1. Thời niên thiếu
1.1. Sinh ra và môi trường trưởng thành
Edward Stewart Plank lớn lên trong một trang trại gần Gettysburg, Pennsylvania, một khu vực nổi tiếng với những trận chiến khốc liệt trong Nội chiến Hoa Kỳ. Ông là người con thứ tư trong số bảy người con của Martha McCreary và David Plank. Cha của ông là một giám đốc trường học và người thu thuế tại Gettysburg.
1.2. Giáo dục và bắt đầu sự nghiệp bóng chày
Plank không chơi bóng chày cho đến năm 17 tuổi, khi ông bắt đầu tham gia các đội bóng địa phương ở khu vực Gettysburg. Ông thường luyện tập ném bóng bằng cách ném bóng vào cửa kho thóc của gia đình, điều này khiến cha ông phải phàn nàn vì những vết lõm mà ông để lại. Khi Plank khoảng 22 tuổi, Frank Foreman, huấn luyện viên ném bóng tại Gettysburg College, đã mời ông thử sức cho đội bóng chày của trường. Mặc dù các sách lịch sử thường nhầm lẫn rằng Plank tốt nghiệp Gettysburg College, nhưng thực tế ông chỉ theo học tại Gettysburg Academy, một trường dự bị liên kết với trường đại học, và đã chơi cho đội bóng của trường đại học mà không cần phải đăng ký nhập học chính thức.
2. Sự nghiệp cầu thủ
2.1. Giải đấu nhỏ và ra mắt Major League
Vào năm 1900, Plank ký hợp đồng với đội Richmond Colts thuộc Virginia League, một giải đấu nhỏ. Tuy nhiên, giải đấu này đã giải thể trước khi Plank kịp ra sân cho Colts. Tháng 5 năm sau, huấn luyện viên Frank Foreman đã giới thiệu Plank cho Connie Mack, quản lý của Philadelphia Athletics. Mack ấn tượng với những gì ông thấy và đã ký hợp đồng với Plank.
Plank có trận ra mắt Major League cho Athletics vào ngày 13 tháng 5 năm 1901. Với tư cách là một tân binh, Plank đã thi đấu xuất sắc, đạt thành tích thắng-thua 17-13 với ERA là 3.31 và 28 trận hoàn thành trong 32 trận đấu khởi đầu.
2.2. Thời kỳ Philadelphia Athletics

Năm 1902, Plank lần đầu tiên trong sự nghiệp giành được 20 trận thắng, với thành tích 20-15 và ERA 3.30, giúp Athletics giành chức vô địch American League (AL). Trong năm đó, chỉ có Rube Waddell giành được nhiều trận thắng hơn cho Athletics. Năm 1903, ông giành 23 trận thắng và dẫn đầu AL về số trận khởi đầu.
Năm 1905, Plank lần đầu tiên tham dự 1905 World Series. Ông đối đầu với Christy Mathewson trong trận đầu tiên và Joe McGinnity trong trận thứ tư. Mặc dù Plank chỉ để thủng lưới ba điểm trong 17 hiệp trong suốt loạt trận, Athletics đã để thua New York Giants trong năm trận và không ghi được một điểm nào trong toàn bộ loạt trận.
Năm 1910, Athletics trở lại World Series, nhưng Plank buộc phải ngồi ngoài vì chấn thương cánh tay, mặc dù các tờ báo vẫn suy đoán rằng ông sẽ ra sân trong loạt trận. Đến năm 1911, Plank là thành viên cuối cùng của Athletics còn lại từ đội hình năm 1901. Đội hình năm 1911 đã lọt vào World Series và một lần nữa đối đầu với Giants. Sau khi Plank thắng Trận 2 và thua trong một lần vào sân từ ghế dự bị ở Trận 5, Athletics đã giành chiến thắng trong loạt trận sáu trận.
Năm 1913, Athletics và Giants lại gặp nhau ở World Series, và Plank đối mặt với Mathewson trong Trận 2 và Trận 5. Mathewson đã có một cú đánh đơn ở hiệp thứ mười từ Plank để giúp Giants giành chiến thắng trong Trận 2, nhưng Plank và Athletics đã đánh bại Mathewson 3-1 trong trận thứ năm và trận quyết định của loạt trận. Năm 1914, năm cuối cùng của Plank với Philadelphia, ông lại tham dự World Series. Plank đã ném một trận hoàn thành trong Trận 2, nhưng ông thua 1-0 và Boston Braves đã giành chiến thắng trong loạt trận bốn trận.
Trong suốt thời gian ở Philadelphia, Plank là một trong những cầu thủ ném bóng ổn định nhất giải đấu, giành hơn 20 trận thắng bảy lần. Trong bốn kỳ World Series mà ông tham gia, Plank đạt ERA 1.32 nhưng chỉ có thành tích thắng-thua 2-5. Là một trong những cầu thủ ném bóng xuất sắc nhất của Athletics, Mack thường xếp ông đối đầu với Christy Mathewson, một thành viên khác của Đại sảnh Danh vọng, khi Athletics đối đầu với Giants ở World Series. Plank đã ném những trận hoàn thành trong tất cả sáu lần khởi đầu World Series của mình. Tính cách trầm lặng của ông khiến ông bị lu mờ trên các phương tiện truyền thông bởi các cầu thủ ném bóng khác của Athletics như Waddell và Chief Bender, mặc dù Plank đã giành được nhiều trận thắng hơn cả hai người này.
2.3. Liên đoàn Liên bang và thời kỳ St. Louis Browns
Vào tháng 11 năm 1914, có tin đồn rằng Plank sẽ được bán cho New York Highlanders. Tháng 12, Plank ký hợp đồng để chơi ở Federal League. Connie Mack không hề hối tiếc về sự ra đi của Plank, nói rằng: "Tôi chúc anh ấy may mắn nhất... Tôi đã xong việc với anh ấy. Anh ấy chỉ theo đuổi tiền bạc. Anh ấy là một cầu thủ ném bóng tuyệt vời và vẫn là một người giỏi."
Ông đã chơi cho đội St. Louis Terriers của giải đấu này và giành được 21 trận thắng, đây là lần thứ tám và cũng là lần cuối cùng ông đạt mốc 20 trận thắng. Một số tài liệu tham khảo về bóng chày không công nhận Federal League là một giải đấu lớn, và do đó chỉ ghi nhận Plank có bảy mùa giải 20 trận thắng và tổng cộng 305 trận thắng. Trong mùa giải 1915, ông trở thành cầu thủ ném bóng thuận tay trái đầu tiên trong lịch sử đạt mốc 300 trận thắng trong sự nghiệp.
Khi Federal League giải thể, Plank nộp đơn xin tự do nhưng được tuyên bố thuộc về St. Louis Browns vào năm 1916. Tháng 9 năm đó, Plank dự đoán rằng ông có thể thi đấu thêm mười mùa giải nữa, nói rằng: "Tôi không biết liệu có phải tôi có nhiều khả năng hơn trong mùa giải này so với những năm khác hay không, nhưng dù sao tôi cảm thấy mình vẫn có nhiều khả năng như trước đây." Tuy nhiên, đến tháng 6 năm 1917, các tờ báo đưa tin rằng sự nghiệp của Plank gần như đã kết thúc; ông đã phải vật lộn với các vấn đề về cánh tay và đã rời đội một thời gian do suy nhược thần kinh.
Ông giải nghệ vào tháng 10 năm 1917, với lý do gặp vấn đề về dạ dày do căng thẳng trong bóng chày. Trận đấu cuối cùng của ông là một trận thua 1-0 kéo dài 11 hiệp trước Walter Johnson và Washington Senators vào ngày 6 tháng 8 năm 1917. Mặc dù ông đã tuyên bố giải nghệ, New York Yankees vẫn trao đổi các cầu thủ ném bóng Urban Shocker và Nick Cullop, các cầu thủ nội địa Fritz Maisel và Joe Gedeon, người bắt bóng Les Nunamaker, và tiền mặt cho Browns để đổi lấy Plank và Del Pratt. Plank từ chối đến New York, khẳng định mình đã giải nghệ.
Trong suốt sự nghiệp của mình, Plank đã tích lũy thành tích 326 trận thắng và 194 trận thua, ERA 2.35 và 2,246 cú strikeout. Ông đã giành được 305 trận thắng ở American League (AL), biến ông thành cầu thủ ném bóng thuận tay trái có nhiều trận thắng nhất của giải đấu đó. Ông là cầu thủ ném bóng thuận tay trái có nhiều trận thắng nhất trong lịch sử bóng chày cho đến năm 1962, khi Warren Spahn giành chiến thắng thứ 327 của mình. Ngoài ra, ông là cầu thủ ném bóng có nhiều trận thắng nhất (thuận tay trái hoặc tay phải) ở AL cho đến năm 1921, khi ông bị Walter Johnson vượt qua. Trong thời gian nghỉ mùa giải, Plank cũng làm hướng dẫn viên du lịch tại công viên chiến trường Gettysburg.
3. Phong cách và đặc điểm ném bóng
3.1. Cơ chế ném bóng và loại bóng
Plank được biết đến là một cầu thủ ném bóng tinh tế với một cú curveball quét từ bên hông (sidearm sweeping curveballcú curveball quét từ bên hôngEnglish) rất tốt. Cú ném nổi tiếng nhất của ông được đặt biệt danh là "cross-fire" (cross-fireném chéoEnglish). Được ném ngang qua cơ thể, quả bóng đến đĩa nhà ở một góc khó khăn, khiến các cú đánh của đối thủ khó theo dõi, đặc biệt nếu họ là người thuận tay trái. Cú ném khó chịu này cũng khiến ông có số lần ném trúng người đối thủ (hit batsmenném trúng người đối thủEnglish) cao, với 190 lần trong sự nghiệp, đứng thứ 5 trong lịch sử Major League.
3.2. Khả năng đánh bóng
Plank cũng là một cầu thủ ném bóng có khả năng đánh bóng khá tốt trong sự nghiệp của mình, đạt tỷ lệ đánh bóng .206 (331 cú đánh trong 1607 lần đánh bóng) với 130 lần ghi điểm, 3 cú home run và 122 RBI. Ông đạt tỷ lệ phòng ngự trong sự nghiệp là .971, cao hơn 28 điểm so với mức trung bình của các cầu thủ ném bóng AL từ năm 1901 đến 1917.
3.3. Phương pháp điều hành trận đấu
Plank rất năng động trên gò ném bóng trước khi thực hiện một cú ném, thậm chí đôi khi còn nói chuyện với quả bóng trước khi ném. Hành vi kỳ lạ này đã giúp làm mất tinh thần các cầu thủ đánh bóng đối phương. Ông cũng nổi tiếng với những khoảng dừng dài trên gò ném bóng, điều mà một số người cho rằng đã kéo dài thời lượng của các trận đấu mà ông tham gia, đôi khi dẫn đến sự phản đối từ đội đối phương. Hiệu suất ổn định và đạo đức làm việc mạnh mẽ của ông đã khiến Mack sử dụng ông thường xuyên, một phần lý do khiến Plank đôi khi bị đau cánh tay trong sự nghiệp.
4. Đời tư
4.1. Quan hệ gia đình
Plank kết hôn với Anna (nhũ danh Myers) vào năm 1915. Họ có một con trai tên là Edward Stewart Plank Jr. Theo nhà sử học bóng chày Frank Russo, ông là "một người đàn ông của gia đình vững chắc nhất mà bạn có thể tìm thấy." Anh trai của Plank, Ira, là huấn luyện viên bóng chày tại Gettysburg College trong hơn 20 năm.
4.2. Cuộc sống cá nhân
Với bản tính thân thiện, Plank đã làm một điều khác thường là dành thời gian để hướng dẫn các cầu thủ ném bóng tân binh trong đội Athletics, và ông đã kết bạn với Louis Van Zelst, một người gù lưng từng là linh vật của đội. Plank là một Hội Tam Điểm và là thành viên của Hội Good Samaritan số 336 ở Gettysburg.
5. Cuộc sống sau khi giải nghệ và cái chết
5.1. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Plank đã mở một đại lý Buick ở Gettysburg. Ông đã ném bóng trong mùa giải 1918 cho câu lạc bộ Steelton thuộc Liên đoàn Thép Bethlehem (Bethlehem Steel League), một giải đấu bóng chày công nghiệp. Steelton chỉ cách nhà ông khoảng 64374 m (40 mile), và sự sắp xếp này cho phép ông quản lý công việc kinh doanh của mình trong tuần.
5.2. Cái chết
Plank dường như không bị bệnh tật sau sự nghiệp của mình, nhưng vào ngày 22 tháng 2 năm 1926, vợ ông thức dậy và phát hiện chồng mình bị liệt nửa người bên trái do đột quỵ và nói lắp. Khi đến nhà Plank, bác sĩ gia đình và vợ Plank quyết định để ông ở lại nhà để điều trị, thay vì chuyển đến bệnh viện. Cầu thủ ném bóng này đã có dấu hiệu hồi phục ngắn ngủi, sau đó bắt đầu có những cơn mất ý thức. Ông mất khả năng nói, và đến ngày 24, không ai mong đợi ông sẽ hồi phục. Ông qua đời lúc 2:49 chiều cùng ngày.
Hai ngày sau khi ông qua đời, tang lễ của Plank được tổ chức tại Nhà thờ Trưởng lão đầu tiên của Gettysburg. Mục sư W. C. Space nói: "Eddie... đã trung thực với nhân cách của mình, trung thực với cha mẹ, trung thực với vợ và gia đình, trung thực với Chúa và nhà thờ của mình. Còn gì tốt hơn có thể nói về một người đàn ông?" Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Evergreen ở Gettysburg. Vợ ông, Anna, sống thêm 29 năm nữa trước khi qua đời vào năm 1955.
6. Đánh giá và Di sản
6.1. Đánh giá của đương thời và lịch sử
Khi nghe tin Plank qua đời, Connie Mack nói rằng ông cảm thấy như một người cha vừa mất đi một đứa con trai. "Eddie Plank là một trong những cầu thủ ném bóng thuận tay trái thông minh nhất mà tôi từng có vinh dự có trong câu lạc bộ của mình. Anh ấy thấp bé và nhẹ cân so với các cầu thủ ném bóng khác, nhưng anh ấy đã bù đắp cho những khiếm khuyết về thể chất, nếu có, bằng việc nghiên cứu trận đấu và sự thông minh của mình khi ở đỉnh cao ném bóng", ông nói. Cựu đồng đội Jack Coombs nói: "Tôi luôn biết ơn vì đã được tiếp xúc thân mật với một người đàn cảm hứng như vậy trong những ngày mà đa số các cầu thủ bóng chày có kiểu người thấp kém hơn nhiều so với hiện tại."
Năm 1943, cựu đồng đội Eddie Collins nhớ lại Plank là cầu thủ ném bóng vĩ đại nhất trong bóng chày. Collins nói: "Không phải nhanh nhất. Không phải lắt léo nhất, và không sở hữu nhiều kỹ năng nhất, mà chỉ đơn giản là vĩ đại nhất." Babe Ruth nghĩ ông là cầu thủ ném bóng khó đánh nhất, và Ty Cobb đã chọn ông vào đội hình mọi thời đại của mình.
6.2. Dự án tưởng niệm và ảnh hưởng
Plank được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia vào năm 1946 và được bầu vào Pennsylvania Sports Hall of Fame vào năm 1972.
Gettysburg College bắt đầu lên kế hoạch xây dựng Nhà thi đấu Tưởng niệm Eddie Plank tại trường ngay sau khi Plank qua đời. Nhà thi đấu được hoàn thành vào năm 1927 và các môn thể thao trong nhà như bóng rổ và đấu vật đã được chơi ở đó cho đến năm 1962. Một nhà hàng ở trung tâm thành phố Gettysburg, "Gettysburg Eddie's," vinh danh sự nghiệp của Plank. Một phần trang trại thời thơ ấu của Plank là một khu dân cư được gọi là Plank's Field. Plank được nhắc đến trong bài thơ năm 1949 "Line-Up for Yesterday" của Ogden Nash.
Năm 2006, một thẻ thuốc lá T206 có hình Plank được mô tả là "thẻ có giá trị thứ hai hiện có". Nó thuộc sở hữu của chủ sở hữu Arizona Diamondbacks Ken Kendrick và là một phần của bộ sưu tập mà Kendrick đã cho Đại sảnh Danh vọng Bóng chày mượn để trưng bày ở đó. Thẻ bóng chày có giá trị nhất hiện có, một thẻ T206 Honus Wagner, nằm trong cùng bộ sưu tập. Cuốn tiểu sử đầy đủ đầu tiên về Eddie Plank, Gettysburg Eddie: The Story of Eddie Plank của Lawrence Knorr, được xuất bản vào năm 2018 bởi Sunbury Press.
7. Số liệu thống kê
7.1. Thành tích ném bóng theo năm
Năm | Đội | G | GS | CG | SHO | SV | W | L | HLD | BS | W-L% | TBF | IP | H | HR | BB | IBB | HBP | SO | WP | BK | R | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | PHA | 33 | 32 | 28 | 1 | 1 | 17 | 13 | 0 | -- | .567 | 1081 | 260.2 | 254 | 3 | 68 | -- | 7 | 90 | 13 | 0 | 133 | 96 | 3.31 | 1.24 |
1902 | PHA | 36 | 32 | 31 | 1 | 5 | 20 | 15 | 0 | -- | .571 | 1248 | 300.0 | 319 | 5 | 61 | -- | 18 | 107 | 4 | 0 | 140 | 110 | 3.30 | 1.27 |
1903 | PHA | 43 | 40 | 33 | 3 | 4 | 23 | 16 | 0 | -- | .590 | 1363 | 336.0 | 317 | 5 | 65 | -- | 23 | 176 | 8 | 0 | 128 | 89 | 2.38 | 1.14 |
1904 | PHA | 44 | 43 | 37 | 7 | 1 | 26 | 17 | 0 | -- | .605 | 1427 | 357.1 | 311 | 2 | 86 | -- | 19 | 201 | 6 | 0 | 111 | 86 | 2.17 | 1.11 |
1905 | PHA | 41 | 41 | 35 | 4 | 3 | 24 | 12 | 0 | -- | .667 | 1362 | 346.2 | 287 | 3 | 75 | -- | 24 | 210 | 9 | 0 | 113 | 87 | 2.26 | 1.04 |
1906 | PHA | 26 | 25 | 21 | 5 | 1 | 19 | 6 | 0 | -- | 0.760 | 831 | 211.2 | 173 | 1 | 51 | -- | 15 | 108 | 1 | 0 | 70 | 53 | 2.25 | 1.06 |
1907 | PHA | 43 | 40 | 33 | 8 | 4 | 24 | 16 | 0 | -- | .600 | 1349 | 343.2 | 282 | 5 | 85 | -- | 17 | 183 | 5 | 1 | 115 | 84 | 2.20 | 1.07 |
1908 | PHA | 34 | 28 | 21 | 4 | 5 | 14 | 16 | 1 | -- | .467 | 956 | 244.2 | 202 | 1 | 46 | -- | 9 | 135 | 7 | 0 | 71 | 59 | 2.17 | 1.01 |
1909 | PHA | 34 | 33 | 24 | 3 | 2 | 19 | 10 | 0 | -- | .655 | 1028 | 265.1 | 215 | 1 | 62 | -- | 8 | 132 | 4 | 1 | 74 | 52 | 1.76 | 1.04 |
1910 | PHA | 38 | 32 | 22 | 1 | 2 | 16 | 10 | 2 | -- | .615 | 982 | 250.1 | 218 | 3 | 55 | -- | 8 | 123 | 5 | 0 | 89 | 56 | 2.01 | 1.09 |
1911 | PHA | 40 | 30 | 24 | 6 | 0 | 23 | 8 | 4 | -- | .742 | 1020 | 256.2 | 237 | 2 | 77 | -- | 14 | 149 | 5 | 0 | 85 | 60 | 2.10 | 1.22 |
1912 | PHA | 37 | 30 | 23 | 5 | 0 | 26 | 6 | 2 | -- | .813 | 1044 | 259.2 | 234 | 1 | 83 | -- | 6 | 110 | 5 | 1 | 90 | 64 | 2.22 | 1.22 |
1913 | PHA | 41 | 30 | 18 | 7 | 3 | 18 | 10 | 4 | -- | .643 | 931 | 242.2 | 211 | 3 | 57 | -- | 5 | 151 | 5 | 2 | 87 | 70 | 2.60 | 1.10 |
1914 | PHA | 34 | 22 | 12 | 4 | 1 | 15 | 7 | 3 | -- | .682 | 717 | 185.1 | 178 | 2 | 42 | -- | 6 | 110 | 4 | 0 | 68 | 59 | 2.87 | 1.19 |
1915 | SLM | 42 | 31 | 23 | 6 | 5 | 21 | 11 | 3 | -- | .656 | 1028 | 268.1 | 212 | 1 | 54 | -- | 3 | 147 | 4 | 1 | 75 | 62 | 2.08 | 0.99 |
1916 | SLB | 37 | 26 | 17 | 3 | 2 | 16 | 15 | 3 | -- | .516 | 930 | 235.2 | 203 | 2 | 67 | -- | 6 | 88 | 2 | 0 | 78 | 61 | 2.33 | 1.15 |
1917 | SLB | 20 | 14 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 1 | -- | .455 | 506 | 131.0 | 105 | 2 | 38 | -- | 2 | 26 | 1 | 0 | 39 | 26 | 1.79 | 1.09 |
Tổng cộng: 17 năm | 623 | 529 | 410 | 69 | 41 | 326 | 194 | 23 | -- | .627 | 17803 | 4495.2 | 3958 | 42 | 1072 | -- | 190 | 2246 | 88 | 6 | 1566 | 1174 | 2.35 | 1.12 |
- Các giá trị in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
7.2. Kỷ lục và thành tựu chính
- Tổng số trận thắng: 326 (đứng thứ 13 mọi thời đại, thứ 3 trong số các cầu thủ ném bóng thuận tay trái).
- Số trận giữ sạch lưới (shutout): 69 (đứng thứ 5 mọi thời đại, nhiều nhất trong số các cầu thủ ném bóng thuận tay trái).
- Tổng số lần ném trúng người đối thủ (hit batsmen): 190 (đứng thứ 5 mọi thời đại).
- Tham dự World Series: 4 lần (1905, 1911, 1913, 1914).
- Cầu thủ ném bóng thuận tay trái đầu tiên đạt 200 trận thắng (năm 1910).
- Cầu thủ ném bóng thuận tay trái đầu tiên đạt 300 trận thắng (năm 1915).
- Được đề cử vào Đội hình Thế kỷ của Major League Baseball (năm 1999).
Kỷ lục của đội Philadelphia Athletics (trong thời gian Plank thi đấu):
- ERA: 2.49 (đứng thứ 4, với tối thiểu 500 hiệp ném).
- Số trận thắng: 284 (đứng thứ 1).
- Số lần ra sân: 524 (đứng thứ 2).
- Số hiệp ném: 3860.2 (đứng thứ 1).
- Số lần strikeout: 1985 (đứng thứ 1).
- Số lần khởi đầu: 458 (đứng thứ 1).
- Số trận hoàn thành: 362 (đứng thứ 1).
- Số trận giữ sạch lưới: 59 (đứng thứ 1).
7.3. Thành tích đánh bóng
- Tổng số trận đấu: 629.
- Tổng số lần đánh bóng: 1607.
- Tổng số cú đánh: 331.
- Tổng số home run: 3.
- Tổng số RBI: 122.
- Tỷ lệ đánh bóng: .206.