1. Early Life and High School Career
Elvin Ernest Hayes sinh ngày 17 tháng 11 năm 1945 tại Rayville, Louisiana, Hoa Kỳ. Trong năm cuối cấp tại trường Trung học Britton ở Rayville, ông đã dẫn dắt đội bóng của mình đến chức vô địch bang, sau khi ghi trung bình 35 điểm mỗi trận trong mùa giải thường. Trong trận chung kết giành chức vô địch, Hayes đã ghi 45 điểm và giành 20 rebound, thể hiện tài năng nổi bật ngay từ khi còn là học sinh trung học.
2. College Career
Hayes đã có một sự nghiệp đại học xuất sắc tại Đại học Houston, nơi ông trở thành một trong những cầu thủ thống trị nhất trong lịch sử bóng rổ NCAA.
Năm 1966, Hayes dẫn dắt Houston Cougars vào đến bán kết khu vực phía Tây của Giải bóng rổ nam NCAA Division I 1966, trước khi Cougars thất bại trước đội vô địch Pac-8, Oregon State Beavers.
Năm 1967, Hayes tiếp tục dẫn dắt Cougars đến Final Four của Giải bóng rổ nam NCAA Division I 1967. Trong trận bán kết thua UCLA Bruins (vô địch giải đấu đó) với tỷ số 73-58, có sự góp mặt của Lew Alcindor (nay là Kareem Abdul-Jabbar), Hayes đã thực hiện 31 cú sút từ sân, ghi 25 điểm và giành 24 rebound. Tổng số rebound của Hayes trong trận đấu này đứng thứ hai trong lịch sử Final Four, chỉ sau kỷ lục 27 rebound của Bill Russell.
2.1. "Game of the Century"

Vào ngày 20 tháng 1 năm 1968, Hayes và Houston Cougars đối đầu Alcindor và UCLA Bruins trong trận đấu bóng rổ đại học mùa giải thường đầu tiên được truyền hình toàn quốc. Trước kỷ lục 52.693 khán giả tại Houston Astrodome, Hayes đã ghi 39 điểm và có 15 rebound, đồng thời hạn chế Alcindor chỉ ghi được 15 điểm. Houston đánh bại UCLA với tỷ số 71-69, chấm dứt chuỗi 47 trận thắng của Bruins trong trận đấu được mệnh danh là "Trận đấu của Thế kỷ". Mặc dù Alcindor đã chơi trận đấu đó với một chấn thương mắt nghiêm trọng, ông sau đó đã cho rằng thất bại là do "thi đấu kém cỏi trước một đội mạnh hơn". Trận đấu này đã giúp Hayes giành giải Cầu thủ bóng rổ đại học của năm do Sporting News bình chọn.
Trong trận tái đấu với "Trận đấu của Thế kỷ", Hayes đối mặt với Alcindor và UCLA tại Giải bóng rổ nam NCAA Division I 1968 tại Los Angeles Memorial Sports Arena. Huấn luyện viên của UCLA, John Wooden, đã chỉ đạo Bruins chơi phòng ngự khu vực "tam giác và hai", với Alcindor chơi phía sau Hayes và Lynn Shackleford kèm phía trước. Hayes chỉ ghi được 10 điểm, và đội của ông đã thua Alcindor và Bruins với tỷ số 101-69 trong trận bán kết.
2.2. College Achievements and Records
Hayes dẫn đầu Houston về khả năng ghi điểm trong cả ba mùa giải (1966: 27,2 điểm mỗi trận, 1967: 28,4 điểm, và 1968: 36,8 điểm). Trong suốt sự nghiệp đại học của mình, Hayes đạt trung bình 31,0 điểm và 17,2 rebound mỗi trận. Ông giữ kỷ lục về số rebound nhiều nhất trong lịch sử Giải đấu NCAA với 222 rebound.
Khi còn là sinh viên tại Houston, Hayes đã được kết nạp vào chương Alpha Nu Omega của hội huynh đệ Iota Phi Theta cùng với người bạn đồng hành sau này cũng được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng, Calvin Murphy. Sau khi rời đại học, Hayes là lựa chọn số một toàn giải trong cả NBA draft 1968 và ABA draft 1968. Ông được chọn bởi San Diego Rockets và Houston Mavericks tương ứng. Các giải thưởng cá nhân trong sự nghiệp đại học của ông bao gồm:
- Cầu thủ của năm của AP (1968)
- Cầu thủ của năm của UPI (1968)
- Cầu thủ của năm của Sporting News (1968)
- 2 lần được chọn vào Đội hình nhất toàn Mỹ (Consensus First Team All-American) (1967, 1968)
Số áo 44 của ông đã được Đại học Houston treo vĩnh viễn để vinh danh những đóng góp to lớn của ông.
3. Professional Career
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Elvin Hayes tại NBA kéo dài 16 mùa giải, với những dấu ấn đáng kể tại các đội bóng và nhiều thành tích cá nhân nổi bật.
3.1. San Diego / Houston Rockets (1968-1972)

Hayes gia nhập NBA với đội San Diego Rockets vào năm 1968. Ngay trong mùa giải tân binh, ông đã dẫn đầu NBA về khả năng ghi điểm với trung bình 28,4 điểm mỗi trận, đồng thời đạt 17,1 rebound mỗi trận, và được vinh danh vào Đội hình tân binh tiêu biểu NBA. Mức điểm trung bình của Hayes là cao thứ năm mọi thời đại đối với một tân binh, và ông vẫn là tân binh gần nhất dẫn đầu NBA về điểm trung bình. Vào ngày 11 tháng 11 năm 1968, ông đã ghi kỷ lục sự nghiệp 54 điểm vào lưới Detroit Pistons.
Trong mùa giải thứ hai của mình (1969-70), Hayes đã dẫn đầu NBA về số lần rebound, trở thành cầu thủ đầu tiên ngoài Bill Russell hoặc Wilt Chamberlain dẫn đầu hạng mục này kể từ năm 1957 (Chamberlain bị chấn thương phần lớn mùa giải đó). Trong mùa giải thứ ba, 1970-71, ông đạt thành tích tốt nhất sự nghiệp với 28,7 điểm mỗi trận. Tuy nhiên, Rockets gặp phải một số xáo trộn nội bộ do sự ghen tỵ, với cầu thủ tiền phong Don Kojis yêu cầu được chuyển nhượng thay vì tiếp tục chơi cho chủ sở hữu Bob Breitbard. Huấn luyện viên mới Alex Hannum từng gọi Hayes là "nuông chiều".
Năm 1971, đội Rockets chuyển đến Houston, tạo điều kiện cho Hayes được chơi ở thành phố nơi ông đã đạt được những thành công vang dội thời đại học. Tuy nhiên, mùa giải duy nhất với Tex Winter làm huấn luyện viên đã không kết thúc tốt đẹp, khi những nỗ lực của ông nhằm biến Hayes thành một trung phong chuyền bóng đã không mang lại thành công. Sau một loạt mâu thuẫn với huấn luyện viên Tex Winter của Houston, Hayes đã được chuyển nhượng đến Baltimore Bullets vào ngày 23 tháng 6 năm 1972, đổi lấy Jack Marin và các khoản phí khác.
3.2. Baltimore / Capital / Washington Bullets (1972-1981)
Cùng với đồng đội Wes Unseld, Hayes đã dẫn dắt Washington Bullets (sau này trở thành Washington Wizards) đến ba lần vào NBA Finals (1975, 1978 và 1979), và giành chức vô địch NBA vào năm 1978 sau khi đánh bại Seattle SuperSonics. Trong NBA Playoffs 1974, khi đội bóng chỉ mang tên Capital Bullets trong một năm, Hayes đạt trung bình tốt nhất sự nghiệp ở vòng loại trực tiếp với 25,9 điểm và 15,9 rebound mỗi trận, mặc dù Bullets đã thua New York Knicks 4-3 trong loạt trận vòng một.
Vào ngày 3 tháng 3 năm 1978, Hayes đã lập kỷ lục cá nhân với 11 pha block trong một trận đấu, đồng thời ghi 22 điểm và 27 rebound trong chiến thắng 124-108 trước Detroit Pistons. Trong hành trình giành chức vô địch của Bullets vào mùa giải đó, được hỗ trợ bởi sự bổ sung của Bob Dandridge, Hayes đã đạt trung bình 21,8 điểm và 12,1 rebound mỗi trận trong 21 trận đấu vòng loại trực tiếp, giúp Washington giành chức vô địch NBA duy nhất cho đến nay.
Năm sau, vào ngày 27 tháng 5 năm 1979, Hayes đã lập kỷ lục NBA Finals về số rebound tấn công nhiều nhất trong một trận đấu (11) trong trận đấu với SuperSonics. Kỷ lục này sau đó đã được Chicago Bulls' Dennis Rodman san bằng hai lần, cả hai trận đều diễn ra trong NBA Finals 1996, cũng đối đầu với SuperSonics. Ông cũng là cầu thủ ghi điểm nhiều nhất mọi thời đại cho Washington Bullets/Wizards.
3.3. Return to Houston Rockets (1981-1984)
Với mong muốn kết thúc sự nghiệp thi đấu của mình tại Texas và đặc biệt là Houston, Hayes đã được chuyển nhượng trở lại Rockets vào ngày 8 tháng 6 năm 1981, đổi lấy các lượt chọn vòng hai của NBA draft 1981 (Charles Davis) và NBA draft 1983 (Sidney Lowe). Ông đã thi đấu cho Rockets thêm ba mùa giải trước khi chính thức giải nghệ vào năm 1984. Trong suốt 16 mùa giải NBA của mình, Hayes chưa bao giờ bỏ lỡ quá hai trận đấu trong bất kỳ mùa giải nào, chứng tỏ sự bền bỉ và độ dẻo dai đáng kinh ngạc. Ông đã giữ kỷ lục NBA về tổng số phút thi đấu trong mùa giải thường, với chính xác 50.000 phút.
4. Post-Playing Career
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu, Elvin Hayes đã tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau, từ huấn luyện đến phục vụ cộng đồng và truyền thông.
4.1. Coaching Career
Sau khi sự nghiệp thi đấu của ông kết thúc vào năm 1984, Hayes được thuê làm huấn luyện viên trưởng của đội Houston Shamrocks thuộc Hiệp hội Bóng rổ Nữ Mỹ mới thành lập. Tuy nhiên, Hayes chỉ trụ được hai tuần và đã từ chức sau khi dẫn dắt đội bóng trong một trận đấu duy nhất.
4.2. Other Activities

Ngay sau khi kết thúc sự nghiệp tại NBA, Hayes trở lại Đại học Houston để hoàn thành 30 tín chỉ cuối cùng của bằng cử nhân. Khi được phỏng vấn về trải nghiệm này, Hayes đã chia sẻ: "Tôi đã chơi bóng rổ chuyên nghiệp 16 năm, nhưng đây là điều khó khăn nhất tôi từng làm."
Vào tháng 11 năm 2007, Hayes trở thành phó cảnh sát trưởng của Liberty County, Texas, thực hiện một giấc mơ thời thơ ấu. Vào ngày 22 tháng 11 năm 2010, ông được công bố sẽ làm nhà phân tích cho các chương trình phát thanh về các trận đấu của Houston Cougars trên đài KBME ở Houston.
5. Personal Life
Elvin Hayes được nuôi dưỡng theo đạo Giám lý, nhưng ông đã chuyển sang Công giáo vào những năm 1970. Trong một khoảnh khắc nghi ngờ, ông đã cùng vợ đến một nhà thờ Ngũ Tuần. Được khuyến khích bởi những lời nói về việc được giải đáp trong sự công khai, ông đã tự nhốt mình trong phòng với Kinh Thánh trong nhiều ngày trước khi tuyên bố được truyền cảm hứng từ Chúa Thánh Thần. Hayes là em trai của Bunny Greenhouse, một người tố giác và cựu giám đốc hợp đồng của Quân đoàn Kỹ sư Lục quân Hoa Kỳ.
6. Awards and Honors
Elvin Hayes đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự cao quý trong suốt sự nghiệp bóng rổ của mình, từ cấp đại học đến chuyên nghiệp.
- Vô địch NBA (1978)
- 12 lần Tuyển thủ All-Star NBA (1969-1980)
- 3 lần được chọn vào Đội hình chính All-NBA (1975, 1977, 1979)
- 3 lần được chọn vào Đội hình phụ All-NBA (1973, 1974, 1976)
- 2 lần được chọn vào Đội hình phòng ngự phụ All-NBA (1974, 1975)
- Được chọn vào Đội hình tân binh chính All-NBA (1969)
- Vua ghi điểm NBA (1969)
- 2 lần Vua rebound NBA (1970, 1974)
- Thành viên đội hình vĩ đại nhất kỷ niệm 50 năm NBA
- Thành viên đội hình kỷ niệm 75 năm NBA
- Cầu thủ của năm của AP (1968)
- Cầu thủ của năm của UPI (1968)
- Cầu thủ của năm của Sporting News (1968)
- 2 lần được chọn vào Đội hình nhất toàn Mỹ (Consensus First Team All-American) (1967, 1968)
Hayes được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith vào năm 1990. Tuy nhiên, ông đã tẩy chay Đại sảnh Danh vọng kể từ năm 1990 và từ chối trở lại cho đến khi Guy Lewis, huấn luyện viên của ông tại Đại học Houston, được vinh danh.
Số áo 11 của ông đã được Washington Wizards treo vĩnh viễn. Ngoài ra, số áo 44 của ông cũng được Houston Rockets treo vĩnh viễn vào ngày 18 tháng 11 năm 2022.

Số áo 44 của ông tại Đại học Houston cũng đã được treo vĩnh viễn.
Năm 2003, Hayes được đưa vào Breitbard Hall of Fame, nơi vinh danh những vận động viên xuất sắc nhất của San Diego.
7. Career Statistics
Elvin Hayes đã có một sự nghiệp đáng ngưỡng mộ với những thống kê ấn tượng, cho thấy sự thống trị của ông trên cả khía cạnh tấn công và phòng ngự.
Trong sự nghiệp của mình với San Diego / Houston Rockets và Baltimore / Capital / Washington Bullets, Hayes đã chơi 1.303 trận trong 16 mùa giải, ghi được 27.313 điểm (thứ 12 mọi thời đại) và 16.279 rebound (thứ 4 mọi thời đại). Ông là cầu thủ ghi điểm hàng đầu mọi thời đại cho Washington Bullets/Wizards. Hayes chưa bao giờ bỏ lỡ quá hai trận đấu trong bất kỳ mùa giải nào trong suốt 16 mùa giải NBA của mình. Ngoài danh hiệu vua ghi điểm năm 1969, ông còn dẫn đầu NBA về rebound vào các năm 1970 và 1974. Hayes đã tham gia 12 trận đấu All-Star NBA liên tiếp từ năm 1969 đến 1980. Ông giải nghệ khi giữ kỷ lục NBA về tổng số phút thi đấu trong mùa giải thường, với chính xác 50.000 phút.
7.1. Regular Season Statistics
Năm | Đội | Số trận đấu | Số trận xuất phát | Phút mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ | Tỷ lệ ném 3 điểm | Tỷ lệ ném phạt | Rebound mỗi trận | Kiến tạo mỗi trận | Cướp bóng mỗi trận | Block mỗi trận | Điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1968-69 | San Diego | 82 | - | 45.1 | .447 | - | .626 | 17.1 | 1.4 | - | - | 28.4 |
1969-70 | San Diego | 82 | - | 44.7 | .452 | - | .688 | 16.9 | 2.0 | - | - | 27.5 |
1970-71 | San Diego | 82 | - | 44.3 | .428 | - | .672 | 16.6 | 2.3 | - | - | 28.7 |
1971-72 | Houston | 82 | - | 42.2 | .434 | - | .649 | 14.6 | 3.3 | - | - | 25.2 |
1972-73 | Baltimore | 81 | - | 32.1 | .444 | - | .671 | 14.1 | 1.6 | - | - | 21.2 |
1973-74 | Capital | 81 | - | 44.5 | .423 | - | .721 | 18.1 | 2.0 | 1.1 | 3.0 | 21.4 |
1974-75 | Washington | 82 | - | 42.3 | .443 | - | .766 | 12.2 | 2.5 | 1.9 | 2.3 | 23.0 |
1975-76 | Washington | 80 | - | 37.2 | .470 | - | .628 | 11.0 | 1.5 | 1.3 | 2.5 | 19.8 |
1976-77 | Washington | 82 | - | 41.0 | .501 | - | .687 | 12.5 | 1.9 | 1.1 | 2.7 | 23.7 |
1977-78† | Washington | 81 | - | 40.1 | .451 | - | .634 | 13.3 | 1.8 | 1.2 | 2.0 | 19.7 |
1978-79 | Washington | 82 | - | 37.9 | .487 | - | .654 | 12.1 | 1.7 | .9 | 2.3 | 21.8 |
1979-80 | Washington | 81 | - | 39.3 | .454 | .231 | .699 | 11.1 | 1.6 | .8 | 2.3 | 23.0 |
1980-81 | Washington | 81 | - | 36.2 | .451 | .000 | .617 | 9.7 | 1.2 | .8 | 2.1 | 17.8 |
1981-82 | Houston | 82 | 82 | 37.0 | .472 | .000 | .664 | 9.1 | 1.8 | .8 | 1.3 | 16.1 |
1982-83 | Houston | 81 | 43 | 28.4 | .476 | .500 | .683 | 7.6 | 2.0 | .6 | 1.0 | 12.9 |
1983-84 | Houston | 81 | 4 | 12.3 | .406 | .000 | .652 | 3.2 | .9 | .2 | .3 | 5.0 |
Sự nghiệp | 1.303 | 129 | 38.4 | .452 | .147 | .670 | 12.5 | 1.8 | 1.0 | 2.0 | 21.0 | |
All-Star | 12 | 4 | 22.0 | .403 | - | .647 | 7.7 | 1.4 | - | - | 10.5 |
7.2. Playoff Statistics
Năm | Đội | Số trận đấu | Số trận xuất phát | Phút mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ | Tỷ lệ ném 3 điểm | Tỷ lệ ném phạt | Rebound mỗi trận | Kiến tạo mỗi trận | Cướp bóng mỗi trận | Block mỗi trận | Điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1969 | San Diego | 6 | - | 46.3 | .526 | - | .660 | 13.8 | .8 | - | - | 25.8 |
1973 | Baltimore | 5 | - | 45.6 | .505 | - | .697 | 11.4 | 1.0 | - | - | 25.8 |
1974 | Capital | 7 | - | 46.1 | .531 | - | .707 | 15.9 | 3.0 | 0.7 | 2.1 | 25.9 |
1975 | Washington | 17 | - | 44.2 | .468 | - | .677 | 10.9 | 2.2 | 1.5 | 2.3 | 25.5 |
1976 | Washington | 7 | - | 43.6 | .443 | - | .582 | 12.6 | 1.4 | .7 | 4.0 | 20.0 |
1977 | Washington | 9 | - | 45.0 | .563 | - | .695 | 13.6 | 1.9 | 1.1 | 2.4 | 21.0 |
1978† | Washington | 21 | - | 41.3 | .491 | - | .594 | 13.3 | 2.0 | 1.5 | 2.5 | 21.8 |
1979 | Washington | 19 | - | 41.4 | .429 | - | .669 | 14.0 | 5.0 | .9 | 2.7 | 22.5 |
1980 | Washington | 2 | - | 46.0 | .390 | - | .800 | 11.0 | 3.0 | .0 | 2.0 | 20.0 |
1982 | Houston | 3 | - | 41.3 | .340 | - | .533 | 10.0 | 1.0 | .7 | 3.3 | 14.0 |
Sự nghiệp | 96 | - | 43.3 | .464 | - | .652 | 13.0 | 1.9 | 1.1 | 2.6 | 22.9 |
7.3. Records and Achievements
- Tổng số điểm: 27.313 điểm (thứ 12 mọi thời đại)
- Tổng số rebound: 16.279 rebound (thứ 4 mọi thời đại)
- Số lần ném rổ thành công: 10.976 lần (thứ 9 mọi thời đại)
- Tổng số phút thi đấu: 50.000 phút (thứ 7 mọi thời đại)
Các kỷ lục của Washington Wizards:
- Số trận thi đấu: 731 trận (thứ 2)
- Số phút thi đấu: 29.218 phút (thứ 2)
- Tổng số điểm: 15.551 điểm (thứ 1)
- Tổng số rebound: 9.305 rebound (thứ 2)
- Tổng số cướp bóng: 736 lần (thứ 3)
- Tổng số block: 1.558 lần (thứ 1)
- Số lần ném rổ thành công: 6.251 lần (thứ 1)
- Số lần ném phạt thành công: 3.046 lần (thứ 1)
8. Legacy and Tributes
Elvin Hayes là một trong những cầu thủ có ảnh hưởng lớn đến lịch sử bóng rổ, đặc biệt là ở vị trí tiền phong chính và trung phong. Sự nghiệp lâu dài, bền bỉ và những thành tích cá nhân vượt trội đã củng cố di sản của ông như một trong những người vĩ đại nhất của NBA.
Để vinh danh những đóng góp của ông, số áo 11 của Hayes đã được Washington Wizards treo vĩnh viễn, trong khi số áo 44 của ông cũng được Houston Rockets treo vĩnh viễn vào ngày 18 tháng 11 năm 2022. Ngoài ra, số áo 44 của ông tại Đại học Houston cũng đã được treo vĩnh viễn để tưởng nhớ những thành tựu của ông trong sự nghiệp đại học.
Một giai thoại đáng chú ý trong di sản của Hayes là việc ông đã tẩy chay Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ từ năm 1990 và từ chối tham dự cho đến khi Guy Lewis, huấn luyện viên của ông tại Đại học Houston, được vinh danh. Điều này cho thấy lòng trung thành và sự tôn trọng sâu sắc của ông dành cho người đã đào tạo mình.
9. External Links
- [https://www.nba.com/news/history-nba-legend-elvin-hayes Tiểu sử Elvin Hayes trên NBA.com]
- [https://web.archive.org/web/20050405112520/http://www.hoophall.com/halloffamers/Hayes.htm Tiểu sử Elvin Hayes trên trang web của Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ]
- [http://www.clutchfans.net/players/elvin_hayes/ Hồ sơ Elvin Hayes trên ClutchFans.net] - Trang web người hâm mộ Houston Rocket
- [http://www.uhcougars.com/sports/m-baskbl/spec-rel/112210aae.html Elvin Hayes tham gia đội ngũ phát thanh]