1. Tổng quan
Earl Klugh là một nghệ sĩ guitar acoustic và nhà soạn nhạc người Mỹ, nổi tiếng với phong cách âm nhạc độc đáo pha trộn các yếu tố jazz, pop và rhythm and blues. Ông đặc biệt sử dụng guitar dây nylon và kỹ thuật chơi bằng ngón, tạo ra một âm thanh ngọt ngào và đương đại đặc trưng. Trong sự nghiệp của mình, Klugh đã phát hành hơn 30 album, trong đó có 23 album lọt vào Top Ten và 5 album đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard Jazz Album. Ông đã giành được một Giải Grammy và nhận được tổng cộng 13 đề cử, khẳng định vị thế là một trong những nghệ sĩ guitar có ảnh hưởng nhất trong thể loại smooth jazz.
2. Tiểu sử
Earl Klugh sinh ngày 16 tháng 9 năm 1953 tại Detroit, Michigan, Hoa Kỳ. Quá trình đào tạo âm nhạc và những ảnh hưởng ban đầu đã định hình con đường nghệ thuật độc đáo của ông, từ việc học piano đến sự chuyển đổi sang guitar và phát triển phong cách chơi đặc trưng.
2.1. Thời thơ ấu và khởi đầu
Earl Klugh bắt đầu học piano từ năm sáu tuổi. Đến năm mười tuổi, ông chuyển sang chơi guitar. Năm 13 tuổi, Klugh bị cuốn hút bởi lối chơi guitar của Chet Atkins khi Atkins xuất hiện trên chương trình Perry Como Show. Sự kiện này đã tạo ra một ảnh hưởng sâu sắc đến Klugh. Năm 15 tuổi, Klugh bắt đầu công việc dạy guitar. Giống như nhiều nhạc sĩ khác đến từ Detroit, Klugh từng theo học tại Trường Trung học Mumford.
2.2. Ảnh hưởng âm nhạc
Klugh chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều nghệ sĩ và thể loại âm nhạc khác nhau. Ngoài Chet Atkins, ông còn được truyền cảm hứng từ Bob James, Ray Parker Jr., Wes Montgomery và Laurindo Almeida. Âm thanh của ông là sự pha trộn hài hòa giữa các ảnh hưởng từ jazz, pop và rhythm and blues, tạo nên một phong cách âm nhạc đương đại ngọt ngào và độc đáo. Klugh cũng coi Bill Evans là một trong những nghệ sĩ mà ông kính trọng, và ông chia sẻ rằng mục tiêu âm nhạc của mình là tạo ra những bản nhạc guitar đa dạng như các tác phẩm piano của Bill Evans.
2.3. Khởi đầu sự nghiệp
Bản thu âm đầu tiên của Earl Klugh, khi ông mới 15 tuổi, là trong album Suite 16 của Yusef Lateef. Sau đó, ông chơi trong album White Rabbit của George Benson và hai năm sau, vào năm 1973, ông gia nhập ban nhạc lưu diễn của Benson. Klugh nhanh chóng xây dựng sự nghiệp thông qua các buổi hợp tác với các nghệ sĩ nổi tiếng như George Benson, George Shearing và Chick Corea. Năm 20 tuổi, ông từng gia nhập ban nhạc Return to Forever của Chick Corea và chơi guitar điện. Tuy nhiên, ông đã rời nhóm chỉ sau hai tháng do lo lắng về gia đình bị bệnh và mong muốn tập trung hơn vào guitar acoustic. Ông được Dave Grusin của GRP Records phát hiện và vào năm 1976, ông phát hành album đầu tay Earl Klugh dưới hãng đĩa Blue Note Records/Capitol Records. Album này nổi bật với việc sử dụng guitar acoustic (guitar dây nylon) làm nhạc cụ chính, điều khá hiếm vào thời điểm đó.
2.4. Phong cách âm nhạc và kỹ thuật
Phong cách chơi đàn của Earl Klugh đặc trưng bởi việc sử dụng guitar dây nylon và kỹ thuật chơi bằng ngón. Ông không bao giờ dùng miếng gảy (thumb pick) mà thay vào đó dùng móng tay để gảy dây, một kỹ thuật rất giống với lối chơi của Chet Atkins. Klugh đã nghiên cứu sâu sắc kỹ thuật của Atkins để phát triển phong cách riêng của mình, mặc dù âm thanh mà ông tạo ra rất khác biệt và độc đáo.
Ông còn là một bậc thầy về hòa âm với các hợp âm phức tạp (chord voicing). Nhờ sự kết hợp giữa lối chơi của Chet Atkins (cho phép ông duy trì cả giai điệu và đường bassline) và kỹ thuật hòa âm điêu luyện, Klugh có thể tạo ra những giai điệu phong phú và đa dạng chỉ với một cây guitar, gần như ngang bằng với một cây piano. Điều này được thể hiện rõ qua nhiều album solo của ông. Dù là học trò của George Benson, Klugh vẫn giữ được khả năng ứng tác theo phong cách bebop. Kinh nghiệm học piano từ nhỏ cũng giúp ông có thể chơi keyboard trong các buổi thu âm và thậm chí có những bản solo piano riêng.
2.5. Hợp tác và hoạt động nổi bật
Earl Klugh đã thực hiện nhiều buổi hợp tác quan trọng trong sự nghiệp của mình. Ông và Bob James đã nhận được Giải Grammy cho Trình diễn Nhạc cụ Pop xuất sắc nhất năm 1981 với album One on One. Ông cũng là khách mời biểu diễn trong một số album của Chet Atkins, và Atkins cũng góp mặt trong album Magic In Your Eyes của Klugh. Họ còn xuất hiện cùng nhau trên nhiều chương trình truyền hình, bao gồm Hee Haw và một chương trình đặc biệt năm 1994 mang tên "Read my Licks". Klugh cũng hợp tác với George Benson trong album Collaboration (1987) và tái hợp với Bob James trong album Cool (1991).
Hàng năm, Klugh tổ chức một sự kiện mang tên "Weekend of Jazz" (Cuối tuần Jazz) tại Broadmoor Hotel & Resort ở Colorado Springs. Nhiều nghệ sĩ jazz vĩ đại đã biểu diễn tại sự kiện này, bao gồm Ramsey Lewis, Patti Austin, Chuck Mangione, Bob James, Joe Sample, Chris Botti, Roberta Flack và Arturo Sandoval. Vào tháng 11 năm 2010, Klugh đã mang "Weekend of Jazz" đến Kiawah Island Golf Resort ở Nam Carolina.
2.6. Sự nghiệp thu âm và giải thưởng
Earl Klugh đã thu âm hơn 30 album, trong đó có 23 album lọt vào Top Ten và 5 album đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard Jazz Album. Album Dream Come True (1980) của ông đã nhận được đề cử Giải Grammy cho Trình diễn Jazz Fusion xuất sắc nhất. Album Nightsongs (1985) và Whispers and Promises (1989) cũng được đề cử Giải Grammy cho Trình diễn Nhạc cụ Pop xuất sắc nhất.
Với album One on One hợp tác cùng Bob James, Klugh đã giành Giải Grammy cho Trình diễn Nhạc cụ Pop xuất sắc nhất năm 1981. Ông đã nhận được tổng cộng 13 đề cử Grammy trong sự nghiệp. Album Finger Paintings (1977) của ông đã được tạp chí jazz Nhật Bản Swing Journal trao giải "Giải thưởng Thu âm xuất sắc nhất về Biểu diễn và Âm thanh năm 1977". Album Naked Guitar (2005) và The Spice of Life (2008) cũng nhận được đề cử Giải Grammy cho Album Nhạc cụ Pop xuất sắc nhất. Ông đã bán được hàng triệu bản thu âm và CD, và tiếp tục lưu diễn trên toàn thế giới cho đến ngày nay.
3. Danh mục đĩa nhạc
Danh mục đĩa nhạc của Earl Klugh bao gồm nhiều album phòng thu, album hợp tác, album nhạc phim và các bản tổng hợp.
3.1. Album phòng thu
Năm | Tên album | Hãng đĩa | Ghi chú |
---|---|---|---|
1976 | Earl Klugh | EMI America | |
Living inside Your Love | EMI Manhattan | ||
1977 | Finger Paintings | Blue Note / EMI Manhattan | |
1978 | Magic in Your Eyes | Blue Note / EMI | |
1979 | Heart String | Blue Note / Capitol | |
1980 | Dream Come True | EMI America / EMI Manhattan | Đề cử Giải Grammy cho Trình diễn Jazz Fusion xuất sắc nhất |
Late Night Guitar | Blue Note / Capitol | ||
1981 | Crazy for You | Blue Note / EMI Manhattan | |
1983 | Low Ride | Capitol | |
1984 | Wishful Thinking | EMI / Capitol | |
1985 | Nightsongs | Capitol | Đề cử Giải Grammy cho Trình diễn Nhạc cụ Pop xuất sắc nhất |
Soda Fountain Shuffle | Warner Bros. | ||
1986 | Life Stories | Warner Bros. | |
1989 | Solo Guitar | Warner Bros. | |
Whispers and Promises | Warner Bros. | Đề cử Giải Grammy cho Trình diễn Nhạc cụ Pop xuất sắc nhất | |
1991 | Midnight in San Juan | Warner Bros. | |
1993 | Ballads | Capitol | |
1994 | Move | Warner Bros. | |
1995 | The Journey | Warner Bros. | |
1996 | Sudden Burst of Energy | Warner Bros. | |
1997 | The Journey | Warner Bros. | |
1999 | Peculiar Situation | BMG / Windham Hill Jazz | |
2005 | Naked Guitar | Koch Entertainment | Đề cử Giải Grammy cho Album Nhạc cụ Pop xuất sắc nhất |
2008 | The Spice of Life | Koch Entertainment | Đề cử Giải Grammy cho Album Nhạc cụ Pop xuất sắc nhất |
2013 | HandPicked | Heads Up |
3.2. Album Trio
Năm | Tên album | Hãng đĩa | Ghi chú |
---|---|---|---|
1991 | The Earl Klugh Trio, Vol. 1 | Warner Bros. | với Gene Dunlap và Ralph Armstrong |
1993 | Sounds and Visions, Vol. 2 | Warner Bros. | với Gene Dunlap, Ralph Armstrong & The Royal Philharmonic Orchestra |
3.3. Album hợp tác
Năm | Tên album | Hãng đĩa | Ghi chú |
---|---|---|---|
1979 | One on One | Tappan Zee | với Bob James - Giải Grammy cho Trình diễn Nhạc cụ Pop xuất sắc nhất năm 1981 |
1982 | Two of a Kind | EMI Manhattan | với Bob James |
1983 | Hotel California/Super Guitar Duo | Verve / Universal | với Hiroki Miyano |
1987 | Collaboration | Warner Bros. | với George Benson |
1991 | Cool | Warner Bros. | với Bob James |
3.4. Album nhạc phim
Năm | Tên album | Hãng đĩa | Ghi chú |
---|---|---|---|
1980 | How to Beat the High Cost of Living | Columbia | với Hubert Laws |
1983 | Marvin and Tige | Capitol | với Patrick Williams |
1986 | Just Between Friends | Warner Bros. | với Patrick Williams |
3.5. Album tổng hợp
Năm | Tên album | Hãng đĩa | Ghi chú |
---|---|---|---|
1991 | The Best of Earl Klugh | Blue Note / Capitol | |
1992 | The Best of Earl Klugh Volume 2 | Blue Note / Capitol | |
1992 | Twin Best Now | Capitol | |
1996 | Love Songs | Blue Note / Warner Bros. | |
1998 | The Best of Earl Klugh | Warner Bros. | |
2003 | The Essential Earl Klugh | Capitol | |
2006 | Music for Lovers | Capitol |
3.6. Video và DVD
Năm | Tên | Hãng đĩa |
---|---|---|
2001 | The Jazz Channel Presents Earl Klugh | Image Entertainment / EMI America |
2003 | Earl Klugh In Concert | BMG/Image |
4. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Earl Klugh đã tạo ra một tác động đáng kể trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt là trong thể loại smooth jazz, và được cả giới phê bình lẫn công chúng đón nhận rộng rãi.
4.1. Ảnh hưởng âm nhạc
Phong cách âm nhạc và cách chơi guitar độc đáo của Earl Klugh đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ nhạc sĩ sau này và góp phần định hình thể loại smooth jazz. Việc ông kiên định sử dụng guitar dây nylon và kỹ thuật chơi bằng ngón, kết hợp với khả năng hòa âm phức tạp và sự pha trộn tinh tế giữa jazz, pop và rhythm and blues, đã tạo ra một âm thanh đặc trưng, dễ nhận biết và được nhiều người yêu thích. Ông được coi là một trong những nghệ sĩ tiên phong và có tầm ảnh hưởng lớn trong việc đưa guitar acoustic trở thành trung tâm của nhạc jazz đương đại.
4.2. Sử dụng trong truyền thông đại chúng
Âm nhạc của Earl Klugh đã được sử dụng rộng rãi làm nhạc nền hoặc bài hát chủ đề trong nhiều chương trình truyền hình và radio, đặc biệt là ở Nhật Bản:
- Bài hát "Living Inside Your Love" và "Doc" được sử dụng làm nhạc chủ đề cho chương trình Look Look Konnichiwa.
- "Dance with me" được dùng làm nhạc kết thúc cho chương trình Nagano Yuya no Seikai Key Person ni Kiku.
- "Amazon" được sử dụng làm nhạc nền cho video mở đầu của Sun Television khoảng năm 2004.
- "Julie" được dùng làm nhạc nền cho video kết thúc của Kyoto Broadcasting System vào khoảng năm 1980.
- "Dream Come True" được sử dụng làm nhạc nền dự báo thời tiết của tss News.
- "I Don't Want To Leave You Alone Anymore" được dùng làm nhạc nền dự báo thời tiết của TSS Super News.
- "Good As It Gets" từ album The Journey được sử dụng trong dự báo thời tiết của NNN24 (nay là Nippon TV NEWS 24).
- "Good As It Gets" cũng là nhạc kết thúc cho chương trình Watanabe Mai to Nagao Mariya no Tuesday Night trên RF Radio Japan.
- "Living Inside Your Love" là nhạc mở đầu cho chương trình Nakamura Kozue no Sound Picture.
- "Take it from the top" được dùng làm nhạc kết thúc cho chương trình Tsuruko no Uwasa no Golden Hour của Nippon Broadcasting System.
- "Walk in the sun" và "All Through the night" được sử dụng làm nhạc nền dự báo thời tiết và thông tin giao thông của RCC Broadcasting (đến ngày 27 tháng 3 năm 2022). "Far from Home" là nhạc chủ đề của chương trình Yamano Hideko no Chiisana Patio do đài này sản xuất.
- "Take It from the Top" và "Wishful Thinking" được sử dụng làm nhạc mở đầu và kết thúc cho chuyên mục Kyoritsu Resort presents ~ Aratana Hakken wo Tsudzuru ~ Tabi no Oto trong chương trình Chiaki Cheers! của TBS Radio (từ tháng 4 năm 2021 đến tháng 6 năm 2023).
- "Happy Song" là nhạc mở đầu cho chương trình Cheerful Cheers! trên FM NACK5.
- "If It's in Your Heart (It's in Your Smile)" và "Doc" từ album Dream Come True thường xuyên được sử dụng làm nhạc nền cho các quảng cáo và chương trình của NST Niigata Sogo Television vào những năm 1980.

5. Liên kết ngoài
- [http://www.earlklugh.com/main.html Trang web chính thức của Earl Klugh]
- [https://www.discogs.com/artist/135887 Earl Klugh trên Discogs]
- [https://www.imdb.com/name/nm1334546/ Earl Klugh trên IMDb]