1. Cuộc đời đầu đời
Elsa Lanchester có một bối cảnh cá nhân và môi trường lớn lên độc đáo, phản ánh tinh thần tự do và quan điểm cấp tiến của gia đình bà.
1.1. Sinh ra và gia đình
Elsa Sullivan Lanchester sinh ra tại Lewisham, Luân Đôn, Anh, vào ngày 28 tháng 10 năm 1902. Cha mẹ bà là James "Séamus" Sullivan (1872-1945) và Edith "Biddy" Lanchester (1871-1966). Cả hai đều là những người theo chủ nghĩa Bohemian và chủ nghĩa xã hội, thể hiện rõ qua việc họ từ chối kết hôn theo cách thức tôn giáo hoặc pháp luật như một sự phản kháng lại xã hội thời Edward VII. Theo lời Lanchester trong cuộc phỏng vấn năm 1970 với Dick Cavett, cha mẹ bà đều là những người theo chủ nghĩa xã hội. Anh trai của Elsa, Waldo Sullivan Lanchester, sinh trước bà năm năm, là một nghệ sĩ múa rối có công ty marionette riêng đặt tại Malvern, Worcestershire, và sau đó là Stratford-upon-Avon.
1.2. Giáo dục và hoạt động nghệ thuật ban đầu
Elsa Lanchester bắt đầu hành trình nghệ thuật của mình từ khi còn nhỏ. Bà học múa tại Paris dưới sự hướng dẫn của Isadora Duncan, một kinh nghiệm mà bà không mấy yêu thích. Trường học bị đình chỉ do sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ nhất, buộc bà phải trở về Vương quốc Anh. Vào khoảng mười hai tuổi, Lanchester bắt đầu dạy múa theo phong cách của Duncan và mở các lớp học cho trẻ em tại khu vực Nam Luân Đôn của mình, qua đó kiếm thêm thu nhập cho gia đình.
2. Khởi đầu sự nghiệp
Những bước đi đầu tiên của Elsa Lanchester trong sự nghiệp diễn xuất được đánh dấu bằng các hoạt động sân khấu, quán cà phê ca nhạc và những vai diễn điện ảnh ban đầu.
2.1. Hoạt động sân khấu và quán cà phê ca nhạc
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Lanchester thành lập Nhà hát Thiếu nhi (Children's Theatre). Sau đó, bà mở Cave of Harmony, một câu lạc bộ đêm chuyên trình diễn các vở kịch hiện đại và các tiết mục tạp kỹ. Bà nổi tiếng với việc hồi sinh các bài hát và bản ballad thời Victoria cổ, nhiều trong số đó bà vẫn giữ lại cho các buổi biểu diễn trong một chương trình tạp kỹ khác mang tên Riverside Nights.
Sự nổi tiếng của bà đã đủ để Columbia Records mời bà vào phòng thu âm để thực hiện các đĩa 78 rpm với bốn trong số các bài hát bà đã trình bày trong các chương trình tạp kỹ này, với phần hòa âm và đệm piano của Kay Henderson. Các bài hát "Please Sell No More Drink to My Father" và "He Didn't Oughter" được ghi âm trên một đĩa vào năm 1926, trong khi "Don't Tell My Mother I'm Living in Sin" và "The Ladies Bar" được ghi âm trên đĩa còn lại vào năm 1930.
2.2. Những vai diễn điện ảnh đầu tiên và cuộc gặp gỡ với Charles Laughton
Buổi biểu diễn tạp kỹ và tại câu lạc bộ đêm đã đưa Lanchester đến với các công việc sân khấu nghiêm túc hơn. Chính trong vở kịch Mr Prohack (1927) của Arnold Bennett, bà lần đầu gặp gỡ một thành viên khác trong dàn diễn viên là Charles Laughton. Họ kết hôn hai năm sau đó và tiếp tục hợp tác diễn xuất cùng nhau theo thời gian, cả trên sân khấu và màn ảnh. Bà đóng vai con gái của Laughton trong vở kịch sân khấu Payment Deferred (1931), mặc dù không tham gia phiên bản điện ảnh Hollywood sau đó.
Lanchester và Laughton cùng xuất hiện trong mùa diễn Old Vic năm 1933-1934, trình diễn các tác phẩm của Shakespeare, Chekhov và Wilde. Năm 1936, bà vào vai Peter Pan bên cạnh Captain Hook của Laughton trong vở kịch của J. M. Barrie tại London Palladium. Lần xuất hiện cuối cùng của họ cùng nhau trên sân khấu là trong vở The Party (1958) của Jane Arden tại New Theatre, Luân Đôn.



Lanchester ra mắt điện ảnh lần đầu vào năm 1924 trong tác phẩm nghiệp dư The Scarlet Woman, do Evelyn Waugh viết kịch bản và cũng tham gia diễn xuất. Năm 1928, bà xuất hiện trong ba phim ngắn câm do H. G. Wells viết kịch bản và Ivor Montagu đạo diễn: Blue Bottles, Daydreams và The Tonic, trong đó Laughton cũng có những vai diễn ngắn. Họ cũng cùng nhau xuất hiện trong một bộ phim tạp kỹ năm 1930 mang tên Comets, giới thiệu các tiết mục sân khấu, âm nhạc và tạp kỹ của Anh, trong đó họ đã song ca bài "The Ballad of Frankie and Johnnie".
Lanchester cũng xuất hiện trong một số bộ phim nói đầu tiên của Anh, bao gồm Potiphar's Wife (1931), một bộ phim có sự tham gia của Laurence Olivier. Bà lại đóng cặp với Laughton trong vai Anne of Cleves trong The Private Life of Henry VIII (1933), với Laughton đóng vai chính là Henry VIII.
3. Sự nghiệp ở Hollywood
Thành công của Elsa Lanchester trong các bộ phim Mỹ đã dẫn đến việc bà cùng chồng chuyển đến Hollywood, nơi bà tiếp tục sự nghiệp với nhiều vai diễn đa dạng, từ những vai nhỏ đến những vai phụ nổi bật.
3.1. Bước đột phá ở Hollywood và các vai diễn chính ban đầu
Khi Charles Laughton bắt đầu đóng phim ở Hollywood, Lanchester đã cùng ông đến đó, xuất hiện trong các vai nhỏ trong David Copperfield (1935) và Naughty Marietta (1935). Những vai diễn này, cùng với các lần xuất hiện trong phim Anh, đã giúp bà giành được vai chính trong Bride of Frankenstein (1935), một vai diễn mà bà được công chúng nhớ đến nhiều nhất. Trong phim này, bà vào vai cả Mary Shelley và Cô dâu của Frankenstein, tạo nên một hình ảnh mang tính biểu tượng trong lịch sử điện ảnh.
Bà và Laughton trở về Anh để cùng xuất hiện trong Rembrandt (1936) và sau đó là Vessel of Wrath (Mỹ: The Beachcomber, 1938). Sau đó, cả hai lại trở về Hollywood, nơi Laughton thực hiện The Hunchback of Notre Dame (1939). Lanchester không xuất hiện trong một bộ phim nào khác cho đến Ladies in Retirement (1941). Bà và Laughton đóng vai vợ chồng (nhân vật của họ tên là Charles và Elsa Smith) trong Tales of Manhattan (1942) và cả hai lại xuất hiện trong dàn diễn viên toàn sao, chủ yếu là người Anh, của Forever and a Day (1943). Lanchester lần đầu tiên nhận được vai chính trong sự nghiệp Hollywood của mình với bộ phim Passport to Destiny (1944). Bà đã có được quốc tịch Hoa Kỳ vào năm 1950.
3.2. Các vai phụ và đề cử Giải Oscar

Lanchester đóng các vai phụ trong The Spiral Staircase và The Razor's Edge (cả hai đều năm 1946). Bà xuất hiện với vai người quản gia trong The Bishop's Wife (1947), đóng cùng David Niven (vai giám mục), Loretta Young (vợ ông) và Cary Grant (một thiên thần). Lanchester đã thể hiện một vai diễn hài hước là một nữ họa sĩ trong bộ phim giật gân The Big Clock (1948), trong đó Laughton đóng vai một ông trùm báo chí mắc chứng megalomania. Bà còn có một vai diễn họa sĩ chuyên vẽ cảnh Giáng sinh trong Come to the Stable (1949), nhờ đó bà được đề cử Giải Oscar cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (1949).
Trong cuối thập niên 1940 và thập niên 1950, bà xuất hiện trong nhiều vai phụ đa dạng, dù nhỏ nhưng đáng chú ý, trong nhiều bộ phim, đồng thời xuất hiện trên sân khấu tại Turnabout Theatre ở Hollywood. Tại đây, bà trình diễn tiết mục tạp kỹ solo kết hợp với một chương trình múa rối marionette, hát những bài hát có phần tục tĩu mà sau này bà đã thu âm thành vài đĩa LP. Trên màn ảnh, bà xuất hiện cùng Danny Kaye trong The Inspector General (1949), đóng vai một bà chủ nhà tống tiền trong Mystery Street (1950) và là bạn đồng hành của Shelley Winters trong Frenchie (1950). Nhiều vai phụ khác tiếp nối vào đầu thập niên 1950, bao gồm một vai khách mời ngắn ngủi kéo dài 2 phút trong vai Người phụ nữ có râu trong 3 Ring Circus (1954), sắp được Jerry Lewis cạo râu.
Bà có một vai diễn đáng kể và đáng nhớ khác khi lại xuất hiện cùng chồng trong Witness for the Prosecution (1957), một phiên bản điện ảnh của vở kịch năm 1953 của Agatha Christie. Cả hai đều nhận được đề cử Giải Oscar - bà lần thứ hai được đề cử Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất, và Laughton lần thứ ba được đề cử Nam diễn viên chính xuất sắc nhất. Cả hai đều không thắng giải. Tuy nhiên, bà đã giành được Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho bộ phim này.
3.3. Sự nghiệp sau này và xuất hiện trên truyền hình
Lanchester đóng vai Dì Queenie, một phù thủy trong Bell, Book and Candle (1958), và xuất hiện trong các bộ phim như Mary Poppins (1964) - trong đó cháu gái đỡ đầu của chồng bà, Karen Dotrice, cũng đóng vai chính - That Darn Cat! (1965), và Blackbeard's Ghost (1968).
Bà xuất hiện vào ngày 9 tháng 4 năm 1959, trên chương trình The Ford Show, Starring Tennessee Ernie Ford của NBC. Bà cũng tham gia hai tập của chương trình The Wonderful World of Disney của NBC. Ngoài ra, bà còn có các vai khách mời đáng nhớ trong một tập của I Love Lucy vào năm 1956 và trong các tập của The Eleventh Hour (1964) và The Man From U.N.C.L.E. (1965) của NBC.
Lanchester tiếp tục xuất hiện trong các bộ phim lẻ tẻ, hát song ca với Elvis Presley trong Easy Come, Easy Go (1967), và đóng vai người mẹ trong phiên bản gốc của Willard (1971), cùng với Bruce Davison và Ernest Borgnine, bộ phim đã thành công về mặt doanh thu phòng vé. Bà là Jessica Marbles, một thám tử dựa trên Agatha Christie's Jane Marple, trong bộ phim hài bí ẩn giết người Murder by Death năm 1976. Bà đóng phim cuối cùng vào năm 1980 với vai Sophie trong Die Laughing.
Trong thập niên 1950, bà phát hành ba album LP. Hai trong số đó mang tên Songs for a Shuttered Parlour và Songs for a Smoke-Filled Room, bao gồm các bài hát có phần tục tĩu và mập mờ ý nghĩa thực sự của chúng, chẳng hạn như bài hát về "cái đồng hồ" của chồng bà không hoạt động. Laughton đã cung cấp phần giới thiệu bằng lời nói cho từng bài hát và thậm chí còn cùng Lanchester hát bài "She Was Poor but She Was Honest". LP thứ ba của bà có tựa đề Cockney London, một tuyển chọn các bài hát cổ về Luân Đôn, mà Laughton đã viết phần ghi chú bìa đĩa.
4. Đời tư
Đời tư của Elsa Lanchester, đặc biệt là cuộc hôn nhân của bà với Charles Laughton, được ghi nhận với những khía cạnh phức tạp và cởi mở.
4.1. Hôn nhân với Charles Laughton
Lanchester kết hôn với Charles Laughton vào năm 1929. Năm 1938, bà xuất bản cuốn sách về mối quan hệ của mình với Laughton, mang tên Charles Laughton and I. Tháng 3 năm 1983, bà phát hành một cuốn tự truyện có tựa đề Elsa Lanchester Herself. Trong cuốn sách đó, bà viết rằng bà và Laughton không có con vì ông là người đồng tính luyến ái. Tuy nhiên, bạn của Laughton và bạn diễn Maureen O'Hara đã phủ nhận đây là lý do khiến cặp đôi không có con. O'Hara tuyên bố Laughton từng nói với bà rằng lý do ông và vợ không có con là vì một ca phá thai hỏng mà Lanchester đã thực hiện sớm trong sự nghiệp khi biểu diễn tạp kỹ. Lanchester thừa nhận trong cuốn tự truyện của mình rằng bà đã hai lần phá thai khi còn trẻ (một lần là của Laughton), nhưng không rõ liệu lần thứ hai có khiến bà không thể mang thai trở lại hay không. Theo nhà viết tiểu sử Charles Higham, lý do bà không có con là vì bà không muốn có con.
4.2. Các khía cạnh cá nhân khác
Elsa Lanchester là một người vô thần. Bà là một thành viên của Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ) và bà cùng Laughton đã ủng hộ chiến dịch tranh cử của Adlai Stevenson trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 1952.
Năm 1984, sức khỏe của Lanchester xấu đi. Trong vòng 30 tháng, bà đã phải chịu đựng hai cơn đột quỵ, khiến bà hoàn toàn mất khả năng vận động. Bà cần được chăm sóc liên tục và phải nằm liệt giường. Tháng 3 năm 1986, Quỹ Điện ảnh và Truyền hình đã đệ đơn xin trở thành người giám hộ cho Lanchester và tài sản của bà, được định giá 900.00 K USD.
5. Qua đời
Lanchester qua đời tại Woodland Hills, Los Angeles, California, vào ngày 26 tháng 12 năm 1986, hưởng thọ 84 tuổi, tại Bệnh viện Điện ảnh do viêm phế quản. Thi thể bà được hỏa táng vào ngày 5 tháng 1 năm 1987, tại Nhà nguyện Pines ở Los Angeles và tro cốt của bà được rải trên Thái Bình Dương.
6. Danh sách phim
6.1. Vai diễn điện ảnh
Năm | Tựa phim | Vai diễn |
---|---|---|
1925 | The Scarlet Woman: An Ecclesiastical Melodrama (phim ngắn) | Beatrice de Carolle |
1927 | One of the Best | Kitty |
1928 | The Constant Nymph | Lady |
1928 | The Tonic (phim ngắn) | Elsa |
1928 | Daydreams (phim ngắn) | Elsa / Heroine in Dream Sequence |
1928 | Blue Bottles (phim ngắn) | Elsa |
1929 | Mr. Smith Wakes Up (phim ngắn) | |
1930 | Comets | Chính mình |
1930 | Ashes (phim ngắn) | Cô gái |
1931 | The Love Habit | Mathilde |
1931 | The Officers' Mess | Cora Melville |
1931 | The Stronger Sex | Thompson |
1931 | Potiphar's Wife | Therese |
1933 | The Private Life of Henry VIII | Anne of Cleves, người vợ thứ tư |
1935 | David Copperfield | Clickett |
1935 | Naughty Marietta | Madame d'Annard |
1935 | Bride of Frankenstein | Mary Shelley/Bạn đời của Quái vật |
1935 | The Ghost Goes West | Miss Shepperton |
1936 | Rembrandt | Hendrickje Stoffels |
1936 | Miss Bracegirdle Does Her Duty (phim ngắn chưa phát hành) | Millicent Bracegirdle |
1938 | Vessel of Wrath | Martha Jones |
1941 | Ladies in Retirement | Emily Creed |
1942 | Son of Fury: The Story of Benjamin Blake | Bristol Isabel |
1942 | Tales of Manhattan | Elsa (Bà Charles) Smith |
1943 | Forever and a Day | Mamie |
1943 | Thumbs Up | Emma Finch |
1943 | Lassie Come Home | Bà Carraclough |
1944 | Passport to Destiny | Ella Muggins |
1945 | The Spiral Staircase | Bà Oates |
1946 | The Razor's Edge | Cô Keith |
1947 | Northwest Outpost | Công chúa "Tanya" Tatiana |
1947 | The Bishop's Wife | Matilda |
1948 | The Big Clock | Louise Patterson |
1949 | The Secret Garden | Martha |
1949 | Come to the Stable | Amelia Potts |
1949 | The Inspector General | Maria |
1949 | Buccaneer's Girl | Bà Brizar |
1950 | Mystery Street | Bà Smerrling |
1950 | The Petty Girl | Tiến sĩ Crutcher |
1950 | Frenchie | Nữ bá tước |
1952 | Dreamboat | Tiến sĩ Mathilda Coffey |
1952 | Les Misérables | Bà Magloire |
1952 | Androcles and the Lion | Megaera |
1953 | The Girls of Pleasure Island | Thelma |
1954 | Hell's Half Acre | Lida O'Reilly |
1954 | 3 Ring Circus | Người phụ nữ có râu |
1955 | The Glass Slipper | Góa phụ Sonder |
1955 | Alice in Wonderland (phim truyền hình) | Red Queen |
1957 | Witness for the Prosecution | Cô Plimsoll |
1958 | Bell, Book and Candle | Dì Queenie Holroyd |
1962 | The Flood (phim truyền hình) | Vợ của Noah (lồng tiếng) |
1964 | Honeymoon Hotel | Người phục vụ phòng |
1964 | Mary Poppins | Katie Nanna |
1964 | Pajama Party | Dì Wendy |
1965 | That Darn Cat! | Bà MacDougall |
1967 | Easy Come, Easy Go | Bà Neherina |
1968 | Blackbeard's Ghost | Emily Stowecroft |
1969 | Rascal | Bà Satterfield |
1969 | Me, Natalie | Cô Dennison |
1969 | In Name Only (phim truyền hình) | Gertrude Caruso |
1971 | Willard | Henrietta Stiles |
1973 | Terror in the Wax Museum | Julia Hawthorn |
1973 | Arnold | Hester |
1976 | Murder by Death | Jessica Marbles |
1979 | Where's Poppa? (phim truyền hình) | Mẹ Hocheiser |
1980 | Die Laughing | Sophie (vai diễn cuối cùng) |
6.2. Vai diễn truyền hình
Năm | Tựa phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1956 | I Love Lucy | Bà Edna Grundy | Tập "Off to Florida" |
1959 | The Ford Show, Starring Tennessee Ernie Ford | Chính mình | Ngày 9 tháng 4 năm 1959 |
1964 | Alfred Hitchcock Hour | Aggie McGregor | "The McGregor Affair" |
1964 | The Eleventh Hour | ||
1965 | The Man from U.N.C.L.E. | Tiến sĩ Agnes Dabree | Tập "The Brain-Killer Affair" |
1969 | Walt Disney's Wonderful World of Color | Bà Formby | Các tập "My Dog, the Thief", phần 1 và 2 |
1970 | Then Came Bronson | Hattie Caulder | Tập 4 "The Circle Of Time" |
1970 | The Bill Cosby Show | Bà Wochuk | Tập "The Elevator Doesn't Stop Here Anymore" |
1971 | Nanny and the Professor | Dì Henrietta | 3 tập |
1972 | Night Gallery | Lydia Bowen | Tập "Green Fingers" |
1973 | Here's Lucy | Mumsie Westcott | Tập "Lucy Goes to Prison" |
1973 | Mannix | Portia Penhaven | Tập "A Matter of Principle" |
7. Giải thưởng và vinh danh
Elsa Lanchester đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong sự nghiệp của mình, phản ánh sự công nhận về tài năng diễn xuất đa dạng của bà:
- Đề cử Giải Oscar cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (1949) cho vai Amelia Potts trong Come to the Stable.
- Đề cử Giải Oscar cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (1957) cho vai Cô Plimsoll trong Witness for the Prosecution.
- Giải thưởng Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (1957) cho vai Cô Plimsoll trong Witness for the Prosecution.
8. Di sản
Di sản của Elsa Lanchester trong lịch sử điện ảnh và văn hóa đại chúng được định hình bởi sự nghiệp diễn xuất độc đáo và những vai diễn mang tính biểu tượng của bà. Với khả năng biến hóa đa dạng từ các vai hài hước đến các nhân vật đáng sợ, Lanchester đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả.

Vai diễn "Cô dâu của Frankenstein" (1935) là điểm nhấn quan trọng nhất trong di sản của bà. Dù chỉ xuất hiện trên màn ảnh trong vài phút, hình ảnh của bà với mái tóc búi cao đặc trưng, làn da xanh xám và tiếng thét chói tai đã trở thành một trong những biểu tượng kinh dị kinh điển và một hình tượng văn hóa đại chúng được công nhận rộng rãi. Vai diễn này không chỉ chứng minh khả năng diễn xuất phi thường của Lanchester mà còn khẳng định vị thế của bà là một nữ diễn viên có thể truyền tải sự phức tạp và dễ bị tổn thương đằng sau vẻ ngoài đáng sợ.
Ngoài ra, sự nghiệp sân khấu và hoạt động tiên phong của bà trong các quán cà phê ca nhạc, nơi bà hồi sinh các bài hát và bản ballad thời Victoria cổ, cũng là một phần quan trọng trong di sản của Lanchester. Bà không chỉ là một diễn viên mà còn là một nghệ sĩ biểu diễn tài năng, góp phần định hình phong cách biểu diễn độc đáo của riêng mình.
Cuộc đời và những lựa chọn cá nhân của Lanchester, bao gồm cuộc hôn nhân cởi mở với Charles Laughton và những tiết lộ trong hồi ký, cũng góp phần vào di sản của bà như một nhân vật độc lập và tiên phong, thể hiện sự mạnh dạn đối mặt với các vấn đề cá nhân trong thời đại của mình. Tổng thể, Elsa Lanchester được nhớ đến như một nữ diễn viên có ảnh hưởng, người đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong cả nghệ thuật sân khấu và điện ảnh.