1. Tổng quan
Djamel Abdoun (sinh ngày 14 tháng 2 năm 1986, جمال عبدونJamal AbdounArabic) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Algérie thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh. Anh sinh ra tại Pháp và có gốc gác Algérie, từng đại diện cho các đội tuyển trẻ của Pháp trước khi chọn thi đấu cho đội tuyển quốc gia Algérie ở cấp độ chuyên nghiệp.
Trong sự nghiệp của mình, Abdoun đã giành được nhiều danh hiệu đáng chú ý, bao gồm chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2005 cùng đội tuyển U-19 Pháp và Giải đấu Toulon 2007. Ở cấp câu lạc bộ, anh đã cùng Olympiacos FC giành cú đúp danh hiệu Super League Greece và Cúp bóng đá Hy Lạp trong các mùa giải 2011-12 và 2012-13. Anh cũng được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Super League Greece 2012-13 và là người kiến tạo hàng đầu của giải đấu này trong ba mùa liên tiếp (2010-11, 2011-12, 2012-13), cũng như kiến tạo hàng đầu tại Cúp bóng đá Hy Lạp 2011-12.
Abdoun ra mắt đội tuyển quốc gia Algérie vào ngày 18 tháng 1 năm 2010 tại Cúp bóng đá châu Phi 2010 và sau đó tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 cùng Algérie. Anh cao 180 cm và nặng 65 kg, thuận chân phải.
2. Đời tư và Tiểu sử
Djamel Abdoun sinh ngày 14 tháng 2 năm 1986 tại Montreuil, một xã thuộc vùng ngoại ô phía đông Paris, Pháp. Anh là con của những người nhập cư Algérie. Cha mẹ anh có nguồn gốc từ các làng Tifrit và Biziou thuộc xã Akbou, tỉnh Béjaïa, trong vùng Tiểu Kabylie của Algérie. Do đó, Abdoun mang hai quốc tịch Pháp và Algérie.
q=Montreuil, Seine-Saint-Denis|position=right
q=Akbou, Béjaïa, Algeria|position=left
3. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Abdoun bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ của mình tại học viện của câu lạc bộ Paris Saint-Germain vào năm 2002. Sau một mùa giải, anh được câu lạc bộ này giải phóng hợp đồng. Đến năm 2003, anh gia nhập AC Ajaccio và bắt đầu quá trình đào tạo để trở thành cầu thủ chuyên nghiệp.
Trong thời gian thi đấu ở cấp độ trẻ, Abdoun đã đại diện cho Pháp ở các đội tuyển U-17, U-18 và U-20. Anh đã có 4 lần ra sân cho đội U-18 Pháp (2003-2004), 13 lần ra sân và ghi 2 bàn cho đội U-19 Pháp (2004-2005), và 8 lần ra sân cho đội U-20 Pháp (2005-2006). Thành tích đáng chú ý nhất của anh ở cấp độ trẻ là giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2005 cùng đội U-19 Pháp, nơi anh thi đấu cùng Yoann Gourcuff, và sau đó là chức vô địch Giải đấu Toulon 2007 với đội U-18 Pháp.
4. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Djamel Abdoun trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở Pháp, Anh, Hy Lạp và Bỉ, với những dấu ấn đáng kể tại Olympiacos FC.
4.1. AC Ajaccio
Abdoun bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại AC Ajaccio vào năm 2003 sau khi rời học viện trẻ của Paris Saint-Germain. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này trong bốn mùa giải, từ 2003 đến 2007, ra sân tổng cộng 12 lần và ghi được 2 bàn thắng ở giải Ligue 1 và Ligue 2.
4.2. Manchester City (mượn)
Vào tháng 1 năm 2007, Abdoun chuyển đến câu lạc bộ Premier League là Manchester City theo dạng cho mượn. Tuy nhiên, anh chỉ có một lần ra sân duy nhất cho câu lạc bộ này, đó là vào ngày 28 tháng 1 năm 2007, khi anh vào sân từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 3-1 của Manchester City trước Southampton tại Cúp FA. Sau khi Manchester City không chọn mua đứt, anh trở lại Ajaccio vào cuối mùa giải.
4.3. CS Sedan (mượn)
Sau khi trở lại Ajaccio, Abdoun tiếp tục được cho mượn đến CS Sedan trong mùa giải 2007-08. Tại đây, anh đã có một quãng thời gian thi đấu thành công hơn, ra sân 33 lần và ghi 5 bàn thắng tại giải Ligue 2. Anh cũng có 5 lần ra sân và ghi 2 bàn tại cúp quốc gia, cùng 1 lần ra sân tại cúp liên đoàn, nâng tổng số trận đấu lên 39 và 7 bàn thắng.
4.4. FC Nantes
Vào năm 2008, Abdoun gia nhập FC Nantes. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này trong ba mùa giải. Trong mùa giải 2008-09, anh ra sân 22 lần và ghi 1 bàn tại Ligue 1. Mùa giải 2009-10, anh có 27 lần ra sân và ghi 2 bàn tại Ligue 2. Sang mùa 2010-11, anh chỉ có 1 lần ra sân trước khi rời đi. Tổng cộng, Abdoun đã ra sân 50 lần và ghi 3 bàn ở giải Vô địch Quốc gia cho Nantes, cùng 1 lần ra sân tại cúp quốc gia và 1 lần ra sân tại cúp liên đoàn.
4.5. AO Kavala
Ngày 24 tháng 8 năm 2010, Abdoun chuyển đến câu lạc bộ Hy Lạp Kavala từ Nantes, ký hợp đồng ba năm. Chi tiết về vụ chuyển nhượng không được tiết lộ. Trong mùa giải đầu tiên của mình với Kavala (2010-11), Abdoun đã trở thành cầu thủ kiến tạo hàng đầu tại Super League Greece với 8 pha kiến tạo sau 26 trận đấu. Anh cũng ghi được 3 bàn thắng và được bình chọn là cầu thủ xuất sắc thứ hai của giải đấu, chỉ sau Ariel Ibagaza của Olympiacos FC.
4.6. Olympiacos FC
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2011, Abdoun ký hợp đồng ba năm với Olympiacos FC theo dạng chuyển nhượng tự do từ Kavala, do Kavala bị xuống hạng tư. Anh nhanh chóng hòa nhập và ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới PAOK, tiếp theo là bàn thắng thứ hai vào lưới Panathinaikos. Trong mùa giải đầu tiên tại Olympiacos (2011-12), anh đã ra sân 23 lần và ghi 2 bàn tại giải Vô địch Quốc gia, 6 lần ra sân và ghi 2 bàn tại cúp quốc gia, cùng 6 lần ra sân tại UEFA Champions League và UEFA Europa League. Anh góp công giúp Olympiacos giành cú đúp danh hiệu Super League Greece và Cúp bóng đá Hy Lạp.
q=Piraeus, Greece|position=right
Trong mùa giải 2012-13, Abdoun tiếp tục thi đấu ấn tượng. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại UEFA Champions League trong trận thua 1-2 trên sân nhà trước Schalke 04. Anh cũng ghi bàn từ chấm phạt đền vào lưới Aris Thessaloniki, và hai bàn thắng tiếp theo cũng từ chấm phạt đền vào lưới AEK Athens (sân khách) và Platanias (sân nhà). Anh tiếp tục ghi bàn vào lưới PAS Giannina trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà, với sự kiến tạo của Ariel Ibagaza. Vài ngày sau, anh ghi bàn từ chấm phạt đền vào lưới Atromitos trong trận thua 2-3 trên sân nhà. Vào ngày 27 tháng 2, Abdoun ghi bàn từ một quả đá phạt trực tiếp trong chiến thắng 1-0 trên sân khách trước PAS Giannina tại một trận đấu Cúp bóng đá Hy Lạp. Bàn thắng tiếp theo của anh là vào lưới AEK Athens trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà. Bàn thắng cuối cùng của anh trong mùa giải là vào lưới Platanias trong chiến thắng 4-0 trên sân khách. Trong mùa giải này, anh ra sân 27 lần và ghi 7 bàn tại giải Vô địch Quốc gia, 4 lần ra sân và ghi 3 bàn tại cúp quốc gia, cùng 7 lần ra sân và ghi 1 bàn tại các giải đấu châu Âu. Anh tiếp tục cùng Olympiacos giành cú đúp danh hiệu Super League Greece và Cúp bóng đá Hy Lạp.
4.7. Nottingham Forest FC
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2013, Chủ tịch Nottingham Forest, Fawaz Al-Hasawi, thông báo việc ký hợp đồng ba năm với Abdoun. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Nottingham Forest trong trận đấu thuộc Vòng 3 Cúp FA trên sân nhà gặp West Ham United. Bàn thắng đến từ một quả phạt đền được trao sau pha phạm lỗi với Jamie Paterson. Abdoun đã kiên quyết thực hiện quả phạt đền, thậm chí tranh cãi với đồng đội trên sân, và sự kiên trì của anh đã được đền đáp khi anh thực hiện một cú sút phạt đền đầy táo bạo. Forest đã giành chiến thắng 5-0 trong trận đấu đó.
q=Nottingham, England|position=left
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2014, Abdoun được thông báo rằng anh có thể tìm câu lạc bộ mới và "không còn tương lai tại Forest". Kể từ đó, anh không còn thi đấu cho Forest. Hợp đồng của Abdoun đã được chấm dứt theo thỏa thuận chung vào ngày 30 tháng 7 năm 2015.
4.8. Lokeren (mượn)
Do không tìm được câu lạc bộ mới sau khi rời Nottingham Forest, Abdoun đã được cho mượn đến câu lạc bộ Lokeren của Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ. Anh đã có 4 lần ra sân tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ trong giai đoạn này.
4.9. Veria FC
Vào ngày 20 tháng 7 năm 2015, Abdoun được câu lạc bộ Super League Greece là Veria và chủ tịch Theodoros Karipidis tiếp cận để ký hợp đồng. Mặc dù cầu thủ này có thiện chí thi đấu cho Veria, nhưng lời đề nghị ban đầu khoảng 250.00 K EUR đã bị từ chối vì không đáp ứng được yêu cầu tài chính của anh. Một tuần sau, Veria quay lại với một lời đề nghị mới được cải thiện. Một ngày sau, vào ngày 28 tháng 7 năm 2015, Abdoun đã đạt được thỏa thuận miệng với câu lạc bộ Macedonia này. Anh chính thức ký hợp đồng vào ngày 8 tháng 8 năm 2015, với một hợp đồng có thời hạn hai năm.
q=Veria, Greece|position=right
Abdoun ra mắt vào ngày 23 tháng 8 năm 2015, nơi anh kiến tạo bàn gỡ hòa cho Veria trong trận hòa 1-1 trên sân nhà ở trận mở màn mùa giải gặp PAS Giannina từ một quả đá phạt. Vào ngày 29 tháng 8 năm 2015, Abdoun ghi bàn thắng đầu tiên cho Veria trong trận đấu sân khách gặp Panthrakikos sau một đường chuyền dài của Thomas Nazlidis. Anh ghi bàn thứ hai từ chấm phạt đền trong cùng trận đấu và được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận. Vào ngày 4 tháng 10 năm 2015, anh ghi bàn từ chấm phạt đền, mang về chiến thắng 1-0 trong trận đấu sân khách gặp Kalloni. Abdoun được giải phóng hợp đồng theo dạng chuyển nhượng tự do từ Veria vào ngày 31 tháng 8 năm 2016.
5. Sự nghiệp quốc tế
Djamel Abdoun đã có một sự nghiệp quốc tế đa dạng, bắt đầu với các đội tuyển trẻ của Pháp trước khi chuyển sang đại diện cho Algérie ở cấp độ chuyên nghiệp.
5.1. Đội tuyển trẻ Pháp
Abdoun đã đại diện cho Pháp ở cấp độ quốc tế trong các đội tuyển U-17, U-18 và U-20. Thành tích đáng chú ý nhất của anh là giành chức vô địch Giải đấu Toulon 2007 cùng đội U-18 Pháp và Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2005 cùng đội U-19 Pháp. Anh đã có tổng cộng 4 lần ra sân cho đội U-18, 13 lần ra sân và 2 bàn thắng cho đội U-19, và 8 lần ra sân cho đội U-20.
5.2. Đội tuyển quốc gia Algérie
Là người gốc Algérie, Abdoun mang hai quốc tịch và đủ điều kiện để đại diện cho Algérie. Vào ngày 15 tháng 9 năm 2009, anh lần đầu tiên được huấn luyện viên trưởng Rabah Saâdane triệu tập vào đội tuyển quốc gia Algérie để chuẩn bị cho trận đấu vòng loại gặp Rwanda.
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2010, Abdoun ra mắt đội tuyển quốc gia Algérie khi vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 88 trong trận đấu vòng bảng gặp Angola tại Cúp bóng đá châu Phi 2010. Anh cũng là một phần của đội hình Algérie tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 tại Nam Phi. Tại Cúp bóng đá châu Phi 2010 ở Angola, Algérie đã kết thúc ở vị trí thứ tư. Anh đã có tổng cộng 11 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Algérie trong năm 2010.
6. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Ajaccio | 2003-04 | Ligue 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
2004-05 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |||
2005-06 | 7 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 9 | 2 | |||
2006-07 | Ligue 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 12 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 14 | 2 | |||
Manchester City (cho mượn) | 2006-07 | Premier League | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
Sedan | 2007-08 | Ligue 2 | 33 | 5 | 5 | 2 | 1 | 0 | - | 39 | 7 | |
Nantes | 2008-09 | Ligue 1 | 22 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 23 | 1 | |
2009-10 | Ligue 2 | 27 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 28 | 2 | ||
2010-11 | Ligue 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | ||
Tổng cộng | 50 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 52 | 3 | |||
Kavala | 2010-11 | Super League Greece | 26 | 3 | 2 | 0 | - | - | 28 | 3 | ||
Olympiacos | 2011-12 | Super League Greece | 23 | 2 | 6 | 2 | - | 6 | 0 | 35 | 4 | |
2012-13 | 27 | 7 | 4 | 3 | - | 7 | 1 | 38 | 11 | |||
Tổng cộng | 50 | 9 | 10 | 5 | - | 13 | 1 | 73 | 15 | |||
Nottingham Forest | 2013-14 | Championship | 22 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | - | 27 | 2 | |
2014-15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 22 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | - | 27 | 2 | |||
Lokeren (cho mượn) | 2014-15 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Veria | 2015-16 | Super League Greece | 15 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 3 |
Tổng cộng sự nghiệp | 210 | 26 | 26 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 252 | 35 |
7. Danh hiệu và Giải thưởng
Djamel Abdoun đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
Olympiacos
- Super League Greece: 2011-12, 2012-13
- Cúp bóng đá Hy Lạp: 2011-12, 2012-13
Pháp (Đội tuyển trẻ)
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2005
- Giải đấu Toulon: 2007
Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Super League Greece: 2012-13
- Cầu thủ kiến tạo hàng đầu Super League Greece: 2010-11, 2011-12, 2012-13
- Cầu thủ kiến tạo hàng đầu Cúp bóng đá Hy Lạp: 2011-12
8. Ghi chú
- Trong mục "Thống kê sự nghiệp", cột "Khác" cho câu lạc bộ Olympiacos:
- Mùa giải 2011-12: 6 lần ra sân bao gồm 4 lần tại UEFA Champions League và 2 lần tại UEFA Europa League.
- Mùa giải 2012-13: 7 lần ra sân bao gồm 6 lần ra sân và 1 bàn thắng tại UEFA Champions League, cùng 1 lần ra sân tại UEFA Europa League.