1. Cuộc đời và bối cảnh
Dominic Scott Kay sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật, điều này đã định hình con đường sự nghiệp của anh ngay từ khi còn nhỏ.
1.1. Sinh ra và gia đình
Dominic Scott Kay sinh ngày 6 tháng 5 năm 1996 tại Los Angeles, California, Hoa Kỳ. Anh là con trai của Scott Kay, một nhạc sĩ và diễn viên có tiếng. Bối cảnh gia đình này đã tạo điều kiện cho Dominic tiếp xúc với nghệ thuật từ sớm.
1.2. Đời sống cá nhân
Ngoài các hoạt động nghệ thuật, Dominic Scott Kay còn thể hiện sự đa tài trong nhiều lĩnh vực khác. Anh là một doanh nhân thành đạt, sở hữu nhiều công ty giải trí riêng. Anh cũng nổi tiếng là một người yêu động vật cuồng nhiệt, một tình yêu mà anh đã thể hiện qua các dự án nghệ thuật của mình. Dominic Scott Kay còn là Đại sứ StarPower cho Quỹ Trẻ em Starlight (Starlight Children's Foundation), một tổ chức từ thiện chuyên hỗ trợ trẻ em mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình của họ, qua đó anh đóng góp tích cực vào các hoạt động xã hội.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Dominic Scott Kay bao gồm nhiều vai trò khác nhau từ diễn xuất đến đạo diễn và biên kịch, đánh dấu nhiều cột mốc quan trọng trong làng điện ảnh và truyền hình.
2.1. Hoạt động diễn xuất và lồng tiếng
Dominic Scott Kay bắt đầu sự nghiệp diễn xuất từ khi còn rất nhỏ, nhanh chóng tạo dấu ấn với nhiều vai diễn đa dạng. Anh đóng vai Younger Sean Anderton trong bộ phim Báo cáo thiểu số (2002) của đạo diễn Steven Spielberg, diễn cùng ngôi sao Tom Cruise.
Vai diễn lồng tiếng đáng nhớ nhất của anh là Wilbur trong bộ phim Mạng nhện của Charlotte (2006). Anh cũng lồng tiếng cho Young Samson trong The Wild (2006) và Buddha trong Air Buddies (2006). Một trong những vai diễn nổi bật khác của anh là Henry Turner, con trai của Will Turner (Orlando Bloom) và Elizabeth Swann (Keira Knightley), xuất hiện trong cảnh hậu tín dụng của Cướp biển vùng Caribe: Nơi tận cùng thế giới (2007).
Các vai diễn điện ảnh đáng chú ý khác của anh bao gồm Adam Bilson trong Snow Buddies (2008), Jake Sawtelle trong Single Santa Seeks Mrs. Claus (2004) và Meet the Santas (2005), Paul Stoll (6 tuổi) trong Loverboy (2005), Jacob trong Midnight Clear (2006), Ryan trong Cake: A Wedding Story (2007), Brion trong The Dukes (2007), Young Brad Cohen trong Front of the Class (2008), Richard trong The Little Engine That Could (2011) và Andrew trong Cousin Sarah (2011).
Trong lĩnh vực truyền hình, anh xuất hiện trong Power Rangers Wild Force (2002) với vai Scotty, Oliver Beene (2003-2004) với vai Young Oliver Beene, Without a Trace (2006) với vai Eli, NCIS (2007) với vai Carson Taylor / Matthews, và House M.D. (2009) với vai Jackson Smith. Dominic Scott Kay cũng từng xuất hiện trong mùa thứ năm của phiên bản Mỹ của chương trình The Voice.
Đối với trò chơi điện tử, anh lồng tiếng cho nhân vật Zach Tuttle trong The Tuttles: Madcap Misadventures (2007).
2.2. Hoạt động đạo diễn và viết kịch bản
Dominic Scott Kay không chỉ dừng lại ở vai trò diễn viên mà còn dấn thân vào lĩnh vực đạo diễn và viết kịch bản. Anh đã tự mình đạo diễn và viết kịch bản cho bộ phim ngắn Saving Angelo (2007), với sự tham gia của Kevin Bacon. Bộ phim này dựa trên một câu chuyện có thật đầy cảm động về một chú chó bị bỏ rơi, bị bỏ mặc đến chết bên đường, mà anh và gia đình đã giải cứu vào năm 2003. Dự án này không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật của anh mà còn bộc lộ tình yêu của anh dành cho động vật. Ngoài ra, anh còn viết và đạo diễn một bộ phim ngắn khác có tựa đề Grampa's Cabin (2007).
3. Danh mục phim
Dominic Scott Kay đã tham gia vào nhiều dự án điện ảnh, truyền hình và trò chơi điện tử trong suốt sự nghiệp của mình.
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2002 | Minority Report | Younger Sean Anderton | |
2003 | They Call Him Sasquatch | Boy | |
2003 | Mindcrime | Boy | |
2004 | Single Santa Seeks Mrs. Claus | Jake Sawtelle | Phim truyền hình |
2004 | Guarding Eddy | Young Boy | |
2004 | Love's Enduring Promise | Mattie LaHaye | Phim truyền hình |
2004 | Angel in the Family | Frankie | Phim truyền hình |
2005 | Loverboy | Paul Stoll - 6 tuổi | |
2005 | Fathers and Sons | Elliott - 4 tuổi | Phim truyền hình |
2005 | Meet the Santas | Jake Sawtelle | Phim truyền hình |
2006 | Midnight Clear | Jacob | |
2006 | The Wild | Young Samson | Lồng tiếng |
2006 | Mạng nhện của Charlotte | Wilbur | Lồng tiếng |
2006 | Air Buddies | Buddha | Lồng tiếng |
2007 | Cake: A Wedding Story | Ryan | |
2007 | Charlotte's Web: Flacka's Pig Tales | Flacka | Lồng tiếng |
2007 | The Dukes | Brion | |
2007 | Cướp biển vùng Caribe: Nơi tận cùng thế giới | Henry Turner | Được ghi nhận là "Young Will Turner" |
2007 | Saving Angelo | Danny | Đồng thời là đạo diễn và biên kịch |
2007 | Grampa's Cabin | Jake | Đồng thời là đạo diễn và biên kịch |
2008 | The Love | Dylan | |
2008 | Snow Buddies | Adam Bilson | |
2008 | Front of the Class | Young Brad Cohen | |
2011 | The Little Engine That Could | Richard | Lồng tiếng |
2011 | Cousin Sarah | Andrew |
3.2. Truyền hình
Năm | Tên chương trình | Vai diễn | Tập phim |
---|---|---|---|
2002 | Power Rangers Wild Force | Scotty | "The End of the Power Rangers: Part 2" |
2003 | Oliver Beene | Young Oliver Beene | "A Day at the Beach" |
2003 | Oliver Beene | Young Oliver Beene | "Dancing Beene" |
2004 | Oliver Beene | Young Oliver Beene | "Disposa-Boy" |
2004 | Oliver Beene | Young Oliver Beene | "Fallout" |
2006 | Without a Trace | Eli | "Check Your Head" |
2007 | NCIS | Carson Taylor / Matthews | "Lost and Found" |
2008 | Hallmark Hall of Fame | Young Brad Cohen | "Front of the Class" |
2009 | House M.D. | Jackson Smith | "The Softer Side" |
3.3. Trò chơi điện tử
Năm | Tên trò chơi | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2007 | The Tuttles: Madcap Misadventures | Zach Tuttle | Lồng tiếng |
4. Giải thưởng và đề cử
Dominic Scott Kay đã nhận được một số giải thưởng và đề cử cho các vai diễn của mình, chủ yếu là từ Giải thưởng Nghệ sĩ trẻ (Young Artist Award) và các liên hoan phim độc lập.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2003 | Giải thưởng Nghệ sĩ trẻ | Màn trình diễn xuất sắc nhất trong phim điện ảnh - Diễn viên trẻ dưới 10 tuổi | Minority Report | - |
2005 | Giải thưởng Nghệ sĩ trẻ | Màn trình diễn xuất sắc nhất trong phim truyền hình, miniseries hoặc đặc biệt - Diễn viên trẻ chính | Single Santa Seeks Mrs. Claus | - |
2007 | Giải thưởng Nghệ sĩ trẻ | Màn trình diễn xuất sắc nhất trong phim ngắn - Diễn viên trẻ | Saving Angelo | - |
2007 | Giải thưởng Nghệ sĩ trẻ | Màn trình diễn lồng tiếng xuất sắc nhất - Diễn viên trẻ | Mạng nhện của Charlotte | - |
2008 | Giải thưởng Nghệ sĩ trẻ | Màn trình diễn xuất sắc nhất trong phim truyền hình - Diễn viên khách mời trẻ tuổi | NCIS | - |
2008 | Giải thưởng Nghệ sĩ trẻ | Màn trình diễn xuất sắc nhất trong phim ngắn - Diễn viên trẻ | Grampa's Cabin | - |
2008 | Giải thưởng Ban giám khảo | Phim ngắn xuất sắc nhất | Saving Angelo | - |