1. Tổng quan
Djalma Pereira Dias dos Santos, thường được biết đến với tên gọi Djalma Santos (sinh ngày 27 tháng 2 năm 1929 tại São Paulo, Brasil - mất ngày 23 tháng 7 năm 2013 tại Uberaba, Brasil), là một cựu cầu thủ bóng đá người Brasil. Ông được công nhận rộng rãi là một trong những hậu vệ phải vĩ đại nhất mọi thời đại. Djalma Santos nổi tiếng với sự nghiệp lừng lẫy, đã góp mặt trong bốn kỳ World Cup liên tiếp và cùng đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil giành hai chức vô địch vào các năm 1958 và 1962.
Ông là một trong ba cầu thủ duy nhất, cùng với Franz Beckenbauer và Philipp Lahm, được vinh danh trong ba Đội hình tiêu biểu của FIFA World Cup (vào các năm 1954, 1958 và 1962). Năm 2004, Pelé đã đưa ông vào danh sách FIFA 100, tập hợp 125 cầu thủ bóng đá còn sống vĩ đại nhất. Djalma Santos cũng là một trong số ít những cầu thủ đã có hơn 1.000 lần ra sân chuyên nghiệp trong sự nghiệp của mình. Điều đặc biệt là ông chưa từng bị truất quyền thi đấu trong toàn bộ sự nghiệp, thể hiện tinh thần thể thao và tính chuyên nghiệp gương mẫu. Ông không có bất kỳ mối quan hệ huyết thống nào với người đồng đội thường xuyên ở hàng phòng ngự là Nílton Santos.

2. Thời thơ ấu và xuất thân
Djalma Santos, tên đầy đủ là Djalma Pereira Dias dos Santos, sinh ngày 27 tháng 2 năm 1929 tại São Paulo, Brasil. Các thông tin chi tiết về gia đình và môi trường thời thơ ấu của ông không được ghi nhận rộng rãi, nhưng quê hương São Paulo của ông là nơi đã định hình bước khởi đầu sự nghiệp bóng đá của ông.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Djalma Santos đã tạo nên lịch sử tại ba câu lạc bộ lớn mà ông từng thi đấu, để lại dấu ấn sâu đậm tại mỗi nơi.
3.1. Portuguesa
Djalma Santos bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp tại quê nhà với Portuguesa. Ban đầu, ông thi đấu ở vị trí trung vệ, nhưng sau đó đã được chuyển sang vị trí hậu vệ phải. Ông là một phần của một trong những đội hình mạnh nhất mọi thời đại của Portuguesa, nơi ông cùng với các cầu thủ tài năng như Pinga, Julinho Botelho và Brandãozinho đã giành chức vô địch Torneio Rio - São Paulo vào các năm 1952 và 1955, cùng với danh hiệu Fita Azul Internacional vào các năm 1951, 1953 và 1954. Ông là người giữ kỷ lục thứ hai về số trận đã chơi cho câu lạc bộ, với tổng cộng 434 trận trong giai đoạn từ năm 1949 đến 1958, chỉ đứng sau Capitão, người có 496 trận.
3.2. Palmeiras
Tại Palmeiras, Djalma Santos đã có 498 lần ra sân, trở thành cầu thủ thứ bảy có số lần khoác áo đội bóng "xanh lá-trắng" này nhiều nhất. Ông là một phần của "học viện đầu tiên" của Palmeiras, cùng với các ngôi sao như Ademir da Guia, Julinho Botelho, Djalma Dias và Vavá. Chính tại Palmeiras, ông đã giành được số danh hiệu lớn nhất trong sự nghiệp của mình:
- Campeonato Paulista vào các năm 1959, 1963 và 1966.
- Giải vô địch bóng đá Brasil vào các năm 1960, 1967 (Torneio Roberto Gomes Pedrosa) và 1967 (Taça Brasil).
- Ngoài ra, ông còn giành chức vô địch Torneio Rio - São Paulo vào năm 1965.
- Ông cũng là á quân Copa Libertadores vào các năm 1961 và 1968.
3.3. Atlético Paranaense
Đối với Atlético Paranaense, Djalma Santos đã thi đấu cho đến năm 42 tuổi, một cột mốc bất thường đối với các cầu thủ bóng đá. Ông đã chơi 32 trận và ghi 2 bàn thắng tại đây.
3.4. Các câu lạc bộ khác
Mặc dù chỉ chính thức khoác áo ba câu lạc bộ trong suốt sự nghiệp của mình, Djalma Santos đã từng mặc áo của São Paulo trong một trường hợp đặc biệt. Vào ngày 9 tháng 11 năm 1960, ông đã thi đấu với tư cách khách mời danh dự trong lễ khánh thành Sân vận động Morumbi, trong trận thắng 3-0 trước Nacional của Uruguay, với các bàn thắng của Canhoteiro và Gino.
4. Sự nghiệp quốc tế
Djalma Santos có một sự nghiệp quốc tế lẫy lừng, đại diện cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil với 98 lần ra sân chính thức từ năm 1952 đến 1968, ghi được 3 bàn thắng. Ông cũng có thêm hai lần ra sân không chính thức cho đội tuyển Brasil. Ông là cầu thủ Brasil đầu tiên đạt mốc 100 lần khoác áo đội tuyển quốc gia (tính cả các trận không chính thức). Lần đầu tiên ông ra sân cho đội tuyển quốc gia là trong trận đấu với Peru tại Giải vô địch bóng đá Liên châu Mỹ 1952, trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 0-0.
Cùng với cầu thủ Argentina Néstor Rossi, ông là cầu thủ duy nhất được nhất trí bầu chọn vào đội hình Giải vô địch bóng đá Nam Mỹ 1957.
4.1. Tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA
Djalma Santos đã tham gia bốn kỳ World Cup liên tiếp từ năm 1954 đến 1966, để lại dấu ấn sâu đậm trong mỗi giải đấu.
4.1.1. Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 1954
Djalma Santos ra mắt tại World Cup 1954 trong chiến thắng 5-0 trước Mexico. Ông đã thi đấu trong tất cả các trận đấu của Brasil trong suốt giải đấu. Ông ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển Brasil từ chấm phạt đền trong trận thua 2-4 trước Hungary, trận đấu được biết đến với tên gọi "Trận chiến Bern".
4.1.2. Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 1958

Djalma Santos ban đầu đã mất vị trí chính thức trong đội hình, khi bị loại để nhường chỗ cho De Sordi. Ông không thi đấu bất kỳ trận nào cho đến tận trận chung kết gặp Thụy Điển. Brasil đã giành chiến thắng với tỷ số 5-2, và Djalma Santos là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu đó. Nhờ màn trình diễn nổi bật này, dù chỉ thi đấu duy nhất một trận trong giải, ông vẫn được đưa vào Đội hình tiêu biểu của giải đấu.
4.1.3. Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 1962
Djalma Santos một lần nữa trở thành cầu thủ thường xuyên trong đội hình xuất phát, thi đấu trong tất cả các trận của Brasil tại World Cup 1962. Trong trận chung kết gặp Tiệp Khắc, ông đã kiến tạo bàn thắng ấn định tỷ số cho Brasil. Nhận thấy thủ môn Slovakia Viliam Schrojf đã hơi rời khung thành, Santos đã tung một cú sút bổng với quỹ đạo dài, cao và bay vào khu vực cầu môn, được hỗ trợ bởi ánh nắng chói chang buổi chiều. Schrojf đã xử lý không tốt đường bóng bổng đó, và tiền đạo Brasil Vavá đã dứt điểm mạnh mẽ đưa bóng vào lưới.
4.1.4. Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 1966
Ở tuổi 37, Djalma Santos đã được triệu tập tham dự kỳ World Cup thứ tư liên tiếp của mình. Việc ông được đưa vào đội hình là một bất ngờ đối với một số người, khi Carlos Alberto được kỳ vọng sẽ được chọn thay thế. Santos đã thi đấu hai trận đầu tiên của giải, nhưng sau đó bị loại khỏi đội hình sau trận thua 1-3 trước Hungary. Brasil bị loại khỏi giải đấu ngay ở trận đấu tiếp theo gặp Bồ Đào Nha.
5. Phong cách chơi bóng
Sau khi khởi đầu sự nghiệp ở vị trí tiền vệ, Djalma Santos đã gặt hái nhiều thành công với vai trò hậu vệ nhờ sự điềm tĩnh cũng như những màn trình diễn xuất sắc và ổn định ở vị trí này. Ông được coi là một trong những hậu vệ phải vĩ đại nhất mọi thời đại, đồng thời cũng có khả năng thi đấu ở vị trí trung vệ. Santos có chiều cao khoảng 1.72 m và nặng khoảng 73 kg.
Santos là một hậu vệ nhanh nhẹn và có thể lực tốt, nổi tiếng với sức bền, khả năng kèm người và tắc bóng. Ông cũng rất hiệu quả trong các pha không chiến. Ngoài khả năng phòng ngự xuất sắc ở vị trí hậu vệ phải, điều này đã giúp ông có biệt danh Muralha (bức tường) từ nhà văn Uruguay Eduardo Galeano, Santos còn được biết đến với kỹ thuật tuyệt vời và khả năng tấn công hiệu quả, góp phần vào sự phát triển của vai trò này. Ông sở hữu khả năng kiểm soát bóng xuất sắc, kỹ năng rê bóng tốt, sự sáng tạo và khả năng chuyền bóng chính xác. Ông thường xuyên đối đầu với đối thủ khi bị gây áp lực trong các tình huống một chọi một, kể cả trong những tình huống mạo hiểm ngay trong khu vực cấm địa của mình. Ông cũng là một trong những hậu vệ cánh đầu tiên chủ động dâng cao và thực hiện các pha chạy chồng cánh tấn công dọc biên để đóng góp vào lối chơi tấn công của đội bóng.
Ngoài ra, Santos còn là một chuyên gia thực hiện các cú đá phạt đền và đá phạt trực tiếp chính xác, đồng thời nổi tiếng với khả năng thực hiện những cú ném biên dài. Bên cạnh tài năng với tư cách là một cầu thủ bóng đá, Santos còn được biết đến là một cầu thủ cực kỳ công bằng và đúng mực, cũng như một hình mẫu chuyên nghiệp, nổi bật với tinh thần làm việc, tuổi thọ thi đấu, kỷ luật trong tập luyện và hành vi đúng đắn. Trong suốt sự nghiệp thi đấu lâu dài và rộng khắp của mình, ông chưa bao giờ bị truất quyền thi đấu.
6. Qua đời
Djalma Santos qua đời vào ngày 23 tháng 7 năm 2013 tại bệnh viện ở Uberaba, nơi ông đã sinh sống trong hai thập kỷ. Ông mất do viêm phổi và tình trạng huyết động học không ổn định nghiêm trọng, dẫn đến ngừng tim. Ông đã được nhập viện từ ngày 1 tháng 7 năm 2013. Ông ra đi ở tuổi 84.
7. Danh hiệu
Djalma Santos đã đạt được vô số danh hiệu và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp lừng lẫy của mình, thể hiện tài năng và những đóng góp to lớn của ông cho bóng đá Brasil và thế giới.
7.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Portuguesa
- Torneio Rio - São Paulo: 1952, 1955
- Fita Azul Internacional: 1951, 1953, 1954
- Palmeiras
- Campeonato Paulista: 1959, 1963, 1966
- Campeonato Brasileiro Série A: 1960, 1967 (Torneio Roberto Gomes Pedrosa), 1967 (Taça Brasil)
- Torneio Rio - São Paulo: 1965
- Á quân Copa Libertadores: 1961, 1968
7.2. Danh hiệu cấp quốc tế
- Brasil
- Giải vô địch bóng đá thế giới: 1958, 1962
- Panamerican Championship: 1952
- Roca Cup: 1957, 1960, 1963
- Copa Río Branco: 1968
- Taça Oswaldo Cruz: 1955, 1956, 1962
- Taça Bernado O'Higgins: 1959
- Á quân Copa América: 1957
7.3. Danh hiệu cá nhân
- FIFA World Cup All-Star Team: 1954, 1958, 1962
- World Soccer World XI: 1962, 1963, 1965
- FIFA XI: 1963
- FIFA World Cup All-Time Team: 1994
- FIFA 100: 2004
- The Best of The Best - Player of the Century: Top 50
- Brazilian Football Museum Hall of Fame
8. Di sản và sự đón nhận
Djalma Santos đã ghi dấu ấn lịch sử tại ba câu lạc bộ lớn mà ông từng thi đấu, đặc biệt là việc ông được tôn vinh như một thần tượng tại Palmeiras. Ông được công nhận rộng rãi là một trong những hậu vệ phải vĩ đại nhất mọi thời đại, với việc được vinh danh trong ba Đội hình tiêu biểu của FIFA World Cup. Việc Pelé chọn ông vào danh sách FIFA 100 càng khẳng định vị thế của ông trong lịch sử bóng đá.
Ông là một trong số ít những cầu thủ có hơn 1.000 lần ra sân chuyên nghiệp, đồng thời được biết đến là một cầu thủ mẫu mực, chưa bao giờ bị truất quyền thi đấu trong toàn bộ sự nghiệp dài hơi của mình. Điều này không chỉ thể hiện tài năng mà còn là đạo đức và tính chuyên nghiệp cao cả của ông, biến Djalma Santos thành một hình mẫu cho các thế hệ cầu thủ sau này. Đóng góp của ông vào việc phát triển vai trò tấn công của một hậu vệ cánh cũng là một di sản đáng kể, làm thay đổi cách nhìn về vị trí này trong bóng đá hiện đại.