1. Cuộc đời và sự nghiệp
Cuộc đời và sự nghiệp của Eiji Kanamori được đánh dấu bằng những thành công nổi bật từ thời học đường, qua bóng chày nghiệp dư, và đạt đỉnh cao trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, trước khi chuyển sang vai trò huấn luyện viên và bình luận viên.
1.1. Thời thơ ấu và học đường
Eiji Kanamori theo học tại Trường trung học PL Gakuen từ cấp hai. Vào năm thứ ba trung học (năm 1974), ông tham gia Giải vô địch bóng chày trung học toàn quốc Nhật Bản lần thứ 56 với tư cách là cầu thủ số 3 và tiền vệ thứ hai. Tuy nhiên, đội của ông đã bị đánh bại ngay ở vòng 2, trận đấu đầu tiên, bởi Trường trung học thương mại Choshi với Masakatsu Tsuchiya là át chủ bài, đội sau này đã vô địch giải đấu đó.
Sau khi tốt nghiệp trung học, vào năm 1975, ông vào Đại học Waseda và chuyển sang vị trí thủ bắt bóng. Đến năm thứ ba (năm 1977), ông vẫn là cầu thủ dự bị cho Kazuhiro Yamakura. Sau khi Yamakura tốt nghiệp, Kanamori bắt đầu nổi bật. Vào mùa xuân năm thứ tư (năm 1978), ông giành danh hiệu vua đánh bóng tại Giải bóng chày Đại học Tokyo Big6. Ông cùng với Yoshimoto Mukoda và Katsuhisa Kitaguchi (sau này thuộc đội Panasonic Baseball Club) tạo thành cặp bắt bóng và được chọn vào Đội hình tiêu biểu mùa giải với tư cách là thủ bắt bóng. Vào mùa thu cùng năm, với vai trò là cầu thủ số 5 sau Akihiro Okada, ông đã góp phần giúp đội giành chức vô địch giải đấu lần đầu tiên sau 9 mùa giải. Tuy nhiên, ngay sau đó, tại Giải bóng chày Jingu mùa thu, đội của ông đã thua Đại học Doshisha của Shigeki Nakamoto ở trận bán kết. Trong suốt sự nghiệp đại học tại giải đấu này, ông đã tham gia tổng cộng 32 trận, đạt 97 lần đánh bóng, có 39 cú đánh thành công, tỷ lệ đánh bóng là .402, 2 cú đánh home run, và 25 điểm chạy về.
1.2. Sự nghiệp bóng chày nghiệp dư
Sau khi tốt nghiệp đại học vào năm 1979, Eiji Kanamori cùng với đội trưởng Ekuo Nakaya gia nhập đội bóng chày Prince Hotel mới thành lập. Vào năm 1980, ông cùng với Hironori Ishige và Takayoshi Nakao đã dẫn dắt đội bóng lần đầu tiên tham dự Giải bóng chày Toshitaikai. Tuy nhiên, đội đã bị loại ở vòng 2 sau một trận đấu căng thẳng kéo dài 13 hiệp phụ trước đội Shin-Nittetsu Kamaishi.
Vào năm 1981, ông tham gia Giải bóng chày Toshitaikai với tư cách là cầu thủ bổ sung cho đội Tokyo Gas. Ông đã góp phần giúp đội tiến vào bán kết, nhưng tiếc nuối khi để thua NTT East Baseball Club. Trong giải đấu này, ông cũng đã giành danh hiệu vua đánh bóng và là đồng đội của Hiroyuki Saito. Cùng năm đó, ông trở thành thành viên của đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham dự Cúp bóng chày liên lục địa IBAF và được chọn vào Đội hình tiêu biểu bóng chày nghiệp dư (vị trí ngoại binh). Trong Kỳ tuyển chọn tân binh bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản 1981, ông được Saitama Seibu Lions chọn ở vị trí thứ hai và chính thức gia nhập đội.
1.3. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Eiji Kanamori kéo dài qua nhiều đội bóng, với những đóng góp đáng kể và những khoảnh khắc đáng nhớ.
1.3.1. Giai đoạn ở Seibu Lions
Vào ngày 9 tháng 9, 1982, Eiji Kanamori có trận ra mắt chuyên nghiệp trong trận đấu với Chiba Lotte Marines tại Seibu Dome. Ông được xếp thi đấu ở vị trí số 8 và thủ bắt bóng. Trong hiệp 5, ông đã có cú đánh thành công đầu tiên và điểm chạy về đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp với cú đánh hai điểm vào Megumi Fukazawa. Vào ngày 14 tháng 9 cùng năm, trong trận đấu với Osaka Kintetsu Buffaloes tại Sân vận động Nissei, ông cũng bắt chính và có một cú đánh thành công vào Takashi Imoto. Tuy nhiên, trong năm đó, ông chỉ được bắt chính 2 trận do sự cạnh tranh gay gắt với Yuko Oishi, Masahiro Kuroda và Tsutomu Ito.
Vào năm 1983, ông chuyển sang vị trí ngoại binh và tham gia 74 trận đấu, đạt tỷ lệ đánh bóng .293. Vào ngày 13 tháng 5, trong trận đấu với Kintetsu tại Nissei, ông đã ghi cú home run đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp với cú đánh solo vào Yutaka Yanagita ở hiệp 7. Trong Loạt trận vô địch Nhật Bản 1983 đối đầu với Yomiuri Giants, ở trận thứ 6, ông đã có cú đánh walk-off hit vào Suguru Egawa ở hiệp phụ thứ 10, kết thúc trận đấu.
Năm 1985, ngay từ đầu mùa giải, ông đã được giữ vị trí số 2 trong đội hình và đạt số lần đánh bóng tối thiểu theo quy định, với tỷ lệ đánh bóng .312, đứng thứ 8 trong giải đấu. Ông được chọn vào Đội hình tiêu biểu và giành Giải thưởng Găng tay vàng ở vị trí ngoại binh. Từ năm 1985 đến 1987, ông liên tục ba năm tham gia Trận đấu All-Star. Đặc biệt, trong lần đầu tiên tham dự All-Star vào năm 1985, ông được huấn luyện viên Tatsuro Hirooka đề cử và có cơ hội thi đấu trong cả 3 trận. Sau đó, do chấn thương, số lần ra sân của ông giảm đi. Trong Loạt trận vô địch Nhật Bản 1985 đối đầu với Hanshin Tigers, ông bắt chính cả 6 trận ở vị trí số 2 và ngoại binh trái, dù chỉ có 4 cú đánh thành công trong 19 lần đánh bóng, nhưng ông đã đóng vai trò kết nối các cầu thủ khác trong đội hình.
Vào các năm 1984 và 1985, ông liên tục là cầu thủ bị ném bóng trúng người (hit-by-pitchHBPEnglish) nhiều nhất giải đấu. Ông nổi tiếng với việc kêu "Aaaa!" rất to khi bị bóng đập trúng người. Vì vậy, trong chương trình "Chin Play Ko Play" (Những pha bóng hài hước) thời đó, đã có một chuyên mục đặc biệt về "Người đàn ông bị thương Kanamori" với nhiều cảnh quay ông vừa kêu la vừa bị HBP. Với việc bị HBP nhiều, ông được mệnh danh là "Kanamori của miền Đông, Mitsuo Tatsukawa của miền Tây" hay "người đàn ông bị thương đầy tiếng cười". Năm 1984, ông bị HBP 12 lần, và đội bóng của ông có thành tích 11 thắng 1 thua trong các trận đấu đó. Năm 1985, ông bị HBP 15 lần, nhưng đến năm 1986, con số này giảm xuống còn 6 lần.
Năm 1987, ông cùng với đàn em Kazuhiro Kiyohara từ PL Gakuen và các ngoại binh đồng đội như Koji Akiyama, Haruki Yoshitake được người hâm mộ bầu chọn vào Trận đấu All-Star bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản 1987 và góp phần giành chức vô địch Nhật Bản liên tiếp.
1.3.2. Giai đoạn ở Hanshin Tigers
Giữa mùa giải 1988, Eiji Kanamori được chuyển nhượng sang Hanshin Tigers trong một cuộc trao đổi với Terufumi Kitamura. Vào ngày 28 tháng 5, trong trận đấu với Taiyo Whales tại Sân vận động Koshien, khi Mitsugu Ishibashi đánh một cú bay ra ngoài sân, Kanamori đã cố gắng trèo lên hàng rào Lucky Zone để bắt bóng. Tuy nhiên, ông không những không bắt được bóng mà còn mất thăng bằng và ngã vào bên trong khu vực Lucky Zone. Khoảnh khắc đó, bình luận viên của đài Yomiuri Telecasting Corporation đã hét lên "Kanamori cũng vào luôn rồi!", cảnh này sau đó đã được chiếu trong chương trình "Chin Play Ko Play".
Năm 1989, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .306 khi được sử dụng ở vị trí số 5 trong nửa sau mùa giải. Tuy nhiên, vào cuối mùa giải 1992, ông được tuyên bố cầu thủ tự do.
1.3.3. Giai đoạn ở Yakult Swallows
Vào năm 1993, Eiji Kanamori chuyển đến Tokyo Yakult Swallows dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Katsuya Nomura. Ông được tái sinh với vai trò chuyên gia đánh bóng dự bị quan trọng, dù tỷ lệ đánh bóng thấp nhưng tỷ lệ lên sân là .370, góp phần giúp đội giành chức vô địch Nhật Bản.
Vào ngày 19 tháng 9, trong trận đấu với Yomiuri Giants tại Tokyo Dome, ông đã vô cùng tức giận khi đàn em Kiyoshi Hashimoto từ PL Gakuen ném một quả bóng gần vào người (beanballbóng ném gần vào người có chủ ýEnglish). Ông tiến đến bục ném bóng của Hashimoto, gây ra một cuộc ẩu đả lớn khi cả hai bên ghế dự bị lao vào sân. Sau đó, ông đã xin lỗi những người liên quan. Đây là lần duy nhất ông nổi giận liên quan đến việc bị bóng đập vào người, dù có hay không cố ý.
Năm 1995, ông đạt tỷ lệ đánh bóng cao .324 khi đánh dự bị, góp phần giúp đội giành chức vô địch giải đấu sau hai năm. Vào ngày 29 tháng 9, trong trận đấu với Yomiuri Giants tại Sân vận động Meiji Jingu, ông được sử dụng làm cầu thủ đánh bóng dự bị cho Hiroto Kato ở hiệp 8 và đạt cột mốc 1.000 trận đấu trong sự nghiệp (người thứ 328 đạt được thành tích này). Huấn luyện viên Nomura đã đánh giá ông rất cao, yêu cầu câu lạc bộ "đừng chỉ đánh giá bằng con số. Anh ấy là một tài sản quý giá, là tấm gương cho các cầu thủ trẻ về việc tạo không khí trong khu vực chờ và thái độ tập luyện. Miễn là tôi còn làm huấn luyện viên, hãy giữ anh ấy lại." Tuy nhiên, sau mùa giải 1996, ông đã giải nghệ.
2. Phong cách chơi bóng
Eiji Kanamori được biết đến với phong cách chơi bóng độc đáo của mình, đặc biệt là việc ông thường xuyên bị bóng đập vào người (hit-by-pitchHBPEnglish), khiến ông trở thành "người chuyên hứng bóng" (当たり屋AtariyaJapanese). Ông từng có giai đoạn làm người hâm mộ phấn khích với màn trình diễn bị bóng chết đập trúng người. Sau khi chuyển đến Hanshin, lần đầu tiên ông bị HBP, khán giả đã hô vang "Chúc mừng!". Thậm chí có lần, ông đã thò chân ra và bị bóng đập trúng, nhưng trọng tài không công nhận là HBP, và ông đã đánh một cú home run ở lần đánh lại.
Thực tế, Kanamori không cố ý làm vậy để biểu diễn mà thực sự rất đau. Việc ông kêu "Aaaa!" khi bị HBP là để giảm bớt cơn đau. Một giả thuyết cho rằng nguyên nhân ông bị HBP nhiều là do phong cách đánh bóng của ông là kéo bóng đến gần cơ thể trước khi đánh, khiến ông khó tránh kịp bóng.
3. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Eiji Kanamori đã đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong làng bóng chày, từ huấn luyện viên đến bình luận viên và nhà phân tích.
3.1. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sự nghiệp huấn luyện của Eiji Kanamori rất đa dạng, trải dài từ các đội chuyên nghiệp đến các đội bóng chày nghiệp dư và cấp độ đại học, trung học.
3.1.1. Huấn luyện viên bóng chày chuyên nghiệp
Sau khi giải nghệ, Kanamori trở thành trợ lý huấn luyện viên đánh bóng đội một cho Tokyo Yakult Swallows (từ 1997 đến 1999). Chính huấn luyện viên Katsuya Nomura đã tiến cử ông, nói rằng "anh ấy không cần phải dạy dỗ gì cho các cầu thủ. Chỉ cần anh ấy ở trong khu vực chờ là đủ". Ông đã góp phần vào chức vô địch giải đấu và Nhật Bản năm 1997.
Ông quay trở lại Saitama Seibu Lions với vai trò trợ lý huấn luyện viên đánh bóng đội một (năm 2001) rồi trở thành huấn luyện viên đánh bóng đội một (năm 2002). Ông đã giúp phát triển Kazuhiro Wada, Alex Cabrera và Scott McClain, góp phần vào chức vô địch giải đấu năm 2002. Đặc biệt, Cabrera rất yêu mến ông, đến mức khi Kanamori hết hạn hợp đồng huấn luyện viên, Cabrera đã nói "tôi cũng sẽ từ chức". Tuy nhiên, thời điểm đó, Kanamori đã bị cô lập với các huấn luyện viên khác và gần như chỉ tập trung huấn luyện riêng cho Cabrera. Wada cũng nói rằng khi Kanamori làm huấn luyện viên trưởng ở Ishikawa, "Khi đến Bắc陸 (Hokuriku) thi đấu xa nhà, chúng tôi sẽ cùng nhau ăn tối. Đệ tử dù thế nào cũng vẫn là đệ tử".
Ông cũng từng là huấn luyện viên đánh bóng đội một cho Hanshin Tigers (năm 2004).
Tại Fukuoka SoftBank Hawks (trước đây là Daiei Hawks), ông làm tuyển trạch viên (năm 2003) và sau đó là huấn luyện viên đánh bóng đội một (từ 2005 đến 2006). Với vai trò tuyển trạch viên, ông đã phát hiện ra Julio Zuleta. Dù có chức danh là tuyển trạch viên, huấn luyện viên trưởng Sadaharu Oh đã yêu cầu ông đảm nhận vai trò hỗ trợ đánh bóng, và ông thường xuyên có mặt trên sân để hỗ trợ các cầu thủ tập luyện. Trong trại huấn luyện mùa xuân, ông thường xuyên đưa ra lời khuyên cho Kenji Johjima và Toshihito Iguchi, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng đánh bóng của họ. Ông và Johjima có một mối quan hệ thầy trò rất khăng khít sau này, Johjima thường xuyên xuất hiện trong các trận đấu Bóng chày Nhật-Mỹ hay các buổi tập riêng ở Sasebo.
Tại Chiba Lotte Marines, ông là huấn luyện viên trưởng đánh bóng kiêm huấn luyện viên trưởng ngoại binh đội một (từ 2010 đến 2011), sau đó là huấn luyện viên đánh bóng đội hai (năm 2012), và huấn luyện viên đánh bóng đội một (năm 2018). Trong giai đoạn đầu tiên (2010-2011), ông đã huấn luyện Tsuyoshi Nishioka, Takashi Ogino, Ikuhiro Kiyota và Yoshifumi Okada, góp phần vào chức vô địch Nhật Bản của đội. Tuy nhiên, vào năm 2011, tỷ lệ đánh bóng trung bình và số điểm của đội đã xuống thấp nhất giải đấu. Tại Lotte, người ta thường thấy ông đến chỗ cầu thủ tiếp theo để đưa ra lời khuyên khi đối thủ thay đổi vận động viên ném bóng.
Gần đây, ông làm huấn luyện viên trưởng đánh bóng đội một cho Tohoku Rakuten Golden Eagles (năm 2019), sau đó là huấn luyện viên đánh bóng đội một (từ 2020 đến 2021), và huấn luyện viên đánh bóng phát triển (năm 2022).
3.1.2. Huấn luyện viên bóng chày nghiệp dư
Eiji Kanamori cũng có sự nghiệp huấn luyện đáng chú ý trong bóng chày nghiệp dư. Ông từng là huấn luyện viên trưởng của Ishikawa Million Stars thuộc Baseball Challenge League (từ 2007 đến 2009). Trong thời gian này, ông cũng kiêm nhiệm vai trò bình luận viên cho chương trình "NHK-BS Major League Baseball" (phát sóng trên NHK-BS). Ngay trong năm đầu tiên dẫn dắt, ông đã đưa đội đến chức vô địch và giới thiệu Kensuke Uchimura lên chơi bóng chày chuyên nghiệp thông qua kỳ tuyển chọn.
Sau đó, ông trở thành huấn luyện viên trưởng của Trường trung học Kanazawa Gakuin (từ 2014 đến 2016). Vào ngày 4 tháng 3, 2014, ông đã được Hiệp hội Bóng chày Sinh viên Nhật Bản cấp chứng nhận đủ điều kiện giảng dạy bóng chày sinh viên, một yêu cầu để huấn luyện các cầu thủ cấp trung học phổ thông. Từ mùa xuân năm 2015, ông còn kiêm nhiệm vai trò giáo viên thể dục tại trường, giảng dạy cả thực hành và lý thuyết, do ông đã hoàn thành khóa học giáo dục khi còn là sinh viên đại học.
Năm 2017, ông là huấn luyện viên cho Đại học North Asia. Từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2023, ông là huấn luyện viên của Đội bóng chày Đại học Waseda, và từ tháng 3 năm 2023, ông được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên trưởng.
3.2. Hoạt động bình luận và phân tích bóng chày
Ngoài sự nghiệp huấn luyện, Eiji Kanamori còn hoạt động tích cực với tư cách là bình luận viên và nhà phân tích bóng chày. Năm 2013, ông là bình luận viên cho "TBS Newsbird" và "TV Asahi Channel", đồng thời là nhà phân tích cho tờ "Yuukan Fuji". Như đã đề cập, trong thời gian làm huấn luyện viên trưởng cho Ishikawa Million Stars, ông cũng kiêm nhiệm bình luận viên cho "NHK-BS Major League Baseball".
4. Triết lý huấn luyện
Với tư cách là huấn luyện viên đánh bóng, Eiji Kanamori theo trường phái lý thuyết. Phương pháp huấn luyện cơ bản của ông là kéo bóng đến gần tay, giữ chặt khuỷu tay và sử dụng vòng xoay hông để đánh bóng.
Tuy nhiên, Taira Fujita đã chỉ trích phương pháp này, cho rằng ông áp dụng nó ngay cả với những cầu thủ đánh bóng yếu như Norihiro Akahoshi và Atsushi Fujimoto. Về lý thuyết này, Kanamori đã phản biện: "Những người đánh bóng yếu mới càng phải làm như vậy" và "sẽ dễ điều khiển gậy hơn và truyền lực tốt hơn khi đánh bóng gần cơ thể với khuỷu tay khép lại, thay vì khi cánh tay duỗi thẳng." Mặt khác, Takao Ise lại có đánh giá ngược lại với Fujita, cho rằng "cú swing này phù hợp với những người có tỷ lệ đánh bóng trung bình, nhưng có vẻ không phù hợp với những người có cú đánh xa."
5. Đời tư và tính cách
Eiji Kanamori và Hisashi Kato (cựu thành viên đội bóng đá Đại học Waseda) vẫn là bạn thân cho đến ngày nay. Kato là một sinh viên rất chăm chỉ, vì vậy Kanamori đôi khi đã chép báo cáo và bài kiểm tra từ Kato, điều này được ghi lại trong sách của ông.
Ông là một người không uống rượu; mặt ông sẽ đỏ bừng chỉ với một ly bia, và uống một chai sẽ khiến ông cảm thấy buồn nôn và nôn mửa. Khi còn ở Seibu Lions, một số cầu thủ cảm thấy căng thẳng vì lệnh cấm rượu và giờ giới nghiêm nghiêm ngặt khiến họ không thể đi chơi. Tuy nhiên, Kanamori không quan tâm đến rượu và thấy đồ ăn ở ký túc xá rất ngon, vì vậy điều này lại là may mắn cho ông. Khi ở Hanshin Tigers, Akihiro Okada, một người đàn em kém ông một năm ở Đại học Waseda, là một người hào phóng và thường là trung tâm của các buổi nhậu. Okada biết rõ Kanamori không thể uống rượu, nên đã khéo léo giúp đỡ ông trong những tình huống đó.
Vợ ông là một phụ nữ từng lái xe relief car tại Sân vận động Hankyu Nishinomiya. Câu chuyện tình yêu của họ đã được khắc họa trong bộ manga "Abusan" của Shinji Mizushima.
6. Đánh giá và ảnh hưởng
Eiji Kanamori đã để lại dấu ấn đáng kể trong làng bóng chày Nhật Bản với vai trò cầu thủ và huấn luyện viên. Dù có những tranh cãi về triết lý huấn luyện, những đóng góp của ông vào thành công của các đội bóng và sự phát triển của nhiều cầu thủ là không thể phủ nhận.
Với tư cách huấn luyện viên đánh bóng, ông đã nhận được sự tin tưởng tuyệt đối từ Katsuya Nomura, người coi ông là nhân tố quan trọng trong việc tạo không khí tích cực cho đội Tokyo Yakult Swallows giành chức vô địch năm 1997. Sự ngưỡng mộ từ các cầu thủ như Alex Cabrera, người thậm chí tuyên bố sẽ rời đội nếu Kanamori ra đi, cho thấy ảnh hưởng sâu sắc của ông. Mối quan hệ thầy trò bền chặt với Kenji Johjima cũng là một minh chứng cho khả năng kết nối và dẫn dắt của ông.
Trong vai trò quản lý tại Ishikawa Million Stars, Kanamori không chỉ dẫn dắt đội đến chức vô địch ngay trong năm đầu tiên mà còn có công phát hiện và đưa Kensuke Uchimura lên chơi bóng chày chuyên nghiệp, thể hiện nhãn quan và khả năng phát triển tài năng trẻ.
Những đóng góp của ông với tư cách huấn luyện viên tại Seibu Lions và Chiba Lotte Marines cũng rất quan trọng, góp phần vào những chức vô địch giải đấu của các đội này. Dù có lúc đội gặp khó khăn về thành tích đánh bóng, khả năng điều chỉnh và đưa ra lời khuyên kịp thời của ông trên sân luôn được ghi nhận.
Nhìn chung, Eiji Kanamori được đánh giá cao về khả năng truyền đạt kinh nghiệm, tạo động lực và phát triển tiềm năng của các cầu thủ, đặc biệt là những người có tố chất tấn công. Ông đã để lại một di sản về sự tận tâm và cống hiến cho bóng chày Nhật Bản qua nhiều thế hệ.
7. Thông tin chi tiết
7.1. Thống kê thành tích theo từng năm
Dưới đây là thống kê chi tiết thành tích đánh bóng và phòng ngự của Eiji Kanamori trong suốt sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp:
Năm | Đội | Trận | Số lần đánh bóng | At Bat | Runs | Hits | Doubles | Triples | Home Runs | Total Bases | RBI | Stolen Bases | Caught Stealing | Base on Balls | Hit by Pitch | Strikeouts | Sacrifice Hits | Sacrifice Flies | AVG | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Seibu | 4 | 10 | 9 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | .222 | .300 | .222 | .522 |
1983 | Seibu | 74 | 210 | 174 | 26 | 51 | 7 | 1 | 3 | 69 | 22 | 3 | 1 | 7 | 2 | 22 | 0 | 5 | .293 | .384 | .397 | .781 |
1984 | Seibu | 65 | 181 | 148 | 19 | 37 | 9 | 0 | 2 | 52 | 19 | 0 | 0 | 5 | 1 | 15 | 0 | 12 | .250 | .364 | .351 | .715 |
1985 | Seibu | 129 | 514 | 413 | 71 | 129 | 18 | 2 | 12 | 187 | 55 | 2 | 3 | 30 | 1 | 55 | 0 | 15 | .312 | .411 | .453 | .864 |
1986 | Seibu | 112 | 405 | 336 | 42 | 100 | 18 | 5 | 3 | 137 | 34 | 3 | 3 | 23 | 3 | 37 | 2 | 6 | .298 | .374 | .408 | .782 |
1987 | Seibu | 91 | 291 | 268 | 21 | 65 | 13 | 1 | 2 | 86 | 22 | 3 | 1 | 8 | 1 | 13 | 1 | 1 | .243 | .279 | .321 | .600 |
1988 | Seibu | 4 | 13 | 11 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | .091 | .091 | .091 | .182 |
Hanshin | 79 | 201 | 177 | 13 | 37 | 6 | 4 | 2 | 57 | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 | 20 | 1 | 1 | .209 | .293 | .322 | .615 | |
Tổng '88 | 83 | 214 | 188 | 14 | 38 | 6 | 4 | 2 | 58 | 14 | 0 | 2 | 5 | 0 | 20 | 1 | 1 | .202 | .282 | .309 | .591 | |
1989 | Hanshin | 77 | 138 | 121 | 13 | 37 | 5 | 2 | 0 | 46 | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | 1 | 2 | .306 | .382 | .380 | .763 |
1990 | Hanshin | 68 | 120 | 95 | 11 | 25 | 9 | 0 | 0 | 34 | 13 | 0 | 1 | 0 | 1 | 20 | 2 | 4 | .263 | .408 | .358 | .766 |
1991 | Hanshin | 73 | 148 | 136 | 13 | 32 | 8 | 1 | 2 | 48 | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0 | 2 | .235 | .291 | .353 | .643 |
1992 | Hanshin | 42 | 44 | 44 | 1 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | .227 | .227 | .227 | .455 |
1993 | Yakult | 46 | 55 | 41 | 3 | 7 | 1 | 1 | 0 | 10 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 | 0 | .171 | .370 | .244 | .614 |
1994 | Yakult | 71 | 72 | 70 | 1 | 19 | 3 | 0 | 0 | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | .271 | .292 | .314 | .606 |
1995 | Yakult | 67 | 80 | 71 | 8 | 23 | 6 | 1 | 1 | 34 | 10 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 2 | .324 | .380 | .479 | .859 |
1996 | Yakult | 46 | 46 | 45 | 3 | 8 | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | .178 | .196 | .200 | .396 |
Tổng cộng: 15 năm | 1048 | 2528 | 2159 | 249 | 583 | 104 | 18 | 27 | 804 | 239 | 11 | 11 | 82 | 11 | 226 | 7 | 50 | .270 | .351 | .372 | .724 |
- Các số liệu in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
Thống kê thành tích phòng ngự theo từng năm (vị trí thủ bắt bóng):
Năm | Thủ bắt bóng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Số lần cướp bóng cố gắng | Số lần cướp bóng thành công của đối phương | Số lần ném chết thành công | Tỷ lệ ném chết | ||
1982 | 4 | 4 | 0 | .000 | ||
1983 | 1 | 0 | 0 | ---- | ||
1986 | 1 | 0 | 0 | ---- | ||
Tổng cộng | 6 | 4 | 0 | .000 |
7.2. Giải thưởng và kỷ lục
- Giải thưởng:**
- Best Nine: 1 lần (vị trí ngoại binh: 1985)
- Giải thưởng Diamond Glove: 1 lần (vị trí ngoại binh: 1985)
- Kỷ lục đầu tiên:**
- Trận ra mắt đầu tiên và lần ra sân chính thức đầu tiên: 9 tháng 9, 1982, trong trận đấu với Lotte Orions (trận đấu thứ 11 giai đoạn sau) tại Sân vận động Seibu Lions, ra sân chính thức ở vị trí số 8 và thủ bắt bóng.
- Cú đánh thành công đầu tiên và điểm chạy về đầu tiên: Cũng trong trận đấu trên, ở hiệp 5, ông đã có cú đánh hai điểm vào Megumi Fukazawa.
- Cú home run đầu tiên: 13 tháng 5, 1983, trong trận đấu thứ 6 với Kintetsu Buffaloes tại Sân vận động Nissei, cú home run solo vào Yutaka Yanagita ở hiệp 7.
- Kỷ lục cột mốc:**
- 1000 trận đấu ra sân: 29 tháng 9, 1995, trong trận đấu thứ 24 với Yomiuri Giants tại Sân vận động Meiji Jingu, ông được sử dụng làm cầu thủ đánh bóng dự bị cho Hiroto Kato ở hiệp 8. (Người thứ 328 đạt được thành tích này trong lịch sử).
- Các kỷ lục khác:**
- Số lần tham gia Trận đấu All-Star: 3 lần (1985, 1986, 1987).
7.3. Số áo và tên đăng ký
Eiji Kanamori đã sử dụng nhiều số áo và tên đăng ký khác nhau trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình:
- Số áo:**
- 26 (1982 - giữa 1988)
- 5 (giữa 1988 - 1992)
- 32 (1993 - 1996)
- 89 (1997 - 1999)
- 75 (2001 - 2002, 2010 - 2012)
- 88 (2004)
- 81 (2005 - 2006, 2019 - 2022)
- 2 (2007 - 2009)
- 71 (2018)
- Tên đăng ký:**
- 金森 栄治 (Kanamori Eiji, 1982 - 1984, 1993 - 1996)
- 金森 永時 (Kanamori Eiji, 1985 - 1992)
7.4. Thành tích huấn luyện viên (BCL)
Thành tích của Eiji Kanamori với tư cách là quản lý của Ishikawa Million Stars tại Baseball Challenge League:
- Mùa giải chính:**
Năm | Đội bóng | Vị trí | Trận đấu | Thắng | Thua | Hòa | Tỷ lệ thắng | Home Run của đội | Tỷ lệ đánh bóng của đội | ERA của đội | Tuổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | Ishikawa | 1st | 72 | 43 | 22 | 7 | .662 | 12 | .266 | 3.02 | 50 |
2008 | Ishikawa | 2nd | 72 | 31 | 30 | 11 | .508 | 51 | |||
2009 | Ishikawa | 1st | 72 | 42 | 27 | 3 | .609 | 52 | |||
Tổng cộng: 3 năm | 216 | 116 | 79 | 21 | .594 | Vô địch khu vực 2 lần |
- Mùa giải hậu kỳ (Playoff):**
Năm | Đội bóng | Tên giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2007 | Ishikawa | Giải vô địch độc lập Nhật Bản | Kagawa Olive Guyners (hạng 1 IL) | 1 thắng 3 thua |
2008 | Ishikawa | Playoff khu vực Hokuriku | Toyama Thunderbirds (hạng 1 BC Hokuriku) | 1 thắng 1 thua |
2009 | Ishikawa | Playoff khu vực Hokuriku | Toyama Thunderbirds (hạng 2 BC Hokuriku) | 1 thắng 2 thua |
Giải vô địch BC League | Gunma Diamond Pegasus (hạng 1 BC Jōshin'etsu) | 1 thắng 3 thua |