1. Tiểu sử
Sự nghiệp của Murakawa Eri bắt đầu từ khi còn nhỏ, từ các lớp học ca hát và nhảy múa, dần dần đưa cô đến với con đường âm nhạc chuyên nghiệp và sau đó là diễn xuất, đánh dấu bằng những vai diễn quan trọng ngay từ những bước đầu tiên.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Murakawa Eri sinh ngày 4 tháng 10 năm 1987 tại Thành phố Daito, tỉnh Osaka, Nhật Bản. Cô theo học tại Trường Trung học cơ sở Omiya và Trường Trung học Hinode. Khoảng năm 1998, cô bắt đầu theo học tại trường thanh nhạc và khiêu vũ "Caless" ở Thành phố Osaka. Gia đình cô có nuôi một chú chó tên là "Colon".
1.2. Sự nghiệp âm nhạc
Cũng trong khoảng năm 1998, một đơn vị thần tượng đã được thành lập khi Murakawa Eri gia nhập ba thành viên đến từ Trường đào tạo diễn viên Okinawa chi nhánh Osaka, là Uehara Kayoko, Tano Asami và Kawata Yukina, những người đến "Caless" để học luyện tập. Sau các hoạt động dưới tên "ai☆ai" và "Naniwa Kid" từ tháng 4 năm 2001, nhóm đã đổi tên thành "BOYSTYLE" vào tháng 1 năm 2002. Murakawa Eri ra mắt với tư cách ca sĩ vào tháng 7 năm 2002 cùng nhóm BOYSTYLE với đĩa đơn "Boys be Stylish!". Tuy nhiên, vào ngày 3 tháng 7 năm 2007, nhóm BOYSTYLE đã chính thức tuyên bố tan rã.
1.3. Ra mắt diễn xuất và những năm đầu sự nghiệp
Năm 2004, Murakawa Eri bắt đầu chuyển hướng sang lĩnh vực diễn xuất chuyên nghiệp khi cô đảm nhận vai chính trong bộ phim điện ảnh "Road 88" (Đường 88). Sau đó, vào tháng 10 năm 2005, cô đã được chọn vào vai nữ chính Mizuno Haruka trong bộ phim truyền hình dài tập "Kaze no Haruka" (Gió Haruka) của đài NHK, sau khi vượt qua 2004 ứng viên khác. Tại thời điểm bộ phim bắt đầu phát sóng, Murakawa mới 17 tuổi, nhưng chỉ một ngày sau, vào ngày 4 tháng 10, cô đã tròn 18 tuổi. Đến năm 2016, cô gây chú ý với diễn xuất táo bạo khi xuất hiện trong cảnh khỏa thân ngực trần trong bộ phim điện ảnh "Hana Shin", nhận được nhiều lời bàn tán về sự dấn thân vào nghệ thuật.
2. Hoạt động nghệ thuật
Murakawa Eri đã tích cực tham gia vào nhiều thể loại tác phẩm nghệ thuật, từ phim điện ảnh, truyền hình, sân khấu cho đến các phương tiện truyền thông khác, thể hiện sự đa năng của mình.
2.1. Phim điện ảnh
Murakawa Eri đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh với các vai trò đa dạng:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2004 | Road 88 | Makimura Asuka | Vai chính |
2004 | Koibumi Hiyori Tập 1 "Atashi o Shiranai Kimi e" | Fumiko | Vai chính |
2007 | Tsubaki Sanjuro | Koiso | |
2007 | Little DJ: Chiisana Koi no Monogatari | Nishimura Kanae | |
2009 | Rookies: Sotsugyo (ROOKIES -Tốt nghiệp-) | Yagi Toko | |
2011 | Bokutachi wa Sekai o Kaeru Koto ga Dekinai. (Chúng ta không thể thay đổi thế giới.) | Kubo Kaori | |
2012 | Bokura Kyuko A Ressha de Iko | Hinata Midori | |
2012 | Jinsei, Irodori | Ishitate Yuka | |
2013 | Natsuyasumi no Chizu | Hamano Kozue | Ra mắt trước tại Hiroshima |
2013 | Nazotoki wa Dinner no Ato de | Makurazaki Mizuki | |
2015 | Popura no Aki | Chiaki (trưởng thành) | |
2016 | Hana Shin (Hoa tâm) | Sonoko | Vai chính; cảnh khỏa thân gây chú ý |
2017 | Chigasaki Monogatari: My Little Hometown | ||
2017 | Kanojo ga Sono Na o Shiranai Toritachi (Những con chim không tên biết tên cô) | Kunieda Kayo | |
2018 | DTC: Yukemuri Junjo Hen from HiGH&LOW | Aki | |
2020 | Restart wa Tadaima no Ato de | Kano Ryoko | |
2022 | Sabakan / Summer Days 1986 | Yayoi | |
2023 | Kingdom Unmei no Honoo (Vương quốc: Ngọn lửa định mệnh) | You Li | |
2024 | Kingdom Taishogun no Kikan (Vương quốc: Sự trở lại của Đại tướng quân) | You Li | |
2025 | Kaneko's Commissary (Quán ăn Kaneko) | Tokuyama Shiori | Dự kiến phát hành ngày 16 tháng 5 |
2.2. Phim truyền hình
Murakawa Eri đã xuất hiện trong nhiều bộ phim truyền hình, từ vai chính đến các vai phụ nổi bật:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2005-2006 | Kaze no Haruka (Gió Haruka) | Mizuno Haruka | NHK General |
2006 | My Boss My Hero | Hagiwara Saki | NTV |
2006 | Kaze no Haruka Kanshasai Special! (Đặc biệt Lễ hội Tạ ơn Gió Haruka!) | Mizuno Haruka | NHK General |
2007 | Good Job | Saito Nao | NHK General |
2007 | Sexy Voice and Robo | Hayashi Kazumi | NTV |
2007 | Hari-kei | Tsukamoto Suzuko | NTV |
2007 | Subarashii Sekai Subaseka Gekijo #12 "Nokosareta Futari" | Toda Mio | HTB |
2008 | Rookies | Yagi Toko | TBS |
2008 | Rookies Special | Yagi Toko | TBS |
2008 | The Naminori Restaurant #18 "Erotica Seven" | Ba cô gái mơ mộng | NTV |
2008 | Celeb to Binbo Taro Tập 5, 6 | Jessica | Fuji TV |
2009 | Reset Tập 5 "Valentine's Day no Kiseki" | Shizuku | YTV |
2009 | God Hand Teru | Saigusa Ayano | TBS |
2009 | Shonen Jidai | Hatanaka Shiho | THK |
2009 | Kyokuryo-tachi no Natsu | Kazagoshi Takako | TBS |
2009 | Challenged | Shintani Kyoko | NHK General |
2009 | Shinya Shokudo (Quán ăn đêm) Tập 7 | Aikawa Risa | MBS |
2010 | Tobo Bengoshi | Kobayakawa Miyuki | Kansai TV |
2010 | Sono Machi no Ima wa | Chisa | Kansai TV |
2010 | Perfect Report Tập 9, 10 | Izaki Motoko | Fuji TV |
2011 | Short Piece | Fuji TV | |
2011 | Yotsuba Jinja Ura Kagyo Shitsuren Hoken: Kokuraseya Tập 4 | Ishida Sayaka | YTV |
2011 | Soredemo, Ikite Yuku | Higaki Yuka | Fuji TV |
2011 | Bokura Hoshikuzu no Dance | Shimizu Yui | TV Tokyo |
2011 | Challenged: Sotsugyo (Challenged: Tốt nghiệp) | Shintani Kyoko | NHK BS-hi |
2012 | Teencourt | Okazaki Maho | NTV |
2012 | Ofukuro Sensei no Shinryo Nikki 4 | Fujisaki Mai | MBS/TBS |
2012 | Endroll: Densetsu no Chichi | Shimada Miki | WOWOW |
2012 | Pillow Talk: Bed no Omowaku | Wakabayashi Masako | Kansai TV |
2012 | Shicho wa Mukodono Tập 5 | Kojima Risa | BS Asahi |
2012 | Kuroi Hokokusho Otoko to Onna no Jiken File "Kodoku" | Mochizuki Akane | BS Japan |
2012 | Soko o Nantoka Tập 5 | Saeki Haruna | NHK BS Premium |
2013 | Doubles: Futari no Keiji Tập 5 | Nakatani Yuri | TV Asahi |
2013 | Nanatsu no Kaigi | Hamamoto Yui | NHK General |
2013 | Meoto Zenzai Tập 3 | Kikuyo | NHK General |
2014 | Watashi no Kirai na Tantei Tập 5 | Chiba Fumika | TV Asahi |
2014 | Nezumi, Edo o Hashiru Tập 6 | Murasaki no Kata | NHK General |
2014 | Binta!: Bengoshi Jimuin Minowa ga Ai de Kaiketsu Shimasu Tập 8 | Konno Yui | YTV |
2015 | Wagaya | Sakuragi Honoka | MBS |
2015 | Bonkura 2 | Okei | NHK General |
2015 | Watashi no Ao Oni | Tsujimura Riko | NHK BS Premium |
2016 | Arechi no Koi | Hashimoto Ako | WOWOW |
2016 | Osaka Loop Line Hitotsu Eki-goto no Ai Monogatari Station 3 "Taiso Eki" | Người phụ nữ | Kansai TV |
2016 | Seisei Suruhodo, Aishiteru Tập 7 | Fujieda Shiho | TBS |
2016 | Rental Kyuseishu Tập 7 | Odagiri Kayoko | NTV |
2016 | Retake: Toki o Kakeru Omoi Tập 4 | Ikushima Misaki | THK |
2017 | Tokyo Tarareba Musume Tập 5, 9 | Sawada Yoko | NTV |
2017 | Echan: Showa Dame Papa Koi Monogatari | Muraoka Masako | NHK General |
2017 | Seirei no Moribito: Saishu Sho (Người bảo vệ linh hồn: Chương cuối) Tập 2 | Nữ hoàng Naguru | NHK General |
2018 | Soroban Samurai Kaze no Ichibe Tập 1-3 | Azumi | NHK General |
2018 | Good Doctor Tập cuối | Yoshimoto Keiko | Fuji TV |
2018 | Chugakusei Nikki (Nhật ký học sinh trung học) Tập 6-8 | Tachibana Miwa | TBS |
2018 | Namentonka Yashiki Takajin Tanjo Monogatari | Reiko | Kansai TV |
2018 | Cold Case 2: Shinjitsu no Tobira (Vụ án lạnh 2: Cánh cửa sự thật) Tập 7 | Chieko | WOWOW |
2019 | Oshii Keiji Tập 1 | Togawa Sakura | NHK BS Premium |
2019 | Afuro Tanaka | Naomi | WOWOW |
2019 | Babysitter Gin! Tập 7 | Inaba Saeko | NHK BS Premium |
2020 | Detective Yuri Rintaro Tập 3 | Nagoshi Yumi | Kansai TV |
2020 | Okane no Kireme ga Koi no Hajimari (Tiền hết, tình yêu bắt đầu) Tập 3 | Saotome Michiru | TBS |
2021 | Seiten o Tsuke (Vươn tới bầu trời xanh) | Shibusawa Naka | NHK General |
2021 | Nishiogikubo Mitsuboshi Yosakado Tập 2 | Asada Yoshiko | MBS |
2021 | Noscience Bengoshi Kaido Azusa Doubt | Oyama Atsumi | TV Tokyo |
2021 | Nemesis Tập 4, 9 | Yukimura Yoko | NTV |
2022 | Damasenai Otoko | Koyama Sae | NTV |
2022 | Mahou no Renove Tập 5 | Tada Miyuki | Fuji TV |
2023 | Tenshoku no Maosama Tập 7 | Kusakabe Sayaka | Kansai TV / Fuji TV |
2023 | Uchi no Bengoshi wa Te ga Kakaru | Tsujii Reiko | Fuji TV |
2024 | Fune o Amu: Watashi, Jisho Tsukurimasu Tập 5 | Kobayashi Emi | NHK BS / NHK BS Premium 4K |
2024 | JK to Roppo Zensho Tập 4 | Ayaka Momoko | TV Asahi |
2024 | Saionji-san wa Kaji o Shinai (Cô Saionji không làm việc nhà) | Minakawa Kotone | TBS |
2024 | Usodoki Rhetoric (Những lời nói dối) | Kugayama Sayuri | Fuji TV |
2025 | Zaibatsu Fukushu: Ani Yome ni Natta Moto Yome e | Matsushima Saori | TV Tokyo |
2.3. Sân khấu
Murakawa Eri đã có nhiều màn trình diễn đáng chú ý trên sân khấu:
Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Địa điểm |
---|---|---|---|
2007 | Uta Hime (Nữ ca sĩ) | Kishida Suzu / Matsunaka Ruriko | Theater Sun Mall, Tokyo |
2010 | Musical Last Five Years (Nhạc kịch Năm năm cuối cùng) | Catherine | Theater Cocoon |
2010 | Rodoku Geki Watashi no Atama no Naka no Keshigomu (Vở kịch đọc: Cục tẩy trong đầu tôi) - Lá thư thứ nhất | Seta (Takahara) Kaoru | Le Theatre Ginza by PARCO |
2011 | Rodoku Geki Watashi no Atama no Naka no Keshigomu - Lá thư thứ ba | Seta (Takahara) Kaoru | Tennozu Galaxy Theater |
2011 | Samemenagara Miru Yume | Kasai Aki | Tokyo Globe Theatre và các địa điểm khác |
2012 | Kawaikunakucha Ikenai Riyu (Lý do phải xinh đẹp) | Steph | New National Theatre và Hyogo Performing Arts Center |
2013 | Kawaikunakucha Ikenai Riyu | Steph | New National Theatre |
2013 | Ima Hitotabi no Shura | Teruyo | New National Theatre |
2013 | Next to Normal | Natalie | Theater Crea và Hyogo Performing Arts Center |
2013 | Some Girl(s) | Bobby | Tokyo Globe Theatre và Theater Drama City |
2014 | Kaikyo no Hikari (Ánh sáng eo biển) | Kazuko | Yomiuri Otemachi Hall |
2014 | Shuppatsu (Khởi hành) | Okayama Akiko | Kyoto Shijo Minamiza và các địa điểm khác |
2015 | Shiawase de Nakucha Ikenai Riyu (Lý do phải hạnh phúc) | Steph | New National Theatre và Matsushita IMP Hall |
2015 | TOKYOHEAD | Tokyo Globe Theatre | |
2015 | Rodoku Geki Shiawase de Nakucha Ikenai Riyu | Tennozu Galaxy Theater | |
2016 | Tatoeba No ni Saku Hana no Yo ni | Akane | New National Theatre |
2017 | Shiroari no Su | Momoshima Keiko | New National Theatre và các địa điểm khác |
2017 | Player | Theater Cocoon và các địa điểm khác | |
2017 | Subete no Shigatsu no Tame ni (Vì mọi tháng Tư) | Tokyo Metropolitan Theatre và các địa điểm khác | |
2018 | Next to Normal | Theater Crea | |
2018 | Water by the Spoonful (Nước từng muỗng) | Orangutan (Madeleine) | Kinokuniya Southern Theater TAKASHIMAYA và Sankei Hall Breeze |
2018-2019 | No.9: Fumetsu no Senritsu (No.9: Giai điệu bất diệt) | Nanette Stein Streicher | TBS Akasaka ACT Theater và các địa điểm khác (tái diễn) |
2020-2021 | No.9: Fumetsu no Senritsu | Nanette Stein Streicher | TBS Akasaka ACT Theater (tái tái diễn) |
2022 | Leopoldstadt | New National Theatre, Tokyo | |
2023 | Dreamgirls (Những cô gái trong mơ) | Effie Melody White | Tokyo International Forum Hall C và Umeda Arts Theater Main Hall |
2024 | Terayama Cabaret | Nissay Theatre và Umeda Arts Theater Main Hall | |
2024 | Sore de wa Tojo Shite Itadakimasho | New Sannai |
2.4. Các hoạt động khác
Murakawa Eri cũng đã mở rộng hoạt động của mình sang nhiều lĩnh vực khác của truyền thông:
- Kịch phát thanh**
- Asahi no Kage de Choshoku o (Bữa sáng trong bóng bình minh) (Tháng 5 năm 2004, FM Tokyo) - Vai Murai Yumiko
- FM Theater Dotonbori Jumping Girls (Ngày 15 tháng 1 năm 2011, NHK Osaka) - Vai Shimamoto Nanako
- Tokushu Audio Drama Tobu Shojo (Ngày 17 tháng 1 năm 2015, NHK-FM)
- Tokushu Audio Drama Waga Kokoro no Jennifer (Ngày 13 tháng 8 năm 2016, NHK-FM)
- Phim di động**
- L et M Watashi ga Anata o Aisuru Riyu, Sono Hoka no Monogatari (L và M: Lý do tôi yêu bạn, và những câu chuyện khác) (Ngày 1 tháng 2 - 9 tháng 4 năm 2012, BeeTV) - Vai Bạn của Emu
- Video ca nhạc (PV)**
- Free Way Hi Hi - "Koibito Ijo, Tomodachi Miman" (Hơn người yêu, dưới bạn bè) (9 tháng 5 năm 2007)
- Kyushu Otoko - "1/6000000000 feat. C&K" (1 trên 6 tỷ, ft. C&K) (6 tháng 2 năm 2008)
- C&K - "Zoku → 60 Okubun no 1" (Tiếp tục → 1 trên 6 tỷ)
- Quảng cáo (CM)**
- NTT DoCoMo Kansai - "2-month Kurikoshi" (Ưu đãi 2 tháng) (10-12 tháng 2003)
- GEOS - Trường Anh ngữ GEOS (3 tháng 2004 - 3 tháng 2005)
- Johnson & Johnson - "2 Week Acuvue" (Kính áp tròng 2 tuần Acuvue) (3 tháng 2004 - 3 tháng 2005)
- AGC Inc. (9 tháng 2004-)
- Lotte - "Wa no Shizuku" (Giọt nước Nhật Bản) (6 tháng 2006-)
- Kyushu 4 prefectures - "Kokumin Kenko Hoken" (Bảo hiểm Y tế Quốc dân) (12 tháng 2006-)
- Toyota Motor Corporation - CM WEB "Ashita no Harmony" (Hòa âm ngày mai) (1 tháng 2008-)
- JR West - Chiến dịch phòng chống tai nạn đường sắt "Arigato Hen" (Cảm ơn) (2 tháng 2008-)
- Yakult Honsha - BF-1 (2009-)
- Game Show 09 - PostPet (2009)
- Phần mềm Nintendo DS - "PostPetDS Yume Miru Momo to Fushigi no Pen" (Momo mơ mộng và cây bút bí ẩn) (12 tháng 2009-)
- "Uchi wa Kaenainda, Natoki"
- "Osewa no Kekka ga... Natoki"
- "Hitori no Rusuban o Omoidashita Toki"
- "E, Maji de? Natoki"
- "Tanoshikunai Kedo Waratta Toki"
- "Tomodachi ga Yokoku naku Shussan Shita Toki"
- Ministry of Health, Labour and Welfare - Áp phích quảng bá hệ thống kiểm định kỹ năng năm 2010 (2010)
- JR Tokai - Tokyo Bookmark
- "Aruku Tabi Sekai ga Kawaru Tokyo e Tokyo New Story" (Thế giới thay đổi mỗi bước chân tới Tokyo: Câu chuyện mới ở Tokyo) (3 tháng 2014-)
- "Aruku Tabi Sekai ga Kawaru Tokyo e 2014 Natsu" (Thế giới thay đổi mỗi bước chân tới Tokyo: Mùa hè 2014) (6 tháng 2014-)
- "Aruku Tabi Sekai ga Kawaru Tokyo e 2014 Aki" (Thế giới thay đổi mỗi bước chân tới Tokyo: Mùa thu 2014) (9 tháng 2014-)
- "Aruku Tabi Sekai ga Kawaru Tokyo e 2014 Fuyu" (Thế giới thay đổi mỗi bước chân tới Tokyo: Mùa đông 2014) (12 tháng 2014-)
- Satsuma Shuzo - Shiro Nami "Kono Chikyu no Hibitachi e." (Gửi những ngày tháng trên trái đất này.) (2 tháng 2017-)
- Mitsui Sumitomo Insurance - Hệ thống AI đề xuất kế hoạch tốt nhất "MS1 Brain" (5 tháng 2021-)
- "Surprise"
- Iris Ohyama - Chef Dramm "Utagau Kanojo" (Cô gái nghi ngờ) (12 tháng 2024-)
- Hình tượng nhân vật**
- Game Show 09: PostPet (2009)
- Âm nhạc**
- "Let's try again" - Tham gia Team Amuse!! (Phát hành kỹ thuật số 20 tháng 4 năm 2011, CD 25 tháng 5 năm 2011)
- WEB**
- SIRAFU Vol. 5: Salon de Paper (28 tháng 2 năm 2014-)
- Khác**
- Broadband Cinema "Koibumi Hiyori goo Original Ban: Mou Hitotsu no Koibumi Hiyori - Yubinya no Koi" (Tháng 12 năm 2004)
- Music-Jack Livejack Special II (21 tháng 3 năm 2010, Kansai TV) - Vai Yumi (phim ngắn dựa trên ca khúc "Sen no Yoru o Koete" của Aqua Timez)
- Nippon Genfukei Kiko (BS Japan) - Khách du lịch
- Tập 75: Iki, Nagasaki - Đảo nổi trên biển Genkai, A-ma và miso nhím biển (25 tháng 6 năm 2010)
- Tập 76: Imari, Saga - Làng gốm sứ với lịch sử bí ẩn (3 tháng 7 năm 2010)
- Tổng hợp 2010: Đặc biệt về các hòn đảo Nhật Bản - Chuyến du hành chữa lành đảo, cảnh đẹp và cuộc sống đơn sơ (24 tháng 12 năm 2010)
- The Nonfiction (Fuji TV) - Người dẫn chuyện
- "Seishun YELL! Hana no Chugakusei Oendai: Kanketsu Hen" (YELL Tuổi trẻ! Đội cổ vũ học sinh trung học: Tập cuối) (4 tháng 7 năm 2010)
- "Kakeochi Net Cafe: Shibuya Futarikkiri" (Quán Internet bỏ trốn: Hai người ở Shibuya) (3 tháng 10 năm 2010)
- "Hito o Sukueru no ka: So Ichimi no Shiki" (Có thể cứu người không: Bốn mùa của nhà sư Ichimi) (28 tháng 11 năm 2010)
- "Shima Uta ga Kikoeru" (Nghe thấy bài hát của đảo) (10 tháng 4 năm 2011)
- "Anata no Koe o Kikasete: Inochi no Denwa no Monogatari" (Hãy cho tôi nghe giọng bạn: Câu chuyện về điện thoại sự sống) (18 tháng 12 năm 2011)
- "Seishun YELL! Hana no Chugakusei Oendai 3000 Nichi" (YELL Tuổi trẻ! Đội cổ vũ học sinh trung học 3000 ngày) (27 tháng 5 năm 2012)
- "Okan, Gomen na. Kyoto Namida no Shugyo Monogatari" (Mẹ ơi, con xin lỗi. Câu chuyện tu luyện đầy nước mắt ở Kyoto) (19 tháng 5 năm 2013)
- "Seishun YELL! Shijo Hatsu Hana no Onna Oendancho" (YELL Tuổi trẻ! Đội trưởng đội cổ vũ nữ đầu tiên trong lịch sử) (22 tháng 9 năm 2013)
- "Wasurenai Sannen Go no Shozo" (Không quên: Chân dung ba năm sau) (9 tháng 3 năm 2014)
- Shumatsu no Cinderella Sekai! Dangan Traveler (Công chúa Lọ Lem cuối tuần: Du khách siêu tốc thế giới!) Tập 213 (24 tháng 12 năm 2011, NTV) - Chuyến đi Singapore.
- Nanda Kimi wa!?TV Kyoretsu Bunka! Gyoten Shin Jinrui Nippon Zenkoku de Tsui ni! Hakkutsu Geinin Kisha Kanzen Mitchaku SP (30 tháng 3 năm 2012, TBS) - Người dẫn chuyện
- London ni Fuita Kaze: Gorin Medalist ga Kataru "Shobu no Toki" (Gió thổi ở London: Vận động viên Olympic kể về "Khoảnh khắc quyết định") (19 tháng 8 năm 2012, NHK BS1) - Người dẫn chuyện
- EyeSight presents Koi Suru Drive (28 tháng 5 năm 2014, BS Asahi)
- Nippon Volley Rio o Meguru Monogatari: Onna no Ketsudan to Otoko no Shinrei (Câu chuyện bóng chuyền Nhật Bản tại Rio: Quyết định của phụ nữ và niềm tin của đàn ông) (28 tháng 12 năm 2014, Fuji TV) - Người dẫn chuyện
3. Đời tư và sở thích
Murakawa Eri có nhiều sở thích và mối quan tâm đặc biệt. Cô rất thích các món ăn như gyoza, thịt dăm bông sống, và đặc biệt là các loại động vật có vỏ như hàu, sò huyết, và vẹm.
Sau khi khám phá sức hấp dẫn của rượu Sake trong một chuyến ghi hình tại Yamagata, cô đã đam mê loại đồ uống này và vào năm 2016, Murakawa đã đạt được chứng chỉ "Kiki-sake-shi" (chuyên gia nếm rượu Sake). Tận dụng kiến thức của mình, cô thậm chí còn tự sản xuất một loại rượu Sake mang tên "Eri Gonomi 104 Junmai Daiginjo" vào năm 2020. Cô cũng có một chú chó cưng tên là "Colon" ở nhà.
4. Giải thưởng
Murakawa Eri đã được công nhận cho tài năng diễn xuất của mình ngay từ những ngày đầu sự nghiệp:
- Giải thưởng Viện Hàn lâm Phim truyền hình The Television lần thứ 48**: Giải Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất cho vai diễn trong phim Kaze no Haruka.
5. Ấn phẩm
Murakawa Eri đã phát hành các tập sách ảnh ghi lại hình ảnh của mình.
- Miles Away (3 tháng 8 năm 2016, Wani Books, chụp bởi Wakagi Shingo) - ISBN 978-4847048579. Đây là tập sách ảnh đầu tiên của cô, được mô tả là "giải phóng cơ thể và tâm trí".
6. Đánh giá
Trong suốt sự nghiệp của mình, Murakawa Eri đã nhận được sự chú ý và đánh giá tích cực từ công chúng và giới phê bình. Đặc biệt, vai diễn của cô trong phim điện ảnh "Hana Shin" (2016) đã gây tiếng vang lớn khi cô thể hiện cảnh khỏa thân ngực trần, được đánh giá là một màn trình diễn "đầy dũng cảm" và là bước đột phá trong sự nghiệp diễn xuất của cô. Khả năng nhập vai sâu sắc và sự sẵn sàng dấn thân vào những vai diễn thử thách đã giúp cô khẳng định vị trí là một diễn viên đa năng và có thực lực trong ngành giải trí Nhật Bản.