1. Tổng quan
Emanuel Hernán Mammana (sinh ngày 10 tháng 2 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Argentina hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Vélez Sarsfield thuộc Giải bóng đá vô địch quốc gia Argentina.
Sự nghiệp của Mammana nổi bật với hai giai đoạn thi đấu tại River Plate, nơi anh ra mắt đội một và giành nhiều danh hiệu quan trọng như Copa Sudamericana 2014 và Copa Libertadores 2015. Anh cũng có thời gian chơi bóng ở Châu Âu cho Olympique Lyonnais của Pháp và Zenit Saint Petersburg của Nga, nơi anh tiếp tục gặt hái thành công với các chức vô địch Russian Premier League. Tuy nhiên, quãng thời gian ở Zenit cũng bị ảnh hưởng bởi những chấn thương đáng kể. Sau đó, anh trở lại River Plate lần thứ hai trước khi chuyển đến Vélez Sarsfield.
Ở cấp độ quốc tế, Mammana đã đại diện cho đội tuyển quốc gia Argentina và đội U-20 Argentina, giành được Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ 2015. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng giai đoạn trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế của Emanuel Mammana, cùng với thống kê chi tiết và các danh hiệu mà anh đã đạt được.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Emanuel Mammana đã trải qua sự nghiệp câu lạc bộ đa dạng, khởi đầu và trở lại tại River Plate, cùng với các quãng thời gian ở Châu Âu tại Olympique Lyonnais và Zenit Saint Petersburg, trước khi gia nhập Vélez Sarsfield.
2.1. River Plate (Lần thứ nhất)
Mammana có trận ra mắt cho River Plate vào ngày 3 tháng 12 năm 2014, trong trận lượt đi chung kết Copa Sudamericana 2014. Anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 14 tháng 3 năm 2016, trong trận thua 4-1 trước Colón.
2.2. Olympique Lyonnais
Vào ngày 7 tháng 7 năm 2016, anh ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Pháp Lyon. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận hòa 1-1 với Bordeaux.
2.3. Zenit Saint Petersburg
Vào ngày 31 tháng 7 năm 2017, Mammana ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Nga Zenit Saint Petersburg. Vào ngày 11 tháng 3 năm 2018, trong một trận đấu với FC Rostov, anh đã bị chấn thương dây chằng chéo trước (ACL), buộc anh phải nghỉ thi đấu gần sáu tháng. Khoảng thời gian này bao gồm cả FIFA World Cup 2018. Sau khi hồi phục, anh không thể trở lại đội hình chính thức trong mùa giải 2018-19. Vào ngày 6 tháng 10 năm 2019, anh lại bị một chấn thương dây chằng khác trong trận đấu với FC Ural Yekaterinburg, và phải nghỉ thi đấu thêm 9 tháng, trước khi trở lại trong trận đấu cuối cùng của mùa giải 2019-20. Vào tháng 6 năm 2021, sau khi trở về từ hợp đồng cho mượn tại Sochi, anh được Zenit gửi đến tập luyện cùng đội dự bị, FC Zenit-2 Saint Petersburg. Vào ngày 7 tháng 1 năm 2022, hợp đồng của anh với Zenit đã bị chấm dứt theo thỏa thuận chung.
2.3.1. Cho mượn tại Sochi
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2020, anh gia nhập PFC Sochi theo hợp đồng cho mượn cho mùa giải 2020-21. Vào ngày 19 tháng 7 năm 2021, Mammana trở lại Sochi theo hợp đồng cho mượn lần thứ hai cho mùa giải 2021-22.
2.4. Trở lại River Plate (Lần thứ hai)
Vào ngày 10 tháng 1 năm 2022, Mammana đã hủy hợp đồng với Zenit và trở lại River Plate.
2.5. Vélez Sarsfield
Sau khi kết thúc lần thứ hai tại River Plate, Emanuel Mammana đã gia nhập Vélez Sarsfield vào ngày 4 tháng 1 năm 2024 và hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ này.
3. Sự nghiệp quốc tế
Mammana có trận đấu quốc tế đầu tiên cho đội tuyển quốc gia Argentina vào ngày 7 tháng 6 năm 2014, trong chiến thắng 2-0 trước Slovenia, khi vào sân thay người cho Javier Mascherano ở phút thứ 77.
4. Thống kê sự nghiệp
Các giải đấu cấp châu lục bao gồm Copa Sudamericana, Copa Libertadores, UEFA Champions League, UEFA Europa League và UEFA Europa Conference League.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
River Plate | 2013-14 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | ||||
2014 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | - | 3 | 0 | ||||
2015 | 14 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | - | 19 | 0 | ||||
2016 | 8 | 1 | 0 | 0 | - | 4 | 1 | - | 12 | 2 | ||||
Tổng cộng | 24 | 1 | 1 | 0 | - | 10 | 1 | - | 35 | 2 | ||||
Lyon | 2016-17 | Ligue 1 | 17 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 24 | 1 |
Lyon II | 2016-17 | National 2 | 4 | 0 | - | - | - | - | 4 | 0 | ||||
Zenit Saint Petersburg | 2017-18 | Russian Premier League | 16 | 0 | 0 | 0 | - | 10 | 0 | - | 26 | 0 | ||
2018-19 | Russian Premier League | 6 | 0 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | - | 11 | 0 | |||
2019-20 | Russian Premier League | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
Tổng cộng | 25 | 0 | 2 | 0 | - | 14 | 0 | - | 41 | 0 | ||||
Sochi (cho mượn) | 2020-21 | Russian Premier League | 18 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 19 | 0 | |||
2021-22 | Russian Premier League | 4 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | - | 5 | 0 | |||
Tổng cộng | 22 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | - | 24 | 0 | ||||
River Plate | 2022 | Argentine Primera División | 23 | 2 | 2 | 0 | - | 4 | 0 | - | 29 | 2 | ||
2023 | Argentine Primera División | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | - | 7 | 0 | |||
Tổng cộng | 28 | 2 | 2 | 0 | - | 6 | 0 | - | 36 | 2 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 120 | 4 | 7 | 0 | 1 | 0 | 36 | 1 | 0 | 0 | 164 | 4 |
5. Danh hiệu
Emanuel Mammana đã giành được nhiều danh hiệu tập thể quan trọng cùng các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia trong suốt sự nghiệp của mình.
5.1. Với câu lạc bộ
- River Plate
- Primera División: 2014 (Chung kết), 2023
- Copa Sudamericana: 2014
- Recopa Sudamericana: 2015
- Copa Libertadores: 2015
- Suruga Bank: 2015
- Vélez Sarsfield
- Primera División: 2024
- Zenit Saint Petersburg
- Russian Premier League: 2018-19, 2019-20
- Russian Cup: 2019-20
5.2. Với đội tuyển quốc gia
- U-20 Argentina
- Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ: 2015
- Argentina
- Superclásico de las Américas: 2017