1. Tổng quan
Roy Duane Ward (sinh ngày 28 tháng 5 năm 1964) là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ, từng chơi ở vị trí người ném bóng cứu thua tại Giải bóng chày Major League (MLB) cho các đội Atlanta Braves và Toronto Blue Jays. Ông đã để lại dấu ấn đáng kể trong sự nghiệp, đặc biệt là với Toronto Blue Jays, nơi ông trở thành một trong những vận động viên cứu bóng hàng đầu. Đỉnh cao sự nghiệp của Ward là vào năm 1993, khi ông không chỉ dẫn đầu American League về số lần cứu bóng mà còn đóng vai trò then chốt giúp Blue Jays giành chức vô địch World Series thứ hai liên tiếp.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Roy Duane Ward lớn lên và bắt đầu sự nghiệp thể thao của mình tại Farmington, New Mexico, một thành phố nhỏ nổi tiếng với các chương trình bóng chày nghiệp dư chất lượng cao.
2.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Ward sinh ngày 28 tháng 5 năm 1964 tại Parkview, Hạt Rio Arriba, New Mexico, Hoa Kỳ. Ông lớn lên trong môi trường bóng chày sôi động của Farmington, nơi mà các giải đấu nghiệp dư được American Amateur Baseball Congress tài trợ đã giúp ông phát triển tài năng. Từ năm 1988, Ward đã sinh sống tại Las Vegas, Nevada.
2.2. Bóng chày nghiệp dư
Roy Duane Ward đã xuất sắc trong các giải đấu bóng chày nghiệp dư và tốt nghiệp Trường Trung học Farmington. Ông cũng là một gương mặt nổi bật tại Connie Mack World Series, một giải đấu bóng chày dành cho các cầu thủ dưới 18 tuổi, được tổ chức tại Farmington từ năm 1965. Những thành tích này đã giúp ông thu hút sự chú ý của các đội bóng chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Roy Duane Ward kéo dài từ năm 1986 đến năm 1995, chủ yếu gắn liền với Toronto Blue Jays và đạt đỉnh cao vào năm 1993.
3.1. Được tuyển chọn và những năm đầu ở Major League
Với khả năng ném bóng mạnh mẽ, Duane Ward đã được Atlanta Braves lựa chọn ở vị trí thứ chín trong vòng 1 của Kỳ tuyển chọn Major League Baseball 1982. Ông là cầu thủ được lựa chọn ở vị trí cao thứ hai trong lịch sử từ New Mexico, chỉ sau Alex Bregman (được chọn ở vị trí thứ hai trong vòng một của Kỳ tuyển chọn MLB 2015).
Ward có trận ra mắt Major League vào ngày 12 tháng 4 năm 1986. Tuy nhiên, sau một thời gian thi đấu với thành công hạn chế, ông đã được chuyển nhượng sang Toronto Blue Jays vào ngày 6 tháng 7 năm 1986 để đổi lấy vận động viên ném bóng Doyle Alexander. Trong giai đoạn đầu sự nghiệp tại MLB, số áo của ông là 48 (1986), sau đó chuyển sang 31 (cuối 1986 - 1993, 1995).
3.2. Những năm tháng tại Toronto Blue Jays
Ward đã trải qua phần lớn sự nghiệp và đạt được những thành công đáng kể trong màu áo Toronto Blue Jays, nơi ông khẳng định mình là một trong những vận động viên ném bóng cứu thua hàng đầu giải đấu.
3.2.1. Vai trò người thiết lập
Từ năm 1988, Duane Ward đã trở thành một trong những vận động viên cứu bóng đáng tin cậy nhất của Toronto Blue Jays, thường xuyên được sử dụng ở các hiệp giữa và cuối trận. Ông duy trì vai trò này cho đến mùa giải 1992, năm mà Toronto Blue Jays giành chức vô địch World Series đầu tiên trong lịch sử đội bóng. Kỹ thuật ném bóng của Ward nổi bật với một quả bóng nhanh mạnh mẽ ở tốc độ khoảng 150 km/h và một quả slider sắc bén. Đặc biệt vào năm 1991, ông đã ra sân trong 81 trận, một kỷ lục cá nhân và là số lần ra sân nhiều nhất tại American League trong mùa giải đó, ghi được 23 lần cứu bóng và có 132 cú strikeout trong 107.1 inning.
3.2.2. Vai trò người kết thúc và đỉnh cao sự nghiệp
Sau nhiều năm thi đấu dưới cái bóng của Tom Henke, Duane Ward đã đảm nhận thành công vai trò người kết thúc chính của Blue Jays vào năm 1993. Trong mùa giải thường, Ward đã lập kỷ lục của đội Toronto về số lần cứu bóng trong một mùa giải với 45 lần, đồng hạng nhất với Jeff Montgomery của Kansas City Royals ở American League. Với vai trò người kết thúc cho American League trong chiến thắng 9-3 tại Trận đấu All-Star Major League Baseball 1993, Ward đã khẳng định vị thế của mình.
Việc góp phần giúp Blue Jays bảo vệ thành công chức vô địch World Series 1993 cũng là đỉnh cao sự nghiệp của Ward. Trong loạt trận đó, ông đã ghi được hai lần cứu bóng trước Philadelphia Phillies: ở Game 1 (Blue Jays thắng 8-5 tại Toronto) và trong trận Game 4 đầy kịch tính tại Philadelphia, khi Blue Jays giành chiến thắng 15-14 và Ward đã có bốn cú outs cuối cùng sau khi đội nhà ghi sáu điểm cuối cùng. Ward cũng là vận động viên ném bóng chiến thắng trong Game 6 quyết định, khi Joe Carter có cú home run ấn định chiến thắng sau khi Ward đã ném bóng ở vị trí cứu trợ.
3.3. Giai đoạn sau đỉnh cao và giải nghệ
Sau mùa giải 1993, sự nghiệp của Ward bị ảnh hưởng nặng nề bởi các chấn thương và ông đã không bao giờ ghi thêm được lần cứu bóng nào ở Major League. Ông phải bỏ lỡ toàn bộ mùa giải 1994 do bị viêm gân cơ bắp. Mùa giải 1995, Ward trở lại thi đấu nhưng chỉ ra sân trong bốn trận đấu và không đạt được phong độ mong muốn. Cuối cùng, ông quyết định giải nghệ vào cuối mùa giải 1995.
4. Thống kê và thành tựu sự nghiệp
Roy Duane Ward đã kết thúc sự nghiệp của mình với những thành tích và chỉ số ấn tượng, đặc biệt là trong vai trò của một vận động viên cứu bóng.
4.1. Danh hiệu và kỷ lục chính
- Vua cứu bóng của Major League Baseball: 1 lần (1993)
- Được chọn vào MLB All-Star Game: 1 lần (Trận đấu All-Star Major League Baseball 1993)
- Kỷ lục đội Toronto Blue Jays về số lần cứu bóng trong một mùa giải: 45 lần (1993)
- Số lần ra sân nhiều nhất ở American League: 81 trận (1991)
4.2. Hiệu suất tổng thể sự nghiệp
Trong suốt 9 năm thi đấu tại Major League, Ward đã ra sân trong 462 trận với tư cách là vận động viên ném bóng cứu thua. Ông kết thúc sự nghiệp với tỷ lệ điểm kiếm được trung bình (ERA) là 3.28 và tổng cộng 121 lần cứu bóng.
Dưới đây là thống kê chi tiết về hiệu suất ném bóng của ông qua các mùa giải:
Năm | Đội | Số trận | W | L | SV | HLD | ERA | WHIP | K | IP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Atlanta Braves | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.31 | 1.88 | 8 | 16.0 |
1986 | Toronto Blue Jays | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13.50 | 3.50 | 1 | 2.0 |
Tổng 1986 | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.00 | 2.06 | 9 | 18.0 | |
1987 | Toronto Blue Jays | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.94 | 2.23 | 10 | 11.2 |
1988 | Toronto Blue Jays | 64 | 9 | 3 | 15 | 9 | 3.30 | 1.44 | 91 | 111.2 |
1989 | Toronto Blue Jays | 66 | 4 | 10 | 15 | 5 | 3.77 | 1.33 | 122 | 114.2 |
1990 | Toronto Blue Jays | 73 | 2 | 8 | 11 | 11 | 3.45 | 1.12 | 112 | 127.2 |
1991 | Toronto Blue Jays | 81 | 7 | 6 | 23 | 17 | 2.77 | 1.05 | 132 | 107.1 |
1992 | Toronto Blue Jays | 79 | 7 | 4 | 12 | 24 | 1.95 | 1.13 | 103 | 101.1 |
1993 | Toronto Blue Jays | 71 | 2 | 3 | 45 | 0 | 2.13 | 1.03 | 97 | 71.2 |
1995 | Toronto Blue Jays | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 27.00 | 6.00 | 3 | 2.2 |
Tổng cộng (9 năm) | 462 | 32 | 37 | 121 | 67 | 3.28 | 1.26 | 679 | 666.2 |
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp, Roy Duane Ward vẫn tiếp tục gắn bó với môn thể thao này thông qua các hoạt động truyền thông.
5.1. Hoạt động truyền thông
Từ năm 2014, Duane Ward đã tham gia vào các chương trình phát thanh của Toronto Blue Jays trên kênh Sportsnet 590 The Fan. Ông thường xuyên làm người dẫn chương trình và đôi khi đảm nhận vai trò bình luận viên màu sắc thay thế cho Joe Siddall.