1. Cuộc đời và Bối cảnh
Enheduanna là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong lịch sử Lưỡng Hà cổ đại, với cuộc đời gắn liền với sự hình thành và củng cố của Đế quốc Akkad.
1.1. Cha là Sargon và Đế quốc Akkad

Cha của Enheduanna là Sargon của Akkad, người sáng lập Đế quốc Akkad. Trong một bản khắc còn sót lại, Sargon tự xưng là "Sargon, vua của Akkad, người giám sát (mashkimSumerian) của Inanna, vua của Kish, người được xức dầu (gudaSumerian) của Anu, vua của vùng đất [Lưỡng Hà], thống đốc (ensiSumerian) của Enlil". Bản khắc này ca ngợi cuộc chinh phục Uruk và việc đánh bại Lugal-zage-si, người mà Sargon đã đưa "trong vòng cổ đến cổng Enlil". Sau đó, Sargon chinh phục Ur và "tàn phá" lãnh thổ từ Lagash đến biển, tổng cộng chinh phục ít nhất 34 thành phố.
Việc Sargon bổ nhiệm Enheduanna vào một vị trí quan trọng trong tôn giáo thờ thần mặt trăng bản địa của người Sumer được cho là nhằm củng cố mối liên kết của triều đại Akkad với quá khứ Sumer truyền thống tại trung tâm tôn giáo và chính trị quan trọng của Ur. Điều này chứng tỏ chính sách thành công của Sargon trong việc bổ nhiệm các thành viên gia đình vào các vị trí quan trọng.
1.2. Đại tư tế của Nanna tại Ur
Enheduanna được cha bổ nhiệm làm nữ tư tế tối cao (entuSumerian) của thần mặt trăng Nanna (Sīn) tại thành bang Ur của Sumer. Vị trí này có vai trò chính trị quan trọng và thường do các phụ nữ hoàng tộc đảm nhiệm. Việc bổ nhiệm bà vào vai trò này, và sự liên kết với thần Nanna, đã giúp bà tạo ra sự dung hợp giữa tôn giáo Sumer và tôn giáo Semitic. Sau Enheduanna, vai trò nữ tư tế tối cao tiếp tục được nắm giữ bởi các thành viên của hoàng gia cho đến tận thế kỷ 6 TCN dưới thời Tân Babylon, và Enheduanna là ví dụ sớm nhất được biết đến.
Vị trí nữ tư tế tối cao được cho là có mức độ danh dự tương đương với một vị vua. Với tư cách là nữ tư tế tối cao của Nanna, Enheduanna sẽ đóng vai trò là hiện thân của Ningal, vợ của Nanna, điều này mang lại cho hành động của bà quyền lực thần thánh. Mặc dù khu phức hợp đền thờ Giparu ở Ur, nơi nữ tư tế EN của Nanna thờ phụng, đã được các nhà khảo cổ học nghiên cứu rộng rãi, nhưng không có thông tin xác định về nhiệm vụ cụ thể của họ.
1.3. Ý nghĩa tên gọi
Tên "Enheduanna" trong tiếng Sumer (𒂗𒃶𒌌𒀭𒈾Sumerian) có nghĩa là "người chủ (nữ) được ca ngợi trên trời" hoặc "người chủ (nữ) là vật trang trí của An (thần bầu trời)". Ý nghĩa này phản ánh vị trí cao quý và vai trò tôn giáo của bà trong xã hội Lưỡng Hà cổ đại, đặc biệt là mối liên hệ với các vị thần tối cao.
2. Vai trò và Hoạt động
Enheduanna đã đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng, từ lãnh đạo tôn giáo đến nhân vật chính trị, và trải qua những biến cố lớn trong cuộc đời.
2.1. Vai trò tôn giáo và chính trị
Enheduanna đóng vai trò kép vừa là một nhà lãnh đạo tôn giáo vừa là một nhân vật chính trị. Bà được cha mình, Sargon, bổ nhiệm vào vị trí nữ tư tế tối cao của thần mặt trăng Nanna tại Ur, một động thái chính trị nhằm củng cố quyền lực của triều đại Akkad ở phía nam đế quốc.
Bà đặc biệt tôn kính nữ thần Inanna hơn bất kỳ vị thần nào khác trong bảng thần Sumer. Bà đóng vai trò lớn trong việc hợp nhất nữ thần Inanna của Sumer và nữ thần Ishtar của Akkad. Các tác phẩm của bà, đặc biệt là những bài thánh ca ca ngợi Inanna, đã góp phần củng cố sự đồng nhất giữa hai nữ thần này, tạo nên một sự dung hợp tôn giáo quan trọng trong đế quốc Akkad.
2.2. Cuộc nổi dậy của Lugal-Ane và sự lưu đày
Vào cuối triều đại của Narām-Sîn, cháu trai của Sargon, nhiều thành bang cũ đã nổi dậy chống lại quyền lực trung ương của Akkad. Từ những gợi ý trong bài hát Nin me šaraSumerian ("Sự tôn vinh Inanna"), các sự kiện có thể được tái dựng từ góc nhìn của Enheduanna: một người tên là Lugal-Ane lên nắm quyền ở thành phố Ur, người này với tư cách là người cai trị mới đã viện dẫn tính hợp pháp của thần thành phố Nanna. Lugal-Ane có lẽ giống với một Lugal-An-na hoặc Lugal-An-né, người được nhắc đến trong các văn bản văn học Babylon cổ về chiến tranh với tư cách là vua của Ur.
Rõ ràng, Lugal-Ane đã yêu cầu nữ tư tế tối cao và phối ngẫu của thần mặt trăng Enheduanna phải xác nhận việc ông ta lên nắm quyền. Enheduanna, với tư cách là đại diện của triều đại Sargonid, đã từ chối, và sau đó bà bị đình chỉ chức vụ và bị trục xuất khỏi thành phố. Việc đề cập đến đền thờ E-ešdam-ku cho thấy bà sau đó đã tìm nơi trú ẩn ở thành phố Ĝirsu. Trong thời gian lưu đày này, bà đã sáng tác bài hát Nin me šaraSumerian, mà việc trình diễn nó nhằm thuyết phục nữ thần Inanna (với tư cách là Ištar, nữ thần bảo trợ của triều đại bà) can thiệp thay mặt cho đế quốc Akkad. Tấm đĩa thờ phụng của bà bị vỡ nát được cho là do cuộc nổi loạn này.
2.3. Phục hồi chức vụ và ảnh hưởng
Vua Narām-Sîn đã thành công trong việc dập tắt cuộc nổi dậy của Lugal-Ane và các vị vua khác, khôi phục quyền lực trung ương của Akkad trong những năm còn lại của triều đại ông. Có lẽ Enheduanna sau đó đã trở lại chức vụ của mình ở thành phố Ur.
Sau khi qua đời, Enheduanna tiếp tục được tưởng nhớ như một nhân vật quan trọng, thậm chí có thể đạt đến địa vị bán thần trong văn hóa Sumer. Ảnh hưởng của bà đối với các thế hệ sau được thể hiện qua việc các tác phẩm của bà được sao chép và lưu truyền rộng rãi trong các trường học thư lại hàng trăm năm sau.
3. Tác phẩm Văn học và Thành tựu
Enheduanna được biết đến rộng rãi với những đóng góp tiên phong cho văn học Sumer, đặc biệt là việc sử dụng ngôi thứ nhất và biểu đạt cảm xúc cá nhân.
3.1. Vị trí trong Văn học Sumer

Enheduanna được ca ngợi là tác giả có tên tuổi đầu tiên được biết đến trong lịch sử thế giới. Trong một thời đại mà chỉ một số ít thư lại và quan chức biết đọc và viết, Enheduanna có khả năng viết bằng tiếng Sumer, ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ của bà (tiếng mẹ đẻ của bà là tiếng Akkad).
Thơ của bà miêu tả sự uy nghi của các vị thần và vai trò của chính bà trong việc phụng sự họ, đồng thời thể hiện mối quan hệ cá nhân và cảm xúc riêng tư của bà với thần linh. Bà là người đầu tiên được biết đến đã viết văn bản từ góc nhìn ngôi thứ nhất, một sự đổi mới đáng kể trong văn học Lưỡng Hà. Các tài liệu trước Enheduanna chưa từng được tìm thấy sử dụng ngôi thứ nhất theo cách này.
3.2. Các tác phẩm chính
Các tác phẩm chính được gán cho Enheduanna bao gồm:
- Nin me šaraSumerian (Sự tôn vinh Inanna): Đây là một bài thánh ca dài 154 dòng ca ngợi nữ thần Inanna. Theo Claus Wilcke, văn bản này "thuộc về những văn bản khó nhất tồn tại trong truyền thống văn học Sumer". Ấn bản hoàn chỉnh đầu tiên của Nin me šaraSumerian được Hallo và van Dijk xuất bản năm 1968. Một ấn bản mới dựa trên nền tảng văn bản rộng hơn cũng như nghiên cứu ngôn ngữ và phê bình văn bản gần đây đã được Annette Zgoll xuất bản năm 1997, với những cải tiến tiếp theo vào năm 2014 và 2021.
- Tác phẩm này đề cập đến cuộc nổi dậy của Lugal-Ane và việc Enheduanna bị lưu đày. Có lẽ được sáng tác trong thời gian lưu đày ở Ĝirsu, bài hát này nhằm thuyết phục nữ thần Inanna can thiệp vào cuộc xung đột để ủng hộ Enheduanna và triều đại Sargonid. Để đạt được điều này, văn bản xây dựng một thần thoại: An, vua của các vị thần, ban cho nữ thần Inanna quyền năng thần thánh và để bà thực hiện phán xét của mình đối với tất cả các thành phố của Sumer, biến bà thành người cai trị vùng đất và là vị thần quyền năng nhất trong số tất cả các vị thần. Khi thành phố Ur nổi dậy chống lại sự cai trị của Inanna, Inanna đã phán xét nó và để Nanna, thần thành phố Ur và cha của bà, thực hiện. Inanna đã trở thành nữ chúa của cả trời và đất - và do đó được trao quyền để thực thi ý chí của mình ngay cả đối với các vị thần ban đầu cao hơn (An và Nanna), dẫn đến sự hủy diệt của Ur và Lugal-Ane.
- Bài thơ này dài 153 dòng. 65 dòng đầu tiên nói về nữ thần và các công tích của bà, so sánh bà với vị thần tối cao An. Sau đó, Enheduanna bằng ngôi thứ nhất đã bày tỏ nỗi bất hạnh của mình khi bị trục xuất khỏi đền thờ và các thành phố Ur và Uruk. Enheduanna cầu xin sự can thiệp từ thần Nanna. Các dòng 122-135 liệt kê các quyền năng của Inanna.
- In-nin ša-gur-raSumerian (Nữ chúa nhân hậu / Nữ chúa dũng cảm): Bài thánh ca này chỉ còn sót lại một phần ở dạng rời rạc. Jeremy Black và cộng sự phác thảo rằng nó chứa ba phần: một phần giới thiệu (dòng 1-90) nhấn mạnh "khả năng chiến đấu" của Inanna; một phần giữa dài (dòng 91-218) đóng vai trò là lời trực tiếp gửi đến Inanna, liệt kê nhiều quyền năng tích cực và tiêu cực của bà, và khẳng định sự ưu việt của bà so với các vị thần khác; và một phần kết luận (219-274) được Enheduanna kể lại, tồn tại ở dạng rất rời rạc.
- Tính chất rời rạc của phần kết luận khiến không rõ liệu Enheduanna có sáng tác bài thánh ca này hay không, phần kết luận là một bổ sung sau này, hay tên bà được thêm vào bài thơ sau này trong Đế quốc Babylon thứ Nhất từ "mong muốn gán nó cho bà". Họ cũng lưu ý rằng phần kết luận dường như cũng đề cập đến "một số sự kiện lịch sử không thể làm rõ". Bài thơ này cũng chứa một tham chiếu tiềm năng đến các sự kiện được mô tả trong Inanna và Ebih, điều này đã khiến Westenholz gợi ý rằng bài thơ đó cũng có thể do Enheduanna viết. Bản dịch tiếng Anh đầu tiên của tác phẩm này là của Sjöberg vào năm 1975.
- In-nin me-huš-aSumerian (Inanna và Ebih): Bài thánh ca này được Jeremy Black và cộng sự mô tả là "Inanna trong chế độ chiến binh". Bài thơ bắt đầu bằng một bài thánh ca ca ngợi Inanna là "nữ chúa của trận chiến" (dòng 1-24), sau đó chuyển sang lời kể của chính Inanna ở ngôi thứ nhất (dòng 25-52), nơi bà mô tả sự trả thù mà bà muốn thực hiện đối với những ngọn núi Ebih vì chúng từ chối cúi đầu trước bà.
- Inanna sau đó đến thăm thần bầu trời An và yêu cầu sự giúp đỡ của ông (dòng 53-111), nhưng An nghi ngờ khả năng trả thù của Inanna (dòng 112-130). Điều này khiến Inanna nổi cơn thịnh nộ và tấn công Ebih (dòng 131-159). Inanna sau đó kể lại cách bà lật đổ Ebih (dòng 160-181) và bài thơ kết thúc bằng lời ca ngợi Inanna (dòng 182-184).
- "Vùng đất nổi loạn" Ebih bị lật đổ trong bài thơ đã được xác định là dãy núi Jebel Hamrin ở Iraq ngày nay. Jeremy Black và cộng sự mô tả những vùng đất này là "quê hương của các bộ lạc du mục, man rợ, những kẻ đóng vai trò lớn trong văn học Sumer như những thế lực hủy diệt và hỗn loạn" mà đôi khi cần phải "được đưa vào sự kiểm soát thần thánh".
- Thánh ca Đền thờ: Bộ thánh ca này bao gồm 42 bài thánh ca dành cho các ngôi đền khác nhau trên khắp Sumer và Akkad, bao gồm Eridu, Sippar và Eshnunna. Các văn bản đã được phục hồi từ 37 phiến đất sét từ Ur và Nippur, hầu hết có niên đại từ thời kỳ Ur III và Cổ Babylon. Mỗi bài thánh ca được dành riêng cho một vị thần cụ thể từ bảng thần Sumer và một thành phố liên quan đến vị thần đó, và có thể đã giúp tạo ra sự dung hợp giữa tôn giáo Sumer bản địa và tôn giáo Semitic của đế quốc Akkad.
- Tuy nhiên, một số bài thơ này, chẳng hạn như bài thánh ca số 9, gửi đến đền thờ của vị vua được thần thánh hóa Shulgi từ Ur III sau này, không thể do Enheduanna hoặc bất kỳ ai trong đế quốc Akkad viết, cho thấy bộ sưu tập có thể đã được bổ sung thêm các bài thơ theo thời gian.
- Bản dịch đầu tiên của bộ sưu tập sang tiếng Anh là của Åke W. Sjöberg, người cũng lập luận rằng việc đề cập đến một "chú thích" hoặc colophon gồm hai dòng gần cuối tác phẩm dường như ghi công bà đã sáng tác văn bản trước đó. Tuy nhiên, Black chỉ ra rằng trong phần lớn các bản thảo, dòng sau colophon này, chứa số dòng cho bài thánh ca thứ 42 và cuối cùng, chứng minh rằng hai dòng trước đó là một phần của bài thánh ca thứ 42. Black kết luận rằng: "Tối đa... có thể hợp lý để chấp nhận tuyên bố về quyền tác giả hoặc biên tập của (Enheduanna)" chỉ cho Bài thánh ca 42, bài thánh ca cuối cùng trong bộ sưu tập.
- Thánh ca Nanna: Hai bài thánh ca dành cho Nanna được Westenholz đặt tên là Thánh ca ca ngợi Ekisnugal và Nanna khi đảm nhận chức EN (e ugim e-aSumerian) và Thánh ca ca ngợi Enheduanna (không còn incipit). Bài thánh ca thứ hai rất rời rạc.
3.3. Đổi mới văn học
Các bài thơ của Enheduanna đã đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố sự đồng nhất giữa Inanna trong văn hóa Sumer và nữ thần Ishtar của người Akkad. Bà đã thể hiện cảm xúc cá nhân và mối quan hệ của mình với thần linh, thiết lập tiền lệ cho văn học trữ tình và biểu đạt cá nhân. Bà cũng được công nhận là một trong những nhà tu từ luận đầu tiên. Những đóng góp của bà bao gồm việc chú ý vào quá trình sáng tác cũng như những tiếng gọi cảm xúc, đạo đức và logic trong bài thơ "Ca tụng Inanna". Các thủ pháp tu từ như vậy đã được xây dựng từ gần 2.000 năm trước thời kỳ Hy Lạp cổ điển.
4. Bằng chứng Khảo cổ
Sự tồn tại và vai trò của Enheduanna được xác nhận bởi nhiều bằng chứng khảo cổ học quan trọng được khai quật tại Ur.
4.1. Đĩa Enheduanna

Vào năm 1927, trong cuộc khai quật tại Ur, nhà khảo cổ học người Anh Leonard Woolley đã phát hiện một tấm đĩa alabaster bị vỡ thành nhiều mảnh, sau đó đã được tái tạo lại. Mặt sau của đĩa xác định Enheduanna là vợ của Nanna và con gái của Sargon của Akkad. Mặt trước cho thấy nữ tư tế tối cao đang đứng thờ phụng khi một nhân vật nam khỏa thân đang rót lễ vật. Với vị trí và sự chú ý đến chi tiết của nhân vật trung tâm, bà đã được xác định là Enheduanna. Tấm đĩa này được tìm thấy tại tầng khai quật Isin-Larsa (khoảng năm 2000-1800 TCN) của Giparu, cùng với bức tượng nữ tư tế Enannatumma.
4.2. Con dấu và các hiện vật liên quan
Hai con dấu mang tên Enheduanna, thuộc về những người hầu cận của bà và có niên đại từ thời Sargon, đã được khai quật tại Giparu ở Ur. Ngoài ra, các bản sao tác phẩm của Enheduanna, nhiều bản có niên đại hàng trăm năm sau khi bà qua đời, được khắc và lưu trữ ở Nippur, Ur và có thể là Lagash cùng với các bản khắc chữ Hoàng gia, cho thấy chúng rất quý giá, có thể tương đương với bản khắc chữ của các vị vua.
Hai trong số các tác phẩm được gán cho Enheduanna, "Sự tôn vinh Inanna" và "Inanna và Ebih", đã tồn tại trong nhiều bản thảo do sự hiện diện của chúng trong Decad, một chương trình giảng dạy thư lại nâng cao trong Đế quốc Babylon thứ Nhất vào thế kỷ 18 và 17 TCN. Jeremy Black và cộng sự gợi ý rằng "có lẽ Enheduanna đã tồn tại trong văn học thư lại" do "sự say mê liên tục với triều đại của cha bà, Sargon của Akkad".
5. Tranh luận về Tác quyền
Vấn đề quyền tác giả của các bài thơ được gán cho Enheduanna đã trở thành chủ đề của nhiều cuộc tranh luận đáng kể trong giới học thuật.
5.1. Luận điểm ủng hộ
William W. Hallo và Åke Sjöberg là những người đầu tiên khẳng định dứt khoát quyền tác giả của Enheduanna đối với các tác phẩm được gán cho bà. Hallo, đáp lại những nghi ngờ, không chỉ vẫn duy trì quyền tác giả của Enheduanna đối với tất cả các tác phẩm được gán cho bà mà còn bác bỏ "chủ nghĩa hoài nghi quá mức" trong Assyriology nói chung. Ông lưu ý rằng "thay vì hạn chế những suy luận rút ra từ đó", các học giả khác nên xem xét rằng "tài liệu văn bản phong phú từ Lưỡng Hà... cung cấp một nguồn tài nguyên quý giá để theo dõi nguồn gốc và sự tiến hóa của vô số khía cạnh của nền văn minh."
5.2. Luận điểm phản đối hoặc bảo lưu
Các nhà Assyriologist khác, bao gồm Miguel Civil và Jeremy Black, đã đưa ra những lập luận bác bỏ hoặc nghi ngờ quyền tác giả của Enheduanna. Civil đã nêu khả năng rằng "Enheduanna" không đề cập đến tên mà thay vào đó là chức vụ nữ tư tế EN mà con gái của Sargon của Akkad nắm giữ.
Đối với các bài thơ Inanna và Nanna, Jeremy Black và cộng sự lập luận rằng, tốt nhất, tất cả các nguồn bản thảo đều có niên đại ít nhất sáu thế kỷ sau khi bà sống, và chúng được tìm thấy trong môi trường thư lại, không phải môi trường nghi lễ. Họ cũng chỉ ra rằng "các nguồn còn sót lại không cho thấy dấu vết của Tiếng Sumer cổ... khiến không thể đưa ra giả định về hình dạng của bản gốc giả định đó".
Tóm tắt cuộc tranh luận, Paul A. Delnero, giáo sư Assyriology tại Đại học Johns Hopkins, nhận xét rằng "việc gán tác giả là một điều ngoại lệ, và đi ngược lại với thông lệ tác giả ẩn danh trong thời kỳ đó; nó gần như chắc chắn nhằm mục đích trao cho những tác phẩm này một quyền uy và tầm quan trọng lớn hơn so với những gì chúng có thể có, hơn là để ghi lại thực tế lịch sử".
6. Di sản và Ảnh hưởng
Di sản của Enheduanna không chỉ nằm ở những đóng góp văn học mà còn ở vai trò của bà như một biểu tượng cho quyền lực và sự sáng tạo của phụ nữ trong lịch sử.
6.1. Ảnh hưởng văn hóa và tôn giáo

Enheduanna và các tác phẩm của bà có ảnh hưởng lâu dài đến văn hóa, tôn giáo và văn học Lưỡng Hà. Các bản sao tác phẩm của bà, nhiều bản có niên đại hàng trăm năm sau khi bà qua đời, được khắc và lưu trữ ở Nippur, Ur và có thể là Lagash cùng với các bản khắc chữ Hoàng gia, cho thấy chúng rất quý giá và được coi trọng. Việc sao chép các bài tụng ca cho thấy những sáng tác này được coi trọng và lưu truyền cho đến rất lâu sau thời đại của Enheduanna.
6.2. Tái diễn giải trong Nữ quyền và Nghiên cứu Phụ nữ
Enheduanna đã nhận được sự chú ý đáng kể trong chủ nghĩa nữ quyền. Nhà Assyriologist Eleanor Robson cho rằng điều này là do phong trào nữ quyền của những năm 1970. Năm 1978, nhà nhân chủng học người Mỹ Marta Weigle đã giới thiệu Enheduanna với các học giả nữ quyền là "tác giả đầu tiên được biết đến trong văn học thế giới" với tiểu luận giới thiệu "Phụ nữ với tư cách là nghệ sĩ ngôn từ: Tìm lại các chị em của Enheduanna". Robson nói rằng sau ấn phẩm này, "hình ảnh nữ quyền của Enheduanna... như một nhân vật hiện thực hóa mong muốn" đã bùng nổ.
Tuy nhiên, Robson cũng nhấn mạnh rằng không có "khả năng tiếp cận những gì Enheduanna nghĩ hoặc làm" cũng như "bằng chứng cho thấy (Enheduanna) có khả năng viết", nhưng với tư cách là nữ tư tế tối cao và con gái của Sargon của Akkad, Enheduanna "có lẽ là người phụ nữ được đặc quyền nhất trong thời đại của bà".
6.3. Đánh giá học thuật và Tu từ học
Enheduanna cũng được phân tích như một nhà lý thuyết tu từ học sơ khai. Roberta Binkley tìm thấy bằng chứng trong Sự tôn vinh Inanna về invention và các phương thức thuyết phục cổ điển. Hallo, dựa trên công trình của Binkley, so sánh trình tự của Thánh ca Inanna, Inanna và Ebih, và Sự tôn vinh Inanna với Sách Amos trong Kinh thánh, và coi đây là bằng chứng về "sự ra đời của tu từ học ở Lưỡng Hà". Binkley cho rằng, trong khi Enheduanna đã tạo ra "những sáng tác phức tạp về mặt tu từ học" trước người Hy Lạp cổ đại hàng thiên niên kỷ, tác phẩm của bà ít được biết đến trong tu từ luận do giới tính và vị trí địa lý.
6.4. Tưởng niệm hiện đại
Enheduanna là chủ đề của tập "The Immortals" trong loạt phim truyền hình khoa học Cosmos: A Spacetime Odyssey, được lồng tiếng bởi Christiane Amanpour. Enheduanna cũng xuất hiện trong một tập Spirits Podcast năm 2018 về nữ thần Inanna.
Vào năm 2015, Liên đoàn Thiên văn Quốc tế đã đặt tên cho một miệng núi lửa trên Sao Thủy theo tên Enheduanna.