1. Overview
Edward Lee Lucas (sinh ngày 21 tháng 5 năm 1982) là cựu vận động viên bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ từng thi đấu ở vị trí tiền vệ thứ ba và hiện là Giám đốc Phát triển Cầu thủ tại San Francisco Giants. Ông đã thi đấu tại Major League Baseball (MLB) cho đội Miami Marlins. Sau khi tốt nghiệp Dartmouth College vào năm 2004, Lucas đã thi đấu ở giải bóng chày cấp thấp cho đến năm 2013, khi ông có trận ra mắt tại MLB. Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu, ông chuyển sang các vai trò huấn luyện và quản lý hành chính trong bóng chày.
2. Early Life and Educational Career
Edward Lee Lucas sinh ra tại Grand Rapids, Michigan và lớn lên ở Deltona, Florida. Cha mẹ ông là Ed và Sallie Lucas, và ông có một em gái tên là Stevie Lucas. Ông đã theo học tại Spruce Creek High School ở Port Orange, Florida, sau đó tiếp tục con đường học vấn của mình tại đại học.
2.1. Early Life and Education
Lucas tốt nghiệp Dartmouth College vào năm 2004 với bằng cấp về xã hội học và kinh tế học. Trong thời gian học tập tại Dartmouth, ông không chỉ tập trung vào việc học mà còn tham gia tích cực vào các hoạt động thể thao.
2.2. College Baseball Career
Lucas đã chơi bóng chày đại học cho đội Dartmouth Big Green dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng Bob Whalen. Ngoài bóng chày, ông còn chơi bóng bầu dục Mỹ trong năm học đầu tiên của mình. Vào năm cuối đại học, Lucas đã giành được danh hiệu vua đánh bóng của Ivy League, được vinh danh là Cầu thủ của Năm của Ivy League và nhận giải thưởng Vận động viên Nam xuất sắc nhất năm của Dartmouth.
3. Professional Playing Career
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Edward Lee Lucas kéo dài nhiều năm, bao gồm cả thời gian ở giải bóng chày cấp thấp và Major League Baseball, với các đội bóng khác nhau trước khi ông chuyển sang vai trò huấn luyện và quản lý.
3.1. Kansas City Royals
Lucas được đội Kansas City Royals lựa chọn ở vòng 8 (lượt thứ 235 tổng thể) trong kỳ tuyển chọn cầu thủ MLB năm 2004 và ký hợp đồng vào ngày 16 tháng 6 cùng năm. Do không thể trở lại trường đại học, ông có rất ít quyền thương lượng và chỉ nhận được khoản tiền thưởng ký hợp đồng là 1.00 K USD. Lucas ra mắt giải bóng chày cấp thấp với đội Idaho Falls Chukars thuộc Rookie-level Pioneer League, kiếm được 101 USD mỗi tháng sau khi trừ chi phí. Trong thời gian nghỉ giữa mùa, ông phải làm nhiều công việc khác nhau để kiếm sống, bao gồm xây dựng, dạy thay, pha chế rượu và làm việc tạm thời cho Charles Schwab Corporation. Năm 2010, Lucas đạt chỉ số đánh bóng .307 khi chơi cho đội Omaha Royals thuộc Class AAA Pacific Coast League (PCL), nhưng ông không được gọi lên đội Major League.
3.2. Atlanta Braves
Trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 2010, Lucas đã ký hợp đồng với Atlanta Braves vào ngày 19 tháng 11, nhận được lời mời tham gia buổi tập huấn mùa xuân năm 2011. Năm 2011, ông đã chơi cho các đội Mississippi Braves thuộc Class AA Southern League và Gwinnett Braves thuộc Class AAA International League, nhưng chỉ đạt chỉ số đánh bóng .238. Ông trở thành cầu thủ tự do vào ngày 2 tháng 11 cùng năm.
3.3. Los Angeles Angels
Ngày 18 tháng 1 năm 2012, Lucas ký hợp đồng với đội Los Angeles Angels of Anaheim cho mùa giải 2012. Ông đã dành toàn bộ mùa giải đó chơi cho đội Salt Lake Bees thuộc PCL, đạt chỉ số đánh bóng .262. Sau mùa giải, ông lại trở thành cầu thủ tự do vào ngày 3 tháng 11.
3.4. Miami Marlins
Vào ngày 10 tháng 12 năm 2012, Lucas ký hợp đồng cấp thấp với đội Miami Marlins. Sau khi đạt chỉ số đánh bóng .304 trong 46 trận đấu đầu tiên với đội New Orleans Zephyrs thuộc PCL, Marlins đã gọi Lucas lên đội Major League lần đầu tiên vào ngày 29 tháng 5 năm 2013. Ông ra mắt MLB trong trận đấu với đội Tampa Bay Rays. Năm 2013, ông đã chơi tổng cộng 94 trận, đạt chỉ số đánh bóng .256, với 4 cú home run và 28 cú RBI. Mùa giải tiếp theo, năm 2014, Lucas tiếp tục vai trò cầu thủ đa năng, đạt chỉ số đánh bóng .251 trong 69 trận đấu.
3.5. Texas Rangers
Lucas được đội Texas Rangers nhận về từ Miami Marlins thông qua waiver vào ngày 10 tháng 10 năm 2014. Ông trở thành cầu thủ tự do vào ngày 3 tháng 11 năm 2014, nhưng đã tái ký hợp đồng cấp thấp vào ngày 24 tháng 11. Năm 2015, ông được phân bổ cho đội Round Rock Express thuộc giải AAA nhưng không được gọi lên Major League. Ông trở thành cầu thủ tự do vào ngày 7 tháng 11 năm 2015.
3.6. Seattle Mariners
Vào ngày 11 tháng 12 năm 2015, Lucas ký hợp đồng cấp thấp với đội Seattle Mariners và được mời tham gia buổi tập huấn mùa xuân năm 2016. Ông được phân bổ cho đội Tacoma Rainiers thuộc giải AAA nhưng không được gọi lên Major League và bị giải phóng hợp đồng vào ngày 18 tháng 5 năm 2016.
3.7. Arizona Diamondbacks
Ngày 20 tháng 5 năm 2016, Lucas ký hợp đồng cấp thấp với tổ chức Arizona Diamondbacks. Trong 83 trận đấu cho đội Reno Aces thuộc giải Triple-A, ông đạt chỉ số đánh bóng .250/.332/.346 với 2 cú home run và 12 cú RBI. Lucas trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải vào ngày 7 tháng 11 năm 2016.
4. Post-Playing Career
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu, Edward Lee Lucas đã chuyển sang các vai trò huấn luyện và quản lý, tận dụng kinh nghiệm của mình để đóng góp vào sự phát triển của các cầu thủ trẻ.
4.1. Miami Marlins (Administrative Coach)
Tháng 12 năm 2016, Lucas được tuyển dụng làm huấn luyện viên hành chính cho đội Miami Marlins. Ông đảm nhiệm vai trò là huấn luyện viên hành chính kiêm điều phối viên video replay, phục vụ đội cho đến năm 2018.
4.2. San Francisco Giants (Director of Player Development)
Hiện tại, Edward Lee Lucas đang giữ vị trí Giám đốc Phát triển Cầu thủ cho đội San Francisco Giants.
5. Personal Life
Edward Lee Lucas kết hôn với Holly Meyer Lucas. Họ có con đầu lòng vào tháng 9 năm 2013 và con thứ hai vào tháng 9 năm 2015. Vợ ông, Holly, là một nhà môi giới bất động sản và là chủ sở hữu của Meyer Lucas Team tại Compass ở Jupiter, Florida. Các khách hàng của cô bao gồm nhiều vận động viên chuyên nghiệp nổi tiếng, cầu thủ bóng chày và huấn luyện viên từ các tổ chức như Miami Marlins, St. Louis Cardinals, Houston Astros và Washington Nationals.
6. Career Statistics
Phần này trình bày các số liệu thống kê quan trọng trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Edward Lee Lucas, bao gồm thành tích đánh bóng tại Major League Baseball và các số áo ông đã sử dụng.
6.1. Major League Batting Statistics
Năm | Đội | Trận (G) | Lượt đánh (PA) | Lượt đánh hợp lệ (AB) | Số lần về nhà (R) | Số lần đánh bóng trúng đích (H) | Cú đúp (2B) | Cú ba (3B) | Home run (HR) | Tổng số cơ sở (TB) | RBI | Đánh cắp cơ sở (SB) | Bị bắt khi đánh cắp cơ sở (CS) | Đi bộ (BB) | Bị đánh bởi bóng (HBP) | Strikeout (SO) | Cú hy sinh (SF) | Chạy hai (GDP) | Tỷ lệ đánh bóng (AVG) | Tỷ lệ trên cơ sở (OBP) | Tỷ lệ slugging (SLG) | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | MIA | 94 | 384 | 351 | 43 | 90 | 14 | 1 | 4 | 118 | 28 | 1 | 1 | 4 | 1 | 26 | 1 | 2 | .256 | .311 | .336 | .647 |
2014 | MIA | 69 | 189 | 179 | 19 | 45 | 5 | 0 | 1 | 53 | 9 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 0 | .251 | .283 | .296 | .580 |
Tổng cộng MLB: 2 năm | 163 | 573 | 530 | 62 | 135 | 19 | 1 | 5 | 171 | 37 | 2 | 1 | 6 | 1 | 34 | 1 | 2 | .255 | .302 | .323 | .624 |
6.2. Uniform Numbers
Trong suốt sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình, Edward Lee Lucas đã sử dụng số áo sau:
- 59 (2013-2014, 2017-2018)