1. Đầu đời
Enrico Colantoni sinh ra tại Toronto, Ontario, Canada. Cha mẹ ông là Gina, một công nhân may mặc, và Quintino Colantoni, một lao động và tài xế xe tải. Cả hai đều là những người nhập cư từ Abruzzo, Ý. Anh trai của ông, Det. Sgt. Hector Colantoni, là một sĩ quan cảnh sát đã nghỉ hưu của Sở Cảnh sát Toronto.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Colantoni theo học tại Đại học Toronto, chuyên ngành tâm lý học và xã hội học. Sau đó, ông chuyển đến Học viện Kịch nghệ Hoa Kỳ ở Thành phố New York để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất. Ông tốt nghiệp Trường Sân khấu Yale, nhận bằng Thạc sĩ Mỹ thuật (MFA) và được trao giải Carol Dye Award danh giá.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Enrico Colantoni trải dài trên nhiều lĩnh vực, từ điện ảnh, truyền hình, web series, trò chơi điện tử cho đến vai trò đạo diễn, thể hiện sự đa tài và khả năng thích nghi của ông trong ngành công nghiệp giải trí.


2.1. Phim điện ảnh
Colantoni đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh, đảm nhận cả vai chính và vai phụ. Các vai diễn của ông thường mang đến sự đa dạng về thể loại và tính cách nhân vật.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1995 | Money Train | Dooley | |
1996 | Albino Alligator | Đặc vụ số 3 | |
1997 | The Wrong Guy | Gã đáng sợ | |
1998 | Divorce: A Contemporary Western | Barry | |
1998 | Screwed: A Hollywood Bedtime Story | Jack Driscoll | |
1999 | Stigmata | Cha Dario | |
1999 | Galaxy Quest | Mathesar | |
2001 | A.I. Artificial Intelligence | Kẻ sát nhân | |
2002 | Frank McKlusky, C.I. | Scout Bayou | |
2002 | The First $20 Million Is Always the Hardest | Francis Benoit | |
2002 | Full Frontal | Arty / Ed | |
2003 | The Vest | Cha | Phim ngắn |
2004 | Criminal | Người đàn ông ham đọc sách | |
2007 | The Happiest Day of His Life | Khách mời đám cưới đã ly hôn | |
2008 | Sherman's Way | D.J. | |
2008 | My Mom's New Boyfriend | Enrico đầu bếp | |
2009 | Weather Girl | George | |
2010 | The Fighter and the Clown | Sĩ quan Ward | Phim ngắn |
2011 | The Chaperone | Tiến sĩ Etman | |
2011 | Servitude | Franz | |
2011 | Contagion | Dennis French | |
2013 | House of Versace | Gianni Versace | |
2014 | Veronica Mars | Keith Mars | |
2014 | Lines | Bác sĩ | |
2015 | The Dark Stranger | Brendan Garrison | |
2017 | Justice League Dark | Felix Faust (lồng tiếng) | Phát hành trực tiếp ra video |
2019 | Kill Chain | Tay bắn tỉa già | |
2019 | A Beautiful Day in the Neighborhood | Bill Isler | |
2020 | Feel the Beat | Frank | |
2022 | Vandits | Ned | |
2024 | Humane | Bob | |
2024 | Mother Father Sister Brother Frank | Jerry Jennings |
2.2. Phim truyền hình
Enrico Colantoni đã có một sự nghiệp truyền hình phong phú với nhiều vai diễn đáng nhớ, từ hài kịch tình huống đến chính kịch hình sự.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1987 | Night Heat | Tập: "The Wiseguy" | |
1987 | Friday the 13th: The Series | Adrian | Tập: "Root of All Evil" |
1994 | Law & Order | Ron Blocker | Tập: "Censure" |
1994 | New York Undercover | David Kinsoling | Tập: "After Shakespeare" |
1994-1995 | NYPD Blue | Danny Breen, Jr. | 2 tập |
1995-1996 | Hope & Gloria | Louis Utz | 35 tập |
1997 | Life's Work | Marty Cranepool | Tập: "Neighbors" |
1997 | The Member of the Wedding | Ông Addams | Phim truyền hình |
1997 | Cloned | Steve Rinker | Phim truyền hình |
1997-2003 | Just Shoot Me! | Elliot DiMauro | 149 tập |
2000 | 3rd Rock from the Sun | Frankie | Tập: "Frankie Goes to Rutherford" |
2001 | The Outer Limits | Michael Burr | Tập: "Think Like a Dinosaur" |
2001 | James Dean | Elia Kazan | Phim truyền hình |
2002-2004 | Kim Possible | Tiến sĩ Cyrus Bortel (lồng tiếng) | 2 tập |
2003 | Whoopi | Victor | Tập: "Pilot" |
2003 | Justice League | G. Gordon Godfrey (lồng tiếng) | Tập: "Eclipsed" |
2003 | Missing | Charles Denton | Tập: "White Whale" |
2003 | Stargate SG-1 | Burke | Tập: "Evolution: Part 2" |
2004 | Century City | Frank Summers | Tập: "Sweet Child of Mine" |
2004 | Monk | Joe Christie | Tập: "Mr. Monk and the Employee of the Month" |
2004-2007, 2019 | Veronica Mars | Keith Mars | 72 tập |
2007 | CSI: Crime Scene Investigation | Preston | Tập: "Leapin' Lizards" |
2007 | Numb3rs | Ben | Tập: "Chinese Box" |
2008 | Brothers & Sisters | Evan | Tập: "Compromises" |
2008 | Céline | René Angélil | Phim truyền hình |
2008-2012 | Flashpoint | Trung sĩ Gregory Parker | Vai chính; 75 tập. Anh trai của ông, một cảnh sát Toronto đã nghỉ hưu, đã tư vấn cho Colantoni về cách thể hiện nhân vật này. |
2009 | ZOS: Zone of Separation | Speedo Boy | Miniseries truyền hình |
2009 | Party Down | Gordon McSpadden | Tập: "Willow Canyon Homeowners Annual Party" |
2010 | Cra$h & Burn | Danny DeRossi | Tập: "Lawyers, Guns & Money" |
2010 | Bones | Micah Leggat | Tập: "The Doctor in the Photo" |
2011 | The Kennedys | J. Edgar Hoover | Miniseries truyền hình; 3 tập |
2011-2016 | Person of Interest | Charlie Burton/Carl Elias | 23 tập |
2013 | Cracked | Mike De Soto | Tập: "Fallen" |
2013 | Malibu Country | Leslie Sallinger | Tập: "Marriage, Malibu Style" |
2013 | Warehouse 13 | Anthony Bishop | Tập: "The Big Snag" |
2013 | Hot in Cleveland | Julian | Tập: "All My Exes" |
2014-2015 | Remedy | Allen Conner | Vai chính; 20 tập |
2014-2016 | The Mysteries of Laura | Đại úy Dan Hauser | 3 tập |
2014 | Republic of Doyle | Donny Pearl | Tập: "Smash Derby" |
2015 | Rookie Blue | Đơn vị K-9 | Tập: "Perfect Family" |
2016-2018 | iZombie | Thám tử Lou Benedetto | 3 tập |
2016 | Powers | Thượng nghị sĩ Bailey Brown/Cobalt Knight | 4 tập |
2016 | American Gothic | Thị trưởng Conley | 4 tập |
2017 | Ransom | Joe Morris | Tập: "Joe" |
2017 | Madam Secretary | Jim Fox | Tập: "Convergence" |
2017 | Bad Blood | Bruno Bonsignori | 5 tập |
2017 | Travelers | Vincent Ingram | 5 tập |
2018 | The Good Fight | Patrick Basehart | 2 tập |
2020 | Westworld | Whitman | 3 tập |
2021 | The Hot Zone: Anthrax | Rudy Giuliani | Tập: "Hell's Chimney" |
2021 | A Christmas Letter | Robert Marino | Phim truyền hình |
2021 | Ghosts | Michael Davenport | Tập: "Possession" |
2021 | Under the Christmas Tree | Cha | Phim truyền hình |
2021-2022 | Station Eleven | Brian | Vai định kỳ, miniseries |
2021 | Private Eyes | Cảnh sát trưởng Cutler | Tập: "Angie Get Your Gun" |
2024 | Allegiance | Hạ sĩ Vince Brambilla | Vai chính |
2024-nay | The Trades | Jimi | Vai chính |
2024-nay | English Teacher | Grant Moretti | Vai chính |
2.3. Phim web
Colantoni cũng tham gia vào các dự án web series, mở rộng phạm vi hoạt động của mình sang các nền tảng kỹ thuật số.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2016 | Carmilla | Sherman Hollis | Mùa 3, vai định kỳ |
2.4. Trò chơi điện tử
Bên cạnh diễn xuất trên màn ảnh, Enrico Colantoni còn tham gia vào lĩnh vực trò chơi điện tử, đặc biệt là với vai trò lồng tiếng và công nghệ motion capture.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2024 | Indiana Jones and the Great Circle | Cha Antonio | Cũng cung cấp motion-capture |
2.5. Hoạt động đạo diễn
Ngoài vai trò diễn viên, Enrico Colantoni còn thử sức mình trong vai trò đạo diễn, chỉ đạo một số tập phim truyền hình.
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
2014-2015 | Remedy | 2 tập |
2017-2018 | iZombie | 2 tập |
3. Hoạt động từ thiện
Enrico Colantoni tích cực tham gia vào các hoạt động từ thiện, đặc biệt là hỗ trợ những người phản ứng đầu tiên và các chiến dịch bảo vệ động vật.
Từ năm 2011, Colantoni đã tham gia rất nhiều vào The Tema Conter Memorial Trust, một tổ chức chuyên hỗ trợ những người phản ứng đầu tiên và các nhân viên dịch vụ khác đối phó với rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD). Ông đã trở thành người phát ngôn chính thức của tổ chức và tham gia gala tưởng niệm thường niên của họ tại Toronto mỗi năm kể từ đó.
Ông cũng đã tham gia vào chiến dịch của Companion Animal Protection Society nhằm tẩy chay các cửa hàng thú cưng thương mại, tạo một video để nâng cao nhận thức về vấn đề này.
4. Đời tư
Về đời tư, Enrico Colantoni đã kết hôn với Nancy Snyder từ năm 1997 đến năm 2004. Sau đó, vào ngày 11 tháng 11 năm 2011, ông kết hôn với Rosanna Francioni.