1. Thời thơ ấu và sự nghiệp đại học
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Derek Harper sinh ngày 13 tháng 10 năm 1961 tại Elberton, Georgia, Hoa Kỳ. Anh đã hoàn thành chương trình trung học cơ sở tại Trường Trung học cơ sở Roosevelt và sau đó là Trường Trung học North Shore, cả hai đều thuộc West Palm Beach, Florida.
1.2. Sự nghiệp bóng rổ đại học
Harper đã chơi ba mùa giải cho đội Illinois Fighting Illini dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Lou Henson tại Đại học Illinois. Mùa giải 1982-1983 là mùa giải xuất sắc nhất của anh, khi anh dẫn đầu Fighting Illini về điểm số với trung bình 15.4 điểm mỗi trận.
Năm 1983, Harper được vinh danh là Đội hình Big Ten đầu tiên và Đội hình All-America thứ hai. Anh cũng nhận được danh hiệu Honorable Mention All-Big Ten vào cả năm 1981 và 1982. Trong suốt sự nghiệp đại học của mình, Harper đạt trung bình 4.7 kiến tạo mỗi trận và dẫn đầu Big Ten Conference về số kiến tạo trong mùa giải 1981-1982.
Năm 1983, Harper được bầu làm đội trưởng của đội và cũng được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất của đội (MVP). Vào năm 2004, anh được bầu vào "Đội hình All-Century của Illini Men's Basketball". Năm 2008, Harper được vinh danh là một trong 33 chiếc áo đấu danh dự được treo tại State Farm Center, để thể hiện sự kính trọng đối với những cầu thủ bóng rổ xuất sắc nhất trong lịch sử Đại học Illinois.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Derek Harper trong NBA bắt đầu vào năm 1983 và kéo dài trong 16 mùa giải, đi qua nhiều đội bóng khác nhau và để lại dấu ấn đáng kể.

2.1. Dallas Mavericks (1983-1993)
Với chiều cao 0.2 m (6 in), Harper được Dallas Mavericks chọn ở lượt thứ 11 trong 1983 NBA draft. Anh đã dành 10 mùa giải đầu tiên của mình với Mavericks, ghi trung bình 15 điểm mỗi trận và 6.1 kiến tạo mỗi trận. Trong gần như toàn bộ thời gian đầu tiên của mình với đội, anh là một phần của cặp hậu vệ khởi đầu cùng với hậu vệ ghi điểm All-Star Rolando Blackman.
Mavericks đã lọt vào vòng loại trực tiếp 6 trong số 10 mùa giải Harper ở đội. Đáng chú ý, họ đã lọt vào Chung kết miền Tây trong mùa giải 1987-1988, nhưng không thể tái hiện thành công đó trong bất kỳ mùa giải nào khác của Harper ở Dallas. Harper có nhiều mùa giải ghi trung bình trên 10 điểm mỗi trận và được biết đến là một cầu thủ vừa ghi điểm giỏi vừa phòng thủ xuất sắc. Mùa giải tốt nhất của anh là vào 1990-1991, khi anh ghi trung bình 19.7 điểm mỗi trận. Tuy nhiên, anh vẫn không được chọn vào đội hình All-Star, và Mavericks kết thúc năm đó với thành tích không mấy khả quan là 28 thắng - 54 thua.
Harper vẫn chơi tốt trong phần còn lại của thời gian ở Dallas, nhưng đội bóng lại có phong độ rất tệ. Đặc biệt trong mùa giải 1992-1993, Mavericks kết thúc với thành tích 11 thắng - 71 thua, một trong những thành tích tệ nhất mọi thời đại. Harper đã chơi thêm 2 mùa giải nữa với Mavericks trước khi rời đội trong mùa giải 1993-1994.
Trong lịch sử NBA, Harper cùng với JJ Redick và DeAndre Jordan là những cầu thủ duy nhất có thể tăng trung bình điểm số mỗi mùa trong tám mùa giải liên tiếp. Harper đã làm được điều này với Mavericks từ mùa giải 1983-1984 đến 1990-1991.
Ngoài ra, Harper cũng có những khoảnh khắc đáng nhớ trong các trận đấu. Năm 1984, trong một trận đấu vòng loại trực tiếp với Los Angeles Lakers, anh đã quên rằng tỉ số đã hòa và lãng phí thời gian bằng cách rê bóng, dẫn đến hiệp phụ. Tuy nhiên, hai năm sau, trong trận playoff năm 1986 với Lakers, anh đã phục thù bằng cách ghi một cú ném quyết định trận đấu.
2.2. New York Knicks (1993-1996)
Vào ngày 14 tháng 12 năm 1993, sau 28 trận đấu trong mùa giải 1993-1994, Harper được trao đổi đến New York Knicks, nơi anh tái hợp với Rolando Blackman. Knicks đang tìm kiếm một hậu vệ dẫn bóng giỏi phòng thủ để thay thế Doc Rivers bị chấn thương, người đã phải nghỉ thi đấu hết mùa giải. Việc chuyển đội đã đưa Harper từ một đội kết thúc với thành tích 13 thắng - 69 thua sang một đội bóng đóng vai trò không thể thiếu trong việc suýt giành chức vô địch NBA năm 1994, chỉ còn cách một trận thắng.
Các chỉ số cá nhân của anh giảm xuống khi anh phải điều chỉnh để có ít vai trò cá nhân hơn, nhưng mùa giải tốt nhất của anh với Knicks là vào năm cuối cùng của anh với đội, khi anh ghi trung bình 14.0 điểm mỗi trận. Vào ngày 14 tháng 7 năm 1996, anh được Knicks giải phóng và trở thành cầu thủ tự do.
2.3. Trở lại Dallas Mavericks (1996-1997)
Harper trở lại Dallas sau khi ký hợp đồng với Mavericks vào ngày 26 tháng 7 năm 1996. Trong lần trở lại này, anh ghi trung bình 10.0 điểm mỗi trận và 4.3 kiến tạo mỗi trận. Mặc dù đã 35 tuổi, anh vẫn chơi tốt, nhưng Mavericks vẫn là một đội bóng yếu, kết thúc mùa giải chỉ với 24 trận thắng. Đây là mùa giải cuối cùng anh thi đấu cho Mavericks.
2.4. Orlando Magic (1997-1998)
Harper được Mavericks trao đổi cùng với Ed O'Bannon đến Orlando Magic để đổi lấy Dennis Scott và tiền mặt. Anh đã chơi một mùa giải cho Magic, điểm số và phong độ tổng thể của anh giảm sút, nhưng anh vẫn là một cầu thủ dự bị vững chắc. Magic có một đội hình khá tốt nhưng đội bóng đã rất già cỗi. 16 trong số 22 cầu thủ trong đội hình từ 30 tuổi trở lên, Harper là một trong số 16 cầu thủ đó (anh 36 tuổi vào thời điểm đó). Đội có thành tích trung bình 41 thắng - 41 thua và bỏ lỡ vòng loại trực tiếp. Hợp đồng của Harper hết hạn vào mùa giải 1998, và anh rời đội.
2.5. Los Angeles Lakers (1999)
Harper ký hợp đồng với Los Angeles Lakers với tư cách là cầu thủ tự do. Lakers là một đội bóng mạnh và có những ngôi sao trẻ như Shaquille O'Neal và Kobe Bryant dẫn dắt. Họ đã lọt vào vòng loại trực tiếp, và đây là lần đầu tiên Harper lọt vào vòng loại trực tiếp kể từ năm 1996 với Knicks. Lakers đã lọt vào vòng thứ hai nhưng bị San Antonio Spurs quét sạch. Đây là mùa giải cuối cùng trong sự nghiệp của Harper.
2.6. Giải nghệ
Trong kỳ nghỉ hè năm 1999, Lakers đã trao đổi Harper cho Detroit Pistons, nhưng anh đã không đến báo cáo với đội. Anh đã giải nghệ khỏi NBA ngay sau đó, chọn không mặc áo đấu của Pistons.
3. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Derek Harper tiếp tục đóng góp cho thế giới bóng rổ và thể thao thông qua sự nghiệp truyền hình và các hoạt động cá nhân.
3.1. Sự nghiệp truyền hình
Harper hiện là nhà phân tích trận đấu cho Dallas Mavericks trong các trận đấu được phát sóng tại địa phương. Bắt đầu từ mùa thu năm 2005, anh là người dẫn chương trình tin tức thể thao cuối tuần tại KTXA phục vụ khu vực Dallas-Fort Worth Metroplex cho đến khi đài này ngừng phát sóng tin tức.
3.2. Đời tư
Harper hiện đang sống ở Dallas cùng gia đình. Con gái của anh, Dana Harper, đã tham gia mùa thứ 11 của chương trình truyền hình thực tế "The Voice".
4. Giải thưởng và Di sản
Derek Harper đã để lại một di sản đáng kể trong làng bóng rổ, đặc biệt là với Dallas Mavericks, dù anh chưa bao giờ được vinh danh là All-Star.
4.1. Các giải thưởng và thành tựu chính
- 1981 - Honorable Mention All-Big Ten
- 1982 - Honorable Mention All-Big Ten
- 1983 - Đội trưởng đội bóng rổ Đại học Illinois
- 1983 - Cầu thủ xuất sắc nhất đội bóng rổ Đại học Illinois (MVP)
- 1983 - Đội hình đầu tiên All-Big Ten
- 1983 - Đội hình thứ hai All-American
- 1987 - Đội hình thứ hai NBA All-Defensive Team
- 1990 - Đội hình thứ hai NBA All-Defensive Team
- 2004 - Được bầu vào "Đội hình All-Century của Illini Men's Basketball"
- 2008 - Được vinh danh là một trong 33 áo đấu danh dự được treo tại State Farm Center của Đại học Illinois.
4.2. Vĩnh viễn treo áo số
Vào ngày 18 tháng 12 năm 2017, Mavericks thông báo rằng họ đang lên kế hoạch treo vĩnh viễn chiếc áo số 12 của Harper. Lễ treo áo diễn ra vào ngày 7 tháng 1 năm 2018, trong thời gian nghỉ giữa hiệp của trận đấu giữa New York Knicks và Dallas Mavericks. Việc này là một sự tôn vinh to lớn cho những đóng góp và di sản của anh đối với đội bóng.
4.3. Đánh giá về cầu thủ
Harper được đánh giá rộng rãi là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất chưa từng được chọn vào đội hình All-Star. Mặc dù chưa từng tham dự All-Star Game, anh đã chơi tổng cộng 1.199 trận đấu ở mùa giải chính thức trong sự nghiệp của mình, xếp thứ 35 trong lịch sử NBA (tính đến mùa giải 2013-2014). Khi giải nghệ, anh giữ kỷ lục là người có số lần cướp bóng nhiều thứ 11 và số lần kiến tạo nhiều thứ 17 trong lịch sử NBA. Anh cũng là người dẫn đầu mọi thời đại của Mavericks trong cả hai hạng mục này. Điều này chứng tỏ sự ổn định và hiệu quả của anh trong suốt sự nghiệp, khiến danh hiệu "cầu thủ vĩ đại nhất chưa từng tham dự All-Star" trở thành một sự công nhận đáng tiếc nhưng cũng là minh chứng cho tài năng của anh.
5. Thống kê sự nghiệp
Các bảng dưới đây trình bày chi tiết thống kê sự nghiệp của Derek Harper ở cả cấp độ đại học và chuyên nghiệp NBA.
5.1. Thống kê đại học
Mùa giải | Trận | Điểm | PPG | FG | Lượt thử | Tỉ lệ FG | Ném phạt | Lượt thử | Tỉ lệ ném phạt | Rebounds | RPG | Kiến tạo | APG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980-81 | 29 | 241 | 8.3 | 104 | 252 | .413 | 33 | 46 | .717 | 75 | 2.6 | 156 | 5.4 |
1981-82 | 29 | 244 | 8.4 | 105 | 230 | .457 | 34 | 45 | .756 | 133 | 4.6 | 145 | 5.0 |
1982-83 | 32 | 492 | 15.4 | 198 | 369 | .537 | 83 | 123 | .675 | 112 | 3.5 | 118 | 3.7 |
Tổng cộng | 90 | 977 | 10.9 | 407 | 851 | .478 | 150 | 214 | .701 | 320 | 3.6 | 419 | 4.7 |
5.2. Thống kê mùa giải chính thức NBA
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Dallas | 82 | 1 | 20.9 | .443 | .115 | .673 | 2.1 | 2.9 | 1.2 | .3 | 5.7 |
1984 | Dallas | 82 | 1 | 27.0 | .520 | .344 | .721 | 2.4 | 4.4 | 1.8 | .5 | 9.6 |
1985 | Dallas | 79 | 39 | 27.2 | .534 | .235 | .747 | 2.9 | 5.3 | 1.9 | .3 | 12.2 |
1986 | Dallas | 77 | 76 | 33.2 | .501 | .358 | .684 | 2.6 | 7.9 | 2.2 | .3 | 16.0 |
1987 | Dallas | 82 | 82 | 37.0 | .459 | .313 | .759 | 3.0 | 7.7 | 2.0 | .4 | 17.0 |
1988 | Dallas | 81 | 81 | 36.6 | .477 | .356 | .806 | 2.8 | 7.0 | 2.1 | .5 | 17.3 |
1989 | Dallas | 82 | 82 | 36.7 | .488 | .371 | .794 | 3.0 | 7.4 | 2.3 | .3 | 18.0 |
1990 | Dallas | 77 | 77 | 37.4 | .467 | .362 | .731 | 3.0 | 7.1 | 1.9 | .2 | 19.7 |
1991 | Dallas | 65 | 64 | 34.6 | .443 | .312 | .759 | 2.6 | 5.7 | 1.6 | .3 | 17.7 |
1992 | Dallas | 62 | 60 | 34.0 | .419 | .393 | .756 | 2.0 | 5.4 | 1.3 | .3 | 18.2 |
1993 | Dallas | 28 | 28 | 31.9 | .380 | .352 | .560 | 2.0 | 3.5 | 1.6 | .1 | 11.6 |
1993 | New York | 54 | 27 | 24.3 | .430 | .367 | .743 | 1.6 | 4.4 | 1.5 | .1 | 8.6 |
1994 | New York | 80 | 80 | 34.0 | .446 | .363 | .724 | 2.4 | 5.7 | 1.0 | .1 | 11.5 |
1995 | New York | 82 | 82 | 35.3 | .464 | .372 | .757 | 2.5 | 4.3 | 1.6 | .1 | 14.0 |
1996 | Dallas | 75 | 29 | 29.5 | .444 | .341 | .742 | 1.8 | 4.3 | 1.2 | .2 | 10.0 |
1997 | Orlando | 66 | 45 | 26.7 | .417 | .360 | .696 | 1.6 | 3.5 | 1.1 | .2 | 8.6 |
1998 | L. A. Lakers | 45 | 29 | 24.9 | .412 | .368 | .813 | 1.5 | 4.2 | 1.0 | .1 | 6.9 |
Tổng cộng | Sự nghiệp | 1.199 | 883 | 31.5 | .463 | .354 | .745 | 2.4 | 5.5 | 1.6 | .3 | 13.3 |
5.3. Thống kê vòng loại trực tiếp NBA
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Dallas | 10 | - | 22.6 | .389 | .375 | .714 | 2.0 | 2.8 | 1.1 | .2 | 5.0 |
1985 | Dallas | 4 | 0 | 33.0 | .476 | .333 | .714 | 3.0 | 5.0 | 1.5 | .3 | 6.5 |
1986 | Dallas | 10 | 10 | 34.8 | .533 | .571 | .750 | 1.9 | 7.6 | 2.3 | .0 | 13.4 |
1987 | Dallas | 4 | 4 | 30.8 | .500 | .222 | .800 | 3.0 | 6.8 | 1.8 | .0 | 16.5 |
1988 | Dallas | 17 | 17 | 35.4 | .441 | .250 | .729 | 2.5 | 7.1 | 1.9 | .3 | 13.5 |
1990 | Dallas | 3 | 3 | 39.7 | .438 | .313 | .688 | 2.7 | 7.7 | 1.3 | .0 | 19.3 |
1994 | New York | 23 | 22 | 32.6 | .429 | .341 | .643 | 2.3 | 4.5 | 1.8 | .0 | 11.4 |
1995 | New York | 11 | 11 | 35.3 | .514 | .574 | .750 | 3.5 | 5.6 | 1.0 | .1 | 14.3 |
1996 | New York | 8 | 8 | 36.6 | .354 | .314 | .733 | 2.1 | 4.8 | 1.3 | .1 | 10.0 |
1999 | L. A. Lakers | 7 | 0 | 16.1 | .419 | .100 | .500 | 1.4 | 2.1 | .3 | .0 | 4.3 |
Tổng cộng | Sự nghiệp | 97 | 75 | 31.9 | .449 | .365 | .712 | 2.4 | 5.3 | 1.5 | .1 | 11.3 |