng tham gia các bộ phim nổi tiếng của nhóm như Monty Python and the Holy Grail (1975), Monty Python's Life of Brian (1979) và Monty Python's The Meaning of Life (1983). Với phong cách hài hước đặc trưng bởi lối chơi chữ tinh tế và các tiết mục âm nhạc độc đáo, Idle đã sáng tác và biểu diễn nhiều bài hát nổi tiếng trong các dự án của Python, đáng chú ý nhất là "Always Look on the Bright Side of Life".
Sau khi Flying Circus kết thúc, Idle tiếp tục phát triển sự nghiệp cá nhân. Ông tạo ra chương trình phác thảo Rutland Weekend Television (1975-1976) và bốn lần làm người dẫn chương trình cho Saturday Night Live (1976-1979). Sự nghiệp điện ảnh của ông bao gồm các vai diễn trong The Adventures of Baron Munchausen (1988), Nuns on the Run (1990), Splitting Heirs (1993), Casper (1995), An Alan Smithee Film: Burn Hollywood Burn (1997), Ella Enchanted (2004) và Shrek the Third (2007).
Idle cũng ghi dấu ấn trên sân khấu Broadway với vở nhạc kịch Spamalot (2005), một tác phẩm chuyển thể từ bộ phim Holy Grail. Vở nhạc kịch này đã gặt hái thành công lớn về mặt thương mại và phê bình, giành được Giải Tony cho Nhạc kịch xuất sắc nhất và Giải Grammy cho Album nhạc kịch xuất sắc nhất. Ông cũng là tác giả của vở oratorio hài kịch Not the Messiah (2009) và biểu diễn tại Lễ bế mạc Thế vận hội Mùa hè 2012. Đến tháng 2 năm 2024, ở tuổi 80, Idle tiết lộ rằng ông vẫn phải tiếp tục làm việc vì lý do tài chính.
2. Thời niên thiếu và học vấn
Eric Idle sinh ngày 29 tháng 3 năm 1943 tại Bệnh viện Đa khoa South Tyneside ở South Shields, Anh. Mẹ ông, Norah Barron Sanderson, là một y tá, còn cha ông, Ernest Idle, phục vụ trong Không quân Hoàng gia Anh trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Cha ông qua đời vào tháng 12 năm 1945 trong một tai nạn giao thông khi đang đi nhờ xe về nhà vào dịp Giáng sinh.
Sau cái chết của cha, mẹ Idle rơi vào trầm cảm và ông được bà nội nuôi dưỡng ở Swinton, Lancashire. Một phần tuổi thơ của Idle cũng trôi qua ở Wallasey, Cheshire, nơi ông theo học Trường Tiểu học St George's. Do mẹ ông gặp khó khăn trong việc vừa làm việc toàn thời gian vừa nuôi con, khi Idle lên bảy tuổi, bà đã gửi ông vào Trường Royal Wolverhampton với tư cách là một học sinh nội trú. Vào thời điểm đó, trường là một tổ chức từ thiện dành riêng cho việc giáo dục và nuôi dưỡng những đứa trẻ đã mất một hoặc cả hai phụ huynh.
Idle mô tả môi trường học đường là "khắc nghiệt, bắt nạt, lạm dụng thể chất đối với một đứa trẻ". Tuy nhiên, ông cũng nhận định rằng đó là "sự huấn luyện hoàn hảo cho Python", giúp ông quen với việc đối phó với các nhóm nam sinh, vượt qua những hoàn cảnh khó chịu, trở nên thông minh, hài hước và có tinh thần chống đối quyền lực. Idle cho biết hai điều giúp cuộc sống ở trường của ông trở nên dễ chịu là nghe Radio Luxembourg dưới chăn và xem đội bóng đá địa phương, Câu lạc bộ bóng đá Wolverhampton Wanderers.
Ông không thích các môn thể thao khác và thường lẻn ra khỏi trường vào mỗi chiều thứ Năm để đến rạp chiếu phim địa phương. Cuối cùng, ông bị bắt khi đang xem bộ phim BUtterfield 8 (được xếp hạng dành cho khán giả từ 16 tuổi trở lên theo các chứng nhận phim đương thời) và bị tước bỏ chức vụ giám thị, mặc dù vào thời điểm đó ông là head boy. Idle đã từ chối làm nam sinh cấp cao trong lực lượng quân sự của trường vì ông ủng hộ Chiến dịch Giải trừ Vũ khí Hạt nhân và đã tham gia Aldermaston March hàng năm. Ông nói rằng ở trường có rất ít việc để làm, và sự buồn chán đã thúc đẩy ông học hành chăm chỉ, nhờ đó ông đã giành được một suất vào Đại học Cambridge.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Eric Idle là một hành trình dài và đa dạng, từ những bước khởi đầu trong ngành truyền hình và radio, đến những thành công vang dội cùng Monty Python, và sau đó là các dự án cá nhân trong âm nhạc, sân khấu, điện ảnh và văn học.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và công việc trước Monty Python
Idle theo học Pembroke College, Cambridge, nơi ông chuyên ngành ngôn ngữ Anh. Tại Pembroke, ông được mời gia nhập Câu lạc bộ Footlights của Đại học Cambridge danh tiếng bởi chủ tịch câu lạc bộ, Tim Brooke-Taylor, và thành viên Bill Oddie. Idle chia sẻ rằng ông chưa từng nghe nói về Footlights khi đến đó, nhưng trường có truyền thống tổ chức các buổi hòa nhạc hút thuốc lá, và ông đã gửi một số tiểu phẩm nhại lại một vở kịch vừa được trình diễn. Tim Brooke-Taylor và Bill Oddie đã thử giọng ông cho buổi biểu diễn của Footlights, và điều đó đã dẫn đến việc ông khám phá và gia nhập Footlights, một trải nghiệm tuyệt vời.
Idle bắt đầu học tại Cambridge chỉ một năm sau các thành viên Python tương lai là Graham Chapman và John Cleese. Ông trở thành Chủ tịch Footlights vào năm 1965 và là người đầu tiên cho phép phụ nữ tham gia câu lạc bộ. Ông đóng vai chính trong loạt phim hài truyền hình Do Not Adjust Your Set cùng với các bạn diễn Python tương lai là Terry Jones và Michael Palin. Terry Gilliam đã cung cấp các hoạt hình cho chương trình này. Dàn diễn viên của chương trình còn có các diễn viên hài David Jason và Denise Coffey. Idle cũng xuất hiện với tư cách khách mời trong một số tập của loạt phim truyền hình At Last the 1948 Show, có Cleese và Chapman trong dàn diễn viên chính.
3.2. Monty Python
Idle đóng vai trò trung tâm trong nhóm hài kịch Monty Python, nổi bật với phong cách làm việc độc lập và sự sáng tạo độc đáo. Trong khi các thành viên Python khác thường làm việc theo nhóm, Idle chủ yếu tự mình viết kịch bản, mặc dù đôi khi ông gặp khó khăn khi trình bày tài liệu của mình cho những người khác và làm cho nó trở nên hài hước mà không có sự hỗ trợ của một đối tác. John Cleese thừa nhận rằng điều này hơi không công bằng - khi các thành viên Python bỏ phiếu về những tiểu phẩm nào sẽ xuất hiện trong một chương trình, "ông ấy (Idle) chỉ có một phiếu". Tuy nhiên, Cleese cũng nói rằng Idle là một người độc lập và làm việc tốt nhất khi một mình. Bản thân Idle cũng thừa nhận điều này đôi khi khó khăn: "Bạn phải thuyết phục năm người khác. Và họ cũng không phải là những nhà văn không có cái tôi." Thỉnh thoảng, ông cũng viết cùng với Cleese.
Công việc của Idle trong Python thường được đặc trưng bởi sự ám ảnh về ngôn ngữ và giao tiếp: nhiều nhân vật của ông có những đặc điểm lời nói kỳ lạ, chẳng hạn như người đàn ông nói bằng đảo chữ, người đàn ông nói các từ sai thứ tự, và người bán thịt xen kẽ giữa thô lỗ và lịch sự mỗi khi nói. Một số tiểu phẩm của ông liên quan đến các đoạn độc thoại dài (ví dụ như khách hàng trong tiểu phẩm "Đại lý du lịch" không ngừng nói về những trải nghiệm khó chịu của mình với các kỳ nghỉ), và ông thường xuyên nhại lại ngôn ngữ và cách nói chuyện không tự nhiên của các người dẫn chương trình truyền hình. Idle được cho là bậc thầy của các nhân vật không chân thành, từ Timmy Williams giống David Frost, đến tên tội phạm nhỏ Stig O'Tracy, người cố gắng phủ nhận việc trùm tội phạm có tổ chức Dinsdale Piranha đã đóng đinh đầu anh ta xuống sàn nhà.
Là thành viên trẻ thứ hai của Pythons, Idle có tinh thần gần gũi nhất với những thanh thiếu niên chiếm phần lớn lượng người hâm mộ của Python. Các tiểu phẩm của Python liên quan nhiều nhất đến những nỗi ám ảnh đương đại như nhạc pop, sự cho phép về tình dục và ma túy giải trí thường là tác phẩm của Idle, thường được đặc trưng bởi chơi chữ hai nghĩa, các ám chỉ tình dục và các chủ đề "nghịch ngợm" khác - nổi tiếng nhất được thể hiện trong "Nudge Nudge". Idle ban đầu viết "Nudge, Nudge" cho Ronnie Barker, nhưng nó bị từ chối vì "không có trò đùa trong lời nói".
Là một tay guitar tài năng, Idle đã sáng tác nhiều tiết mục âm nhạc nổi tiếng nhất của nhóm, đáng chú ý nhất là "Always Look on the Bright Side of Life", bài hát kết thúc của Monty Python's Life of Brian, đã trở thành một giai điệu đặc trưng của Python. Ông cũng chịu trách nhiệm cho "Galaxy Song" từ Monty Python's The Meaning of Life và "Eric the Half-a-Bee", một giai điệu kỳ quặc lần đầu tiên xuất hiện trong album Monty Python's Previous Record. Idle cũng được biết đến với khả năng kinh doanh, là người đã nghĩ ra ý tưởng về các bản thu âm và sách của Python. Mặc dù có chiều cao 183 cm, ông thường bị coi là nhỏ bé khi đứng cạnh John Cleese (196 cm) và Graham Chapman (188 cm).
3.3. The Rutles

Một di sản từ chương trình Rutland Weekend Television là sự ra đời của The Rutles, một ban nhạc nhại lại The Beatles đầy yêu mến, được Idle tạo ra cùng với Neil Innes. Ban nhạc này đã trở thành một hiện tượng phổ biến, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi Idle đang xuất hiện trên Saturday Night Live - người hâm mộ thường gửi các đĩa LP của Beatles với phần bìa được sửa đổi để hiển thị The Rutles.
Năm 1978, bộ phim tài liệu giả tưởng All You Need Is Cash của The Rutles, một sự hợp tác giữa các thành viên Python và Saturday Night Live, đã được phát sóng trên truyền hình NBC. Bộ phim do Idle viết kịch bản, với âm nhạc của Innes. Idle xuất hiện trong phim với vai "Dirk McQuickly" (nhân vật theo phong cách Paul McCartney của nhóm), cũng như người dẫn chuyện chính, trong khi Innes xuất hiện với vai "Ron Nasty" (người thay thế John Lennon của ban nhạc). Các diễn viên xuất hiện trong phim bao gồm John Belushi, Bill Murray và Gilda Radner của Saturday Night Live, cũng như thành viên Python Michael Palin, và cả các nhạc sĩ thực thụ của thập niên 1960 như cựu thành viên Beatles George Harrison, cũng như Mick Jagger và Paul Simon. Idle đã viết kịch bản và đạo diễn sự trở lại của The Rutles vào năm 2008 cho một buổi biểu diễn trực tiếp mang tên Rutlemania! để kỷ niệm 30 năm thành lập. Các buổi biểu diễn diễn ra ở Los Angeles và Thành phố New York với một ban nhạc tưởng nhớ Beatles.
3.4. Sự nghiệp solo: Truyền hình và Điện ảnh
Sau thành công của Python vào đầu những năm 1970, cả sáu thành viên đều theo đuổi các dự án solo. Tác phẩm solo đầu tiên của Idle là chương trình BBC Radio One của riêng ông, Radio Five (ra đời trước đài Radio Five thực sự 18 năm). Chương trình này kéo dài hai mùa từ năm 1973 đến 1974 và bao gồm việc Idle biểu diễn các tiểu phẩm và liên kết với các bản thu âm, tự mình thể hiện gần như tất cả các phần đa âm thanh.
Trên truyền hình, Idle đã tạo ra và viết Rutland Weekend Television (RWT), một chương trình phác thảo trên BBC2 với âm nhạc của Neil Innes. RWT được mệnh danh là 'mạng lưới truyền hình nhỏ nhất của Anh'. Tên gọi này là một sự nhại lại London Weekend Television, nhà thầu nhượng quyền truyền hình độc lập cung cấp dịch vụ ITV cho người dân London vào cuối tuần; Rutland từng là hạt nhỏ nhất của Anh, nhưng gần đây đã bị 'bãi bỏ' trong một cuộc cải tổ hành chính. Để hoàn thiện trò đùa, chương trình được phát sóng vào một ngày trong tuần. Các nghệ sĩ biểu diễn thường xuyên khác là David Battley, Henry Woolf, Gwen Taylor và Terence Bayler. George Harrison đã xuất hiện với tư cách khách mời trong một tập.
Năm 1986, Idle lồng tiếng cho Wreck-Gar, thủ lĩnh của Junkions (một chủng tộc robot được chế tạo từ phế liệu chỉ có thể nói bằng các câu cửa miệng trong phim và khẩu hiệu quảng cáo) trong The Transformers: The Movie. Năm 1987, ông tham gia sản xuất vở opera hài kịch The Mikado của Gilbert và Sullivan do English National Opera thực hiện, trong đó ông xuất hiện trong vai Ko-Ko, người hành quyết tối cao; một buổi biểu diễn đã được Thames Television ghi hình để phát sóng, do John Michael Phillips đạo diễn, và sau đó được A&E phát hành dưới dạng DVD. Năm 1989, ông xuất hiện trong loạt phim hài truyền hình Mỹ Nearly Departed, kể về một hồn ma ám ảnh gia đình sống trong ngôi nhà cũ của mình; loạt phim kéo dài sáu tập dưới dạng loạt phim thay thế mùa hè.
Idle nhận được những đánh giá tích cực khi xuất hiện trong các dự án do người khác viết kịch bản và đạo diễn - chẳng hạn như The Adventures of Baron Munchausen (1989) của Terry Gilliam, cùng với Robbie Coltrane trong Nuns on the Run (1990) và trong Casper (1995). Ông cũng đóng vai Ratty trong phiên bản The Wind in the Willows (1996) của Terry Jones. Tuy nhiên, các dự án sáng tạo của riêng ông - chẳng hạn như bộ phim Splitting Heirs (1993), một bộ phim hài mà ông viết kịch bản, đóng vai chính và là nhà sản xuất điều hành - hầu hết đều không thành công với các nhà phê bình và khán giả.
Năm 1994, Idle xuất hiện với vai Tiến sĩ Nigel Channing, chủ tịch Viện Tưởng tượng và người dẫn chương trình trao giải 'Nhà phát minh của năm' trong bộ phim phim 3D Honey, I Shrunk the Audience!, một điểm thu hút tại Gian hàng Tưởng tượng tại Epcot của Walt Disney World từ năm 1994 đến 2010 và tại Disneyland từ năm 1998 đến 2010. Bộ phim còn có sự tham gia của Rick Moranis và các thành viên khác của dàn diễn viên trong bộ phim truyện năm 1989 Honey, I Shrunk the Kids. Năm 1999, ông tái hiện vai diễn này trong phiên bản thứ hai tồn tại trong thời gian ngắn của chuyến đi Journey into Imagination tại Epcot, thay thế Figment và Dreamfinder làm người dẫn chương trình. Do sự phản đối của người hâm mộ Disney, điểm thu hút này đã được sửa đổi vào năm 2001, đưa Figment trở lại chuyến đi đồng thời giữ lại vai trò Nigel Channing của Idle. Idle cũng là nhà văn và ngôi sao của bộ phim 3D Pirates - 4D cho Busch Entertainment Corporation.
Năm 1995, Idle xuất hiện trong Casper đối đầu với Cathy Moriarty và lồng tiếng cho Rincewind "Phù thủy" trong một trò chơi phiêu lưu trên máy tính dựa trên các tiểu thuyết Discworld của Terry Pratchett. Năm 1996, ông tái hiện vai Rincewind cho phần tiếp theo của trò chơi, và sáng tác, hát bài hát chủ đề của nó, "That's Death". Năm 1998, Idle xuất hiện trong vai chính trong bộ phim bị đánh giá thấp An Alan Smithee Film: Burn Hollywood Burn. Cùng năm đó, ông cũng lồng tiếng cho Devon, một trong những cái đầu của một con rồng hai đầu, với Don Rickles là cái đầu còn lại Cornwall, trong bộ phim hoạt hình của Warner Bros. Quest for Camelot, và vai Slyly, con cáo Bắc Cực bạch tạng trong Rudolph the Red-Nosed Reindeer: The Movie.
Trong những năm gần đây, Idle đã lồng tiếng cho các phim hoạt hình, chẳng hạn như trong South Park: Bigger, Longer & Uncut, trong đó ông lồng tiếng cho Tiến sĩ Vosknocker. Ông đã xuất hiện bốn lần trong The Simpsons với vai nhà làm phim tài liệu Declan Desmond. Idle đã lồng tiếng cho phù thủy Merlin trong bộ phim hoạt hình của DreamWorks Shrek the Third (2007) cùng với bạn diễn Python cũ của ông là John Cleese, người đã lồng tiếng cho Vua Harold. Ông cũng đã tường thuật phiên bản sách nói của Charlie and the Chocolate Factory của Roald Dahl.
Vào cuối năm 2003, Idle bắt đầu chuyến lưu diễn biểu diễn ở một số thành phố của Mỹ và Canada mang tên The Greedy Bastard Tour. Các buổi biểu diễn trên sân khấu chủ yếu là âm nhạc từ các tập và phim của Monty Python, cùng với một số tài liệu gốc sau Python. Năm 2005, Idle phát hành The Greedy Bastard Diary, một cuốn sách kể chi tiết những điều mà dàn diễn viên và đoàn làm phim đã gặp phải trong chuyến lưu diễn kéo dài ba tháng.
Vào tháng 12 năm 2016, Idle là nhà văn và đồng dẫn chương trình của The Entire Universe, một "buổi biểu diễn hài kịch và âm nhạc hoành tráng với sự giúp đỡ của Warwick Davis, Noel Fielding, Hannah Waddingham và Robin Ince, cùng với một dàn hợp xướng ca sĩ và vũ công", được phát sóng bởi BBC Two.
Năm 2020, có thông báo rằng Idle sẽ chuyển thể kịch bản Spamalot của mình thành một bộ phim truyện cho Paramount Pictures, với Nicholaw đạo diễn và Dan Jinks sản xuất.
Năm 2022, Idle tham gia mùa thứ tám của The Masked Singer với vai "Hedgehog". Ông đã cover bài "Love Me Do" của The Beatles với sự giúp đỡ của USC Trojan Marching Band. Khi bị loại trong tập đầu tiên cùng với William Shatner trong vai "Knight" và Chris Kirkpatrick trong vai "Hummingbird", Idle đã nói với Nick Cannon rằng ông phải xin phép Paul McCartney để biểu diễn "Love Me Do" trong một cuộc thi, đổi lại McCartney phải biết cuộc thi đó là gì ông có thể tránh nó. Ngoài ra, Idle đã biểu diễn không đeo mặt nạ bài "Always Look on the Bright Side of Life" từ Life of Brian.
Vào tháng 2 năm 2024, Idle trở thành tâm điểm chú ý ở Anh sau khi tiết lộ rằng ông vẫn đang làm việc ở tuổi 80 vì lý do tài chính.
3.5. Đóng góp âm nhạc và sáng tác
Idle là một nhạc sĩ với khoảng 150 bài hát trong sự nghiệp của mình. Ông đã sáng tác và biểu diễn nhiều tác phẩm hài kịch nổi tiếng nhất của Python, bao gồm "Eric the Half-a-Bee", "The Philosophers' Song", "Galaxy Song", "Penis Song" và có lẽ là bản hit được công nhận rộng rãi nhất của ông, "Always Look on the Bright Side of Life". Bài hát này được viết cho cảnh kết thúc của bộ phim Monty Python Life of Brian, và được hát từ các cây thập tự giá trong cuộc đóng đinh tập thể. Bài hát này sau đó đã được cover bởi Harry Nilsson, Bruce Cockburn, Art Garfunkel và Green Day. Idle, các thành viên Python khác, cùng gia đình và bạn bè đã biểu diễn bài hát này tại lễ tưởng niệm Graham Chapman. Idle đã biểu diễn bài hát tại lễ bế mạc Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London vào ngày 12 tháng 8 năm 2012 và là bài hát chia tay trong buổi biểu diễn cuối cùng của buổi tái hợp Python tại The O2 Arena, ngày 20 tháng 7 năm 2014.

Với vai Ko-Ko trong vở The Mikado của English National Opera năm 1987, Idle đã tự viết 'Danh sách nhỏ' của riêng mình cho bài "As some day it may happen". Năm 1989, Idle đồng sáng tác và hát bài hát chủ đề cho bộ phim sitcom nổi tiếng của Anh One Foot in the Grave, và mặc dù loạt phim trở nên vô cùng nổi tiếng, bài hát lại không thành công trên các bảng xếp hạng. Tuy nhiên, khi "Always Look on the Bright Side of Life" được sử dụng làm bài hát cổ vũ bóng đá vào cuối những năm 1980, người hàng xóm của Idle lúc bấy giờ là Gary Lineker đã gợi ý Idle thu âm lại và phát hành ca khúc nổi tiếng này. Với sự giúp đỡ từ người dẫn chương trình buổi sáng của BBC Radio 1 là Simon Mayo, người đã phát sóng bài hát thường xuyên và cũng sử dụng điệp khúc trong một đoạn nhạc hiệu, bài hát đã trở thành một bản hit, khoảng 12 năm sau lần xuất hiện đầu tiên trong Life of Brian, đạt vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng Anh và đưa Idle lên sân khấu Top of the Pops vào tháng 10 năm 1991. Tháng sau, Idle, cùng với ca sĩ opera Ann Howard, đã hát bài hát tại Royal Variety Performance. Ông đã thu âm một phiên bản đặc biệt để Mayo sử dụng trên sóng ("Come on Simon, get another song on now; why don't you put on a nice Cliff Richard record?") và thay đổi câu "life's a piece of shit" thành "life's a piece of spit" để được phát sóng ban ngày trên radio.

Năm 2004, Idle đã thu âm một loại bài hát phản đối, "FCC Song", trong đó ông chỉ trích FCC vì đã phạt ông 5.00 K USD vì nói từ "fuck" trên đài phát thanh quốc gia. Bài hát chứa 14 lần sử dụng từ này.
Cùng năm đó, vở nhạc kịch hài Spamalot ra mắt tại Chicago; nó được công diễn tại Shubert Theatre ở New York vào ngày 14 tháng 2 năm 2005. Idle đã viết lời và kịch bản cho Spamalot, hợp tác với John Du Prez về phần lớn âm nhạc. Sản phẩm sân khấu Broadway gốc năm 2005 đã được đề cử 14 Giải Tony và giành được ba giải: Nhạc kịch xuất sắc nhất, Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất trong nhạc kịch (Sara Ramirez), và Đạo diễn nhạc kịch xuất sắc nhất (Mike Nichols).
Năm 2006, ông đã viết, sản xuất và biểu diễn bài hát "Really Nice Day" cho bộ phim The Wild.
Tháng 6 năm 2007, Not the Messiah (He's a Very Naughty Boy), một vở oratorio hài kịch của Idle và Du Prez, đã ra mắt tại lễ hội nghệ thuật khai mạc Luminato ở Toronto. Idle đã biểu diễn trực tiếp trong vở oratorio dài 50 phút này, cùng với Dàn nhạc Giao hưởng Toronto và các thành viên của Toronto Mendelssohn Choir. Du Prez cũng có mặt. Shannon Mercer, Jean Stilwell, Christopher Sieber và Theodore Baerg đã hát các vai chính. Buổi ra mắt tại Mỹ là ở Caramoor (Hạt Westchester, New York) vào ngày 1 tháng 7 năm 2007. Các nghệ sĩ độc tấu giống như trong buổi biểu diễn ở Toronto, nhưng dàn hợp xướng đi kèm bao gồm các thành viên của Collegiate Chorale của Thành phố New York. Chương trình đã được sửa đổi và mở rộng cho một chuyến lưu diễn ở Úc và New Zealand vào năm 2007, bao gồm hai đêm cháy vé tại Nhà hát Opera Sydney. Một chuyến lưu diễn trong mùa hè năm 2008 bao gồm các buổi biểu diễn với National Symphony Orchestra tại Wolf Trap National Park for the Performing Arts, Los Angeles Philharmonic tại Hollywood Bowl ở Los Angeles, và Delaware Symphony Orchestra tại Mann Center for the Performing Arts ở Philadelphia.
Idle đã đóng góp một bản cover bài "Raining in My Heart" của Buddy Holly cho album tưởng nhớ Listen to Me: Buddy Holly, phát hành ngày 6 tháng 9 năm 2011. Ông cũng đã viết và hát một biến thể của "Galaxy Song" cho chương trình Wonders of Life của Giáo sư Brian Cox, cũng như bài hát chủ đề mới cho chương trình radio The Infinite Monkey Cage của Cox.
3.6. Sân khấu và Nhạc kịch
Eric Idle đã có những đóng góp đáng kể cho sân khấu, đặc biệt là với vở nhạc kịch Spamalot và các tác phẩm sân khấu khác.
| Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2000 | Seussical | Đồng sáng tạo | |
| 2004 | Spamalot | Biên kịch và đồng viết lời | Giải Tony cho Nhạc kịch xuất sắc nhất |
| 2007 | Not the Messiah (He's a Very Naughty Boy) | Nhiều vai trò | Đồng thời là biên kịch |
| 2009 | An Evening Without Monty Python | Đạo diễn | |
| 2012 | What About Dick? | Piano | Đồng thời là biên kịch và đồng đạo diễn |
| 2013 | The Pirates of Penzance | Trung sĩ cảnh sát | Hòa nhạc tại Delacorte Theatre |
| 2014 | Monty Python Live (Mostly) | Nhiều vai trò | Đồng thời là đồng biên kịch và đạo diễn |
| 2015 | Spamalot | Nhà sử học | Hollywood Bowl |
3.7. Viết lách và Xuất bản
Idle đã viết một số cuốn sách, cả hư cấu và phi hư cấu. Các tiểu thuyết của ông bao gồm Hello Sailor và The Road to Mars. Năm 1976, ông đã sản xuất một cuốn sách phụ trợ cho Rutland Weekend Television, có tựa đề The Rutland Dirty Weekend Book. Năm 1982, ông viết một vở hài kịch West End Pass the Butler, với sự tham gia của Willie Rushton. Trong chuyến lưu diễn Greedy Bastard Tour năm 2003, ông đã viết nhật ký sau đó được biên soạn thành The Greedy Bastard Diary: A Comic Tour of America, xuất bản vào tháng 2 năm 2005.
Idle cũng đã viết sách và đồng sáng tác nhạc và lời cho vở nhạc kịch Monty Python's Spamalot, dựa trên bộ phim Monty Python and the Holy Grail. Vở này đã ra mắt tại Chicago trước khi chuyển đến Broadway, nơi nó nhận được Giải Tony cho Nhạc kịch xuất sắc nhất của mùa giải 2004-05. Idle đã giành Giải Drama Desk cho Lời bài hát xuất sắc nhất.
Năm 2015, ông phát hành e-Book The Writer's Cut. Cuốn hồi ký Always Look on the Bright Side of Life: A Sortabiography của ông được xuất bản vào năm 2018. Năm 2024, cuốn nhật ký The Spamalot Diaries của ông được phát hành.
Trong một cuộc thăm dò ý kiến năm 2005 để tìm ra "Diễn viên hài của các diễn viên hài" (Vương quốc Anh), ông được bình chọn ở vị trí thứ 21 trong số 50 diễn viên hài vĩ đại nhất mọi thời đại bởi các diễn viên hài và những người trong ngành hài kịch.
3.8. Biểu diễn trực tiếp và Lưu diễn
Vào cuối năm 2003, Idle bắt đầu chuyến lưu diễn biểu diễn ở một số thành phố của Mỹ và Canada mang tên The Greedy Bastard Tour. Các buổi biểu diễn trên sân khấu chủ yếu là âm nhạc từ các tập và phim của Monty Python, cùng với một số tài liệu gốc sau Python. Năm 2005, Idle phát hành The Greedy Bastard Diary, một cuốn sách kể chi tiết những điều mà dàn diễn viên và đoàn làm phim đã gặp phải trong chuyến lưu diễn kéo dài ba tháng.
Idle đã biểu diễn tại Lễ bế mạc Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Sân vận động Olympic ở London vào ngày 12 tháng 8, hát bài "Always Look on the Bright Side of Life". Ông là người sáng tạo và đạo diễn của buổi biểu diễn trực tiếp Monty Python Live (mostly) - One down, Five to go diễn ra tại The O2 Arena, London, từ ngày 1 đến 20 tháng 7 năm 2014.
4. Đời tư
Eric Idle đã kết hôn hai lần. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông là vào năm 1969 với nữ diễn viên Lyn Ashley, họ có một con trai trước khi ly hôn vào năm 1975. Ông gặp Tania Kosevich, một cựu người mẫu, vào năm 1977, và họ kết hôn vào năm 1981. Họ có một cô con gái trưởng thành. Từ năm 1995, họ sống trong một biệt thự năm phòng ngủ, rộng 0.7 K m2 (7.00 K ft2) ở Hollywood Hills, và rao bán vào tháng 2 năm 2023.
Ông là anh em họ đầu tiên của nhạc trưởng người Canada Peter Oundjian và Nigel Wray, cựu chủ tịch Câu lạc bộ bóng bầu dục Saracens. David Bowie đã chọn Idle làm cha đỡ đầu cho con trai mình, đạo diễn phim Duncan Jones.
Idle là một người vô thần, nhưng không thích sử dụng thuật ngữ này và được trích dẫn rằng "Tôi không thích từ đó, nó ngụ ý rằng có một Chúa để không tin vào."
Năm 2019, Idle được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tuyến tụy. Ông được chẩn đoán sớm và đã trải qua phẫu thuật thành công để loại bỏ khối u, không cần điều trị thêm sau thủ thuật này.
5. Di sản và Sự công nhận
Eric Idle đã để lại một di sản văn hóa sâu sắc thông qua những đóng góp độc đáo của mình cho hài kịch, âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Ông đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận trong suốt sự nghiệp.
5.1. Tác động văn hóa
Phong cách hài hước đặc trưng của Idle, với lối chơi chữ tinh tế, các đoạn độc thoại dài và khả năng nhại lại các khuôn mẫu ngôn ngữ, đã ảnh hưởng lớn đến hài kịch và văn hóa đại chúng. Các tác phẩm của ông cùng Monty Python đã định hình một thế hệ diễn viên hài và nhà văn, mở rộng ranh giới của hài kịch siêu thực và châm biếm. Bài hát "Always Look on the Bright Side of Life" đã vượt ra ngoài bối cảnh phim, trở thành một giai điệu biểu tượng của sự lạc quan và được sử dụng rộng rãi trong nhiều sự kiện, bao gồm cả các trận đấu bóng đá và lễ bế mạc Olympic.
Sự sáng tạo của Idle trong việc kết hợp âm nhạc vào hài kịch, từ những bài hát vui nhộn của Python đến vở nhạc kịch thành công ''Spamalot'', đã chứng minh tầm ảnh hưởng của ông trong việc pha trộn các loại hình nghệ thuật. Ông cũng được công nhận là người tiên phong trong việc sử dụng truyền hình và radio để thử nghiệm các định dạng hài kịch mới.
5.2. Danh hiệu và Giải thưởng
Eric Idle đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh những đóng góp nổi bật của ông:
- Một tiểu hành tinh, 9620 Ericidle, được đặt theo tên ông để vinh danh.
- Môi trường phát triển tích hợp (IDE) mặc định của ngôn ngữ lập trình Python được gọi là IDLE. Mặc dù IDLE chính thức là viết tắt của "Integrated DeveLopment Environment", tên này được chọn để ám chỉ Eric Idle, vì tên của ngôn ngữ lập trình Python được chọn để ám chỉ Monty Python.
- Ông đã nhận được Giải Grammy cho Album nhạc kịch xuất sắc nhất với ''Spamalot'' vào năm 2006.
- Ông cũng nhận được Giải Drama Desk cho Lời bài hát xuất sắc nhất cho ''Spamalot''.
- Vở nhạc kịch ''Spamalot'' đã giành Giải Tony cho Nhạc kịch xuất sắc nhất vào năm 2005.
- Ông được đề cử hai Giải Tony khác cho ''Spamalot'' (Kịch bản nhạc kịch xuất sắc nhất và Nhạc phim gốc xuất sắc nhất).
6. Danh mục tác phẩm
6.1. Điện ảnh
| Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1971 | And Now for Something Completely Different | Nhiều vai trò | Đồng biên kịch |
| 1975 | Monty Python and the Holy Grail | ||
| 1979 | Monty Python's Life of Brian | ||
| 1982 | Monty Python Live at the Hollywood Bowl | Phim hòa nhạc; đồng biên kịch | |
| 1983 | Monty Python's The Meaning of Life | Đồng biên kịch | |
| Yellowbeard | Chỉ huy Clement | ||
| 1985 | National Lampoon's European Vacation | Người đi xe đạp | |
| 1986 | The Transformers: The Movie | Wreck-Gar | Lồng tiếng |
| 1988 | The Adventures of Baron Munchausen | Berthold / Desmond | |
| 1990 | Nuns on the Run | Brian Hope | |
| Too Much Sun | Sonny | ||
| 1992 | Mom and Dad Save the World | Vua Raff | |
| Missing Pieces | Wendel | ||
| 1993 | Splitting Heirs | Tommy Butterfly Rainbow Peace Patel | Đồng thời là biên kịch và nhà sản xuất điều hành |
| 1994 | Honey, I Shrunk the Audience! | Tiến sĩ Nigel Channing | Phim ngắn |
| 1995 | Casper | Paul "Dibs" Plutzker | |
| 1996 | The Wind in the Willows | Ông Chuột | |
| 1997 | Pirates 4-D | Pierre | Phim ngắn; đồng thời là biên kịch |
| 1998 | An Alan Smithee Film: Burn Hollywood Burn | Alan Smithee | |
| The Secret of NIMH 2: Timmy to the Rescue | Martin độc ác | Lồng tiếng, phát hành thẳng ra video | |
| Quest for Camelot | Devon | Lồng tiếng | |
| Rudolph the Red-Nosed Reindeer: The Movie | Slyly | ||
| 1999 | Dudley Do-Right | Người khai thác Kim J. Darling | |
| South Park: Bigger, Longer & Uncut | Tiến sĩ Vosnocker | Lồng tiếng | |
| 2000 | 102 Dalmatians | Waddlesworth | |
| 2002 | Pinocchio | Medoro | Lồng tiếng Anh |
| 2003 | Concert for George | Chính ông / Thợ cắt tóc / Cảnh sát cưỡi ngựa | Phim tài liệu |
| Hollywood Homicide | Người nổi tiếng | Khách mời | |
| 2004 | Ella Enchanted | Người dẫn chuyện | Lồng tiếng |
| The Nutcracker and the Mouse King | Drosselmeyer | Lồng tiếng, phát hành thẳng ra video; lồng tiếng Anh | |
| 2005 | The Aristocrats | Chính ông | Phim tài liệu |
| 2006 | The Wild | Linh dương đầu bò | Soạn nhạc/biểu diễn: "Really Nice Day" |
| 2007 | Shrek the Third | Merlin | Lồng tiếng |
| 2008 | Delgo | Spig | |
| 2014 | Monty Python Live (Mostly) | Nhiều vai trò | Phim hòa nhạc; đồng thời là biên kịch và đạo diễn |
| The Boxtrolls | Soạn nhạc: "The Boxtrolls Song" | ||
| 2015 | Absolutely Anything | Salubrious Gat | Lồng tiếng |
6.2. Truyền hình
| Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1967-1969 | Do Not Adjust Your Set | Nhiều vai trò | 27 tập; đồng thời là biên kịch |
| 1967-1970 | No - That's Me Over Here! | Đồng sáng tạo và biên kịch | |
| 1968 | We Have Ways of Making You Laugh | 12 tập | |
| 1969-1974 | Monty Python's Flying Circus | 45 tập; đồng thời là đồng sáng tạo và biên kịch | |
| 1972 | Monty Python's Fliegender Zirkus | 2 tập; đồng thời là đồng sáng tạo và biên kịch | |
| 1975-1976 | Rutland Weekend Television | Dirk McQuickly / Nhiều vai trò | 14 tập; đồng thời là đồng sáng tạo và biên kịch |
| 1976-1979 | Saturday Night Live | Chính ông | 6 tập |
| 1978 | All You Need Is Cash | Dirk McQuickly / Người dẫn chuyện | Phim truyền hình; đồng thời là biên kịch và đạo diễn |
| 1981 | Laverne & Shirley | Derek DeWoods | Tập: "I Do, I Do" |
| 1982 | Faerie Tale Theatre | Người dẫn chuyện | Tập: "The Tale of the Frog Prince" |
| 1985 | Faerie Tale Theatre | The Pied Piper | Tập: "The Pied Piper of Hamelin" |
| 1989 | Around the World in 80 Days | Jean Passepartout | 3 tập |
| Nearly Departed | Grant Pritchard | 6 tập | |
| 1991 | One Foot in the Grave | Mervyn Whale | Tập: "The Man in the Long Black Coat" |
| 1996 | Frasier | Chuck | Lồng tiếng, tập: "High Crane Drifter" |
| 1998 | Monty Python Live at Aspen | Chính ông | Chương trình truyền hình đặc biệt |
| Pinky and the Brain | Mẹ và bố của Pinky | Lồng tiếng, tập: "The Family That Poits Together, | |
| The Angry Beavers | Spanque | Lồng tiếng, tập: "Dumbwaiters" | |
| 1998-1999 | Hercules | Ông Parentheses | Lồng tiếng, 11 tập |
| Recess | Galileo | Lồng tiếng, 2 tập | |
| 1999-2000 | Suddenly Susan | Ian Maxtone-Graham | 22 tập |
| 2000 | Buzz Lightyear of Star Command | Guzelian | Lồng tiếng, tập: "War and Peace and War" |
| 2001-2002 | House of Mouse | Pluto Angel | Lồng tiếng, 2 tập |
| 2002 | MADtv | Người trông thú | Tập: "#8.18" |
| The Rutles 2: Can't Buy Me Lunch | Người dẫn chuyện / Nhiều vai trò | Phim truyền hình; đồng thời là biên kịch, đạo diễn và nhà sản xuất | |
| The Scream Team | Coffin Ed | Phim truyền hình | |
| 2003 | National Lampoon's Christmas Vacation 2 | Hành khách máy bay | |
| 2003-2012 | The Simpsons | Declan Desmond | Lồng tiếng, 4 tập |
| 2004-2005 | Super Robot Monkey Team Hyperforce Go! | Scrapperton | Lồng tiếng, 3 tập |
| 2016 | The Entire Universe | Chính ông (người dẫn chương trình) | Chương trình truyền hình đặc biệt; đồng thời là biên kịch |
| 2022 | The Masked Singer | Chính ông/Hedgehog | Bị loại ở tập đầu tiên |
6.3. Trò chơi điện tử
| Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1995 | Discworld | Rincewind | Lồng tiếng |
| 1996 | Discworld II: Missing Presumed...!? | ||
| Monty Python & the Quest for the Holy Grail | Nhiều vai trò | Lồng tiếng | |
| 1997 | Monty Python's The Meaning of Life | Lồng tiếng |
6.4. Sách
- ''Hello Sailor'', tiểu thuyết, 1975, Weidenfeld & Nicolson, ISBN 0-297-76929-4
- ''The Rutland Dirty Weekend Book'', 1976, Mandarin ISBN 0-413-36570-0
- ''Pass the Butler'', kịch bản, 1982, ISBN 0-413-49990-1
- ''The Quite Remarkable Adventures of the Owl and the Pussycat'', sách thiếu nhi, 1996, Dove Books, ISBN 0-7871-1042-6
- ''The Road to Mars'', tiểu thuyết, 1998, ISBN 0-7522-2414-X, Boxtree (bìa cứng), ISBN 0-375-70312-8 (bìa mềm)
- ''Eric Idle Exploits Monty Python Souvenir Program'', Green Street Press (U.S.), 2000
- ''The Greedy Bastard Tour Souvenir Program'', Green Street Press (U.S.), 2003
- ''The Greedy Bastard Diary: A Comic Tour of America'', nhật ký, 2005, ISBN 0-06-075864-3
- ''The Writer's Cut'', e-Book, 2015, ISBN 9781910859247
- ''Always Look on the Bright Side of Life: A Sortabiography'', hồi ký, 2018, ISBN 9781984822581
- ''The Spamalot Diaries", nhật ký, 2024