1. Tiểu sử
Elsie Violet Locke sinh ra và lớn lên trong một môi trường chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những tư tưởng tiến bộ, định hình nên những quan điểm chính trị và xã hội ban đầu của bà. Sau này, cuộc sống hôn nhân và gia đình bà cũng gắn liền với những hoạt động xã hội và các giá trị vô thần được duy trì qua nhiều thế hệ.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Locke, tên khai sinh là Elsie Violet Farrelly, là con út trong số sáu người con, sinh ngày 17 tháng 8 năm 1912 tại Hamilton, New Zealand. Cha mẹ bà là William John Allerton Farrelly (1878-1945) và Ellen Electa Farrelly (nhũ danh Bryan; 1874-1936), cả hai đều sinh ra ở New Zealand và chỉ được học đến cấp tiểu học, nhưng lại là những người có tư tưởng tiến bộ. William sớm được công nhận trí thông minh từ khi còn đi học và dù không thể tiếp tục việc học sau lớp sáu, ông vẫn hết lòng khuyến khích con cái học hành. Trong khi đó, Ellen từng là một thiếu niên trong Phong trào phụ nữ đòi quyền bầu cử ở New Zealand và đã truyền cho các con gái mình ý tưởng về bình đẳng giới, cũng như dạy họ giá trị của sự độc lập.
Elsie lớn lên tại Waiuku, một thị trấn nhỏ ở phía nam Auckland, nơi bà sớm hình thành lòng căm ghét chiến tranh. Khi còn là một cô bé, bà đã tận mắt chứng kiến những vết thương của các cựu chiến binh Chiến tranh thế giới thứ nhất - "...khi đến thăm Warkworth, tôi được đưa đến gặp một người đàn ông có một nửa khuôn mặt bị bắn nát và không bao giờ rời khỏi trang trại của mình." Dù rời Waiuku khi còn nhỏ, bà vẫn duy trì mối liên hệ sâu sắc với thị trấn này cho đến tuổi già và thường xuyên trở về. Đặc biệt, không như những người Pākehā cùng thế hệ, bà đã xây dựng mối quan hệ gần gũi với iwi (bộ tộc) địa phương ở Waiuku là Ngāti Te Ata, và nghiên cứu sau này của bà đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ yêu sách Hiệp ước Waitangi của họ.
q=Waiuku, New Zealand|position=left
Mặc dù rất ít trẻ em thuộc tầng lớp lao động, đặc biệt là các cô gái, được học trung học vào thời của Locke, bà vẫn tiếp tục học tại Trường Trung học Waiuku từ năm 1925 đến năm 1929. Locke là thành viên duy nhất trong gia đình hoàn thành trung học và là học sinh duy nhất trong lớp của bà trong hai năm cuối cấp. Locke mong muốn trở thành một nhà văn, thay vì giáo viên hoặc y tá, những nghề nghiệp truyền thống cho phụ nữ có học vào thế hệ bà. Bà đã giành được học bổng để theo học tại Đại học Auckland, nơi bà được biết đến với biệt danh "Little Farrelly".
q=Auckland, New Zealand|position=right
Bà bắt đầu học vào năm 1930, ngay khi Đại khủng hoảng bắt đầu, và Locke phải vật lộn để kiếm thu nhập - bà sống nhờ vào các học bổng và các công việc bán thời gian, như làm việc tại Thư viện Công cộng Parnell. Bà tham gia vào việc in ấn tạp chí văn học đầu tiên, Phoenix, và dù không viết bài cho tạp chí, căn hộ của bà là một trung tâm cho tất cả những người tham gia. Năm 1932, trong thời gian học đại học, Locke đã có một trải nghiệm trở thành ảnh hưởng lớn đến tư tưởng chính trị và hoạt động của bà sau này, theo lời con gái bà, Maire Leadbeater. Trải nghiệm "bước ngoặt" này là cảnh tượng 10.000 người thất nghiệp tuần hành trên Phố Queen, điều mà theo Leadbeater đã gieo vào Locke một tham vọng "được hòa mình với tất cả những người đang đấu tranh và tất cả những người bị áp bức". Locke đã viết trong cuốn tự truyện năm 1981, Student at the Gates, trang 98: "Khi mười nghìn người cuối cùng đã đi qua tôi, tôi bị bỏ lại trên vỉa hè để trả lời câu hỏi mà những người đàn ông này đã âm thầm ném về phía tôi: bạn đứng về phía ai? Dù bạn là ai, và bạn đang đi đâu, tôi cũng sẽ đi cùng."
Trong quá trình học, Locke ngày càng quan tâm đến chủ nghĩa xã hội và tham dự các cuộc họp của Friends of the Soviet Union (Những người bạn của Liên Xô) và Hiệp hội Fabian. Năm 1932, bà tổ chức Hội nghị Phụ nữ Lao động, và năm sau, bà tốt nghiệp đại học với bằng Cử nhân Nghệ thuật (BA), đồng thời gia nhập Đảng Cộng sản New Zealand.
Locke đã viết về tuổi thơ và quá trình giáo dục của mình trong cuốn tự truyện năm 1981, Student at the Gates, trong đó bà thảo luận về những ảnh hưởng đã định hình triết lý xã hội chủ nghĩa của mình, cũng như một số nhân vật chính trị và văn học nổi bật của New Zealand trong những năm 1920 và 1930.
1.2. Gia đình
Năm 1935, Locke kết hôn với người chồng đầu tiên, Frederick Engels ("Fred") Freeman, một thành viên Đảng Cộng sản, và bà đổi tên thành Elsie Freeman. Năm 1937, Elsie ly dị Fred - điều được coi là một "sự ô nhục đáng xấu hổ" vào thời điểm đó, và năm 1938, con trai đầu lòng của bà, Don, chào đời. Bà có quyền nuôi dưỡng Don duy nhất, vào thời điểm mà việc làm mẹ đơn thân đặc biệt khó khăn.
Vào tháng 11 năm 1941, bà kết hôn với người chồng thứ hai, John Gibson ("Jack") Locke (sinh năm 1908), người mà bà chung sống cho đến khi ông qua đời vào năm 1996. Jack, một công nhân nhà máy đông lạnh đã nhập cư vào New Zealand từ Anh năm 19 tuổi, là một thành viên chủ chốt của Đảng Cộng sản, và cặp đôi đã gặp nhau trong các cuộc họp của đảng. Jack nhanh chóng được Đảng Cộng sản điều động đến Christchurch, và vào năm 1944, họ chuyển đến số 392 Oxford Terrace, một "ngôi nhà bánh gừng nhỏ xíu" với nhà vệ sinh bên ngoài, nằm bên bờ Sông Avon. Elsie yêu nông thôn và ghét thành phố - bà sau này nói rằng bà không muốn chuyển đến Christchurch nhưng đã làm vậy vì Jack. Tuy nhiên, cặp đôi đã sống trong ngôi nhà đó cho đến khi qua đời.
q=Christchurch, New Zealand|position=left
Elsie có thêm ba người con với Jack - Keith, Maire và Alison. Bà nuôi dạy bốn đứa con của mình biết trân trọng mọi thứ liên quan đến nghệ thuật và yêu thích thiên nhiên. Gia đình thường xuyên đi bộ đường dài và dành dụm để gửi Maire đi học múa ba lê. Elsie tiếp tục tham dự nhiều sự kiện văn hóa với Maire cho đến khi về già. Cả Jack và Elsie đều là những người vô thần suốt đời.
Keith Locke, con trai của Elsie, đã trở thành Thành viên Quốc hội của Đảng Xanh của Aotearoa New Zealand trong Quốc hội New Zealand từ năm 1999 đến 2011, và con gái bà, Maire, nay gọi là Maire Leadbeater, từng là Ủy viên hội đồng trong Hội đồng Thành phố Auckland và Hội đồng Khu vực Auckland. Cả hai đều là những nhà hoạt động lâu năm vì hòa bình và chống vũ khí hạt nhân.
2. Hoạt động và thành tựu chính
Elsie Violet Locke đã cống hiến cuộc đời mình cho nhiều phong trào xã hội, từ chính trị đến văn hóa, để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử New Zealand, đặc biệt trong các lĩnh vực nữ quyền, hòa bình và văn học.
2.1. Hoạt động trong Đảng Cộng sản và sự rời bỏ
Locke gia nhập Đảng Cộng sản vào năm 1933 và là một nhà hoạt động hàng đầu của đảng, đặc biệt trong những năm 1930. Sau khi tốt nghiệp đại học năm 1933, Locke chuyển đến Wellington, nơi bà tham gia lãnh đạo chi bộ Đảng Cộng sản địa phương. Năm 1934, bà trở thành người tổ chức quốc gia của Các Ủy ban Phụ nữ Lao động, vốn ra đời từ phong trào công nhân thất nghiệp. Mục đích ban đầu của các ủy ban này là xuất bản tạp chí nữ quyền hàng tháng đầu tiên, The Working Woman, mà Locke bắt đầu với sự hỗ trợ của Đảng Cộng sản cùng năm. Số cuối cùng của tạp chí này ra đời vào tháng 11 năm 1936. Vào tháng 4 năm 1937, số đầu tiên của tạp chí kế nhiệm, Woman Today, được xuất bản, nhằm thu hút một đối tượng độc giả rộng hơn. Woman Today do Locke biên tập và kéo dài đến tháng 10 năm 1939, với sự đóng góp của các nhà văn nổi tiếng như Gloria Rawlinson và Robin Hyde. Locke sau này đã viết rằng "một 'làn sóng' nữ quyền thứ hai đã đến vào thời điểm đó và đang phát triển khi nó bị cắt ngang bởi chiến tranh, và phần lớn nó được thể hiện và tập trung xung quanh Woman Today."
Năm 1936, mối lo ngại về các gia đình không thể nuôi con ngoài ý muốn đã khiến Locke và Lois Suckling triệu tập cuộc họp đầu tiên của Hiệp hội Tình dục, Vệ sinh và Điều hòa Sinh sản, trong đó họ lần lượt giữ chức thư ký và chủ tịch. Hiệp hội này là tiền thân của Hiệp hội Kế hoạch Gia đình. Locke đã tranh cử với tư cách là ứng cử viên của Đảng Cộng sản cho Hội đồng Bệnh viện Wellington và Hội đồng Thành phố Lower Hutt trong cuộc bầu cử địa phương năm 1941, và cuối năm đó kết hôn với Jack Locke, một thành viên chủ chốt của đảng. Jack là chủ tịch chi bộ đảng ở Christchurch và là ứng cử viên của họ trong một số cuộc bầu cử trong những năm 1950 và 1960. Trong thời gian hoạt động trong Đảng Cộng sản, Jack kiếm sống tại một nhà máy đông lạnh, còn Elsie sống như một "người nội trợ và người mẹ truyền thống", đồng thời tiếp tục sự nghiệp viết lách và hoạt động nữ quyền của mình.
Từ năm 1946 đến 1948, Elsie phải nhập viện vì bệnh lao cột sống, và bà phải nằm bất động. Điều đó có nghĩa là các con bà phải được chuyển đi khắp đất nước trong thời gian dài khi bà bị bệnh. Lao là một căn bệnh gây tử vong lớn vào thời điểm đó, nhưng Locke đã sống sót, dành thời gian đọc sách và suy ngẫm về niềm tin chính trị của mình.
Locke tin rằng Đảng Cộng sản New Zealand nên phát triển một "ý thức hệ bản địa" hơn. Đồng thời, bà là một người theo chủ nghĩa quốc tế, và chính điều này, theo New Zealand Journal of History, "đã lôi cuốn bà vào Đảng Cộng sản và cuối cùng khiến bà rời bỏ nó, vào năm 1956". Locke, giống như nhiều người khác, đã rời đảng để phản đối cả phản ứng của Liên Xô đối với Cách mạng Hungary năm 1956 và những "sự thái quá" của Chủ nghĩa Stalin. Tuy nhiên, chồng bà, Jack, vẫn là một người cộng sản cho đến khi ông qua đời. Sau khi rời đảng, Elsie không muốn vai trò của mình trong Đảng Cộng sản bị nhấn mạnh vì, mặc dù cặp đôi đã "đồng ý không đồng tình" về các vấn đề chính trị, bà sẽ nói rằng việc công khai "làm Jack khó chịu". Như Locke đã viết trong bài tiểu luận Looking for Answers trên tạp chí Landfall 48 (tháng 12 năm 1958), trang 344: "Đây là thời điểm đòi hỏi niềm tin, chứ không phải sự nghi vấn. Tôi đã phạm tội tối cao: Tôi đã nghi vấn."
Robert Muldoon từng mô tả gia đình Locke là "gia đình Cộng sản khét tiếng nhất ở New Zealand", và việc gia đình Locke là thành viên của Đảng Cộng sản đã có những tác động lâu dài đến cách Elsie và gia đình bà bị một số cơ quan an ninh nhìn nhận. Vào những năm 1980, bà đến Canada để tham dự một hội nghị nhà văn, đây là chuyến đi nước ngoài duy nhất của bà. Mặc dù khi đó bà đã là một cụ già, chính quyền Hoa Kỳ vẫn yêu cầu bà phải có một lính gác vũ trang đi cùng trong suốt thời gian quá cảnh ở Hawaii. Ngoài ra, Cơ quan Tình báo An ninh New Zealand (SIS) đã lưu giữ hồ sơ về Elsie, cũng như các con của bà. Năm 2008, con gái của Locke, Maire Leadbeater, đã nhận được hồ sơ của riêng mình từ SIS. Hồ sơ này bắt đầu từ khi Leadbeater 10 tuổi và phân phát tờ báo cộng sản People's Voice, chứa đựng thông tin chi tiết từ các cuộc họp riêng tư được tổ chức tại nhà và văn phòng. Hồ sơ cho thấy SIS tin rằng cuộc hôn nhân của Elsie và Jack có thể đã căng thẳng do Elsie rời Đảng Cộng sản. Leadbeater nói về hồ sơ đó, "Dù sao thì tất cả đều sai. Đó là sự suy đoán không chính xác, khó chịu về những vấn đề gia đình rất riêng tư." Keith Locke cũng đã nhận được hồ sơ của mình từ SIS, được mô tả là "dày", và hồ sơ của Elsie đã được người viết tiểu sử của bà nhận. Ngay sau khi Elsie qua đời, một lá thư "ác ý" đã được đăng trên The Press, cáo buộc bà là "một người Cộng sản, một người Stalinist, một công cụ của điện Kremlin, và đồng lõa trong nạn diệt chủng 100 triệu người" - mặc dù nhiều lá thư đã được gửi đến báo để phản bác, vừa bảo vệ Locke vừa lên án The Press vì đã đăng lá thư gốc.
2.2. Phong trào hòa bình
Locke tập trung nhiều hơn vào hoạt động vì hòa bình sau khi bà rời Đảng Cộng sản vào năm 1956, mặc dù bà đã tham gia vào các vấn đề chống chiến tranh suốt cuộc đời, bao gồm chiến dịch chống lại nghĩa vụ quân sự bắt buộc vào cuối những năm 1940. Bà coi vũ khí hạt nhân là một tội ác lớn hơn Holocaust, và là một trong những người đồng sáng lập chi nhánh New Zealand của Chiến dịch Giải trừ Vũ khí Hạt nhân vào những năm 1950, đồng thời là thành viên ban điều hành từ năm 1957 đến 1970. Locke vô cùng tự hào về vị thế phi hạt nhân của New Zealand, và về hàng thập kỷ đấu tranh để đạt được điều đó. Bà vẫn cam kết với lý tưởng này cho đến cuối đời.
2.3. Hoạt động văn học
Mặc dù Locke luôn muốn trở thành một nhà văn, nhưng phải đến những năm 1950, bà mới bắt đầu thực sự nghiêm túc với nó. Năm 1949, bà biên tập cuốn Gordon Watson, New Zealander, 1912-45: His Life and Writings, và năm 1950, bà viết một cuốn lịch sử chính trị về vùng Canterbury, The Shepherd and the Scullery Maid, 1850-1950: Canterbury Without Laurels, cả hai đều được Đảng Cộng sản xuất bản. Năm 1954, bà tự xuất bản một tập thơ của mình, The Time of the Child: A Sequence of Poems. Việc viết lách trở nên rất quan trọng đối với Locke, người đã giữ cho mình một căn phòng riêng trong ngôi nhà nhỏ của họ trong hơn 50 năm. Locke đã từng nói, trích dẫn Virginia Woolf trong một bài viết A Bird in the Hand của Bruce Ansley trên New Zealand Listener (20 tháng 4 năm 1996): "Virginia Woolf nói rằng nếu bạn muốn viết, hoặc nói cách khác là làm nên điều gì đó cho bản thân, bạn cần một căn phòng của riêng mình và năm trăm bảng Anh mỗi năm. Tôi chưa bao giờ có năm trăm bảng nhưng tôi luôn đảm bảo mình có một căn phòng."
Locke đã giành Giải thưởng Tưởng niệm Katherine Mansfield đầu tiên (và giải thưởng NZ£52.10s) tại buổi lễ được tổ chức vào ngày sinh nhật của Katherine Mansfield năm 1959, ở hạng mục tiểu luận văn học đã ngừng hoạt động, cho bài tiểu luận Looking for Answers. Bài tiểu luận của Locke, một trong 105 bài dự thi trong hạng mục này, là một tường thuật về lý do bà gia nhập và rời Đảng Cộng sản, và được xuất bản trên Landfall 48 (tháng 12 năm 1958).
Nhìn chung, Locke có lẽ được biết đến nhiều nhất với tư cách là một nhà văn thiếu nhi. Vào những năm 1960, khi Locke bắt đầu đóng góp cho New Zealand School Journal (do Chi nhánh Xuất bản Trường học của Bộ Giáo dục xuất bản), sự nghiệp viết lách của bà thực sự được thiết lập. Bà được Chi nhánh Xuất bản Trường học ủy quyền viết một loạt sách lịch sử từ năm 1962 đến 1968, nhằm giáo dục trẻ em về lịch sử xã hội của New Zealand, và sau này được tổng hợp trong The Kauri and the Willow: How we Lived and Grew from 1801-1942 (1984). Trong khi viết loạt bài này, Locke nhận ra sự thiếu hiểu biết của mình về ngôn ngữ Māori, văn hóa, lịch sử và tâm linh của người Māori. Điều này đã khiến bà nghiên cứu ngôn ngữ và đưa văn hóa song ngữ vào làm một đặc điểm trung tâm trong các tác phẩm của mình từ rất lâu trước khi điều đó trở thành một xu hướng. Theo The Oxford Companion to New Zealand Literature, bà đã thể hiện quan điểm của người Māori "với sự đồng cảm và cái nhìn sâu sắc trong các tiểu thuyết mà về mặt này đã vượt xa nhận thức chung và sự đúng đắn về chính trị."
Tiểu thuyết đầu tay của bà, The Runaway Settlers (1965), là tác phẩm phổ biến nhất của bà và đã được in liên tục lâu hơn bất kỳ cuốn sách thiếu nhi nào khác của New Zealand. Ban đầu được xuất bản với hình minh họa của Anthony Maitland, và tái bản năm 1993 với hình minh họa của Gary Hebley, The Runaway Settlers là một tiểu thuyết lịch sử dựa trên câu chuyện có thật về bà Small và các con của bà, những người đã chạy trốn khỏi ông Small bạo lực ở Sydney, lấy tên gia đình Phipps, và định cư tại Vịnh Governors, phía nam Christchurch. Dù cuộc sống ở đó khó khăn, sự chăm chỉ của gia đình đã được đền đáp, và họ cuối cùng đã thành công. Hậu duệ của gia đình này vẫn sống ở Vịnh Governors. Cuốn sách đã nhận được Giải thưởng Gaelyn Gordon cho Cuốn sách được yêu thích đầu tiên vào năm 1999 - một trong những giải thưởng quý giá nhất của Locke, theo lời con gái bà.
q=Governors Bay, New Zealand|position=right
Các tác phẩm của Locke cho Chi nhánh Xuất bản Trường học đã làm sống lại sự quan tâm của bà đối với quê hương Waiuku, và cuốn sách thiếu nhi thứ hai của bà, The End of the Harbour: An Historical Novel for Children (1968), được viết dựa trên lịch sử của thị trấn. Locke đã dành một mùa hè ở Waiuku để nghiên cứu cuốn tiểu thuyết này, được minh họa bởi Kāterina Mataira. Bối cảnh câu chuyện là năm 1860, khi Waiuku nằm ở biên giới giữa Phong trào Vua Māori và xã hội người định cư đang mở rộng, và Chiến tranh Taranaki lần thứ nhất vừa mới bắt đầu. Cuốn sách kể về câu chuyện của David Learwood, một cậu bé Pākehā 11 tuổi có cha mẹ đã chuyển đến Waiuku để làm việc tại một khách sạn địa phương. Mặc dù mẹ của David sợ hãi khi gặp người Māori và David chưa bao giờ gặp một người Māori nào, cậu bé đã kết bạn với Honatana, một cậu bé Māori địa phương, cũng như một số người lớn Pākehā có thiện cảm với người Māori, và một cậu bé Pākehā-Māori. The Oxford Companion to New Zealand Literature mô tả The End of the Harbour là "một cuộc khám phá đầy lòng trắc ẩn về các vấn đề đất đai từ góc độ của người Māori và Pākehā".
A Canoe in the Mist (1984), câu chuyện về trải nghiệm của hai cô gái trong vụ phun trào núi Tarawera năm 1886, được Jonathan Cape xuất bản với hình minh họa của John Shelley. Lillian sống với mẹ góa của mình tại làng Te Wairoa, một điểm đến nổi tiếng cho du khách tìm kiếm các thắng cảnh núi lửa nổi tiếng của Hồ Rotomahana. Lillian kết bạn với Mattie, con gái của một cặp du khách người Anh, và cùng nhau họ đã chiêm ngưỡng Các Teras Hồng và Trắng nổi tiếng. Tuy nhiên, những dấu hiệu đáng ngại đã xuất hiện - một trận sóng thần trên hồ thường yên tĩnh, và có những báo cáo về một chiếc thuyền ma waka wairua được nhìn thấy xuyên qua sương mù. Nhà tiên tri Māori Thuhoto đã dự đoán thảm họa. Đêm đó, núi lửa bất ngờ phun trào, và hai cô gái bị cuốn vào một cuộc đấu tranh sinh tồn tuyệt vọng khi mọi thứ xung quanh đều bị hủy diệt. Tái bản năm 2005 trong loạt sách Collins Modern Classics, Thư viện Quốc gia New Zealand đã mô tả cuốn sách này là một "tác phẩm kinh điển của New Zealand".
q=Mount Tarawera, New Zealand|position=left
3. Cuối đời và qua đời
Cùng với Rod Donald, Locke tích cực tham gia vào việc thành lập Hiệp hội Quy hoạch Vòng lặp Avon (ALPA) và trong quá trình phát triển cộng đồng tại khu dân cư lịch sử Avon Loop ở trung tâm Christchurch. Locke đã được trao bằng Tiến sĩ Văn học danh dự (D.Litt) từ Đại học Canterbury vào năm 1987 vì những đóng góp của bà cho cộng đồng. Locke đã vận động cho một sự hiểu biết cân bằng hơn về lịch sử New Zealand.
Elsie Locke qua đời tại Christchurch vào ngày 8 tháng 4 năm 2001.
4. Đánh giá và di sản
Elsie Violet Locke được đánh giá cao về những đóng góp to lớn cho xã hội New Zealand, đặc biệt trong việc thúc đẩy bình đẳng và công lý. Mặc dù sự nghiệp và tư tưởng của bà đôi khi vấp phải chỉ trích, nhưng di sản của bà vẫn được ghi nhận rộng rãi và tiếp tục ảnh hưởng đến các thế hệ sau.
4.1. Đánh giá tích cực và đóng góp
Locke được công nhận là đã có "những đóng góp đáng kể cho xã hội New Zealand". Bà đã nuôi dạy bốn người con của mình, bao gồm Don, Keith, Maire và Alison, để họ biết trân trọng mọi thứ liên quan đến nghệ thuật và yêu thích thiên nhiên. Đặc biệt, hai người con của bà đã tiếp nối con đường hoạt động xã hội và chính trị của mẹ: Keith Locke trở thành Thành viên Quốc hội của Đảng Xanh của Aotearoa New Zealand từ năm 1999 đến 2011, và Maire Leadbeater là Ủy viên hội đồng tại Hội đồng Thành phố Auckland và Hội đồng Khu vực Auckland. Cả Keith và Maire đều là những nhà hoạt động lâu năm vì hòa bình và chống vũ khí hạt nhân, cho thấy tầm ảnh hưởng sâu sắc của Elsie đối với con cái bà.
4.2. Phê phán và tranh cãi
Thành viên của Elsie Locke trong Đảng Cộng sản đã có những tác động lâu dài đến cách bà và gia đình bị một số cơ quan an ninh nhìn nhận. Robert Muldoon, cựu Thủ tướng New Zealand, từng mô tả gia đình Locke là "gia đình Cộng sản khét tiếng nhất ở New Zealand". Cơ quan Tình báo An ninh New Zealand (SIS) đã lưu giữ một hồ sơ về Elsie, cũng như các con của bà. Năm 2008, con gái của Locke, Maire Leadbeater, đã nhận được hồ sơ của riêng mình từ SIS, có nội dung từ khi Leadbeater 10 tuổi đã phân phát tờ báo cộng sản People's Voice, và chứa đựng thông tin chi tiết từ các cuộc họp riêng tư được tổ chức tại nhà và văn phòng. Hồ sơ thậm chí còn suy đoán rằng cuộc hôn nhân của Elsie và Jack có thể đã căng thẳng do việc Elsie rời Đảng Cộng sản, điều mà Maire đã bác bỏ là "sự suy đoán không chính xác, khó chịu về những vấn đề gia đình rất riêng tư". Keith Locke cũng đã nhận được hồ sơ "dày" từ SIS.
Ngay sau khi Elsie qua đời, một lá thư "ác ý" đã được đăng trên tờ báo The Press, cáo buộc bà là "một người Cộng sản, một người Stalinist, một công cụ của điện Kremlin, và đồng lõa trong nạn diệt chủng 100 triệu người" - mặc dù nhiều lá thư đã được gửi đến báo để phản bác, vừa bảo vệ Locke vừa lên án The Press vì đã đăng lá thư gốc, cho thấy sự ủng hộ rộng rãi đối với bà trong công chúng.
5. Kỷ niệm và tưởng nhớ
Elsie Locke đã được vinh danh theo nhiều cách khác nhau, từ việc đặt tên công viên đến các giải thưởng và tượng đài, ghi nhận những đóng góp đáng kể của bà cho xã hội New Zealand.

Elsie Locke là người duy nhất từng có một công viên được đặt tên theo tên mình bởi Hội đồng Thành phố Christchurch ngay trong thời gian bà còn sống. Công viên Elsie Locke trước đây nằm trên Oxford Terrace phía trước Bể bơi Centennial, nhưng đã bị dỡ bỏ sau trận động đất Christchurch năm 2011 để nhường chỗ cho Sân chơi Margaret Mahy.
Hàng năm, LIANZA (Hiệp hội Thư viện và Thông tin New Zealand Aotearoa) trao tặng Giải thưởng Elsie Locke cho "đóng góp nổi bật nhất cho thể loại phi hư cấu dành cho thanh thiếu niên".
Vào tháng 3 năm 2009, Locke được vinh danh là một trong Mười hai Anh hùng Địa phương, và một bức tượng bán thân bằng đồng của bà đã được khánh thành bên ngoài Trung tâm Nghệ thuật Christchurch.
6. Giải thưởng
Elsie Violet Locke đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý trong suốt cuộc đời, ghi nhận những đóng góp nổi bật của bà trong lĩnh vực văn học và phục vụ cộng đồng.
- Giải thưởng Tưởng niệm Katherine Mansfield (1959)
- Giải thưởng của Hiệp hội Văn học Thiếu nhi cho những cống hiến cho Văn học Thiếu nhi (1992, nay là Giải thưởng Betty Gilderdale)
- Giải thưởng Margaret Mahy (1995), là người thứ năm nhận giải này
- Giải thưởng Gaelyn Gordon cho Cuốn sách được yêu thích (1999)
- Tiến sĩ Văn học danh dự (D.Litt) từ Đại học Canterbury (1987)
7. Thư mục
Dưới đây là danh sách các tác phẩm chính, tiểu luận, tập thơ và các xuất bản phẩm khác của Elsie Violet Locke:
- Gordon Watson, New Zealander, 1912-45: his life and writings (biên tập bởi Elsie Locke, 1949)
- The Shepherd and the Scullery-Maid, 1850-1950: Canterbury Without Laurels (1950)
- The Time of the Child: a sequence of poems (1954)
- Ghosts on the Coast: a family fantasy with the Rouseabouts (1960)
- Viet-nam (1963)
- The Runaway Settlers (1965)
- Six Colonies in One Country: New Zealand, 1840-1860 (1965)
- Reference notes to The End of the Harbour: an historical novel for children, and bibliography of material relating to Waiuku and the surrounding area (1969)
- Growing Points and Prickles: Life in New Zealand 1920-60 (1971)
- The Roots of the Clover; The story of the Collett sisters and their families (đồng tác giả với Elizabeth Plumridge, 1971)
- It's the Same Old Earth (đồng tác giả với New Zealand. School Publications Branch, 1973)
- Maori King and British Queen, Round the World Histories; no. 34 (đồng tác giả với Murray Grimsdale, 1974)
- Look Under the Leaves (đồng tác giả với David Waddington, 1975)
- Crayfishermen and the Sea: Interaction of man and environment, Social Studies Resource Books (1976)
- Ugly Little Paua: Moko's Hideout; To Fly to Siberia [and] Tricky Kelly (1976)
- Discovering the Morrisons (and the Smiths and the Wallaces) (1976)
- The Gaoler (1978) - tiểu sử về Henry Monson
- A Land without Taxes: New Zealand from 1800 to 1840, Bulletin for schools B (1979)
- Student at the Gates (1981)
- Journey under Warning: Reference notes, biographies of historical characters, bibliography (1983)
- The Boy with the Snowgrass Hair (đồng tác giả với Ken Dawson, 1983)
- A Canoe in the Mist (minh họa bởi John Shelley, 1984)
- The Kauri and the Willow: How we lived and grew from 1801 to 1942 (1984)
- Co-operation & Conflict: Pakeha & Maori in Historical Perspective (đồng tác giả với New Zealand Foundation for Peace Studies, 1988)
- Mrs Hobson's Album: given to Eliza Hobson by her friends when she returned to England in June 1843 as a remembrance of her time as wife to New Zealand's first governor: reproduced with commentary and catalogue (đồng tác giả với Janet Paul, Christine Tremewan và Alexander Turnbull Library, 1989)
- Partnership and peace: essays on biculturalism in Aotearoa - New Zealand (đồng tác giả với Wira Gardiner và New Zealand Foundation for Peace Studies, 1990)
- Explorer Zach (đồng tác giả với David John Waddington, 1990)
- Peace People: A History of Peace Activities in New Zealand (1992)
- Two Peoples, One Land: A History of Aotearoa/New Zealand especially for young readers Updated ed (1992)
- The Anti-Litterbug, Rainbow reading (đồng tác giả với Peter Lole và Rainbow Reading Programme, 1995)
- Joe's Ruby (1995)
- Stick Out, Keep Left (đồng tác giả với Margaret Thorn và Jacqueline Matthews, 1997)
- The End of the Harbour: an historical novel for children Rev. ed (đồng tác giả với Katarina Mataira, 2001)