1. Tổng quan
Eric Keith Davis (sinh ngày 29 tháng 5 năm 1962) là cựu cầu thủ bóng chày người Mỹ, từng thi đấu ở vị trí trung tâm sân ngoài (center fielder) cho nhiều đội thuộc Giải bóng chày Major League (MLB), nổi bật nhất là Cincinnati Reds, nơi anh có biệt danh "Eric the Red". Davis là một trong những cầu thủ "five-tool" hiếm có, kết hợp khả năng đánh bóng uy lực, tốc độ trên các đường chạy, cùng kỹ năng phòng ngự xuất sắc. Anh đã đạt được nhiều thành tích ấn tượng trong sự nghiệp, bao gồm việc trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử MLB ghi được 30 home run và 50 đánh cắp căn cứ trong cùng một mùa giải. Bất chấp những khó khăn do chấn thương dai dẳng và cuộc chiến với căn bệnh ung thư ruột kết, Davis đã thể hiện ý chí kiên cường để trở lại thi đấu, củng cố di sản của mình như một biểu tượng của sự bền bỉ. Anh được vinh danh bằng nhiều giải thưởng và kỷ lục, bao gồm hai lần được chọn vào đội hình All-Star, ba giải Rawlings Gold Glove Award và hai giải Silver Slugger Award, đồng thời là thành viên chủ chốt giúp Reds giành chức vô địch World Series năm 1990. Sau khi giải nghệ, Davis tiếp tục đóng góp cho bóng chày thông qua các hoạt động huấn luyện và cộng đồng.
2. Đầu đời và bối cảnh
Eric Keith Davis sinh ngày 29 tháng 5 năm 1962 tại Los Angeles, California, là một trong ba người con của ông bà Jimmy và Shirley Davis. Anh có một anh trai tên là Jim Jr. và một em gái tên là Sharletha. Cha anh, Jimmy, làm việc tại chuỗi siêu thị Boys Market ở Gardena, California. Ông rất năng nổ trong việc chơi thể thao cùng các con trai, đặc biệt là các trận bóng rổ ngẫu hứng. Với tài năng thể thao toàn diện bẩm sinh, Davis đã tập luyện cùng Byron Scott, người sau này trở thành cầu thủ của Los Angeles Lakers, tại Trung tâm Giải trí và Công viên Baldwin Hills từ năm 12 tuổi.
2.1. Thời thơ ấu và niềm đam mê thể thao
Ngay từ nhỏ, Davis đã ấp ủ ước mơ được thi đấu tại Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia (NBA). Trong thời gian ở Baldwin Hills, Davis đã kết bạn với Darryl Strawberry, và sự nghiệp của họ sau này gắn bó chặt chẽ từ trung học đến Giải bóng chày Major League (MLB). Davis theo học tại John C. Fremont High School ở Nam Los Angeles, nơi anh nổi bật cả trong bóng rổ và bóng chày, trong khi Strawberry theo học và thi đấu cho đối thủ cùng thành phố là Crenshaw High School.
Khi còn là học sinh cuối cấp, Davis đã đạt tỷ lệ đánh bóng đáng kinh ngạc là .635 và đánh cắp 50 căn cứ chỉ trong 15 trận đấu bóng chày. Với bóng rổ, anh đạt trung bình 29 điểm/trận và 10 kiến tạo/trận. Kiên định với mục tiêu chơi ở NBA, Davis đã nỗ lực nhiều hơn trong việc chuẩn bị cho sự nghiệp bóng rổ so với bóng chày cho đến năm cuối cấp trung học. Tuy nhiên, Davis không mấy quan tâm đến việc học đại học, và vì con đường thông thường để đạt được sự nghiệp NBA vào thời điểm đó là thông qua việc chơi ở Hiệp hội Thể thao Đại học Quốc gia (NCAA), anh đã quyết định chuyển hướng sang tập trung vào bóng chày.
Đội Cincinnati Reds đã chọn Davis ở vòng 8 (lượt chọn thứ 200 nói chung) trong Tuyển chọn cầu thủ Major League Baseball năm 1980. Strawberry cũng được chọn trong cùng đợt tuyển chọn này với tư cách là lượt chọn đầu tiên của New York Mets. Trong năm đầu tiên thi đấu chuyên nghiệp, Davis đã đánh cắp 40 căn cứ chỉ trong 62 trận đấu, cho thấy tốc độ vượt trội của mình.
3. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Eric Davis tại Giải bóng chày Major League (MLB) là một hành trình đầy thăng trầm, nổi bật với những màn trình diễn đỉnh cao và những trận chiến kiên cường với chấn thương và bệnh tật.
3.1. Những năm đầu và sự thăng tiến cùng Cincinnati Reds
Khi Davis lần đầu ra mắt ở các giải đấu lớn vào ngày 19 tháng 5 năm 1984 cùng Cincinnati Reds, tài năng thể chất của anh đã cho thấy tiềm năng trở thành một trong những cầu thủ thú vị nhất của trò chơi. Anh là một five-tool player hiếm có, sở hữu cả sức mạnh đánh home run cũng như tốc độ thuần túy trên các đường chạy. Anh thường xuyên thực hiện những pha cướp home run ngoạn mục và được so sánh với huyền thoại Willie Mays. Vào tháng 9 năm 1984, anh đã ghi bốn home run liên tiếp trong bốn trận, thành tích mà không cầu thủ nào của Reds đạt được kể từ George Foster vào năm 1978.
Davis bắt đầu tỏa sáng vào năm 1986, đạt tỷ lệ đánh bóng .277, ghi 27 home run và đánh cắp 80 căn cứ để gia nhập 20-50 club. Anh và Rickey Henderson là hai cầu thủ duy nhất trong lịch sử giải đấu lớn trở thành thành viên của 20-80 club. Trong khoảng thời gian 162 trận (từ 11 tháng 6 năm 1986 đến 4 tháng 7 năm 1987), anh đã có 659 lần ra sân, đạt tỷ lệ đánh bóng .308, tỷ lệ tới căn cứ .406, tỷ lệ slugging .622, với 47 home run, 149 runs scored, 123 runs batted in (RBI) và 98 lần đánh cắp căn cứ. Anh chỉ bị bắt khi cố gắng đánh cắp căn cứ 12 lần trong giai đoạn này.
3.2. Thời kỳ đỉnh cao và chức vô địch World Series
Davis tiếp tục xây dựng thành công của mình vào năm 1987. Vào Opening Day, anh đã có màn trình diễn xuất sắc với 3 lần đánh trúng bóng, một home run, một lần đánh cắp căn cứ và hai lần được đi bộ. Trong 10 trận đầu tiên, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .526 với 4 home run và 8 lần đánh cắp căn cứ. Vào ngày 1 tháng 5 năm 1987, anh ghi 2 home run, bao gồm một grand slam. Hai ngày sau, anh ghi thêm ba home run nữa - mỗi home run về các hướng trái, giữa và phải sân - bao gồm một grand slam, và một lần đánh cắp căn cứ. Anh ghi thêm một grand slam nữa trong cùng tháng đó, biến anh thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử ghi ba grand slam trong một tháng. Trong một pha bóng đầy kịch tính ở những hiệp cuối tại Wrigley Field vào ngày 4 tháng 9, Davis đã va vào bức tường gạch ngoài sân khi bắt một cú đánh xa; anh nằm trên sân vài giây và sau đó bị chậm lại.
Davis kết thúc mùa giải 1987 với tỷ lệ đánh bóng .293, 37 home run và 50 lần đánh cắp căn cứ. Anh trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử ghi 30 home run và đánh cắp 50 căn cứ trong một mùa giải, dù chỉ thi đấu 129 trận. Trước năm 1987, chỉ có sáu cầu thủ đạt được 30-30 club. Mùa giải đó, ba người khác-bao gồm Strawberry, Joe Carter và Howard Johnson (bóng chày)-cũng gia nhập 30-30 club cùng Davis. Anh dẫn đầu giải đấu về chỉ số Power-Speed (42.53), một con số cao thứ ba mọi thời đại trong một mùa giải.
Từ năm 1986 đến 1990, Davis đạt trung bình 30 home run và 40 lần đánh cắp căn cứ. Trong thời gian này, anh là một trong những cầu thủ thú vị nhất và là một siêu sao rất nổi bật của trò chơi. Anh nhận được sự ủng hộ cho giải Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu (MVP) mỗi năm từ 1986 đến 1990, luôn nằm trong top 15 trong các cuộc bỏ phiếu. Từ năm 1986 đến 1989, anh cũng nằm trong top 10 của Giải Quốc gia (NL) về home run, tỷ lệ slugging và OPS mỗi năm. Vào ngày 2 tháng 6 năm 1989, Davis đã thực hiện một cycle hit (đánh đủ các loại hit: single, double, triple, home run) trên sân nhà Riverfront Stadium.
Vào năm 1990, với một đội hình vững chắc xung quanh, Davis là cầu thủ chủ chốt trong mùa giải vô địch "wire-to-wire" của Cincinnati Reds. Một trong những khoảnh khắc nổi tiếng nhất của Davis là khi anh ghi home run từ cú ném của Dave Stewart (bóng chày) của Oakland Athletics trong lần ra sân đầu tiên tại World Series 1990. Cú home run đó đã mở màn cho chiến thắng 4-0 của Reds trong series. Trong trận 4 của World Series, khi lặn để bắt bóng, Davis bị rách thận và phải phẫu thuật. Anh cũng phải phẫu thuật đầu gối trong mùa giải nghỉ, vết thương mà anh đã gặp phải trước đó trong mùa giải.
3.3. Sự nghiệp sau Reds và những khó khăn do chấn thương
Sau năm 1990, Davis không thể đưa sự nghiệp của mình trở lại đúng hướng. Chấn thương liên tục đã hủy hoại lối chơi của anh vào năm 1991, và anh đã bị đổi sang Los Angeles Dodgers để lấy Tim Belcher và John Wetteland. Anh phải chịu thêm nhiều chấn thương khác vào năm 1992 và phần lớn không hiệu quả.
Vào ngày 23 tháng 8 năm 1993, Dodgers đã đổi Davis cho Detroit Tigers để lấy một cầu thủ khác sẽ được công bố sau. Một tuần sau, Tigers đã gửi pitcher John DeSilva cho Dodgers để hoàn tất giao dịch. Tigers có một trong những hàng công hàng đầu vào năm 1993 và đang tìm cách cải thiện một trong số ít điểm yếu của họ, vị trí trung tâm sân ngoài. Davis đã thay thế Milt Cuyler và đánh khá tốt trong 29 trận đấu cuối mùa giải với Tigers; anh thường đánh ở vị trí thứ năm hoặc thứ sáu và kết thúc với adjusted OPS là 142 cùng mùa giải 20/20 thứ sáu của mình. Davis được kỳ vọng sẽ là trung tâm sân ngoài chính của Tigers vào năm 1994, nhưng chấn thương đã giới hạn anh chỉ thi đấu 37 trận và đạt tỷ lệ đánh bóng chỉ .183. Sau mùa giải 1994 bị rút ngắn vì đình công, Davis được Tigers cho phép trở thành cầu thủ tự do và đã quyết định giải nghệ.
3.4. Sự trở lại và cuộc chiến với ung thư
Sau khi hồi phục trong một mùa giải, Davis cảm thấy đủ sức khỏe để trở lại bóng chày với Cincinnati Reds vào năm 1996. Anh đã có một mùa giải vững chắc với tỷ lệ đánh bóng .287 và 26 home run, mặc dù chấn thương vẫn ảnh hưởng đến thời gian thi đấu của anh. Tuy nhiên, anh đã chơi đủ tốt để thuyết phục Baltimore Orioles ký hợp đồng với anh dưới dạng cầu thủ tự do. Anh được vinh danh là Cầu thủ Trở lại của Năm.
Vào tháng 5 năm 1997, trong khi đang có một khởi đầu ấn tượng khi dẫn đầu Giải Quốc gia về tỷ lệ đánh bóng trong tháng 4, các con số của anh bắt đầu giảm nhanh chóng, và ngay sau đó, Davis được chẩn đoán mắc ung thư ruột kết. Ban đầu, bác sĩ chẩn đoán là áp xe, nhưng chụp X-quang cho thấy một khối u đại tràng có kích thước bằng quả bóng chày. May mắn là không phát hiện di căn. Anh đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ ruột kết vào ngày 13 tháng 6 năm 1997 và sau đó là liệu pháp hóa trị hàng tuần.
Davis hồi phục nhanh hơn dự kiến và trở lại đội vào ngày 15 tháng 9, khi vẫn đang trong quá trình điều trị. Việc điều trị ung thư khiến anh mệt mỏi, nhưng anh đã nỗ lực rất nhiều để lấy lại phong độ và đủ sức khỏe để ghi một home run quyết định trận đấu trong American League Championship Series 1997. Các đồng đội của anh đã thể hiện sự ủng hộ bằng cách đeo số áo 24 của anh trên mũ và mũ bảo hiểm, với thông điệp "Chiến thắng vì Davis". Sau mùa giải, anh đã được trao Giải Roberto Clemente, một trong những giải thưởng danh giá nhất của MLB dành cho những cầu thủ có đóng góp xuất sắc cho cộng đồng. Anh cũng hỗ trợ Boog Powell, một huyền thoại của Orioles, người được chẩn đoán mắc ung thư ruột kết không lâu sau Davis. Davis và Powell đều được phẫu thuật bởi bác sĩ Keith Lillimoe và cùng thực hiện một loạt thông báo dịch vụ công cộng.
Davis trở lại vào năm 1998 và có một trong những mùa giải tốt nhất của mình, đạt tỷ lệ đánh bóng .327 (đứng thứ 4 tại AL) và ghi 28 home run (vượt mốc 25 home run lần thứ hai trong ba mùa giải), đồng thời lọt vào top 10 về tỷ lệ đánh bóng, tỷ lệ slugging, tỷ lệ tới căn cứ, OPS và tỷ lệ thắng tấn công. Anh cũng có chuỗi 30 trận liên tiếp có hit trong mùa giải đó, chuỗi dài nhất trong mùa giải bóng chày năm 1998 và là kỷ lục của Baltimore Orioles.
3.5. Những mùa giải cuối cùng và giải nghệ
Sự kết thúc sự nghiệp của Davis bắt đầu vào năm 1999. Anh đã trải qua ba mùa giải đầy chấn thương với St. Louis Cardinals và San Francisco Giants trước khi chính thức giải nghệ vào năm 2001.
4. Phong cách thi đấu và những thành tựu lớn
Eric Davis được biết đến là một cầu thủ có lối chơi đa năng, kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, tốc độ và khả năng phòng ngự, tạo nên một sự nghiệp đầy ấn tượng.
4.1. Đặc điểm lối chơi và ảnh hưởng
Davis được mệnh danh là một "five-tool player" bởi anh sở hữu đầy đủ năm kỹ năng cơ bản của một cầu thủ bóng chày: khả năng đánh bóng uy lực, khả năng đánh bóng chính xác, tốc độ chạy trên căn cứ, khả năng ném bóng tốt và khả năng phòng ngự xuất sắc. Anh nổi bật với sức mạnh đáng gờm, có thể ghi nhiều home run, đồng thời là một trong những người chạy nhanh nhất giải đấu, với khả năng đánh cắp căn cứ thường xuyên. Khả năng phòng ngự của anh ở vị trí trung tâm sân ngoài đặc biệt ấn tượng, với những pha bắt bóng ngoạn mục và khả năng cướp home run khỏi tay đối thủ, khiến anh được so sánh với huyền thoại Willie Mays.
Paul O'Neill, đồng đội cũ của Davis tại Reds, từng nhận xét rằng Davis là "người đánh bóng giỏi nhất, người chạy nhanh nhất, người ngoài sân giỏi nhất, giỏi nhất mọi mặt" mà anh từng thấy. Lối chơi của Davis đã truyền cảm hứng và ảnh hưởng đáng kể đến nhiều người hâm mộ và cầu thủ trẻ, đặc biệt là trong việc khuyến khích thanh thiếu niên người Mỹ gốc Phi tham gia bóng chày.
4.2. Giải thưởng và kỷ lục đáng chú ý
Trong suốt sự nghiệp của mình, Eric Davis đã tích lũy một danh sách dài các giải thưởng và kỷ lục đáng chú ý:
- Giải Silver Slugger:** 2 lần (1987, 1989), được trao cho những cầu thủ tấn công xuất sắc nhất ở mỗi vị trí.
- Giải Gold Glove:** 3 lần (1987, 1988, 1989), vinh danh những cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất ở mỗi vị trí.
- Giải Roberto Clemente:** 1997, được trao cho cầu thủ bóng chày có đóng góp xuất sắc nhất cho cộng đồng.
- Giải Comeback Player of the Year của The Sporting News:** 1996, cho sự trở lại ấn tượng sau chấn thương và bệnh tật.
- Giải Hutch Award:** 1997, dành cho cầu thủ thể hiện lòng dũng cảm và tinh thần đồng đội.
- Giải Tony Conigliaro Award:** 1997, dành cho cầu thủ đã vượt qua nghịch cảnh để đạt thành công.
- Giải Marvin Miller Man of the Year Award:** 2000, tôn vinh cầu thủ có những đóng góp ý nghĩa cho cộng đồng.
- Cincinnati Reds Hall of Fame:** Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng của Cincinnati Reds.
- Kỷ lục đáng chú ý:**
5. Hoạt động sau sự nghiệp thi đấu
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp, Eric Davis đã chuyển sang các lĩnh vực khác, từ viết lách đến huấn luyện và hoạt động cộng đồng.
5.1. Tự truyện và những suy ngẫm cá nhân
Vào năm 1999, Davis đã xuất bản cuốn tự truyện của mình mang tên Born to Play. Trong cuốn sách này, anh ghi nhận Pete Rose vì đã tin tưởng và dạy anh về môn bóng chày. Tuy nhiên, anh cũng dành những lời lẽ gay gắt cho huấn luyện viên của Reds năm 1996, Ray Knight, người mà Davis đã có một cuộc ẩu đả đáng nhớ trên sân vào năm 1986. Anh cáo buộc Knight không ủng hộ sự trở lại của mình và không đứng về phía anh trong các cuộc đàm phán hợp đồng sau mùa giải.
Davis vẫn còn cay đắng về cách Reds đối xử với anh sau chấn thương trong World Series. Anh bị bỏ lại ở Oakland, California sau World Series và đã yêu cầu Reds cung cấp một máy bay riêng để đưa anh trở lại Cincinnati. Davis khẳng định rằng yêu cầu của anh đã bị từ chối nhiều lần, và anh phải tự tìm đường về nhà sau khi xuất viện. Những suy nghĩ này được trình bày chi tiết trong cuốn tự truyện của anh.
5.2. Hoạt động huấn luyện và đóng góp cộng đồng
Ngoài các mối quan tâm kinh doanh khác, Davis hiện đang làm huấn luyện viên di động trong tổ chức của Reds. Tính đến năm 2017, Davis là huấn luyện viên đánh bóng cho Elite Development Invitational tại Vero Beach, Florida. Anh tích cực tìm cách thúc đẩy sự tham gia của thanh thiếu niên người Mỹ gốc Phi vào bóng chày, nhằm truyền cảm hứng và tạo cơ hội cho thế hệ trẻ. Davis cũng là thành viên hội đồng danh dự của Quỹ Nghiên cứu Đa U tủy (Multiple Myeloma Research Foundation), thể hiện sự cam kết của anh trong việc hỗ trợ các hoạt động từ thiện và y tế.
6. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Eric Davis không chỉ giới hạn trong những thành tích đáng nể trên sân bóng, mà còn lan tỏa đến những nỗ lực cá nhân và ảnh hưởng văn hóa rộng lớn.
6.1. Ảnh hưởng rộng lớn và sự công nhận
Davis là một biểu tượng của sự kiên cường và khả năng vượt qua nghịch cảnh, đặc biệt là cuộc chiến thành công với căn bệnh ung thư. Anh không chỉ được công nhận về tài năng thể thao mà còn về tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ, trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người. Sự trở lại ấn tượng của anh sau chấn thương và bệnh tật đã củng cố vị thế của anh như một người hùng trong mắt người hâm mộ. Anh cũng được trao Giải Marvin Miller Man of the Year Award vào năm 2000, một giải thưởng tôn vinh những đóng góp ý nghĩa cho cộng đồng.
6.2. Trong văn hóa đại chúng
Eric Davis đã trở thành một nhân vật có ảnh hưởng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là đối với diễn viên hài Ron Sexton và nhân vật nổi tiếng nhất của anh ấy từ The Bob and Tom Show, Donnie Baker. Donnie (và Sexton) thường xuất hiện trong trang phục áo đấu số 44 của Reds của Davis và tuyên bố nhiều lần rằng Davis là cầu thủ toàn diện nhất mà anh từng thấy. Donnie tuyên bố đã nguyền rủa cựu chủ sở hữu Reds Marge Schott sau khi bà "đối xử tồi tệ với Eric" sau World Series 1990. Anh ta tiếp tục tuyên bố rằng lời nguyền của mình đã hiệu nghiệm; cứ vào ngày 20 tháng 4 hàng năm, Donnie sẽ bắt đầu 'Họp báo Một ly bia' bằng một lễ kỷ niệm đánh dấu ngày Schott bán đội, sau đó là 'một phút mặc niệm bắt buộc để bày tỏ lòng kính trọng với Eric Davis vĩ đại'. Khi tranh cãi với "người hàng xóm phía bắc" Tony Mitchell, Donnie nói với Bob và Tom rằng anh ta sẽ "nghiền nát Mitchell như Eric Davis đã nghiền nát những cú ném nhanh". Trong đời thực, Sexton đã đặt tên con trai đầu lòng của mình là Eric để vinh danh Davis, và quỹ của anh ấy được đặt tên là 'You Before Me - 44', với số 44 là để gợi nhớ đến Davis. Tổ chức phi lợi nhuận này giúp đỡ các diễn viên hài đang gặp khó khăn về sức khỏe tâm thần và cũng tài trợ học bổng bóng chày.
7. Thống kê sự nghiệp
Năm | Đội | G | AB | R | H | 2B | 3B | HR | RBI | SB | CS | BB | SO | BA | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | CIN | 57 | 174 | 33 | 39 | 10 | 1 | 10 | 30 | 10 | 2 | 24 | 48 | .224 | .320 | .466 | .786 |
1985 | CIN | 56 | 122 | 26 | 30 | 3 | 3 | 8 | 18 | 16 | 3 | 7 | 39 | .246 | .287 | .516 | .803 |
1986 | CIN | 132 | 415 | 97 | 115 | 15 | 3 | 27 | 71 | 80 | 11 | 68 | 100 | .277 | .378 | .523 | .901 |
1987 | CIN | 129 | 474 | 120 | 139 | 23 | 4 | 37 | 100 | 50 | 6 | 84 | 134 | .293 | .399 | .593 | .992 |
1988 | CIN | 135 | 472 | 81 | 129 | 18 | 3 | 26 | 93 | 35 | 3 | 65 | 124 | .273 | .363 | .489 | .852 |
1989 | CIN | 131 | 462 | 74 | 130 | 14 | 2 | 34 | 101 | 21 | 7 | 68 | 116 | .281 | .367 | .541 | .908 |
1990 | CIN | 127 | 453 | 84 | 118 | 26 | 2 | 24 | 86 | 21 | 3 | 60 | 100 | .260 | .347 | .486 | .833 |
1991 | CIN | 89 | 285 | 39 | 67 | 10 | 0 | 11 | 33 | 14 | 2 | 48 | 92 | .235 | .353 | .386 | .739 |
1992 | LAD | 76 | 267 | 21 | 61 | 8 | 1 | 5 | 32 | 19 | 1 | 36 | 71 | .228 | .325 | .322 | .647 |
1993 | LAD DET | 131 | 451 | 71 | 107 | 18 | 1 | 20 | 68 | 35 | 7 | 55 | 106 | .237 | .319 | .415 | .734 |
1994 | DET | 37 | 120 | 19 | 22 | 4 | 0 | 3 | 13 | 5 | 0 | 18 | 45 | .183 | .290 | .292 | .582 |
1996 | CIN | 129 | 415 | 81 | 119 | 20 | 0 | 26 | 83 | 23 | 9 | 70 | 121 | .287 | .394 | .523 | .917 |
1997 | BAL | 42 | 158 | 29 | 48 | 11 | 0 | 8 | 25 | 6 | 0 | 14 | 47 | .304 | .358 | .525 | .883 |
1998 | BAL | 131 | 452 | 81 | 148 | 29 | 1 | 28 | 89 | 7 | 6 | 44 | 108 | .327 | .388 | .582 | .970 |
1999 | STL | 58 | 191 | 27 | 49 | 9 | 2 | 5 | 30 | 5 | 4 | 30 | 49 | .257 | .359 | .403 | .762 |
2000 | STL | 92 | 254 | 38 | 77 | 14 | 0 | 6 | 40 | 1 | 1 | 36 | 60 | .303 | .389 | .429 | .818 |
2001 | SF | 74 | 156 | 17 | 32 | 7 | 3 | 4 | 22 | 1 | 1 | 13 | 38 | .205 | .269 | .365 | .634 |
Tổng cộng (17 năm) | 1626 | 5321 | 938 | 1430 | 239 | 26 | 282 | 934 | 349 | 66 | 740 | 1398 | .269 | .359 | .482 | .841 |