1. Cuộc đời và Bối cảnh ban đầu
Dewayne Jamal Dedmon sinh ngày 12 tháng 8 năm 1989 tại Lancaster, California, Hoa Kỳ. Anh là con trai của Thomas Dedmon và Gail Lewis, có hai chị gái là Sabrina và Marina. Cuộc đời anh chịu ảnh hưởng lớn từ việc cha anh qua đời do tự tử khi anh mới ba tuổi. Mẹ anh là một tín đồ Nhân Chứng Giê-hô-va sùng đạo, và niềm tin tôn giáo của bà đã ngăn cản anh tham gia các hoạt động bóng rổ có tổ chức trong những năm trung học, vì bà tin rằng điều đó có thể ảnh hưởng đến sự sùng đạo của anh. Điều này khiến Dedmon bắt đầu sự nghiệp bóng rổ muộn hơn nhiều so với các cầu thủ chuyên nghiệp khác.
1.1. Sự nghiệp Trung học và Đại học
Sự nghiệp bóng rổ của Dedmon bắt đầu khá muộn do những hạn chế từ gia đình và tôn giáo, nhưng anh đã nhanh chóng thể hiện tài năng của mình ở cấp độ đại học.
1.1.1. Trung học và Antelope Valley College
Dedmon theo học tại Trường Trung học Lancaster ở Lancaster, California. Mặc dù sở hữu chiều cao và thể chất vượt trội, anh không chơi bóng rổ ở trường trung học cho đến năm cuối cấp do sự phản đối của mẹ anh. Sau khi bước sang tuổi 18, Dedmon, người đã cao tới 2.03 m, quyết định thực hiện quyền tự chủ của mình và bắt đầu chơi bóng rổ. Sau khi tốt nghiệp trung học Lancaster vào năm 2008, Dedmon theo học Cao đẳng Antelope Valley với tư cách là sinh viên bán thời gian và không chơi bóng rổ trong mùa giải 2008-09.
Với tư cách là sinh viên năm nhất tại Antelope Valley vào mùa giải 2009-10, Dedmon, khi đó đã cao 2.13 m, đã giúp đội Marauders đạt thành tích 17-14. Anh ghi trung bình 6.6 điểm và 7.8 rebounds mỗi trận. Anh cũng có 46 cú block và cân bằng kỷ lục của trường với bảy cú block trong trận đấu với Chaffey College vào ngày 22 tháng 1 năm 2010. Năm ngày sau, trong trận đấu với Victor Valley, anh bị gãy xương trán và chấn thương khoang mũi do bị khuỷu tay va vào. Chấn thương này buộc Dedmon phải bỏ lỡ bảy trận đấu cuối cùng của mùa giải thường xuyên, nhưng anh đã trở lại thi đấu ở vòng loại trực tiếp, ghi 5 điểm và 13 rebounds trong trận đấu đầu tiên trở lại, một chiến thắng trước Miramar College vào ngày 24 tháng 2.
1.1.2. USC
Vào ngày 14 tháng 4 năm 2010, Dedmon ký hợp đồng với Đại học Nam California (USC) và sau đó phải ngồi ngoài trong mùa giải 2010-11 do các quy định chuyển nhượng của NCAA. Anh hoàn thành một học kỳ cuối cùng tại Antelope Valley nhưng không thi đấu cho Marauders để giữ ba mùa giải đủ điều kiện thi đấu. Anh bắt đầu tập luyện với USC vào học kỳ thứ hai của mùa giải 2010-11 khi anh chuyển từ Antelope Valley.
Với tư cách là sinh viên năm hai (redshirted sophomore) cho USC trong mùa giải 2011-12, Dedmon đã phải vật lộn với nhiều chấn thương làm cản trở sự phát triển của anh nhưng vẫn ghi trung bình 7.6 điểm và 5.5 rebounds trong 20 trận đấu (tất cả đều là đá chính). Anh dẫn đầu đội về tỷ lệ ném bóng thành công với .551 và thực hiện thành công 50% hoặc hơn số cú ném của mình trong 14 trên 20 trận đá chính. Anh đạt kỷ lục cá nhân 18 điểm trong trận đấu với Oregon vào ngày 19 tháng 1 năm 2012, và tiếp theo là 8 điểm và 8 rebounds trong trận đấu với Oregon State vào ngày 21 tháng 1. Năm ngày sau, trong trận đấu với Colorado, anh bị chấn thương dây chằng chéo trước đầu gối trái (MCL) khiến anh phải nghỉ thi đấu hết mùa giải.

Với tư cách là sinh viên năm ba (junior) cho USC trong mùa giải 2012-13, Dedmon dẫn đầu đội Trojans với 7.0 rebounds cùng với 6.7 điểm trong 31 trận đấu (29 trận đá chính). Sau khi gặp khó khăn trong việc ghi điểm ở đầu mùa giải, Dedmon đã có giai đoạn thi đấu tốt nhất trong sự nghiệp của mình vào đầu mùa giải hội nghị của USC, ghi trung bình 10.8 điểm, 8.4 rebounds và 3 cú block mỗi trận trong chuỗi năm trận đấu. Anh cân bằng kỷ lục cá nhân 18 điểm trong trận đấu với Washington vào ngày 6 tháng 3 nhưng bị đình chỉ vô thời hạn vào ngày 12 tháng 3 sau một sự cố được báo cáo vào tối thứ Bảy tại trung tâm thành phố Spokane giữa các cầu thủ USC và khách hàng quán bar địa phương. USC thua Utah 69-66 trong vòng mở màn của giải đấu Pac-12, hai ngày sau khi các lệnh đình chỉ được công bố, với Dedmon và trung phong James Blasczyk cũng bị đình chỉ không tham gia giải đấu. Đội Trojans kết thúc mùa giải với thành tích 14-18. Dedmon cũng ghi trung bình 2.1 cú block mỗi trận trong mùa giải 2012-13, đứng thứ hai trong Pac-12 và là tổng số block tốt thứ sáu trong một mùa giải trong lịch sử USC, và kết thúc mùa giải đứng thứ chín trong lịch sử chương trình với 85 cú block trong sự nghiệp.
Vào ngày 24 tháng 4 năm 2013, Dedmon tuyên bố tham gia NBA Draft, từ bỏ năm cuối cùng đủ điều kiện thi đấu đại học.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Dewayne Dedmon tại NBA và G League trải qua nhiều đội bóng khác nhau, đánh dấu bằng những màn trình diễn ấn tượng và cả những thử thách.
2.1. Golden State Warriors (2013)
Sau khi không được chọn trong NBA Draft 2013, Dedmon tham gia Miami Heat cho giải đấu Summer League Orlando và Dallas Mavericks cho giải đấu Summer League Las Vegas. Vào ngày 23 tháng 9 năm 2013, anh ký hợp đồng với Golden State Warriors. Tuy nhiên, anh sau đó bị Warriors cắt hợp đồng vào ngày 25 tháng 10 sau khi xuất hiện trong 5 trận đấu tiền mùa giải. Vào ngày 1 tháng 11, anh được Santa Cruz Warriors thuộc NBA Development League (nay là G League) mua lại với tư cách là cầu thủ liên kết của Golden State.
Vào ngày 18 tháng 11 năm 2013, Dedmon tái ký hợp đồng với Golden State Warriors, nhưng bị điều chuyển trở lại Santa Cruz vào ngày hôm sau. Anh được Golden State triệu hồi vào ngày 20 tháng 11, bị điều chuyển lại vào ngày 24 tháng 11, và được triệu hồi lại vào ngày 25 tháng 11. Vào ngày 5 tháng 12, anh bị Golden State cắt hợp đồng sau khi xuất hiện trong 4 trận đấu cho đội. Năm ngày sau, anh được Santa Cruz mua lại.
2.2. Philadelphia 76ers (2014)
Vào ngày 14 tháng 1 năm 2014, Dedmon ký hợp đồng 10 ngày với Philadelphia 76ers. Ngày hôm sau, anh ra mắt cho 76ers. Trong 14 phút thi đấu, anh ghi được 7 rebounds và 2 block trong chiến thắng 95-92 trước Charlotte Bobcats. Vào ngày 24 tháng 1, anh ký hợp đồng 10 ngày thứ hai với 76ers. Sau khi hợp đồng 10 ngày thứ hai của anh hết hạn vào ngày 2 tháng 2, 76ers đã chia tay Dedmon vào ngày 3 tháng 2 sau khi họ quyết định không ký hợp đồng với anh cho phần còn lại của mùa giải. Cùng ngày, anh được chọn vào đội hình Futures All-Star cho NBA D-League All-Star Game 2014. Ngày hôm sau, anh được Santa Cruz mua lại và kích hoạt lại.
2.3. Orlando Magic (2014-2016)
Vào ngày 25 tháng 2 năm 2014, Dedmon ký hợp đồng 10 ngày với Orlando Magic. Anh tiếp tục ký hợp đồng 10 ngày thứ hai với Magic vào ngày 7 tháng 3, và sau đó là một hợp đồng nhiều năm vào ngày 17 tháng 3.
Vào tháng 7 năm 2014, Dedmon tham gia Magic cho NBA Summer League 2014. Anh trải qua mùa giải NBA đầy đủ đầu tiên của mình với Magic vào mùa giải 2014-15. Vào ngày 8 tháng 3 năm 2015, anh có trận đấu tốt nhất mùa giải với 11 điểm và 16 rebounds trong chiến thắng 103-98 trước Boston Celtics.
Vào ngày 7 tháng 11 năm 2015, Dedmon ghi được 12 điểm, kỷ lục cá nhân vào thời điểm đó, trong chiến thắng 105-97 trước Philadelphia 76ers. Vào ngày 5 tháng 3 năm 2016, anh được điều chuyển đến Erie BayHawks, đội liên kết của Magic tại D-League. Hai ngày sau, anh được Magic triệu hồi. Vào ngày 26 tháng 3 năm 2016, anh ghi kỷ lục cá nhân 18 điểm và kỷ lục mùa giải 13 rebounds trong 22 phút thi đấu với tư cách cầu thủ xuất phát trong chiến thắng 111-89 trước Chicago Bulls.
2.4. San Antonio Spurs (2016-2017)
Vào ngày 14 tháng 7 năm 2016, Dedmon ký hợp đồng với San Antonio Spurs. Anh ra mắt cho Spurs vào ngày 25 tháng 10 năm 2016, ghi 2 điểm, 8 rebounds, 1 steal và 2 block trong 16 phút từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 129-100 trước Golden State Warriors. Vào ngày 10 tháng 2 năm 2017, Dedmon có 17 điểm và 17 rebounds, thiết lập kỷ lục mùa giải ở cả hai hạng mục, giúp Spurs giành chiến thắng 103-92 trước Detroit Pistons. Anh thiết lập kỷ lục cá nhân về rebounds và chỉ kém một điểm so với kỷ lục cá nhân về ghi điểm. Sau khi Pau Gasol bị gãy xương bàn tay trái vào ngày 19 tháng 1 năm 2017, Dedmon trở thành cầu thủ xuất phát và duy trì vị trí này ngay cả sau khi Gasol trở lại, nhờ hiệu suất phòng ngự xuất sắc của mình.
2.5. Atlanta Hawks (2017-2019)
Vào ngày 21 tháng 7 năm 2017, Dedmon ký hợp đồng với Atlanta Hawks với một thỏa thuận hai năm trị giá 14.00 M USD kèm theo tùy chọn cầu thủ. Vào ngày 15 tháng 11 năm 2017, anh ghi kỷ lục cá nhân 20 điểm và có 14 rebounds trong chiến thắng 126-80 trước Sacramento Kings. Vào ngày 29 tháng 11 năm 2017, anh được thông báo phải nghỉ thi đấu từ ba đến sáu tuần do phản ứng căng thẳng xương chày trái. Anh trở lại thi đấu vào ngày 8 tháng 1 năm 2018 trong trận đấu với Los Angeles Clippers với giới hạn thời gian thi đấu sau khi bỏ lỡ 19 trận. Vào ngày 11 tháng 2 năm 2018, Dedmon cân bằng kỷ lục cá nhân với 20 điểm và có 13 rebounds trong chiến thắng 118-115 trước Detroit Pistons. Vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, anh có 15 điểm và 15 rebounds trong chiến thắng 99-94 trước Utah Jazz.
Vào ngày 16 tháng 12 năm 2018, Dedmon có 24 điểm và 12 rebounds trong trận thua 144-127 trước Brooklyn Nets. Vào ngày 26 tháng 12, anh có 18 điểm và 15 rebounds, kỷ lục mùa giải, trong trận thua 129-121 trước Indiana Pacers. Vào ngày 21 tháng 1 năm 2019, anh ghi 24 điểm và ném thành công 5 trong 7 cú ném 3 điểm trong trận thua 122-103 trước Orlando Magic. Vào ngày 31 tháng 3, anh được thông báo phải nghỉ thi đấu hết mùa giải do chấn thương mắt cá chân trái.
2.6. Sacramento Kings (2019-2020)
Vào ngày 8 tháng 7 năm 2019, Sacramento Kings ký hợp đồng với Dedmon với một thỏa thuận ba năm trị giá 40.00 M USD.
Dedmon trải qua thời gian thi đấu giảm sút khi Richaun Holmes và Harry Giles vượt lên anh trong đội hình luân chuyển. Vào ngày 2 tháng 1 năm 2020, NBA đã phạt Dedmon 50.00 K USD vì công khai yêu cầu được trao đổi.
2.7. Trở lại Atlanta Hawks (2020)
Vào ngày 6 tháng 2 năm 2020, Dedmon được trao đổi trở lại Atlanta cùng với hai lượt chọn vòng hai, để đổi lấy Jabari Parker và Alex Len. Anh có kỷ lục mùa giải 5 cú block trong cả trận đấu cuối cùng trước khi trao đổi và trận đấu đầu tiên sau khi trở về, cả hai đều là chiến thắng cho đội của anh.
Vào ngày 20 tháng 11 năm 2020, Dedmon được trao đổi sang Detroit Pistons để đổi lấy Tony Snell và Khyri Thomas, nhưng bị cắt hợp đồng bốn ngày sau đó.
2.8. Miami Heat (2021-2023)
Vào ngày 8 tháng 4 năm 2021, Dedmon ký hợp đồng với Miami Heat. Dedmon tái ký hợp đồng với Heat vào ngày 6 tháng 8 năm 2021, với một hợp đồng tối thiểu cho cựu binh một năm.
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2022, Dedmon tái ký hợp đồng với Heat với một hợp đồng hai năm trị giá 9.00 M USD. Vào ngày 11 tháng 1 năm 2023, Heat đình chỉ Dedmon một trận không lương do một sự cố trong trận đấu với Oklahoma City Thunder một ngày trước đó. Dedmon đã tranh cãi với huấn luyện viên trưởng của Heat, Erik Spoelstra, và ném một khẩu súng massage xuống sân, dẫn đến việc anh bị đuổi khỏi trận đấu.
Vào ngày 7 tháng 2 năm 2023, Dedmon được trao đổi, cùng với một lượt chọn vòng hai năm 2028, sang San Antonio Spurs để đổi lấy tiền mặt. Vào ngày 9 tháng 2, anh bị Spurs cắt hợp đồng.
2.9. Trở lại Philadelphia 76ers (2023)
Vào ngày 14 tháng 2 năm 2023, Dedmon ký hợp đồng trở lại với Philadelphia 76ers.
2.10. Ontario Clippers (2023-2024)
Vào ngày 17 tháng 11 năm 2023, Dedmon ký hợp đồng với Ontario Clippers thuộc NBA G League.
Trong giải đấu Tip-Off Tournament, Dedmon ghi trung bình 5.4 điểm và 4.6 rebounds trong 13 phút mỗi trận. Trong mùa giải thường xuyên, anh đã chơi trong 14 trong số 20 trận đấu đầu tiên của đội và ghi trung bình 7.4 điểm và 6.6 rebounds trong 16.6 phút (thắng 8 trong số 14 trận anh đã chơi). Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 2 năm 2024, anh bị Clippers thanh lý hợp đồng.
3. Thống kê sự nghiệp
GP | Số trận đã đấu | GS | Số trận đá chính | MPG | Phút mỗi trận |
FG% | Tỷ lệ ném bóng thành công | 3P% | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | FT% | Tỷ lệ ném phạt thành công |
RPG | Rebounds mỗi trận | APG | Kiến tạo mỗi trận | SPG | Cướp bóng mỗi trận |
BPG | Block mỗi trận | PPG | Điểm mỗi trận | In đậm | Kỷ lục sự nghiệp |
3.1. NBA Regular Season
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Golden State | 4 | 0 | 1.4 | .000 | --- | .500 | .0 | .0 | .0 | .0 | .3 |
2013 | Philadelphia | 11 | 0 | 13.6 | .517 | --- | .538 | 4.5 | .3 | .0 | .8 | 3.4 |
2013 | Orlando | 16 | 6 | 14.6 | .434 | --- | .765 | 4.9 | .1 | .4 | .8 | 3.7 |
2014 | Orlando | 59 | 15 | 14.3 | .562 | .000 | .531 | 5.0 | .2 | .3 | .8 | 3.7 |
2015 | Orlando | 58 | 20 | 12.2 | .559 | --- | .750 | 3.9 | .2 | .4 | .8 | 4.4 |
2016 | San Antonio | 76 | 37 | 17.5 | .622 | --- | .699 | 6.5 | .6 | .5 | .8 | 5.1 |
2017 | Atlanta | 62 | 46 | 24.9 | .524 | .355 | .779 | 7.9 | 1.5 | .6 | .8 | 10.0 |
2018 | Atlanta | 64 | 52 | 25.1 | .492 | .382 | .814 | 7.5 | 1.4 | 1.1 | 1.1 | 10.8 |
2019 | Sacramento | 34 | 10 | 15.9 | .404 | .197 | .821 | 4.9 | .4 | .4 | .8 | 5.1 |
2019 | Atlanta | 10 | 8 | 23.3 | .393 | .222 | .875 | 8.2 | .7 | 1.0 | 1.5 | 8.1 |
2020 | Miami | 16 | 0 | 13.1 | .708 | .200 | .741 | 5.4 | .8 | .6 | .4 | 7.1 |
2021 | Miami | 67 | 15 | 15.9 | .566 | .404 | .750 | 5.8 | .7 | .4 | .6 | 6.3 |
2022 | Miami | 30 | 0 | 11.7 | .496 | .297 | .727 | 3.6 | .5 | .2 | .5 | 5.7 |
2022 | Philadelphia | 8 | 1 | 9.5 | .591 | .500 | .200 | 3.1 | 1.3 | .3 | .6 | 3.5 |
Sự nghiệp | 515 | 210 | 17.3 | .526 | .336 | .731 | 5.8 | .7 | .5 | .8 | 6.3 |
3.2. NBA Playoffs
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | San Antonio | 12 | 3 | 8.1 | .609 | --- | .531 | 3.9 | .3 | .2 | .3 | 3.8 |
2021 | Miami | 4 | 0 | 14.3 | .556 | .333 | .800 | 4.5 | .8 | .0 | .5 | 6.3 |
2022 | Miami | 14 | 0 | 9.9 | .467 | .100 | .833 | 3.0 | .4 | .1 | .2 | 3.8 |
2023 | Philadelphia | 1 | 0 | 5.0 | .000 | .000 | --- | 1.0 | .0 | .0 | .0 | .0 |
Sự nghiệp | 31 | 3 | 9.6 | .517 | .143 | .633 | 3.5 | .4 | .1 | .3 | 4.0 |
3.3. College
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-12 | USC | 20 | 20 | 23.3 | .551 | .000 | .537 | 5.5 | .3 | .7 | 1.0 | 7.6 |
2012-13 | USC | 31 | 29 | 22.3 | .500 | .000 | .681 | 7.0 | .6 | 1.1 | 2.1 | 6.7 |
Sự nghiệp | 51 | 49 | 22.7 | .520 | .000 | .614 | 6.4 | .5 | .9 | 1.7 | 7.1 |
4. Đời tư
Dewayne Dedmon là con trai của Thomas Dedmon và Gail Lewis. Anh có hai chị gái là Sabrina và Marina. Cha anh qua đời do tự tử khi anh mới ba tuổi. Mẹ anh là một tín đồ Nhân Chứng Giê-hô-va sùng đạo, và niềm tin tôn giáo của bà đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời anh, đặc biệt là việc bà không cho phép anh tham gia các hoạt động thể thao có tổ chức khi còn nhỏ.
Dedmon kết hôn với Kayla Dedmon vào ngày 21 tháng 8 năm 2019. Cặp đôi có hai người con.
5. Liên kết ngoài
- [http://stats.nbadleague.com/player/#!/203473/ Hồ sơ NBA D-League]
- [https://web.archive.org/web/20140116094612/http://www.usctrojans.com/sports/m-baskbl/mtt/dedmon_dewayne00.html Tiểu sử USC Trojans]