1. Tổng quan
Dominique Heintz (sinh ngày 15 tháng 8 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ 1. FC Köln của Đức. Anh đã trải qua sự nghiệp thi đấu ở nhiều câu lạc bộ lớn tại Đức và là thành viên của các đội tuyển trẻ quốc gia. Bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đời, sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế, cũng như phân tích các thống kê và phong cách chơi của anh.
2. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Dominique Heintz sinh ngày 15 tháng 8 năm 1993 tại Neustadt an der Weinstraße, một thành phố thuộc bang Rhineland-Palatinate của Đức. Thông tin chi tiết về thời thơ ấu và nền tảng gia đình của anh không được công bố rộng rãi, nhưng anh đã sớm bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các học viện đào tạo trẻ.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp bóng đá của Dominique Heintz bắt đầu từ khi còn rất trẻ, phát triển qua các cấp độ đội trẻ trước khi anh trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp. Anh đã thi đấu cho một số câu lạc bộ nổi tiếng tại Đức, chủ yếu ở giải đấu Bundesliga, và cũng đã có kinh nghiệm thi đấu cho các đội tuyển quốc gia trẻ.
3.1. Sự nghiệp trẻ
Dominique Heintz bắt đầu sự nghiệp bóng đá trẻ của mình tại học viện của 1. FC Kaiserslautern từ năm 2001 đến năm 2011. Tại đây, anh đã được đào tạo và phát triển các kỹ năng cần thiết để trở thành một trung vệ.
Anh cũng đại diện cho Đức ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ:
- U-18 Đức: Từ năm 2010 đến 2011, anh có 6 lần ra sân mà không ghi được bàn thắng nào.
- U-19 Đức: Từ năm 2011 đến 2012, anh thi đấu 11 trận và ghi được 2 bàn thắng.
- U-20 Đức: Từ năm 2012 đến 2013, anh có 3 lần ra sân.
- U-21 Đức: Từ năm 2014 đến 2015, anh ra sân 8 lần và ghi được 1 bàn thắng.
3.2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Dominique Heintz bắt đầu tại 1. FC Kaiserslautern và tiếp tục phát triển qua các đội bóng khác ở Bundesliga.
Anh bắt đầu thi đấu cho đội dự bị của 1. FC Kaiserslautern, đội Kaiserslautern II, từ năm 2011 đến 2015, có tổng cộng 13 lần ra sân mà không ghi được bàn thắng nào. Cùng thời gian đó, anh cũng đã có những lần ra sân cho đội một 1. FC Kaiserslautern, thi đấu từ năm 2011 đến 2014. Trong giai đoạn này, anh có 64 lần ra sân và không ghi bàn thắng nào.
Năm 2015, Heintz chuyển đến 1. FC Köln. Anh đã có 96 lần ra sân và ghi 3 bàn thắng trong giai đoạn từ 2015 đến 2018. Vào ngày 28 tháng 4 năm 2018, Heintz đã ra sân trong trận đấu mà Köln thua SC Freiburg với tỷ số 3-2, kết quả này đã xác nhận việc câu lạc bộ của anh phải xuống hạng từ Bundesliga.
Vào tháng 5 năm 2018, SC Freiburg thông báo rằng Heintz sẽ gia nhập câu lạc bộ này cho mùa giải 2018-19. Phí chuyển nhượng cho Köln được cho là khoảng 3.00 M EUR. Anh thi đấu cho Freiburg từ năm 2018 đến 2022, ra sân 84 lần và ghi 1 bàn thắng.
Vào ngày 21 tháng 12 năm 2021, Heintz được công bố sẽ chuyển đến 1. FC Union Berlin vào tháng 1 năm 2022 khi kỳ chuyển nhượng mở cửa. Anh đã thi đấu 7 trận cho Union Berlin từ năm 2022 đến 2023. Trong mùa giải 2022-23, anh được cho mượn tới VfL Bochum, nơi anh có 11 lần ra sân.
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2023, Heintz trở lại 1. FC Köln với một hợp đồng có thời hạn một năm, đánh dấu lần thứ hai anh thi đấu cho câu lạc bộ này.
3.3. Sự nghiệp quốc tế
Dominique Heintz đã đại diện cho Đức ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ. Anh đã thi đấu cho các đội U-18 Đức, U-19 Đức, U-20 Đức và U-21 Đức trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2015. Tổng cộng, anh có 6 lần ra sân cho U-18, 11 lần ra sân cho U-19 (ghi 2 bàn), 3 lần ra sân cho U-20, và 8 lần ra sân cho U-21 (ghi 1 bàn). Anh cũng là một phần của đội hình U-21 Đức tham dự Giải vô địch bóng đá U-21 Châu Âu 2015.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Dominique Heintz ở các câu lạc bộ và giải đấu quốc tế tính đến ngày 18 tháng 5 năm 2024:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Kaiserslautern II | 2011-12 | Regionalliga West | 11 | 0 | - | - | - | 11 | 0 | |||
2013-14 | Regionalliga Südwest | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | ||||
2014-15 | Regionalliga Südwest | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 13 | 0 | - | - | - | 13 | 0 | |||||
Kaiserslautern | 2011-12 | Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
2012-13 | 2. Bundesliga | 28 | 0 | 1 | 0 | - | 1 (Vòng play-off thăng hạng/xuống hạng) | 0 | 30 | 0 | ||
2013-14 | 2. Bundesliga | 10 | 0 | 4 | 0 | - | - | 14 | 0 | |||
2014-15 | 2. Bundesliga | 25 | 0 | 1 | 0 | - | - | 26 | 0 | |||
Tổng cộng | 64 | 0 | 6 | 0 | - | 1 | 0 | 71 | 0 | |||
Köln | 2015-16 | Bundesliga | 33 | 2 | 2 | 0 | - | - | 35 | 2 | ||
2016-17 | Bundesliga | 32 | 0 | 3 | 0 | - | - | 35 | 0 | |||
2017-18 | Bundesliga | 31 | 1 | 3 | 0 | 4 (UEFA Europa League) | 0 | - | 38 | 1 | ||
Tổng cộng | 96 | 3 | 8 | 0 | 4 | 0 | - | 108 | 3 | |||
SC Freiburg | 2018-19 | Bundesliga | 34 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 36 | 1 | |
2019-20 | Bundesliga | 28 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | |
2020-21 | Bundesliga | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 23 | 0 | ||
2021-22 | Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | ||
Tổng cộng | 84 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 90 | 1 | ||
Union Berlin | 2021-22 | Bundesliga | 7 | 0 | 1 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||
2022-23 | Bundesliga | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2023-24 | Bundesliga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
Bochum (cho mượn) | 2022-23 | Bundesliga | 11 | 0 | 1 | 0 | - | - | 12 | 0 | ||
Köln | 2023-24 | Bundesliga | 12 | 0 | 0 | 0 | - | - | 12 | 0 | ||
2024-25 | 2. Bundesliga | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 12 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 12 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 287 | 4 | 23 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 315 | 4 |
5. Phong cách chơi
Dominique Heintz chủ yếu thi đấu ở vị trí trung vệ (CB). Anh là một cầu thủ thuận chân trái và cao 188 cm, một đặc điểm quan trọng đối với các hậu vệ ở vị trí này. Mặc dù thông tin chi tiết về các kỹ năng cụ thể và đặc điểm nổi bật trong phong cách chơi của anh không được liệt kê, vị trí trung vệ đòi hỏi khả năng đọc trận đấu tốt, sức mạnh thể chất, kỹ năng tắc bóng và khả năng chuyền bóng chính xác từ tuyến dưới.