1. Tổng quan
Eric Frenzel (sinh ngày 21 tháng 11 năm 1988) là một cựu vận động viên trượt tuyết Nordic kết hợp người Đức và hiện là huấn luyện viên môn này cho đội tuyển Đức. Anh được coi là một trong những vận động viên Nordic kết hợp thành công nhất mọi thời đại.
Trong sự nghiệp của mình, Frenzel đã giành được tổng cộng 3 huy chương vàng, 2 huy chương bạc và 2 huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa đông. Tại Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS, anh đã giành được 7 huy chương vàng, 7 huy chương bạc và 3 huy chương đồng. Anh cũng là người giữ kỷ lục với 5 lần vô địch chung cuộc World Cup Nordic kết hợp FIS liên tiếp.
2. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Eric Frenzel sinh ngày 21 tháng 11 năm 1988 tại Annaberg-Buchholz, Đông Đức. Anh là con trai của ông Uwe và bà Silke Frenzel. Từ nhỏ, Frenzel đã bộc lộ niềm đam mê và tài năng với môn trượt tuyết, đặt nền móng cho sự nghiệp thể thao chuyên nghiệp của mình.
3. Sự nghiệp Vận động viên
Eric Frenzel đã có một hành trình chuyên nghiệp đáng chú ý với tư cách là một vận động viên trượt tuyết Nordic kết hợp, trải qua nhiều cột mốc quan trọng và đạt được vô số thành công vang dội.
3.1. Sự nghiệp trẻ và Ra mắt World Cup
Sự nghiệp của Eric Frenzel bắt đầu nở rộ từ những năm tháng là vận động viên trẻ. Năm 2007, anh đã giành được huy chương vàng ở nội dung nước rút và huy chương bạc ở nội dung đồng đội tại Giải vô địch trẻ thế giới ở Nordic Combined. Cùng năm đó, anh ra mắt tại World Cup Nordic kết hợp FIS trong mùa giải 2006-2007. Chiến thắng cá nhân đầu tiên của anh tại World Cup đến vào ngày 20 tháng 1 năm 2008 ở nội dung xuất phát đồng loạt tại Klingenthal, Đức.
3.2. Các giải đấu quốc tế lớn
Eric Frenzel đã tham gia nhiều giải đấu quốc tế lớn và đạt được thành tích ấn tượng, khẳng định vị thế là một trong những vận động viên xuất sắc nhất lịch sử Nordic kết hợp.
3.2.1. Thành tích tại Thế vận hội Mùa đông
Frenzel đã có tổng cộng bốn lần tham dự Thế vận hội Mùa đông, giành được 3 huy chương vàng, 2 huy chương bạc và 2 huy chương đồng:
- Tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, Canada:
- Đồng huy chương đồng ở nội dung đồng đội đồi lớn/4 × 5 km.
- Hạng 10 ở nội dung cá nhân đồi thường/10 km.
- Hạng 40 ở nội dung cá nhân đồi lớn/10 km.
- Tại Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, Nga:
- Huy chương vàng ở nội dung cá nhân đồi thường/10 km.
- Huy chương bạc ở nội dung đồng đội đồi lớn/4 × 5 km.
- Hạng 10 ở nội dung cá nhân đồi lớn/10 km.
- Tại Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang, Hàn Quốc:
- Huy chương vàng ở nội dung cá nhân đồi thường/10 km.
- Huy chương vàng ở nội dung đồng đội đồi lớn/4 × 5 km.
- Huy chương đồng ở nội dung cá nhân đồi lớn/10 km.
- Tại Thế vận hội Mùa đông 2022 ở Bắc Kinh, Trung Quốc:
- Huy chương bạc ở nội dung đồng đội đồi lớn/4 × 5 km.
3.2.2. Thành tích tại Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS
Eric Frenzel đã thể hiện phong độ ổn định tại các Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS, giành tổng cộng 7 huy chương vàng, 7 huy chương bạc và 3 huy chương đồng.
Năm | Cá nhân đồi lớn | Cá nhân đồi thường | Đồng đội | Nước rút đồng đội/Đồng đội hỗn hợp |
---|---|---|---|---|
Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS 2007 | - | 22 | - | - |
Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS 2009 | 29 | 34 | Huy chương bạc | 8 |
Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS 2011 | Huy chương đồng | Huy chương vàng | Huy chương bạc | Huy chương bạc |
Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS 2013 | Huy chương vàng | 4 | 6 | Huy chương đồng |
Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS 2015 | 10 | 4 | Huy chương vàng | Huy chương bạc |
Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS 2017 | 7 | Huy chương bạc | Huy chương vàng | Huy chương vàng |
Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS 2019 | Huy chương vàng | 16 | Huy chương bạc | Huy chương vàng |
Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS 2021 | 4 | 4 | Huy chương bạc | Huy chương đồng |
Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới FIS 2023 | - | 10 | Huy chương bạc | - |
Ngoài ra, tại Giải vô địch trượt tuyết Nordic thế giới 2009 ở Liberec, anh đã giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội đồi lớn và đạt thành tích cá nhân tốt nhất là hạng 8 ở nội dung xuất phát đồng loạt.
3.3. Thành tích tại World Cup Nordic Kết hợp FIS
Eric Frenzel đã thi đấu tổng cộng 270 trận cá nhân và 33 trận đồng đội tại World Cup Nordic Kết hợp FIS, giành được 43 chiến thắng cá nhân và 11 chiến thắng đồng đội. Anh cũng có tổng cộng 83 lần lên bục vinh quang cá nhân và 24 lần lên bục vinh quang đồng đội.

3.3.1. Bảng xếp hạng chung cuộc
Eric Frenzel đã đạt được kỷ lục 5 lần liên tiếp vô địch chung cuộc World Cup Nordic Kết hợp FIS:
Mùa giải | Chung cuộc | Nước rút |
---|---|---|
2006/07 | - | - |
2007/08 | 7 | 9 |
2008/09 | 11 | Không áp dụng |
2009/10 | 4 | Không áp dụng |
2010/11 | 4 | Không áp dụng |
2011/12 | 6 | Không áp dụng |
2012/13 | Vô địch | Không áp dụng |
2013/14 | Vô địch | Không áp dụng |
2014/15 | Vô địch | Không áp dụng |
2015/16 | Vô địch | Không áp dụng |
2016/17 | Vô địch | Không áp dụng |
2017/18 | 8 | Không áp dụng |
2018/19 | 12 | Không áp dụng |
2019/20 | 7 | Không áp dụng |
2020/21 | 5 | Không áp dụng |
3.3.2. Chiến thắng cá nhân
Eric Frenzel đã giành được 43 chiến thắng cá nhân tại World Cup, trải dài từ mùa giải 2007-2008 đến 2017-2018.
STT | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Đồi | Cỡ đồi | Nội dung |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2007/08 | 20 tháng 1 năm 2008 | Klingenthal, Đức | Vogtland Arena HS140 | Đồi lớn | Xuất phát đồng loạt |
2 | 2009/10 | 30 tháng 1 năm 2010 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS100 | Đồi thường | Gundersen |
3 | 2011/12 | 4 tháng 12 năm 2011 | Lillehammer, Na Uy | Lysgårdsbakken HS138 | Đồi lớn | Đua phạt |
4 | 2012/13 | 19 tháng 1 năm 2013 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Gundersen |
5 | 20 tháng 1 năm 2013 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Gundersen | |
6 | 26 tháng 1 năm 2013 | Klingenthal, Đức | Vogtland Arena HS140 | Đồi lớn | Gundersen | |
7 | 27 tháng 1 năm 2013 | Klingenthal, Đức | Vogtland Arena HS140 | Đồi lớn | Đua phạt | |
8 | 8 tháng 3 năm 2013 | Lahti, Phần Lan | Salpausselkä HS130 | Đồi lớn | Gundersen | |
9 | 15 tháng 3 năm 2013 | Oslo, Na Uy | Holmenkollbakken HS134 | Đồi lớn | Gundersen | |
10 | 2013/14 | 30 tháng 11 năm 2013 | Kuusamo, Phần Lan | Rukatunturi HS142 | Đồi lớn | Gundersen |
11 | 8 tháng 12 năm 2013 | Lillehammer, Na Uy | Lysgårdsbakken HS138 | Đồi lớn | Gundersen | |
12 | 15 tháng 12 năm 2013 | Ramsau am Dachstein, Áo | W90-Mattensprunganlage HS98 | Đồi thường | Gundersen | |
13 | 17 tháng 1 năm 2014 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Nước rút | |
14 | 18 tháng 1 năm 2014 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Gundersen | |
15 | 19 tháng 1 năm 2014 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Gundersen | |
16 | 26 tháng 1 năm 2014 | Oberstdorf, Đức | Schattenbergschanze HS137 | Đồi lớn | Gundersen | |
17 | 2014/15 | 6 tháng 12 năm 2014 | Lillehammer, Na Uy | Lysgårdsbakken HS138 | Đồi lớn | Gundersen |
18 | 10 tháng 1 năm 2015 | Chaux-Neuve, Pháp | La Côté Feuillée HS118 | Đồi lớn | Gundersen | |
19 | 16 tháng 1 năm 2015 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Nước rút | |
20 | 17 tháng 1 năm 2015 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Gundersen | |
21 | 18 tháng 1 năm 2015 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Gundersen | |
22 | 23 tháng 1 năm 2015 | Sapporo, Nhật Bản | Ōkurayama HS134 | Đồi lớn | Gundersen | |
23 | 24 tháng 1 năm 2015 | Sapporo, Nhật Bản | Ōkurayama HS134 | Đồi lớn | Gundersen | |
24 | 2015/16 | 20 tháng 12 năm 2015 | Ramsau am Dachstein, Áo | W90-Mattensprunganlage HS98 | Đồi thường | Gundersen |
25 | 23 tháng 1 năm 2016 | Chaux-Neuve, Pháp | La Côté Feuillée HS118 | Đồi lớn | Gundersen | |
26 | 29 tháng 1 năm 2016 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Nước rút | |
27 | 30 tháng 1 năm 2016 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Gundersen | |
28 | 31 tháng 1 năm 2016 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Gundersen | |
29 | 10 tháng 2 năm 2016 | Trondheim, Na Uy | Granåsen HS140 | Đồi lớn | Gundersen | |
30 | 19 tháng 2 năm 2016 | Lahti, Phần Lan | Salpausselkä HS130 | Đồi lớn | Gundersen | |
31 | 5 tháng 3 năm 2016 | Schonach im Schwarzwald, Đức | Langenwaldschanze HS106 | Đồi thường | Gundersen | |
32 | 2016/17 | 3 tháng 12 năm 2016 | Lillehammer, Na Uy | Lysgårdsbakken HS100 | Đồi thường | Gundersen |
33 | 4 tháng 12 năm 2016 | Lillehammer, Na Uy | Lysgårdsbakken HS138 | Đồi lớn | Gundersen | |
34 | 18 tháng 12 năm 2016 | Ramsau am Dachstein, Áo | W90-Mattensprunganlage HS98 | Đồi thường | Gundersen | |
35 | 7 tháng 1 năm 2017 | Lahti, Phần Lan | Salpausselkä HS130 | Đồi lớn | Gundersen | |
36 | 13 tháng 1 năm 2017 | Val di Fiemme, Ý | Trampolino dal Ben HS134 | Đồi lớn | Gundersen | |
37 | 15 tháng 1 năm 2017 | Val di Fiemme, Ý | Trampolino dal Ben HS134 | Đồi lớn | Gundersen | |
38 | 29 tháng 1 năm 2017 | Seefeld in Tirol, Áo | Toni-Seelos-Olympiaschanze HS109 | Đồi thường | Gundersen | |
39 | 15 tháng 3 năm 2017 | Trondheim, Na Uy | Granåsen HS140 | Đồi lớn | Gundersen | |
40 | 18 tháng 3 năm 2017 | Schonach im Schwarzwald, Đức | Langenwaldschanze HS106 | Đồi thường | Gundersen | |
41 | 19 tháng 3 năm 2017 | Schonach im Schwarzwald, Đức | Langenwaldschanze HS106 | Đồi thường | Gundersen | |
42 | 2017/18 | 16 tháng 12 năm 2017 | Ramsau am Dachstein, Áo | W90-Mattensprunganlage HS98 | Đồi thường | Gundersen |
43 | 13 tháng 3 năm 2018 | Trondheim, Na Uy | Granåsen HS140 | Đồi lớn | Gundersen |
4. Sự nghiệp sau khi thi đấu
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu, Eric Frenzel tiếp tục cống hiến cho môn trượt tuyết Nordic kết hợp với vai trò huấn luyện viên. Hiện tại, anh đang là huấn luyện viên môn Nordic kết hợp cho đội tuyển quốc gia Đức.
5. Đời tư
Eric Frenzel kết hôn với Laura Frenzel. Họ có ba người con. Con trai cả của họ sinh năm 2006. Người con trai thứ hai sinh vào tháng 9 năm 2015, và con gái của họ sinh vào tháng 6 năm 2017.
6. Di sản và Đánh giá
Eric Frenzel được rộng rãi công nhận là một trong những vận động viên Nordic kết hợp vĩ đại nhất mọi thời đại. Với 5 danh hiệu World Cup liên tiếp, 3 huy chương vàng Olympic và 7 huy chương vàng Giải vô địch thế giới, anh đã định hình lại tiêu chuẩn thành công trong môn thể thao này. Khả năng thi đấu bền bỉ và phong độ ổn định ở đỉnh cao trong nhiều năm đã củng cố vị thế huyền thoại của anh. Di sản của Frenzel không chỉ nằm ở số lượng huy chương mà còn ở tinh thần cạnh tranh, sự chuyên nghiệp và vai trò của anh trong việc nâng tầm môn Nordic kết hợp trên trường quốc tế.
7. Vinh dự và Ghi nhận
- Vô địch chung cuộc World Cup Nordic kết hợp FIS**: 5 lần liên tiếp (2012-2013, 2013-2014, 2014-2015, 2015-2016, 2016-2017).
- Người cầm cờ cho đoàn thể thao Đức tại Thế vận hội Mùa đông**: Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang.